Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
071120CULSHA20024389
2020-11-18
721634 KHí BìNH TRI?U GNEE STEEL PTE LTD HEB100-20 # & Steel H - HEB100 (6 * 10 * 12 * 12000) MM, HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355JR. New 100%;HEB100-20#&Thép hình H - HEB100 (6*10*12*12000)MM, cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355JR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23643
KG
735
KGM
804
USD
011120KP120SGN10059
2020-11-03
721634 KHí BìNH TRI?U CONTINENTAL STEEL PTE LTD HE100B-20 # & Steel H - HE100B (100MMX100MMX20.4KG / MX11.8M) HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355J2. New 100%;HE100B-20#&Thép hình H - HE100B (100MMX100MMX20.4KG/MX11.8M) cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355J2. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22521
KG
481
KGM
529
USD
071120CULSHA20024389
2020-11-18
721634 KHí BìNH TRI?U GNEE STEEL PTE LTD HEB260-20 # & Steel H - HEB260 (10 * 17.5 * 24 * 10000) MM, HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355JR. New 100%;HEB260-20#&Thép hình H - HEB260 (10*17.5*24*10000)MM, cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355JR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23643
KG
1860
KGM
2243
USD
071120CULSHA20024389
2020-11-18
721634 KHí BìNH TRI?U GNEE STEEL PTE LTD HEA220-20 # & Steel H - HEA220 (7 * 11 * 18 * 12000) MM, HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355JR. New 100%;HEA220-20#&Thép hình H - HEA220 (7*11*18*12000)MM, cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355JR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23643
KG
8484
KGM
9103
USD
011120KP120SGN10059
2020-11-03
721634 KHí BìNH TRI?U CONTINENTAL STEEL PTE LTD HE220B-20 # & Steel H - HE220B (220MMX220MMX71.5KG / MX11.8M) HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355J2. New 100%;HE220B-20#&Thép hình H - HE220B (220MMX220MMX71.5KG/MX11.8M) cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355J2. Hàng mới 100%
LUXEMBOURG
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22521
KG
2531
KGM
2784
USD
011120KP120SGN10059
2020-11-03
721634 KHí BìNH TRI?U CONTINENTAL STEEL PTE LTD HE220A-20 # & Steel H - HE220A (210MMX220MMX50.5KG / MX11.8M) HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355J2. New 100%;HE220A-20#&Thép hình H - HE220A (210MMX220MMX50.5KG/MX11.8M) cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355J2. Hàng mới 100%
LUXEMBOURG
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22521
KG
9534
KGM
10486
USD
011120KP120SGN10059
2020-11-03
721634 KHí BìNH TRI?U CONTINENTAL STEEL PTE LTD HE140B-20 # & Steel H - HE140B (140MMX140MMX33.7KG / MX11.8M) HR, height> 80 mm. Primary Standard steel grade: S355J2. New 100%;HE140B-20#&Thép hình H - HE140B (140MMX140MMX33.7KG/MX11.8M) cán nóng, chiều cao >80mm. Tiểu chuẩn mác thép: S355J2. Hàng mới 100%
LUXEMBOURG
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22521
KG
1988
KGM
2187
USD
6387475
2022-06-27
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirclosilicate test medication (Lokelma) 5g/pack (18 packs/box) Research code: D9487C00001 LOT NO: 73092.20/1 Date: February 28, 2026 Manufacturing Houses: Andersonbrecon Incorporated 100% new;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói (18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.20/1 date: 28/02/2026 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
9
UNK
1296
USD
6344691
2021-12-13
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 10g / pack (18 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.7 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated new 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.7/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
4
UNK
606
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 5g / pack (6 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.1 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.1/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
279
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drugs (Lokelma) 10g / pack (6 packs / boxes) Study code: D9487C00001 Lot No: 73092.5 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.5/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
307
USD
090122A78BA15085
2022-01-17
847230 NG TY TNHH TM DV KHáNH KHáNH AN DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Machine folding paper folding paper, electrical operation, weight: 35kg, machine size: 600 x 550 x 650mm, Chinese letter, 100% new goods;Máy cấn nếp gấp giấy dùng trong văn phòng, hoạt động bằng điện, Trọng lượng: 35kg, Kích thước máy: 600 x 550 x 650mm, Hiệu chữ TQ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
26526
KG
10
PCE
180
USD
HVSAHCM2111041
2021-12-13
420220 T NH?P KH?U MTO BìNH AN LOC TRADING CO LTD Travel suitcase, Material: Lining: 100% polyester / shell: 90% Acrylonitrile Butadiene styrene, 10% polyurethane, no effect. 100% new;Va li du lịch, chất liệu: Lining: 100%Polyester /Shell: 90%Acrylonitrile butadiene styrene, 10%Polyurethane, không hiệu. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG ICD PHUOCLONG 1
17920
KG
20
PCE
140
USD
112100013641185
2021-07-05
731816 NG TY TNHH PHáT TRI?N BìNH THU?N SMC ELECTRIC HK LIMITED NR404-10860201-LF # & Steel M8x6 is used for copper silver (8mm copper diameter), used to fix the propeller on the vacuum cleaner (404-10860201-LF). 100% new;NR404-10860201-LF#&Đai ốc M8x6 bằng thép dùng cho bạc đồng (đường kính bạc đồng 8mm), dùng để cố định cánh quạt trên máy hút bụi (404-10860201-LF). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUNDE
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8189
KG
10000
PCE
121
USD
310122COAU7236861688
2022-02-24
020230 T NH?P KH?U Và PHáT TRI?N TH??NG M?I AN BìNH ALLANASONS PRIVATE LIMITED Boneless frozen buffalo meat: thick flank / knuckle), Allana brand. Goods k belong to the category managed by CITES. 100% new. NSX: Indagro Food Private Limited;Thịt trâu đông lạnh không xương: Đùi gọ (Thick Flank/Knuckle), hiệu Allana. Hàng k thuộc danh mục do CITES quản lý. Mới 100%. NSX: Indagro Food Private Limited
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29000
KG
2000
KGM
7100
USD
020522MAEU914208193
2022-05-26
020621 T NH?P KH?U Và PHáT TRI?N TH??NG M?I AN BìNH AL HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT LTD Lazy buffalo frozen, Al hamd 7 Star. Hoang K Leather to the list managed by Cites. With 100%. NSX: AL-HAMD Agro Food Products PVT.LTD;Lười trâu đông lạnh, hiệu AL HAMD 7 STAR.Hàng k thuộc danh mục do CITES quản lý.Mới 100%. NSX: Al-Hamd Agro Food Products Pvt.Ltd
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
28840
KG
4000
KGM
8800
USD
112000006391803
2020-03-11
460194 T NH?P KH?U NINH BìNH LOGISTIC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Dây tết bện bằng sợi đay dùng để sản xuất mũ đội đầu dạng cuộn, bản rộng dưới 1,5cm, hiệu chữ trung quốc mới 100%.;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
10000
KGM
5000
USD
160522SNKO048220400009
2022-06-02
410330 T NH?P KH?U BìNH AN MARUBENI CORPORATION The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
66890
KG
14000
PCE
64400
USD
070921SNKO040210800144
2021-09-29
410330 T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Live skin of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus), Type B, be prepared for cleaning and salting for preservation, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tan tan export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại B, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17190
KG
2100
PCE
11655
USD
261220SNKO040201101726
2021-01-14
410330 T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG DINH VU - HP
32970
KG
3600
PCE
18000
USD
010222HASLJ01220100186
2022-02-28
410330 T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
35640
KG
7000
PCE
30800
USD
201220A07AA55271
2021-01-04
410330 T NH?P KH?U BìNH AN DONECA INCORPORATED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
106080
KG
21000
PCE
96600
USD
241121COAU7185194830
2021-12-16
410330 T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Life of pigs and feathers (name KHoat: Susscrofadomesticus) Type A does not belong to CITES processed for cleaning and salting for preservation, stirring: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus) loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
37360
KG
7200
PCE
42480
USD
070921SNKO040210800144
2021-09-29
410330 T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại A, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17190
KG
800
PCE
5240
USD
230422SNKO040220301580
2022-06-03
410330 T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC The living skin of the pig is still hairy (namekhoa: Susscrofadomesticus), preliminary processed cleaning and salting for storage, stimulation: 80cmx130cmx0.7cm, used for leather.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
17270
KG
3500
PCE
12250
USD
130821SNKO040210701279
2021-09-06
410330 T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus) i type A does not belong to the process of cleaning and salting for storage, storms: 80cmx130cmx0.7cm, used for tan tan export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông(Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus)i loại A không thuộc mục Cites được sơ chế làm sạch,ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG DINH VU - HP
34980
KG
7200
PCE
46080
USD
020721KMTCTYO0457472
2021-07-27
410330 T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name Khoat: Susscrofadomesticus), not on the category CITES is prepared for cleaning and salting for preservation, stuff: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new products.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),không thuộc danh mục Cites được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
34540
KG
3500
PCE
22750
USD
191220HASLJ03201100071
2021-01-22
410330 T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Live pig skin with the hair (Tenkhoahoc: Susscrofadomesticus), type A, was been cleaned and salted for preservation, kichthuoc: 80cmx130cmx0.7cm, tanning materials 100% made new khau.Hang.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
GREEN PORT (HP)
52281
KG
7000
PCE
35000
USD
250821ATKQDSC1340001
2021-09-28
410330 T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Life of pigs and feathers (name: Susscrofadomesticus), type A, be prepared for cleaning and salting for storage, stimulus: 80cmx130cmx0.7cm, used for tanning for export. 100% new goods.;Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản ,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
17100
KG
2000
PCE
13000
USD
291021OOLU2681693870
2021-12-15
110813 T NH?P KH?U BìNH AN SM INVESTMENT GROUP CO LIMITED Potato starch, 100% new products, animal feed materials;tinh bột khoai tây, hàng mới 100%,, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG LACH HUYEN HP
44352
KG
44000
KGM
32780
USD
081021SNKO040210900195
2021-10-30
410150 T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Bos Taurus (Bos Taurus), with a weight of 32 kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng 32 kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16740
KG
520
PCE
20280
USD
310122AMP0396860
2022-02-24
410150 T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
17680
USD
100422EKP0102764
2022-05-21
410150 T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
260921ATKQDSC1380002
2021-10-18
410150 T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Bos Taurus (BOS Taurus), weighing over 16kg, has been cleaned out of leather, not in the cites category, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
17720
KG
550
PCE
20350
USD
270322OOLU4115425501
2022-04-19
410150 T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Whole cowhide (bos taurus), average weight of over 16kg, has been cleaned unmarried, goods are not in the cites category, used for leather export, new goods 100%;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
18080
KG
520
PCE
16640
USD
300122EKP0102430
2022-02-24
410150 T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
18560
USD
070921AMP0381719
2021-09-30
410150 T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (BOS Taurus), with an average weight of 29kgs, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình 29kgs, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
17550
KG
600
PCE
17400
USD
211121EKP0101586
2021-12-14
410150 T NH?P KH?U BìNH AN MAINTOP HOLDING LIMITED Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of over 16kg, has not been cleaned in CITES, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
16320
KG
640
PCE
22080
USD
161021CGP0231619
2021-10-30
410150 T NH?P KH?U BìNH AN INTERACTION CO LTD Bos Taurus (Bos Taurus), with an average weight of 32/36 KGS, has not been cleaned in the cites, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trung bình 32/36 kgs, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG TAN VU - HP
60650
KG
1800
PCE
68400
USD
121221ATKQDEL1490001
2022-01-18
410150 T NH?P KH?U BìNH AN NIPPON UNEX INTERNATIONAL INC Bos Taurus (BOS Taurus), weighing over 16kg, has been cleaned out of leather, not in the cites category, used for export tanning, 100% new products;Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
16100
KG
550
PCE
16500
USD
190121SITGZPHP470263
2021-01-26
320290 T NH?P KH?U BìNH AN WENZHOU SHUNLI IMPORT EXPORT CO LTD TANNING HLS-B # Chemicals containing Chromium sulfate Cr2 (SO4) 3 (47%), CAS 18540-29-9 code; 50-00-0, powder, used for tanning animal, new 100% # & CN;TANNING HLS-B# Hóa chất chứa Chromium Sulfat Cr2(SO4)3 (47%),mã CAS 18540-29-9; 50-00-0, dạng bột, dùng để thuộc da động vật, hàng mới 100% #&CN
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
89440
KG
48000
KGM
43200
USD
130622BANR10TAPE0081
2022-06-27
845611 T NH?P KH?U T?N BìNH AN SHANGDONG HONGNIU LASER EQUIPMENT CO LTD Hongniu brand laser cutting machine, Model HN-3015FSR. 37.2kw, 220V voltage. New 100%. NSX: Shangdong Hongniu Laser Equipment;Máy cắt laser nhãn hiệu Hongniu, model HN-3015FSR. côgn suất 37.2KW, điện áp 220V. Hàng mới 100%. NSX: SHANGDONG HONGNIU LASER EQUIPMENT
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
4270
KG
1
SET
45000
USD
030921S00002991
2021-10-22
051199 CHI NHáNH C?NG TY TNHH H?NG TRI?N APC INC AP920, Spray Dried: Cow plasma powder Protein supplement in livestock and poultry poultry. NK According to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. 25kg / bag. 100%;AP920, Spray Dried: bột huyết tương bò bổ sung protein trong TĂCN gia súc và gia cầm. NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT. 25kg/bao.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
NAM HAI
39552
KG
38000
KGM
157700
USD
200522SITYKHP2209146
2022-06-02
481810 T NH?P KH?U KHáNH CHI RIBETO SHOJI CO LTD Flower Print Rose toilet paper 2 layer (18 rolls/bag x 25m/roll, 6 bags/carton), 100% new Marutomi brand (1carton = 1unk);Giấy vệ sinh hoa hồng FLOWER PRINT 2 lớp (18 cuộn/túi x 25m/cuộn, 6 túi/carton), hiệu Marutomi hàng mới 100% (1carton= 1UNK)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
19436
KG
50
UNK
608
USD
110121144BX00090
2021-01-26
090421 T NH?P KH?U KHáNH VUA AGROCROPSHONGKONG LIMITED Natural dried fruit stalk chilli, capsicum annuum scientific name, average size 6.4cm / results and specifications 25kgs / bag 240 bags, 100%;Ớt quả khô nguyên cuống, tên khoa học capsicum annuum, size trung bình 6.4cm/quả, quy cách 25kgs/bao x 240 bao, mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
6030
KG
6000
KGM
12600
USD
021221SITYKHP2122824
2021-12-11
151500 T NH?P KH?U KHáNH CHI RIBETO SHOJI CO LTD Ajinomoto, 1000g / bottle x 10 bottles / carton, NSX: J-Oil Mills Group, HSD 18 scale NSX, 100% new, (1carton = 1unk).;Dầu hạt cải AJINOMOTO, 1000g/ chai x 10 chai/carton, NSX: Tập đoàn J-oil Mills, HSD 18 thang kê tư NSX, mới 100%, (1carton= 1UNK).
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
19173
KG
326
UNK
2313
USD
111021COAU7883045830
2021-11-04
871500 NG TY TNHH KHáNH NH?T VP GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP EXP TRADE CO LTD Baby stroller, Model: B-210S, no effect, iron, plastic, size: (68x46x98) cm, with roof, foldable, NSX: Guangxi Pingxiang Huayuan Imp. & Exp. Trade co., Ltd, 100% new products;Xe đẩy trẻ em, model: B-210S, không hiệu, bằng sắt, nhựa, kích thước: (68x46x98) cm, có mái che, có thể gập được, nsx: GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP.&EXP. TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
65631
KG
250
PCE
2000
USD
120621THCC21062070
2021-06-21
820160 N KHáNH STANDARD TOOL AND INDUSTRIAL CORP Type 3/4 * (24-41), no brand. New 100%;Đầu tuýp loại 3/4 *(24-41), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
25134
KG
557
PCE
473
USD
1.90422112200016E+20
2022-04-20
841981 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Food warming cabinets used in the SSHC-8 model industry with a capacity of 9kW/380V (heated with heat) brand Changhe..Where 100%;Tủ hâm nóng thực phẩm dùng trong công nghiệp model SSHC-8 công suất 9kw/380v( đốt nóng bằng thanh nhiệt) nhãn hiệu Changhe..Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18860
KG
2
PCE
280
USD
2.50122112200014E+20
2022-01-25
843860 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Industrial vegetable machine Model AN-W210A capacity 1.5kw / 220v. (Productivity 250 kg / h) 100% new;Máy thái rau củ công nghiệp model AN-W210A công suất 1.5kw/220V.( năng suất 250 kg/h) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11660
KG
16
PCE
1440
USD
210721112100014000000
2021-07-21
843810 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD B15GF industrial wheat flour mixer with capacity of 0.5KW / 220V, capacity 15L Brand: Xingfeng. New 100%;Máy trộn bột mỳ công nghiệp B15GF Công suất 0.5kw/220v,dung tích 15L Nhãn hiệu: XINGFENG .Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20620
KG
10
PCE
1000
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-27
732181 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Stainless steel duck roast and coal glass and gas model XHJ-DZL850 KT (1000x850x1575) mm (+/- 20mm) 100%;Lò quay vịt bằng inox và kính dùng than và gas model XHJ-DZL850 kt( 1000x850x1575)mm (+/-20mm)mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
3
PCE
285
USD
50422112200016000000
2022-04-06
732181 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Industrial bread oven using gas model YXY-20A gas consumed 0.8kg/h. (Brand: Southstar) 100% new;Lò nướng bánh mỳ công nghiệp dùng gas Model YXY-20A lượng khí tiêu hao 0,8kg/h.(nhãn hiệu: SOUTHSTAR) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
17900
KG
15
PCE
2100
USD
51121112100016300000
2021-11-07
842240 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum packaging machine Model CKTP5-TD capacity 1.5KW / 380V / 50Hz, used for packing goods, brand Duoqi, 100% new;Máy đóng gói chân không công nghiệp model CKTP5-TD công suất 1.5Kw/380V/50Hz ,dùng để đóng gói hàng hóa, nhãn hiệu DuoQi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15260
KG
1
PCE
1180
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
841851 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD The display cabinet has the function of cooling the SLGTP4-1980VC model capacity of 85 liters.;Tủ trưng bày hàng có chức năng làm lạnh Model SLGTP4-1980VC dung tích 85lít.220V/50Hz/330W dung môi chất lạnh R134a (chưa có dung môi) nạp dung môi 0,8kg/lần ,nhãn hiệu TELI Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19300
KG
20
PCE
5000
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
841851 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD The display cabinet has the function of cooling the SLGTP4-1981VC model with a capacity of 133 liters.220v/50Hz/330W R134A refrigeration solvent (without solvent) solvent 0.8kg/time, 100% new Teli brand;Tủ trưng bày hàng có chức năng làm lạnh Model SLGTP4-1981VC dung tích 133lít.220V/50Hz/330W dung môi chất lạnh R134a(chưa có dung môi) nạp dung môi 0,8kg/lần, nhãn hiệu TELI Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19300
KG
20
PCE
5000
USD
51021112100015500000
2021-10-06
841851 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Goods display cabinet with cooling functions Model SLGTP4-5566VC capacity 151lit.220v / 50Hz / 1200W Solvent refrigerant R404A (without solvent) Loading solvent 0.8kg / time, 100% new Scoolman brand;Tủ trưng bày hàng có chức năng làm lạnh Model SLGTP4-5566VC dung tích 151lít.220V/50Hz/1200W dung môi chất lạnh R404a (chưa có dung môi) nạp dung môi 0,8kg/lần,nhãn hiệu Scoolman Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7800
KG
2
PCE
1100
USD
2.50122112200014E+20
2022-01-25
841931 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD DL-9 agricultural drying oven with capacity of 0.18KW / 220V. Productivity 14-16kg / h. new 100%;Tủ sấy nông sản DL-9 Công suất 0.18kw/220v. Năng suất 14-16kg/h. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11660
KG
5
PCE
750
USD
180721112100014000000
2021-07-19
851420 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Industrial noodle oven Model: DSL-2B. Above 6.5KW / 380V. NEVERY: 100% new sanlida;Lò nướng bánh mỳ công nghiệp Model:DSL-2B.Công suất 6.5kw/380v. Nhãnhiệu: SANLIDA Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19500
KG
6
PCE
720
USD
51121112100016300000
2021-11-07
841850 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Goods display cabinet with cooling functions Model SLGTP4-5566VC capacity 151lit.220v / 50Hz / 1200W Solvent refrigerant R404A (without solvent) Loading solvent 0.8kg / time, 100% new Scoolman brand;Tủ trưng bày hàng có chức năng làm lạnh Model SLGTP4-5566VC dung tích 151lít.220V/50Hz/1200W dung môi chất lạnh R404a (chưa có dung môi) nạp dung môi 0,8kg/lần, nhãn hiệu Scoolman Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15260
KG
4
PCE
2200
USD
51121112100016300000
2021-11-07
841850 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Goods display cabinet with cooling functions Model SY-2000CC Capacity1550lit.220v / 50Hz / 1200W Solvent refrigerant R404A (without solvent) Load solvent 0.8kg / time, Scoolman brand. 100% new;Tủ trưng bày hàng có chức năng làm lạnh Model SY-2000CC dung tích1550lít.220V/50Hz/1200W dung môi chất lạnh R404a (chưa có dung môi) nạp dung môi 0,8kg/lần, nhãn hiệu SCOOLMAN.mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15260
KG
1
PCE
2680
USD
2.50122112200014E+20
2022-01-25
843850 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Meat machine (cattle and poultry) Model JR-42 capacity 3KW / 220V / 380V. (Used in food processing industry) Brand: Wandelong. New 100%;Máy thái thịt (gia súc, gia cầm) model JR-42 công suất 3kw/220v/380v.( dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm)nhãn hiệu: Wandelong .Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11660
KG
3
PCE
1050
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
851421 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Industrial bread oven Model: CMO-20C9. 6.5kW/380V. Brand: San Li Da, 100% new;Lò nướng bánh mỳ công nghiệp Model: CMO-20C9.Công suất 6.5kw/380v. nhãn hiệu:SAN LI DA, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22480
KG
3
PCE
420
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
851421 T NH?P KH?U AN BìNH PHáT PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Industrial bread oven Model: CMOI-20C9. 6.5KW/380V. Brand: San Li Da, 100% new;Lò nướng bánh mỳ công nghiệp Model: CMOI-20C9.Công suất 6.5kw/380v. nhãn hiệu: SAN LI DA, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22480
KG
20
PCE
2800
USD
2.40122112200014E+20
2022-01-25
611529 T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Women's pants (thin type) knitted with synthetic fibers, S-XL size, Brand: Fashion, Jiaxin, Style, Chinese characters. 100% new;Quần tất nữ(loại mỏng) dệt kim bằng sợi tổng hợp, size S-XL, hiệu: FASHION, JIAXIN, STYLE, chữ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22850
KG
4500
PCE
900
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
460194 T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The jute braided Tet string is used to produce a rolled head hat, a large version of less than 1.5cm, 100%new Chinese characters.;Dây tết bện bằng sợi đay dùng để sản xuất mũ đội đầu dạng cuộn, bản rộng dưới 1,5cm, hiệu chữ trung quốc mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22100
KG
3000
KGM
1500
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
840999 T NH?P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for tribute cars, Mazda brand - Stock elected Le (parts of the engine), MZL33613221D, 100% new products;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Tribute, hiệu Mazda - Cổ hút bầu le (bộ phận của động cơ), mã hàng MZL33613221D, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
50
PCE
205
USD
171121112100016000000
2021-11-19
910591 T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plain-plated iron shell clock + plastic, battery, without alarm bell, <20cm size, Chinese letters, 100% new.;Đồng hồ để bàn vỏ bằng sắt mạ + nhựa, dùng pin, không có chuông báo thức, cỡ <20cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22800
KG
1100
PCE
1100
USD
2.40122112200014E+20
2022-01-25
340600 T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Birthday candles, do not print shapes, do not print text, odorless, size (5-10) cm, Chinese characters, 100% new.;Nến sinh nhật, không in hình, không in chữ, không mùi thơm, kích thước (5-10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22850
KG
3200
KGM
2080
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
340600 T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Birthday candles, no prints, no prints, no fragrance, size (5-10) cm, Chinese characters, 100%new.;Nến sinh nhật, không in hình, không in chữ, không mùi thơm, kích thước (5-10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22050
KG
3800
KGM
2470
USD
081221HAI21121830
2021-12-15
400923 T NH?P KH?U Hà LINH KHáNH MAWIN KOLLAKARN CO LTD Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Turbo pipes Turbo, with vulcanized rubber, non-porous, used for Ranger, Ford brand, 100% new goods, MWK6C646PA products;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Ống Tuy ô turbo, bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng cho xe Ranger, hiệu Ford, hàng mới 100%, mã hàng MWK6C646PA
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4710
KG
3
PCE
45
USD
081221HAI21121830
2021-12-15
400923 T NH?P KH?U Hà LINH KHáNH MAWIN KOLLAKARN CO LTD Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Tubes of oil olives, vulcanizing rubber, non-porous, used for Ranger, Ford brand, 100% new goods, MWK9A564BA products;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Ống Tuy ô đường dầu, bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng cho xe Ranger, hiệu Ford, hàng mới 100%, mã hàng MWK9A564BA
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4710
KG
2
PCE
24
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
870892 T NH?P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for tribute cars, Mazda brand - negative electrocardiogram, MZL3B61319X, 100% new goods;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Tribute, hiệu Mazda - Bầu tiêu âm, mã hàng MZL3B61319X, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
3
PCE
47
USD
9.11211121e+019
2021-11-10
961390 T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Energable gas lighters with plated iron + plastic include: windbreaker, cotton swab, Chinese letter brand, 100% new;Phụ kiện bật lửa gas không đồng bộ bằng sắt mạ + nhựa gồm: chắn gió, tăm bông, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22800
KG
1000
KGM
1500
USD
2.40122112200014E+20
2022-01-25
610423 T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Adult women's nightwear knitted from synthetic fibers. Size: S-XXL. Brand: No effect, Chinese letters, Daifelle, Donghao, Quianxufushi, S & A, Aixinxiao Weiq, Men's Socks, ... 100% new;Bộ quần áo ngủ nữ người lớn dệt kim từ sợi tổng hợp. Size:S-XXL. Hiệu:Không hiệu,chữ Trung Quốc, Daifelle,Donghao,Quianxufushi,S&A,Aixinxiao weiq,MEN'S SOCKS,...Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22850
KG
1100
SET
1650
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-28
610423 T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Children's clothes synchronized knitted from synthetic fibers (for girls under 6 years old), Chinese character.fashion, Jiaxin 100% new;Bộ quần áo trẻ em đồng bộ dệt kim từ sợi tổng hợp (dành cho trẻ em gái dưới 6 tuổi), hiệu chữ Trung Quốc.FASHION, JIAXIN Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22050
KG
800
SET
760
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
610423 T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Children's clothes synchronized knitted from synthetic fibers (for girls under 6 years old), Chinese character Jiejie. 100% new;Bộ quần áo trẻ em đồng bộ dệt kim từ sợi tổng hợp (dành cho trẻ em gái dưới 6 tuổi), hiệu chữ Trung Quốc JieJie. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22050
KG
2500
SET
2375
USD
112200018424223
2022-06-25
701091 T NH?P KH?U GIA KHáNH LS GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Glass jar has a lid, used to transport and preserve food capacity of 20L. Brand: Chuangfeng Glass; Pingpinganan, 100%new.;Bình thủy tinh có nắp, dùng để vận chuyển, bảo quản thực phẩm dung tích 20L. Nhãn hiệu: Chuangfeng glass; Pingpinganan, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
192020
KG
200
PCE
346
USD
1.80522112200017E+20
2022-05-21
610829 T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Low waistband panties Low lace material knitted from synthetic fibers. Size (S-XXL). Brand:, Chinese, Munaeif, FushaFa. 100% new;Quần lót nữ cạp thấp chất liệu ren lưới dệt kim từ sợi tổng hợp. Size(S-XXL). Hiệu:,chữ Trung Quốc,MUNAEIF, FUSHUFA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21700
KG
4500
PCE
1125
USD
20921112100000000000
2021-09-03
610130 T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING JIU YI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Men's knitted men's jackets from artificial fibers. Brand: Baby C & K, Chinese Letters, Basala, Jukeyuanfsgrigimap, Xinjieda, Marican, Chubalang, Chemajiang, Chubalang, Shilaiplo, Duolunge. 100% new;Áo khoác trẻ em nam dệt kim từ sợi nhân tạo. Hiệu:Baby C&K,chữ Trung Quốc,Basala,JukeyuanfsGrigimap,Xinjieda,Marican,Chubalang,Chemajiang,Chubalang,Shilaiplo,Duolunge. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20950
KG
2000
PCE
2000
USD
271021112100016000000
2021-10-28
610130 T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Men's knitted children's jackets from artificial fibers. Brand: Baby C & K, Chinese letters, Basala, Jukeyuanfsgrigimap, Xinjieda, Marican, Chubalang, Chemajiang, Chubalang, Shilaiplo, Duolunge. 100% new;Áo khoác trẻ em nam dệt kim từ sợi nhân tạo. Hiệu:Baby C&K,chữ Trung Quốc,Basala,JukeyuanfsGrigimap,Xinjieda,Marican,Chubalang,Chemajiang,Chubalang,Shilaiplo,Duolunge. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22250
KG
2500
PCE
2500
USD
112200018424223
2022-06-25
701091 T NH?P KH?U GIA KHáNH LS GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Glass vials have lids used to store food and agricultural products displayed, capacity (30-190) ml. Symbol: Glassware, 100%new.;Lọ thủy tinh có nắp dùng để chứa đựng thực phẩm và hàng nông sản trưng bày, dung tích (30-190) ml. Kí hiệu: Glassware, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
192020
KG
60000
PCE
3000
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
851130 T NH?P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for Premacy cars, Mazda brand - Mobin divided into electricity, MZFP8518100C, 100% new products;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Premacy , hiệu Mazda - Mobin chia điện, mã hàng MZFP8518100C, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
2
PCE
34
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
851130 T NH?P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for BT50 cars, Mazda brand - Power bin, MZF2G81810X, 100% new products;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe BT50, hiệu Mazda - Bô bin chia điện, mã hàng MZF2G81810X, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
2
PCE
32
USD