Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270522HTB22050008L
2022-06-02
845970 KHí 24H ZHEJIANG YOUWEI MECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Unifast automatic automatic machine, model: ATF-02. 380V/50Hz/2HP (metal tools), 100% new goods;Máy ta rô tự động hiệu UNIFAST, model: ATF-02. 380V/50Hz/2HP ( máy công cụ dùng cho kim loại), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
3
PCE
22500
USD
041221HW21120377F
2021-12-21
870911 NG TY TNHH IOT 24H YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Self-propelled car AGV, Model KJ302QF, DC24V / DC48V capacity, 500kg load, specifications: 1582 * 415 * 279 mm, operating with battery charging power, used to transport goods in the factory, 100% new products;Xe tự hành AGV, model KJ302QF, công suất DC24V/DC48V, tải trọng 500kg,quy cách :1582*415*279 mm, hoạt động bằng pin sạc điện ,dùng để vận chuyển hàng hóa trong nhà xưởng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
800
KG
1
SET
8700
USD
775610702533
2022-01-06
901090 TIN H?C FIX 24H FANOTEC INTERNATIONAL LIMITED Mecha C2 controller two axis (Dual Axis Mecha C2-E2 with NN6 and NADIR Adapter) used to move the up and down camera, 100% new;Bộ điều khiển MECHA C2 hai trục ( Dual Axis MECHA C2-E2 With NN6 and Nadir Adapter) dùng để di chuyển máy ảnh lên xuống, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
520
USD
108625551053
2020-11-23
820300 24H FROM JAPAN LIMITED Folding saws SILKY GOMBOY NO.121-21 - 210mm - ID: 7958116M KNIFE, New 100%;Cưa gấp SILKY GOMBOY NO.121-21 - 210MM - ID: 7958116M KNIFE, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
73
KG
5
PCE
8303
USD
945832932512
2021-01-27
820130 24H FROM JAPAN LIMITED Root pruning scissors, cut fruit, cut flowers stainless steel K-9 Koshiji - ID: 8227041L CAR ACCESSORY (SCISSORS), New 100%;Kéo tỉa Chồi, Cắt cây ăn quả, cắt hoa thép không rỉ Koshiji K-9 - ID:8227041L CAR ACCESSORY (SCISSORS), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
88
KG
10
PCE
9225
USD
108625551053
2020-11-23
820131 24H FROM JAPAN LIMITED Scissors cut branches butterfly Mimatsu No.302-1 165mm - ID: 7923358E TOOL (SCISSORS), New 100%;Kéo bướm cắt nhánh Mimatsu No.302-1 165mm - ID: 7923358E TOOL (SCISSORS), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
73
KG
3
PCE
3466
USD
945832932512
2021-01-27
820210 24H FROM JAPAN LIMITED Sawing, cutting SILKY ZUBAT No.270-30 - ID: 8188567S TOOL (KNIFE), New 100%;Cưa cắt cành SILKY ZUBAT No.270-30 - ID:8188567S TOOL (KNIFE), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
88
KG
2
PCE
5925
USD
934298852820
2020-11-24
441701 24H FROM JAPAN LIMITED Wooden doors encased rolling clouds carpentry Sharksaw - ID: 7810078L TOOL (BAR), New 100%;Cán cưa bằng gõ bọc mây làm mộc Sharksaw - ID: 7810078L TOOL(BAR), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
73
KG
5
PCE
2416
USD
110621XBDHPG21060026
2021-06-22
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create the image, CPTextile Emulson emulsion (1 set = 1 kg + 1 package diazo), 1 = 1.2 kg, 50gallon = 200kg cas no: 79-07-2; 55965-84-9 Manufacturer: MAC DERMID. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương Emulson CPTextile (1 bộ = 1 kg + 1 gói diazo), 1 bộ = 1,2 kg,50gallon = 200kg cas no:79-07-2; 55965-84-9 Hãng sản xuất: MAC DERMID. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
2026
KG
2
UNL
3140
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype CD-125.50Gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype CD-125,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
4
PAIL
2620
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype Autohaze, 1kg/box, 6 shot/carton, NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype Autohaze, 1kg/hộp,6 hôp/carton,NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
300
KGM
1050
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype GK1-Hardener, 1kg/box, 24 boxes/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype GK1-Hardener,1kg/hộp, 24 hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.HiệuAutotype.Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
100
KGM
713
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype GK-501.5kg/box, 4 pattern/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype GK-501,5kg/hộp,4hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
500
KGM
1860
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype LP-100,50Gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype LP-100,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
2
PAIL
2068
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations for creating images, sensitive emulsion Oota DM-II, 900g/box, 15 boxes/carton (PCE = Box), NSX: Oota New Material.Cas No: 25213-24-5; 9003-20-20 -7; 7732-18-5. Oota. 100% new;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy OOTA DM-II,900g/hộp,15 hộp/carton(pce=hộp),NSX:OOTA New Material.Cas no:25213-24-5;9003-20-7;7732-18-5.Hiệu OOTA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
1005
PCE
1608
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype plus 7000.1kg/box, 6 boxes/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype PLUS 7000,1kg/hộp,6 hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
912
KGM
6475
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype Tex-PC, 50gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: Macdermid.Cas NO: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype Tex-PC,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
3
PAIL
2115
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype MA+MB, 6SET/Pedica, 1Set = 1 vialmA+1 vialmb.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype MA+MB,6set/kiện,1set=1 lọMA+1 lọMB.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
240
SET
600
USD
20513387382
2021-11-11
841690 NG TY TNHH HàNG H?I KIM KHáNH MISUZU MACHINERY CO LTD Heat bar 21, 100% new products (Transferring foreign ships of foreign ships to Vietnam for MV Eminence);Thanh truyền nhiệt 21, hàng mới 100% (truân chuyển phụ tùng sữa chữa tàu biển của chủ tàu nước ngoài đến Việt Nam dành cho tàu MV Eminence)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
514
KG
12
PCE
136
USD
261121SESIN2111002801CTI
2021-12-15
871494 NG TY TNHH KH??NG H?NG SHIMANO SINGAPORE PTE LTD Oil wins after bike: Hydraulic Disc Brake, Model: BR-R8070, 100% new goods;Bầu dầu thắng sau xe đạp: HYDRAULIC DISC BRAKE, model: BR-R8070, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
606
KG
3
PCE
21
USD
70422112200016100000
2022-04-08
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG PTTEP INTERNATIONAL LIMITED YANGON BRANCH #& AHTS multi -purpose service vessels in Hai Duong 67; Capacity of 6000 BHP (4474kW), size 75x17.25x6.6m, water occupied: 3272 tons.imo: 9627796 CN; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 67; Công suất 6000 BHP (4474KW), kích thước 75x17.25x6.6m, lượng chiếm nước: 3272Tấn.IMO: 9627796.#&CN
CHINA
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LO (BRVT)
2955
KG
1
PCE
135000
USD
151121OOLU2682325650
2021-12-22
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CHONGQING GATHERING MARINE EQUIPMENT CO LTD Seaweeding ships, Model: YZ60RB, tonnage: 9 people, Max: 15 people. Speed: 30 knots, the amount of water is less than 2 tons, 1 set = 1 pcs. New 100%;Tàu cứu sinh trên biển, model: YZ60RB, trọng tải: 9 người, max: 15 người. tốc độ: 30 knots, lượng giãn nước dưới 2 tấn,1 set = 1 cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6000
KG
1
SET
22500
USD
2.50422112200016E+20
2022-05-04
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG OGD TRIBARA CONSORTIUM AHTS Hai Duong versatile service ship 38; Capacity of 12240BHP, size 75 x 17 x 5.4 m, the amount of water: 2940 tons. Year of payment: 2009; IMO: 9502283. Rental price 440000 USD SG; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 38; Công suất 12240BHP, kích thước 75 x 17 x 5.4 m, lượng chiếm nước: 2940Tấn. Năm đóng: 2009; IMO: 9502283. Giá thuê 440000USD#&SG
SINGAPORE
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2921
KG
1
PCE
440000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& #& Sea Meadow 09 Services 9000kW (12069HP); Dimensions 75.8m x 17.2m x 5.4m, amount of water: 2656 tons, IMO 9261877 #& pa; #&#&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877#&PA
PANAMA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& Versatile service ships AHTS Hai Duong 29; Capacity of 12069 HP; Size 76m x 18.5m x 6.8m, the amount of water: 2878 tons. IMO: 9591911 VC; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 29; Công suất 12069 HP; kích thước 76m x 18.5m x 6.8m, lượng chiếm nước: 2878 Tấn. IMO: 9591911.#&VC
SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
3487
KG
1
PCE
180000
USD
141021112100015000000
2021-10-15
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG NOBLE CONTRACTING OFFSHORE DRILLING M SDN BHD # & Versatile Sea Meadow 9 service ship 9000KW (12069HP); 75.8m x 17.2m x 5.4m size, water occupation: 2656 tons, IMO 9261877. Rental price: 3,627,000,000 VND / 20 working days # & pa; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877. Giá thuê: 3,627,000,000VND/20 ngày làm việc#&PA
PANAMA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LO (BRVT)
2993
KG
1
PCE
159991
USD
111121EGLV 140103333890
2021-11-29
731582 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG QINGDAO ANCHOR CHAIN CO LTD G3 Stud Link Anchor Chain), Size: 42mm, 27.5m / paragraph long. New 100%.;Xích neo tàu có ngáng (G3 STUD LINK ANCHOR CHAIN), size: 42mm, dài 27.5m/đoạn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
8
UNIT
12880
USD
180122215835717
2022-01-27
911019 P KH?U H?NG KHáNH FOSHAN CHANGJINGXIN TRADING CO LTD Clock components (plastic wall clock, no sign). New 100%;Linh kiện đồng hồ ( máy đồng hồ treo tường bằng nhựa, không hiệu ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
19230
KG
10000
PCE
1500
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
840999 P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for tribute cars, Mazda brand - Stock elected Le (parts of the engine), MZL33613221D, 100% new products;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Tribute, hiệu Mazda - Cổ hút bầu le (bộ phận của động cơ), mã hàng MZL33613221D, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
50
PCE
205
USD
101121HEB621110002
2021-12-14
841510 U HòA KH?NG KHí CARRIER VI?T NAM TOSHIBA CARRIER CORPORATION 1 part of Toshiba synchronous HTĐHKKTT Toshiba (General C C C Cold 577 KW), 2 hot and cold, no wind pipes: Copper Tube Connector (1 set = 1 piece); Accessories for Air Conditioner, Model RBM-BT24E, New 100 % (apparatus 3);1 phần HTĐHKKTT đồng bộ Toshiba (Tổng CS lạnh 577 kW),2chiều nóng lạnh,ko nối ống gió: Bộ nối ống chữ T bằng đồng (1 bộ = 1 cái);ACCESSORIES FOR AIR CONDITIONER, model RBM-BT24E, mới 100% (tổ máy 3)
CHINA
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG HAI PHONG
375
KG
1
PCE
73
USD
081221HAI21121830
2021-12-15
400923 P KH?U Hà LINH KHáNH MAWIN KOLLAKARN CO LTD Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Turbo pipes Turbo, with vulcanized rubber, non-porous, used for Ranger, Ford brand, 100% new goods, MWK6C646PA products;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Ống Tuy ô turbo, bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng cho xe Ranger, hiệu Ford, hàng mới 100%, mã hàng MWK6C646PA
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4710
KG
3
PCE
45
USD
081221HAI21121830
2021-12-15
400923 P KH?U Hà LINH KHáNH MAWIN KOLLAKARN CO LTD Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Tubes of oil olives, vulcanizing rubber, non-porous, used for Ranger, Ford brand, 100% new goods, MWK9A564BA products;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Ống Tuy ô đường dầu, bằng cao su lưu hóa, không xốp, dùng cho xe Ranger, hiệu Ford, hàng mới 100%, mã hàng MWK9A564BA
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
4710
KG
2
PCE
24
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
870892 P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for tribute cars, Mazda brand - negative electrocardiogram, MZL3B61319X, 100% new goods;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Tribute, hiệu Mazda - Bầu tiêu âm, mã hàng MZL3B61319X, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
3
PCE
47
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
851130 P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for Premacy cars, Mazda brand - Mobin divided into electricity, MZFP8518100C, 100% new products;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Premacy , hiệu Mazda - Mobin chia điện, mã hàng MZFP8518100C, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
2
PCE
34
USD
231021SSINS2114993
2021-10-30
851130 P KH?U Hà LINH KHáNH SIN GUAN HIN AUTO PARTS Car parts for BT50 cars, Mazda brand - Power bin, MZF2G81810X, 100% new products;Phụ tùng ô tô con dùng cho xe BT50, hiệu Mazda - Bô bin chia điện, mã hàng MZF2G81810X, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6617
KG
2
PCE
32
USD
8032269930032010
2022-03-18
841582 U HòA KH?NG KHí CARRIER VI?T NAM B GRIMM AIRCONDITIONING LTD Heating machine kha kHKK Local type Connector wind pipe, one-way cold: model 38LHU120S301, C / S cooling 120,000btu / h, brand carrier, 3-phase power / 380v / 50Hz, gas R410a, 100% new goods;Dàn nóng máy ĐHKK loại cục bộ nối ống gió, một chiều lạnh: model 38LHU120S301, C/S làm lạnh 120.000BTU/h, hiệu Carrier, điện 3 pha/ 380V/50Hz, gas R410A, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
12410
KG
10
UNIT
13752
USD
020621024B530272
2021-06-10
610819 P KH?U H?NG KHáNH GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Women's panties (Free size, no effect, net lace material, knitted from synthetic fibers, no effect). New 100%;Quần lót nữ ( free size, không hiệu, chất liệu ren lưới, dệt kim từ sợi tổng hợp, không hiệu ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
20150
KG
1800
PCE
360
USD
548001743923
2022-05-19
381190 N HàNG KH?NG H?I ?U WIPAIRE INC Anti-rust preparations of TEF-GEL aircraft (TG-16);Chế phẩm chống gỉ của động cơ của máy bay TEF-GEL (TG-16).Dung tích: 16 oz/lọ.Hãng sản xuất: Ultra Safety Systems Inc.Hàng mới 100%,
UNITED STATES
VIETNAM
MINNEAPOL MIN
HA NOI
10
KG
4
UNA
677
USD
548001743923
2022-05-19
880320 N HàNG KH?NG H?I ?U WIPAIRE INC The slide of the plane nose. P/N: 6A07603-001;Con trượt của càng mũi máy bay. P/N: 6A07603-001.Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000.Chứng chỉ hàng không số: 328330466.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MINNEAPOL MIN
HA NOI
10
KG
8
PCE
214
USD
548001743923
2022-05-19
880320 N HàNG KH?NG H?I ?U WIPAIRE INC Hydraulic tube of the aircraft.P/N: 1004089-05. The aircraft is in the Part of 98200000. the item is not only number: 328330466. 100%new.;Ống thủy lực của càng máy bay.P/N: 1004089-05.Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000.Chứng chỉ hàng không số: 328330466.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MINNEAPOL MIN
HA NOI
10
KG
4
PCE
979
USD
548001743923
2022-05-19
880320 N HàNG KH?NG H?I ?U WIPAIRE INC The slide of the plane nose. P/N: 8A07188-001;Con trượt của càng mũi máy bay. P/N: 8A07188-001.Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000.Chứng chỉ hàng không số: 328330466.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
MINNEAPOL MIN
HA NOI
10
KG
2
PCE
2905
USD
7265 9102 3384
2021-08-03
880320 N HàNG KH?NG H?I ?U DASSAULT FALCON JET The main tire of the plane. P / N: M15101-01. Airplane parts in subheading 98200000. Certification No. 738593071. 100% new goods;Lốp chính của máy bay. P/N: M15101-01. Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000. Chứng chỉ số 738593071. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LITTLEROCK-NORTH LTL
HA NOI
25
KG
4
PCE
6472
USD
190622WTAOSGN22067960
2022-06-28
731591 KHí HàNG H?I S R C KONDOTEC INTERNATIONAL THAILAND CO LTD MasterLink Eye (MasterLink) for crane chains connected with welding size 22mm, SLR-032, G08, WLL 31.5 T. New goods 100%;Mắt nối xích (Masterlink) dùng cho dây xích cẩu hàng ghép nối bẳng mối hàn size 22mm, SLR-032, G08, WLL 31.5 T. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
10200
KG
40
PCE
6240
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: MTQ 41 624, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 41.624 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
42
MTQ
9990
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 25.20 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 25.20 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
25
MTQ
6048
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 7350, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 7.350 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
7
MTQ
1764
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 29.40 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 29.40 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
29
MTQ
7056
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 3311, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 3.311 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
3
MTQ
795
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 26.46 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 26.46 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
26
MTQ
6350
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 12:00 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 12.00 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
12
MTQ
2880
USD
10082110670296
2021-09-23
844313 KHí HOàNG Hà PACWEST PRINGTING MACHINERY Offset printer, leaving sheet printing, 4 colors Mitsubishi, Model: D3000R-4, S / N: 3941, Year SX: 2005, General rejuvenating synchronization B / L: 10665791, details according to the attached statement, Row;Máy in offset , in tờ rời, 4 màu hiệu Mitsubishi, Model : D3000R-4, S/N : 3941 , năm SX : 2005, Hàng đồng bộ tháo rời chung B/L : 10665791 , chi tiết theo bản kê đính kèm, Hàng đqsd
JAPAN
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
17237
KG
1
SET
37989
USD
110222COAU7014743150
2022-02-25
844313 KHí HOàNG Hà JAY ENTERPRISES LIMITED Offset printing sheet 4-color Komori Corporation Used, Model: Lithrone L-426, Seri: 2181, Year SX: 1998, Speed: 15,000 sheets / hour, capacity: 45 kW, 200V / 3 phase (not used for printing money);Máy in offset tờ rời 4 màu Komori Corporation đã qua sử dụng, model: LITHRONE L-426, seri:2181, năm sx: 1998, tốc độ: 15,000 tờ/giờ, công suất: 45 kw, dòng điện 200V/3 pha (không dùng để in tiền)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
15700
KG
1
SET
78210
USD
211448842
2021-06-26
680292 H?NG KH?I FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED NPL31 # & Limestone Limestone has been cut into the finished product, honed edge and drilled, size 1524x559x25mm, users attached to the top of the cabinets to export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 1524x559x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23990
KG
50
PCE
3100
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 48 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 48"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
40
PCE
2342
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 54 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 54"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
101
PCE
6905
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 60 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 60"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
60
PCE
4519
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 60 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 60"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
116
PCE
7970
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 72 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 72"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
71
PCE
6752
USD
180320CLN20030361
2020-03-30
521019 H?NG KH?I GRAND RICH TRADING CO LTD NPL3#&Vải dệt 55% lanh, 45% bông, khổ: 1.48m; dày: 1.5mm; dùng để bọc các sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Unbleached: Other fabrics;含棉量少于85%的棉织物主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:未漂白:其他织物
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
YRD
2050
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
100611 P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
34431
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
100611 P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
34431
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
100611 P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
75
KG
75
TNE
17216
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
100610 P KH?U H?I KHáNH HUY U S P C INTERNATIONAL CO LTD Paddy (Paddy) is not homogeneous, not used as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
35928
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-16
100610 P KH?U H?I KHáNH HUY CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
250
TNE
64870
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-16
100610 P KH?U H?I KHáNH HUY CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Grain grain (Paddy) heterogeneous bags, do not use as animal feed.;Thóc hạt (paddy) hàng đóng bao không đồng nhất , không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
250
TNE
64870
USD
69599598866
2021-09-13
401220 A H?NG HàNG KH?NG EVA AIRWAYS CORPORATION EVA AIRWAYS B777 aircraft tires, rubber material, P / N: 294W5110-386, S / N: 1420, 511 Workshop, Used goods imported on serving aircraft repair.;Lốp máy bay B777,chất liệu cao su, P/N: 294W5110-386, S/N: 1420, hãng 511 Workshop,hàng đã qua sử dụng nhập về phục vụ tu sửa máy bay.
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
250
KG
1
PCE
1200
USD
112100016171532
2021-10-29
722211 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH VIET NAM ETO WEL TIG82XF2.0 # & stainless steel welding rod, circular cross-section, hot rolled, unimaginable, WEL TIG82, F2.0mm, 5kg / box, 100% new;WEL TIG82xf2.0#&Que hàn bằng thép không gỉ, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, không chất trợ dung, WEL TIG82, f2.0mm, 5kg/box, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH VIET NAM ETO
CT CO KHI RK
170
KG
110
KGM
9316
USD
112200013703746
2022-01-07
722211 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSRB65 (SUS316L) # & stainless steel SUS316L hot rolled round bar, size D65x105 mm. 100% new goods (SL: 4 pcs);HSRB65(SUS316L)#&Thép không gỉ SUS316L cán nóng dạng thanh tròn, kích thước D65x105 mm. Hàng mới 100% (SL: 4 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1245
KG
11
KGM
98
USD
112200013703746
2022-01-07
722211 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSRB16 (SUS304) # & SUS304 stainless steel round bar, size D16x1500 mm. 100% new goods (SL: 1 pcs);HSRB16(SUS304)#&Thép dạng thanh tròn bằng thép không gỉ SUS304 cán nóng, kích thước D16x1500 mm. Hàng mới 100% (SL: 1 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1245
KG
2
KGM
12
USD
112200018454551
2022-06-27
722021 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL CSPL4X600- (SUS304 2B) #& stainless steel SUS304 2B, cold rolling, not coated, KT: thick 4 x 175 x 355mm, 100% new (5pcs);CSPL4x600-(SUS304 2B)#&Thép tấm không gỉ SUS304 2B, cán nguội,chưa tráng phủ mạ, kt: dày 4 x 175 x 355mm, mới 100% (5Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1322
KG
10
KGM
65
USD
210521COAU7232108970
2021-06-24
030743 M H?U H?N TH? KHáNH MARITIME FISHERIES MNDL # & Cuttlefish frozen whole - layer A + (A + size 300/500; 500/700 A +; 700/1000 A +). Packing: Block 20kg / carton;MNDL#&Mực nang nguyên con đông lạnh - Loại A+ (size 300/500 A+ ; 500/700 A+ ; 700/1000 A+). Đóng gói: Block 20kg/carton
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
27858
KG
11840
KGM
52096
USD
112200013703746
2022-01-07
721923 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSPL4XOD648 (SUS304) # & steel plate SUS304 No.1 flat rolling, hot, round shape, size 4xod648 mm, new 100% (SL: 2 pcs);HSPL4xOD648(SUS304)#&Thép tấm không gỉ SUS304 No.1 cán phẳng, nóng, hình tròn, kích thước 4xOD648 mm, mới 100% (SL: 2 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1245
KG
21
KGM
180
USD
251021HLKSHEH211000319
2021-11-09
721923 M H?U H?N C? KHí RK DAIWA SPECIAL STEEL CO LTD HSPL3X600 + (SUS304) # & steel plate SUS304, hot rolled, unedited, plated, KT: thick 3x800x5352mm, 100% new (1pcs);HSPL3x600+(SUS304)#&Thép tấm không gỉ SUS304,cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,kt: dày 3x800x5352mm, mới 100%(1Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1302
KG
102
KGM
497
USD
170622TYOBLL73134
2022-06-27
730540 M H?U H?N C? KHí RK NIPPON KYOHAN KOGYO CO LTD Hwp768x9 #& steel welded steel steel, steel, round cross section, size: OD768 x 9 x 2450mm, new goods (2pcs);HWP768x9#&Thép ống hàn bằng thép không hợp ki,mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: OD768 x 9 x 2450mm,hàng mới(2Pcs)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
8475
KG
826
KGM
1930
USD
170622TYOBLL73134
2022-06-27
730540 M H?U H?N C? KHí RK NIPPON KYOHAN KOGYO CO LTD HWP916 #& Steel Pipe Steel Pipeline, Horizontal Circle, Size: OD916 x 2450mm, New goods (2PCS);HWP916#&Thép ống hàn bằng thép không hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: OD916 x 2450mm, hàng mới(2Pcs)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
8475
KG
986
KGM
2269
USD
250921HLKSHEH210900613
2021-10-04
730631 M H?U H?N C? KHí RK YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD HWP34X4.5DW20 (stpg370e) # & steel welded steel welded stainless steel stpg370E, size od34xt4.5mm (25AXSCH80), bending according to drawings (DWG21058-D02-20), 100% new (SL: 2 pcs);HWP34x4.5DW20(STPG370E)#&Thép ống hàn bằng thép không hợp kim STPG370E, kích thước OD34xt4.5mm (25AxSch80), uốn theo bản vẽ (DWG21058-D02-20), mới 100% (SL: 2 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
604
KG
4
KGM
57
USD
7006015866
2021-10-28
680510 M H?U H?N C? KHí RK KAMOGAWA CO LTD EAK-400 200x25x105x19.1 (Koyosha) # & round armor EAK-400 round pillars, Maker Koyosha size 200x25x105x19.1 made of grain grain with reinforced fabric background. New 100%;EAK-400 200x25x105x19.1(Koyosha)#&Giáp xếp trụ tròn EAK-400, maker Koyosha kích thước 200x25x105x19.1 làm bằng hạt mài phủ trên nền vải được gia cố. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
502
KG
50
PCE
1905
USD
040120OOLU2632786620
2020-01-17
030213 M H?U H?N TH? KHáNH DALIAN OCEANSTONE ZF GROUP FOODS CO LTD CHFL#&Cá Hồi fillet đông lạnh;Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Salmonidae, excluding livers and roes: Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus);新鲜或冷藏的鱼类,不包括鱼类和其他品目03.04:鲑科鱼,不包括肝脏和鱼子酱:太平洋鲑鱼(Oncorhynchus nerka,Oncorhynchus gorbuscha,Oncorhynchus keta,Oncorhynchus tschawytscha,Oncorhynchus kisutch,Oncorhynchus masou和Oncorhynchus rhodurus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23
TNE
60750
USD
040120OOLU2632786620
2020-01-16
030213 M H?U H?N TH? KHáNH DALIAN OCEANSTONE ZF GROUP FOODS CO LTD CHFL#&Cá Hồi fillet đông lạnh;Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Salmonidae, excluding livers and roes: Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus);新鲜或冷藏的鱼类,不包括鱼类和其他品目03.04:鲑科鱼,不包括肝脏和鱼子酱:太平洋鲑鱼(Oncorhynchus nerka,Oncorhynchus gorbuscha,Oncorhynchus keta,Oncorhynchus tschawytscha,Oncorhynchus kisutch,Oncorhynchus masou和Oncorhynchus rhodurus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23
TNE
60750
USD
040120OOLU2632786620
2020-01-17
030213 M H?U H?N TH? KHáNH DALIAN OCEANSTONE ZF GROUP FOODS CO LTD CHFL#&Cá Hồi fillet đông lạnh;Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Salmonidae, excluding livers and roes: Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus);新鲜或冷藏的鱼类,不包括鱼类和其他品目03.04:鲑科鱼,不包括肝脏和鱼子酱:太平洋鲑鱼(Oncorhynchus nerka,Oncorhynchus gorbuscha,Oncorhynchus keta,Oncorhynchus tschawytscha,Oncorhynchus kisutch,Oncorhynchus masou和Oncorhynchus rhodurus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23
TNE
60750
USD
250921HLKSHEH210900613
2021-10-04
721551 M H?U H?N C? KHí RK YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD CRB35 (S45C) -2 # & S45C stainless steel circle bars cold rolled, C <0.6% content, D35x56 mm size, 100% new (SL: 2 pcs);CRB35(S45C)-2#&Thép dạng thanh tròn bằng thép không hợp kim S45C cán nguội, hàm lượng C<0.6%, kích thước D35x56 mm, mới 100% (SL: 2 Pcs)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
604
KG
1
KGM
8
USD
112200013703746
2022-01-07
730640 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL HSWP114.3x4 (SUS304 TPA) # & steel welded pipe stainless steel SUS304, size OD114.3x4x156 mm, new 100% (SL: 4 pcs);HSWP114.3x4(SUS304 TPA)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ SUS304, kích thước OD114.3x4x156 mm, mới 100% (SL: 4 Pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1245
KG
7
KGM
57
USD
120721HLKSHEH210601621
2021-07-21
730640 M H?U H?N C? KHí RK DAIWA SPECIAL STEEL CO LTD HSWP101.6x3 (SUS304) # & steel welded pipe stainless steel, hot rolled, SUS304 material, OD101.6X 3x100mm size, 100% new (1pce);HSWP101.6x3(SUS304)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ, cán nóng, chất liệu SUS304, kích thước OD101.6x 3x100mm, mới 100%(1pce)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
478
KG
1
KGM
8
USD
112100013617302
2021-07-05
721491 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH HOGETSU VIET NAM HFB4.5 (SS400) # & SS400 SS400 non-alloy steel bars, rectangular cross section, KT: 4.5 x 25 x 310 (mm), 100% new (9pcs);HFB4.5(SS400)#&Thép dạng thanh bằng thép không hợp kim SS400 cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kt:4.5 x 25 x 310 (mm) ,hàng mới 100%(9Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HOGETSU VIET NAM
CT CO KHI RK
1453
KG
3
KGM
4
USD
112100013617302
2021-07-05
721491 M H?U H?N C? KHí RK CONG TY TNHH HOGETSU VIET NAM HFB6 (SS400) # & SS400 non-alloy steel bar steel, rectangular cross section, KT: 6 x 75 x 5200 (mm), 100% new (2pcs);HFB6(SS400)#&Thép dạng thanh bằng thép không hợp kim SS400 cán nóng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kt:6 x 75 x 5200 (mm) ,hàng mới 100%(2Pcs)
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH HOGETSU VIET NAM
CT CO KHI RK
1453
KG
37
KGM
56
USD