Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
23252220965
2021-12-09
292220 NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN IPCA LABORATORIES LTD Pharmaceutical materials, used to produce Bisoprolol Fumarate EP10. GPLH: VD-34454-20.Batch: 20015biarii, MFG: 09/2020, Exp: 08 / 2023.nsx: IPCA LABORATORIES LTD.India.;Nguyên liệu dược,dùng để sản xuất thuốc BISOPROLOL FUMARATE EP10.Số GPLH:VD-34454-20.Batch:20015BIARII,Mfg:09/2020,Exp:08/2023.NSX:Ipca Laboratories Ltd.India.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
29
KG
25
KGM
6125
USD
16065682234
2021-10-29
293220 NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO LTD Pharmaceutical materials, used for drug production, Spironolactone EP10, GPLH number: VD-26552-17, Batch: LN211001, MFG: 09/2021, EXP: 09/2025. NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., LTD. China.;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc, SPIRONOLACTONE EP10,Số GPLH:VD-26552-17, Batch:LN211001, Mfg:09/2021,Exp:09/2025. NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co.,LTD. China.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
218
KG
160
KGM
53280
USD
1227635220
2021-10-20
294190 NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN HETERO DRUGS LIMITED Pharmaceutical materials Research Linagliptin / Lin IH, Batch No: LIN0031220, NSX: 12/2020, HSD: 11/2023, NSX: Honor Lab Limited;Nguyên liệu dược nghiên cứu Linagliptin/LIN IH, batch no: LIN0031220, nsx: 12/2020, hsd: 11/2023, nsx: Honour Lab Limited
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
0
KG
50
GRM
1
USD
310322EURFLB2231746SGN
2022-04-06
294150 NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical raw materials, used to produce drugs, Azithromycin dihydrate BP2021.Protection GPLH: VD-25024-16.Batch: 129-220116-1 : Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd.china;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc,AZITHROMYCIN DIHYDRATE BP2021.Số GPLH:VD-25024-16.Batch:129-220116-1;129-220126-1.Mfg:01/2022,Exp:01/2026.NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co.,Ltd.China
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1044
KG
900
KGM
132300
USD
17639617395
2022-06-28
293399 NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN CHEIRON PHARMA GMBH CO KG Perindopril arginine pharmaceutical raw materials, TCNSX. GPLH number: VD-28557-17. Batch: Pep0000125_A1, MFG: 07/2021, EXP: 06/2026.NSX: Apotex Pharmachem India PVT.LTD.india.;Nguyên liệu dược PERINDOPRIL ARGININE, TCNSX.Số GPLH:VD-28557-17. Batch:PEP0000125_A1,Mfg:07/2021,Exp:06/2026.NSX:Apotex Pharmachem India Pvt.Ltd.India.
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
3150
USD
112100015797543
2021-10-16
721190 T SAN FUJIIMPULSE VIETNAM CO LTD CK0426 # & SPHC T = 5.0 x 1219 x 2440mm;CK0426#& Thép SPHC t=5.0 x 1219 x 2440mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FUJIIMPULSE VIET NAM
KHO CONG TY CO KHI VIET SAN
3200
KG
78
KGM
69
USD
112100015797543
2021-10-16
721932 T SAN FUJIIMPULSE VIETNAM CO LTD CK0406 # & stainless steel 430-2b 2.0 x 2440 x 1219mm;CK0406#&Inox 430-2B 2.0 x 2440 x 1219mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FUJIIMPULSE VIET NAM
KHO CONG TY CO KHI VIET SAN
3200
KG
1
KGM
2
USD
112100015797543
2021-10-16
721934 T SAN FUJIIMPULSE VIETNAM CO LTD CK0437 # & stainless steel 430-2b 0.8 x 1219 x 1219mm;CK0437#&Inox 430-2B 0.8 x 1219 x 1219mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FUJIIMPULSE VIET NAM
KHO CONG TY CO KHI VIET SAN
3200
KG
1
KGM
2
USD
112100015797543
2021-10-16
721934 T SAN FUJIIMPULSE VIETNAM CO LTD CK0517 # & stainless steel 304-2b 0.5 x 600 x 1245mm;CK0517#&Inox 304-2B 0.5 x 600 x 1245mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FUJIIMPULSE VIET NAM
KHO CONG TY CO KHI VIET SAN
3200
KG
3
KGM
8
USD
112100015797543
2021-10-16
721931 T SAN FUJIIMPULSE VIETNAM CO LTD CK0526 # & stainless steel 304-2b 2.0 x 2440 x 1219mm;CK0526#&Inox 304-2B 2.0 x 2440 x 1219mm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY FUJIIMPULSE VIET NAM
KHO CONG TY CO KHI VIET SAN
3200
KG
46
KGM
168
USD
060121VHCM20126159C
2021-01-15
580631 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Woven fabrics, by catton, white DUR4D * 10C * 44 "used to test the color of the product up leatherette, new 100% - COTTON.;Vải dệt thoi, bằng catton, màu trắng DUR4D*10C*44" dùng để thử nghiệm độ lên màu của sản phẩm vải giả da, mới 100%- COTTON.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
502
KG
50
YRD
112
USD
2055096086
2021-02-01
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & Pulp Wood chemistry ARBOCEL BE PU 600-30 (non-coniferous spent bleaching), a new 100%;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
5850
KG
5600
KGM
18856
USD
030322DE2255295
2022-04-29
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10#& Chemical Pulp from Arbocel Be 600-30 PU (not belonging to the bleached needle leaf), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
73500
KG
72000
KGM
119914
USD
250122DE2252011
2022-03-17
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & chemical pulp from Wood Arbocel Be 600-30 PU (not in the metallic tree has been bleached), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
TANCANG CAI MEP TVAI
98000
KG
96000
KGM
161460
USD
180322DE2256235
2022-05-05
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10#& Chemical Pulp from Arbocel Be 600-30 PU (not belonging to the bleached needle leaf), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
TANCANG CAI MEP TVAI
24500
KG
24000
KGM
40713
USD
160621DE2164964
2021-08-06
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & Pulp Wood chemistry ARBOCEL BE PU 600-30 (non-coniferous spent bleaching), a new 100%;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
73500
KG
72000
KGM
129216
USD
140521DE2160304
2021-06-26
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & Pulp Wood chemistry ARBOCEL BE PU 600-30 (non-coniferous spent bleaching), a new 100%;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
73500
KG
72000
KGM
125473
USD
300921DE2173133
2021-11-16
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & chemical pulp from Wood Arbocel Be 600-30 PU (not in the metallic tree has been bleached), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
49000
KG
48000
KGM
82664
USD
030122DE2180981
2022-02-14
470429 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 10 # & chemical pulp from Wood Arbocel Be 600-30 PU (not in the metallic tree has been bleached), 100% new;10#&Bột giấy hóa học từ gỗ ARBOCEL BE 600-30 PU (không thuộc loại cây lá kim đã qua tẩy trắng), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
49000
KG
48000
KGM
81825
USD
260921HLCUHAM210855883
2021-12-08
292911 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 11 # & Dicyclohexylmethane-4,4 '-Diisocyanate (components are 4,4'-methylenedicyclohexyl diisocyanate), 100% new.;11#&Dung môi Dicyclohexylmethane-4,4'-diisocyanate (Thành phần là 4,4'-METHYLENEDICYCLOHEXYL DIISOCYANATE), mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
17744
KG
16000
KGM
121600
USD
201121HLCUHAM2110ATZI3
2022-01-25
292910 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD 11 # & Dicyclohexylmethane-4,4 '-Diisocyanate (components are 4,4'-methylenedicyclohexyl diisocyanate), 100% new.;11#&Dung môi Dicyclohexylmethane-4,4'-diisocyanate (Thành phần là 4,4'-METHYLENEDICYCLOHEXYL DIISOCYANATE), mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
17744
KG
16000
KGM
121600
USD
220621VHCM2106688C
2021-07-03
841392 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Impeller fluid, effective: in District Model: FA0365 (parts of liquid elevators), new 100%;Cánh bơm chất lỏng , hiệu: TAI QUAN Model:FA0365 (phụ tùng của máy đẩy chất lỏng), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
5
PCE
456
USD
220622ITIKHHCM2206110-01
2022-06-27
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 #& solvent 2-ATHYL-2- (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN),mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46630
KG
370
KGM
12591
USD
240921VHCM2109628C-01
2021-09-29
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 # & 2-ethyl-2- (HydroxyMethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14690
KG
12235
KGM
139010
USD
230222VHCM2202670C-01
2022-02-26
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 # & 2-ethyl-2- solvent (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new.;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20838
KG
4522
KGM
14235
USD
220622PKCLI2260075
2022-06-27
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 #& solvent 2-ATHYL-2- (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
42535
KG
1080
KGM
25634
USD
190322VHCM2203636C-01
2022-03-24
290541 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 2 # & 2-ethyl-2- solvent (hydroxymethyl) Propan-1,3-diol (trimethylolpropan), 100% new.;2#&Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) PROPAN-1,3-DIOL(TRIMETHYLOLPROPAN), mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19713
KG
3755
KGM
32818
USD
220622PKCLI2260075
2022-06-27
292129 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP LTD 13 #& solvent 1.5-Diamino-2-Methylpentane (ingredients are 2-methyl-1,5-diaminopentane), 100% new;13#&Dung môi 1,5-Diamino-2-methylpentane(Thành phần là 2-methyl-1,5-diaminopentane ), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
42535
KG
3641
KGM
19987
USD
220621VHCM2106688C
2021-07-03
732510 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Pieces of cast iron, not plastic (used to check clearances Sander leather), thickness 0.13mm x 12.7mm wide x 3m long, 100% new.;Miếng gang đúc, không dẻo (dùng để kiểm tra khe hở máy mài da), dày 0.13mm x rộng 12.7mm x dài 3m, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
5
PCE
101
USD
110522PKCLI2250034-01
2022-05-20
845190 NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD The chain has a taihei clamp, model Pich-2 "used to clamp the fabric in the steamer, spare parts of the steamer in the manufacturing system of Leatherette fabric, 100%new.;Dây xích có gắn kẹp hiệu TAIHEI, model PICH-2" dùng để kẹp vải trong tủ hấp, phụ tùng thay thế của tủ hấp trong hệ thống sản xuất thành phẩm vải giả da, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1074
KG
750
PCE
12920
USD
7761 0322 7133
2022-02-25
960990 NG TY TNHH SAN LIM FURNITURE VI?T NAM MICHAEL WEINIG ASIA PTE LTD Luminous chalk using wooden marking for Weinig Opticut cutting machine - Fluorescent Marking Crayon, Red # 797L Net-New 100%;Phấn dạ quang dùng đánh dấu gỗ cho máy cắt Weinig Opticut - FLUORESCENT MARKING CRAYON, RED #797L NET-hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
15
KG
576
PCE
433
USD
250320NBXTHW2003087
2020-03-31
580190 NG TY TNHH SAN LIM FURNITURE VI?T NAM ZHONGWANG FABRIC CO LTD FABU#&Vải đệm ghế - UPHOLSTERY FABRIC CARGO PEARL N1420-3A800 Width= 54"=1.3716M- Hàng mới 100%;Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
463
MTK
1293
USD
46 4243 6875
2022-05-24
730539 I NAM SAN CO SANKO CO LTD SUS 316 stainless steel pipes 3.2mm long 1000mm long, accessories for thermal sensor, 100% new;Ống thép không gỉ SUS 316 phi 3.2mm dài 1000mm, Phụ kiện làm cảm biến nhiệt, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
HO CHI MINH
11
KG
105
PCE
204
USD
46 4243 6875
2022-05-24
730539 I NAM SAN CO SANKO CO LTD SUS 316 stainless steel pipes 3,0mm long 1000mm long, accessories for thermal sensor, 100% new;Ống thép không gỉ SUS 316 phi 3.0mm dài 1000mm, Phụ kiện làm cảm biến nhiệt, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
HO CHI MINH
11
KG
100
PCE
194
USD
44 2621 4310
2021-10-01
730540 I NAM SAN CO SANKO CO LTD African stainless steel pipe 6.0mm long 1000mm, accessories thermal sensor, 100% new;Ống thép không gỉ phi 6.0mm dài 1000mm, Phụ kiện làm cảm biến nhiệt, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
HO CHI MINH
6
KG
55
PCE
169
USD
281020TAGU10207368
2020-11-12
220301 NG TY TNHH BIA SAN MIGUEL VI?T NAM PT DELTA DJAKARTA TBK Cerveza Negra San Miguel Beer (Bottled) is produced from malt, Manufacturer: Delta Djakarta PT TBK. 330ml / bottle, 4.91% alcohol at 20 degrees C, 24chai / barrel. New 100%;Bia San Miguel CERVEZA NEGRA (Đóng chai) được sản xuất từ Malt, Nhà sản xuất: PT DELTA DJAKARTA TBK. 330ML/chai, độ cồn 4.91% ở 20 độ C,24chai/thùng. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
20799
KG
685
UNK
6761
USD
BRN0025090
2022-04-01
911490 I TIC TAC OMEGA SA Omega_Ty steel watch parts_72214329115. New 100%;Phụ tùng đồng hồ Omega_Ty thép_72214329115. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BERN
HO CHI MINH
1
KG
5
PCE
12
USD
BRN0011566
2021-01-11
911490 I TIC TAC OMEGA SA Omega_Khoa clock widget size 16mm_94511602 steel. New 100%;Phụ tùng đồng hồ Omega_Khóa thép size 16mm_94511602. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BERN
HO CHI MINH
1
KG
5
PCE
101
USD
BRN0026926
2022-05-26
911310 I TIC TAC OMEGA SA Omega watch parts of gold steel metal wire_020cgz005848. New 100%;Phụ tùng đồng hồ Omega_Sợi dây kim loại thép vàng_020CGZ005848. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BERN
HO CHI MINH
2
KG
1
SOI
865
USD
BRN0016502
2021-06-21
911310 I TIC TAC OMEGA SA Omega watch spare parts 18K gold, size 20mm_020bg1669881. New 100%;Phụ tùng đồng hồ Omega_Dây đeo vàng 18k, size 20mm_020BG1669881. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BERN
HO CHI MINH
2
KG
1
SOI
6549
USD
EXK134032
2020-12-23
820510 U GI SAN GISAN MOBILE CO LTD Twist drill stainless steel used to drill holes in the frame mobile phone. Specification 50mm long, 2.5mm diameter to diameter nose 1.25mm, a New 100%;Mũi khoan xoắn bằng thép không rỉ dùng để khoan lỗ trên khung điện thoại di động. Quy cách dài 50mm, đường kính to 2.5mm, đường kính mũi 1.25mm,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
66
KG
10
PCE
218
USD
EXK134032
2020-12-23
820510 U GI SAN GISAN MOBILE CO LTD Stainless steel drill bit used to drill holes in the frame mobile phone. Specification 60mm diameter to 3.0mm, 1.64mm diameter nose, new 100%;Mũi khoan bằng thép không rỉ dùng để khoan lỗ trên khung điện thoại di động. Quy cách dài 60mm, đường kính to 3.0mm, đường kính mũi 1.64mm,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
66
KG
20
PCE
377
USD
4764017020
2020-06-26
810720 I SAN TRìNH CHINA RARE METAL MATERIAL CO LTD Cadimium tinh khiết 99,999 %, dạng viên;Cadmium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought cadmium; powders;镉及其制品,包括废料和废料:未锻轧镉;粉末
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
1200
USD