Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014154122
2021-07-28
610721 NG TY TNHH K K FASHION KNITPASSION COMPANY LIMITED SEWING-3M521913 # & set of 2 boys clothes (Carter's brand, 100% new, including 1 shirt, 1 pants);SEWING-3M521913#&Bộ 2 chiếc quần áo trẻ em trai (Nhãn hiệu Carter's, mới 100%, gồm 1 áo, 1 quần)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KNITPASSION
CTY TNHH K+K FASHION
4247
KG
700
SET
280
USD
112200018421485
2022-06-25
600622 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-nhuom cotton-y #& knitted fabric, from cotton, dyed 66/68 "(60% cotton 40% Recycled Polyester, 100% new goods);KK-Nhuom cotton-Y#&Vải dệt kim đan ngang, từ bông, đã nhuộm 66/68" (60% COTTON 40% RECYCLED POLYESTER, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV C&T VINA
CONG TY TNHH K+K FASHION
4285
KG
1081
YRD
3350
USD
040221AGL210123528
2021-02-18
481950 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD KK2031 # & cartons clothing (New 100%, size 10x14x15 CM);KK2031#&Hộp giấy đựng quần áo (hàng mới 100%, kích thước 10x14x15 CM)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
1267
KG
17659
PCE
5474
USD
773946349423
2021-06-23
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Boys jumpsuits, 100% polyester, Carter brand, use modeling. NCC: Laws Textile Industrial Ltd. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946377971
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946298267
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946382021
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946310239
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
160522ASHF-22040308HPG
2022-05-23
600129 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-ni-y#& fabric that creates a knitted hair rings from synthetic materials 58 "(100% Polyester Knitted Fabric (Printed Fleece), 100% new goods);KK-Ni-Y#&Vải tạo vòng lông bằng dệt kim từ vật liệu tổng hợp 58" (100% POLYESTER KNITTED FABRIC ( PRINTED FLEECE ), hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17896
KG
86863
YRD
109448
USD
101120CMZ0445700H
2020-11-16
830631 NG TY TNHH K? THU?T KíNH INLOOK GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Iron mirror frame - FRAME OF IRON MIRROR, Size: (101.6 * 101.6 * 5.7) cm, used in interior decoration. New 100%;Khung gương bằng sắt - IRON FRAME OF MIRROR, Kích thước : (101.6*101.6*5.7)cm, dùng trong trang trí nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
101
PCE
1399
USD
180721293360781
2021-07-26
391212 NG TY TNHH K? THU?T K? L?N FINEWIN INVESTMENTS LIMITED Xenlulo acetate butyrate 50-381-2, plasticized, material used for paint production. New 100%;Xenlulo Acetat Butyrate 50-381-2 , đã hóa dẻo, Nguyên liệu dùng SX sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14605
KG
100
KGM
2000
USD
210622218819871C
2022-06-28
846310 CTY TNHH M E K NINGBO FINE HARDWARE PRODUCTION COMPANY LTD FS-MHS-MAYCAT #& straight tractor and metal cutting: 380V/9KW/50Hz. Production date: May 2022;FS-MHS-MAYCAT#&Máy kéo thẳng và cắt kim loại Dòng Điện : 380V/9KW/50HZ. Ngày Sản Xuất : Tháng 05 / 2022
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2490
KG
1
SET
15103
USD
251169540
2022-03-18
481960 N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
322977056
2021-11-12
390941 T K K CHEMICAL MARKETING CONCEPTS EUROPE Chemicals used in the paint industry: Phenolic Plastic Primary form Phenodur PR 401 / 72B Phenolic Resins, Liquid, NSX: Allnex Belgium SA / NV, CAS NO: 71-36-3 / 80-05-7 / 50-00- 0, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sơn: Nhựa phenolic dạng nguyên sinh PHENODUR PR 401/72B phenolic resins, dạng lỏng, NSX: Allnex Belgium SA/NV, CAS no: 71-36-3/ 80-05-7/ 50-00-0, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
9
KG
2
LTR
2
USD
130522045CA11064
2022-05-19
380892 T K K THOR SPECIALTIES SDN BHD Acticide RS Conc chemicals against mold for paint, CAS: 3251-23-8;Acticide RS CONC Hóa chất chống nấm mốc dùng cho ngành sơn,CAS:3251-23-8
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
11615
KG
6000
KGM
12000
USD
130522045CA09446
2022-05-19
380892 T K K THOR SPECIALTIES SDN BHD Acticide AGT2 anti-mold chemicals for paint, CAS: 7783-90-6;Acticide AGT2 Hóa chất chống nấm mốc dùng cho ngành sơn,CAS:7783-90-6
GERMANY
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
16434
KG
300
KGM
7050
USD
190621210608500000
2021-07-26
380290 T K K BYK CHEMIE GMBH Claytone Hy activated clay used in paint, CAS: 68953-58-2;CLAYTONE HY Đất sét hoạt tính dùng trong sơn,CAS:68953-58-2
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8995
KG
900
KGM
4070
USD
90222220108500600
2022-03-16
380290 T K K BYK CHEMIE GMBH Claytone Hy activated clay used in paint, CAS: 68953-58-2;CLAYTONE HY Đất sét hoạt tính dùng trong sơn,CAS:68953-58-2
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
5652
KG
720
KGM
3649
USD
18094522676
2022-05-28
081010 I K K TOàN C?U GYEONG BUK CORPORATION Fresh strawberries scientific name Fragaria ananassa duchense 330g/tray x4 tray/lawsuit;Quả dâu tây tươi tên khoa học Fragaria ananassa Duchense 330g/khay x4 khay/kiện
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
198
KG
104
UNK
2163
USD
18094486825
2022-04-26
081010 I K K TOàN C?U GYEONG BUK CORPORATION Fresh strawberries scientific name Fragaria ananassa duchense 500g/tray x4 tray/lawsuit;Quả dâu tây tươi tên khoa học Fragaria ananassa Duchense 500g/khay x4 khay/kiện
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
424
KG
152
UNK
4849
USD
121021POBUPUS211080249
2021-10-29
220600 I K K TOàN C?U LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO LTD Chum Churum rice wine, 16.5% alcohol content, Lotte Chilsung Beverage co, 360ml / bottle x 20 bottles / barrels, 100% new;Rượu gạo CHUM CHURUM , nồng độ cồn 16.5% , nhà sản xuất LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO , 360ML/chai x 20 chai /thùng , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15886
KG
1300
UNK
15210
USD
112100013762215
2021-07-11
400122 K L?K DAKLAK RUBBER COMPANY LTD 3L # & Natural rubber has been standardized for SVR3L technique (100% natural rubber), not yet vulcanizing. Uniform packaging 33.33 kg / bum, bulk, 100% new goods. # & La;3L#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L (100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 33.33 kg/ bành, hàng rời, hàng mới 100%. #&LA
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
160560
KG
38
TNE
71040
USD
132200016391203
2022-04-21
700529 NG TY TNHH KíNH K? THU?T LUMINOUS VI?T NAM CONG TY TNHH YOUNG FAST OPTOELECTRONICS VIET NAM C1A135605158A-4#& Optical Glass, has not been handled in terms of optical L289.8*W186.24*T1.1 mm, no grid, re-import according to Section 4 TK 3044843930/E42 dated January 17, 2022;C1A135605158A-4#&Kính quang học, chưa được xử lý về mặt quang học L289.8*W186.24*T1.1 mm, không cốt lưới, tái nhập theo mục 4 TK 304484392830/E42 ngày 17/01/2022
VIETNAM
VIETNAM
CT YOUNGFAST OPTO
CT KT LUMINOUS VN
72
KG
15
PCE
32
USD
181021211006750000
2021-11-12
390921 T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 303LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
16320
KGM
33456
USD
181021211006750000
2021-11-12
390921 T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 325LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 325LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
2724
KGM
7137
USD
322977056
2021-11-12
390921 T K K CHEMICAL MARKETING CONCEPTS EUROPE Chemicals used in paints: Plastic Melamine Cymin Cymin 327 Resin, liquid form, NSX: Allnex Belgium SA / NV, CAS NO: 78-83-1 / 50-00-0, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sơn: Nhựa melamin dạng nguyên sinh CYMEL 327 resin, dạng lỏng, NSX: Allnex Belgium SA/NV, CAS no: 78-83-1/ 50-00-0, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
9
KG
2
LTR
2
USD
1012112100017310000
2021-12-10
400123 K L?K DAKLAK RUBBER COMPANY LTD CV60 # & Natural rubber has a standard of SVRCV60 technique (100% natural rubber), not yet vulcanizing. Uniform packing 35 kg / bau, 36 bp / pallet, 100% new goods. # & La;CV60#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVRCV60 ( 100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành, 36 bành/pallet, hàng mới 100%. #&LA
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
298800
KG
181
TNE
304819
USD
301121211106750000
2021-12-13
390920 T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 303LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20399
KG
3
KGM
6
USD
112100014286721
2021-07-30
846691 NG TY TNHH KíNH K? THU?T LUMINOUS VI?T NAM DO THI PHUONG Glass grinding head (stainless steel body, grinding powder coating) for glass grinding machine; H02B00023L; VNG0359 -500 # -1000 # -d5.8-D2.2-D0.75-D1-L0.22-L0.18; new 100%;Đầu mài kính (thân bằng inox, đầu phủ bột mài) dùng cho máy mài kính; H02B00023L; VNG0359 -500#-1000#-D5.8-D2.2-D0.75-D1-L0.22-L0.18; hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
DO THI PHUONG
CT KT LUMINOUS VN
50
KG
10
PCE
24
USD
081120TPHAWSE75907
2020-11-17
700511 NG TY TNHH KíNH K? THU?T LUMINOUS VI?T NAM LUMINOUS OPTICAL TECHNOLOGY CO LTD C1A099504618A # & Glass touchscreen semi-manufactured forms L213 * W136 * T1.8 mm, re-entry under section 1 303 484 539 760 TK / E42, dated 28.09.2020;C1A099504618A#&Kính màn hình cảm ứng dạng bán thành phẩm L213*W136*T1.8 mm, tái nhập theo mục 1 TK 303484539760/E42, ngày 28/09/2020
VIETNAM
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
1057
KG
1200
PCE
3497
USD
132000012454730
2020-11-23
382500 NG TY TNHH KíNH K? THU?T LUMINOUS VI?T NAM HA LE THUY Adhesive coated edges create pink (Ingredients include: polyvinyl alcohol-PVA and methyl alcohol). New 100%.;Chất kết dính tạo phủ viền hồng (Thành phần gồm: POLYVINYL ALCOHOL-PVA và METHYL ALCOHOL). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CUA HANG MUC SEIKO-HA LE THUY
CT KT LUMINOUS VN
184
KG
10
KGM
172
USD
NUE90005833
2021-10-29
740620 T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH 137182 Bronzepowder Multiprint 4020 Palegold (co-use powder in the paint industry, CAS: 7440-50-8; 7440-66-6, Brand: Schlenk, 100% new);137182 Bronzepowder Multiprint 4020 Palegold (Bột đồng dùng trong ngành sơn, CAS: 7440-50-8; 7440-66-6, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
5
KG
0
KGM
3
USD
3110262293
2021-10-29
291612 T K K CHEMICAL MARKETING CONCEPTS Ebecryl 648 liquid carboxylic acid 648, NSX: Allnex;Axit Carboxylic đa chức dạng lỏng EBECRYL 648, nsx: ALLNEX
BELGIUM
VIETNAM
EINDHOVEN
HO CHI MINH
15
KG
2
LTR
2
USD
NUE90005833
2021-10-29
760320 T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH 123771 Grandal 9800-2G / 80 (aluminum powder for painting, CAS: 7429-90-5; 128-37-0, Brand: Schlenk, 100% new);123771 Grandal 9800-2G/80 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5;128-37-0, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
3
USD
030821NUEA17511
2021-09-30
760320 T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH AluminiMupowder Metaface 2140 (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Metaface 2140 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
970
KG
500
KGM
7223
USD
030821NUEA17511
2021-09-30
760320 T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH ALUMINIUMPOWDER POWDAL 3200-01 (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Powdal 3200-01 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
970
KG
200
KGM
4292
USD
030821NUEA17193
2021-09-30
760320 T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH AluminiMupowder Powdal 2900-01 (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Powdal 2900-01 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
498
KG
300
KGM
8356
USD
NUE90006796
2021-12-16
760320 T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH Grandal 9800-2G / 80 (aluminum powder for painting, CAS: 7429-90-5; 128-37-0, Brand: Schlenk, 100% new);Grandal 9800-2G/80 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5;128-37-0, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
99
KG
75
KGM
4441
USD
200921NUEA19133
2021-11-08
760320 T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH Aluminiumpow Powdal 2900 sdt (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Powdal 2900 SDT (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2599
KG
300
KGM
18969
USD
220721BDO-0407
2021-07-28
844849 NG TY TNHH STD K PT SETIA KIJI REED Steel weaving comb (weaving machine parts): Profile Dent NS 0.33 SUS-301 _ 100% new;Nan lược máy dệt bằng thép (phụ tùng máy dệt): Profile Dent NS 0.33 SUS-301 _Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
649
KG
31610
PCE
2333
USD
230522SNLKSGN2205028
2022-06-01
392220 NG TY TNHH K WATER WEGAMADE CO LTD Plastic toilet lid KW -303 - Bidet Product, 100% new goods;Nắp bồn cầu bằng nhựa KW-303 - Bidet product, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2031
KG
5
PCE
650
USD
160522DAR0136322
2022-06-30
902220 QUáN HOA K? AMERICAN EMBASSY BUJUMNURA Luggage scanner, Smiths Detection brand, X -Ray Inspection System - 130130T - 2IS - HD, 100% new goods;Máy soi chiếu hành lý, nhãn hiệu SMITHS DETECTION, model X-RAY Inspection System - 130130T - 2is - HD, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG NAM DINH VU
4868
KG
1
PCE
20000
USD
120120EGLV140901692480
2020-02-11
700991 N SàI GòN K? NGH? KíNH QINGDAO HAKI GLASS MIRROR CO LTD GTB03#&Gương trắng bạc 3mm,1830x2440mm chưa khung;Glass mirrors, whether or not framed, including rear-view mirrors: Other: Unframed;玻璃镜子,无论是否镶框,包括后视镜:其他:无框
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3438
MTK
14269
USD
130522CSX22PKGSGN011303
2022-06-01
700529 N SàI GòN K? NGH? KíNH QINGDAO HAKI GLASS AND MIRROR CO LTD GLASS-02 #& Floating Glass is not framed 5mm*3660*2140mm (unprocessed goods: not framed, not cut, not sharpened, not yet shaped, not reinforced);GLASS-02#&Kính nổi chưa khung 5mm*3660*2140MM (Hàng chưa gia công: chưa đóng khung, chưa cắt, chưa mài bén, chưa tạo hình, chưa gia cố)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
53869
KG
4230
MTK
23474
USD
301020EGLV140001818932
2020-11-16
700530 N SàI GòN K? NGH? KíNH QINGDAO XINTIANYU MIRROR CO LTD GLASS-02 # & Float Glass 5mm frame not 3660X2140MM (Item unwrought: not framed, cut tomato, sour sharpening, no shape, no reinforcement);GLASS-02#&Kính nổi chưa khung 5mm 3660X2140MM(Hàng chưa gia công: chưa đóng khung, chua cắt, chua mài bén, chưa tạo hình, chưa gia cố)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
2036
MTK
9775
USD
080320SITGSHSGAS3141
2020-03-17
370191 N K? THU?T ?? H?A TH? H? K? TI?P JIANGSU LECAI PRINTING MATERIAL CO LTD Tấm bản in PS hiệu NGE, dùng cho máy in offset. Kích thước: 800 x 1030 mm x 0.3 mm (40tấm/hộp), Mới 100%.;Photographic plates and film in the flat, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in the flat, sensitised, unexposed, whether or not in packs: Other: For colour photography (polychrome): Other;感光版和感光版,未曝光的任何材料,除纸张,纸板或纺织品以外的任何材料;即时打印胶片在平坦,敏感,未曝光,无论是否包装:其他:彩色摄影(彩色):其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
UNK
2421
USD