Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131121HDMUDALA59207500
2022-01-26
440397 N LE LUMBER PTR INTERNATIONAL INC Birch wood type 2/3 SC slang form, not increased solid - Poplar (scientific name: liriodendron tulipifera), raw materials for the item is not wood production in CITES management category # & 130.773;Gỗ Bạch Dương loại 2/3 SC dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn - POPLAR (Tên khoa học: Liriodendron tulipifera ), nguyên liệu phục vụ sx gỗ hàng không thuộc danh mục quản lý Cites #&130.773
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
130773
KG
131
MTQ
20924
USD
160621HDMUDALA28106001
2021-08-28
440397 N LE LUMBER PTR INTERNATIONAL INC Wood Aries 2/3 SC type liquid, not densified - POPLAR (scientific name: Liriodendron tulipifera), wood materials for the the item is not sx on the list of managers Cites # & 24 734;Gỗ Bạch Dương loại 2/3 SC dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn - POPLAR (Tên khoa học: Liriodendron tulipifera ), nguyên liệu phục vụ sx gỗ hàng không thuộc danh mục quản lý Cites #&24.734
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
24734
KG
25
MTQ
2968
USD
261021HDMUDALA68887700
2021-12-20
440397 N LE LUMBER PTR INTERNATIONAL INC The slang formless wood has not increased the solid -pine (scientific name: Pinus sp.) Diameter from 16-> 41cm, length: 4.27-> 11.88m Raw materials for production of wood, the item is not items Ly Cites. # & 25.925;Gỗ Thông dạng lóng chưa làm tăng độ rắn -PINE (tên khoa học: Pinus sp.) đường kính từ 16->41cm,chiều dài: 4.27->11.88m nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites.#&25.925
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG T.HOP B.DUONG
178524
KG
26
MTQ
3163
USD
020522OOLU2697152710
2022-06-06
440321 N LE LUMBER PTR INTERNATIONAL INC Pine wood has not increased solid -pine (scientific name: Pinus sp.) Diameter 16-> 41cm, length: 4.27-> 11.88m raw materials for wood, the item is not in the portfolio Ly Cites 138.455;Gỗ Thông dạng lóng chưa làm tăng độ rắn -PINE (tên khoa học: Pinus sp.) đường kính từ 16->41cm,chiều dài: 4.27->11.88m nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites.#&138.455
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
138385
KG
138
MTQ
17307
USD
301120HLCUSYD201123689
2021-01-07
440321 N LE LUMBER MALPINEC PTY LTD Pine liquid, not densified - PINE A (scientific name: Pinus radiata), sx sp materials for timber, not on the list management Cites.;Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn - PINE A (tên khoa học: Pinus radiata), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites.
UNITED STATES
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG CAT LAI (HCM)
539650
KG
202
MTQ
19546
USD
071120ONEYRICAEP729800
2020-12-24
440321 N LE LUMBER PTR INTERNATIONAL INC # & Timber Information slang form, not densified - PINE (scientific name: Pinus palustris), sx sp materials for timber, not on the list management Cites. # & 252 583; #&Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn - PINE (tên khoa học: Pinus palustris), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites.#&252.583
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
252583
KG
253
MTQ
22733
USD
38050011497
2021-09-30
440719 NG TY TNHH MARUBENI LUMBER VI?T NAM MARUBENI LUMBER CO LTD Hinoki Lumber (scientific name: Chamaecyparis obtusa), size 25mmx600mmx4200mm;Gỗ bách Nhật xẻ sấy, loại chưa bào - Hinoki Lumber (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 25mmx600mmx4200mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
TAN CANG MIEN TRUNG
21660
KG
0
MTQ
132
USD
38050011497
2021-09-30
440719 NG TY TNHH MARUBENI LUMBER VI?T NAM MARUBENI LUMBER CO LTD Hinoki Lumber (scientific name: Chamaecyparis obtusa), 40mmx100mmx2000mm size;Gỗ bách Nhật xẻ sấy, loại chưa bào - Hinoki Lumber (Tên khoa học: Chamaecyparis obtusa), kích thước 40mmx100mmx2000mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
TAN CANG MIEN TRUNG
21660
KG
0
MTQ
6
USD
GOA211032400
2021-02-15
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11615
KG
16
PE
0
USD
GOA911039400
2021-02-15
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11615
KG
16
PE
0
USD
GOA2HH0B2100
2022-02-15
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11614
KG
14
PE
0
USD
GOA3HH0B3100
2022-02-20
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11614
KG
14
PE
0
USD
SEL674512500W
2020-06-14
842837 PTV CO LTD GLONET AIR COUPLING
SOUTH KOREA
VIETNAM
Pusan
Ho Chi Minh City
7060
KG
4
PK
0
USD
SEL274911900W
2021-06-22
842837 PTV CO LTD GLONET AIR COUPLING
SOUTH KOREA
VIETNAM
Pusan
Ho Chi Minh City
7060
KG
4
PK
0
USD