Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280921SITOSHP2113929
2021-10-16
800120 NG TY TNHH VINA ITO TOCHU CORPORATION Vinaito-14 # & Tin alloy - Tin (20kg / cnt, 3 cnt), (99.96% la tin), 100% new goods;Vinaito-14#&Thiếc hợp kim - Tin(20kg/cnt, 3 cnt), (99.96% la thiếc), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
12925
KG
60
KGM
2455
USD
190821SITKBHP2112509
2021-08-30
720110 NG TY TNHH VINA ITO KUSANO CO LTD Vinaito-01 # & Iron Non-Alloy Ingot, with phosphorus content from 0.5% or less in weight;Vinaito-01#&Gang thỏi không hợp kim, có hàm lượng phospho từ 0.5% trở xuống tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
39100
KG
39
TNE
29638
USD
112100015833714
2021-10-18
720110 NG TY TNHH VINA ITO KUSANO CO LTD VINAITO-01 # & Iron Non-Alloy Ingots, with phosphorus content from 0.5% or less in weight;Vinaito-01#&Gang thỏi không hợp kim, có hàm lượng phospho từ 0.5% trở xuống tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
KNQ THAI BINH DUONG
CONG TY TNHH VINA ITO
19300
KG
19
TNE
14629
USD
190322SITOSHP2202622
2022-04-01
690320 NG TY TNHH VINA ITO TOCHU CORPORATION Ceramic tube ceramic tube 35-300 used in casting industry (55 dong x 20 CTNS), 100% new;Ống gốm Ceramic Tube phi 35-300 dùng trong công nghiệp đúc( 55chiếc x 20 ctns ), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
16365
KG
1100
PCE
898
USD
132200018504310
2022-06-28
721091 NG TY TNHH VINA ITO CONG TY TNHH XAY DUNG VA THUONG MAI DICH VU PHUONG NGUYEN Theptam #& Ton Tam steel, with a width of 600mm or more, the thickness of no more than 1.5mm has been coated. New 100%;THEPTAM#&Thép tôn tấm, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chiều dày không quá 1,5mm đã được tráng phủ. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XD VA TM DV PHUONG NGUYEN
CONG TY TNHH VINA ITO
20770
KG
20770
KGM
14730
USD
132200018504776
2022-06-29
721091 NG TY TNHH VINA ITO CONG TY TNHH XAY DUNG VA THUONG MAI DICH VU PHUONG NGUYEN Theptam #& Ton Tam steel, with a width of 600mm or more, the thickness of no more than 1.5mm has been coated. New 100%;THEPTAM#&Thép tôn tấm, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chiều dày không quá 1,5mm đã được tráng phủ. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XD VA TM DV PHUONG NGUYEN
CONG TY TNHH VINA ITO
12490
KG
12490
KGM
8858
USD
132200018504611
2022-06-28
721091 NG TY TNHH VINA ITO CONG TY TNHH XAY DUNG VA THUONG MAI DICH VU PHUONG NGUYEN Theptam #& Ton Tam steel, with a width of 600mm or more, the thickness of no more than 1.5mm has been coated. New 100%;THEPTAM#&Thép tôn tấm, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chiều dày không quá 1,5mm đã được tráng phủ. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XD VA TM DV PHUONG NGUYEN
CONG TY TNHH VINA ITO
20690
KG
20690
KGM
14673
USD
112100013833641
2021-07-12
690990 NG TY TNHH VINA ITO KANAMORI INDUSTRIES CO LTD Metal cup melting SG Cup Q (Heat-resistant ceramic, 100pcs / box, 2 Box, NSX: NAKAYAMA Co., LTD). 100% new;Cốc đựng kim loại nóng chảy SG Cup Q ( bằng gốm chịu nhiệt, 100pcs/Box, 2 Box, Nsx: NAKAYAMA Co., Ltd). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
GN KV NGOAI THUONG
CONG TY TNHH VINA ITO
1824
KG
200
PCE
160
USD
131220NAOHAI-2000037
2020-12-24
720219 NG TY TNHH VINA ITO TOCHU CORPORATION Vinaito-11 # & Additives FERO MANGANESE, t / p: Cas: 7439-96-5: 73-95%, Cas: 7439-89-6: 4-23%, used to increase the hardness of products, goods new 100%;Vinaito-11#&Chất phụ gia FERO MANGANESE, t/p: Cas: 7439-96-5 :73 - 95%, Cas: 7439-89-6: 4-23%, dùng để làm tăng độ cứng sản phẩm , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
9552
KG
1000
KGM
326317
USD
NNR41595220
2021-11-10
903300 T ITO VI?T NAM ITO CO LTD 210717 # & Voltage transformer board, 60W input power, 40W output power, of therapy machine EU-910 (complete circuit board);210717#&Bảng mạch biến điện áp, công suất đầu vào 60W, công suất đầu ra 40W, của máy vật lý trị liệu EU-910 (bản mạch hoàn chỉnh)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
145
KG
50
PCE
3336
USD
GOA211032400
2021-02-15
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11615
KG
16
PE
0
USD
GOA911039400
2021-02-15
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11615
KG
16
PE
0
USD
GOA2HH0B2100
2022-02-15
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11614
KG
14
PE
0
USD
GOA3HH0B3100
2022-02-20
270009 CYN CO LTD SER S P A ANTIOZONANT SER 046 (GSS25) , ANTIOZONANT AO 721 (GSA25-900) , WAX SER 427 (LCS25)
ITALY
VIETNAM
Genoa
Vung Tau
11614
KG
14
PE
0
USD
SEL674512500W
2020-06-14
842837 PTV CO LTD GLONET AIR COUPLING
SOUTH KOREA
VIETNAM
Pusan
Ho Chi Minh City
7060
KG
4
PK
0
USD
SEL274911900W
2021-06-22
842837 PTV CO LTD GLONET AIR COUPLING
SOUTH KOREA
VIETNAM
Pusan
Ho Chi Minh City
7060
KG
4
PK
0
USD