Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015734425
2021-10-20
240110 NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Cigarette leaves have not been separated oriental type: O-8SMML p 2018/1019344. Goods imported from KNQ Hoa Viet by TK No. 103924076762 / C11 (March 29, 2021). Domestic production materials;[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental: O-8SMML TR 2018/1019344. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103924076762/C11(29/03/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
TURKEY
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
2456
KG
2240
KGM
38730
USD
OOLU2111257500
2020-11-05
240111 NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco not stemmed Oriental types: O-8SMML TR 2018/1019344. Imports from Vietnam Hoa KNQ according tk number: 103234658222 / KNQ (03/31/2020);[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental:O-8SMML TR 2018/1019344. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103234658222/KNQ (31/03/2020)
TURKEY
VIETNAM
KNQ CTY CO PHAN HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
614
KG
560
KGM
9402
USD
MEDUVR020854
2020-11-05
240111 NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco not stemmed Oriental types: O-0BAML BG 2018 / importing from KNQ Hoa Vietnamese 1019315.Hang according tk number: 103 277 268 142 / KNQ (22/04/2020);[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental:O-0BAML BG 2018/1019315.Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103277268142/KNQ (22/04/2020)
BULGARIA
VIETNAM
KNQ CTY CO PHAN HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
1380
KG
1260
KGM
24142
USD
112100014960000
2021-09-10
240130 NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco stalks: V-2VLBV BR 2020/1023081. Goods imported from HNQ Hoa Viet by TK No. 104234085761 / C11 (September 6, 2021). Raw materials for domestic production;[HNTQ]Cọng thuốc lá: V-2VLBV BR 2020/1023081. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:104234085761/C11(06/09/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
81331
KG
76800
KGM
182784
USD
5703744683
2022-04-18
847890 NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA AMANDUS KAHL GMBH CO KG Spare parts for tobacco manufacturing machines (100%new products): Tubular fiber parts (steel) Tubular Case K3195-4508;Phụ tùng thay thế cho máy sản xuất thuốc lá (Hàng mới 100%) :Bộ phận tạo sợi dạng ống ( bằng thép) TUBULAR CASE K3195-4508
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
102
KG
1
PCE
7495
USD
112100013771190
2021-07-15
240130 NG TY LD THU?C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco stalks: V-2VLBV BR 2019/1022588. Goods imported from HNQ Hoa Viet by TK No. 104135087231 / C11 (July 7, 2021). Raw materials for domestic production;[HNTQ]Cọng thuốc lá: V-2VLBV BR 2019/1022588. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:104135087231/C11(07/07/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
40934
KG
38400
KGM
91392
USD
112100014046403
2021-07-30
720421 NG TY TNHH NOHARA ITC VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI PRECISION VIET NAM NK316 stainless steel scrap (recovered scrap from the production process). The rate of impurities also mixed in the shipment is not more than 5% of the shipment volume;Phế liệu thép không gỉ NK316 (Phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất). Tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong lô hàng ko quá 5% khối lượng lô hàng
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MITSUI PRECISION VN
CONG TY TNHH NOHARA - ITC VIET NAM
8982
KG
1535
KGM
1872
USD
112100013828063
2021-07-26
720421 NG TY TNHH NOHARA ITC VI?T NAM CONG TY TNHH TAKARA TOOL DIE HA NOI Shuthed stainless steel scrap (stainless steel 304) Recovery after the production process, located in the loss rate (impurable component and no more than 5% of shipment volume) # & VN;Phế liệu thép không gỉ dạng vụn (Inox 304) thu hồi sau quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TAKARA TOOL & DIE HN
CONG TY TNHH NOHARA - ITC VIET NAM
23864
KG
2527
KGM
1981
USD
SGNAD4914900
2020-08-05
420000 MYER PTY LIMITED SPEEDMARK LOGISTICS CO LTD ARTICLES OF LEATHER; SADDLERY AND HARNESS; TRAVEL GOODS, HANDBAGS AND SIMILAR CONTAINERS; ARTICLES OF ANIMAL GUT (OTHER THAN SILKWORM GUT)
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
SYDNEY
792124
KG
678
CT
0
USD
SGN2HHH27H00W
2022-04-20
220600 ADM GLOBAL PTY LTD TT FREIGHT CO LTD MIRIN SEASONING SAUCE 18L, MIRIN SEASONING SAUCE 880ML, RYORISHU COOKING SAKE 18L, RYORISHU COOKING SAKE 880ML
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
FREMANTLE
16422
KG
798
CT
0
USD
SGN201088100W
2021-11-27
730030 ENERGY GLOBAL LOGISTICS PTY LTD VANTAGE LOGISTICS CORPORATION RED FLAG BEVELED LID TOOL BOX TOOL BOX W/ STEP DOWN LIDTOOL BOX W/ STEP DOWN STAINLESS STEEL LIDRED FLAG BEVELED LID S-STEEL TOOL BOX RED FLAG : STEEL RECTANGULAR V BOTTOM HYDRAULIC OIL TANKRED FLAG : ALUMINIM WATER TANK
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
BRISBANE
6242
KG
18
PK
0
USD