Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013516413
2020-12-30
750300 I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
1617
KG
93
KGM
577
USD
112000012822253
2020-12-05
750300 I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
4878
KG
1159
KGM
7228
USD
300522EGLV149203318022
2022-06-07
680291 I YONG QIANG SHAOXING CITY CHUJIA IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Marble Table Top has been processed surface polishing, specifications (1778*1067*55) mm, 100%new goods.;Mặt đá hoa tự nhiên (Marble Table Top) đã được gia công đánh bóng bề mặt, quy cách (1778*1067*55)mm,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
37152
KG
432
PCE
40319
USD
241021112100016000000
2021-10-26
940152 I YONG FA GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD Folding chairs, G3 symbols, bamboo frames (have been thermal treated), size (110 * 65 * 70) cm +/- 10%, do not rotate, without lifting, no padding, removed. New 100%;Ghế gấp,ký hiệu G3, khung bằng tre (đã qua xử lý nhiệt),kích thước (110*65*70)cm +/-10%,không xoay,không nâng hạ,chưa có đệm, đã tháo rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10760
KG
5
PCE
50
USD
150522NOSNB22CL11253
2022-05-23
540753 I XIN WEI ZHEJIANG XINBOYUAN FABRICS CO LTD 100% polyeste woven fabric, from fibers with different colors, code 388, quantitative: 276g/m2, sized 145 cm, rolled, used as a sofa. 100% new;Vải dệt thoi 100% polyeste dún, từ các sợi có các màu khác nhau, mã 388, định lượng: 276g/m2 ,khổ 145 cm, dạng cuộn , dùng làm ghế sofa . mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22113
KG
22127
MTR
38722
USD
EGLV 149108803855
2021-08-27
845430 NG TY TNHH YONG YI DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Mold casting machine, holy hong, 30t model, 21kw capacity, used for molding for scissors, 100% // die caster;Máy đúc khuôn, hiệu Holy Hong, model 30T, công suất 21kW, dùng để đúc khuôn cho con trượt khóa kéo, mới 100% // DIE CASTER
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5310
KG
2
PCE
3000
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ05 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 31 / 40LB, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ05#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 31/40lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
3600
KGM
25020
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ01 # & frozen white leg shrimp has removed the head, also tail (size 41 / 50lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ01#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 41/50lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
8400
KGM
54600
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ02 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 51 / 60lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ02#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 51/60lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
7200
KGM
43560
USD
230622SZSHCM206109521
2022-06-29
851661 NG TY TNHH CHENG XIN DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD Induction cooker, Model: CZC-13HS, capacity: 30kW/380V, brand: Chuzhongchu, Size: 1600*1500*1600mm, 354kg/piece, electric operation, 100%new goods.;Bếp từ đôi (Induction cooker), Model:CZC-13HS, công suất: 30KW/380V, nhãn hiệu: Chuzhongchu, kích thước: 1600*1500*1600mm, 354kg/cái, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1008
KG
2
PCE
16520
USD
111221OOLU2033535590
2021-12-15
293340 A YONG QI TAIXING YONGQI NEW MATERIAL CO LTD UV ABSORBER UV-531 wave energy absorption, CAS 70321-86-7, white crystalline powder, chemical name: 2-hydroxy-4- (ocyloxy) benzophenone. New 100%;Chất hấp thu năng lượng sóng UV Absorber UV-531, CAS 70321-86-7, dạng bột tinh thể màu trắng, tên hóa học : 2-Hydroxy-4-(octyloxy)benzophenone. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7838
KG
50
KGM
1250
USD
111221OOLU2033535590
2021-12-15
293340 A YONG QI TAIXING YONGQI NEW MATERIAL CO LTD UV ABSORBER UV-234 wave energy absorption, CAS 70321-86-7, white crystalline powder, chemical name: 2-hydroxy-4- (octyloxy) benzophenone. New 100%;Chất hấp thu năng lượng sóng UV Absorber UV-234, CAS 70321-86-7, dạng bột tinh thể màu trắng, tên hóa học : 2-Hydroxy-4-(octyloxy)benzophenone. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7838
KG
50
KGM
600
USD
140522PUSA76338100
2022-05-24
151530 NG TY TNHH YONG JIN VINA TYRESSEN CO Refined Exoder Oil (SCO-Castor Oil);Dầu thầu dầu đã tinh chế ( SCO- CASTOR OIL ).CAS No.8001-79-4, ( Dùng sản xuất phụ gia chế biến sản phẩm cao su ), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5526
KG
200
KGM
2118
USD
140522PUSA76338100
2022-05-24
400249 NG TY TNHH YONG JIN VINA TYRESSEN CO CR Rubber is mixed with non -vulcanized Baypreen 210. (R2333- Baypreen 210), CAS No. 8050-09-7, Steam film production materials. new 100%;Cao su CR dạng hỗn hợp BAYPREEN 210 chưa lưu hóa. (R2333- BAYPREEN 210), CAS No.8050-09-7, nguyên liệu sản xuất màng hơi. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5526
KG
500
KGM
16385
USD
210622DZSSHKHCM226001-01
2022-06-27
400231 NG TY TNHH XIN RONG INTERNATIONAL QIANG SHENG INTERNATIONAL CO LTD BIIR-2302 #& Synthetic rubber (34kg /sheet) light yellow used as NPL to produce shoe sole /brominated isobutylene-isoprene rubber;BIIR-2302#&Cao su tổng hợp dạng tấm (34kg/tấm) màu vàng nhạt dùng làm NPL để sản đế giày /BROMINATED ISOBUTYLENE-ISOPRENE RUBBER
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20409
KG
4896
KGM
16646
USD
130422JJCXMHPAHJ10071
2022-04-22
848360 NG TY TNHH XIN HAN WEI POTENT MECHANICAL AND INDUSTRIAL XIAMEN CO LTD Steel axis joint.KT (mm): Diameter x high: 320x250 (1pc), 256x354 (4PC), 256x352 (1PC), 256x250 (1PC), 247x324 (3PC), 156x245 (2PC), 168x240 (2PC) (2PC) , 1Set = 1pce, NSX: Zhengjianghongtai Machnnery Co, Ltd, 100% new;Khớp nối trục bằng thép.KT(mm): đường kính x cao:320x250(1PC),256x354(4PC),256x352(1PC),256x250(1PC),247x324(3PC),156x245(2PC),168x240(2PC), 1SET=1PCE,NSX:ZHENGJIANGHONGTAI MACHNNERY CO,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
3726
KG
14
SET
5488
USD
231121OOLU2682186510
2021-12-08
441900 NG TY TNHH XIN H?NG SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD Wooden panels from vertical, horizontal, horizontal wood bars (Q / C: 2440mm long x wide 1220mm x thick16mm), used in internal and exterior furniture production. New 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây Dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt ( Q/C: dài 2440mm x rộng 1220mm x dày16mm),Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội, ngoại thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27800
KG
43
MTQ
41143
USD
231020NAM4066147
2020-12-24
440397 YONG SHUN JIA XING MOUNTAIN TOP FLOORS INC POPLAR round wood (untreated densified) (scientific name: Liriodendron tulipifera). 8-12 feet long, 17-30 inch diameter, not on the list;Gỗ POPLAR tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: Liriodendron tulipifera). dài 8-12 feet, đường kính 17-30 inch, không thuộc danh mục
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE MD
CANG CAT LAI (HCM)
124916
KG
95
MTQ
68158
USD
110322NAM5088097
2022-05-25
440391 YONG SHUN JIA XING YSJX WOOD LIMITED 02#& White Oak Log: Quercus alba, diameter: 33.1-68.6cm, Length: 2.44-3.66m Unexploded to increase solid, goods are not in Cites section .New 100%.;02#&Gỗ Sồi Trắng loại tròn (White Oak log) tên khoa học: Quercus alba, Đường kính:33.1-68.6cm,Chiều dài:2.44-3.66m chưa xử lý làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
74569
KG
54
MTQ
14167
USD
070920ZIMUORF100388801
2020-11-03
440392 YONG SHUN JIA XING MOUNTAIN TOP FLOORS INC White Oak round wood (untreated densified) (scientific name: Quercus alba), size: 9-10 feet long, 14-22 inch diameter, not on the list Cites.SL:8.91m3, single $ 545 / m3, 100% new.;Gỗ White Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: Quercus alba), kích thước: dài 9-10 feet, đường kính 14-22 inch, không thuộc danh mục Cites.SL:8.91m3,đơn giá 545 USD/m3, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
91361
KG
9
MTQ
4856
USD
070920ZIMUORF100388801
2020-11-03
440392 YONG SHUN JIA XING MOUNTAIN TOP FLOORS INC Red Oak round wood (untreated densified) (scientific name: Quercus rubra). Size: 8-18 feet long, 14-24 inch diameter, not on the list price Cites.SL:46.534m3,đơn 524 USD / m3, 100% new.;Gỗ Red Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: Quercus rubra). Kích thước: dài 8-18 feet, đường kính 14-24 inch, không thuộc danh mục Cites.SL:46.534m3,đơn giá 524 USD/m3, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
91361
KG
47
MTQ
24384
USD
290621112100013000000
2021-07-29
871639 NG TY TNHH YONG CHAO VI?T NAM SHANDONG MAOYUAN IMPORT EXPORT CO LTD MOOC Rails 03 axis, no floor, unsuccessful (carrying 20 feet container). Yongchao, Model: YXY9400TJZ, produced in 2021, self-weighted 4650 kg, tire12R22.5. Maximum KL according to TK 40,000kg. 100% new;Sơmi rơ mooc 03 trục, không sàn, không thành (chở container 20 feet).Hiệu YONGCHAO, model:YXY9400TJZ, sản xuất năm 2021,Tự trọng 4650 kg,lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 40.000kg. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
47400
KG
4
PCE
40800
USD
220521210732032
2021-07-28
760200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC AL02 # & Aluminum scrap (forming aquifers from bars, pieces, objects that are excluded from construction works, transport vehicles, daily-life equipment, production have been cleaned, removing impurities);AL02#&Nhôm phế liệu (dạng ép kiện từ các thanh, mảnh, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
CANG XANH VIP
19824
KG
19797
KGM
38010
USD
240122MEDUTP949430
2022-02-28
760200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM FULL BENEFIT INTERNATIONAL CORP AL02 # & aluminum scrap (ceiling cables, objects are excluded from construction works, means of transport, living equipment, production have been cleaned, removing impurities);AL02#&Nhôm phế liệu (Dây cáp trần, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG LACH HUYEN HP
72000
KG
72000
KGM
179280
USD
1.90220713010023E+17
2020-02-27
810419 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM FULL BENEFIT INTERNATIONAL CORP Mg1#&Magie thỏi chưa gia công, magie 99.95%, Si 0.003%, Ni 0.01%, Al 0.002%, Cu0.001%, Ti 0.003%;Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought magnesium: Other;镁及其制品,包括废料和废料:未锻轧镁:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANHAI
CANG NAM DINH VU
0
KG
25000
KGM
75000
USD
151121WPZJGSE21110214
2021-11-24
841382 NG TY TNHH DONG XIN VI?T NAM ZHANGJIAGANG DONGXU CHEMICAL COMPANY LIMITED Liquid ELECTATORS, Model 80ZWL50-20-5.5KW, 5.5KW / 380V, KT 910 * 460 * 770mm, KSMP brand, NSX 2021, 100% new;Máy đẩy chất lỏng (LIQUID ELEVATORS ), model 80ZWL50-20-5.5KW, 5.5kW/380V, kt 910*460*770mm, hiệu KSMP, NSX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6938
KG
2
SET
1320
USD
151121WPZJGSE21110214
2021-11-24
841382 NG TY TNHH DONG XIN VI?T NAM ZHANGJIAGANG DONGXU CHEMICAL COMPANY LIMITED Liquid ELECTATORS, Model 40WQ15-30-2.2, 2KW / 380V, KT 650 * 300 * 240mm, KSMP brand, NSX 2021, 100% new;Máy đẩy chất lỏng (LIQUID ELEVATORS ), model 40WQ15-30-2.2, 2kW/380V, kt 650*300*240mm, hiệu KSMP, NSX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6938
KG
2
SET
473
USD
241221OOLU2683175990
2022-01-03
441233 CHING XIN DONG GUAN CITY CHING XIN INDUSTRIAL CO LTD CX002 # & Plywood (Plywood) includes 5 ~ 7 ~ 11 layers 2 layers outside Poplar wood (9,12,18, x1220x 2440) mm;CX002#&Ván ép (Plywood) gồm 5~7~11 lớp 2 lớp ngoài ép bằng gỗ Poplar (9,12,18, x1220x 2440)MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24880
KG
32
MTQ
12838
USD
151220SITSKSGG159051
2020-12-23
441233 CHING XIN DONG GUAN CITY CHING XIN INDUSTRIAL CO LTD CX002 # & Plywood (Plywood) includes two outer layers 5,7,11 pressed wood Poplar (9,12,18 x1220x 2440) MM;CX002#&Ván ép (Plywood) gồm 5,7,11 lớp 2 lớp ngoài ép bằng gỗ Poplar (9,12,18 x1220x 2440)MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23590
KG
33
MTQ
12981
USD
210222CHIHPH20220KQ001
2022-04-21
841280 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM YIU HWA ENGINEE RING CO LTD MTTD#& transmission motor of aluminum furnace, capacity of 18.5kw, 100% new goods;MTTD#&Mô tơ truyền động của lò luyện nhôm, công suất 18.5kw, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
DINH VU NAM HAI
875
KG
1
PCE
21000
USD
300522CMZ0834492
2022-06-03
290531 NG TY TNHH XIN ZHAN VI?T NAM YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Ethylene glycol liquid, main city: ethylene glycol 90% & water 10% cas: 107-21-1, 30kg/barrel, Dongguan manufacturer Xinzhan, used to anti-static for rubber product surface.;Ethylene glycol dạng lỏng,TP chính: Ethylene glycol 90% & water 10% Cas:107-21-1, 30kg/thùng,nhà SX Dongguan Xinzhan, dùng để chống tĩnh điện cho bề mặt sản phẩm cao su.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26849
KG
1050
KGM
6510
USD
0610211KT271264
2022-01-05
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG XANH VIP
47880
KG
47880
KGM
93366
USD
231120MEDUA8124342
2021-02-02
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC Zn01 # & Zinc scrap (type debris is removed from the construction, transport, domestic equipment, production, ...);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất,...)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG LACH HUYEN HP
40497
KG
40497
KGM
75324
USD
160621BGA0290888
2021-09-15
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
UNITED STATES
VIETNAM
BARRANQUILLA
DINH VU NAM HAI
23858
KG
23808
KGM
35236
USD
161021MEDUD1371118
2021-12-22
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG LACH HUYEN HP
25020
KG
25020
KGM
48789
USD
280721HLCUEUR2106GQPY1
2021-09-29
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (debris form, objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production has been cleaned, removing impurities);Zn01#&Kẽm phế liệu ( Dạng mảnh vụn, các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG HAI AN
24760
KG
24760
KGM
36645
USD
100422HLCUBC1220370966
2022-05-30
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM HON XIN TRADING HONGKONG LIMITED Zn zinc scrap (debris and objects are removed from construction works, means of transport, daily -life equipment, cleaned and removed impurities);ZN#&Kẽm phế liệu (dạng mảnh vụn và các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BARCELONA
CANG HAI AN
22640
KG
22640
KGM
59317
USD
070421SII173322
2021-06-02
790200 NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM BILLION RICH ASSOCIATE INC ZN01 # & Zinc scrap (bar, piece, scrap, and objects are excluded from construction works, transport vehicles, living equipment, production, .. have been cleaned, removed matter);Zn01#&Kẽm phế liệu (dạng thanh, mảnh, vụn, và các vật được loại ra từ các công trình xây dựng, phương tiện vận tải, thiết bị sinh hoạt, sản xuất,..đã được làm sạch, loại bỏ tạp chất)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG LACH HUYEN HP
18943
KG
18515
KGM
27402
USD
301021CHBHCM2110R017H
2021-11-12
400220 NG TY TNHH XIN ZHAN VI?T NAM HK HEYU RUBBER TRADING LIMITED Polybutadiene rubber rubber (UBEPOL BR130B), solid body form, used in shoe soles, 100% new products;Cao Su Tổng hợp POLYBUTADIENE RUBBER (UBEPOL BR130B),dạng cục thể rắn,dùng trong ngành sản xuất đế giày,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
35840
KG
31500
KGM
55125
USD
200721CULXMN21013933
2021-07-26
847740 I MáY MóC YONG SHENG VI?T NAM FUJIAN ZHENGQI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Moldel HXJ2-2150A Rubber Casting Machine, Size 8 * 2.3 * 1.75m, NSX Hongan (Fujian) Machinery Co.Ltd, Electrical Activities (380V / 50Hz / 15KW), SX2021, 100% new products, 1 set disassemble for shipping;Máy đúc cao su moldel HAXJ2-2150A, Kích cỡ 8*2.3*1.75m, NSX HONGAN (FUJIAN) MACHINERY CO.LTD, hoạt động bằng điện ( 380V/50HZ/15KW), SX2021,hàng mới 100%,1 bộ được tháo rời để vận chuyển
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
2
SET
100600
USD
230122030C501194
2022-01-26
844520 T YONG HAO DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Two-head spinning machines, no model / brand, 1.1kw capacity, 380V voltage, used in industrial garment industry. New 100%.;Máy kéo sợi hai đầu, không model/ nhãn hiệu, công suất 1.1KW, điện áp 380V, dùng trong ngành may công nghiệp. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27510
KG
1
SET
1008
USD
132100008565975
2021-01-04
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton type 1 (short cotton fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 1 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
36940
KG
36940
KGM
39895
USD
132100015807580
2021-10-16
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & 2-3 white cotton scrap does not dye (short fiber falls out from the production of long fiber), the goods played into blocks, no brand # & vn;P007#&Phế liệu bông loại 2-3 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
32440
KG
32440
KGM
11030
USD
132100016157315
2021-10-29
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & 1 white cotton scrap without dyeing (short fiber falls from the production of long fiber), goods that are located in blocks, no brand # & vn;P007#&Phế liệu bông loại 1 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
35180
KG
35180
KGM
44327
USD
132100013255078
2021-06-22
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton category 2 (cotton short fibers fall off from the long staple cotton production), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
55070
KG
38980
KGM
39760
USD
132200014941110
2022-02-24
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & white cotton scrap without dyeing (short fiber falls out from the production of long fiber), the goods are filled into blocks, no brand # & vn;P007#&Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
36860
KG
36860
KGM
47918
USD
132000013309933
2020-12-23
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton type 1 (short cotton fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 1 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
39460
KG
39460
KGM
49325
USD
132100014142374
2021-07-24
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton category 2 (cotton short fibers fall off from the long staple cotton production), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
20350
KG
20350
KGM
21164
USD
132200016414777
2022-04-16
520300 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH DET MAY MINATEX P010#& Cotton Fiber Big Brush (100% Cotton Comber Noil), not dyed, goods packed into blocks, no brands, 100% new. According to contracts: MNT: 2022/05#& VN;P010#&Xơ Bông chải kỹ (100% COTTON COMBER NOIL), chưa nhuộm, hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu, mới 100%.theo hợp đồng số: MNT: 2022/05#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY MINATEX
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
19325
KG
19325
KGM
28614
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 46.47m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 46.47m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11850
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 49.889m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 49.889m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
50
MTQ
12722
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 47.299m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% , size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 47.299m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
47
MTQ
12061
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 42.373m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 42.373m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
42
MTQ
10805
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 46.987m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 46.987m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
47
MTQ
11982
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 46.161m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, , size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 46.161m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11771
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 47.987m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 47.987m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
48
MTQ
12237
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 45.605m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 45.605m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11629
USD
180721030B516178
2021-07-28
847780 I S?N XU?T NG? KIM FENG XIN SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Cutting Machine (Brand: Gangxin, Model: 650c, Power: 16kW), Power: 16KW), Disassemble synchronous goods. New 100%;Máy cắt cạnh biên nhựa hoạt động bằng điện dùng trong ngành sản xuất nhựa - CUTTING MACHINE ( Brand: GANGXIN, Model: 650C, Power: 16KW), hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
18490
KG
1
SET
10000
USD
290921LRDG21090372
2021-10-02
281700 A XIN KINGTECH CHEMICAL LIMITED NXKT-39 # & Transparent ZnO (H) (zinc oxide), powder form, 20 kg / covers - Catalyst machined rubber shoe soles, 100% new products CAS: 1314-13-2;NXKT-39#&Transparent ZnO( H) (kẽm oxit), dạng bột, 20 kg/bao- chất xúc tác gia công đế giày cao su , Hàng mới 100% Mã CAS: 1314-13-2
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9552
KG
3000
KGM
5760
USD
261021LRDG21100107
2021-10-29
381210 A XIN KINGTECH CHEMICAL LIMITED NXKT-42 # & VULKMIX # 5-GR Rubber vulcanization appliances used in shoe soles, powder form, 25 kg / 100% new bag. No Code CAS;NXKT-42#&VulkMix #5-GR chất xúc tiến lưu hóa cao su dùng trong gia công đế giày, dạng bột, 25 kg/bao hàng mới 100% . Không có mã CAS
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
15583
KG
500
KGM
1925
USD
110322COAU7237218130
2022-03-21
960390 N XIN FENG HANGZHOU KAIBEILAI TRADING CO LTD Fur brush to clean clothes. Size: (200 * 110) mm. New 100%.;Lông cọ dùng vệ sinh quần áo. Size: (200*110)MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26538
KG
500
PCE
35
USD
112000006902453
2020-03-30
820299 XIE CHUANG XIN VI?T NAM XIECHUANGXIN HONG KONG TECHNOLOGY CO LIMITED Lưỡi cắt kim cương TROJAN dùng để cắt vật liệu bằng kim loại ,hàng mới 100%;Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades): Other saw blades: Other: Other;手锯;各种锯片(包括分切,开槽或无牙锯片):其他锯片:其他:其他锯片
CHINA HONG KONG
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
15
PCE
4082
USD
0001561/0001563
2021-11-10
390191 A XIN KINGTECH CHEMICAL LIMITED NXKT-24 # & Color Creating (EVA color) EVA-344 granules - Materials used to produce shoe soles, Yufeng brands, 100% new products, 25kg / barrel;NXKT-24#&Chất tạo màu ( Eva màu ) EVA-344 dạng hạt- Nguyên liệu dùng để sản xuất đế giày ,nhãn hiệu YUFENG, hàng mới 100% , 25Kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YU FENG ENTERPRISE
CONG TY TNHH NGHIA XIN
2652
KG
100
KGM
390
USD
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Purple. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu tím. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
489
PCE
1682
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Orange. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu cam. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
491
PCE
1861
USD
201020204667447
2020-11-06
440400 I ??I L?I ZHEJIANG JIANZHAN TECHNOLOGY CO LTD Pachyloba wood sawn form, (afzelia pachyloba) Dimensions: length from 4.5 M - 5.6 M, from 48 cm- Width 83 Cm, 46 Cm Thick - 73 Cm. Volume: 22 409 M3 / USD 13,445.4. Wood is not on the list of CITES;Gỗ Pachyloba dạng xẻ,( Afzelia pachyloba ) Kích thước: dài từ 4.5 M - 5.6 M, Rộng từ 48 Cm- 83 Cm, Dầy 46 Cm - 73 Cm . Khối lượng: 22.409 M3 / 13,445.4 USD . gỗ không nằm trong danh mục CITES
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG CAT LAI (HCM)
22409
KG
22
MTQ
13446
USD
GSR0121068
2021-12-14
440400 I ??I L?I EXCELLE RESOURCES LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) slang form, long: 7.5-8m, diameter: 100-113cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Hymenolobium Flavum) Volume: 33,386m3 / 12,887.00USD;Gỗ Maka kabbes( MKB ) dạng lóng, dài: 7.5-8M, đường kính: 100-113CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Hymenolobium flavum ) Khối lượng: 33.386M3/12,887.00USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG NAM DINH VU
151045
KG
33
MTQ
12889
USD
217057915
2022-05-23
440399 I ??I L?I RED WOLF TRADE HK CO LIMITED Rolled, long-term Tali ironwood: 2.2-3.4m, width: 55-69cm, thick: 12-37cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Erythrophleum Ivorense) Weight: 18,871m3/10,379.05USD;Gỗ Lim tali dạng xẻ, dài: 2.2-3.4M, rộng: 55-69CM, dày: 12-37CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Erythrophleum ivorense ) Khối lượng: 18.871M3/10,379.05USD
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
37293
KG
19
MTQ
10379
USD
44001063131
2022-06-01
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
6218801470
2022-01-04
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
220322KMTCSHAI961601
2022-04-05
551511 I V?I S?I MINH AN HANGZHOU TIANRUI PRINTING AND DYEING CO LTD Fabric, woven, from stapling polyeste, 65% polyester, 35% Bamboo Viscose, Soft Finish, 45*45, 135*86, Suffering 57/58 ", 132 GSM, Color: White Blue/HV, used to sew pants Austria. 100% new goods;Vải, dệt thoi, từ xơ staple polyeste, 65% polyester, 35% bamboo viscose, Soft finish, 45*45, 135*86, khổ 57/58", 132 gsm, màu : White Blue/HV , dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8291
KG
1416
MTR
4813
USD
190322NSAHPHG069111
2022-03-29
283327 I TH?I ??I WUHAN CITY HONGXING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Fillers and blur (Barium sulfate), superfine granules, used as raw materials for electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model 2BH, 100% new;Chất độn và làm mờ (Barium sulfate), dạng hạt siêu mịn, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model 2BH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
24077
KG
24000
KGM
17280
USD
151021SNLBWHVXZY00212
2021-11-11
390691 I TH?I ??I HUBEI JIANGDA CHEMICAL INCORPORATED COMPANY Gloss Enhancer), Main component: primary polyacrylic, powder form, used as a material of electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model L701A, 100% new;Chất tăng bóng (Gloss Enhancer), thành phần chính:Polyacrylic nguyên sinh,dạng bột, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model L701A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
16236
KG
3500
KGM
11200
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1249
MTR
4807
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1554
MTR
5983
USD