Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281021214042828-01
2021-10-30
871420 T B? Y T? A I VI?T NAM EXTRA GAIN INC Bphanh-87142 # & Dad wins wheelchair brake, 100% new goods;BPHANH-87142#&BỐ THẮNG PHANH XE LĂN, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21961
KG
1100
PCE
5072
USD
281021214042828-01
2021-10-30
871420 T B? Y T? A I VI?T NAM EXTRA GAIN INC Dumxez-87142 # & wheelchair for disabled people, 100% new goods;DUMXEZ-87142#&ĐÙM XE LĂN DÙNG CHO NGƯỜI TÀN TẬT, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21961
KG
3732
PCE
15573
USD
281021214042828-01
2021-10-30
871420 T B? Y T? A I VI?T NAM EXTRA GAIN INC PhNHUN-87142 # & Shrug for wheelchairs, 100% new products;PHNHUN-87142#&PHUỘC NHÚN DÙNG CHO XE LĂN, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21961
KG
13300
PCE
26246
USD
EG289285457KR
2022-01-26
901849 T B? Y T? VI?T H?I DENTIS CO LTD Accessories used in dental-kit Surgical tool kit, (new goods: 100%, Manufacturer: Dentis Co., Ltd, Code: DOTD3612);Phụ kiện dùng trong nha khoa-Bộ Kit dụng cụ phẫu thuật, (hàng mới: 100%, hãng sản xuất: Dentis Co.,LTD, mã: DOTD3612)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
43
KG
5
PCE
190
USD
EG289285457KR
2022-01-26
901849 T B? Y T? VI?T H?I DENTIS CO LTD Accessories used in dental-kit Surgical tool kit, (new goods: 100%, Manufacturer: Dentis Co., Ltd, Code: DMD-3.0);Phụ kiện dùng trong nha khoa-Bộ Kit dụng cụ phẫu thuật, (hàng mới: 100%, hãng sản xuất: Dentis Co.,LTD, mã: DMD-3.0)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
43
KG
5
PCE
225
USD
010322KAOHCMX02003Y01
2022-03-10
845939 T B? Y T? A I VI?T NAM EXTRA GAIN INC Pipe hole hole (used in metal production, metal processing), vertical, electrical operation 380V, Model HT-50-203, SX: Shuz Tung, year SX: 2021, 100% new goods, HT- 50-203 Vertical Seat Tube Reaming M / C;Máy doa lỗ ống (dùng trong sản xuất, gia công kim loại), dạng đứng, hoạt động bằng điện 380V, Model HT-50-203, Nhà Sx: Shuz Tung, Năm Sx: 2021, hàng mới 100%, HT-50-203 VERTICAL SEAT TUBE REAMING M/C
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
4220
KG
1
SET
8000
USD
2101482
2021-09-22
940290 I THI?T B? Y T? AN L?I MERIVAARA CORP Steering table, Model: Practico, Manufacturer: Merivaara Corp, Year SX: 2021, 100% new (type with slip function);Bàn mổ, model: PRACTICO, nhà sản xuất: Merivaara Corp, năm sx: 2021, mới 100% (loại có chức năng trượt)
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
468
KG
1
PCE
37986
USD
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 T B? Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A02-II, size: 180x60x50cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with stretching mechanism, no shock for patients- 100% new goods;Giường y tế, chủng loại A02-II, kích thước: 180x60x50cm, điều khiển bằng tay,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu kéo giãn, không gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
50
PCE
4340
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01 -III, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients - new goods 100%;Giường y tế, chủng loại A01-III, kích thước: 215x92x55cm,điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
3060
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01-I, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for new patients 100% new goods;Giường y tế, chủng loại A01-I, kích thước: 215x92x55cm, điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
2952
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, JYC01 category, size: 215x92x55cm, electric control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients- 100% new goods;Giường y tế, chủng loại JYC01, kích thước: 215x92x55cm, có điều khiển bằng điện,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
29
PCE
8729
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01 -II, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients - new goods 100% new;Giường y tế, chủng loại A01-II, kích thước : 215x92x55cm, điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
2682
USD
231021TJCLI2102626
2021-11-10
940290 T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, A01-I type, size: 2120 x 960 x 520mm, manual control, used for patients lying in the Institute, with a lifting structure, do not shift for patients - new goods 100%;Giường y tế, chủng loại A01-I, kích thước :2120 x 960 x 520mm, điều khiển bằng tay,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, ko gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5790
KG
15
PCE
2310
USD
190122KOROKMJJ22011501
2022-01-25
940290 T B? Y T? ??I B?O CHAMMED CO LTD Nose throat, model: Model: HX-200, used for patients to visit diseases related to nose throat ears, used in hospitals, 100% new products, manufacturer: Chammed;Ghế khám Tai Mũi Họng, model: HX-200, dùng để bệnh nhân ngồi thăm khám các bệnh liên quan đến tai mũi họng, dùng trong bệnh viện, hàng mới 100%, hãng sx: Chammed
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
342
KG
1
UNIT
3500
USD
110222TJCLI2200234
2022-02-25
940290 T B? Y T? HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, JYC01 code, Size: 2030x980x350mm, with electrical control, used for patients lying in the Institute, with a lifting structure, do not shift for patients, 100% new;Giường y tế, mã JYC01, kích thước:2030x980x350mm,có điều khiển bằng điện,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện,có cơ cấu nâng,ko gây chấn động cho người bệnh,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7270
KG
19
PCE
5719
USD
210122CKCOPUS0113086
2022-04-05
844339 T B? Y T? THáI MINH CHANGWON TECH CO LTD Used industrial fabric printer operates by electricity produced 03/2015, removable and synchronized goods and Changwon Tech Manufacturer;Máy in vải công nghiệp đã qua sử dụng hoạt động bằng điện sản xuất 03/2015 hàng tháo rời đồng bộ hiệu và nhà sx Changwon Tech
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34310
KG
1
SET
10000
USD
150222S00151117
2022-02-25
842310 T T? Y T? Hà N?I GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Electronic health scales with PS1050W type electricity, capable of weighing up to 180 kg, Laica brand, 100% new goods;Cân sức khỏe điện tử hoạt động bằng điện loại PS1050W, có khả năng cân tối đa 180 kg, nhãn hiệu Laica, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
6099
KG
2030
PCE
11348
USD
150222S00151117
2022-02-25
842310 T T? Y T? Hà N?I GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Electronic health balance PS1054W electrical activity, has the ability to weigh up to 180 kg, Laica brand, 100% new goods;Cân sức khỏe điện tử hoạt động bằng điện loại PS1054W, có khả năng cân tối đa 180 kg, nhãn hiệu Laica, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
6099
KG
1018
PCE
5925
USD
160122A17BA25074
2022-01-26
401410 T T? Y T? Hà N?I SAGAMI RUBBER INDUSTRIES CO LTD Sagami Dotty G Mint (Feel up, 10 pcs / box), 1 Gross = 12 dozen = 144 units (1 dozen = 12 pcs), 100% new;Bao cao su tránh thai loại Sagami DOTTY G Mint (Feel up, 10 chiếc/hộp), 1 gross = 12 tá =144 chiếc (1 tá =12 chiếc), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2351
KG
330
GRO
2866
USD
180721IRSPKGHPH2105085
2021-07-23
401410 T T? Y T? Hà N?I SAGAMI RUBBER INDUSTRIES CO LTD Sagami Six Fit V (Exceed 2000, 12 pcs / boxes), 1 Gross = 12 dozen = 144 units (1 dozen = 12 pcs), 100% new;Bao cao su tránh thai loại Sagami Six fit V (Exceed 2000, 12 chiếc/hộp), 1 gross = 12 tá =144 chiếc (1 tá =12 chiếc), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
1694
KG
550
GRO
5012
USD
160122A17BA25074
2022-01-26
401410 T T? Y T? Hà N?I SAGAMI RUBBER INDUSTRIES CO LTD SAXAMI SIX FIT V (Tight Fit, 12 pcs / boxes), 1 Gross = 12 dozen = 144 units (1 dozen = 12 pcs), 100% new 100%;Bao cao su tránh thai loại Sagami Six fit V (Tight fit, 12 chiếc/hộp),1 gross = 12 tá =144 chiếc (1 tá =12 chiếc), mới 100% mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2351
KG
220
GRO
1911
USD
240921IRSPKGHPH2105536
2021-09-30
401410 T T? Y T? Hà N?I SAGAMI RUBBER INDUSTRIES CO LTD Sagami Six Fit V (Mirealacle Fit, 5 pcs / box), 1 Gross = 12 dozen = 144 units (1 dozen = 12 pcs), 100% new;Bao cao su tránh thai loại Sagami Six fit V (Mireacle fit, 5 chiếc/hộp), 1 gross = 12 tá =144 chiếc (1 tá =12 chiếc), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
1315
KG
110
GRO
1105
USD
160122A17BA25074
2022-01-26
401410 T T? Y T? Hà N?I SAGAMI RUBBER INDUSTRIES CO LTD Sagami Dotty G Mint (Are Age, 10 pcs / box), 1 Gross = 12 dozen = 144 units (1 dozen = 12 pcs), 100% new;Bao cao su tránh thai loại Sagami DOTTY G Mint (Are age, 10 chiếc/hộp), 1 gross = 12 tá =144 chiếc (1 tá =12 chiếc), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2351
KG
220
GRO
1911
USD
180121068B000077
2021-02-18
901832 T T? Y T? Hà N?I HARSORIA HEALTHCARE PVT LTD Intravenous catheter (IV cannulae HEALFLON 20G), winged, with additional drug pump port, brand Harsoria, NSX: Harsoria Healthcare Pvt. Ltd, used in medicine, new 100%;Kim luồn tĩnh mạch (HEALFLON IV Cannula 20G), có cánh, có cổng bơm thuốc bổ sung, hiệu Harsoria, nsx: Harsoria Healthcare Pvt. Ltd, dùng trong y tế, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
9592
KG
75000
PCE
6750
USD
020622KMTCDLH0653816
2022-06-28
901832 T T? Y T? Hà N?I M S HARSORIA HEALTHCARE PVT LTD Teflo IV Cannula 22g), winged, with supplement pump port, Harsoria, NSX: Harsoria Healthcare PVT. Ltd, used in health, 100% new products;Kim luồn tĩnh mạch (TEFLO IV Cannula 22G), có cánh, có cổng bơm thuốc bổ sung, hiệu Harsoria, nsx: Harsoria Healthcare Pvt. Ltd, dùng trong y tế, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
GREEN PORT (HP)
3293
KG
100000
PCE
7100
USD
260921S00132784
2021-10-04
901891 T T? Y T? Hà N?I NINGBO TRUSTLAB INSTRUMENTS CO LTD Squeeze balls for breathing for children, Model: GT012-300C, Medical use, NSX: NSX: Ningbo Trustlab Instruments CO., LTD, 100% new products;Bóng bóp giúp thở dùng cho trẻ em, Model: GT012-300C,dùng trong y tế, nsx:NINGBO TRUSTLAB INSTRUMENTS CO.,LTD,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
15984
KG
96
PCE
495
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
1873508416
2021-12-22
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Pin, X076, 100% new;(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin, X076, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
6
SET
1021
USD
MAC11385474
2021-07-28
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Rechargeable battery, X076, 100% new (NIHON KOHDEN / JAPAN);(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin sạc, X076, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
254
KG
2
SET
330
USD
5329628253
2022-04-13
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibrating machine components): battery, x065, 100% new;(Linh kiện máy phá rung tim): Pin, X065, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
3
SET
577
USD
MAC11419063
2022-04-19
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Electrocardiography components): Battery rechargeable, x071, 100%new, company: Nihon Kohden;(Linh kiện máy điện tim): Pin sạc, X071, mới 100%, hãng: Nihon Kohden
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
90
KG
5
SET
420
USD
7744 0088 0490
2021-08-03
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibration machine components): Rechargeable battery, X065, 100% new (Firm: Nihon Kohden / JAPAN);(Linh kiện máy phá rung tim): Pin sạc, X065, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
2
SET
391
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
101021TXGCLIT21O23
2021-10-18
090230 I D??NG Y T??NG DONG JYUE ENTERPRISE CO LTD Roasted Tieguanyin (Roasted Tieguanyin). Brand (25g * 24bags), filter bags, processing packaging in label packaging, NSX: 02/10/2021, HSD: 01/04/2023 .. 100% new.;Trà ô long thiết quan âm (Roasted Tieguanyin). Hiệu Lúave (25g*24bags), dạng túi lọc, chế biến đóng gói trong bao bì có nhãn, NSX:02/10/2021, HSD: 01/04/2023.. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
624
UNK
3307
USD
101021TXGCLIT21O23
2021-10-18
090230 I D??NG Y T??NG DONG JYUE ENTERPRISE CO LTD British Earl Gray Tea). Luave (25g * 24bags), filter bags, processing packaging in label packaging, NSX: 02/10/2021, HSD: 01/04/2023. 100% new.;Trà bá tước anh quốc (British Earl Grey Tea ). Hiệu Lúave (25g*24bags), dạng túi lọc, chế biến đóng gói trong bao bì có nhãn, NSX:02/10/2021, HSD: 01/04/2023. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
480
UNK
2558
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
846600 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Model hash model KF-PD600-20HP, using hard plastic hash, Tr.LG machine: 1050 kg capacity: 15kW, voltage 380V, 50Hz, manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy Băm Nhựa Model KF-PD600-20HP,dùng băm nhựa cứng,Tr.lg máy: 1050 kg công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz , Nhà SX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
1906
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
846600 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Plastic Model Model KF-PP600-20HP, using hard plastic hash, Tr.LG Machine: 1100 kg Capacity: 15kW, voltage 380V, 50Hz, Manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy Băm Nhựa Model KF-PP600-20HP,dùng băm nhựa cứng,Tr.lg máy: 1100 kg công suất : 15kW, điện áp 380V, 50Hz , Nhà SX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
2035
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
847982 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Vertical plastic mixer; Model: KF-HL150kg, Motor: Capacity: 4KW, voltage 380V, 50Hz, Tr.Lg Machine: 270kg; NSX: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy trộn nhựa dạng đứng; Model: KF-HL150KG, Motor:công suất : 4kW, điện áp 380V,50Hz, Tr.lg máy :270kg;NSX: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
1
PCE
623
USD
220622ZGSHA0100001493
2022-06-28
847982 NG TY TNHH MáY NH?A VI?T ?àI ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Vertical plastic mixer, Model: KF-HL200KG, Motor: Capacity: 5.5kW, voltage 380V, 50Hz, Tr.LG Machine: 300kg; Manufacturer: Anhui Kaimeng Intelligent Equipment Company Limited; 100% new;Máy trộn nhựa dạng đứng, Model:KF-HL200KG, Motor:công suất : 5.5kW,điện áp 380V,50Hz, Tr.lg máy: 300kg; Nhà sản xuất: ANHUI KAIFENG INTELLIGENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15714
KG
2
PCE
1580
USD
020322OOLU2689659440
2022-04-20
842860 T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH The device on the route includes: cable cylindrical structures and transmission peaks, part of the cable car system in Section I.8 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Thiết bị trên tuyến gồm: các kết cấu trụ cáp và đỉnh trụ truyền động, 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.8 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
86411
KG
10
CUM
1875120
USD
160322SNKO190220101590
2022-04-07
842860 T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH The device on the route includes: cable cylindrical structures and transmission peaks, part of the cable car system in Section I.8 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Thiết bị trên tuyến gồm: các kết cấu trụ cáp và đỉnh trụ truyền động, 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.8 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3074
KG
1
CUM
26036
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Rotate station structure (Cable car station: Station), 1 part of the cable car system in Section I.1 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Kết cấu ga quay đầu (Thiết bị nhà ga cáp treo: Ga đến), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.1 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
CUM
431721
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Hydraulic equipment for the whole route is used to tension hydraulic cable (operating continuously with the cable system), part of the cable car system in Section I.3 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, new 100%;Thiết bị thủy lực cho toàn tuyến dùng để căng cáp thủy lực (hoạt động liên hoàn với hệ thống cáp), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.3 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
SET
431721
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Part of of 6.35 meters diameter (turning equipment), 1 part of the cable car system in Section I.2 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Bánh đà truyền động đường kính 6.35 mét (Thiết bị quay đầu), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.2 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
SET
431721
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Emergency starting engine attached gearbox, 1 part of the cable car system in Section I.6 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Động cơ khởi động khẩn cấp gắn liền hộp số, 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.6 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
SET
431721
USD
120522OOLU2692747120
2022-06-20
842860 T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Transmission structure (Cable car station: Station), 1 part of the cable car system in Section I.4 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Kết cấu ga truyền động (Thiết bị nhà ga cáp treo: Ga đến), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.4 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
224989
KG
1
CUM
723600
USD
120522OOLU2692747120
2022-06-20
842860 T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Specialized electrical equipment of the cable car (Table, cabinet of Toan H. 01/DM-HQTB on February 22, 2022, new 100%;Thiết bị điện chuyên dụng của cáp treo(bảng,tủ đ.khiển của toàn h.thống,điện thoại thông tin nội bộ,động cơ AC,tủ biến tầng,máy đo gió),1phần HT cáp treo mục I.13 DM 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022,mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
224989
KG
1
SET
723600
USD
1Z54E32X0490468351
2022-06-27
902214 T Y T? DUYêN H?I VIEWORKS CO LTD Digital X-ray image system, FXRD-14SB category, (including: FXRD-14SB X-ray sensor, control box, software disc, power cable). 100%new, NSX: 2022; HSX: Vieworks Co., Ltd;Hệ thống hình ảnh X-quang kỹ thuật số, chủng loại FXRD-1417SB, (Bao gồm:Tấm cảm biến X-quang FXRD-1417SB, Hộp điều khiển, Đĩa phần mềm, Dây cáp nguồn). Mới 100%, NSX:2022 ; HSX: Vieworks Co., LTd
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
HO CHI MINH
170
KG
10
SET
64000
USD
1Z54E32X0454803743
2022-05-24
902214 T Y T? DUYêN H?I VIEWORKS CO LTD Digital X-ray image system, FXRD-14SB category, (including: FXRD-14SB X-ray sensor, control box, software disc, power cable). 100%new, NSX: 2022; HSX: Vieworks Co., Ltd;Hệ thống hình ảnh X-quang kỹ thuật số, chủng loại FXRD-1417SB, (Bao gồm:Tấm cảm biến X-quang FXRD-1417SB, Hộp điều khiển, Đĩa phần mềm, Dây cáp nguồn). Mới 100%, NSX:2022 ; HSX: Vieworks Co., LTd
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
HO CHI MINH
330
KG
10
SET
64000
USD
772856005737
2021-02-24
902214 T Y T? DUYêN H?I VIEWORKS CO LTD Transfer system digitized X-ray: Film Sensor, Model FXRD-1717NA. VMDAGZ001 serial number (Item used, re-entering after the warranty, do not attach accessories, RD-17-1219-002 Invoice dated 12.19.2017);Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang: Tấm cảm biến, Model FXRD-1717NA. Số seri VMDAGZ001 (Hàng đã qua sử dụng, tái nhập sau khi bảo hành, không đính kèm phụ kiện, Invoice RD-17-1219-002 ngày 19/12/2017)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
3879
USD
241221HDMUSHAZ59565700
2022-01-13
843710 NG TY TNHH MáY H?T ?I?U VI?T NAM HEFEI MEYER OPTOELECTRONIC TECHNOLOGY INC Cashew cashew layerification machine Model 6SXZ-240KF (P1), 6KW capacity, 180-240V voltage, size (7440x4400x4030) mm, weight 3900kgs; 100% new;Máy phân loại nhân hạt điều model 6SXZ-240KF(P1), công suất 6KW, điện áp 180-240V, kích thước (7440x4400x4030)MM, trọng lượng 3900Kgs; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10723
KG
1
SET
64500
USD
121221SZCLI2115060
2021-12-14
871310 T B? Y T? THàNH THáI HENAN COSIN MEDICAL EQUIPMENT CO LTD Electric wheelchair for disabled models WC2410ZTL, 24V-12AH voltage. Frame made from carbon steel, no mechanical push mechanism. NSX Henan Cosin Medical Equipment CO., LTD. 100% new;Xe lăn điện dành cho người tàn tật model WC2410ZTL, điện áp 24V-12Ah. Khung xe làm từ carbon thép, không có cơ cấu đẩy cơ khí. NSX HENAN COSIN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3116
KG
10
PCE
3100
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Applorable oil filter equipment (of hydropower plant mechanical equipment cluster). Disassemble synchronous device. Import goods in Section II.1 of the List of Article 7. 100% new products.;Thiết bị lọc dầu tổ máy(Của cụm thiết bị cơ khí nhà máy thủy điện).hiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng nhập khẩu thuộc mục II.1 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
2500
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Cabinet low voltage transformer (bar cabinet PT) of factory electrical equipment cluster. Disassemble synchronous device.;Tủ hạ áp máy biến áp (Tủ thanh cái PT) của cụm thiết bị điện nhà máy.Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.10 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
4000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED The front turbine valve and accessories (used for horizontal turbine systems). Synchronous device disassemble. 100% new goods. Import goods Leather to I.5 section of Article 7. 100% new goods.;Van trước tuabin và phụ kiện kèm theo(Dùng cho hệ thống tuabin trục ngang ).Thiết bị đồng bộ tháo rời.Hàng mới 100%.Hàng nhập khẩu thuộc mục I.5 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
2
SET
49000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED 22KV bar voltage switchboard (factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ biến điện áp thanh cái 22kV (Cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.8 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Factory ventilation equipment (outdoor station equipment cluster). Capacity: 550 watts. Disassemble synchronous goods.;Thiết bị thông gió nhà máy (Cụm thiết bị trạm ngoài trời ).Công suất: 550 Watts. Hàng đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục V.4 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
3409
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Measurement cabinet (of factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ đo lường ( của cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.9 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Pressure transformers and accessories attached (of outdoor station equipment cluster). Disassemble synchronous device. Machine capacity: 1600kva, 0.4KV OCTC. NK 100%.;Máy biến áp lực và Phụ kiện kèm theo(của cụm thiết bị trạm ngoài trời).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Công suất máy:1600kVA,0.4kV OCTC.Hàng NK thuộc mục V.1 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
PCE
25000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Diezen generator and accessories of 50 KVA, 400V machines (of 01-use self-use device cluster). Synchronous device disassemble. NK IV.4 section of DM Article 7. 100% new.;Máy phát diezen và phụ kiện công suất máy 50 KVA,400V (của cụm thiết bị tự dùng 01 chiều).Thiết bị đồng bộ tháo rời.Hàng NK thuộc mục IV.4 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
6250
USD
190521NSAHPHG040965
2021-06-03
090710 I D??C V?T T? Y T? KH?I Hà ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO LTD Cloves (buds) TKH: Flos Syzygii aromatici Under Import License No. 3221 / YDCT-BYT item number: 29 Not on the list of Cites;Đinh hương (Nụ hoa) TKH :Flos Syzygii aromatici Thuộc Giấy phép nhập khẩu số 3221/YDCT-BYT mục hàng số : 29 Không thuộc danh mục Cites
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
25121
KG
25
KGM
166
USD
210322NYKS210007812
2022-05-30
842649 I QU?C T? T?N ??I T?Y D??NG TDT TECH SG PTE LTD Samsung Hitachi crawler cranes, Model: CX500C, frame number: TEY0096, Year of production: 1995; Secondhand.;Cần trục bánh xích hiệu SAMSUNG HITACHI, Model: CX500C, Số Khung: TEY0096, năm sản xuất: 1995; hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HIEP PHUOC(HCM)
79660
KG
1
PCE
69300
USD
772072789619
2020-11-18
151551 I DI?N T? CH?C THúC ??Y NGO?I TH??NG NH?T B?N JETRO T?I Hà N?I WADAMAN CO LTD Sesame oil Sesame Oil, Brand: WADAMAN CO., LTD, 90 g / 1 bottle, HSX: 29/10/2021, samples tested quality inspection, new 100%;Dầu vừng Sesame Oil, hiệu: WADAMAN CO.,LTD, 90 g/ 1 chai, HSX: 29/10/2021, hàng mẫu thử nghiệm kiểm tra chất lượng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1
KG
1
UNA
604
USD
3145840364
2020-11-20
121222 I DI?N T? CH?C THúC ??Y NGO?I TH??NG NH?T B?N JETRO T?I Hà N?I SHIBUYA REX CO LTD Seaweed noodle do not consume the sample trial out of the market, brands; Shibuya Rex Co., Ltd., HSD; 30.05.2022, 85g / box, New 100%;Rong biển ăn liền làm mẫu dùng thử không tiêu thụ ra ngoài thị trường, nhãn hiệu ; Shibuya Rex Co.,Ltd, hsd ; 30/5/2022 ,85G/hộp, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
1
UNK
192
USD
040322KWL220301HAP019
2022-04-04
842959 I DICH V? V?N T?I X?Y D?NG TàI PHáT TAEYANG TRADING CO LTD Doosan tire excavator, DX140WACE model, produced in 2014, diesel engine. Used. Frame number: dhkcewalee5008353;Máy đào bánh lốp hiệu DOOSAN, model DX140WACE, sản xuất năm 2014, động cơ Diezel. Đã qua sử dụng. Số khung: DHKCEWALEE5008353
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DOAN XA - HP
13500
KG
1
PCE
30000
USD
190721FFSHL21070151
2021-07-26
902519 T B? Y T? ??I VI?T SHANGHAI EXCELLENT IMPORT EXPORT CO LTD Mercury Medicine Thermometer, Model: Tokyodv-01, Tokyo Brand, Used to Measure Body Temperature, 1 Pcs / Box, 720pcs / Business, New 100% Production Year 2020, NXS: Jiangsu Yuyue Medical Instruments Co ., Ltd.;Nhiệt kế y học thủy ngân, Model: TOKYODV-01, nhãn hiệu TOKYO, dùng để đo nhiệt độ cơ thể, 1 cái/hộp, 720 cái/kiện, mới 100% năm sản xuất 2020, Nxs: Jiangsu Yuyue Medical Instruments Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
3500
KG
180000
PCE
46800
USD
050221BOT202100L677
2021-02-18
901920 T B? Y T? YUWELL Hà N?I VI?T NAM JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT SUPPLY CO LTD Oxygen generator 7F-3E categories, brands YUWELL, used in medical, electrically operated, NSX: MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY Yuyue JIANGSU CO., LTD. New 100%;Máy tạo oxy chủng loại 7F-3E, nhãn hiệu YUWELL, dùng trong y tế, hoạt động bằng điện, NSX: JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
5149
KG
50
PCE
9750
USD
210621XMHPH2101967
2021-07-05
850212 N MáY PHáT ?I?N VI?T NH?T XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD Diesel engine generator organizer, Brand: Cummins.Model: VNG110CS, C / S Continuous: 80KW / 100KVA, C / S backup: 88KW / 110KVA, 220 / 400V, 3PH, 50Hz. 400%. Not included with icy tables, electrical cabinets, ATS, noise shells ....;Tổ máy phát điện động cơ dầu Diesel,hiệu:CUMMINS.Model:VNG110CS ,c/s liên tục: 80KW/100KVA,c/s dự phòng: 88KW/110KVA, 220/400V,3PH,50HZ.Mới 100%.SP không gồm bảng ĐK,tủ điện,ATS, vỏ chống ồn....
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8020
KG
1
SET
5915
USD
231121KMTCOSA0433159
2021-12-09
480422 N TúI GI?Y SIC JAPAN PULP PAPER CO LTD Kraft paper made from yet bleached, unauthorized, unprinted, unprinted, unprinted, not decorated or made of surface dyeing, large bags, quantitative 70g / m2, rolls, 1020mm, NSX: Oji, 100% new;Giấy Kraft làm từ bột chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ, chưa thấm tẩm, chưa in, chưa trang trí hay nhuộm bề mặt, làm bao túi loại to, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, khổ 1020mm, NSX: OJI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
24079
KG
6426
KGM
5848
USD
231121KMTCOSA0433159
2021-12-09
480422 N TúI GI?Y SIC JAPAN PULP PAPER CO LTD Kraft paper made from yet bleached, unauthorized, impregnated, unprinted, unprinted, unreaded or dyed, Making big bags, quantitating 70g / m2, rolls, 1180mm, NSX: Oji, 100% new;Giấy Kraft làm từ bột chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ, chưa thấm tẩm, chưa in, chưa trang trí hay nhuộm bề mặt, làm bao túi loại to, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, khổ 1180mm, NSX: OJI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
24079
KG
7434
KGM
6765
USD
231121KMTCOSA0433159
2021-12-09
480422 N TúI GI?Y SIC JAPAN PULP PAPER CO LTD Kraft paper made from yet bleached, unauthorized, impregnated, unprinted, unprinted, unreaded or dyed, Making big bags, quantitating 70g / m2, rolls, 720mm, NSX: Oji, 100% new;Giấy Kraft làm từ bột chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ, chưa thấm tẩm, chưa in, chưa trang trí hay nhuộm bề mặt, làm bao túi loại to, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, khổ 720mm, NSX: OJI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
24079
KG
9072
KGM
8256
USD
280122KMTCHIJ0163857
2022-02-25
480421 N TúI GI?Y SIC JAPAN PULP PAPER CO LTD Kraft paper made from yet bleached, unauthorized, impregnated, unprinted, unprinted, unreaded or dyed, Making big bags, quantitating 70g / m2, rolls, 720mm, NSX: Oji, 100% new;Giấy Kraft làm từ bột chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ, chưa thấm tẩm, chưa in, chưa trang trí hay nhuộm bề mặt, làm bao túi loại to, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, khổ 720mm, NSX: OJI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIROSHIMA APT - HIRO
CANG DINH VU - HP
24971
KG
9072
KGM
8528
USD
280122KMTCHIJ0163857
2022-02-25
480421 N TúI GI?Y SIC JAPAN PULP PAPER CO LTD Kraft paper made from yet bleached, unauthorized, unprinted, unprinted, unprinted, not decorated or made of surface dyeing, large bags, quantitative 70g / m2, rolls, 1020mm, NSX: Oji, 100% new;Giấy Kraft làm từ bột chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ, chưa thấm tẩm, chưa in, chưa trang trí hay nhuộm bề mặt, làm bao túi loại to, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, khổ 1020mm, NSX: OJI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIROSHIMA APT - HIRO
CANG DINH VU - HP
24971
KG
421
KGM
396
USD
280122KMTCHIJ0163857
2022-02-25
480421 N TúI GI?Y SIC JAPAN PULP PAPER CO LTD Kraft paper made from yet bleached, unauthorized, impregnated, unprinted, unprinted, unreaded or dyed, Making big bags, quantitating 70g / m2, rolls, 1180mm, NSX: Oji, 100% new;Giấy Kraft làm từ bột chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ, chưa thấm tẩm, chưa in, chưa trang trí hay nhuộm bề mặt, làm bao túi loại to, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, khổ 1180mm, NSX: OJI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIROSHIMA APT - HIRO
CANG DINH VU - HP
24971
KG
7434
KGM
6988
USD
3512367832
2020-12-23
300640 T B? Y T? HQ Hà N?I TEKNIMED SAS Cement Spine Spine fix in health (long term implantation in the human body), Code: T040320S, Manufacturer: Teknimed S.A.S, France. New 100%;Xi măng cột sống Spine fix trong y tế (cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), Mã: T040320S, Hãng sx: Teknimed S.A.S, France. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BIARRITZ
HA NOI
30
KG
130
UNK
7145
USD
6451425444
2021-12-14
300640 T B? Y T? HQ Hà N?I TEKNIMED SAS Gentafix 3 Foreign Cement in Health (transplant for more than 30 days in the human body), Code: T040340G, SX: Teknimed S.A.S, France. New 100%;Xi măng ngoại khoa Gentafix 3 trong y tế (cấy ghép lâu dài trên 30 ngày trong cơ thể người), Mã: T040340G, Hãng sx: Teknimed S.A.S, France. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BIARRITZ
HA NOI
16
KG
50
PCE
1387
USD
180122COAU7236544130
2022-01-25
850213 NG TY TNHH MáY PHáT ?I?N AKS VI?T NAM FUJIAN EVERSTRONG LEGA POWER EQUIPMENTS CO LTD Diesel engine generators do not automatically transfer power. No noise shells. Brand: Leega. Model: LG630C. Capacity: 630kva / 504kva, Run by oil. Do not use in explosions, 100% new products.;Tổ máy phát điện động cơ Diesel không tự động chuyển nguồn. Không Có vỏ chống ồn. Hiệu: LEEGA. Model: LG630C. Công suất: 630KVA/504KVA, Chạy bằng dầu. Không dùng trong phòng nổ, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6058
KG
1
PCE
42520
USD
29705099964
2021-10-04
901891 T B? Y T? HQ Hà N?I VELOCITY ORTHOPEDICS INC 4.5mm dedicated diameter blade used in medical knee surgery surgery (6 pieces / box), Code: 6064, SX: Velocity Orthopedics Inc, 100% new products;Lưỡi bào khớp đường kính 4.5mm chuyên dụng dùng trong mổ phẫu thuật nội soi khớp gối y tế (6 cái/hộp), Mã: 6064, Hãng sx: Velocity Orthopedics Inc, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
46
KG
16
UNK
3744
USD
29705099964
2021-10-04
901891 T B? Y T? HQ Hà N?I VELOCITY ORTHOPEDICS INC 4.5mm diameter blade (6 pieces / box) specialized in use in medical knee surgery surgery, Code: 6034, SX: Velocity Orthopedics Inc, 100% new;Lưỡi bào khớp đường kính 4.5mm (6 cái/hộp) chuyên dụng dùng trong mổ phẫu thuật nội soi khớp gối y tế, Mã: 6034, Hãng sx: Velocity Orthopedics Inc, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
46
KG
14
UNK
3276
USD
3.01207419001249E+16
2020-01-13
843410 T B? Y T? H?I NAM NINGBO INTERHOME COMPANY LIMITED Máy hút sữa Kichilachi, điện áp 220-240V, 50Hz, màn hình cảm ứng, chất liệu PPSU, có sạc dự phòng, có để bình, có matxa, có 9 cấp lực hút, đóng gói 35 cái/thùng, hàng mới 100%;Milking machines and dairy machinery: Milking machines: Electrically operated;挤奶机和乳品机械:挤奶机:电动操作
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
0
KG
35
PCE
420
USD
3.01207419001249E+16
2020-01-13
843410 T B? Y T? H?I NAM NINGBO INTERHOME COMPANY LIMITED Máy hút sữa Kichilachi, điện áp 220-240V, 50Hz, màn hình cảm ứng, chất liệu PPSU, có sạc dự phòng, có để bình, có matxa, có 9 cấp lực hút, đóng gói 35 cái/thùng, hàng mới 100%;Milking machines and dairy machinery: Milking machines: Electrically operated;挤奶机和乳品机械:挤奶机:电动操作
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
0
KG
35
PCE
420
USD
160222KBHPH-410-001-22JP
2022-02-24
521225 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC652 # & main fabric C95% PU 5% PICE DYED STRETCH Velveteen, size 1.32m;VC652#&Vải chính C95% PU 5% pice dyed stretch velveteen, khổ 1.32m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4445
KG
1317
MTK
3205
USD
STE32074557
2021-08-27
521225 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC652 # & Main Fabric C95% PU 5% PICE DYED Stretch Velveteen, Suffering 1m;VC652#&Vải chính C95% PU 5% pice dyed stretch velveteen, khổ 1m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
739
KG
814
MTK
2071
USD
160222KBHPH-410-001-22JP
2022-02-24
551512 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC534 # & main fabric P 85% PU 15%, size 1m;VC534#&Vải chính P 85% PU 15%, khổ 1m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4445
KG
224
MTK
584
USD
120122KBHPH-401-001-22JP-02
2022-01-24
531100 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC325 # & main fabric 100% Linen size 1.04m;VC325#&Vải chính 100% LINEN khổ 1.04m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2797
KG
2285
MTK
5723
USD
301121HLKSHEH211100986
2021-12-14
531101 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC742 # & main fabric LYO 49% P 47% N 4%, size 1.02m;VC742#&Vải chính LYO 49% P 47% N 4%, khổ 1.02m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1757
KG
117
MTK
405
USD
301121HLKSHEH211100986
2021-12-14
531101 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC325 # & main fabric 100% linen, size 1.5m;VC325#&Vải chính 100% LINEN, khổ 1.5m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1757
KG
224
MTK
616
USD
5110570511
2020-12-23
511290 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC762 W Main # & Fabrics 70% C 20% N 10%, suffering 1.4m;VC762#&Vải chính W 70% C 20% N 10%, khổ 1.4m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
44
KG
85
MTK
1259
USD
251021HLKSHEH211000320
2021-11-06
520859 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VL01 # & 100% cotton lining fabric, size 1.22m;VL01#&Vải lót 100% Cotton, khổ 1.22m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1579
KG
84
MTK
96
USD
7777182685
2021-07-27
560313 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD MD # & February wire made of nonwoven fabrics, size 1.04m, 120g / m2;MD#&Mếch dây làm từ vải không dệt, khổ 1.04m, 120g/m2
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
28
KG
120
MTR
3
USD
3803027034
2021-10-27
560313 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD Mex01 # & Fabrics made from polyester non-woven fabrics, size 1.22m;MEX01#&Mếch vải làm từ vải không dệt Polyester, khổ 1.22m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
32
KG
6
MTK
1
USD
4784162574
2021-07-28
560313 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD Mex01 # & Fabric made from polyester non-woven fabric, size 1.22m;MEX01#&Mếch vải làm từ vải không dệt Polyester, khổ 1.22m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
27
KG
41
MTK
2
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS1500, capacity (64.7KW - 380V) The mixed capacity of 75m3/hour. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS1500, công suất (64.7KW - 380V) công suất trộn 75m3/giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
1
PCE
19300
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, JS500 symbol, capacity (25.1KW - 380V) Mixing capacity of 25m3/hour, 2m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS500, công suất (25.1KW - 380V) công suất trộn 25m3/giờ, chân cao 2m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
3
PCE
15000
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS750, capacity (38.6kW - 380V) with a mixing capacity of 35m3/hour, 2.5m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS750, công suất (38.6KW - 380V) công suất trộn 35m3/giờ, chân cao 2,5m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
2
PCE
16000
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
841290 I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Cylinder accessories: TJ-16 cylinder tip for compressed air system (100%new goods);Phụ kiện xy lanh: Đầu ty xy lanh TJ-16 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
5
PCE
39
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
841290 I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Cylinder accessories: RDC-1DZ inductor for compressed air system (100%new goods);Phụ kiện xy lanh: cuộn cảm RDC-1DZ dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
10
PCE
70
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION SQT Rubber Rubber is 12-00 for pneumatic system (100%new goods);Đầu nối dạng vòng bằng cao su SQT 12-00 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
200
PCE
184
USD