Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170322SUDU22047AXQB96L
2022-05-27
080211 I XNK HU?NH GIA PHáT LUCKY FARMER LIMITED Hhn_nl2#& almonds (raw materials) (not hard peeled);HHN_NL2#&Hạt hạnh nhân ( Nguyên liệu) ( Chưa bóc vỏ cứng)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20711
KG
20412
KGM
45927
USD
131020SUDU20003APPUE4K
2020-11-15
080211 I XNK HU?NH GIA PHáT LUCKY FARMER LIMITED HHN_NL2 # & Nuts Almond (Raw) (unshelled hard);HHN_NL2#&Hạt hạnh nhân ( Nguyên liệu) ( Chưa boc vo cưng)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20811
KG
19958
KGM
91960
USD
021021NAM4705930
2021-12-02
080211 I XNK HU?NH GIA PHáT LUCKY FARMER LIMITED HHN_NL2 # & almonds (material) (unmarked);HHN_NL2#&Hạt hạnh nhân ( Nguyên liệu) ( Chưa bóc vỏ cứng)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CONT SPITC
20593
KG
20412
KGM
45927
USD
021021NAM4705922
2021-12-02
080211 I XNK HU?NH GIA PHáT LUCKY FARMER LIMITED HHN_NL2 # & almonds (material) (unmarked);HHN_NL2#&Hạt hạnh nhân ( Nguyên liệu) ( Chưa bóc vỏ cứng)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CONT SPITC
20539
KG
20412
KGM
45927
USD
280522SZCLI2206274
2022-06-06
681189 NG TY TNHH XNK ??I L?M JIN LI JIA ELECTROMECHANICAL CO LTD Q-60 effervescent forks, Jeneca brand, to attach effervescent machine to use in aquarium, 100% new goods;Dĩa sủi ô xy Q-60 , hiệu Jeneca, để gắn vô máy sủi khí dùng trong bể cá cảnh, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
13700
KG
600
PCE
306
USD
280522SZCLI2206274
2022-06-06
681189 NG TY TNHH XNK ??I L?M JIN LI JIA ELECTROMECHANICAL CO LTD Q-40 oxygen platter, Jeneca brand, to attach the effervescent machine used in aquarium, 100% new goods;Dĩa sủi ô xy Q-40 , hiệu Jeneca, để gắn vô máy sủi khí dùng trong bể cá cảnh, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
13700
KG
900
PCE
189
USD
280522SZCLI2206274
2022-06-06
681189 NG TY TNHH XNK ??I L?M JIN LI JIA ELECTROMECHANICAL CO LTD Q-100 effervescent forks, Jeneca brand, to attach effervescent machine to use in aquarium, 100% new goods;Dĩa sủi ô xy Q-100, hiệu Jeneca, để gắn vô máy sủi khí dùng trong bể cá cảnh, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
13700
KG
300
PCE
324
USD
135084851242
2020-03-31
621290 NG TY SCAVI HU? HONG JI HONG HUA HONGKONG CO LTD MDSN#&Mút dập sẵn dùng cho xu chiêng từ các vật liệu dệt khác;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Other: Of other textile materials: Other;胸围,腰围,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:其他:其他:纺织材料:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
528
PR
908
USD
26042229092357
2022-05-19
580421 NG TY SCAVI HU? NOYON LANKA PVT LTD BVI lace fabric, woven with machine, from artificial fibers (size 41/43 ");BVI#&Vải ren, dệt bằng máy, từ xơ nhân tạo (khổ 41/43")
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CT LOGISTICS CANG DN
240
KG
998
MTR
6557
USD
200921PYG/DNG-00128
2021-10-04
600624 NG TY SCAVI HU? KAM HING PIECE WORKS LIMITED VCL-C180KG # & knitted fabric printed (100% cotton) Suffering 70 ", 150g / m2;VCL-C180KG#&Vải dệt kim từ bông đã in (100% Cotton ) khổ 70", 150g/m2
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
99973
KG
1442
KGM
13410
USD
4883898655
2020-11-06
621291 NG TY SCAVI HU? HUNG HON 4K LIMITED MDSN1 # & Foam stamping available from textile materials;MDSN1#&Mút dập sẵn từ vật liệu dệt
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
HO CHI MINH
5
KG
90
PR
106
USD
071220MH20120419
2020-12-23
600410 NG TY SCAVI HU? DESIPRO PTE LTD VCL-PS155Y10R # & Fabrics knitted recycle 81% polyester, 19% spandex, size 152 cm, 240g / m2;VCL-PS155Y10R#&Vải dệt kim 81% recycle polyester, 19% spandex, khổ 152 cm, 240g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
35
KG
95
YRD
525
USD
64 8904 7854
2020-01-16
600643 NG TY SCAVI HU? JIANGYIN HANXIN TEXTILE CO LTD VCL-VS162KG#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo từ các sợi có màu khác nhau 96% Viscose, 4% Spandex Khổ 160-162 cm 200 g/m2;Other knitted or crocheted fabrics: Of artificial fibres: Of yarns of different colours: Other;其他针织或钩编织物:人造纤维:不同颜色的纱线:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
11
KGM
87
USD
181021SJFHK2103866
2021-10-28
852352 NG TY SCAVI HU? AVERY DENNISON HONG KONG B V TBCT # & smart anti-theft card (with chip attachment) paper material, used in garment;TBCT#&Thẻ chống trộm thông minh (có gắn chip) chất liệu bằng giấy, sử dụng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
111
KG
3183
PCE
232
USD
132200017692757
2022-06-01
720429 CTY TNHH HU?NH QUY CONG TY TNHH NEW VN Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NEW VN
CONG TY TNHH HUYNH QUY
18542
KG
18542
KGM
3188
USD
051121THBKK474796
2021-11-11
600632 NG TY SCAVI HU? DESIPRO PTE LTD VCL-P170Y32 # & knitted fabric dyed from a 100% polyester synthetic fiber 67 "* 80g / m2 (+/- 5%);VCL-P170Y32#&Vải dệt kim đã nhuộm từ xơ sợi tổng hợp 100% Polyester khổ 67" * 80g/m2 (+/-5%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
537
KG
3828
YRD
5972
USD
1.1210001648e+014
2021-11-11
580620 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & Straps (elastic cord) 17 mm width (from woven fabric);DAYTH#&dây đai ( dây thun ) độ rộng 17 mm (từ vải dệt thoi)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
662
KG
1755
MTR
281
USD
1.1210001648e+014
2021-11-11
580620 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & 10 mm wide-border wire (from woven fabric);DAYTH#&dây viền gọng độ rộng 10 mm (từ vải dệt thoi)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
662
KG
3772
MTR
295
USD
112100017409432
2021-12-14
580621 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & Straps (elastic cord) 12mm width (from woven fabric);DAYTH#&dây đai ( dây thun ) độ rộng 12mm (từ vải dệt thoi)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
1190
KG
1394
MTR
105
USD
112100017400364
2021-12-13
580621 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & Straps (elastic cord) 6 mm width from woven fabrics containing elastic fibers used in apparel;DAYTH#&dây đai ( dây thun ) độ rộng 6 mm từ vải dệt thoi có chứa sợi đàn hồi sử dụng trong may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
1517
KG
166
MTR
7
USD
1ZR821F38691834714
2020-03-30
600641 NG TY SCAVI HU? BEST PACIFIC TEXTILE LIMITED VCL-PS175M#&Vải dệt kim (68%Polyamide, 32%Spandex), 90g/m2, khổ 180 cm;Other knitted or crocheted fabrics: Of artificial fibres: Unbleached or bleached: Other;其他针织或钩编织物:人造纤维:未漂白或漂白:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
10
MTR
42
USD
SC020-06-002
2021-10-18
600641 NG TY SCAVI HU? JIANGYIN HANXIN TEXTILE CO LTD VCL-VS162KG # & Knitted Fabric from Renewable Fiber Bleached Knitted Fabric HXOP-R32.96% Viscose 4% Spandex, 200g / m2,160-162cm S / J Solid (KPM17);VCL-VS162KG#& Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã tẩy trắng KNITTED FABRIC HXOP-R32,96%VISCOSE 4%SPANDEX,200G/M2,160-162CM S/J SOLID(KPM17)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1749
KG
401
KGM
2929
USD
10122124378209
2021-12-13
400822 NG TY SCAVI HU? UNION PIONEER PUBLIC COMPANY LIMITED DCS # & Rubber Brand "Venus" (from non-foam rubber used in apparel) 0.5 * 8 * 7.1 * 9.5 * 6.4 * 16 * 11.1mm;DCS#&Dây cao su nhãn hiệu " VENUS" ( từ cao su không xốp dùng trong may mặc) 0.5*8*7.1*9.5*6.4*16*11.1mm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6501
KG
1080
KGM
4234
USD
090522TJHPH2201101
2022-06-01
730792 I XNK ??I D??NG HEBEI YIGUANYOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Hydraulic pipe connection accessories: HTC 3/8 '' '' '' ', curved 90, code: 24291d-06-06, iron, no welding without edges, in diameter under 15cm, new goods 100%;Phụ kiện ghép nối của ống thủy lực: khớp nối HTC 3/8 '',cong 90, code: 24291D-06-06, bằng sắt, không hàn không mép bích, đường kính trong dưới 15cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27053
KG
1500
PCE
750
USD
112200014877788
2022-02-24
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Using fuel fuel (firewood) .. <70cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
22112200017356600
2022-05-21
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
18
STER
270
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
16
STER
240
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber firewood (Hevea Brasilliensis; Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
14
STER
210
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber ironing (Hevea Brasilliensis); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);ỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
12
STER
180
USD
112200018410072
2022-06-29
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THARY INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
100000
KG
140
STER
2100
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mangany wood, small branches. Using to do fuel fuel .. <70 cm, diameter <7 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70 cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
6
STER
90
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Use to do fuel fuel .. <70cm, diameter <7 cm. Non-belonging Cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
112200015344990
2022-03-14
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112200015528926
2022-03-18
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112100015809348
2021-10-17
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Do not produce materials; use as fuel (Fuel Wood);CỦI ĐIÊU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
30
STER
450
USD
011221024B572723
2021-12-13
851633 NG TY TNHH DVTM XNK H?I Hà SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO LTD Nail dryer to dry paint when hitting nails, no effect, model: 5 (capacity: 100-240V / 50-60Hz / 72W). New 100%;Máy sấy móng tay để làm khô sơn khi đánh móng tay, không hiệu, model: 5 (công suất : 100-240V/50-60Hz/72W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
17455
KG
300
PCE
360
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-1 (Magnesium Oxide MTVF-1) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-1 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-1) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
13000
KGM
24310
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD ZT-C10 magnesium oxide (magnesia ZT-C10) for resistive heating industry, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít ZT-C10 (MAGNESIUM OXIDE ZT-C10) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
50
KGM
75
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-4 (Magnesium Oxide MTVF-4) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-4 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-4) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
50
KGM
34
USD
291020CULSHA20023526
2020-11-05
251991 I HU? THàNH HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO LTD Magnesium oxide MTVF-2 (Magnesium Oxide MTVF-2) used for electrical heating resistors, cas number 1309-48-4. New 100%;Magiê ô xít MTVF-2 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-2)dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
6900
KGM
8832
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
540710 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL64 #& 100%Polyester woven fabric, 57/28 "(56" CW), 70g/SM;HA03-NPL64#&VẢI DỆT THOI 100%POLYESTER,57/58"(56"CW),70G/SM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
2636
YRD
2579
USD
141021ANTC211014001
2021-10-19
551611 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL142 # & woven fabric 62% Rayon 38% Polyester 56 ", 105 g / m;HA03-NPL142#&Vải dệt thoi 62% rayon 38% polyester 56" , 105 g/m
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUAKHAU 1088 1089 LS
2945
KG
8501
YRD
11052
USD
281220SHAHPG20121433
2021-01-04
521011 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-woven fabric NPL69 # & 55% COTTON 45% VISCOSE / 94GSM * 52 "CW;HA03-NPL69#&VẢI DỆT THOI 55%COTTON 45%VISCOSE /94GSM*52"CW
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1370
KG
10146
YRD
22109
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
392330 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03- NPL33 #& Backup Bag;HA03- NPL33#&Túi cúc dự phòng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
10300
PCE
103
USD
290621EPLSE2100039
2021-07-03
600610 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL122 # & 93% polyester knitted fabrics, 7% spandex, 61 ', 250g / m;HA03-NPL122#&vải dệt kim 93% polyester, 7% spandex, 61', 250g/m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2907
KG
7762
YRD
13894
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
621790 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL25 #& hanging cord;HA03-NPL25#&Dây treo the
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
10300
PCE
206
USD
281220SHAHPG20121433
2021-01-04
521021 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-woven fabric NPL70 # & 100% VISCOSE / 85GSM * 52 "CW;HA03-NPL70#&VẢI DỆT THOI 100%VISCOSE /85GSM*52"CW
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1370
KG
1392
YRD
1606
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
960611 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL31 #& Chrysanthemum Types;HA03-NPL31#&Cúc các loại
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
81500
PCE
3260
USD
120621GOSURQL6137811
2021-08-31
202300 NG TY TNHH XNK M?T TR?I XANH RAYBAN FOODS PVT LTD Meat buffalo cutting frozen bones (slices) the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt trâu cắt mỏng đông lạnh không xương (Slice)Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
29213
KG
3000
KGM
8700
USD
120621GOSURQL6137811
2021-08-31
202300 NG TY TNHH XNK M?T TR?I XANH RAYBAN FOODS PVT LTD Ancient meat of boneless frozen buffalo (Neck) the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt cổ trâu đông lạnh không xương (Neck)Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
29213
KG
2000
KGM
5800
USD
120621GOSURQL6137811
2021-08-31
202300 NG TY TNHH XNK M?T TR?I XANH RAYBAN FOODS PVT LTD Forquarter, the item is not , the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt nạm cổ trâu đông lạnh không xương (Forquarter), Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
29213
KG
5000
KGM
13000
USD
031021CULVNAS2103507
2021-10-09
722811 I XNK JUHENG JIANG MEN TIAN YUE IMPORT EXPORT CO LTD Wind steel bar with alloy (carbon 0.9%, chromium 4.1%, Molybden 5%, tungsten 6.4%, vanadium 1.8%), KT: 3 * 10 * 330 mm, used in processing cutting tools (cutting, nose Drilling), 100% new;Thanh thép gió bằng hợp kim(carbon 0.9%,crom 4.1%,molybden 5%,vonfram 6.4%,vanadi 1.8%),KT:3*10*330 mm,Dùng gia công thành dụng cụ cắt gọt( luỡi cắt,mũi khoan),Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
16510
KG
100
PCE
1000
USD
122100017910291
2022-01-01
441912 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Chopsticks eat with bamboo, long size (20-24) cm + -2cm, (10 pairs / set), Brand: Yajizhumu, Qrui, new 100%;Đũa ăn bằng tre, kích thước dài (20-24)cm +-2cm, (10 đôi /bộ), nhãn hiệu: Yajizhumu, Qrui, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17400
KG
16920
SET
3384
USD
112200013924669
2022-01-15
732392 NG TY TNHH XNK T?N ??I PHúC FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cast cast iron cooker, glazed, with anti-stick, size 28cm, high 16cm, with lid, non-use, NSX: Guangzhou Tianshang Home Kitchen, 100% new;Nồi nấu bằng gang đúc, đã tráng men, có chống dính, size 28cm, cao 16cm, có nắp, không dùng điện, nsx: GuangZhou TianShang Home Kitchen, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17640
KG
100
PCE
1700
USD
2.31021122100015E+20
2021-11-11
392491 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Fixed sticks on plastic walls, with chrome plated iron hangers, size: (6-8 x 6-8) cm + - 2cm, Zhengbao brand, 100% new;Miếng dính cố định trên tường bằng nhựa, có móc treo đồ bằng sắt mạ crom, kích thước: (6-8 x 6-8)cm + - 2cm, nhãn hiệu Zhengbao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13520
KG
150
KGM
197
USD
122100016121858
2021-11-08
392491 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic storage, used for clothes, without lid, size (38 x 37 x 32) cm + -2cm. Holong brand, 100% new;Xọt để đồ bằng nhựa, dùng để đựng quần áo, loại không có nắp, kích thước (38 x 37 x 32)cm+-2cm. Nhãn hiệu Holong, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
44220
KG
120
PCE
42
USD
122100016121858
2021-11-08
392411 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic water flask, non-lid type, 1000ml capacity, unused power, Brand: Hexing, 100% new;Bình đựng nước bằng nhựa, loại không nắp, dung tích 1000ml, không dùng điện, nhãn hiệu: Hexing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
44220
KG
660
PCE
132
USD
122100017910291
2022-01-01
960390 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic shovel brush set, rolled iron rolling, long (84-120) cm + -2cm, plastic garbage size (25-30 x 25-36) cm + -2cm. Xiaoguole brand, 100% new;Bộ chổi xẻng bằng nhựa, cán bằng sắt mạ, dài (84-120)cm+-2cm, hót rác bằng nhựa kích thước (25-30 x 25-36)cm+-2cm. nhãn hiệu Xiaoguole, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17400
KG
1720
SET
1720
USD
112200018412776
2022-06-25
850940 NG TY TNHH XNK T?N ??I PHúC DONGXING FUZE TRADING CO LTD Mini coffee bean grinder, use 220V/150W, Feima brand, weighing 2.2kg/piece, 100% new;Máy xay hạt cà phê mini, dùng điện 220V/150W, hiệu Feima, trọng lượng 2,2kg/cái, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18320
KG
30
PCE
1050
USD
112100016149695
2021-10-29
420222 NG TY TNHH XNK T?N ??I PHúC FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand bag with plastic exterior + synthetic fiber (not: travel bags, leatherette bags, backpacks) diagonal (20- <40) cm, designed for long-term use, FNM brand, 100% new;Túi xách tay mặt ngoài bằng nhựa+ sợi tổng hợp ( không phải: túi du lịch, túi giả da, ba lô) đường chéo (20- <40)cm, được thiết kế sử dụng lâu dài, hiệu FNM, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17050
KG
1200
PCE
480
USD
122200014282439
2022-01-26
392490 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic plastic containers, with bamboo lid, treated heat, rectangular type, KT (12-21 x 12-18 x 7-12) cm + -2cm, round type KT (Africa 11-15cm, high 7-12cm) + - 2cm, Brand: Chaocheng, 100% new;Hộp đựng giấy ăn bằng nhựa, có nắp bằng tre, đã qua xử lý nhiệt, loại chữ nhật, kt (12-21 x 12-18 x 7-12)cm+-2cm, loại tròn kt (phi 11-15cm, cao 7-12cm)+-2cm, nhãn hiệu: Chaocheng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15240
KG
1620
PCE
324
USD
122200018468790
2022-06-28
960391 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic plastic water brush, plated iron roller combined with plastic, long size (120-135) cm +-2cm, Hero brand, 100% new;Chổi quét nước bằng nhựa, cán bằng sắt mạ kết hợp nhựa, kích thước dài (120-135)cm +-2cm,nhãn hiệu Hero, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17060
KG
3600
PCE
2340
USD
112200018409881
2022-06-25
691310 NG TY TNHH XNK T?N ??I PHúC DONGXING FUZE TRADING CO LTD Porcelain table decoration, pictures, non-battery, no electricity, no pen, no clock, high (10- <20) cm, no smoke, no water spray, Lizuow brand, 100% new;Trang trí để bàn bằng sứ, các hình, không dùng pin, không dùng điện, không cắm bút, không đồng hồ, cao (10-<20)cm, không tạo khói, không phun nước, hiệu Lizuow, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16940
KG
200
PCE
500
USD
122200018459104
2022-06-28
392610 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Plastic pen plug, desktop, KT (non-8-10cm, 10cm high)+-2cm, brand: Guinghua, 100% new;Ống cắm bút bằng nhựa, để bàn, kt (phi 8-10cm, cao 10cm)+-2cm, nhãn hiệu: Guanghua, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16730
KG
2400
PCE
360
USD
112200018409881
2022-06-25
732189 NG TY TNHH XNK T?N ??I PHúC DONGXING FUZE TRADING CO LTD The grill of iron plated, charcoal type, size: non -20cm, 30cm high, Migao brand, 100%new.;Bếp nướng bằng sắt mạ, loại dùng than, kích thước: phi 20cm, cao 30cm, hiệu MIGAO, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16940
KG
100
PCE
500
USD
290522712210402000
2022-06-01
701919 I XNK JUHENG JIANG MEN TIAN YUE IMPORT EXPORT CO LTD Heat -resistant cotton 5cm thick heat resistance 1400 degrees Celsius, packaging specifications: 20kg/bag, used in industrial steel incubators, NSX: Jiang Men Tian Yue, 100% new goods;Bông chịu nhiệt dày 5cm độ chịu nhiệt 1400 độ C, quy cách đóng gói: 20kg/bao, dùng trong lò ủ thép công nghiệp, NSX : JIANG MEN TIAN YUE,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
35196
KG
60
BAG
1590
USD
122200018468790
2022-06-28
732400 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Stainless steel clothes drying sticks combined with plastic, long (125-145) cm +-2cm, non-<1.5cm. Drawing, PinPieces brand, 100% new;Gậy phơi quần áo bằng thép không gỉ kết hợp với nhựa, dài (125-145)cm +-2cm, phi < 1,5cm.dạng rút, nhãn hiệu Pincai, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17060
KG
3600
PCE
540
USD
112200018422176
2022-06-25
732400 NG TY TNHH XNK T?N ??I PHúC DONGXING FUZE TRADING CO LTD Iron-plated waste bin + plastic, need to pedal on the lid, non-22 cm, 26 cm high, capacity (2.5- <3) liters, luang brand, 100% new;Thùng đựng rác bằng sắt mạ + nhựa, có cần đạp nắp bật, phi 22 cm, cao 26 cm, dung tích (2,5-<3)lít, hiệu Luang , mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17650
KG
400
PCE
1400
USD
112100015428515
2021-10-01
732400 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Bunkering plated iron garbage, spray paint, grid, non-lid, non-pedal, size (Africa 24-32 cm, 25-40cm high) + -2cm, brand hexing, new 100%;Xọt đựng rác bằng sắt mạ, đã phun sơn, dạng lưới, không nắp, không chân đạp, kích thước (phi 24-32 cm, cao 25-40cm) +-2cm, nhãn hiệu Hexing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12770
KG
1280
PCE
1152
USD
122200017722568
2022-06-01
701349 NG TY TNHH MTV XNK QT ??I H?NG GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD The set of glass jars usually has plastic lids (4 pieces/set) capacity of 250ml-300ml, used to contain spices, plastic base tray, KT (39x11x2) cm+-2cm, with 04 spoons of plastic 10cm+-2cm, Brand: Pincai, 100% new;Bộ lọ thủy tinh thường có nắp nhựa (4 cái/bộ) dung tích 250ml-300ml, dùng để chứa đựng gia vị,có khay đế bằng nhựa, kt (39x11x2)cm+-2cm, kèm 04 thìa bằng nhựa 10cm+-2cm,nhãn hiệu: Pincai, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16240
KG
160
SET
134
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A02-II, size: 180x60x50cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with stretching mechanism, no shock for patients- 100% new goods;Giường y tế, chủng loại A02-II, kích thước: 180x60x50cm, điều khiển bằng tay,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu kéo giãn, không gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
50
PCE
4340
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01 -III, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients - new goods 100%;Giường y tế, chủng loại A01-III, kích thước: 215x92x55cm,điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
3060
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01-I, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for new patients 100% new goods;Giường y tế, chủng loại A01-I, kích thước: 215x92x55cm, điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
2952
USD