Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013516413
2020-12-30
750300 I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
1617
KG
93
KGM
577
USD
112000012822253
2020-12-05
750300 I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
4878
KG
1159
KGM
7228
USD
150522NOSNB22CL11253
2022-05-23
540753 I XIN WEI ZHEJIANG XINBOYUAN FABRICS CO LTD 100% polyeste woven fabric, from fibers with different colors, code 388, quantitative: 276g/m2, sized 145 cm, rolled, used as a sofa. 100% new;Vải dệt thoi 100% polyeste dún, từ các sợi có các màu khác nhau, mã 388, định lượng: 276g/m2 ,khổ 145 cm, dạng cuộn , dùng làm ghế sofa . mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22113
KG
22127
MTR
38722
USD
190322NSAHPHG069111
2022-03-29
283327 T LI?U M?I TH?I ??I WUHAN CITY HONGXING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Fillers and blur (Barium sulfate), superfine granules, used as raw materials for electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model 2BH, 100% new;Chất độn và làm mờ (Barium sulfate), dạng hạt siêu mịn, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model 2BH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
24077
KG
24000
KGM
17280
USD
151021SNLBWHVXZY00212
2021-11-11
390691 T LI?U M?I TH?I ??I HUBEI JIANGDA CHEMICAL INCORPORATED COMPANY Gloss Enhancer), Main component: primary polyacrylic, powder form, used as a material of electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model L701A, 100% new;Chất tăng bóng (Gloss Enhancer), thành phần chính:Polyacrylic nguyên sinh,dạng bột, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model L701A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
16236
KG
3500
KGM
11200
USD
16092103/21/006265
2021-12-21
200961 I NHà HàNG DA DA GIANMARCO VINO DI LUU KIM KHANH Astoria Zerotondo white grape juice, capacity; 750ml / bottle, 6 bottles / barrels; Brix level: 13.4 mg / l; Manufacturer: A.C. S.R.L. - Astoria;Nước ép nho trắng Astoria Zerotondo, dung tích; 750ml/chai, 6 chai/thùng; Độ Brix: 13.4 mg/l; Nhà sản xuất: A.C. S.R.L. - Astoria
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG NAM DINH VU
16347
KG
480
UNA
472
USD
1Z219Y8R0400733934
2020-12-28
521222 I TRANG DA NEWSTYLE DAW HUSSEN CO LTD 22 351 white woven canvas, 145cm size, material 100% cotton, samples, new 100%;Vải dệt thoi 22351 white, khổ 145cm, chất liệu 100% cotton, hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
5
KG
20
MTR
50
USD
1Z219Y8R0410189755
2022-02-28
520959 I TRANG DA NEWSTYLE DAW HUSSEN CO LTD Shuttle weaving fabric, TP: 100% Cotton, 112cm cm, weight: 215g / m2, NCC: Daw Hussen company. Sample goods used for handbags and shoes, 100% new;vải dệt thoi , TP:100%cotton, khổ 112cm cm, trọng lượng: 215g/m2,ncc:của công ty Daw hussen . Hàng mẫu dùng làm túi xách và giày,mới 100 %
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
36
KG
20
MTR
60
USD
1Z219Y8R0410063952
2021-08-03
521211 I TRANG DA NEWSTYLE DAW HUSSEN CO LTD Yet bleached woven fabric, Material: 70% cotton 30% Silk, 133cm, NCC: DAW Hussen CO., LTD., Sample order, new 100%;Vải dệt thoi chưa tẩy trắng, chất liệu: 70% cotton 30% silk, khổ 133cm, NCC: DAW HUSSEN CO., LTD., hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
13
KG
2
MTR
6
USD
1Z219Y8R0410077858
2021-09-06
520811 I TRANG DA NEWSTYLE DAW HUSSEN CO LTD Woven fabrics, 100% cotton material, code: 9033 Black), 112cm size, NCC garment accessories; Daw Hussen CO., LTD, 100% new model;vải dệt thoi, chất liệu 100% cotton, mã: 9033 BLACK), khổ 112cm, phụ kiện hàng may mặc NCC; DAW HUSSEN CO., LTD, hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
8
KG
20
MTR
40
USD
1
2020-01-16
270400 NG TY LIêN DOANH QUY THáI PIANGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Than cốc luyện từ than antraxit do Trung Quốc sản xuất, hàm lượng các bon >80%. Cỡ hạt từ 8mm-30mm (+-10%), hàng mới 100%;Coke and semi-coke of coal, of lignite or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon: Coke and semi-coke of coal;煤,褐煤或泥炭的焦炭和半焦,不管是否结块;蒸馏碳:焦炭和半焦炭
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
0
KG
32645
TNE
6529
USD
H9214816511
2020-11-22
590311 I TH?T TENG DA JENNIS FABRICS LTD Fabric 100% polyvinyl chloride form, size 54 ". New 100%;Vải mẫu 100% POLYVINYL CHLORIDE, khổ 54". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
6
YRD
47
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ05 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 31 / 40LB, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ05#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 31/40lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
3600
KGM
25020
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ01 # & frozen white leg shrimp has removed the head, also tail (size 41 / 50lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ01#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 41/50lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
8400
KGM
54600
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ02 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 51 / 60lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ02#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 51/60lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
7200
KGM
43560
USD
230622SZSHCM206109521
2022-06-29
851661 NG TY TNHH CHENG XIN DONGGUAN BOHANG TRADING CO LTD Induction cooker, Model: CZC-13HS, capacity: 30kW/380V, brand: Chuzhongchu, Size: 1600*1500*1600mm, 354kg/piece, electric operation, 100%new goods.;Bếp từ đôi (Induction cooker), Model:CZC-13HS, công suất: 30KW/380V, nhãn hiệu: Chuzhongchu, kích thước: 1600*1500*1600mm, 354kg/cái, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1008
KG
2
PCE
16520
USD
14655939
2021-11-08
392044 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
24930
KG
21919
KGM
37000
USD
14655937
2021-11-08
392044 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
24578
KG
21897
KGM
37000
USD
14655936
2021-11-09
392044 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
24635
KG
21793
KGM
37000
USD
112100016511004
2021-11-11
392120 T LI?U M?I L?I ??T SHANGHAI KEEPEAK INDUSTRY CO LTD IXPE # & Floor pads with plastic type foam used in plastic flooring production. KT: 180 * 1.0mm. New 100%;IXPE#&Tấm lót sàn bằng plastic loại xốp dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. KT: 180*1.0MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG, CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4630
KG
1152
MTK
12
USD
14655942
2021-11-08
392120 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD IXPE # & Floor pads with plastic type foam used in plastic flooring production. New 100%;IXPE#&Tấm lót sàn bằng plastic loại xốp dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
21945
KG
9528
MTK
4100
USD
112100015184321
2021-09-17
392043 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unneted face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG, CHINA
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
32540
KG
30850
KGM
55000
USD
777768376991
2020-02-21
440921 T LI?U M?I L?I ??T CALI BAMBOO Sàn gỗ tre dùng làm mẫu trong lát sàn, kích thước: 1850*137*14mm, hãng: Engineered Bamboo, 6 tấm/ 3 hộp, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Of bamboo;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:竹子
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
3
UNK
50
USD
777924154185
2020-03-18
440921 T LI?U M?I L?I ??T CALI BAMBOO Sàn gỗ tre dùng làm mẫu trong lát sàn, (3 kiện gồm: 10 tấm kích thước: 74*8*4inch 6 tấm kích thước 37x13x1inch), NCC: Cali Bamboo, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Of bamboo;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:竹子
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
3
UNK
50
USD
261219YMLUI236102438
2020-01-04
450410 T LI?U M?I L?I ??T CHANGZHOU HUAKANG CORK CO LTD Lie-01#&Lie kết dính dạng cuộn, dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Kích thước 178*1mm. Hàng mới 100%;Agglomerated cork (with or without a binding substance) and articles of agglomerated cork: Blocks, plates, sheets and strip; tiles of any shape; solid cylinders, including discs;结块软木塞(带或不带结合物质)和结块软木制品:块状,板状,片状和带状;任何形状的瓷砖;包括圆盘在内的实心圆筒
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
13101
MTK
8987
USD
041121TL-210285
2021-11-09
551331 NG TY TNHH LIêN MINH TH?I TRANG SOONLEE TEXTILE CO LTD Textile fabric sewing shirts, 59% polyester, 22% cotton, 19% bamboo, 130 * 90 twill 2/2, design: a0625, color: blue, suffering: 57/58 ", quantify: 110 gsm / m2 , new 100%;Vải dệt thoi may áo sơ mi, 59% Polyester, 22% Cotton, 19% Bamboo, 130*90 Twill 2/2, Design: A0625, màu: BLUE, Khổ: 57/58", Định lượng: 110 gsm/m2, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1396
KG
700
MTK
1645
USD
240521YMLUI235189646
2021-06-10
110429 I KIM LI SHENZHEN JIYOULONGHUI IMPORT EXPORT CO LTD Buckwheat (30kg / bag, granular form only via regular preliminary processing), Scientific name: Fagopyrum Esculentum Moench, Used for food, 100% new products;Kiều mạch (30kg/bao, dạng hạt hàng chỉ qua sơ chế thông thường), tên khoa học:Fagopyrum esculentum moench, dùng làm thực phẩm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
48
TNE
13440
USD
160122ZGNGB0141000343
2022-01-25
844130 I LIêN H?NG THáI RUIAN HUABANG MACHINERY CO LTD Paper Bowl Machine; Ruian Huabang brand, capacity of 12 kW. New 100%;Máy làm tô giấy (PAPER BOWL MACHINE); Nhãn hiệu Ruian HuaBang, Công suất 12 Kw. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5000
KG
2
SET
10000
USD
210622DZSSHKHCM226001-01
2022-06-27
400231 NG TY TNHH XIN RONG INTERNATIONAL QIANG SHENG INTERNATIONAL CO LTD BIIR-2302 #& Synthetic rubber (34kg /sheet) light yellow used as NPL to produce shoe sole /brominated isobutylene-isoprene rubber;BIIR-2302#&Cao su tổng hợp dạng tấm (34kg/tấm) màu vàng nhạt dùng làm NPL để sản đế giày /BROMINATED ISOBUTYLENE-ISOPRENE RUBBER
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20409
KG
4896
KGM
16646
USD
130422JJCXMHPAHJ10071
2022-04-22
848360 NG TY TNHH XIN HAN WEI POTENT MECHANICAL AND INDUSTRIAL XIAMEN CO LTD Steel axis joint.KT (mm): Diameter x high: 320x250 (1pc), 256x354 (4PC), 256x352 (1PC), 256x250 (1PC), 247x324 (3PC), 156x245 (2PC), 168x240 (2PC) (2PC) , 1Set = 1pce, NSX: Zhengjianghongtai Machnnery Co, Ltd, 100% new;Khớp nối trục bằng thép.KT(mm): đường kính x cao:320x250(1PC),256x354(4PC),256x352(1PC),256x250(1PC),247x324(3PC),156x245(2PC),168x240(2PC), 1SET=1PCE,NSX:ZHENGJIANGHONGTAI MACHNNERY CO,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
3726
KG
14
SET
5488
USD
231121OOLU2682186510
2021-12-08
441900 NG TY TNHH XIN H?NG SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD Wooden panels from vertical, horizontal, horizontal wood bars (Q / C: 2440mm long x wide 1220mm x thick16mm), used in internal and exterior furniture production. New 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây Dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt ( Q/C: dài 2440mm x rộng 1220mm x dày16mm),Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội, ngoại thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27800
KG
43
MTQ
41143
USD
280821DOHLCAT6758326
2021-10-29
340311 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-035 # & Preparations for leather treatment Chemtan S - 33, Ten TM: Chemtan S-33, CAS: 5131-66-8, CTHH: C7H16O2, used in tanning tanning;STL-035#&Chế phẩm dùng để xử lý da thuộc Chemtan S - 33, Ten TM: Chemtan S-33, CAS: 5131-66-8 , CTHH: C7H16O2, dùng trong sx thuộc da
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
CANG CAT LAI (HCM)
17768
KG
7240
KGM
79640
USD
130222DOHLCAT6760591
2022-04-07
340391 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-032 #& Preparations for the Treatment of Leather, Ten TM: Chemtan R -106R, CAS: 64-18-6, CTHH: CH2O2;STL-032#&Chế phẩm dùng để xử lý da thuộc (Preparations for the treatment of leather),Ten TM:Chemtan R -106R,CAS:64-18-6,CTHH:CH2O2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
18028
KG
8213
KGM
35727
USD
210821RIGSGN21083466
2021-10-05
845310 C DA SàI GòN TANTEC MASTER EQUIPAMENTOS INDUSTRIAIS LTDA Tanned machines: Chemical coating used in leather production: Curtain Coating Machine. Model MPC-15, Serial: 071. Capacity: 3.3 kW. 380v / 50Hz. Year SX: 08 / 2021. 100% new goods;Máy dùng trong thuộc da :Máy phủ hoá chất dùng trong ngành sản xuất da thuộc : Curtain coating machine. Model MPC-15, Serial : 071. Công suất : 3.3 KW. 380V/50hz . Năm SX :08/ 2021. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE
CANG CAT LAI (HCM)
1210
KG
1
SET
31955
USD
090121HDMUNEHM3836177
2021-02-18
410411 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,961.8 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,961.8 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
36618
KG
17962
KGM
45578
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,188.1 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,188.1 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
18188
KGM
36735
USD
090121HLCUBSC2012BETL0
2021-02-18
410411 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
94274
KG
18356
KGM
48204
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,467.5 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,467.5 Kgs )
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
18468
KGM
40176
USD
090121HDMUNEHM3836177
2021-02-18
410411 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,866.5 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,866.5 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
36618
KG
17867
KGM
45578
USD
140222PROUD64289
2022-04-01
410411 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL -011 cowhide has a preliminary processing, money of Wet Blue - wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
67133
KG
21281
KGM
46761
USD
160422MEDUU4947757
2022-06-25
410411 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL -011 #& cowhide has a preliminary processing, money of Wet Blue - Wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY - MO
CANG CONT SPITC
94338
KG
18862
KGM
48233
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,845.2 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,845.2 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
17845
KGM
36735
USD
110121ONEYRICALX463700
2021-02-18
410411 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,719.7 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,719.7 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
18924
KG
18720
KGM
44594
USD
210621HDMUDALA62383100
2021-10-28
410411 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & cowhide has been pre-processed, wet Wet Blue - wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
74076
KG
18585
KGM
56640
USD
776093612012
2022-02-24
853931 C DA SàI GòN TANTEC MAXFUND DEVELOPMENT LIMITED Leather color fluorescent bulbs, Philips brand, TL -D90 De Luxe 36W / 965 (Products for tanning production) (Philips Fluorescent Lamp). New 100%.;Bóng đèn huỳnh quang soi màu da , Nhãn hiệu PHILIPS, TL -D90 De Luxe 36W/965 (sản phẩm phục vụ cho sản xuất thuộc da) (PHILIPS FLUORESCENT LAMP). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
30
PCE
405
USD
170921ONEYBUEB07883800
2021-11-05
320110 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning ax (Quebracho Extract), Name TM: Spray Dried Quebracho Extra, ATO Band, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),TÊN TM: Spray dried quebracho extra,ATO band,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
34600
USD
241020HLCUBU3201017200
2020-12-28
320110 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract) NAME TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, used in tanning sx;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), TÊN TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4 , CTHH: C39H50N15O22P3, dùng trong sx thuộc da
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
300621ONEYBUEB04932700
2021-09-29
320110 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning (Quebracho Extract), Name TM: Spray Dried Quebracho Extra, ATO Band, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),TÊN TM: Spray dried quebracho extra,ATO band,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
200121PTHOC2101088
2021-02-02
320110 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract), TM Name: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3 (12,000,518);STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),Tên TM:Indusol ATO,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3 (12000518)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22963
KG
10000
KGM
16200
USD
040322ONEYBUEC00782700
2022-04-18
320110 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 #& Preparation extracted from the batch of axes used in the leather (Quebracho Extract), TM: Indusol Ato, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3, H2O,;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), Tên TM: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3,H2O,
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
34600
USD
230422EGLV340200013008
2022-05-30
320110 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019#& Preparation extracted from the batch of axes used in the leather (Quebracho Extract), TM: Indusol Ato, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3, H2O;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), Tên TM: Indusol ATO,CAS:72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3,H2O
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
39000
USD
080521EGLV340100022845
2021-06-18
320110 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract) NAME TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, used in tanning sx;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), TÊN TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, dùng trong sx thuộc da
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
300521ONEYBUEB03345400
2021-08-04
320110 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning (Quebracho Extract), (Name TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH: C39H50N15O22P3, H2O,);STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), (Tên TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH: C39H50N15O22P3,H2O,)
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
260721MTPTXGCLI217006
2021-07-29
320210 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-030 # & Synthetic Organic Banical Preparations (Synthetic Organic Tanning Substances), Name TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1, CTHH: C8H4NA2O4;STL-030#&Chế phẩm thuộc da hữu cơ tổng hợp (Synthetic organic tanning substances), Tên TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1 , CTHH: C8H4Na2O4
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22393
KG
19800
KGM
28710
USD
081221MTPTXGCLI21B003
2021-12-14
320210 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-030 # & Synthetic Organic Organic Substances (Synthetic Organic Substances), Name TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1, CAS: 73037-34-0, CTHH: C8H4NA2O4;STL-030#&Chế phẩm thuộc da hữu cơ tổng hợp (Synthetic organic tanning substances), Tên TM: Tanigan PK, CAS: 15968-01-1, CAS:73037-34-0 , CTHH: C8H4Na2O4
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12560
KG
12000
KGM
17400
USD
120721ISB0721385
2021-08-27
320290 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-031 # & Synthetic Leather Preparations (Synthetic Tanning Substances), Ten TM: Tankrom FS, CAS: 12336-95-7, CTHH: 12336-95-7;STL-031#&Chế phẩm thuộc da tổng hợp (Synthetic tanning substances), Ten TM:Tankrom FS, CAS: 12336-95-7, CTHH: 12336-95-7
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
15000
KGM
15000
USD
030422ALOG2204002
2022-04-08
320190 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-025 #& extracts for tanning extracts of vegetable Origin), name TM: Chestnut n Powder, CTHH: H5NO3S, C76H52O46 used in tanning manufacturers;STL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật (Tanning extracts of vegetable origin),TÊN TM: Chestnut N Powder, CTHH: H5NO3S, C76H52O46 dùng trong sx thuộc da
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10139
KG
5250
KGM
18217
USD
060522HLCUGOA2204ATEW8
2022-06-06
320190 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-025 #& extracted extracts of botanical extracts (tanning extractable Origin), name TM: Chestnut n Powder, CAS: 10192-30-0, CTHH: H5NO3S, used in leather production.;STL-025#&Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật (Tanning extracts of vegetable origin), TÊN TM: Chestnut N Powder, CAS: 10192-30-0, CTHH: H5NO3S, dùng trong sx thuộc da.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
15600
KG
15000
KGM
52672
USD
280522PTHOC2205121
2022-06-01
380993 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LIMITED STL-034 #& Products for auxiliary industry in the leather industry (Dye Carriers to Accelerate the Dyeing), TM: Telaflex Ca 36, CAS: 55965-84-9, CTHH: C8H9ClN2O2S2;STL-034#&Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành công nghiệp thuộc da (Dye carriers to accelerate the dyeing),Tên TM:Telaflex CA 36, CAS:55965-84-9, CTHH: C8H9ClN2O2S2
TURKEY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10810
KG
3000
KGM
7260
USD
280522PTHOC2205121
2022-06-01
380993 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LIMITED STL-034 #& Products for auxiliary industry in the leather industry (Dye Carriers to Accelerate the Dyeing), Name TM: Nosolvan 5000, CAS: 121-44-8, CTHH: C6H15N, KBHC: HC2022030502;STL-034#&Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành công nghiệp thuộc da (Dye carriers to accelerate the dyeing), Tên TM:Nosolvan 5000, CAS: 121-44-8, CTHH: C6H15N, KBHC: HC2022030502
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10810
KG
2400
KGM
27575
USD
191220ALOG2012009
2020-12-23
380993 C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-034 # & Beverages auxiliary in the tanning industry (Dye carriers to Accelerate the dyeing), TM Name: WA 0429, CAS: 141-43-5, CTHH: C2H7NO, records KBHC Code: HC2020064750, used in the manufacture of tanning;STL-034#&Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành công nghiệp thuộc da (Dye carriers to accelerate the dyeing),Tên TM:0429 WA, CAS:141-43-5,CTHH:C2H7NO,Mã hồ sơ KBHC:HC2020064750,dùng trong sản xuất thuộc da
SPAIN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
460
KGM
3146
USD
160122SNLCSHVL6800031
2022-01-22
291440 T LI?U M?I CITIC MISTRA INTERNATIONAL LIMITED Sweet ketones do not have oxygen (hydroxycyclohexyl phenyl ketone) JRCURE1108 TPO-UV. Code Code: 75980-60-8, used in paint production in the wood industry. 100% new;Xeton thơm không có chức oxy (Hydroxycyclohexyl Phenyl Ketone) JRCure1108 TPO-UV. Mã CAS: 75980-60-8, dùng trong sản xuất sơn trong ngành gỗ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21920
KG
200
KGM
5000
USD
020821NASHPH21212405
2021-09-07
293139 NG TY TNHH NGUYêN LI?U PHú THáI EXCEL INDUSTRIES LTD NL SX Veterinary Medicine: ButaMosphan - .batch No: N0710023, N0710022, N0710020, N0710024. HD 06.2024 Manufacturer: Excel Industries Limited. . 100% new;NL SX thuốc thú y: BUTAPHOSPHAN - .Batch no: N0710023,N0710022,N0710020,N0710024 . HD 06 .2024 nhà SX: EXCEL INDUSTRIES LIMITED. . mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
DINH VU NAM HAI
1950
KG
1500
KGM
30450
USD
141121SNKO020211100948
2021-11-23
293139 T LI?U M?I CITIC LIWEI INT L HK CO LIMITED Phenylbis Aluminum Powder (2.4.6-Trimethylbenzoyl) Phosphine Oxide (Aluminum Silver Paste) 5028 # (LS1627) used in paint production in the wood industry. 100% new;Bột nhão nhôm Phenylbis (2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide(ALUMINIUM SILVER PASTE) 5028# (LS1627) dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22016
KG
750
KGM
5100
USD
141121SNKO020211100948
2021-11-23
293139 T LI?U M?I CITIC LIWEI INT L HK CO LIMITED Phenylbis Aluminum Powder (2.4.6-Trimethylbenzoyl) Phosphine Oxide (Aluminum Silver Paste) ZX-2704 LS 1669 Used in paint production in wood industry. 100% new;Bột nhão nhôm Phenylbis (2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide(ALUMINIUM SILVER PASTE) ZX-2704 LS 1669 dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22016
KG
250
KGM
1975
USD
220121721110026000
2021-01-26
960629 I V? LIêN HONGKONG RUISHENGTAI TRADING CO LIMITED Glass buttons used to decorate the sofa - CRYSTAL BUTTON 20MM - new 100%;Khuy thủy tinh dùng để trang trí ghế sofa - CRYSTAL BUTTON 20MM - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23827
KG
108000
PCE
2700
USD
230521GNSAHPHE2101706
2021-07-05
282760 NG TY TNHH NGUYêN LI?U PHú THáI G AMPHRAY LABORATORIES NL SX Veterinary Medicine: Potassium Iodide. Batch No: P-117/21 HD 03.2026. House for SX: G.amphray Laboratories. 100% new;NL SX thuốc thú y: POTASSIUM IODIDE . Batch no: P-117/21 HD 03 .2026 .nhà SX: G.AMPHRAY LABORATORIES . mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
1063
KG
500
KGM
15500
USD
71 1391 2735
2022-03-16
848420 NG TY LIêN DOANH TNHH CROWN Hà N?I NORDSON S E ASIA PTE LTD P / N mechanical sealing set: 141439. 100% new products. (Sealed seal). Manufacturer: Nordson. Spare parts of cans production lines;Bộ làm kín kiểu cơ khí P/N: 141439. Hàng mới 100%. (Phớt làm kín). Nhà SX: Nordson. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
0
KG
2
PCE
784
USD
16062452073
2021-11-08
293980 NG TY TNHH NGUYêN LI?U PHú THáI HANGZHOU KINDNESS PHARMTECH CO LTD NL SX Veterinary Medicine: Atropine Sulfate. Batch No: 20210503 Date SX: 05.2021 HD 05.2023.Ax: Henan Purui Pharmaceutical CO., LTD. 100% new;NL SX thuốc thú y: ATROPINE SULFATE . BATCH NO:20210503 ngày SX:05.2021 HD 05 .2023.nhà SX: HENAN PURUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD . mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
33
KG
15
KGM
7800
USD
160721SNKO020210608496
2021-07-27
320419 T LI?U M?I CITIC LIWEI INT L HK CO LIMITED Solvent Dye - Metal Complex Dyes 27 # Black (Liquid), liquid, black use in paint production in wood industry. Code Code: 517-28-2. New 100%;Thuốc nhuộm dung môi ( solvent dye) - Metal Complex Dyes 27# Black(liquid), dạng lỏng,màu đen dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mã CAS:517-28-2.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20495
KG
12000
KGM
48000
USD
070621ASHHC2S08S0003
2021-07-23
320419 T LI?U M?I CITIC LIWEI INT L HK CO LIMITED Solvent Dye) - Metal Complex Dyes 62 # Orange (Liquid), liquid, orange used in paint production in the wood industry. Code CAS: 517-28-2, 100% new;Thuốc nhuộm dung môi ( solvent dye) - Metal Complex Dyes 62#Orange(liquid), dạng lỏng,màu cam dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mã CAS:517-28-2, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21225
KG
1000
KGM
3450
USD
070621ASHHC2S08S0003
2021-07-23
320419 T LI?U M?I CITIC LIWEI INT L HK CO LIMITED Solvent Dye) - Metal Complex Dyes 08 # Red (Liquid), liquid, red use in paint production in the wood industry. Code CAS: 517-28-2, 100% new;Thuốc nhuộm dung môi ( solvent dye) - Metal Complex Dyes 08# Red(liquid), dạng lỏng,màu đỏ dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mã CAS:517-28-2, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21225
KG
2000
KGM
6900
USD
120522LGZHPH221312
2022-05-19
740729 I?N LIêN ??I VI?T NAM PANTEX COMPANY LIMITED LD07#& Dong Thanh (alloy form; radius size: 2.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.5mm, 2.37mm, 3.5mm, 5.5mm, 10mm, 9.5mm, 13mm). New 100%;LD07#&Đồng thanh (dạng hợp kim; kích thước bán kính: 2.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.5mm, 2.37mm, 3.5mm, 5.5mm, 10mm, 9.5mm, 13mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
10491
KG
9725
KGM
43760
USD
130122PKL22010001
2022-01-20
391710 NG TY TNHH TI DA TIDA TECH COMPANY LIMITED Sheath sausage with protein has been hardened - Collagen Casing - SX: Wuzhou Shenguan PTotein Casing Co., Ltd, Date SX: August 18, 2021 - Shelf life: August 17, 2023, 100% new;Vỏ bọc xúc xích bằng Protein đã được làm cứng - COLLAGEN CASING - Nhà SX : WUZHOU SHENGUAN PTOTEIN CASING CO.,LTD , Ngày SX : 18/08/2021 - Hạn sử dụng : 17/08/2023 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG PHU HUU
268
KG
36000
MTR
2777
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD