Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090422GOSUNGB9968698AZ
2022-04-21
551692 I S?I SAO VI?T SHAOXING NAQIAN TEXTILE CO LTD Woven fabric dyed, product code: SLT6-150, 38%Viscose (from Bamboo) 58%Polyester 4%Spandex, Color: L.BLUE#36, 57/58 ". 100%new goods;Vải dệt thoi đã nhuộm, mã hàng: SLT6-150, 38%VISCOSE (FROM BAMBOO) 58%POLYESTER 4%SPANDEX, màu: L.BLUE#36, khổ 57/58". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3030
KG
1575
MTR
3938
USD
230522218314233
2022-06-02
844519 I S?I VI?T H?NG CHINA CTEXIC CORPORATION JWF1115-160 cotton tear machine used in fiber industry. 100% new;MÁY XÉ TINH BÔNG JWF1115-160 DÙNG TRONG NGÀNH SỢI. MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2580
KG
1
SET
34300
USD
260522SNKO190220404754
2022-06-01
560811 I THáI VI?T SIAM BROTHERS CORPORATION LIMITED Fishing net (not mounted, lead, 100%new). PE. 250/3 x 1.8cm. (55kt) x600md.x30m;Lưới đánh cá (chưa gắn phao, chì, hàng mới 100%). PE. 250/3 X 1.8CM. (55KT)X600MD.X30M
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7230
KG
185
KGM
1798
USD
260921SNKO190210902961
2021-10-05
560811 I THáI VI?T SIAM BROTHERS CORPORATION LIMITED Fishing nets (not yet having buoys, lead, 100% new products). PE. 250/6 x 2.5cm. (40kt) x600md.x30m;Lưới đánh cá (chưa gắn phao, chì, hàng mới 100%). PE. 250/6 X 2.5CM. (40KT)X600MD.X30M
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6861
KG
264
KGM
1763
USD
150721SNKO190210603420
2021-07-23
560811 I THáI VI?T SIAM BROTHERS CORPORATION LIMITED Fishing nets (not yet buoyed, lead, 100% new products): PE. 380/12 x 2.2cm. (0.7 / 8 '' x300md.x30m.;Lưới đánh cá (chưa gắn phao, chì, hàng mới 100%): PE. 380/12 X 2.2CM.(0.7/8'' )X300MD.X30M.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6832
KG
375
KGM
2129
USD
060522MEDULK459369
2022-06-28
271500 I VI?T THáI VETROASFALTO SPA Lemax Primer SB 20L solution, used for scanning in construction waterproofing (20LITs/barrel) .Indest by Vetroasfalto Spa, 100%new.;Dung dịch Bitum Lemax Primer SB 20L, dùng để quét lót trong chống thấm xây dựng (20Lits/Thùng).Hàng do VETROASFALTO SPA sản xuất.Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG NAM DINH VU
24768
KG
1600
LTR
2180
USD
041021CAI100154000
2021-10-29
271500 I VI?T THáI MODERN WATERPROOFING COMPANY NiRol-W bitumen solution (Primer Water Base), used to scan in lining in construction waterproofing (18kg / barrel). Do Modern Waterproofing Company produces 100% new products.;Dung dịch Bitum Nirol-W ( Primer Water Base ),dùng để quét lót trong chống thấm xây dựng (18kg/Thùng).Hàng do MODERN WATERPROOFING COMPANY sản xuất.Hàng mới 100%.
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
DINH VU NAM HAI
128588
KG
216
PAIL
2376
USD
3805457202
2021-12-14
190191 I S?N VI?T H?I PACIFIC SUPREME COMPANY Powder mixing Batter 718629 (4LB / Bag), used as a food (processing and exporting shrimp exporting), NSX: Kerry Inc., 100% new;Bột trộn Batter 718629 (4lb/túi), dùng làm thực phẩm (chế biến tôm tẩm bột xuất khẩu), NSX: Kerry Inc.,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
HO CHI MINH
5
KG
1
BAG
4
USD
051221GE157S714109T
2021-12-13
680710 I VI?T THáI SUN JOHN CORPORATION LEMAX 1.5mm PE waterproof membrane, made of bitumen (asphalt membrane). Rolls (1m x15m 1 roll = 15m2). Using in construction waterproof. Hang by Sun John Corporation. New 100%.;Màng chống thấm Lemax 1.5mm PE, làm từ Bitum ( Màng nhựa đường).Dạng cuộn ( 1m x15m 1 cuộn =15m2 ).Dùng trong chống thấm xây dựng.Hàng do SUN JOHN CORPORATION sản xuất. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
18800
KG
150
ROL
5850
USD
081021YMLUN688028235
2022-01-04
680710 I VI?T THáI HOYLAKE TECHNOLOGY PTE LTD Bitumax 4mm PE waterproof membrane, made from bitumen (asphalt membrane). Rolls (1m x10m 1 roll = 10m2). Using in waterproof construction. Hoylake Technology Pte Ltd Manufacturing. 100% new products.;Màng chống thấm Bitumax 4mm PE,làm từ Bitum (Màng nhựa đường ).Dạng cuộn ( 1m x10m 1 cuộn =10m2).Dùng trong chống thấm xây dựng.Hàng do HOYLAKE TECHNOLOGY PTE LTD sản xuất.Hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
50822
KG
2400
MTK
4464
USD
221021HASLS19211001550
2021-10-28
560749 I THáI VI?T SIAM BROTHERS CORPORATION LIMITED Fishing knitting net, (100% new): Poly twine 700/18 Sky Blue;Sợi đan lưới đánh cá ,(hàng mới 100 %): POLY TWINE 700/18 SKY BLUE
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6508
KG
160
KGM
470
USD
231220MEDUCL368841
2020-12-25
030313 I VI?T LOTTE INTERNATIONAL CO LTD CAH3100 # & frozen whole salmon (Salmo salar, salmon dropped visceral);CAH3100#&Cá hồi nguyên con đông lạnh ( Salmo salar, cá hồi đã bỏ nội tạng)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CONT SPITC
20005
KG
17966
KGM
80847
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
2916
KGM
33826
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
4374
KGM
59049
USD
041121OOLU2683540080
2021-11-29
306171 I VI?T SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
14210
KG
6804
KGM
87772
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
1944
KGM
18662
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
1242
KGM
13165
USD
041121CCU100147600
2021-11-24
306171 I VI?T SHANKHA DEEP EXPORTS PVT LTD TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
27880
KG
1620
KGM
19278
USD
111121GOSUCCU6025621
2021-11-29
306171 I VI?T SARVESHWARI EXPORTS PVT LTD TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
27000
KG
3262
KGM
42075
USD
041121CCU100147600
2021-11-24
306171 I VI?T SHANKHA DEEP EXPORTS PVT LTD TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
27880
KG
6480
KGM
84240
USD
111121GOSUCCU6025621
2021-11-29
306171 I VI?T SARVESHWARI EXPORTS PVT LTD TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
27000
KG
3186
KGM
38232
USD
250721BLPLCOK2100106
2021-08-27
307520 I VI?T SLS EXPORTS PVT LTD BTU1100 # & frozen octopus;BTU1100#&Bạch tuộc đông lạnh
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27412
KG
1300
KGM
4290
USD
250721BLPLCOK2100106
2021-08-27
307520 I VI?T SLS EXPORTS PVT LTD BTU1100 # & frozen octopus;BTU1100#&Bạch tuộc đông lạnh
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27412
KG
23620
KGM
108652
USD
130222B22020098-01-03
2022-02-24
820830 I VI?T KANETOKU CORPORATION Cutting knives for vacuum packaging machines. New 100%;Dao cắt dùng cho máy đóng gói chân không. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
100
PCE
5220
USD
090821CCU100086600
2021-08-30
306172 I VI?T SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TOM7200 # & frozen card shrimp;TOM7200#&Tôm thẻ không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
19200
KGM
134400
USD
050821BLPLCCU2100233
2021-08-30
306172 I VI?T MILSHA SEA PRODUCT TOM7200 # & frozen card shrimp;TOM7200#&Tôm thẻ không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
27360
KG
10530
KGM
72131
USD
050621008BX29761
2021-06-22
030614 I VI?T TSUKIJI KANISHO CO LTD CUA4500 # & frozen king crab boiled (peeled Already tomorrow);CUA4500#&Cua huỳnh đế luộc đông lạnh (Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5468
KG
1280
KGM
47688
USD
050322ONEYNOSC00258503
2022-05-30
030614 I VI?T YOKOREI CO LTD Cua 4200#& Cold Snow Cryer (peeled off tomorrow);CUA4200#&Cua tuyết đông lạnh ( Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
20722
KG
16607
KGM
455570
USD
050322ONEYTYOC23299600
2022-04-01
030614 I VI?T TSUKIJI KANISHO CO LTD Cua 4500 crabs of the Emperor boiled frozen (peeled off tomorrow);CUA4500#&Cua huỳnh đế luộc đông lạnh ( Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
24628
KG
395
KGM
9056
USD
040721A11BA05600
2021-07-19
160559 I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
10076
KG
5000
KGM
51750
USD
280522A11CX02197
2022-06-13
160559 I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 #& Topshell meat frozen;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
10345
KG
1040
KGM
9318
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
2000
KGM
17200
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
1808
KGM
15910
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
6480
KGM
59616
USD
290921SKUDADS2109T001
2021-10-20
846592 NG TY TNHH TM VI?T ??I A CHANG ENTERPRISE L L C Two-head milling cutting machine, EC-66E model, 19HP capacity, Yi Zhan brand. (Machine used in wood processing industry). New 100%;Máy cắt phay hai đầu, model EC-66E, công suất 19HP, hiệu YI ZHAN. (Máy dùng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
8625
KG
2
SET
29000
USD
230422220409140000
2022-05-24
720990 NG TY TNHH VI?T H?I ESAKA AND COMPANY Steel rolled with cold rolled sheets, no alloy (unprocessed, plated, coated). (0.4-0.99) mm x (1,030-1,350) mm, 100% new;Thép lá cán nguội dạng tấm, không hợp kim (chưa phủ, mạ, tráng). (0.4-0.99)mm x (1,030-1,350)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
81170
KG
80690
KGM
68829
USD
280521A11BA04041
2021-06-21
160562 I VI?T KANETOKU CORPORATION TCG1100 # & frozen spikes eggs;TCG1100#&Trứng cầu gai đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
10385
KG
4190
KGM
119415
USD
020321A11BA01010
2021-03-17
160562 I VI?T KANETOKU CORPORATION TCG1100 # & Eggs Frozen urchin;TCG1100#&Trứng cầu gai đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
11180
KG
1240
KGM
35340
USD
61220100010431200
2020-12-11
160562 I VI?T KANETOKU CORPORATION TCG1100 # & Eggs Frozen urchin;TCG1100#&Trứng cầu gai đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
8008
KG
1280
KGM
36480
USD
775477750036
2022-01-13
300120 NH VI?N PH?I TRUNG ??NG LABCORP DRUG DEVELOPMENT Sample of liver biogas for research on cancer forestry floor, 0.1kg / sample, supplier: Labcorp Drug Development; 100% new;Mẫu mô sinh thiết từ gan dùng để nghiên cứu lâm sàn ung thư, 0.1kg/ mẫu, nhà cung cấp: LABCORP DRUG DEVELOPMENT; mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PKG
10
USD
280522A11CX02197
2022-06-13
160562 I VI?T KANETOKU CORPORATION TCG1100 #& Frozen Eggs;TCG1100#&Trứng cầu gai đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
10345
KG
3750
KGM
106875
USD
070621SUDU51BUE013572X
2021-08-31
306179 I VI?T NOMURA TRADING CO LTD TOM8300 # & TOM is not available;TOM8300#&Tom khong dau dong lanh
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
25530
KG
22200
KGM
162948
USD
261020205766845
2020-11-13
621011 NH VI?N PH?I TRUNG ??NG MEDTECS CAMBODIA CORP LIMITED Medical Supplies - Dressing gowns isolation, 55% PP material + 45% PE. Product code: IL-4036YKTP. Manufacturer: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. New 100%;Vật tư y tế - Áo choàng cách ly, chất liệu 55% PP + 45% PE. Mã hàng: IL-4036YKTP. Hãng sx: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG XANH VIP
5821
KG
53900
PCE
108878
USD
261020203934705
2020-11-13
621011 NH VI?N PH?I TRUNG ??NG MEDTECS CAMBODIA CORP LIMITED Medical Supplies - Dressing gowns isolation, 55% PP material + 45% PE. Product code: IL-4063WKTP. Manufacturer: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. New 100%;Vật tư y tế - Áo choàng cách ly, chất liệu 55% PP + 45% PE. Mã hàng: IL-4063WKTP. Hãng sx: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG XANH VIP
4301
KG
25000
PCE
137500
USD
220122OOLU2690863140
2022-03-28
030481 I VI?T YOKOREI CO LTD CAH3500 # & Frozen salmon;CAH3500#&Lườn cá hồi đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
50980
KG
24000
KGM
154517
USD
120521PPCHC211502F
2021-07-30
090220 I LáI XE M?T TR?I VI?T NAM SUNRIDER MANUFACTURING L P Tea Tan Fortune Delight Natural Flavor (Fortune Delight Regular 10PK), HSD: January 25, 2024, January 22, 2024, 30g / box. NSX: Sunrider manufacturing, L.P. New 100%;Trà tan Fortune Delight Hương tự nhiên (Fortune Delight Regular 10pk), HSD:25/01/2024, 22/01/2024, 30g/hộp. NSX: Sunrider Manufacturing, L.P .Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
242
KG
980
UNA
2666
USD
160221BLVET210200005
2021-02-18
190490 I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice cakes cotton rub spicy chicken (Rice cracker with Spicy Chicken Floss) (80g x 24 boxes). expiry date to 02/08/2022. New 100%;Bánh gạo chà bông gà vị cay (Rice cracker with Spicy Chicken Floss) (80g x 24 boxes). hạn sử dụng đến 08/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1235
KG
60
UNK
1598
USD
100721BLVET210700005
2021-07-14
190490 I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice Cracker with Pork Floss (Rice Cracker with Pork Floss) (90g x 30 Bags), Brand Chaosua Shelf life: 03/2022. New 100%;Bánh gạo ruốc thịt heo (Rice cracker with pork floss) ( 90g x 30 bags), nhãn hiệu CHAOSUA hạn sử dụng: 03/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1160
KG
45
UNK
1418
USD
160221BLVET210200005
2021-02-18
190490 I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice cakes pork and seaweed shrimp paste (Rice cracker with pork floss and seaweed) (80g x 24 boxes), expiry date to 02/08/2022. New 100%;Bánh gạo ruốc thịt heo và rong biển (Rice cracker with pork floss and seaweed) (80g x 24 boxes), hạn sử dụng đến 08/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1235
KG
10
UNK
266
USD
261020DONA20100151
2020-11-05
551694 T THàNH VIêN V?I S?I H?I SAO UNION DEVELOPING GROUP OF CHINA LIMITED Woven fabrics of artificial staple fibers, components 50% Viscose (from Bamboo) 50% Polyester, printed, weighing 120 g / m2, used sewing shirts, size 57/58 ";Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, thành phần 50%Viscose (from Bamboo) 50%Polyester, đã in, định lượng 120 G/M2, dùng may áo sơ mi, khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
405
KG
1088
MTR
3698
USD
290521SLT21051535
2021-06-07
551691 T THàNH VIêN V?I S?I H?I SAO UNION DEVELOPING GROUP OF CHINA LIMITED Woven fabrics from recycled staple fibers, 50% Viscose components (from Tencel) 50% polyester, bleached, quantitative 125 g / m2, using shirts, size 57/58 ";Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, thành phần 50% VISCOSE(FROM TENCEL) 50% POLYESTER, đã tẩy trắng, định lượng 125 G/M2, dùng may áo sơ mi, khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1244
KG
1013
MTR
2229
USD
230621CKEHCM21063238OFS
2021-07-12
844819 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM SHIN CHIANG INDUSTRY CO LTD Cotton rinse machines are equipped with 5 rollers with balancing platforms used to mix multiple fibers according to the percentage, Model: SCLB-5E-2000, VND 3: 380V, C / S: 7.5KW, Manufacturer: Shin-Chiang, SX: 2021, DV / Combination.;Máy đánh tơi bông được trang bị 5 con lăn với bệ cân dùng để phối trộn nhiều xơ sợi theo tỷ lệ phần trăm,Model:SCLB-5E-2000,đ/a:380V,c/s:7.5kw,nhà sx:Shin-Chiang,sx:2021,hàng đ/bộ tháo rời.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
108150
KG
2
SET
70000
USD
112000006011723
2020-02-25
520625 I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL78#&Sợi đơn chải kỹ 60S/1, 80% cotton , 20% PVA, độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3004
KGM
26796
USD
112000005847708
2020-02-17
520625 I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL78#&Sợi đơn chải kỹ 60S/1, 80% cotton , 20% PVA, độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3146
KGM
27842
USD
231220112000013000000
2020-12-23
382499 NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT PINGXIANG JINYUAN IMP AND EXP TRADING CO LTD The mixture of fatty acids, ketones, hydrocarbons, liquid. (Composition: Pigment Black 32%, 10% dispersant, Biocide 0.3%, 57.7% water). sx used paper. New 100%;Hỗn hợp của axit béo, xeton, hydrocarbon, dạng lỏng. (Thành phần: Pigment Black 32%, Dispersant 10%, Biocide 0,3%, water 57,7%). dùng sx giấy. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32800
KG
3600
KGM
7200
USD
100921COAU7233988830
2021-10-04
940691 I VI?T SHENZHEN CO CREATION IMP EXP CO LTD House assembly of mineral cotton material - Folding House by Rock Wool (5800mmx2480mmx2560mm) New 100%;Nhà lắp ghép chất liệu bông khoáng- Folding House by Rock wool(5800mmx2480mmx2560mm) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
12000
KG
10
SET
14670
USD
112100014327749
2021-08-03
520533 I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, unpacked for retail: non-combed yarn 30s / 2, from each single yarn with a piece of 194.37 decitex, wan long, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 30S/2, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Wan Long, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9459
KG
857
KGM
3531
USD
112100014174694
2021-07-26
520533 I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: no thorough thoroughly combed 30s / 2, 194.37 decitex, BO ER DENG, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 30S/2, độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12164
KG
1884
KGM
7630
USD
112000004984882
2020-01-06
520533 I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL37#&Sợi xe (30S/2) không chải kỹ , 100% cotton , độ mảnh 194.37 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3365
KGM
13662
USD
112100014093835
2021-07-22
520533 I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton yarn (other than sewing thread), 100% cotton, not put up for retail sale: not combed yarn 30S / 2, the piece 194.37 decitex, Brand Wan Long, the New 100%;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe không chải kỹ 30S/2, độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Wan Long, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27648
KG
2952
KGM
12044
USD
112100013611874
2021-07-05
520533 I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Cotton fibers (except sewing threads), 100% cotton, not packed for retail: 30s / 2 non-combed yarn, from each single yarn with 194.37 decitex, Bo Er Deng, 100% new goods;Sợi bông (trừ chỉ khâu), 100% cotton, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi xe 30S/2 không chải kỹ, từ mỗi sợi đơn có độ mảnh 194.37 decitex, hiệu Bo Er Deng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19885
KG
1937
KGM
8116
USD
120621AVT21063051P
2021-06-15
720720 I?N C? SOLEN VI?T NAM SOLEN ELECTRIC CO LTD LGSUM23D04.0L2.5SB # & iron bar (4.0 * Thickness 2.5mm Width);LGSUM23D04.0L2.5SB#&Thanh sắt(Rộng 4.0*Dày 2.5mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
33899
KG
102
KGM
191
USD
200121AVT21013133P
2021-01-25
720720 I?N C? SOLEN VI?T NAM SOLEN ELECTRIC CO LTD LGSUM23D06.0L2.5SB # & iron bar (6.0 * Thickness 2.5mm Width);LGSUM23D06.0L2.5SB#&Thanh sắt(Rộng 6.0*Dày 2.5mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
31369
KG
11
KGM
14
USD
220122AHCC22013095P
2022-01-25
720720 I?N C? SOLEN VI?T NAM SOLEN ELECTRIC CO LTD Lgsum23d12.7l2.5sb # & iron bar (wide 12.7 * 2.5mm thick);LGSUM23D12.7L2.5SB#&Thanh sắt(Rộng 12.7*Dày 2.5mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21129
KG
714
KGM
1371
USD
122200017262679
2022-05-25
550510 NG TY TNHH VI?T KH?I INTERNATIONAL CONG TY TNHH CONG NGHIEP KOLON BINH DUONG Polyester braided scrap from the synthesis in the production of tire fibers / polyester twisting waste;Phế liệu sợi bện Polyester từ các sơ tổng hợp trong quá trình sản xuất sợi bố lốp xe ô tô / POLYESTER TWISTING WASTE
VIETNAM
VIETNAM
CTY KOLON BINH DUONG
CTY VIET KHAI INTERNATIONAL
31290
KG
7840
KGM
1860
USD
122200017262679
2022-05-25
550510 NG TY TNHH VI?T KH?I INTERNATIONAL CONG TY TNHH CONG NGHIEP KOLON BINH DUONG Polyester fiber scrap from synthetic fibers during the production of yarn fiber car / polyester yarn waste;Phế liệu sợi Polyester từ các xơ tổng hợp trong quá trình sản xuất sợi bố lốp xe ôtô / POLYESTER YARN WASTE
VIETNAM
VIETNAM
CTY KOLON BINH DUONG
CTY VIET KHAI INTERNATIONAL
31290
KG
23450
KGM
5563
USD
281020NSAHPHG26772
2020-11-03
380691 NG TY TNHH TOONG I VI?T NAM HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED # & Rosin modified RRH, cas 64365-17-9 C5H12O4 solid (Resin acids and hydrogenated rosin acids, esters with pentaerythiritoll 100%) used sx, gc glue, water handling, the new 100%;RRH#&Rosin biến tính, dạng rắn C5H12O4 cas 64365-17-9( Resin acids and rosin acids hydrogenated,esters with pentaerythiritoll 100%)dùng sx,gc keo, nước xử lý,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
24430
KG
9000
KGM
19530
USD
100320SZDAD2003014
2020-03-23
630392 NG TY TNHH FALCON VI?T NAM ??I AN NANHAI YUANZHICHENG WEAVING CO LTD Rèm cửa và rèm che sáng chống nắng( Curtain & Sheer), bằng sợi tổng hợp, kích thước 3970x2935mm. Hàng mới 100%;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of synthetic fibres;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:合成纤维
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CT LOGISTICS CANG DN
0
KG
20
SET
11448
USD
112100013189984
2021-06-21
530610 I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Single yarn brushed 10s / 1, 55% linen, 45% cotton, 583.1 decitex, Shanghai Poyang brand, 100% new goods;Sợi đơn chải thô 10S/1, 55% lanh, 45% cotton, độ mảnh 583.1 decitex, hiệu Shanghai Poyang, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15915
KG
150
KGM
1407
USD
110521112100011000000
2021-07-27
480261 NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT PINGXIANG SHUNHANG TRADE CO LTD Uncoated paper, mechanical pulp or chemical pulp is over 10% of total pulp, stained, colored, DL: 60-70g / m2, rolls, 1255mm, to print and other map purposes, Mozongjie company. New100%;Giấy không tráng phủ,hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy,đã nhuộm màu,ĐL: 60-70g/m2,dạng cuộn,khổ 1255mm,để in và các mục đích đồ bản khác,hãng Mozongjie .Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32480
KG
31000
KGM
18600
USD
160121112100008000000
2021-01-16
480261 NG TY TNHH THáI VI?T FRUIT PINGXIANG JINYUAN IMP AND EXP TRADING CO LTD Uncoated paper, pulp content or muscle mechanics over 10% of pulp, colored, DL: 60-70g / m2, in rolls, 1255mm format, used for printing and other graphic purposes other . New 100%;Giấy không tráng phủ, có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy, đã nhuộm màu, ĐL: 60-70g/m2, dạng cuộn, khổ 1255mm, dùng để in và các mục đích đồ bản khác . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32864
KG
32
TNE
19200
USD
260622SMLMBKK2A3326500-02
2022-06-28
731011 I VI?T THAITAN FOODS INTERNATIONAL CO LTD Iron drums 200 liters. Secondhand;Thùng phuy bằng sắt 200Lít. Hàng đã qua sử dụng
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1368
KG
72
BBL
497
USD
30049839-02
2022-01-12
580230 I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL105 # & Lace Weaving, 100% Polyeste, Used for Borders, Width: 2.5cm, NSX: Nantong Jiaxin Fushi Fuliao, 100% New;NPL105#&Ren viền dệt thoi, 100% Polyeste, dùng để viền khăn, độ rộng: 2.5cm, nsx: Nantong Jiaxin Fushi Fuliao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
YEN VIEN (HA NOI)
17860
KG
4551
MTR
804
USD
112200014941570
2022-02-24
580230 I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL105 # & Lace Weaving, 100% polyester, used for towels, 1.6cm width, NSX: KunShan Shuncheng Cixiu, 100% new goods;NPL105#&Ren viền dệt thoi, 100% polyeste, dùng để viền khăn, độ rộng 1.6cm, nsx: Kunshan Shuncheng Cixiu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21599
KG
6467
MTR
2451
USD
112100015830935
2021-10-18
391310 I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Thickness, ingredients: sodium agnate and additives, powder form, textile industry, NSX: Yantai Hairun Chemical Co., Ltd, 25kg / bag, new 100% .PTPL Number: 85 / TB-KĐ5 days August 29, 2018;Chất làm dày, thành phần : natri aginate và phụ gia, dạng bột, dùng trong ngành dệt may, Nsx: Yantai Hairun Chemical Co.,Ltd, 25kg/bao, hàng mới 100%.PTPL số: 85/TB-KĐ5 ngày 29/08/2018
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28930
KG
5000
KGM
34650
USD
112200014869595
2022-02-26
290219 NG TY TNHH TOONG I VI?T NAM HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED MCLO # & Chemical Methylcyclohexane C7H14 (Methylcyclohexane 100%) CAS 108-87-2, using glue processing, water treatment, 100% new;MCLO#&Hóa chất Methylcyclohexane C7H14 (Methylcyclohexane 100%) cas 108-87-2,dùng sản xuất gia công keo, nước xử lý, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GK FINECHEM VIET NAM
CONG TY TNHH TOONG I VIET NAM
1368
KG
1240
KGM
2244
USD
091021TCHHCM2109003
2021-10-16
482110 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Printed paper hangs in Sufix-Packaging Materials / Card, specifications: 388 * 243.5mm, used for packaging products, 100% new products;Mác treo bằng giấy đã in SUFIX-Packaging materials/Card, quy cách:388*243.5mm,dùng cho việc đóng gói sản phẩm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4074
KG
1000
PCE
149
USD
112100017375039
2021-12-14
391310 I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD Thickness, components: sodium agnate and additives, powder form, 25kg / bag, used in textile industry, NSX: Yantai Hairun Chemical Co., Ltd, new 100% .PTPL Number: 85 / TB-KĐ5 days 28/09/2018;Chất làm dày, thành phần : natri aginate và phụ gia, dạng bột, 25kg/bao, dùng trong ngành dệt may, Nsx: Yantai Hairun Chemical Co.,Ltd, hàng mới 100%.PTPL số: 85/TB-KĐ5 ngày 28/09/2018
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20922
KG
2000
KGM
5078
USD
230622CKSGN2260133P
2022-06-28
842891 I?N C? SOLEN VI?T NAM SOLEN ELECTRIC CO LTD VTTH #& Lifting Equipment (Hydraulic Lift Ngl-300L*350kg);VTTH#&Thiết bị nâng (HYDRAULIC LIFT NGL-300L*350KG)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
319
KG
1
PCE
673
USD
458032801526
2022-05-26
841630 I D??NG VI?T IL MEC ENERGY CO LTD The fuel loader of the burner for the furnace, P/N: Ki-102, Maker: Kukil/Korea, 100% new;Máy nạp nhiên liệu của đầu đốt cho lò luyện, P/N: KI-102, Maker: Kukil/Korea, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
8
KG
3
PCE
180
USD
112000006286207
2020-03-06
520527 I ??NG VI?T NAM NANTONG ZHUANGYUE TRADE CO LTD NPL69#&Sợi đơn (60/1) chải kỹ, 100% cotton , độ mảnh 97.18 decitex, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上:精梳单股纤维:测量小于106.38分特但不小于83.33分特(超过94公制数目但不超过120公制数量)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2019
KGM
15401
USD
180622ANSVH2B2202551
2022-06-25
380690 NG TY TNHH TOONG I VI?T NAM HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED RRH #& Rosin denatured, solid form C5H12O4 CAS 64365-17-9 (Resinic acids and Rosin Acids Hydrogenated, Esters with PentaeryThiritoll 100%) Use SX, GC Glue, Treatment Water, 100%New Water;RRH#&Rosin biến tính, dạng rắn C5H12O4 cas 64365-17-9( Resin acids and rosin acids hydrogenated,esters with pentaerythiritoll 100%)dùng sx,gc keo, nước xử lý,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
25400
KG
25000
KGM
59700
USD
191120AHCC20113155P
2020-11-24
720721 I?N C? SOLEN VI?T NAM SOLEN ELECTRIC CO LTD LGSUM23D08.0L2.5SB # & iron bar (8.0 * Thickness 2.5mm Width);LGSUM23D08.0L2.5SB#&Thanh sắt(Rộng 8.0*Dày 2.5mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
42452
KG
36
KGM
47
USD
191120AHCC20113155P
2020-11-24
720721 I?N C? SOLEN VI?T NAM SOLEN ELECTRIC CO LTD LGSUM23D13.0L2.5SB # & Bar iron (13.0 * Thickness 2.5mm Width);LGSUM23D13.0L2.5SB#&Thanh sắt(Rộng 13.0*Dày 2.5mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
42452
KG
717
KGM
891
USD
301020AHCC20103215P
2020-11-02
720721 I?N C? SOLEN VI?T NAM SOLEN ELECTRIC CO LTD LGSUM23D07.0L2.5SB # & iron bar (7.0 * Thickness 2.5mm Width);LGSUM23D07.0L2.5SB#&Thanh sắt(Rộng 7.0*Dày 2.5mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
40804
KG
204
KGM
264
USD
301020AHCC20103215P
2020-11-02
720721 I?N C? SOLEN VI?T NAM SOLEN ELECTRIC CO LTD LGSUS303D8.05L2.5SB # & Bar iron (Width * Thickness 2.5mm 8:05);LGSUS303D8.05L2.5SB#&Thanh sắt (Rộng 8.05*Dày 2.5mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
40804
KG
67
KGM
268
USD
301020AHCC20103215P
2020-11-02
720721 I?N C? SOLEN VI?T NAM SOLEN ELECTRIC CO LTD LGSUM23D04.0L2.5SB # & iron bar (4.0 * Thickness 2.5mm Width);LGSUM23D04.0L2.5SB#&Thanh sắt(Rộng 4.0*Dày 2.5mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
40804
KG
195
KGM
305
USD
301020AHCC20103215P
2020-11-02
720721 I?N C? SOLEN VI?T NAM SOLEN ELECTRIC CO LTD LGSUM23D12.0L2.5SB # & Bar iron (12.0 * Thickness 2.5mm Width);LGSUM23D12.0L2.5SB#&Thanh sắt(Rộng 12.0*Dày 2.5mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
40804
KG
215
KGM
278
USD
301020AHCC20103215P
2020-11-02
720721 I?N C? SOLEN VI?T NAM SOLEN ELECTRIC CO LTD LGSUM23D08.0L2.5SB # & iron bar (8.0 * Thickness 2.5mm Width);LGSUM23D08.0L2.5SB#&Thanh sắt(Rộng 8.0*Dày 2.5mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
40804
KG
36
KGM
46
USD
301020AHCC20103215P
2020-11-02
720721 I?N C? SOLEN VI?T NAM SOLEN ELECTRIC CO LTD LGSUM23D06.0L2.5SB # & iron bar (6.0 * Thickness 2.5mm Width);LGSUM23D06.0L2.5SB#&Thanh sắt(Rộng 6.0*Dày 2.5mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
40804
KG
39
KGM
50
USD
0911202HCC8YC0053211
2020-11-18
470200 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Pulp made from wood rods - Wood pulp sponge, specification: 910 * 40 * 80mm, used to absorb moisture for plastic fibers. New 100%;Bột giấy được làm từ gỗ dạng thanh - Wood pulp sponge, quy cách: 910*40*80mm,dùng để hút ẩm cho sợi nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8073
KG
240
PCE
1737
USD
3110212HCC8AC102B3020
2021-11-10
470200 NG TY TNHH YAO I VI?T NAM YAO I FABRIC CO LTD Pulp made from wooden bars - Wood Pulp Sponge, specifications: 910 * 40 * 80mm, used for moisturizing for plastic fibers. New 100%;Bột giấy được làm từ gỗ dạng thanh - Wood pulp sponge, quy cách: 910*40*80mm,dùng để hút ẩm cho sợi nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8661
KG
315
PCE
2675
USD