Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
VHF20647542
2022-06-02
160569 NG TY TNHH N?NG TR?I BI?N K I T CO LTD Frozen seafood spring rolls, TP: rice paper, shrimp, squid, crab bar, ... NSX: March 11, 2022, HSD: 11/03/2023, (70 grams of x 5 pieces/pack), manufacturer : Pakfood Public Company Limited (Thailand) 100% new goods;Chả giò hải sản đông lạnh, TP: bánh tráng, tôm, mực, thanh cua,... NSX: 11/03/2022, HSD: 11/03/2023, (70 gram x 5 cái/ gói), Nhà sx: Pakfood public company limited(Thái Lan) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
0
KGM
2
USD
950669349096
2021-02-18
380859 N TR? M?I KH? TRùNG FUJI FLAVOR CO LTD Piece trap insects: Insect TRAP (NEW FOR CIGARETTE BEETLE SERRICO);Miếng bẫy côn trùng: INSECT TRAP(NEW SERRICO FOR CIGARETTE BEETLE)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
79
KG
3300
PCE
11220
USD
040122101509203-01
2022-02-28
380894 N TR? M?I KH? TRùNG MEBROM LTD Plant protection drugs for steaming sterilization: Methyl bromide 100% Date SX: 11/15/2021, SD term: 11/15/2023. New 100%.;Thuốc bảo vệ thực vật dùng để xông hơi khử trùng: METHYL BROMIDE 100% ngày SX : 15/11/2021, hạn SD : 15/11/2023. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
21350
KG
14000
KGM
95900
USD
2807212107030168-387549
2021-12-10
870333 NG TY TNHH M?I TR??NG XANH LINH KH?I WEGA LEASIMG 5-seat car, Mercedes-Benz G350D, SK: W1N4633491X387549, SM: 65692980156307: DT: 3.0L, SX: 2021, Life car 2021 (new100%, Left steering wheel, Oil engine, 2 bridges, self dynamic, red paint, stylish);Ôtô con 5 chỗ,nhãn hiệu Mercedes-Benz G350D,SK:W1N4633491X387549,SM:65692980156307:DT:3.0L,Sx:2021, đời xe 2021(mới100%,tay lái bên trái,động cơ dầu ,2 cầu,số tự động,màu sơn đỏ,kiểudángSUV )
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
C CAI MEP TCIT (VT)
2451
KG
1
UNIT
80000
USD
EN066885917JP
2020-11-13
220191 C KHí T??NG TH?Y V?N Và BI?N ??I KHí H?U ASIA CENTER FOR AIR POLLUTION RESEARCH Artificial rain water samples for laboratory nghiem.300g / 2 bottle / goi.Nha offered: ASIA RESEARCH CENTER FOR AIR Pollution .Hang new form 100%;Mẫu nước mưa nhân tạo dùng trong phòng thí nghiệm.300g/2 chai/gói.Nhà cung cấp:ASIA CENTER FOR AIR POLLUTION RESEARCH .Hàng mẫu mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
14
KG
5
UNK
5
USD
772482927846
2021-01-28
880100 àI KHí T??NG CAO KH?NG USDOC NOAA Balloon, model: KCI-800N, used in climate research, supplier: USDOC - NOAA, the new 100%;Bóng thám không, model: KCI-800N, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
40
PCE
1400
USD
776402201320
2022-05-25
880400 àI KHí T??NG CAO KH?NG UNITED STATE DEPARTMENT OF COMMERCE NOAA Although meteorology, model: 6660-01-369-3187, used as climate research, supplier: USDOC-NOAA, 100% new;Dù khí tượng, model: 6660-01-369-3187, dùng làm nghiên cứu khí hậu, nhà cung cấp: USDOC - NOAA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
56
KG
26
PCE
104
USD
210522WHF2022050424
2022-05-30
840410 NG TY C? PH?N C? KHí Và M?I TR??NG NAM AN NAN NING NEW PHOENIX IMPORT EXPORT TRADING CO LTD The overheating set for the 1st floor boiler size: 38mm diameter is 3.5mm thick, steel material: 20 - GB3087, a set of 21 connected units, NSX: quzhou datong boiler co., Ltd. 100%;Bộ quá nhiệt dùng cho nồi hơi tầng 1 kích thước: đường kính 38mm dày 3,5mm, chất liệu thép:20 - GB3087, một bộ gồm 21 chiếc kết nối với nhau, NSX: Quzhou Datong Boiler Co.,ltd .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5000
KG
1
SET
4597
USD
5059340145
2021-10-06
902921 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? HàNG H?I BI?N VàNG SMT CO LTD Vessel diesel rotation meter (Maker: Autonics / Model: MP5W Fuse Meter), 100% new. the item is not in Circular 41/2018 of the Set of Transport.;Đồng hồ đo vòng quay máy diesel tàu biển (Maker: Autonics/Model:MP5W Fuse Meter), mới 100%. Hàng không thuộc thông tư 41/2018 của Bộ GTVT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
250
USD
112100015528442
2021-10-04
760520 NG TY TNHH ?I?N KHí V V CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG Aluminum wire coated insulating paint (aluminum wire, non-alloy aluminum, single, roll form, 0.750 mm thickness). New 100%;Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện (dây điện bằng nhôm, nhôm không hợp kim, đơn, dạng cuộn, độ dày 0.750 mm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHKT KING KONG(HAI PHONG)
CTY TNHH DIEN KHI V V
11200
KG
3051
KGM
16586
USD
270522PL2022055645
2022-06-06
821191 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N PNT ZHEJIANG HANGYANG INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Dao, Material: Stainless steel, Size: 30*8.5cm, 31*9.5cm, 43*18cm, 38*6.4cm, Non -effective.NSX: Yangjiang Yujia Kitchen Co, Ltd, 100% new goods;Dao , chất liệu: Inox, kích thước: 30*8.5CM, 31*9.5CM, 43*18CM, 38*6.4CM, không hiệu.NSX: Yangjiang Yujia Kitchen Co ,Ltd , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
9180
KG
660
PCE
297
USD
270522PL2022055645
2022-06-06
691390 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N PNT ZHEJIANG HANGYANG INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Ceramic decorative vase, size: 16*20*26, 17*21*32, 16*18*40cm, no effect. NSX: xutaiciyi, 100% new goods;Bình hoa trang trí bằng gốm, kích thước: 16*20*26, 17*21*32, 16*18*40CM, không hiệu. NSX: XuTaiciyi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
9180
KG
386
PCE
965
USD
240921SEJAS2109002401
2021-10-01
730691 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? D?U KHí BI?N SPM OIL AND GAS PC SINGAPORE PTE LTD Steel bushes are used to separate pressure between wells and wells, with preceded rubber rings, PN: B10002780, 100% new products.;Ống lót bằng thép dùng để cách ly áp suất giữa đầu giếng và phần thân giếng, kèm các vòng cao su đã được lắp sẵn làm kín, PN: B10002780, hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1926
KG
1
PCE
4218
USD
112200015598822
2022-04-04
400400 NG TY TNHH M?I TR??NG SEN VàNG CONG TY TNHH JINYU VIET NAM TIRE Scrap from rubber (soft rubber, obtained during the production of TBR tires of DNCX);Phế liệu từ cao su (cao su mềm vụn, thu được trong quá trình sản xuất lốp xe TBR của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINYU
KHO CTY SEN VANG
12780
KG
12780
KGM
1712
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 NG TY TNHH ??I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.8 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.8*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
480
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 NG TY TNHH ??I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.0 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :( 1.0*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
60
PCE
2220
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 NG TY TNHH ??I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.2 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :(1.2*1.9 ) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
140
PCE
5740
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 NG TY TNHH ??I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.6 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.6*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
420
USD
020921ZIMUORF1053549
2021-10-21
030461 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N CTLE SEAFOOD INC Frozen tilapia (entered Returns Raw cont by TKXK 304069168230 on June 21, 2021, line 1);Cá Rô Phi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont theo TKXK 304069168230 ngày 21/06/2021, dòng hàng 1)
VIETNAM
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22055
KG
44110
LBR
80368
USD
270721YMLUM600319652
2021-09-17
030325 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N EUR FROZEN FISH SRL Frozen fish (Enter Returns Raw Continent Continent According to TK Export 304015680420 on 28/05/2021 - Restaurant 3);Cá Trôi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304015680420 ngày 28/05/2021 - dòng hàng 3)
VIETNAM
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
26797
KG
5960
KGM
10132
USD
270721YMLUM600319652
2021-09-17
030325 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N EUR FROZEN FISH SRL Frozen fish (Enter Returns Raw Continent Continent Follow Export TK 304015680420 on 28/05/2021 - Restaurant 2);Cá Trôi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304015680420 ngày 28/05/2021 - dòng hàng 2)
VIETNAM
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
26797
KG
6020
KGM
9030
USD
170721SGN1183731
2021-09-28
030323 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N MACKEREL LTD Frozen tilapia (Enter Returns Raw Continent Continent According to TK Export 304103150540 on 05/07/2021 - Flow 1), re-import for domestic consumption.;Cá Rô Phi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304103150540 ngày 05/07/2021 - dòng hàng 1),tái nhập để tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
52899
KG
25130
KGM
23874
USD
170721SGN1183731
2021-09-28
030323 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? S?NG BI?N MACKEREL LTD Frozen tilapia (Enter Returns Raw Continent Continent According to TK Export 304126726210 on July 15, 2021 - Flow 1), re-import for domestic consumption.;Cá Rô Phi Đông Lạnh (Nhập trả về nguyên cont XK theo TK xuất khẩu 304126726210 ngày 15/07/2021 - dòng hàng 1),tái nhập để tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
52899
KG
25250
KGM
23988
USD
261221KMTCYOK0554669
2022-01-18
090190 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG HAIANH CO LTD Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 12 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 12 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
24000
KG
2040
UNK
886
USD
160622008CX27465
2022-06-28
732391 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SPRINGFLOWER CO LTD Thermos stainless steel incubation pot does not use electricity model KBG-4500, capacity of 4.5L, 1 pc/ barrel, 100% new;Nồi ủ inox Thermos không dùng điện model KBG-4500, dung tích 4.5L, 1 chiếc/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17000
KG
150
PCE
1657
USD
181121120110203000
2021-12-20
080241 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 20 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 20 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
8606
KG
2000
UNK
1064
USD
112000012741844
2020-12-02
810420 NG TY TH??NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH FINE MS VINA Scrap magnesium (as scrap arising in the production process, the ratio of magnesium impurities are not still and not exceed 5% by volume);Phế liệu magie ( là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải magie còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY NGOI SAO XANH
36046
KG
477
KGM
25
USD
112000012741844
2020-12-02
810420 NG TY TH??NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH FINE MS VINA Scrap magnesium (as scrap arising in the production process, the ratio of magnesium impurities are not still and not exceed 5% by volume);Phế liệu magie ( là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải magie còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY NGOI SAO XANH
36046
KG
3072
KGM
160
USD
112000012012724
2020-11-05
810420 NG TY TH??NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH FINE MS VINA Scrap magnesium (as scrap arising in the production process, the ratio of magnesium impurities are not still and not exceed 5% by volume);Phế liệu magie ( là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải magie còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY NGOI SAO XANH
31646
KG
5068
KGM
263
USD
132100016791336
2021-11-24
252530 NG TY TH??NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH SIFLEX VIET NAM Mika (scrap arising in the production process. The rate of waste is also mixed with 5% volume) - (scrap of export processing enterprises) # & VN;Mika(Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SIFLEX
CONG TY NGOI SAO XANH
36518
KG
402
KGM
72
USD
112000012030486
2020-11-06
252530 NG TY TH??NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH SIFLEX VIET NAM Mika (scrap arising in the production process. The rate of scrap and still not exceed 5% by volume) - (Scrap of export processing enterprises);Mika(Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SIFLEX
CONG TY NGOI SAO XANH
28679
KG
63
KGM
11
USD
112100008604924
2021-01-05
252530 NG TY TH??NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH SIFLEX VIET NAM Mika (scrap arising in the production process. The rate of scrap and still not exceed 5% by volume) - (Scrap of export processing enterprises);Mika(Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SIFLEX
CONG TY NGOI SAO XANH
11901
KG
100
KGM
17
USD
112100013421177
2021-06-30
252530 NG TY TH??NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH SIFLEX VIET NAM Mika (scrap arising in the production process. The rate of scrap and still not exceed 5% by volume) - (Scrap of export processing enterprises) # & VN;Mika(Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SIFLEX
CONG TY NGOI SAO XANH
44636
KG
104
KGM
18
USD
120122NSAHPHG061994
2022-01-26
730630 NG TY TNHH TH??NG M?I X?Y D?NG TRANG TRí Và L?P ??T C? ?I?N ??NG KH?I DONGLE INDUSTRIAL HK LIMITED Plastic steel pipes, non-alloys, circular cross sections, specifications: DN20 * 2.5; 6000 * 27 * 27mm, Brand: Youfa, 100% new;Ống thép lót nhựa, không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, quy cách : DN20*2.5 ; 6000*27*27mm, nhãn hiệu: YOUFA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
23071
KG
19
PCE
255
USD
191021GOSUBKK80157255
2021-11-19
021099 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Dried buffalo tendons (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân trâu khô ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
21520
KG
21000
KGM
63000
USD
101021UFL202110002
2021-10-18
020690 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribs, frozen sheep cartilage (scientific name: Ovis Aries). the item is not in the list according to Circular No.; 04/2017 / TT-BNNPTNT dated 24/02/2017.;Sườn, sụn cừu đông lạnh ( tên khoa học: Ovis aries ). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
12600
KG
5531
KGM
5531
USD
101021UFL202110001
2021-10-18
020690 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribs, frozen sheep cartilage (scientific name: Ovis Aries). the item is not in the list according to Circular No.; 04/2017 / TT-BNNPTNT dated 24/02/2017.;Sườn, sụn cừu đông lạnh ( tên khoa học: Ovis aries ). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
12600
KG
5190
KGM
5190
USD
261121144BX10800
2021-12-18
150290 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen buffalo fat (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Mỡ trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
29200
KG
3000
KGM
3000
USD
151021KMTCDLH0594335
2021-11-23
210999 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Dried buffalo tendons (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân trâu khô ( tên khoa học: Bubalus Bubalis). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
24284
KG
23716
KGM
23716
USD
191121COAU7235400903
2021-11-23
504000 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen buffalo book (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Dạ sách trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
29050
KG
13000
KGM
13000
USD
201121JES7183HAI
2021-11-23
504000 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen beef books (Scientific name: Bostaurus). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Dạ sách bò đông lạnh ( tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28614
KG
28000
KGM
28000
USD
191121COAU7235400900
2021-11-23
504000 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen buffalo book (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Dạ sách trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
27260
KG
13000
KGM
13000
USD
191121HKGHAI2111070
2021-11-23
206210 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen beef tongue (Scientific name: Bostaurus). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Lưỡi bò đông lạnh ( tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28320
KG
8000
KGM
8000
USD
191121COAU7235400900
2021-11-23
206290 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribbed, frozen buffalo heart stalks (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
27260
KG
13560
KGM
13560
USD
191121COAU7235400901
2021-11-23
206290 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribbed, frozen buffalo heart stalks (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
29170
KG
15083
KGM
15083
USD
191121HKGHAI2111070
2021-11-23
206290 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribs, heart stalks, frozen beef testras (scientific name: Bostaurus). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim, tinh hoàn bò đông lạnh ( tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28320
KG
12111
KGM
12111
USD
191121COAU7235400902
2021-11-23
206290 NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribbed, frozen buffalo heart stalks (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
29040
KG
14845
KGM
14845
USD
CZB0105164C
2020-11-30
440800 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TR??NG H?NG AN RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED Rough sawn timber format Mussibi, Length: 200cm or more, width: 25 cm or more thick: 25cm or more. Aviation in the list of Cites (Latin name: Guibourtia coleosperma);Gỗ Mussibi dạng xẻ thô, dài: 200CM trở lên, rộng: 25CM trở lên , dày: 25CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Guibourtia coleosperma )
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
CANG NAM DINH VU
25000
KG
20
MTQ
6000
USD
CZB0105193E
2020-11-30
440800 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TR??NG H?NG AN RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED Wood Mussibi / mussivi form of rough sawn, Length: 200cm or more, width: 25 cm or more thick: 25cm or more. Aviation in the list of Cites (Latin name: Guibourtia coleosperma);Gỗ Mussibi/mussivi dạng xẻ thô, dài: 200CM trở lên, rộng: 25CM trở lên , dày: 25CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Guibourtia coleosperma )
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
CANG NAM DINH VU
25000
KG
20
MTQ
6000
USD
112200014205738
2022-01-22
841960 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TR??NG NG?N XINXIANG CHENGDE ENERGY TECHNOLOGY EQUIPMENT CO LTD LPG natural vaporization, aluminum material, without electricity (used to convert liquid into gas). Model: KQ-1500KG / H, Maximum C / S: 1500kg / h (750nm3 / h), KT: (2.6 * 2.6 * 8) m. 100% new;Dàn hóa hơi tự nhiên LPG, chất liệu nhôm, không dùng điện (dùng để chuyển đổi chất lỏng thành chất khí). Model: KQ-1500Kg/h, C/S tối đa: 1500kg/h (750Nm3/h), KT: (2.6*2.6*8)m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2500
KG
1
PCE
23200
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Piano string stand for 1 wire with felt paste, 711 / d112, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Chắn dây đàn piano đứng cho 1 dây có dán nỉ,711/d112,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
3
SET
17
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Piano string stand for 3 wires with felt paste, 711 / d312, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Chắn dây đàn piano đứng cho 3 dây có dán nỉ,711/d312,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
3
SET
27
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Rolling hammer for old Yamaha Style, 428, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Cán búa đàn nằm cho style yamaha cũ, 428,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
1
SET
393
USD
2848 7224 3545
2021-10-29
843880 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? C?NG NGH? M?I TR??NG VARIMIXER A S Mixing machine mixing powder, capacity of 10kg powder / hour, electricity 230V / 50Hz, Model: Kodiak 10, Brand: Varimixer, 100% new goods;Máy nhào trộn bột làm bánh, công suất 10kg bột/giờ, dùng điện 230v/50hz, model: KODIAK 10 , hiệu: Varimixer, hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
60
KG
1
PCE
1914
USD
051120MEDUT7457699
2020-12-23
283329 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG H?I NGUYêN SHANDONG ECO STAR ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO LTD Chemical industry - Waste water treatment chemicals, auxiliaries flocculation - Ferrous sulphate heptahydrate - iron alum sulphate (FeSO4.7H2O). Code cas: 7782-63-0. New 100%, 25kg / bag.;Hóa chất công nghiệp - Hóa chất xử lý nước thải, chất trợ keo tụ - FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE - Phèn sắt sulphate (FeSO4.7H2O). Mã cas:7782-63-0. Hàng mới 100%, 25kg/bao.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
135540
KG
135
TNE
8505
USD
300920EGLV080000455782
2020-11-06
090831 NG TY C? PH?N V?N T?I BI?N Và XU?T NH?P KH?U QU?NG NINH LINE FAST PTE LTD Cardamom (cardamom seeds) not ground, not ground (scientific name: Amomum Cardamomum), not used as a medicinal, used as a tea to drink, TL ~ 25 kg / bale. Item No. 04 on the list not / 2017 / TT-BNN;Bạch đậu khấu (Hạt bạch đậu khấu) chưa xay, chưa nghiền (tên KH: Amomum Cardamomum), không dùng làm dược liệu, dùng làm trà uống, TL ~25 kg/kiện. Hàng không thuộc danh mục TT 04/2017/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
12600
KG
12500
KGM
2688
USD
251220KMTCJKT3564313
2021-01-07
090710 NG TY C? PH?N V?N T?I BI?N Và XU?T NH?P KH?U QU?NG NINH HINSONG INDUSTRIES LIMITED Dried cloves (shell cloves) not ground, not ground (scientific name: Eugenia AROMATICA), not medicinal, used as a tea to drink, additives, TL ~ 50 kg / bale. Item No. 04 on the list not / 2017 / TT-BNN;Đinh hương khô (Vỏ đinh hương) chưa xay, chưa nghiền (tên KH: Eugenia aromatica), không làm dược liệu, dùng làm trà uống, phụ gia, TL ~50 kg/kiện. Hàng không thuộc danh mục TT 04/2017/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
19095
KG
1000
KGM
215
USD
171220206768303
2020-12-24
090710 NG TY C? PH?N V?N T?I BI?N Và XU?T NH?P KH?U QU?NG NINH LINE FAST PTE LTD Dried cloves (shell cloves) not ground, not ground (scientific name: Syzygium aromaticum), not medicinal, used as a tea to drink, additives, TL ~ 60 kg / bale. Item No. 04 on the list not / 2017 / TT-BNN;Đinh hương khô (Vỏ đinh hương) chưa xay, chưa nghiền (tên KH: Syzygium aromaticum), không làm dược liệu, dùng làm trà uống, phụ gia, TL ~60 kg/kiện. Hàng không thuộc danh mục TT 04/2017/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG XANH VIP
28113
KG
28020
KGM
6024
USD
181220206895928
2021-01-12
090710 NG TY C? PH?N V?N T?I BI?N Và XU?T NH?P KH?U QU?NG NINH HINSONG INDUSTRIES LIMITED Dried cloves (shell cloves) not ground, not ground (scientific name: Syzygium aromaticum), not medicinal, used as a tea to drink, additives, TL ~ 60 kg / bale. Item No. 04 on the list not / 2017 / TT-BNN;Đinh hương khô (Vỏ đinh hương) chưa xay, chưa nghiền (tên KH: Syzygium aromaticum), không làm dược liệu, dùng làm trà uống, phụ gia, TL ~60 kg/kiện. Hàng không thuộc danh mục TT 04/2017/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG XANH VIP
28113
KG
28020
KGM
6024
USD
081220EGLV080000666805
2021-01-07
090710 NG TY C? PH?N V?N T?I BI?N Và XU?T NH?P KH?U QU?NG NINH LINE FAST PTE LTD Dried cloves (shell cloves) not ground, not ground (scientific name: Eugenia AROMATICA), not medicinal, used as a tea to drink, additives, TL ~ 60 kg / bale. Item No. 04 on the list not / 2017 / TT-BNN;Đinh hương khô (Vỏ đinh hương) chưa xay, chưa nghiền (tên KH: Eugenia aromatica), không làm dược liệu, dùng làm trà uống, phụ gia, TL ~60 kg/kiện. Hàng không thuộc danh mục TT 04/2017/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
28113
KG
28020
KGM
6024
USD
101119SEEEFEJ00000134
2020-01-15
670290 NG TY C? PH?N KI?N TRúC Và M?I TR??NG PARLANE UNIT J BOURTON INDUSTRIAL PARK TR800SETA Cây giả trang trí Noel trang trí hiệu Parlane, mới 100%;Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit: Of other materials: Other;人造花卉,叶子,果实及其部分;人造花,叶子或果实制成的物品:其他材料:其他
UNITED KINGDOM
VIETNAM
TILBURY/LONDON
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
1
PCE
17
USD
101119SEEEFEJ00000134
2020-01-15
830630 NG TY C? PH?N KI?N TRúC Và M?I TR??NG PARLANE UNIT J BOURTON INDUSTRIAL PARK 770397 Chân nến bằng kim loại trang trí hiệu Parlane, mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Photograph, picture or similar frames; mirrors: Other: Other;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:照片,图片或类似的框架;镜子:其他:其他
UNITED KINGDOM
VIETNAM
TILBURY/LONDON
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
4
PCE
15
USD
111121ANBHPH21110056
2021-12-06
760320 NG TY TNHH C? KHí TR??NG KHANG DAX E METALS INC Aluminum powder (aluminum powder) smooth form with scales. (Alo3 79.02%, SI 4.23%, MG 1.8%, CA 1.78%, Fe 1.54%, NA 1.22%, CU 0.43%, ZN MN CR <0.16%, NI 0.04%) New 100%;Bột nhôm (Aluminium Powder) dạng mịn có vảy. (AlO3 79.02%,SI 4.23%,Mg 1.8%, Ca 1.78%, Fe 1.54%,Na 1.22%, Cu 0.43%, Zn Mn Cr <0.16%, Ni 0.04%) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
190070
KG
17
TNE
2794
USD
171020HZHSE20093659
2020-11-18
970300 TR??NG ??I H?C FPT SHIJIAZHUANG D Z SCULPTURE CO LTD 2.44m tall statue, black, bronze decorations. New 100%.;Tượng người cao 2.44m, màu đen, bằng đồng dùng để trang trí. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
234
KG
1
PCE
4360
USD
21120206058534
2020-11-23
250841 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? KH?I BìNH NINGBO USIN GLOBAL FORWARDING CO LTD Profession Ver bedding soil used as background Soil 9L Aquarium, pellets 1-3mm, black, aquarium Garberwey Donguan NSX Technoloy Co., Ltd. New 100%.;Đất lót nền Profession Ver Soil 9L dùng làm nền bể thủy sinh, dạng viên 1-3mm, màu đen, nsx Donguan Garberwey aquarium Technoloy Co.,Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG XANH VIP
10208
KG
180
CT
900
USD
180621HLCUSYD210442009
2021-06-22
920110 NG TY TNHH M?I TR??NG ??I ??NG D??NG BUILDNUWAY PTY LTD Piano type stand (Steingraeber & Sohne, Serial number 20 187, Germany) (1 set = 1dan + 1 seat). Secondhand;Đàn piano loại đứng (Steingraeber & Sohne, Serial number 20187, Germany) (1 bộ = 1đàn + 1 ghế). Hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
10000
KG
1
PCE
337
USD
220821YMLUI470174314
2021-08-28
902309 NG TY C? PH?N ??U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG HUNDRED SHENG MEI JIA LTD Dry black tea (fermented 24kg / barrel (8 x 3kg pack / pack) .Hang not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Chè đen khô ( Đã ủ men 24kg/ thùng ( 8 gói X 3kg/gói ).Hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 )
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG
DINH VU NAM HAI
47000
KG
45120
KGM
13536
USD
160522JJCXMHPAHX10165A
2022-05-30
200580 NG TY C? PH?N ??U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG SHENZHEN D H SUPPLY CHAIN CO LTD Sweet corn is lonely. (Scientific name: Zea Mays Var. Saccharata. the item is not is cites category). 410g 1 can (96 cans/barrel) Manufacturer: Henan Jinbaoshi Food Co., Ltd. New 100%.;Ngô ngọt nguyên hạt đóng lon. ( tên khoa học: Zea mays var. saccharata. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 410g 1 lon (96 LON/THÙNG) Nhà sản xuất: Henan Jinbaoshi Food Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11047
KG
9840
KGM
14760
USD
160522JJCXMHPAHX10166A
2022-05-30
200580 NG TY C? PH?N ??U T? V?N T?I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG SHENZHEN D H SUPPLY CHAIN CO LTD Sweet corn is lonely. (Scientific name: Zea Mays Var. Saccharata. the item is not is cites category). 410g 1 can (96 cans/barrel) Manufacturer: Henan Jinbaoshi Food Co., Ltd. New 100%.;Ngô ngọt nguyên hạt đóng lon. ( tên khoa học: Zea mays var. saccharata. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 410g 1 lon (96 LON/THÙNG) Nhà sản xuất: Henan Jinbaoshi Food Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
10926
KG
9840
KGM
14760
USD