Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100322HLKSTET220200559
2022-04-01
843359 I Và XNK V? GIA OCHIAI CUTLERY MANUFACTURING CO LTD Tea leaf picking machine, single machine, petrol, ochiai (AM-26Ez engine support frame, gasoline explosion engine): Model: AM-120V, 26cc cylinder capacity, CS 1.4HP.1SET = 1 1 tool+ The engine support frame. With 100%;Máy hái lá chè,loại máy đơn,chạy xăng hiệu, Ochiai (khung đỡ động cơ AM-26EZ, động cơ nổ chạy xăng) :Model: AM-120V,Dung tích xy lanh 26cc, cs 1.4HP.1set=1máy+khung đỡ động cơ.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
1899
KG
50
SET
17489
USD
112200018426464
2022-06-27
940371 I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD The bookshelf has a plastic seat with plastic drawings, model: DQ-H1401. Table size: (58*82) cm +/- 10%, seat size (45*40*50) cm +/- 10%, bookshelves size (85*52*57) cm +/- 10%. 100% new;Bộ giá sách có ghế ngồi bằng nhựa kèm theo bảng vẽ bằng nhựa, model: DQ-H1401. Kích thước bảng: (58*82)cm +/-10%, kích thước ghế (45*40*50)cm+/-10%, kích thước giá sách (85*52*57)cm +/-10% . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
15
SET
225
USD
112200018426464
2022-06-27
940371 I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Plastic tables and chairs, model: DQ-Jzy002. Table size: (50*80*50) cm +/- 10%, chair size (40*40*54) cm +/- 10%. 100% new;Bộ bàn ghế bằng nhựa, model: DQ-ZY002. Kích thước bàn: (50*80*50)cm +/-10%, kích thước ghế (40*40*54)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
10
SET
100
USD
112200018426464
2022-06-27
940561 I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Metal led led board, glass surface including pen, control, battery charger and towel, power cord. Model: 60x80cm; 70x90cm. Table size: (60-70*80-90) cm +/- 10%, 1 pce equal to 1 set. 100% new;Bộ bảng Led dạ quang khung kim loại, mặt kính gồm bút vẽ, điều khiển, sạc pin và khăn lau, dây nguồn. Model: 60x80cm; 70x90cm. Kích thước bảng: (60-70*80-90)cm +/-10%, 1 PCE bằng 1 SET . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
60
PCE
492
USD
061220 COSU6283737204
2021-01-14
080261 CH V? Và XNK VI?T THáI PAK LEE TRADING CO LTD Macadamia nuts (unshelled, Scientific Name: Macadamia integrifolia) (goods not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ, Tên khoa học : macadamia integrifolia) (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG TAN VU - HP
25540
KG
25000
KGM
75000
USD
121120 COSU6276949112
2020-12-25
080261 CH V? Và XNK VI?T THáI PAK LEE TRADING CO LTD Macadamia nuts (unshelled, Scientific Name: Macadamia integrifolia) (goods not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ, Tên khoa học : macadamia integrifolia) (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG TAN VU - HP
25320
KG
25000
KGM
75000
USD
271219COAU7221448280
2020-02-28
200390 CH V? Và XNK VI?T THáI PAK LEE TRADING CO LTD Nấm hương đã chế biến bảo quản trong túi kín khí, dùng được ngay (Trọng lượng tịnh :1,5 kg/ túi, 14 túi/1 carton, 728 carton );Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Other: Other;蘑菇和松露,不是由醋或醋酸制备或保存:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
0
KG
15288
KGM
45864
USD
131220 ONEYCPTA29409800
2021-01-18
080262 CH V? Và XNK VI?T THáI PAK LEE TRADING CO LTD Macadamia nuts (shelled, Scientific Name: Macadamia integrifolia) (goods not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017);Hạt Macadamia (đã bóc vỏ, Tên khoa học : macadamia integrifolia) (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG LACH HUYEN HP
18520
KG
17861
KGM
53582
USD
112200018426464
2022-06-27
961001 I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Plastic drawing board with chair, model: DQ-H1043. Table size: (58*82) cm +/- 10%, seat size (23*24*19) cm +/- 10%. 100% new;Bộ bảng vẽ bằng nhựa kèm ghế, model: DQ-H1043. Kích thước bảng: (58*82)cm +/-10%, kích thước ghế (23*24*19)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
10
SET
60
USD
231220112000013000000
2020-12-23
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD woven fabric, rayon staple TP 54.6%, 31.6% and 13.8% multifilament polyester monofilament nylon, dyed, not impregnated, coated surface yet, TL 100 - 300g / m2, dangRollkho> 50cm. new 100%;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
43515
KG
9500
KGM
13775
USD
11021112100015500000
2021-10-01
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabrics, TP 54.6% Rayon Staple, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Unexused, Uncoated surface, TL 100 - 300g / m2, Mixed shape> 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
53165
KG
6720
KGM
9744
USD
151021112100015000000
2021-10-16
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabrics, TP 54.6% Rayon Staple, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Unexused, Uncoated surface, TL 100 - 300g / m2, Mixed shape> 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
37819
KG
260
KGM
377
USD
241220112000013000000
2020-12-24
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD woven fabric, rayon staple TP 54.6%, 31.6% and 13.8% multifilament polyester monofilament nylon, dyed, not impregnated, coated surface yet, TL 100 - 300g / m2, dangRollkho> 50cm. new 100%;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
67932
KG
14800
KGM
21460
USD
270821112100014000000
2021-08-27
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabric, TP 54.6% Staple Rayon, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Not absorbed, Uncontrolled surface, TL 100 - 300g / m2, Rolling, 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21411
KG
1900
KGM
2755
USD
171021112100015000000
2021-10-18
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabrics, TP 54.6% Rayon Staple, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Unexused, Uncoated surface, TL 100 - 300g / m2, Mixed shape> 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
50028
KG
3120
KGM
4524
USD
290322CULVSHK2210412
2022-04-02
940140 I Và D?CH V? XNK ??C TRí DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD The versatile Sofagi Sofagi can be pulled, including: a combination of wooden and oscillation; 1, 3 pillows covered with artificial leather, cushioned, codesfg-2026b, no, KT: (208*78*52 +/--- 10cm) New100%;Bộ ghế ghép sofagiường đa năng có thể kéorathànhgiường,gồm:khung kết hợp giữa gỗMDFvàdátgiườngsắt;1đệm;3 gối được bọc bằng da nhân tạo,đã nhồi đệm,codeSFG-2026B,khônghiệu,KT:(208*78*52+/-10CM)mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5050
KG
1
PCE
130
USD
121221COAU7883250510
2021-12-16
940140 I Và D?CH V? XNK ??C TRí DONGXING FUZE TRADING CO LTD Multi-purpose Sofagian chair sets can KéoraChanh, including: Combined frame between WDF etc.The line; 01 Pillows; 03 pillows are wrapped in artificial leather, stuffed, codesfg-866, no, KT: (152 * 78 * 52 +/- 10cm) New 100%;Bộ ghế ghép sofagiường đa năng có thể kéorathànhgiường,gồm:khung kết hợp giữa gỗMDFvàdátgiườngsắt;01đệm;03 gối được bọc bằng da nhân tạo,đã nhồi đệm,codeSFG-866,khônghiệu,KT:(152*78*52+/-10CM)mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4830
KG
10
PCE
1280
USD
140122JWFEM21121008
2022-01-20
940140 I Và D?CH V? XNK ??C TRí DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD The multi-purpose Sofagian chair set can KéoThanh Buong, including: the combination of WDF etc.The line; 01 Pillow; 03 Pillows are wrapped with artificial leather, stuffed, code: SFG-520, no, KT: (182 * 78 * 52 + / -10cm) New100%;Bộ ghế ghép sofagiường đa năng có thể kéorathànhgiường,gồm:khung kết hợp giữa gỗMDFvàdátgiườngsắt;01đệm;03 gối được bọc bằng da nhân tạo,đã nhồi đệm,code:SFG-520,khônghiệu,KT:(182*78*52+/-10CM)mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
6460
KG
5
PCE
550
USD
150422COAU7883642350
2022-04-20
940140 I Và D?CH V? XNK ??C TRí DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD The versatile Sofagi Sofagi can be pulled, including: a combination of wooden and oscillating; 10cm) New100%;Bộ ghế ghép sofagiường đa năng có thể kéorathànhgiường,gồm:khung kết hợp giữa gỗMDFvàdátgiườngsắt;1đệm;3 gối được bọc bằng da nhân tạo,đã nhồi đệm,codeSFG-620,khônghiệu,KT:(182*78*52+/-10CM)mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9000
KG
4
PCE
512
USD
110322712210145000
2022-03-16
940340 I Và D?CH V? XNK ??C TRí DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Dining table with MDF wooden frame, used in kitchen room, code three-635, no effect, KT: (160 * 90 * 65 +/- 10 cm), 100% new;Bàn ăn có khung bằng gỗ MDF, sử dụng trong phòng bếp, code BA-635, không hiệu, KT: ( 160*90*65 +/- 10 CM), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10940
KG
22
PCE
1430
USD
112100015463524
2021-09-30
910511 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic + iron-plated desktop clock, battery, with alarm bell, size + africa <20cm. Deli brand. 100% new;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi <20cm. Hiệu Deli. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12820
KG
540
PCE
540
USD
112100015436135
2021-09-29
910511 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic + iron-plated desktop clock, battery, with alarm bell, size + africa <20cm. Deli brand. 100% new;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi <20cm. Hiệu Deli. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10300
KG
560
PCE
560
USD
112100015836957
2021-10-18
910511 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic case desk + Plating, battery, with alarm bell, size + Africa <20cm. Deli brand. 100% new;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi <20cm. Hiệu Deli. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11840
KG
1060
PCE
1060
USD
112200018450170
2022-06-27
821193 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic rolling knives, stainless steel blades, long (10 - <20) cm, shuiguo brand, 100% new;Dao gọt hoa quả cán nhựa, lưỡi bằng thép không gỉ, dài (10 - <20)cm, hiệu Shuiguo, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12600
KG
600
PCE
120
USD
112100017388882
2021-12-13
940510 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD 4-shadow type hanging lights, using a linked LED chip, 220V - (10 - 60) W, (do not use your welfare, not lights), MK brand, 100% new;Đèn treo dây thả loại 4 bóng, dùng chíp led gắn liền, 220V - (10 - 60)W, (không sử dụng đui, không phải đèn rọi), hiệu MK, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12540
KG
5
PCE
38
USD
112200018449943
2022-06-27
851311 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD 220V electric charging lights, using led bulbs, diors, type <6V, from (1 - 3) W, with head strap. Symbol: 1019, Guangshun brand, 100% new;Đèn xạc điện 220V vỏ nhựa, dùng bóng LED, đi ốt, loại <6V, từ (1 - 3)W, có dây đeo đầu. Ký hiệu: 1019, Hiệu Guangshun, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12032
KG
520
PCE
104
USD
112200018449603
2022-06-27
851311 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD 220V electric charging lights, using led bulbs, diors, type <6V, from (1 - 3) W, with head strap. Symbol: 1019, Guangshun brand, 100% new;Đèn xạc điện 220V vỏ nhựa, dùng bóng LED, đi ốt, loại <6V, từ (1 - 3)W, có dây đeo đầu. Ký hiệu: 1019, Hiệu Guangshun, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12355
KG
120
PCE
24
USD
112100016144822
2021-10-29
830250 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Prices of wall towels in stainless steel toilets, long (50-80) cm, yuteng brand. 100% new;Giá vắt khăn gắn tường trong nhà vệ sinh bằng thép không gỉ, dài (50 - 80)cm, Hiệu Yuteng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12330
KG
12
PCE
18
USD
112200014188612
2022-01-21
701310 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Glass ceramic washbasin set, size [(> 80-120) x (40-60) x (30-50)] cm, with frame with frame, size [(70 x 50) - (<110 x 95)] cm, thick <5mm and the rack. Mchenler, Wanmei. 100% new;Bộ chậu rửa mặt bằng gốm thủy tinh, kích thước [(>80-120) x (40-60) x (30-50)]cm, có gương soi có khung, cỡ [(70 x 50) - (<110 x 95)]cm, dày <5mm và giá đỡ. Hiệu Mchenler, Wanmei. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11580
KG
10
SET
250
USD
112100013927675
2021-07-15
701310 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Glass ceramic washbasin set, size [(> 80-120) x (40-60) x (30-50)] cm, with frame with frame, size [(70 x 50) - (<110 x 95)] Cm, thick <5mm and rack. Mchenler, Wanmei Brand. 100% new;Bộ chậu rửa mặt bằng gốm thủy tinh, kích thước [(>80-120) x (40-60) x (30-50)]cm, có gương soi có khung, cỡ [(70 x 50) - (<110 x 95)]cm, dày <5mm và giá đỡ. Hiệu Mchenler, Wanmei. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9520
KG
10
SET
250
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
732410 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Stainless steel bowl washbasin, used in the kitchen, type 02 holes, size [(80 - 90) x (40 - 50) x (15 - 50) x (15 - 25)] CM with water discharge parts, no taps and brands Roslerer, Wernai, 100% new;Chậu rửa bát bằng thép không gỉ, dùng trong nhà bếp, loại 02 hố, kích thước [(80 - 90) x (40 - 50) x (15 - 25)]cm có bộ phận xả nước, không có vòi, Hiệu Roslerer, Wernai, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12224
KG
15
PCE
240
USD
112200013731959
2022-01-07
732410 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Stainless steel bowl washbasin, used in the kitchen, type 02 holes, size [(80 - 90) x (40 - 50) x (15 - 50) x (15 - 25)] CM with water discharge parts, no taps and brands Roslerer, Wernai, 100% new;Chậu rửa bát bằng thép không gỉ, dùng trong nhà bếp, loại 02 hố, kích thước [(80 - 90) x (40 - 50) x (15 - 25)]cm có bộ phận xả nước, không có vòi, Hiệu Roslerer, Wernai, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
13780
KG
20
PCE
320
USD
112100014132610
2021-07-23
482050 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper cover photo album, size [(16 - <20) x (10 - 16)] cm, type to 50 photos. Zhuanji brand, 100% new;Album đựng ảnh bằng bìa giấy, cỡ [(16 - <20) x (10 - 16)]cm, loại để 50 ảnh. Hiệu Zhuanji, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10350
KG
896
UNB
627
USD
112200018450170
2022-06-27
482050 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper photo album, size [(16 - <20) x (10 - 16)] cm, type to 50 photos. Brand Xiangce, 100% new;Album đựng ảnh bằng bìa giấy, cỡ [(16 - <20) x (10 - 16)]cm, loại để 50 ảnh. Hiệu Xiangce, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12600
KG
146
UNB
102
USD
112100017388882
2021-12-13
420220 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic birthday present containers + clay paper, size (10-20) cm. Liwuhe brand, 100% new;Hộp đựng quà sinh nhật bằng nhựa + giấy nện, cỡ (10 - 20)cm. Hiệu Liwuhe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12540
KG
108
PCE
22
USD
112100017387389
2021-12-13
940540 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Festive flashes in the festival using the LED chip attached, using batteries, capacity (3 - <7) W, have a shadow of <20cm (not for No-en, wall mount, ceiling). DIY brand. 100% new;Đèn nháy trang trí trong lễ hội dùng chíp led gắn liền, dùng pin, công suất (3 - <7)W, có bóng cỡ <20cm (không dùng cho nô-en, gắn tường, ốp trần). Hiệu DIY. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13237
KG
4000
PCE
2000
USD
112200018449603
2022-06-27
940321 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD The price of household items in iron plated iron + plastic (the main material is iron), size (44 x 29.5 x 78) cm, Handle brand. 100% new;Giá để đồ dùng trong gia đình bằng sắt mạ + nhựa (chất liệu chính là sắt), kích thước (44 x 29.5 x 78)cm, Hiệu handle. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12355
KG
6
PCE
36
USD
1.1210001644e+014
2021-11-10
660199 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Large hand-held cell covers Nylon fabric, long-rolled iron, long (50 - 70) cm, Pingan brand, 100% new;Ô che cầm tay người lớn loại thường bằng vải nilon, cán dài bằng sắt, dài (50 - 70)cm, hiệu Pingan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12760
KG
300
PCE
600
USD
112000012232742
2020-11-13
660199 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Portable umbrellas adult regular nylon cloth, rolled iron long, long (50-70) cm, Chinese word mark, a new 100%;Ô che cầm tay người lớn loại thường bằng vải nilon, cán dài bằng sắt, dài (50 - 70)cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12300
KG
200
PCE
400
USD
112100016144822
2021-10-29
851310 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Flashlight PLASTIC + PLASTIC PLATING, LED shadow, Diodes, Type (3 - <6) V, (220V power charger + Measurable battery) Handheld type, without battery. Symbol: 8000, Brand Guangshun, Keyang, Wei-Dasi, 100% new;Đèn pin vỏ nhựa + sắt mạ, dùng bóng LED, đi ốt, loại (3 - <6)V, (xạc điện 220V + dùng pin tiểu) loại cầm tay, không kèm pin. Ký hiệu: 8000, hiệu Guangshun, Keyang, Wei-dasi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12330
KG
72
PCE
11
USD
112100017393494
2021-12-13
670210 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Asynchronous plastic flower accessories include: leaves, petals, fruits, flower buds, flower buds. Mein brand. 100% new;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa. Hiệu Mein. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12430
KG
90
KGM
144
USD
112200014252994
2022-01-24
821599 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plating, long iron spatula, long (6 - <15) cm, Huasheng Brand, Bosheng, Yuwan Jia. 100% new;Thìa, dĩa bằng sắt mạ, dài (6 - <15)cm, Hiệu HuaSheng, Bosheng, Yuwan jia. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14229
KG
405000
PCE
4050
USD
112100016810565
2021-11-23
820551 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Stainless steel egg beaters, non-electrical, long (10 - <20) cm, Nakaga brand, 100% new;Dụng cụ đánh trứng bằng thép không gỉ, không dùng điện, dài (10 - <20)cm, hiệu Nakaga, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12215
KG
600
PCE
240
USD
112100008893753
2021-01-18
830610 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Brass bell, non-electric, non-60cm, 50cm high, (weight 30kg), Jian qin dian brand new, 100%;Chuông bằng đồng, không dùng điện, phi 60cm, cao 50cm, (trọng lượng 30kg), hiệu Jian qin dian, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9680
KG
1
PCE
99
USD
112100017393494
2021-12-13
821599 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plating, Plastic, Long (20 - 40) Cm, Huasheng Brand, Bosheng, GJ. 100% new;Muôi, sản bằng sắt mạ + nhựa, dài (20 - 40)cm, Hiệu HuaSheng, Bosheng, GJ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12430
KG
750
PCE
98
USD
112100017388882
2021-12-13
560820 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Nylon knotted grid, used in agriculture, eye size (5-15) cm, roll form, sunny camel, 100% new;Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (5-15)cm, dạng cuộn, hiệu Sunny camel, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12540
KG
1478
KGM
1921
USD
112100017388882
2021-12-13
848190 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plating iron faucet body, type 1 water line, diameter in <2.5cm, aolidan brand. 100% new;Thân vòi nước bằng sắt mạ, loại 1 đường nước, đường kính trong <2.5cm, Hiệu Aolidan. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12540
KG
180
PCE
360
USD
112200013732649
2022-01-07
732399 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plated iron trays are usually used for kitchen, non-glazed, size (11 x 18) cm, (16 x 18) cm, Nakaga brand, LHONG Huang, You Cheng. 100% new;khay bằng sắt mạ loại thường dùng cho nhà bếp, không tráng men, kích thước (11 x 18)cm, (16 x 18)cm, Hiệu Nakaga, Lhong huang, You cheng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
12928
KG
840
PCE
252
USD
112200018450170
2022-06-27
732400 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD The jar of toothpicks with plated iron + plastic (not enameled), high (8 - 15) cm, Cowekai brand. 100% new;Lọ đựng tăm bằng sắt mạ + nhựa (không tráng men), cao (8 - 15)cm, Hiệu Cowekai. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12600
KG
480
PCE
48
USD
112100016686023
2021-11-18
681099 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bubbling fruits for ground aquariums have been rounded, diameter (5 - 10) cm, GF brand, 100% new;Quả sủi bọt dùng cho bể cá bằng đá xay đã được kết khối hình tròn, đường kính (5 - 10)cm, hiệu GF, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11070
KG
1440
PCE
29
USD
112100017393494
2021-12-13
851020 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Trimmer used to cut hair, use 220V electrical charging batteries; Type (3 - 6) V, without: (lubricating oil, toilet, shawl) Flin, 100% new;Tông đơ dùng để cắt tóc, dùng pin xạc điện 220V; loại (3 - 6)v,không kèm: (dầu bôi trơn, chổi vệ sinh,khăn choàng) Hiệu FLin, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12430
KG
80
PCE
160
USD
112000006887010
2020-03-30
961519 I D?CH V? XNK V?N T?I PHúC AN DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Dây buộc tóc các loại bằng chun + nhựa + sợi tổng hợp. Hiệu chữ trung quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
20
KGM
20
USD
112000006055147
2020-02-26
560819 I D?CH V? XNK V?N T?I PHúC AN DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (5-15)cm, dạng cuộn, hiệu chữ trung quốc, mới 100%;Knotted netting of twine, cordage or rope; made up fishing nets and other made up nets, of textile materials: Of man-made textile materials: Other: Other;麻绳,绳索或绳索的结网;制成渔网和其他编织网,纺织材料:人造纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
270
KGM
351
USD
112000006294278
2020-03-06
910521 I D?CH V? XNK V?N T?I PHúC AN DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Đồng hồ treo tường vỏ nhựa dùng pin, không nhạc, không chuông báo thức, phi (30 - <40)cm và kích thước [(30 - <40) x (15 - 25)]cm. Hiệu chữ trung quốc. Mới 100%;Other clocks: Wall clocks: Electrically operated;腕表,怀表和其他手表,包括秒表91.01以外的其他手表:其他:电子操作:秒表
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
20
PCE
34
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
853991 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Parts of LED light bulbs (swirling tail): iron tailed tail to attach to the lamp lamp, KT: non-2cm high 3cm +-10% and spherical plastic shell, KT: Non-3.5cm high 3.5cm + -10%, symbol: athletes, 100%new;Bộ phận của bóng đèn led (loại đuôi xoáy): Đuôi xoáy bằng sắt mạ để gắn vào đui đèn, KT: phi 2cm cao 3cm +-10% và vỏ đèn bằng nhựa hình cầu, KT: phi 3.5cm cao 3.5cm +-10%, ký hiệu: VĐ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
1200
KGM
1500
USD
2.40320112000006E+20
2020-03-24
700992 I Và XNK NAM H?I GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT EXPORT CO LTD Gương soi bằng thủy tinh khung sắt kết hợp nhựa, KT: (40*120)cm -+10%, nhà sản xuất: Suzhou Henghou Import And Export Co., Ltd, mới 100%;Glass mirrors, whether or not framed, including rear-view mirrors: Other: Framed;玻璃镜子,无论框架,包括后视镜:其他:框架
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
1800
PCE
7200
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
670290 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plants, flowers, leaves, branches, fruits, tubers, artificial roots made from plastic combined with iron, cloth, wax, used for decoration, symbol: HG.202, 100% new;Cây, hoa, lá, cành, quả, củ, rễ nhân tạo làm từ nhựa kết hợp sắt, vải, sáp, dùng để trang trí, ký hiệu: HG.202, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
1902
KGM
2282
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
670290 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plants, flowers, leaves, branches, fruits, tubers, artificial roots made from plastic combined with iron, cloth, wax, used for decoration, symbol: HG.202, 100% new;Cây, hoa, lá, cành, quả, củ, rễ nhân tạo làm từ nhựa kết hợp sắt, vải, sáp, dùng để trang trí, ký hiệu: HG.202, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12600
KG
4410
KGM
5292
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
848060 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plastic mold used to cast cement decorations, removable form, symbol: KN.204, 100% new;Khuôn nhựa dùng đúc đồ trang trí bằng xi măng, dạng tháo rời, ký hiệu: KN.204, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12600
KG
330
KGM
416
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
731701 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Iron pins used to attach fake flowers (with iron round head), long (2-3) cm +-10%, symbol: Gym, 100%new;Ghim cài bằng sắt dùng gắn hoa giả (có đầu tròn bằng sắt), dài (2-3)cm +-10%, ký hiệu: GYM, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
200
KGM
200
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
660191 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD The hand -held umbrella is made of polyester fabric, iron frame, plastic handle, folding type with cage tube, KT: 65cm +-10%long, non -: 96cm, - +10%, symbol: oOo, 100%new;Ô che cầm tay bằng vải polyester, khung sắt, tay cầm bằng nhựa, loại gập có cán kiểu ống lồng, KT: dài 65cm +-10%, phi: 96cm, -+10%, ký hiệu: OOO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12600
KG
6000
PCE
4800
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
691310 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Porcelain vases, decorative flower arrangements, KT: non-(20-35) cm, high (20-40) cm +-10%, symbol: LHS, 100%new;Lọ hoa bằng sứ, dùng cắm hoa trang trí, KT: phi (20-35)cm, cao (20-40)cm +-10%, ký hiệu: LHS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3120
KG
220
PCE
770
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
691310 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Porcelain decorations, cat-shaped (using 1.5-3V small battery, with charging cord), KT: ((20-30)*(10-25)*(25-40)) CM +-10%, Symbol: CMS, 100% new;Đồ trang trí bằng sứ, hình con mèo (dùng pin tiểu 1.5-3V, có kèm dây sạc), KT: ((20-30)*(10-25)*(25-40))cm +-10%, ký hiệu: CMS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3120
KG
260
PCE
780
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
940550 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Porcelain oil lamp combined with glass, iron (no oil), KT: non-(10-20) cm, high (20-30) cm +-10%, symbol: DDD, 100%new;Đèn dầu bằng sứ kết hợp thủy tinh, sắt (không có dầu), KT: phi (10-20)cm, cao (20-30)cm +-10%, ký hiệu: DDD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
216
PCE
130
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
830630 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Oral wall decoration (bicycle shaped), KT: (109*49) cm +-10%, brand: SNNEI, 100%new;Đồ trang trí treo tường bằng sắt mạ (hình xe đạp), KT: (109*49)cm +-10%, nhãn hiệu: SNNEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
30
PCE
210
USD
21092114487046
2021-10-02
200390 CH V? TH??NG M?I Và XNK DI?U HOA NANZHANG COUNTY YUNO FLOZA CO LTD Mushroom sauce and sliced sliced mushroom legs, packing 1kg / pack, 20 packs / carton. Manufacturer: Nanzhang County Yuno Flora CO., LTD. New 100%;Sốt nấm và chân nấm thái lát đã chế biến , đóng gói 1kg/gói, 20 gói/carton. Nhà sản xuất: NANZHANG COUNTY YUNO FLORA CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XNK QUANG BINH
CONG TY DIEU HOA
26120
KG
25360
KGM
2536
USD
21092114487046
2021-09-27
200390 CH V? TH??NG M?I Và XNK DI?U HOA NANZHANG COUNTY YUNO FLOZA CO LTD Mushroom fever and sliced sliced mushroom legs, packing 1kg / pack, 20 packs / carton. Manufacturer: Nanzhang County Yuno Flora CO., LTD. New 100%;Sốt nấm và chân nấm thái lát đã chế biến, đóng gói 1kg/gói, 20 gói/carton. Nhà sản xuất: NANZHANG COUNTY YUNO FLORA CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
26121
KG
25360
KGM
2536
USD
271121111150016000
2021-12-16
200390 CH V? TH??NG M?I Và XNK DI?U HOA NANZHANG COUNTY YUNO FLOZA CO LTD Mushroom sauce and sliced sliced mushroom legs - 1kg / pack, 20 packs / carton. Manufacturer: Nanzhang County Yuno Flora CO., LTD. New 100%;Sốt nấm và chân nấm thái lát đã chế biến - đóng gói 1kg/gói, 20 gói/carton. Nhà sản xuất: NANZHANG COUNTY YUNO FLORA CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG XANH VIP
26203
KG
25440
KGM
2544
USD
112100013752788
2021-07-09
870510 CH V? Và TH??NG M?I XNK THáI H?NG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Through, 2cabin handlebar tire crane, 2cabin, up to 100 tons, diesel, cs: 360kw, Brand: XCMG, Model: XZJ5556JQZ100K, Number of frames: LXGDPA553AA017199, Number of machines: 45899100192601.dotq production in 2010. via SD.;Cần trục bánh lốp tay lái thuận,2cabin,sức nâng tối đa 100 tấn,đ/cơ Diesel,CS:360Kw,hiệu:XCMG,model:XZJ5556JQZ100K,số khung:LXGDPA553AA017199,số máy:45899100192601.DoTQ SX năm2010.Hàng đã qua SD.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
54770
KG
1
PCE
138100
USD
112100013774998
2021-07-09
870510 CH V? Và TH??NG M?I XNK THáI H?NG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Thrusting handlebar tire crane, 2cabin, maximum lifting capacity of 50 tons, diesel, cs: 247kw, Brand: Zoomlion, Model: ZLJ5419JQZ50V, Number of frame: L5E5H4D369A005257, Number of machines: WP103361609J132024.dotq sx in 2009. via sd;Cần trục bánh lốp tay lái thuận,2cabin,sức nâng tối đa 50 tấn,đ/cơ Diesel,CS:247Kw,hiệu:ZOOMLION,model:ZLJ5419JQZ50V,số khung:L5E5H4D369A005257,số máy:WP103361609J132024.DoTQ SX năm2009.Hàng đã qua SD
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
40470
KG
1
PCE
47290
USD
112100014142309
2021-07-24
842952 CH V? Và TH??NG M?I XNK THáI H?NG CONG TY HH THUONG MAI THIEN HUONG QUANG TAY Diggers (Yes structure turned 360 degrees), brand: Kobelco, Model: SK135SR-1E, diesel, capacity: 62,5kw, frame: YY0305727, machine number: 901 105, produced by Japan in 2004. Customers used.;Máy đào bánh xích (Có cơ cấu quay 360 độ), hiệu: KOBELCO, model: SK135SR-1E, động cơ diesel, công suất: 62,5kw, số khung: YY0305727, số máy: 901105, do Nhật Bản sản xuất năm 2004. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
13400
KG
1
PCE
6000
USD
070522HAI22050752
2022-05-19
848490 NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C PTAP INTERTRADE CO LTD Spare parts of cars carrying people with less than 9 seats: Moay Moay, iron, used for Colorado 2013, 2013-14, Code 94771555, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Phớt moay ơ sau, bằng sắt, dùng cho xe Colorado 2013-14, mã hàng 94771555, hiệu GM. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
5603
KG
20
PCE
7
USD
070522HAI22050752
2022-05-19
870810 NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C PTAP INTERTRADE CO LTD Spare parts of cars carrying people with less than 9 seats: the price of three shocking first, used for colorado cars, product code 52137795, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Giá bắt ba đờ xốc trước phải, dùng cho xe COLORADO, mã hàng 52137795, hiệu GM. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
5603
KG
120
PCE
19
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
731589 NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Orange chain, steel, for spark 216, car code 12675634, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Xích cam, bằng thép, dùng cho xe Spark 216, mã hàng 12675634, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
2
PCE
3
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
731589 NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Orange chain, steel, for CAPTIVA C140, Code Code 12635048, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Xích cam, bằng thép, dùng cho xe Captiva C140, mã hàng 12635048, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
4
PCE
7
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
853339 NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Turning fan (spora), used for sal, prn, mat, esp, gene, code 94812213, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Biến trở quạt ( Trở sứ ), dùng cho xe SAL, PRN, MAT, ESP, GEN, mã hàng 94812213, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
10
PCE
2
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 NG TY TNHH XNK V?N QUY PHENDAROTH IMPORT EXPORT CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500000
KG
500
TNE
518000
USD
1.70222112200014E+20
2022-02-24
400129 NG TY TNHH XNK V?N QUY MISSION DEVELOP AGRICULTURE CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500
KG
500
TNE
535000
USD
230521AHGH002234
2021-06-23
310260 NG TY TNHH TMDV XNK PHONG V? JIAOCHENG TIANFENG INDUSTRY LIMITED COMPANY Calcium Calcium Calcium Calcium (Ingredients: N: 15%, CA: 18.5%, Moisture: 1%), granular, 25kg bags. New 100%;Phân canxi nitrat SUN-ĐẠM CANXI ( thành phần: N: 15%, Ca: 18.5%, độ ẩm: 1%), dạng hạt, đóng bao 25kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
81324
KG
81
TNE
21222
USD
300322SZXS22030895
2022-05-27
851010 I V?N T?I XNK MINH ??C DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Shaver, 5W capacity, Enchen brand, Model: Black Stone 3, NSX: Dongguan Zhengyang Import and Export Trading Co., Ltd, 100% new goods;Máy cạo râu, công suất 5w, hiệu Enchen, model: Black Stone 3,NSX: Dongguan Zhengyang Import And Export Trading Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
8585
KG
2500
PCE
2000
USD
081121LEHA54167400
2022-01-12
481810 I Và XNK ??I L?M M?C THE SAKUJI RLX LARGE PAPER UL TRA PH 2 PLIS BLANC 12 Rouleaux, Close 12 rolls / seals. 100% new goods (1UNK / DCH);Giấy vệ sinh hiệu RLX PH UL TRA PH 2 PLIS BLANC 12 ROULEAUX, đóng 12 cuộn /bịch. Hàng mới 100% ( 1UNK/ bịch )
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
NAM HAI
11500
KG
191
UNK
334
USD