Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
61120112000012000000
2020-11-06
670291 I Và XNK HI?U PHáT GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8350
KG
2059
KGM
2574
USD
101120112000012000000
2020-11-25
670291 I Và XNK HI?U PHáT GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. NSX: Dongguang City Dinghao Grand Ornanental Co., Ltd. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. NSX: Dongguang City Dinghao Grand Ornanental Co.,Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7980
KG
3824
KGM
4780
USD
060522EGLV149202583597
2022-05-23
940161 NG TY TNHH XNK HI?U ANH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Sofa 3 -seat Leatherette covered with cushions, oak frame (scientific name: quercus), gold -plated stainless steel legs, size: (235*95*80) cm, non -effective processing, 100% new goods;Sofa 3 chỗ ngồi bọc giả da đã nhồi đệm ,khung gỗ sồi (tên khoa học : Quercus) ,chân inox mạ màu vàng ,kích thước: (235*95*80 )cm, Hàng gia công không hiệu, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
6170
KG
5
PCE
190
USD
180122GZHPH2200356
2022-02-25
940161 NG TY TNHH XNK HI?U ANH TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Industrial Leather Oak Sofa, Single Sofa, Size: 1.85m x 1m x 75m, Non-branded machining goods (scientific name: Quercus), 100% new goods, Model: SF185;Sofa gỗ sồi bọc da công nghiệp ,sofa đơn, kích thước: 1,85m x 1m x 75m,Hàng gia công không hiệu (tên khoa học : Quercus), Hàng mới 100%, Model : SF185
CHINA
VIETNAM
GAOMING
DINH VU NAM HAI
20380
KG
1
PCE
999
USD
180122GZHPH2200356
2022-02-25
940161 NG TY TNHH XNK HI?U ANH TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Industrial leather sofa, oak frame, yellow-plated stainless steel legs, size: (1,2-2,3) MX 1.05m x 0,83m, non-effective machining goods (scientific name: quercus), goods New 100% Model: SFS03-230;Sofa da công nghiệp ,khung gỗ sồi ,chân inox mạ màu vàng,kích thước: (1,2-2,3)m x 1,05m x 0,83m, Hàng gia công không hiệu (tên khoa học : Quercus) , Hàng mới 100% Model : SFS03-230
CHINA
VIETNAM
GAOMING
DINH VU NAM HAI
20380
KG
1
PCE
2504
USD
060522EGLV149202583597
2022-05-23
940171 NG TY TNHH XNK HI?U ANH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Leatherette -covered bar chair with cushion, yellow stainless steel legs (no rotation, no height control), size (46*54*80) cm, non -effective processing, 100% new goods.;Ghế bar bọc nhựa giả da có nhồi đệm ,chân inox màu vàng ( Không xoay , không điều khiển độ cao), kích thước (46*54*80)cm ,Hàng gia công không hiệu, Hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
6170
KG
20
PCE
560
USD
112000006783259
2020-03-26
961519 I XNK ??C HI?U FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Kẹp tóc bằng nhựa + sắt mạ các loại, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
800
KGM
2400
USD
112000006784710
2020-03-26
960321 I XNK ??C HI?U FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Bàn chải đánh răng bằng nhựa loại thường, (không dùng: điện, pin), hiệu Bossi, dài (15-22)cm+/-5cm, mới 100%;Brooms, brushes (including brushes consituting parts of machines, appliances or vehicles), hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised, mops and feather dusters; prepared knots and tufts for broom or brush making; paint pads and rollers; squeegees (other than roller squeegees): Tooth brushes, shaving brushes, hair brushes, nail brushes, eyelash brushes and other toilet brushes for use on the person, including such brushes constituting parts of appliances: Tooth brushes, including dental-plate brushes;工作过的蔬菜或矿物雕刻材料和这些材料的物品;蜡,硬脂,天然树胶或天然树脂或模塑膏,以及其他未指定或包括的模制或雕刻制品的模制或雕刻制品;未经硬化的明胶(标题35.03的明胶除外)和未硬化明胶制品:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2000
PCE
900
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-25
120190 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Soybeans _ Used as food, scientific name Glycine Max, the item is not Leather to TT 48/2018/TT -BYT _ Packing: 50 - 90 kg/bag;ĐẬU NÀNH HẠT _ Dùng làm thực phẩm, tên khoa học Glycine max, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT _ Đóng gói: 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
10
KG
10
TNE
8000
USD
1.90222112200014E+20
2022-02-25
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
200
KG
200
TNE
180000
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-24
400129 NG TY TNHH XNK NGUY?N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
150
KG
150
TNE
135000
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 Lê V?N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
051120VNQDSS2010043
2020-11-16
282721 NG TY TNHH XNK HI?P PHáT CHEM QINGDAO LIFENG CHEMICAL CO LTD CALCIUM CHLORIDE (POWDER, CaCl2 94%, CAS 10043-52-4 number of chemicals used in industry);CALCIUM CHLORIDE (POWDER, CaCl2 94%, số CAS 10043-52-4, hóa chất dùng trong công nghiệp)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
131524
KG
23
TNE
3680
USD
100322HLKSTET220200559
2022-04-01
843359 I Và XNK V? GIA OCHIAI CUTLERY MANUFACTURING CO LTD Tea leaf picking machine, single machine, petrol, ochiai (AM-26Ez engine support frame, gasoline explosion engine): Model: AM-120V, 26cc cylinder capacity, CS 1.4HP.1SET = 1 1 tool+ The engine support frame. With 100%;Máy hái lá chè,loại máy đơn,chạy xăng hiệu, Ochiai (khung đỡ động cơ AM-26EZ, động cơ nổ chạy xăng) :Model: AM-120V,Dung tích xy lanh 26cc, cs 1.4HP.1set=1máy+khung đỡ động cơ.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
1899
KG
50
SET
17489
USD
231220112000013000000
2020-12-23
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD woven fabric, rayon staple TP 54.6%, 31.6% and 13.8% multifilament polyester monofilament nylon, dyed, not impregnated, coated surface yet, TL 100 - 300g / m2, dangRollkho> 50cm. new 100%;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
43515
KG
9500
KGM
13775
USD
11021112100015500000
2021-10-01
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabrics, TP 54.6% Rayon Staple, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Unexused, Uncoated surface, TL 100 - 300g / m2, Mixed shape> 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
53165
KG
6720
KGM
9744
USD
151021112100015000000
2021-10-16
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabrics, TP 54.6% Rayon Staple, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Unexused, Uncoated surface, TL 100 - 300g / m2, Mixed shape> 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
37819
KG
260
KGM
377
USD
241220112000013000000
2020-12-24
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD woven fabric, rayon staple TP 54.6%, 31.6% and 13.8% multifilament polyester monofilament nylon, dyed, not impregnated, coated surface yet, TL 100 - 300g / m2, dangRollkho> 50cm. new 100%;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
67932
KG
14800
KGM
21460
USD
270821112100014000000
2021-08-27
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabric, TP 54.6% Staple Rayon, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Not absorbed, Uncontrolled surface, TL 100 - 300g / m2, Rolling, 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21411
KG
1900
KGM
2755
USD
171021112100015000000
2021-10-18
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabrics, TP 54.6% Rayon Staple, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Unexused, Uncoated surface, TL 100 - 300g / m2, Mixed shape> 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
50028
KG
3120
KGM
4524
USD
112200018426464
2022-06-27
940371 I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD The bookshelf has a plastic seat with plastic drawings, model: DQ-H1401. Table size: (58*82) cm +/- 10%, seat size (45*40*50) cm +/- 10%, bookshelves size (85*52*57) cm +/- 10%. 100% new;Bộ giá sách có ghế ngồi bằng nhựa kèm theo bảng vẽ bằng nhựa, model: DQ-H1401. Kích thước bảng: (58*82)cm +/-10%, kích thước ghế (45*40*50)cm+/-10%, kích thước giá sách (85*52*57)cm +/-10% . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
15
SET
225
USD
112200018426464
2022-06-27
940371 I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Plastic tables and chairs, model: DQ-Jzy002. Table size: (50*80*50) cm +/- 10%, chair size (40*40*54) cm +/- 10%. 100% new;Bộ bàn ghế bằng nhựa, model: DQ-ZY002. Kích thước bàn: (50*80*50)cm +/-10%, kích thước ghế (40*40*54)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
10
SET
100
USD
112200018426464
2022-06-27
940561 I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Metal led led board, glass surface including pen, control, battery charger and towel, power cord. Model: 60x80cm; 70x90cm. Table size: (60-70*80-90) cm +/- 10%, 1 pce equal to 1 set. 100% new;Bộ bảng Led dạ quang khung kim loại, mặt kính gồm bút vẽ, điều khiển, sạc pin và khăn lau, dây nguồn. Model: 60x80cm; 70x90cm. Kích thước bảng: (60-70*80-90)cm +/-10%, 1 PCE bằng 1 SET . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
60
PCE
492
USD
061220 COSU6283737204
2021-01-14
080261 CH V? Và XNK VI?T THáI PAK LEE TRADING CO LTD Macadamia nuts (unshelled, Scientific Name: Macadamia integrifolia) (goods not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ, Tên khoa học : macadamia integrifolia) (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG TAN VU - HP
25540
KG
25000
KGM
75000
USD
121120 COSU6276949112
2020-12-25
080261 CH V? Và XNK VI?T THáI PAK LEE TRADING CO LTD Macadamia nuts (unshelled, Scientific Name: Macadamia integrifolia) (goods not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ, Tên khoa học : macadamia integrifolia) (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG TAN VU - HP
25320
KG
25000
KGM
75000
USD
271219COAU7221448280
2020-02-28
200390 CH V? Và XNK VI?T THáI PAK LEE TRADING CO LTD Nấm hương đã chế biến bảo quản trong túi kín khí, dùng được ngay (Trọng lượng tịnh :1,5 kg/ túi, 14 túi/1 carton, 728 carton );Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Other: Other;蘑菇和松露,不是由醋或醋酸制备或保存:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
0
KG
15288
KGM
45864
USD
131220 ONEYCPTA29409800
2021-01-18
080262 CH V? Và XNK VI?T THáI PAK LEE TRADING CO LTD Macadamia nuts (shelled, Scientific Name: Macadamia integrifolia) (goods not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017);Hạt Macadamia (đã bóc vỏ, Tên khoa học : macadamia integrifolia) (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG LACH HUYEN HP
18520
KG
17861
KGM
53582
USD
112200018426464
2022-06-27
961001 I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Plastic drawing board with chair, model: DQ-H1043. Table size: (58*82) cm +/- 10%, seat size (23*24*19) cm +/- 10%. 100% new;Bộ bảng vẽ bằng nhựa kèm ghế, model: DQ-H1043. Kích thước bảng: (58*82)cm +/-10%, kích thước ghế (23*24*19)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
10
SET
60
USD
112100015463524
2021-09-30
910511 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic + iron-plated desktop clock, battery, with alarm bell, size + africa <20cm. Deli brand. 100% new;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi <20cm. Hiệu Deli. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12820
KG
540
PCE
540
USD
112100015436135
2021-09-29
910511 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic + iron-plated desktop clock, battery, with alarm bell, size + africa <20cm. Deli brand. 100% new;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi <20cm. Hiệu Deli. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10300
KG
560
PCE
560
USD
112100015836957
2021-10-18
910511 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic case desk + Plating, battery, with alarm bell, size + Africa <20cm. Deli brand. 100% new;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi <20cm. Hiệu Deli. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11840
KG
1060
PCE
1060
USD
112200018450170
2022-06-27
821193 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic rolling knives, stainless steel blades, long (10 - <20) cm, shuiguo brand, 100% new;Dao gọt hoa quả cán nhựa, lưỡi bằng thép không gỉ, dài (10 - <20)cm, hiệu Shuiguo, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12600
KG
600
PCE
120
USD
112100017388882
2021-12-13
940510 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD 4-shadow type hanging lights, using a linked LED chip, 220V - (10 - 60) W, (do not use your welfare, not lights), MK brand, 100% new;Đèn treo dây thả loại 4 bóng, dùng chíp led gắn liền, 220V - (10 - 60)W, (không sử dụng đui, không phải đèn rọi), hiệu MK, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12540
KG
5
PCE
38
USD
112200018449943
2022-06-27
851311 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD 220V electric charging lights, using led bulbs, diors, type <6V, from (1 - 3) W, with head strap. Symbol: 1019, Guangshun brand, 100% new;Đèn xạc điện 220V vỏ nhựa, dùng bóng LED, đi ốt, loại <6V, từ (1 - 3)W, có dây đeo đầu. Ký hiệu: 1019, Hiệu Guangshun, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12032
KG
520
PCE
104
USD
112200018449603
2022-06-27
851311 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD 220V electric charging lights, using led bulbs, diors, type <6V, from (1 - 3) W, with head strap. Symbol: 1019, Guangshun brand, 100% new;Đèn xạc điện 220V vỏ nhựa, dùng bóng LED, đi ốt, loại <6V, từ (1 - 3)W, có dây đeo đầu. Ký hiệu: 1019, Hiệu Guangshun, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12355
KG
120
PCE
24
USD
112100016144822
2021-10-29
830250 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Prices of wall towels in stainless steel toilets, long (50-80) cm, yuteng brand. 100% new;Giá vắt khăn gắn tường trong nhà vệ sinh bằng thép không gỉ, dài (50 - 80)cm, Hiệu Yuteng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12330
KG
12
PCE
18
USD
112200014188612
2022-01-21
701310 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Glass ceramic washbasin set, size [(> 80-120) x (40-60) x (30-50)] cm, with frame with frame, size [(70 x 50) - (<110 x 95)] cm, thick <5mm and the rack. Mchenler, Wanmei. 100% new;Bộ chậu rửa mặt bằng gốm thủy tinh, kích thước [(>80-120) x (40-60) x (30-50)]cm, có gương soi có khung, cỡ [(70 x 50) - (<110 x 95)]cm, dày <5mm và giá đỡ. Hiệu Mchenler, Wanmei. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11580
KG
10
SET
250
USD
112100013927675
2021-07-15
701310 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Glass ceramic washbasin set, size [(> 80-120) x (40-60) x (30-50)] cm, with frame with frame, size [(70 x 50) - (<110 x 95)] Cm, thick <5mm and rack. Mchenler, Wanmei Brand. 100% new;Bộ chậu rửa mặt bằng gốm thủy tinh, kích thước [(>80-120) x (40-60) x (30-50)]cm, có gương soi có khung, cỡ [(70 x 50) - (<110 x 95)]cm, dày <5mm và giá đỡ. Hiệu Mchenler, Wanmei. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9520
KG
10
SET
250
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
732410 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Stainless steel bowl washbasin, used in the kitchen, type 02 holes, size [(80 - 90) x (40 - 50) x (15 - 50) x (15 - 25)] CM with water discharge parts, no taps and brands Roslerer, Wernai, 100% new;Chậu rửa bát bằng thép không gỉ, dùng trong nhà bếp, loại 02 hố, kích thước [(80 - 90) x (40 - 50) x (15 - 25)]cm có bộ phận xả nước, không có vòi, Hiệu Roslerer, Wernai, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12224
KG
15
PCE
240
USD
112200013731959
2022-01-07
732410 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Stainless steel bowl washbasin, used in the kitchen, type 02 holes, size [(80 - 90) x (40 - 50) x (15 - 50) x (15 - 25)] CM with water discharge parts, no taps and brands Roslerer, Wernai, 100% new;Chậu rửa bát bằng thép không gỉ, dùng trong nhà bếp, loại 02 hố, kích thước [(80 - 90) x (40 - 50) x (15 - 25)]cm có bộ phận xả nước, không có vòi, Hiệu Roslerer, Wernai, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
13780
KG
20
PCE
320
USD
112100014132610
2021-07-23
482050 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper cover photo album, size [(16 - <20) x (10 - 16)] cm, type to 50 photos. Zhuanji brand, 100% new;Album đựng ảnh bằng bìa giấy, cỡ [(16 - <20) x (10 - 16)]cm, loại để 50 ảnh. Hiệu Zhuanji, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10350
KG
896
UNB
627
USD
112200018450170
2022-06-27
482050 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper photo album, size [(16 - <20) x (10 - 16)] cm, type to 50 photos. Brand Xiangce, 100% new;Album đựng ảnh bằng bìa giấy, cỡ [(16 - <20) x (10 - 16)]cm, loại để 50 ảnh. Hiệu Xiangce, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12600
KG
146
UNB
102
USD
112100017388882
2021-12-13
420220 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic birthday present containers + clay paper, size (10-20) cm. Liwuhe brand, 100% new;Hộp đựng quà sinh nhật bằng nhựa + giấy nện, cỡ (10 - 20)cm. Hiệu Liwuhe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12540
KG
108
PCE
22
USD
112100017387389
2021-12-13
940540 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Festive flashes in the festival using the LED chip attached, using batteries, capacity (3 - <7) W, have a shadow of <20cm (not for No-en, wall mount, ceiling). DIY brand. 100% new;Đèn nháy trang trí trong lễ hội dùng chíp led gắn liền, dùng pin, công suất (3 - <7)W, có bóng cỡ <20cm (không dùng cho nô-en, gắn tường, ốp trần). Hiệu DIY. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13237
KG
4000
PCE
2000
USD
112200018449603
2022-06-27
940321 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD The price of household items in iron plated iron + plastic (the main material is iron), size (44 x 29.5 x 78) cm, Handle brand. 100% new;Giá để đồ dùng trong gia đình bằng sắt mạ + nhựa (chất liệu chính là sắt), kích thước (44 x 29.5 x 78)cm, Hiệu handle. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12355
KG
6
PCE
36
USD
1.1210001644e+014
2021-11-10
660199 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Large hand-held cell covers Nylon fabric, long-rolled iron, long (50 - 70) cm, Pingan brand, 100% new;Ô che cầm tay người lớn loại thường bằng vải nilon, cán dài bằng sắt, dài (50 - 70)cm, hiệu Pingan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12760
KG
300
PCE
600
USD
112000012232742
2020-11-13
660199 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Portable umbrellas adult regular nylon cloth, rolled iron long, long (50-70) cm, Chinese word mark, a new 100%;Ô che cầm tay người lớn loại thường bằng vải nilon, cán dài bằng sắt, dài (50 - 70)cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12300
KG
200
PCE
400
USD
112100016144822
2021-10-29
851310 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Flashlight PLASTIC + PLASTIC PLATING, LED shadow, Diodes, Type (3 - <6) V, (220V power charger + Measurable battery) Handheld type, without battery. Symbol: 8000, Brand Guangshun, Keyang, Wei-Dasi, 100% new;Đèn pin vỏ nhựa + sắt mạ, dùng bóng LED, đi ốt, loại (3 - <6)V, (xạc điện 220V + dùng pin tiểu) loại cầm tay, không kèm pin. Ký hiệu: 8000, hiệu Guangshun, Keyang, Wei-dasi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12330
KG
72
PCE
11
USD
112100017393494
2021-12-13
670210 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Asynchronous plastic flower accessories include: leaves, petals, fruits, flower buds, flower buds. Mein brand. 100% new;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa. Hiệu Mein. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12430
KG
90
KGM
144
USD
112200014252994
2022-01-24
821599 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plating, long iron spatula, long (6 - <15) cm, Huasheng Brand, Bosheng, Yuwan Jia. 100% new;Thìa, dĩa bằng sắt mạ, dài (6 - <15)cm, Hiệu HuaSheng, Bosheng, Yuwan jia. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14229
KG
405000
PCE
4050
USD
112100016810565
2021-11-23
820551 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Stainless steel egg beaters, non-electrical, long (10 - <20) cm, Nakaga brand, 100% new;Dụng cụ đánh trứng bằng thép không gỉ, không dùng điện, dài (10 - <20)cm, hiệu Nakaga, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12215
KG
600
PCE
240
USD
112100008893753
2021-01-18
830610 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Brass bell, non-electric, non-60cm, 50cm high, (weight 30kg), Jian qin dian brand new, 100%;Chuông bằng đồng, không dùng điện, phi 60cm, cao 50cm, (trọng lượng 30kg), hiệu Jian qin dian, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9680
KG
1
PCE
99
USD
112100017393494
2021-12-13
821599 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plating, Plastic, Long (20 - 40) Cm, Huasheng Brand, Bosheng, GJ. 100% new;Muôi, sản bằng sắt mạ + nhựa, dài (20 - 40)cm, Hiệu HuaSheng, Bosheng, GJ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12430
KG
750
PCE
98
USD
112100017388882
2021-12-13
560820 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Nylon knotted grid, used in agriculture, eye size (5-15) cm, roll form, sunny camel, 100% new;Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (5-15)cm, dạng cuộn, hiệu Sunny camel, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12540
KG
1478
KGM
1921
USD
112100017388882
2021-12-13
848190 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plating iron faucet body, type 1 water line, diameter in <2.5cm, aolidan brand. 100% new;Thân vòi nước bằng sắt mạ, loại 1 đường nước, đường kính trong <2.5cm, Hiệu Aolidan. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12540
KG
180
PCE
360
USD
112200013732649
2022-01-07
732399 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plated iron trays are usually used for kitchen, non-glazed, size (11 x 18) cm, (16 x 18) cm, Nakaga brand, LHONG Huang, You Cheng. 100% new;khay bằng sắt mạ loại thường dùng cho nhà bếp, không tráng men, kích thước (11 x 18)cm, (16 x 18)cm, Hiệu Nakaga, Lhong huang, You cheng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
12928
KG
840
PCE
252
USD
112200018450170
2022-06-27
732400 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD The jar of toothpicks with plated iron + plastic (not enameled), high (8 - 15) cm, Cowekai brand. 100% new;Lọ đựng tăm bằng sắt mạ + nhựa (không tráng men), cao (8 - 15)cm, Hiệu Cowekai. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12600
KG
480
PCE
48
USD
112100016686023
2021-11-18
681099 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bubbling fruits for ground aquariums have been rounded, diameter (5 - 10) cm, GF brand, 100% new;Quả sủi bọt dùng cho bể cá bằng đá xay đã được kết khối hình tròn, đường kính (5 - 10)cm, hiệu GF, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11070
KG
1440
PCE
29
USD
112100017393494
2021-12-13
851020 NG TY TNHH TM XNK V?N T?I CLU DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Trimmer used to cut hair, use 220V electrical charging batteries; Type (3 - 6) V, without: (lubricating oil, toilet, shawl) Flin, 100% new;Tông đơ dùng để cắt tóc, dùng pin xạc điện 220V; loại (3 - 6)v,không kèm: (dầu bôi trơn, chổi vệ sinh,khăn choàng) Hiệu FLin, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12430
KG
80
PCE
160
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
853991 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Parts of LED light bulbs (swirling tail): iron tailed tail to attach to the lamp lamp, KT: non-2cm high 3cm +-10% and spherical plastic shell, KT: Non-3.5cm high 3.5cm + -10%, symbol: athletes, 100%new;Bộ phận của bóng đèn led (loại đuôi xoáy): Đuôi xoáy bằng sắt mạ để gắn vào đui đèn, KT: phi 2cm cao 3cm +-10% và vỏ đèn bằng nhựa hình cầu, KT: phi 3.5cm cao 3.5cm +-10%, ký hiệu: VĐ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
1200
KGM
1500
USD
2.40320112000006E+20
2020-03-24
700992 I Và XNK NAM H?I GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT EXPORT CO LTD Gương soi bằng thủy tinh khung sắt kết hợp nhựa, KT: (40*120)cm -+10%, nhà sản xuất: Suzhou Henghou Import And Export Co., Ltd, mới 100%;Glass mirrors, whether or not framed, including rear-view mirrors: Other: Framed;玻璃镜子,无论框架,包括后视镜:其他:框架
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
1800
PCE
7200
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
670290 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plants, flowers, leaves, branches, fruits, tubers, artificial roots made from plastic combined with iron, cloth, wax, used for decoration, symbol: HG.202, 100% new;Cây, hoa, lá, cành, quả, củ, rễ nhân tạo làm từ nhựa kết hợp sắt, vải, sáp, dùng để trang trí, ký hiệu: HG.202, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
1902
KGM
2282
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
670290 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plants, flowers, leaves, branches, fruits, tubers, artificial roots made from plastic combined with iron, cloth, wax, used for decoration, symbol: HG.202, 100% new;Cây, hoa, lá, cành, quả, củ, rễ nhân tạo làm từ nhựa kết hợp sắt, vải, sáp, dùng để trang trí, ký hiệu: HG.202, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12600
KG
4410
KGM
5292
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
848060 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plastic mold used to cast cement decorations, removable form, symbol: KN.204, 100% new;Khuôn nhựa dùng đúc đồ trang trí bằng xi măng, dạng tháo rời, ký hiệu: KN.204, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12600
KG
330
KGM
416
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
731701 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Iron pins used to attach fake flowers (with iron round head), long (2-3) cm +-10%, symbol: Gym, 100%new;Ghim cài bằng sắt dùng gắn hoa giả (có đầu tròn bằng sắt), dài (2-3)cm +-10%, ký hiệu: GYM, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
200
KGM
200
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
660191 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD The hand -held umbrella is made of polyester fabric, iron frame, plastic handle, folding type with cage tube, KT: 65cm +-10%long, non -: 96cm, - +10%, symbol: oOo, 100%new;Ô che cầm tay bằng vải polyester, khung sắt, tay cầm bằng nhựa, loại gập có cán kiểu ống lồng, KT: dài 65cm +-10%, phi: 96cm, -+10%, ký hiệu: OOO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12600
KG
6000
PCE
4800
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
691310 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Porcelain vases, decorative flower arrangements, KT: non-(20-35) cm, high (20-40) cm +-10%, symbol: LHS, 100%new;Lọ hoa bằng sứ, dùng cắm hoa trang trí, KT: phi (20-35)cm, cao (20-40)cm +-10%, ký hiệu: LHS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3120
KG
220
PCE
770
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
691310 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Porcelain decorations, cat-shaped (using 1.5-3V small battery, with charging cord), KT: ((20-30)*(10-25)*(25-40)) CM +-10%, Symbol: CMS, 100% new;Đồ trang trí bằng sứ, hình con mèo (dùng pin tiểu 1.5-3V, có kèm dây sạc), KT: ((20-30)*(10-25)*(25-40))cm +-10%, ký hiệu: CMS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3120
KG
260
PCE
780
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
940550 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Porcelain oil lamp combined with glass, iron (no oil), KT: non-(10-20) cm, high (20-30) cm +-10%, symbol: DDD, 100%new;Đèn dầu bằng sứ kết hợp thủy tinh, sắt (không có dầu), KT: phi (10-20)cm, cao (20-30)cm +-10%, ký hiệu: DDD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
216
PCE
130
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
830630 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Oral wall decoration (bicycle shaped), KT: (109*49) cm +-10%, brand: SNNEI, 100%new;Đồ trang trí treo tường bằng sắt mạ (hình xe đạp), KT: (109*49)cm +-10%, nhãn hiệu: SNNEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
30
PCE
210
USD
300322SZXS22030895
2022-05-27
851010 I V?N T?I XNK MINH ??C DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Shaver, 5W capacity, Enchen brand, Model: Black Stone 3, NSX: Dongguan Zhengyang Import and Export Trading Co., Ltd, 100% new goods;Máy cạo râu, công suất 5w, hiệu Enchen, model: Black Stone 3,NSX: Dongguan Zhengyang Import And Export Trading Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
8585
KG
2500
PCE
2000
USD
081121LEHA54167400
2022-01-12
481810 I Và XNK ??I L?M M?C THE SAKUJI RLX LARGE PAPER UL TRA PH 2 PLIS BLANC 12 Rouleaux, Close 12 rolls / seals. 100% new goods (1UNK / DCH);Giấy vệ sinh hiệu RLX PH UL TRA PH 2 PLIS BLANC 12 ROULEAUX, đóng 12 cuộn /bịch. Hàng mới 100% ( 1UNK/ bịch )
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
NAM HAI
11500
KG
191
UNK
334
USD
120522AOU0193822
2022-06-01
950300 I V?N T?I XNK MINH ??C DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Children's toys: Plastic toy bags, no battery (Doll bag X809-A8), 100%new goods.;Đồ chơi trẻ em: Túi đồ chơi bằng nhựa, không dùng pin (Túi búp bê mã X809-A8), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG NAM DINH VU
5780
KG
720
BAG
288
USD
120522AOU0193822
2022-06-01
950300 I V?N T?I XNK MINH ??C DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Children's toys: Plastic toy bags, no batteries (boxing bags code 8766A, 8769-1), 100%new goods.;Đồ chơi trẻ em: Túi đồ chơi bằng nhựa, không dùng pin (Túi đấm bốc mã 8766A, 8769-1), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG NAM DINH VU
5780
KG
216
BAG
86
USD
300322SZXS22030895
2022-05-27
850811 I V?N T?I XNK MINH ??C DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Vacuum cleaner (robot vacuum) running battery, capacity: 55W, 4800mAh battery capacity, 4L dust bag, Mijia brand, model stytj06zhm, NSX: Dongguan Zhengyang Import and Export Trading Co., Ltd, 100% new;Máy hút bụi (Robot hút bụi) chạy pin, công suất: 55w, dung lượng pin 4800mAh, túi đựng bụi dung tích 4L, hiệu Mijia, model STYTJ06ZHM,NSX:Dongguan Zhengyang Import And Export Trading Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
8585
KG
80
PCE
2800
USD
112000006887010
2020-03-30
961519 I D?CH V? XNK V?N T?I PHúC AN DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Dây buộc tóc các loại bằng chun + nhựa + sợi tổng hợp. Hiệu chữ trung quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
20
KGM
20
USD