Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061220 COSU6283737204
2021-01-14
080261 NG TY TNHH D?CH V? Và XNK VI?T THáI PAK LEE TRADING CO LTD Macadamia nuts (unshelled, Scientific Name: Macadamia integrifolia) (goods not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ, Tên khoa học : macadamia integrifolia) (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG TAN VU - HP
25540
KG
25000
KGM
75000
USD
121120 COSU6276949112
2020-12-25
080261 NG TY TNHH D?CH V? Và XNK VI?T THáI PAK LEE TRADING CO LTD Macadamia nuts (unshelled, Scientific Name: Macadamia integrifolia) (goods not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ, Tên khoa học : macadamia integrifolia) (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG TAN VU - HP
25320
KG
25000
KGM
75000
USD
271219COAU7221448280
2020-02-28
200390 NG TY TNHH D?CH V? Và XNK VI?T THáI PAK LEE TRADING CO LTD Nấm hương đã chế biến bảo quản trong túi kín khí, dùng được ngay (Trọng lượng tịnh :1,5 kg/ túi, 14 túi/1 carton, 728 carton );Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Other: Other;蘑菇和松露,不是由醋或醋酸制备或保存:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
0
KG
15288
KGM
45864
USD
131220 ONEYCPTA29409800
2021-01-18
080262 NG TY TNHH D?CH V? Và XNK VI?T THáI PAK LEE TRADING CO LTD Macadamia nuts (shelled, Scientific Name: Macadamia integrifolia) (goods not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017);Hạt Macadamia (đã bóc vỏ, Tên khoa học : macadamia integrifolia) (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG LACH HUYEN HP
18520
KG
17861
KGM
53582
USD
231220112000013000000
2020-12-23
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD woven fabric, rayon staple TP 54.6%, 31.6% and 13.8% multifilament polyester monofilament nylon, dyed, not impregnated, coated surface yet, TL 100 - 300g / m2, dangRollkho> 50cm. new 100%;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
43515
KG
9500
KGM
13775
USD
11021112100015500000
2021-10-01
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabrics, TP 54.6% Rayon Staple, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Unexused, Uncoated surface, TL 100 - 300g / m2, Mixed shape> 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
53165
KG
6720
KGM
9744
USD
151021112100015000000
2021-10-16
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabrics, TP 54.6% Rayon Staple, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Unexused, Uncoated surface, TL 100 - 300g / m2, Mixed shape> 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
37819
KG
260
KGM
377
USD
241220112000013000000
2020-12-24
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD woven fabric, rayon staple TP 54.6%, 31.6% and 13.8% multifilament polyester monofilament nylon, dyed, not impregnated, coated surface yet, TL 100 - 300g / m2, dangRollkho> 50cm. new 100%;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
67932
KG
14800
KGM
21460
USD
270821112100014000000
2021-08-27
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabric, TP 54.6% Staple Rayon, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Not absorbed, Uncontrolled surface, TL 100 - 300g / m2, Rolling, 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21411
KG
1900
KGM
2755
USD
171021112100015000000
2021-10-18
551621 I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabrics, TP 54.6% Rayon Staple, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Unexused, Uncoated surface, TL 100 - 300g / m2, Mixed shape> 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
50028
KG
3120
KGM
4524
USD
290322CULVSHK2210412
2022-04-02
940140 I Và D?CH V? XNK ??C TRí DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD The versatile Sofagi Sofagi can be pulled, including: a combination of wooden and oscillation; 1, 3 pillows covered with artificial leather, cushioned, codesfg-2026b, no, KT: (208*78*52 +/--- 10cm) New100%;Bộ ghế ghép sofagiường đa năng có thể kéorathànhgiường,gồm:khung kết hợp giữa gỗMDFvàdátgiườngsắt;1đệm;3 gối được bọc bằng da nhân tạo,đã nhồi đệm,codeSFG-2026B,khônghiệu,KT:(208*78*52+/-10CM)mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5050
KG
1
PCE
130
USD
121221COAU7883250510
2021-12-16
940140 I Và D?CH V? XNK ??C TRí DONGXING FUZE TRADING CO LTD Multi-purpose Sofagian chair sets can KéoraChanh, including: Combined frame between WDF etc.The line; 01 Pillows; 03 pillows are wrapped in artificial leather, stuffed, codesfg-866, no, KT: (152 * 78 * 52 +/- 10cm) New 100%;Bộ ghế ghép sofagiường đa năng có thể kéorathànhgiường,gồm:khung kết hợp giữa gỗMDFvàdátgiườngsắt;01đệm;03 gối được bọc bằng da nhân tạo,đã nhồi đệm,codeSFG-866,khônghiệu,KT:(152*78*52+/-10CM)mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4830
KG
10
PCE
1280
USD
140122JWFEM21121008
2022-01-20
940140 I Và D?CH V? XNK ??C TRí DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD The multi-purpose Sofagian chair set can KéoThanh Buong, including: the combination of WDF etc.The line; 01 Pillow; 03 Pillows are wrapped with artificial leather, stuffed, code: SFG-520, no, KT: (182 * 78 * 52 + / -10cm) New100%;Bộ ghế ghép sofagiường đa năng có thể kéorathànhgiường,gồm:khung kết hợp giữa gỗMDFvàdátgiườngsắt;01đệm;03 gối được bọc bằng da nhân tạo,đã nhồi đệm,code:SFG-520,khônghiệu,KT:(182*78*52+/-10CM)mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
6460
KG
5
PCE
550
USD
150422COAU7883642350
2022-04-20
940140 I Và D?CH V? XNK ??C TRí DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD The versatile Sofagi Sofagi can be pulled, including: a combination of wooden and oscillating; 10cm) New100%;Bộ ghế ghép sofagiường đa năng có thể kéorathànhgiường,gồm:khung kết hợp giữa gỗMDFvàdátgiườngsắt;1đệm;3 gối được bọc bằng da nhân tạo,đã nhồi đệm,codeSFG-620,khônghiệu,KT:(182*78*52+/-10CM)mới100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9000
KG
4
PCE
512
USD
110322712210145000
2022-03-16
940340 I Và D?CH V? XNK ??C TRí DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Dining table with MDF wooden frame, used in kitchen room, code three-635, no effect, KT: (160 * 90 * 65 +/- 10 cm), 100% new;Bàn ăn có khung bằng gỗ MDF, sử dụng trong phòng bếp, code BA-635, không hiệu, KT: ( 160*90*65 +/- 10 CM), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10940
KG
22
PCE
1430
USD
SNKO131220300477
2022-04-22
690722 I Và XNK D??NG GIA SHENZHEN MUDA IMP EXP CO LTD CHINA Semi -enameled ceramic ceramic tiles created pattern, non -effective, non -anti -slip, KT: 60x240 mm, packed 50 tablets/carton. NSX: Jarl Tile Ceramic;Gạch gốm ốp lát ép bán khô đã tráng men tạo hoa văn, ko hiệu,ko chống trơn trượt ,KT:60X240 mm, đóng gói 50 viên/carton.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10%.Mới 100%,NSX: Jarl Tile Ceramic
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
GREEN PORT (HP)
24350
KG
504
MTK
1033
USD
SNKO131220300582
2022-04-22
690722 I Và XNK D??NG GIA SHENZHEN MUDA IMP EXP CO LTD CHINA Semi -enameled ceramic ceramic tiles created pattern, non -effective, non -anti -slip, KT: 1200x2400 mm, packing 1 tablet/carton. NSX: Jarl Tile Ceramic;Gạch gốm ốp lát ép bán khô đã tráng men tạo hoa văn, ko hiệu,ko chống trơn trượt ,KT:1200X2400 mm, đóng gói 1 viên/carton.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10%.Mới 100%,NSX: Jarl Tile Ceramic
CHINA
VIETNAM
GAOMING
GREEN PORT (HP)
23150
KG
302
MTK
3175
USD
SNKO131220300434
2022-04-22
690722 I Và XNK D??NG GIA SHENZHEN MUDA IMP EXP CO LTD CHINA Semi -enameled ceramic ceramic tiles created pattern, non -effective, non -anti -slip, KT: 800x1600 mm, packed 02 capsules/carton. NSX: Jarl Tile Ceramic;Gạch gốm ốp lát ép bán khô đã tráng men tạo hoa văn, ko hiệu,ko chống trơn trượt ,KT:800X1600 mm, đóng gói 02 viên/carton.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10%.Mới 100%,NSX: Jarl Tile Ceramic
CHINA
VIETNAM
GAOMING
GREEN PORT (HP)
115750
KG
806
MTK
5000
USD
SNKO131220300435
2022-04-22
690722 I Và XNK D??NG GIA SHENZHEN MUDA IMP EXP CO LTD CHINA Semi -enameled ceramic ceramic tiles created pattern, non -effective, non -anti -slip, KT: 750x1500 mm, packed 02 capsules/carton. NSX: Jarl Tile Ceramic;Gạch gốm ốp lát ép bán khô đã tráng men tạo hoa văn, ko hiệu,ko chống trơn trượt ,KT:750X1500 mm, đóng gói 02 viên/carton.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10%.Mới 100%,NSX: Jarl Tile Ceramic
CHINA
VIETNAM
GAOMING
GREEN PORT (HP)
46300
KG
495
MTK
2525
USD
230222COAU7237131210
2022-04-17
690722 I Và XNK D??NG GIA SHENZHEN MUDA IMP EXP CO LTD CHINA Semi -enameled ceramic ceramic tiles created pattern, no effect, non -slip anti -slip, KT: 500x500 mm, packed 06 tablets/carton. NSX: Jarl Tile Ceramic;Gạch gốm ốp lát ép bán khô đã tráng men tạo hoa văn, ko hiệu,ko chống trơn trượt ,KT:500X500 mm, đóng gói 06 viên/carton.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10%.Mới 100%,NSX: Jarl Tile Ceramic
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG 128
24350
KG
405
MTK
1276
USD
081121HHOC21110045
2021-12-08
160233 I D?CH V? XNK HOASAM EVERGOOD CORPORATION Korean Ginseng Chicken Soup - Korea Ginseng Chicken Stew (Samgyetang) (processed), 1 kg / bag, 15 bags / barrel, HSD: 18 months, NSX: GoodFood CO., LTD, 100% new;Canh gà hầm sâm Hàn Quốc - Korea Ginseng Chicken Stew ( Samgyetang )( đã qua chế biến), 1 kg/ túi, 15 bao/ thùng, HSD: 18 tháng, NSX: GoodFood CO., Ltd, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
700
UNK
39900
USD
112000006887010
2020-03-30
961519 I D?CH V? XNK V?N T?I PHúC AN DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Dây buộc tóc các loại bằng chun + nhựa + sợi tổng hợp. Hiệu chữ trung quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
20
KGM
20
USD
112000006055147
2020-02-26
560819 I D?CH V? XNK V?N T?I PHúC AN DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (5-15)cm, dạng cuộn, hiệu chữ trung quốc, mới 100%;Knotted netting of twine, cordage or rope; made up fishing nets and other made up nets, of textile materials: Of man-made textile materials: Other: Other;麻绳,绳索或绳索的结网;制成渔网和其他编织网,纺织材料:人造纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
270
KGM
351
USD
112000006294278
2020-03-06
910521 I D?CH V? XNK V?N T?I PHúC AN DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Đồng hồ treo tường vỏ nhựa dùng pin, không nhạc, không chuông báo thức, phi (30 - <40)cm và kích thước [(30 - <40) x (15 - 25)]cm. Hiệu chữ trung quốc. Mới 100%;Other clocks: Wall clocks: Electrically operated;腕表,怀表和其他手表,包括秒表91.01以外的其他手表:其他:电子操作:秒表
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
20
PCE
34
USD
090522TJHPH2201101
2022-06-01
730792 I XNK ??I D??NG HEBEI YIGUANYOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Hydraulic pipe connection accessories: HTC 3/8 '' '' '' ', curved 90, code: 24291d-06-06, iron, no welding without edges, in diameter under 15cm, new goods 100%;Phụ kiện ghép nối của ống thủy lực: khớp nối HTC 3/8 '',cong 90, code: 24291D-06-06, bằng sắt, không hàn không mép bích, đường kính trong dưới 15cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27053
KG
1500
PCE
750
USD
21092114487046
2021-10-02
200390 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và XNK DI?U HOA NANZHANG COUNTY YUNO FLOZA CO LTD Mushroom sauce and sliced sliced mushroom legs, packing 1kg / pack, 20 packs / carton. Manufacturer: Nanzhang County Yuno Flora CO., LTD. New 100%;Sốt nấm và chân nấm thái lát đã chế biến , đóng gói 1kg/gói, 20 gói/carton. Nhà sản xuất: NANZHANG COUNTY YUNO FLORA CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XNK QUANG BINH
CONG TY DIEU HOA
26120
KG
25360
KGM
2536
USD
21092114487046
2021-09-27
200390 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và XNK DI?U HOA NANZHANG COUNTY YUNO FLOZA CO LTD Mushroom fever and sliced sliced mushroom legs, packing 1kg / pack, 20 packs / carton. Manufacturer: Nanzhang County Yuno Flora CO., LTD. New 100%;Sốt nấm và chân nấm thái lát đã chế biến, đóng gói 1kg/gói, 20 gói/carton. Nhà sản xuất: NANZHANG COUNTY YUNO FLORA CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
26121
KG
25360
KGM
2536
USD
271121111150016000
2021-12-16
200390 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và XNK DI?U HOA NANZHANG COUNTY YUNO FLOZA CO LTD Mushroom sauce and sliced sliced mushroom legs - 1kg / pack, 20 packs / carton. Manufacturer: Nanzhang County Yuno Flora CO., LTD. New 100%;Sốt nấm và chân nấm thái lát đã chế biến - đóng gói 1kg/gói, 20 gói/carton. Nhà sản xuất: NANZHANG COUNTY YUNO FLORA CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG XANH VIP
26203
KG
25440
KGM
2544
USD
112100013752788
2021-07-09
870510 N D?CH V? Và TH??NG M?I XNK THáI H?NG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Through, 2cabin handlebar tire crane, 2cabin, up to 100 tons, diesel, cs: 360kw, Brand: XCMG, Model: XZJ5556JQZ100K, Number of frames: LXGDPA553AA017199, Number of machines: 45899100192601.dotq production in 2010. via SD.;Cần trục bánh lốp tay lái thuận,2cabin,sức nâng tối đa 100 tấn,đ/cơ Diesel,CS:360Kw,hiệu:XCMG,model:XZJ5556JQZ100K,số khung:LXGDPA553AA017199,số máy:45899100192601.DoTQ SX năm2010.Hàng đã qua SD.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
54770
KG
1
PCE
138100
USD
112100013774998
2021-07-09
870510 N D?CH V? Và TH??NG M?I XNK THáI H?NG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Thrusting handlebar tire crane, 2cabin, maximum lifting capacity of 50 tons, diesel, cs: 247kw, Brand: Zoomlion, Model: ZLJ5419JQZ50V, Number of frame: L5E5H4D369A005257, Number of machines: WP103361609J132024.dotq sx in 2009. via sd;Cần trục bánh lốp tay lái thuận,2cabin,sức nâng tối đa 50 tấn,đ/cơ Diesel,CS:247Kw,hiệu:ZOOMLION,model:ZLJ5419JQZ50V,số khung:L5E5H4D369A005257,số máy:WP103361609J132024.DoTQ SX năm2009.Hàng đã qua SD
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
40470
KG
1
PCE
47290
USD
112100014142309
2021-07-24
842952 N D?CH V? Và TH??NG M?I XNK THáI H?NG CONG TY HH THUONG MAI THIEN HUONG QUANG TAY Diggers (Yes structure turned 360 degrees), brand: Kobelco, Model: SK135SR-1E, diesel, capacity: 62,5kw, frame: YY0305727, machine number: 901 105, produced by Japan in 2004. Customers used.;Máy đào bánh xích (Có cơ cấu quay 360 độ), hiệu: KOBELCO, model: SK135SR-1E, động cơ diesel, công suất: 62,5kw, số khung: YY0305727, số máy: 901105, do Nhật Bản sản xuất năm 2004. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
13400
KG
1
PCE
6000
USD
290122ONEYGINC00636703
2022-05-26
540331 I D?CH V? XNK VINH PHú SHREEDHAR COTSYN PRIVATE LIMITED 100% Viscose fibers have not yet been packed, not packed for retail, heterogeneity, no mortar, no signs, new goods 100%;Sợi 100% viscose chưa se, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
22654
KG
14159
KGM
12743
USD
150222OOLU2692518230
2022-05-26
540331 I D?CH V? XNK VINH PHú DAMODAR INDUSTRIES LIMITED 100% Viscose fibers have not yet been packed, not packed for retail, heterogeneity, no mortar, no signs, new goods 100%;Sợi 100% viscose chưa se, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CONT SPITC
21852
KG
14058
KGM
12652
USD
090222OOLU2692120970
2022-05-26
540331 I D?CH V? XNK VINH PHú SHREEDHAR COTSYN PRIVATE LIMITED 100% Viscose fibers have not yet been packed, not packed for retail, heterogeneity, no mortar, no signs, new goods 100%;Sợi 100% viscose chưa se, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
22654
KG
14075
KGM
12667
USD
180222ONEYMAAC04532900
2022-05-26
540331 I D?CH V? XNK VINH PHú DAMODAR INDUSTRIES LIMITED 100% Viscose fibers have not yet been packed, not packed for retail, heterogeneity, no mortar, no signs, new goods 100%;Sợi 100% viscose chưa se, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
21852
KG
14028
KGM
12626
USD
070222ONEYGINC00915700
2022-05-26
540331 I D?CH V? XNK VINH PHú GROSPINZ FABZ LTD 100% Viscose fibers have not yet been packed, not packed for retail, heterogeneity, no mortar, no signs, new goods 100%;Sợi 100% viscose chưa se, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
14012
KGM
12610
USD
150222OOLU2692518239
2022-05-26
540331 I D?CH V? XNK VINH PHú DAMODAR INDUSTRIES LIMITED 100% Viscose fibers have not yet been packed, not packed for retail, heterogeneity, no mortar, no signs, new goods 100%;Sợi 100% viscose chưa se, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CONT SPITC
21863
KG
14038
KGM
12634
USD
070222OOLU2692116918
2022-05-26
540331 I D?CH V? XNK VINH PHú SHREEDHAR COTSYN PRIVATE LIMITED 100% Viscose fibers have not yet been packed, not packed for retail, heterogeneity, no mortar, no signs, new goods 100%;Sợi 100% viscose chưa se, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
22654
KG
14110
KGM
12699
USD
290122ONEYGINC00760500
2022-05-26
540331 I D?CH V? XNK VINH PHú SHREEDHAR COTSYN PRIVATE LIMITED 100% Viscose fibers have not yet been packed, not packed for retail, heterogeneity, no mortar, no signs, new goods 100%;Sợi 100% viscose chưa se, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
22654
KG
14130
KGM
12717
USD
020222OOLU2691180070
2022-05-26
540331 I D?CH V? XNK VINH PHú SHREEDHAR COTSYN PRIVATE LIMITED 100% Viscose fibers have not yet been packed, not packed for retail, heterogeneity, no mortar, no signs, new goods 100%;Sợi 100% viscose chưa se, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
22654
KG
14504
KGM
13054
USD
290122ONEYGINC00636702
2022-05-26
540331 I D?CH V? XNK VINH PHú SHREEDHAR COTSYN PRIVATE LIMITED 100% Viscose fibers have not yet been packed, not packed for retail, heterogeneity, no mortar, no signs, new goods 100%;Sợi 100% viscose chưa se, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
22654
KG
14119
KGM
12708
USD
070222COAU7236893950
2022-05-26
540331 I D?CH V? XNK VINH PHú DAMODAR INDUSTRIES LIMITED 100% Viscose fibers have not yet been packed, not packed for retail, heterogeneity, no mortar, no signs, new goods 100%;Sợi 100% viscose chưa se, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
21852
KG
14066
KGM
12660
USD
290122ONEYGINC00636701
2022-05-26
540331 I D?CH V? XNK VINH PHú SHREEDHAR COTSYN PRIVATE LIMITED 100% Viscose fibers have not yet been packed, not packed for retail, heterogeneity, no mortar, no signs, new goods 100%;Sợi 100% viscose chưa se, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
22654
KG
14118
KGM
12707
USD
220222COAU7237042790
2022-05-26
540331 I D?CH V? XNK VINH PHú DAMODAR INDUSTRIES LIMITED 100% Viscose fibers have not yet been packed, not packed for retail, heterogeneity, no mortar, no signs, new goods 100%;Sợi 100% viscose chưa se, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21555
KG
14089
KGM
12680
USD
090222OOLU2692120760
2022-05-26
540331 I D?CH V? XNK VINH PHú SHREEDHAR COTSYN PRIVATE LIMITED 100% Viscose fibers have not yet been packed, not packed for retail, heterogeneity, no mortar, no signs, new goods 100%;Sợi 100% viscose chưa se, chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
22654
KG
14257
KGM
12832
USD
150222HCM22025004
2022-06-10
846012 I D?CH V? XNK HòA ANH PU TIAN MECHANICAL ENTERPRISE CO LTD Jackmiki Model JA-45 branded machine, used goods in 2017, directly served production.;Máy mài phẳng nhãn hiệu JACKMIKI Model JA-45, Hàng đã qua sử dụng Sản xuất năm 2017 hàng trực tiếp phục vụ sản xuất
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24900
KG
1
UNIT
1800
USD
180622218848732
2022-06-30
551341 I D?CH V? XNK T?M AN YIWU QUDA IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabric from 80% stapling polyester, 20% cotton, pattern weaving type, printed, not soaked or coated with surface, size: 230 cm, quantitative 73-76 g/m2, use sewing pillowcase , 100% new;Vải dệt thoi từ 80% xơ staple polyester, 20% cotton, kiểu dệt vân điểm, đã in, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ:230 CM, định lượng 73-76 G/m2, dùng may vỏ ga gối, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
26100
KG
25772
KGM
33504
USD
271221SITGSHHPH608550
2022-01-04
551341 I D?CH V? XNK T?M AN YIWU QUDA IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabrics from 80% polyester staple fibers, 20% cotton, textile type, printed, not soaked or coated or coated with surface, suffering: 230 cm, quantify 73-76 g / m2, use the shell , 100% new;Vải dệt thoi từ 80% xơ staple polyester, 20% cotton, kiểu dệt vân điểm, đã in, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ:230 CM, định lượng 73-76 G/m2, dùng may vỏ ga gối, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
23400
KG
23120
KGM
30056
USD
250322SITGSHHPA15543
2022-04-04
551341 I D?CH V? XNK T?M AN YIWU QUDA IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabric from 80% stapling polyester, 20% cotton, pattern weaving type, printed, not soaked or coated with surface, size: 230 cm, quantitative 73-76 g/m2, use sewing pillowcase , 100% new;Vải dệt thoi từ 80% xơ staple polyester, 20% cotton, kiểu dệt vân điểm, đã in, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ:230 CM, định lượng 73-76 G/m2, dùng may vỏ ga gối, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
24000
KG
23702
KGM
30813
USD
112200018412439
2022-06-24
950710 I D?CH V? XNK D??NG TOàN PHáT FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO LTD Plastic fishing rods (without: crank, hook, long wire) (3.6 - 4.5) m, Southgayilang brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường ( không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (3.6 - 4.5 ) m, hiệu SOUGAYILANG,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
11044
KG
6500
PCE
13000
USD
112100016376287
2021-11-06
640419 I D?CH V? XNK D??NG TOàN PHáT FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO LTD Casual kids shoes, rubber outsole, synthetic fiber hats, (not shoes used in sport, workout), size (15-34), fashion, sport, 100% new;Giày trẻ em loại thường ,đế ngoài bằng cao su, mũ giày bằng sợi tổng hợp, ( không phải giày dùng trong thể dục thể thao, tập luyện ), cỡ ( 15-34), hiệu FASHION, SPORT,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
8800
KG
1000
PR
3000
USD
112200018412370
2022-06-24
560811 I D?CH V? XNK D??NG TOàN PHáT FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO LTD Fishing mesh from artificial weaving materials, incomplete, (lacking: buoys, lead, neighboring wires) eye size (2-15) cm, brand Guanxin, 100% new;Lưới đánh cá từ vật liệu dệt nhân tạo, chưa hoàn chỉnh,( thiếu : Phao, chì, dây giềng) cỡ mắt ( 2-15) cm, hiệu GUANXIN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
12762
KG
600
KGM
1740
USD
112200017350305
2022-05-19
560811 I D?CH V? XNK D??NG TOàN PHáT FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO LTD Fishing mesh from artificial weaving materials, incomplete, (lacking: buoys, lead, neighboring wires) eye size (2-15) cm, brand Guanxin, 100% new;Lưới đánh cá từ vật liệu dệt nhân tạo, chưa hoàn chỉnh,( thiếu : Phao, chì, dây giềng) cỡ mắt ( 2-15) cm, hiệu GUANXIN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
17005
KG
3100
KGM
8990
USD
112200013663364
2022-01-05
847730 I D?CH V? XNK D??NG TOàN PHáT GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Automatic PET plastic blowers (shaping flasks, bottles, barrels, plastic can), fixed type, Model: BG-1000A, capacity: 13 kW, electricity: 380V, Brand: Baogle, 100% new;Máy thổi nhựa Pet tự động (tạo hình các bình,chai, thùng,can nhựa),loại đặt cố định, model : BG-1000A,công suất : 13 kw, điện : 380V,hiệu:Baoge, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
13560
KG
1
PCE
3500
USD
112200014175140
2022-01-21
843610 I D?CH V? XNK D??NG TOàN PHáT FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO LTD Crushers (duckweed, straw, grass), using raw material crushing feed, fixed type, electrical use: 380V, 11kw capacity, Model: 9RC-50, SIDA brand, 100% new;Máy nghiền (bèo, rơm,cỏ),dùng nghiền nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,loại đặt cố định,dùng điện : 380V,công suất 11KW,model: 9RC-50,hiệu SIDA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
15260
KG
2
PCE
1100
USD
112200017709859
2022-06-01
821599 I D?CH V? XNK D??NG TOàN PHáT FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO LTD Kitchen utensils: iron and non-plated iron racquet (10-20) cm, NSX: Yongkang Xinran Hardware Products Factory, 100% new;Đồ dùng nhà bếp: Vợt lọc bằng sắt mạ,phi (10-20) cm,Nsx:Yongkang Xinran Hardware Products Factory,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
12150
KG
50000
PCE
10000
USD
112100016376287
2021-11-06
640199 I D?CH V? XNK D??NG TOàN PHáT FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO LTD Recycled plastic sandals for adults, sizes (35-44), normal, no effect, symbols: 2030,2031,307,1813,1738,13,317,011,906,886,3233,2388,6950,328, new 100 %;Dép bằng nhựa tái chế dùng cho người lớn,cỡ(35-44),loại thường,không hiệu ,kí hiệu :2030,2031,307,1813,1738,1317,011,906,886,3233,2388,6950,328,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
8800
KG
7200
PR
5760
USD
112100016704526
2021-11-18
846721 I D?CH V? XNK D??NG TOàN PHáT FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO LTD Motor-mounted hand drill, using 12V rechargeable batteries, no digital control, capacity of 60 W, GeoX brand (Model: 2603), 100% new;Máy khoan cầm tay gắn liền động cơ, dùng pin sạc 12 V, không có điều khiển số , công suất 60 w, hiệu GEOX ( model : 2603), mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
8490
KG
1300
PCE
15600
USD
100322HLKSTET220200559
2022-04-01
843359 I Và XNK V? GIA OCHIAI CUTLERY MANUFACTURING CO LTD Tea leaf picking machine, single machine, petrol, ochiai (AM-26Ez engine support frame, gasoline explosion engine): Model: AM-120V, 26cc cylinder capacity, CS 1.4HP.1SET = 1 1 tool+ The engine support frame. With 100%;Máy hái lá chè,loại máy đơn,chạy xăng hiệu, Ochiai (khung đỡ động cơ AM-26EZ, động cơ nổ chạy xăng) :Model: AM-120V,Dung tích xy lanh 26cc, cs 1.4HP.1set=1máy+khung đỡ động cơ.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
1899
KG
50
SET
17489
USD
112000012233785
2020-11-13
821599 I D?CH V? XNK GIA NGUY?N DONGXING HEYING TRADE CO LTD Spoons, forks iron clad, long (6 - <15) cm, effective Chinese characters, new 100%;Thìa, dĩa bằng sắt mạ, dài (6 - <15)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18840
KG
20160
PCE
202
USD
311021CLHKHP20210002
2021-11-05
020450 N D?CH V? TH??NG M?I XNK LONG H?I JSC SOL AIR LIMITED Frozen goat meat (Capra Aegagrus Hircus). the item is not in CITES category;Thịt dê đông lạnh ( Capra aegagrus hircus ). Hàng không thuộc trong danh mục Cites
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
25799
KG
25000
KGM
75000
USD
311021CLHKHP20210001
2021-11-05
020450 N D?CH V? TH??NG M?I XNK LONG H?I JSC SOL AIR LIMITED Frozen goat meat (Capra Aegagrus Hircus). the item is not in CITES category;Thịt dê đông lạnh ( Capra aegagrus hircus ). Hàng không thuộc trong danh mục Cites
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
26064
KG
25000
KGM
75000
USD
141121144BX10466
2021-11-23
504000 N D?CH V? TH??NG M?I XNK LONG H?I JSC SOL AIR LIMITED Bubalus Bubalis (Bubalus Bubalis). the item is not in CITES category;Dạ lá sách trâu ướp muối đông lạnh ( Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc trong danh mục Cites
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
29100
KG
29000
KGM
29000
USD
231121JES7221HAI
2021-11-25
206210 N D?CH V? TH??NG M?I XNK LONG H?I JSC SOL AIR LIMITED Bubalus Bubalis (Bubalus Bubalis). the item is not in CITES category;Lưỡi trâu đông lạnh ( Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc trong danh mục Cites
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
29000
KG
28500
KGM
28500
USD
201121PC/HAI/2021198C
2021-11-25
206210 N D?CH V? TH??NG M?I XNK LONG H?I JSC SOL AIR LIMITED Frozen beef tongue (BOS Taurus). the item is not in CITES category;Lưỡi bò đông lạnh ( Bos taurus ). Hàng không thuộc trong danh mục Cites
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
28000
KG
2300
KGM
2300
USD
112200018412783
2022-06-26
871497 I XNK ?? CH?I áNH D??NG GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP EXP TRADE CO LTD Disc thighs for normal bicycles of adults, symbols: 170mm, long: 170mm +/- 10%, number of discs 42, iron including thighs and disks.;Đùi đĩa dùng cho xe đạp thường của người lớn,kí hiệu: 170mm, dài : 170mm +/-10%,số răng đĩa 42,bằng sắt gồm đùi và đĩa.Hàng tháo rời mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21010
KG
4000
SET
2000
USD
112200018412783
2022-06-26
950300 I XNK ?? CH?I áNH D??NG GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP EXP TRADE CO LTD Children's toys: Electric cars for children with plastic control, symbol: ABM-5688, 2 seats, using 12V-7AH battery. New 100%;Đồ chơi trẻ em: xe ô tô điện cho bé có điều khiển bằng nhựa, ký hiệu: ABM-5688 , 2 chỗ ngồi, dùng ắc quy 12V-7Ah. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21010
KG
50
PCE
925
USD
112100013251877
2021-06-24
910511 I D?CH V? XNK TR?NG TíN DONGXING HEYING TRADE CO LTD Clocks plastic shell + iron plating, battery, with alarm, non-sized + <20cm, NSX: Ya Yi Huizhou Culture And Art Co., Ltd., a new 100%;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20120
KG
240
PCE
240
USD
112200018446077
2022-06-27
910511 I D?CH V? XNK TR?NG TíN DONGXING HEYING TRADE CO LTD Plastic -plated desktop + iron, battery, alarm, size + non -<20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, 100% new;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14520
KG
220
PCE
220
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-07
690722 NG TY TNHH XNK TH??NG M?I D?CH V? TH?NG TI?N DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Ceramic tiles of enamel type KT (40x80) cm, (water suction> 0.5 <10%), Junkai, Xincai, Chuang Yishangpin, Hongsheng Long, Long Sheng Qiye, 100%new;Gạch ốp lát Ceramic loại tráng men KT(40x80)cm,( độ hút nước >0,5<10%), hiệu JUNTAI, XINCAI, chuang yishangpin, hongsheng long, long sheng qiye, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
11200
KG
640
MTK
4800
USD
112100017393870
2021-12-15
940540 I D?CH V? XNK TR?NG TíN DONGXING HEYING TRADE CO LTD Decorative lanterns in plastic outdoor festivals + Iron plated, using tied LED chips, 220V-10W power, do not play music, Africa (> 40-50) cm, Hao Hao Yun, 100% new;Đèn lồng trang trí trong lễ hội ngoài trời bằng nhựa + sắt mạ, dùng chip led gắn liền, điện 220V-10W, không phát nhạc, phi (>40-50)cm, hiệu HAO YUN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12560
KG
240
PCE
384
USD
112100014183802
2021-07-26
821599 I D?CH V? XNK TR?NG TíN DONGXING HEYING TRADE CO LTD Kitchenware: Plating iron filter racket, Africa (10-20) cm. NSX: Chao Zhuo Shi Hua Li FA Wu Jin Zhi Pin Chang, 100% new;Đồ dùng nhà bếp: Vợt lọc bằng sắt mạ, phi (10 - 20)cm. NSX: CHAO ZHUO SHI HUA LI FA WU JIN ZHI PIN CHANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17956
KG
2000
PCE
400
USD
112100017393870
2021-12-15
392640 I D?CH V? XNK TR?NG TíN DONGXING HEYING TRADE CO LTD Plastic desk ornaments shapes, size <10cm, (do not use electricity, battery, non-plug pen, no clock). NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, new 100%;Đồ trang trí để bàn bằng nhựa các hình, kích thước <10cm, (không dùng điện, pin, không cắm bút, không đồng hồ). NSX:Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12560
KG
2560
PCE
1024
USD
112100014940000
2021-09-02
420212 I D?CH V? XNK TR?NG TíN DONGXING HEYING TRADE CO LTD Student backpacks Fiber with synthetic fiber coated plastic, diagonal (20-40) cm, no hand scissors, Shizun Wangzi, Hello Kitty, LOL, Shizunne, 100% new;Ba lô học sinh mặt ngoài bằng sợi tổng hợp tráng phủ nhựa, đường chéo (20-40)cm, loại không có tay kéo, hiệu Shizun Wangzi, Hello Kitty, LOL, Shizunne, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12568
KG
160
PCE
448
USD
112100014940000
2021-09-02
420229 I D?CH V? XNK TR?NG TíN DONGXING HEYING TRADE CO LTD Women's hand bags, faux leather surfaces, size (30x40) cm, brand tigernu, 100% new;Túi xách tay nữ, mặt ngoài giả da, kích thước (30x40)cm, hiệu TIGERNU, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12568
KG
100
PCE
700
USD
112200018446077
2022-06-27
901721 I D?CH V? XNK TR?NG TíN DONGXING HEYING TRADE CO LTD Mathematical calculation tools: Plastic soroban calculator, size (18x35) cm, V10 brand, 100% new;Dụng cụ tính toán toán học : bàn tính Soroban bằng nhựa, kích thước (18x35)cm, hiệu V10, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14520
KG
1150
PCE
230
USD
112200018426464
2022-06-27
940371 I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD The bookshelf has a plastic seat with plastic drawings, model: DQ-H1401. Table size: (58*82) cm +/- 10%, seat size (45*40*50) cm +/- 10%, bookshelves size (85*52*57) cm +/- 10%. 100% new;Bộ giá sách có ghế ngồi bằng nhựa kèm theo bảng vẽ bằng nhựa, model: DQ-H1401. Kích thước bảng: (58*82)cm +/-10%, kích thước ghế (45*40*50)cm+/-10%, kích thước giá sách (85*52*57)cm +/-10% . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
15
SET
225
USD
112200018426464
2022-06-27
940371 I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Plastic tables and chairs, model: DQ-Jzy002. Table size: (50*80*50) cm +/- 10%, chair size (40*40*54) cm +/- 10%. 100% new;Bộ bàn ghế bằng nhựa, model: DQ-ZY002. Kích thước bàn: (50*80*50)cm +/-10%, kích thước ghế (40*40*54)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
10
SET
100
USD
112200018426464
2022-06-27
940561 I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Metal led led board, glass surface including pen, control, battery charger and towel, power cord. Model: 60x80cm; 70x90cm. Table size: (60-70*80-90) cm +/- 10%, 1 pce equal to 1 set. 100% new;Bộ bảng Led dạ quang khung kim loại, mặt kính gồm bút vẽ, điều khiển, sạc pin và khăn lau, dây nguồn. Model: 60x80cm; 70x90cm. Kích thước bảng: (60-70*80-90)cm +/-10%, 1 PCE bằng 1 SET . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
60
PCE
492
USD
112200018426464
2022-06-27
961001 I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Plastic drawing board with chair, model: DQ-H1043. Table size: (58*82) cm +/- 10%, seat size (23*24*19) cm +/- 10%. 100% new;Bộ bảng vẽ bằng nhựa kèm ghế, model: DQ-H1043. Kích thước bảng: (58*82)cm +/-10%, kích thước ghế (23*24*19)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
10
SET
60
USD
170622LSZHPH223611
2022-06-28
860800 NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY BISEN SMART ACCESS CO LTD The Barrier set is controlled by mechanical and used to stop road traffic, port gates and airports, model: BS306-AC-6S, power source: 220V/50Hz, manufacturer: Bisen, 100% new;Bộ Barrier điều khiển bằng cơ điện dùng để dừng đỗ giao thông đường bộ, cổng cảng và sân bay, Model : BS306-AC-6S, nguồn điện:220V/50Hz, nhà sản xuất : BISEN, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
2349
KG
18
PCE
5220
USD
170622LSZHPH223611
2022-06-28
860800 NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY BISEN SMART ACCESS CO LTD Barrier sets controlled by mechanical engineering for stopping road traffic, port gates and airports, model: BS306TiII (a) -6s, power source: 220V/50Hz, manufacturer: Bisen, 100% new;Bộ Barrier điều khiển bằng cơ điện dùng để dừng đỗ giao thông đường bộ, cổng cảng và sân bay, Model : BS306TIII(A)-6S, nguồn điện:220V/50Hz, nhà sản xuất : BISEN, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
2349
KG
2
PCE
800
USD
111221JWLEM21120151
2021-12-13
860800 NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY SHENZHEN WONSUN MACHINERY ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD The barrier controlled by electrical mechanic used to stop road traffic, port gate and airport, Model: BST-170 Smart Barrier DC Motor, Power source: 220V / 50Hz, Manufacturer: Wonsun. 100% new;Bộ Barrier điều khiển bằng cơ điện dùng để dừng đỗ giao thông đường bộ, cổng cảng và sân bay, Model: BST-170 Smart Barrier DC Motor, nguồn điện: 220V/50Hz, nhà sx: Wonsun. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
3187
KG
50
SET
11300
USD
200122JWLEM22010336
2022-01-25
860800 NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY ZKTECO CO LTD SWING BARRIER SBTL320 security control gate to control pedestrians at factory stops, office, stainless steel, KT: 1200x200x980mm, 220V voltage, Brand + NSX: ZKTeco. New 100%;Cổng kiểm soát an ninh Swing barrier SBTL320 để kiểm soát ra vào người đi bộ tại các điểm dừng đỗ nhà xưởng,văn phòng, bằng thép không rỉ, kt: 1200x200x980mm, điện áp 220v, Hiệu + Nsx: ZKTeco.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
2957
KG
2
PCE
1400
USD
190322HAHW-0090-2737
2022-04-18
842959 D?CH V? Và XNK THàNH LONG JEN CORP Crawler excavators, Hitachi brand, Model: ZX250H-3 Frame number: HCM1V200K00020383 used, using diesel engine Origin: Japan, year manufacturing: According to registration results;Máy đào bánh xích, hiệu HITACHI, model: ZX250H-3 số khung: HCM1V200K00020383 đã qua sử dụng, sử dụng động cơ Diezel xuất xứ: Nhật , năm SX: theo kết quả đăng kiểm
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
HOANG DIEU (HP)
24700
KG
1
PCE
27893
USD
050322OOLU2693240840
2022-05-29
842911 D?CH V? Và XNK THàNH LONG B N MASCHINENHANDEL GMBH Bulldozer, komatsu, model: D61PX-15, frame number: used B40586, using diesel engine Origin: Bra-xin, year manufacturing: according to the registry results;Xe ủi, hiệu KOMATSU, model: D61PX-15, số khung: B40586 đã qua sử dụng, sử dụng động cơ Diezel xuất xứ: Bra-xin , năm SX: theo kết quả đăng kiểm
BRAZIL
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
19500
KG
1
PCE
42195
USD
21072121002880-002
2021-09-30
842940 D?CH V? Và XNK THàNH LONG B N MASCHINEHANDEL GMBH Vibrating vehicles, Hams, vibration of drums over 20 tons, used, PK synchronous attached, using diezel engines, Model: 3412HT, Framework Number: H1600748, Origin: Germany, Year SX: according to Check out the regard;Xe lu rung, hiệu HAMM, lực rung của trống trên 20 tấn, đã qua sử dụng, PK đồng bộ kèm theo, sử dụng động cơ Diezel, model: 3412HT, số khung: H1600748, xuất xứ: Đức, năm SX: theo kêt quả đăng kiểm
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
10060
KG
1
UNIT
36982
USD
170721LSHHPH214458
2021-07-23
853080 NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY BISEN SMART ACCESS CO LTD Ring detector from PD132-220V, connected to Barrier, ELECTRIC EQUIPMENT INFORMATION Signal to detect vehicles, 220V voltage, manufacturer: Bisen. New 100%;Bộ dò vòng từ PD132-220V,kết nối với Barrier, thiết bị điện phát tín hiệu thông tin để phát hiện xe qua lại, điện áp 220V, nhà sản xuất : BISEN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2574
KG
350
PCE
4200
USD