Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090420GXSAG20043378
2020-04-15
910199 I S?NG Và TRUY?N TH?NG Lê GIA NANTONG MODERN SPORTING INDUSTRIAL CO LTD Đồng hồ bấm giờ tập thể dục MD5072, có điều khiển, hiệu MD Buddy,dùng tập thể dục trong phòng gym,mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other: Other;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
3
PCE
261
USD
112200013927486
2022-01-14
860900 I Và TRUY?N TH?NG QU?C T? HEKOU GOODLUCK SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Tank shell (container) type 20't14.Use to contain nitric acid liquid (HNO3). Incheside 211190 lit.ct steel frame with steel, core aluminum container is coated outside. Used goods;Vỏ tank(Container) loại 20'T14.Dùng để chứa chất lỏng Axit Nitríc (HNO3).Dung tích 21190 lit.CT khung kim loại bằng thép,lõi thùng đựng bằng nhôm được bọc thép bên ngoài.Hàng đã qua sử dụng
VIETNAM
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
5180
KG
1
PCE
35500
USD
191221YOKHPH21121376
2022-01-06
854420 NG TRUY?N T?I Và PH?N PH?I TOSHIBA VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION VCTF20X0.5SQ # & coaxial insulated cable, PVC shell, not attached to the connector, used for voltage no more than 66,000V. New 100%;VCTF20X0.5SQ#&Cáp cách điện đồng trục, vỏ bằng nhựa PVC, chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000V. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
372
KG
1600
MTR
3808
USD
23543372921
2022-02-24
902830 NG TRUY?N T?I Và PH?N PH?I TOSHIBA VI?T NAM LANDIS GYR PTE LTD 30-415V 30-415V alternating electronic meters, type: ZMD410CR (ZMD410CR44.4207.C1), serial number No: 59582965 - 59582974. new 100%;Công tơ điện tử xoay chiều 3 pha điện áp 240-415V, kiểu: ZMD410CR (ZMD410CR44.4207.c1) , số serial no: 59582965 - 59582974 . hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
ATHENS
HO CHI MINH
16
KG
10
PCE
2000
USD
061221TAK2021120007
2021-12-15
853540 NG TRUY?N T?I Và PH?N PH?I TOSHIBA VI?T NAM TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Lightning protection valve for voltage over 1000V (RVLQC-96VY) Using device protection in substation (1 set: 1 lightning protection device, 4 bolts, 1-round round, 1 count lightning sdc-n4a ( 0-5mA));Bộ chống sét van dùng cho điện áp trên 1000V (RVLQC-96VY) dùng bảo vệ thiết bị trong trạm biến áp (1 bộ:1 thiết bị chống sét,4 bu lông,1 vòng đẳng thế,1 đếm sét SDC-N4A(0-5mA))
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
4161
KG
1
SET
1774
USD
1Z0W959F8638359241
2022-01-26
900792 I D?CH V? K? THU?T ?A TRUY?N TH?NG NG?I SAO M?I GDC TECHNOLOGY PTE LTD Part of of digital projector projector system: Auxiliary operating system storage card (300404004 - SX SOM V1.1). New 100%;Bộ phận của hệ thống máy chiếu phim kỹ thuật số: Card lưu trữ hệ điều hành phụ (300404004 - SX SOM v1.1). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
606
USD
1Z0W959F8638359241
2022-01-26
900792 I D?CH V? K? THU?T ?A TRUY?N TH?NG NG?I SAO M?I GDC TECHNOLOGY PTE LTD Part of of digital projector projector system: Operating system storage (301002016: OS HDD). New 100%;Bộ phận của hệ thống máy chiếu phim kỹ thuật số: Bộ lưu trữ hệ điều hành (301002016: OS HDD). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
205
USD
1Z0W959F8605015254
2022-01-26
900792 I D?CH V? K? THU?T ?A TRUY?N TH?NG NG?I SAO M?I GDC TECHNOLOGY PTE LTD Part of of digital projector projector system: circuit board connecting signal, p / n: r7681040k. New 100%;Bộ phận của hệ thống máy chiếu phim kỹ thuật số: Bảng mạch kết nối tín hiệu, P/N: R7681040K. Hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
434
USD
1Z0W959F8605015254
2022-01-26
900792 I D?CH V? K? THU?T ?A TRUY?N TH?NG NG?I SAO M?I GDC TECHNOLOGY PTE LTD Part of of digital projector projector system: blue laser source card for digital projector, P / N: R7681215K. New 100%;Bộ phận của hệ thống máy chiếu phim kỹ thuật số: Card nguồn laser màu xanh dùng cho máy chiếu phim kỹ thuật số, P/N: R7681215K. Hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
400
USD
V0345179980
2021-06-04
900792 I D?CH V? K? THU?T ?A TRUY?N TH?NG NG?I SAO M?I GDC TECHNOLOGY PTE LTD Part of of digital projector projector system: ICP lighting integration system, GDC provider, P / N: R7655825K, 100% new;Bộ phận của hệ thống máy chiếu phim kỹ thuật số: bộ tích hợp xử lý ánh sáng ICP, Nhà cung cấp GDC, P/N: R7655825K, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
100
USD
1ZEV49280458648481
2022-05-18
900792 I D?CH V? K? THU?T ?A TRUY?N TH?NG NG?I SAO M?I GDC TECHNOLOGY HONG KONG LIMITED Part of the digital film projector system: Single power supply power supply for projector lamp, P/N: R765523K, S/N: 6821528568, 100% new;BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG MÁY CHIẾU PHIM KỸ THUẬT SỐ: BỘ NGUỒN ĐƠN CẤP NGUỒN CHO BÓNG ĐÈN MÁY CHIẾU, P/N: R765523K, S/N: 6821528568, MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
50
USD
HKGA21338601
2021-02-05
900720 I D?CH V? K? THU?T ?A TRUY?N TH?NG NG?I SAO M?I GDC TECHNOLOGY PTE LTD Digital Cinema DP2K -10SLP, brand Barco, including: Cinema Barco DP2K-digital 10SLP, movie projector lens, touchscreen controllers Cinema. New 100%;Máy chiếu phim kĩ thuật số DP2K -10SLP, hiệu Barco, bao gồm: máy chiếu phim kĩ thuật số Barco DP2K-10SLP, ống kính máy chiếu phim, màn hình cảm ứng điều khiển máy chiếu phim. Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
96
KG
1
SET
32500
USD
775601188560
2022-01-04
851989 I?N ?NH TRUY?N HìNH GOLDENDUCK PTE LTD Sound audio processor: CP950 Brand: DOLLBY, 100% new;Bộ xử lý âm thanh Ký hiệu: CP950 nhãn hiệu: Dollby, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
7
KG
1
PCE
4050
USD
61838624375
2021-09-20
847141 I?N ?NH TRUY?N HìNH DIGICAST PTE LTD Automatic data processor (Sever) without a keyboard supports 4 SDI (Rack 1U) symbols: VS3500 / Brand: TVU, 100% new;Bộ xử lý dữ liệu tự động (Sever) không có bàn phím hỗ trợ 4 cổng SDI (Rack 1U) Ký hiệu: VS3500/Nhãn hiệu: TVU, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
33
KG
2
PCE
9800
USD
LAXA01961229
2021-11-15
852550 N TRUY?N TH?NG TRUY?N HìNH SAPPHIRE BONANZA SDN BHD Format conversion server - Signed code: Transcode (Emam Solution - USA). 100% new goods, excluding screens. Goods do not have civil cryptographic functions and network safety information.;Máy chủ chuyển đổi định dạng - Ký mã hiệu: Transcode (eMAM Solution - Mỹ). Hàng mới 100%, không bao gồm màn hình. Hàng hóa không có chức năng mật mã dân sự và an toàn thông tin mạng.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
161
KG
1
PCE
19965
USD
LAXA01961229
2021-11-15
852550 N TRUY?N TH?NG TRUY?N HìNH SAPPHIRE BONANZA SDN BHD Data management server - Signing code: EMAM-DB-WEB (EMAM - USA). 100% new, excluding screen. Goods do not have civil cryptographic functions and network safety information.;Máy chủ quản lý dữ liệu - Ký mã hiệu: eMAM-DB-Web (eMAM - Mỹ). Mới 100%, không bao gồm màn hình. Hàng hóa không có chức năng mật mã dân sự và an toàn thông tin mạng.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
161
KG
1
PCE
21857
USD
776437365979
2022-04-01
950790 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG TRí UOYA CO LTD Fake fishing bait brand D Factory. Model Spy 300g Magma 100% new;Mồi câu cá giả nhãn hiệu D factory. Model SPY 300g Magma mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
33
KG
3
PCE
57
USD
776437365979
2022-04-01
950790 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG TRí UOYA CO LTD Fake fishing bait Sea Floor Control. Model Amu 500g 100% new;Mồi câu cá giả nhãn hiệu Sea Floor Control. Model AMU 500g mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
33
KG
1
PCE
19
USD
ROI0402009
2022-05-30
761490 N TRUY?N TH?NG Và C?NG NGH? HDC EPSILON COMPOSITE CABLE Aluminum braided wire, electric conductor, non-insulated, HVCRC-Warsaw code (530mm2), Composite core aluminum core, 27.72mm diameter, used for 220kV power transmission. 100% new;Dây bện sợi bằng nhôm, dẫn điện, không bọc cách điện, mã hiệu HVCRC-WARSAW (530mm2), loại dây nhôm lõi composite, đường kính 27.72mm, dùng cho việc truyền tải điện cấp 220kV. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
23274
KG
13194
MTR
136416
USD
ROI0402029
2022-05-30
761490 N TRUY?N TH?NG Và C?NG NGH? HDC EPSILON COMPOSITE CABLE Aluminum braided wire, electric conductor, non-insulated, HVCRC-Warsaw code (530mm2), Composite core aluminum core, 27.72mm diameter, used for 220kV power transmission. 100% new;Dây bện sợi bằng nhôm, dẫn điện, không bọc cách điện, mã hiệu HVCRC-WARSAW (530mm2), loại dây nhôm lõi composite, đường kính 27.72mm, dùng cho việc truyền tải điện cấp 220kV. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
23173
KG
12015
MTR
124226
USD
ROI0402007
2022-05-30
761490 N TRUY?N TH?NG Và C?NG NGH? HDC EPSILON COMPOSITE CABLE Aluminum braided wire, electric conductor, non-insulated, HVCRC-Warsaw code (530mm2), Composite core aluminum core, 27.72mm diameter, used for 220kV power transmission. 100% new;Dây bện sợi bằng nhôm, dẫn điện, không bọc cách điện, mã hiệu HVCRC-WARSAW (530mm2), loại dây nhôm lõi composite, đường kính 27.72mm, dùng cho việc truyền tải điện cấp 220kV. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
27788
KG
14400
MTR
148886
USD
ROI0402010
2022-05-30
761490 N TRUY?N TH?NG Và C?NG NGH? HDC EPSILON COMPOSITE CABLE Aluminum braided wire, electric conductor, non-insulated, HVCRC-Warsaw code (530mm2), Composite core aluminum core, 27.72mm diameter, used for 220kV power transmission. 100% new;Dây bện sợi bằng nhôm, dẫn điện, không bọc cách điện, mã hiệu HVCRC-WARSAW (530mm2), loại dây nhôm lõi composite, đường kính 27.72mm, dùng cho việc truyền tải điện cấp 220kV. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
27788
KG
14400
MTR
148886
USD
020120ZL1912104
2020-02-25
870490 N TRUY?N TH?NG Và C?NG NGH? INNOPLANT TIANJIN ZHONGYI ELECTRIC VEHICLE CO LTD Xe chở hàng ( hoạt động trong sân gôn), hoạt động bằng điện ( xe điện), model: GD6-H1, nhãn hiệu: ZYCAR,năm sx: 2019, số khung:003838, số động cơ: 201911271104, tay lái bên trái, mới 100%;Motor vehicles for the transport of goods: Other: Other: g.v.w. not exceeding 5 t;其他:其他:gvw不超过5吨
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
0
KG
1
PCE
6300
USD
190522KMTCJKT4125462
2022-06-06
320710 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG NHà ??T PT MONOKEM SURYA The blended contrast substance is used to whiten enamel (Ceramic Opacifier MC-101/UR), the main ingredient includes: Zro2 + HFO2 = 62 +/- 2%; Fe2O3 = 0.10%max; TiO2 = 0.15%max, th+u = 500ppm max.;Chất cản quang đã pha chế dùng để làm trắng men (Ceramic Opacifier MC-101/UR), thành phần chính bao gồm: ZrO2 + HfO2 = 62 +/- 2%; Fe2O3 = 0.10%max; TiO2 = 0.15%max, Th+U = 500ppm max.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
25440
KG
25000
KGM
78500
USD
311020WKBYTDN2001
2020-11-23
252911 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG NHà ??T ACTION ENTERPRISE Materials for production of ceramic tiles - feldspar FELDSPAR 503 (0-1CM); major components: SiO 2 = 76.8%; Al2O3 = 13.4%; = 0.1% Fe2O3, TiO2: 0.08%; CaO = 1.17%; MgO = 0.31%; ; K2O = 2.09%; Na2O3 = 5.64%;Nguyên liệu sản xuất gạch men - Tràng thạch FELDSPAR 503 (0-1CM); thành phần chính: SiO2 = 76,8%; Al2O3 =13,4%; Fe2O3 = 0,1%;TiO2: 0,08%;CaO = 1,17%; MgO = 0,31%; ; K2O = 2,09%; Na2O3 = 5,64%
CHINA
VIETNAM
YANTAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
6000
KG
6000
TNE
276000
USD
150121112100008000000
2021-01-16
140190 BùI V?N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
AGI2206239
2022-06-28
847142 NG Và TRUY?N TH?NG JTRI Administrative server device (PN: APIC-M3 =), including 1TB 12g SAS HDD, 800GB SSD, 16GB RDIMM, Source, SFP module, manufacturer: Cisco, 100% new goods;Thiết bị máy chủ quản trị (PN:APIC-M3=), gồm 1TB 12G SAS HDD, 800GB SSD, 16GB RDIMM, bộ nguồn, mô đun SFP, hãng sản xuất: Cisco, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
245
KG
4
PCE
90188
USD
270422YE22040007A
2022-05-24
852862 N TRUY?N TH?NG TH??NG M?I M?T M? INNOVATIVE GIANT LIMITED HD HD 1920x1200 projector, screen on screen: 130 inches. No model. No trademark. New 100%;Máy chiếu LED HD 1920x1200, công suất chiếu lên màn ảnh: 130 inches. Không Model. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
270
KG
1
PCE
130
USD
CV2200025212
2022-06-27
847171 I PHáP N?N T?NG TH?NG TIN Và TRUY?N TH?NG DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH Dellemc 380 Unity data storage device includes 6 1.2TB 10K SAS hard drive 25x2.5, CNA Card 4x16GB FC SFPS, 4 3 meters long cables, accessories, power cords ... attached HYS. New 100%;Thiết bị lưu trữ dữ liệu Unity XT 380 hiệu DellEMC gồm 6 ổ cứng 1.2TB 10K SAS 25X2.5, card CNA 4x16Gb FC SFPs, 4 dây cáp dài 3 mét, phụ kiện đi kèm, dây nguồn...đính kèm HYS. Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
CORK
HO CHI MINH
34
KG
1
SET
10500
USD
PEN20005297
2021-10-04
854443 I PHáP N?N T?NG TH?NG TIN Và TRUY?N TH?NG DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH 2-meter long cable used to connect, Dell brand. New 100% (Dell Networking, 200GBE QSFP28-DD Passive Direct Attach Cable, No FEC, 2 Meter, Customer Kit);Dây cáp dài 2 mét dùng để kết nối, hiệu Dell. Hàng mới 100% (Dell Networking, 200GbE QSFP28-DD Passive Direct Attach Cable, No FEC, 2 Meter, Customer Kit)
CHINA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
HO CHI MINH
3
KG
2
SOI
400
USD
261221KMTCYOK0554669
2022-01-18
090190 CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG HAIANH CO LTD Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 12 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 12 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
24000
KG
2040
UNK
886
USD
160622008CX27465
2022-06-28
732391 CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SPRINGFLOWER CO LTD Thermos stainless steel incubation pot does not use electricity model KBG-4500, capacity of 4.5L, 1 pc/ barrel, 100% new;Nồi ủ inox Thermos không dùng điện model KBG-4500, dung tích 4.5L, 1 chiếc/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17000
KG
150
PCE
1657
USD
181121120110203000
2021-12-20
080241 CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 20 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 20 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
8606
KG
2000
UNK
1064
USD
290422LNBHCM22044514
2022-06-07
551430 NG TY TNHH V?I S?I DPT SHAOXING JINSHENGTAI TEXTILE CO LTD Woven fabric with synthetic staple fiber (80% of 20% cotton polyester) 58/59 '' - from fibers with different colors, weighing 253g/m2 (color: navy34-03) used to sew shirts. New 100%;Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp (80% Polyester 20% cotton) khổ 58/59'' - từ các sợi có các màu khác nhau, có trọng lượng 253g/m2(color:NAVY34-03 ) dùng để may áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6699
KG
961
MTR
2979
USD
180621SMFCL21060553
2021-07-21
847681 N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Vending machine. Model: DLY-10C-002X, complete. (Fine food, drinks, money receipt of ITL) Size: 1920x1350x855mm, with accessories, manufacturer: Hunan Xing Yuan Technology CO., LTD, 100% new.;Máy bán hàng tự động. Model: DLY-10C-002X, hoàn chỉnh.(bán đồ ăn, đồ uống , đầu nhận tiền ITL) kích thước: 1920x1350x855mm, kèm phụ kiện, Nhà SX: HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO., LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
CANG DINH VU - HP
3300
KG
3
PCE
4980
USD
220122LSZHPH220453
2022-01-25
847689 N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Vending machine. Model: D720-10C. (Selling food, beverage, money receiving money ITL NV11, Set 300 to 1050 products), KT: 1940x1269x795mm, NSX: Hunan TCN Vending Machine co., Ltd New 100%;Máy bán hàng tự động. Model: D720-10C. (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ITL NV11, đặt được 300 đến 1050 sản phẩm),kt: 1940x1269x795mm,Nsx:HUNAN TCN VENDING MACHINE CO., LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
1320
KG
4
UNIT
8436
USD
220222SHHPH2202118
2022-03-17
847689 N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Vending machine. Model: XY-DLE-10C, (food sale, not early receipt), NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd, new 100%;Máy bán hàng tự động. Model: XY-DLE-10C, (bán đồ ăn, không đầu nhận tiền),Nsx:Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
11
PCE
13365
USD
191021SHHPH2116095
2021-11-16
847689 N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Model: XY-DLY-10C (Food for food, drinks, money receiving ITL NV9, Set 300 to 530 products), KT: 1920x1350x855mm, NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd is 100% new;Model: XY-DLY-10C (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ITL NV9, đặt được 300 đến 530 sản phẩm),kt: 1920x1350x855mm,Nsx: Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
4
PCE
6600
USD
191021SHHPH2116095
2021-11-16
847689 N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Model: XY-DLE-10C (Food for food, drinks, money receiving ITL NV9, Set 300 to 530 products), KT: 1920x1180x855mm, NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd new 100%;Model: XY-DLE-10C (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ITL NV9, đặt được 300 đến 530 sản phẩm),kt: 1920x1180x855mm,Nsx: Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
5
PCE
7625
USD
191021SHHPH2116095
2021-11-16
847689 N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Model: XY-DLE-10C (Food Food, Beverage, ICT receipt, Set 300 to 530 products), KT: 1920x1180x855mm, NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd New 100%;Model: XY-DLE-10C (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ICT, đặt được 300 đến 530 sản phẩm),kt: 1920x1180x855mm,Nsx: Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
2
PCE
3230
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940350 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Wooden Stand industrial wooden headboard, Xunfan brand, Code JD6 #, size 680x480x690mm, 100% new;Đầu giường băng gỗ công nghiệp WOODEN STAND, hiệu XUNFAN, code JD6#, size 680x480x690mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
6
PCE
120
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940169 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Industrial Wooden Working Chair Office Chair, Xunfan Brand, Code JD606, Size 760x680x1100mm, 100% new;Ghế làm việc bằng gỗ công nghiệp OFFICE CHAIR, hiệu XUNFAN, code JD606, size 760x680x1100mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
1
PCE
60
USD
210821CZF173164
2021-10-04
121020 I Và V?N T?I THáI T?N ALPINE HOPS NAMA CONSULTING GMBH Flower houblon tablet form 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops, Pellet Type 45.10% Alpha Acid, Crop2020, 5kgs / Foil, Used in SX Beer; New 100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.;Hoa houblon dạng viên 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops,Pellet type 45,10% alpha acid,crop2020, 5kgs/foil, dùng trongSX bia; Hàng mới100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.
SLOVENIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19740
KG
17820
KGM
183292
USD
24042121HAM0067644
2021-06-21
121020 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops, Pellet Type90.4% Alpha Acid; crop 2020.5kg / foil; new 100% goods, used in beer production; NSX: 01/2021; hsd: 01 / 2024.nsx: hopfenveredlung;NLTP:Hoa Houblon dạng viên90-Pellets type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops,pellet type90,4%alpha acid; crop 2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024.NSX: Hopfenveredlung
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
3000
KGM
33787
USD
19072121HAM0069262
2021-08-27
121020 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower houblon tablet form 45 - hop pellets type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (Hper), Type 45, 8% Alpha Acid; Crop 2020, 5kg / foil; 100% new goods, used in beer production; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 45 - Hop Pellets Type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (HPER), type 45, 8% alpha acid; crop 2020, 5kg/foil; Hàng mới 100%, dùng trong SX bia; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
158686
USD
21012221HAM0073652
2022-02-28
121020 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) Pellet Type90, 5.7% Alpha Acid, Crop 2021.5kg / Foil. New goods100%, used in brewing. NSX: 09/2021; hsd: 09/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) pellet type90, 5.7% alpha acid, crop 2021,5kg/foil. Hàng mới100%, dùng trong sx bia. NSX:09/2021;HSD:09/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
145346
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower form 90 -hop Pellets Type 90 - Sultana, 12.4% Alpha Acid; Crop 2021, 5kg/foil; 100%new goods, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên 90-Hop pellets type 90 - Sultana, 12.4% alpha acid; crop 2021, 5kg/foil;Hàng mới 100%,dùng trong SX bia; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
80
KGM
1900
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower lupulin (lupulin pellets) -LuPulin Centennial P45, 17.2%Alpha Acid; Crop 2021.5kg/foil; new goods 100%, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026.NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên Lupulin(Lupulin pellets)-Lupulin Centennial P45, 17.2%alpha acid; crop 2021,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia;NSX:11/2021;HSD:11/2026.NSX:S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
5
KGM
231
USD
240521B21050470
2021-06-14
110422 I Và V?N T?I THáI T?N THAI SPIRIT INDUSTRY CO LTD Oat flakes - Oat Flaked, brewing materials, 25Kg / bag. New 100% .NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Manufacturer: Unigrain Pty Ltd.;Vảy yến mạch - Flaked Oat, nguyên liệu sản xuất bia, 25Kg/bao. Hàng mới 100%.NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Nhà sản xuất: Unigrain Pty Ltd
AUSTRIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12713
KG
500
KGM
1085
USD
080621YMLUW166313733
2021-07-22
380290 I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH FP3 Celatom filter aid powder, 20kg / bag - Quality and processing aids used in the manufacture of beer - diatomaceous Earth- Celatom FP3. New 100%. NSX: July 3/2021; HSD: indefinitely. Publisher: EP Minerals LLC;Bột trợ lọc Celatom FP3, 20kg/bao - Chất hỗ trợ chế biến dùng trong sản xuất bia - Diatomaceous Earth- Celatom FP3. Hàng mới 100%. NSX: Tháng 3/2021; HSD:vô thời hạn. NSX: EP Minerals LLC
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20024
KG
10800
KGM
5994
USD
290821HLCUBSC2108ASCD7
2021-10-28
380290 I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP3 filter powder: 22.68kg / bag. HTC is used in brewing. Diatomaceous Earth Celatom FP3. 100% .NSX: 07/2021 HSD: indefinitely. Manufacturer: EP Minerals LLC. Number: 20.00376MT. Price 555USD / MT;Bột trợ lọc Celatom FP3: 22.68kg/bao. Chất HTCB dùng trong sx bia. Diatomaceous Earth Celatom FP3.Mới 100%.NSX:07/2021 HSD:Vô thời hạn. Nhà sx: EP Minerals LLC.Số lượng: 20.00376MT.Đơn giá 555USD/MT
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
40606
KG
20
TNE
11102
USD
775573042481
2022-01-05
220600 I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Juho Lemon Hard Seltzer, HSX: The Juho Company.inc, 335ml / cans, alcohol: 4.5%, HSD: 30/05/2023, product testing samples - 100% new products;Nước hoa quả lên men JUHO LEMON HARD SELTZER, HSX: THE JUHO COMPANY.INC, 335ml/lon, độ cồn: 4.5%, HSD: 30/05/2023, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
3
UNL
12
USD
031021HLCUBSC2109BEKG3
2021-11-08
380291 I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP4 filter powder; 22.68kg / Bao-ChTCB uses aware .:100% Diatomite is activated.Diatomaceous Earth-Celatom FP4 .100% .NSX: 08/2021-HSD: indefinitely. Number: 4 , 7628 TNE; Unit price: 555USD / TNE;Bột trợ lọc Celatom FP4;22.68kg/bao-CHTCB dùng SX bia.TP:100% Diatomite đã hoạt hóa.Diatomaceous Earth-Celatom FP4.Mới100%.NSX:08/2021-HSD:vô thời hạn.Số lượng: 4,7628 TNE; Đơn giá: 555USD/TNE
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
20280
KG
5
TNE
2643
USD
031021HLCUBSC2109BEKG3
2021-11-08
380291 I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP3 filter powder; 22.68kg / Bao-ChTCB using brewing.TP: 100 %% Diatomite is activated.Diatomaceous Earth-Celatom FP3.00% .NSX: 08 & 09/2021-HSD: indefinitely. Number: 15 , 21828 TNE; Unit price 555 USD / TNE;Bột trợ lọc Celatom FP3;22.68kg/bao-CHTCB dùng SX bia.TP:100% Diatomite đã hoạt hóa.Diatomaceous Earth-Celatom FP3.Mới100%.NSX:08&09/2021-HSD:vô thời hạn.Số lượng:15,21828 TNE; Đơn giá 555 USD/TNE
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
20280
KG
15
TNE
8446
USD
NY001479
2021-01-26
130213 I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Raw food: Senior flowers Houblon - Dry Hop VLA IV; used in brewing; 2 kg / unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - Dry Hop IV VLA; dùng trong sản xuất bia; 2 kg/unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
780
KG
250
KGM
11553
USD
030222MSL-NY-133484
2022-03-24
130213 I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Food Materials: Houblon - Hoprival Grandissimo Kettle Addition; used in beer production; 15 kg / unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - HopRival Grandissimo Kettle Addition; dùng trong sản xuất bia; 15 kg/unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG PHU HUU
3585
KG
195
KGM
4559
USD
775573042481
2022-01-05
293890 I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Sweet grass extract Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: Tate & Lyle, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, specifications: 100g / 1 vial, product test sample - 100% new goods;Chiết xuất cỏ ngọt Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: TATE&LYLE, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, quy cách: 100g/1 lọ, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
UNA
4
USD
12022221HAM0073766
2022-04-04
121010 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH Flower Houblon wing-HVG Leaf Hops. Hallertau Magnum Bitter Hops (DEH HMG) Leaf Hop, only through regular processing 15.5%Alpha Acid, Crop 2021.5kg/Foil. Newly 100%, used in Beer SX.NSX: 01/2022; HSD: 01/2025 .;Hoa Houblon dạng cánh-HVG Leaf Hops. Hallertau Magnum Bitter Hops(DEH HMG)Leaf hop,chỉ qua sơ chế thông thường15.5%alpha acid,crop 2021,5kg/foil.Hàng mới100%,dùng trong sx bia.NSX:01/2022;HSD:01/2025.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
7722
KG
2340
KGM
22446
USD
18022121HAM0065816
2021-03-31
121010 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: United Houblon wing-HVG Hallertau Herkules-biter Leaf hops hops (HHKS), preliminarily processed, 16.2% alpha acids; crop2020,5kg / foil; Item moi100%, used in production of beer; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024;NLTP:Hoa Houblon dạng cánh-HVG Leaf hops-Hallertau Herkules biter hops(HHKS), chỉ qua sơ chế thông thường,16.2%alpha acid;crop2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
6005
KG
5600
KGM
45317
USD
140422HIT220400302
2022-04-27
110710 I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Food ingredients: Malt has not roasted - Pilsen Malt (Two Row French Barley Malt), crop 2021, removable, 100%new. NSX: 04/2022, HSD: 04/2023. Manufacturer: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2021, hàng rời, mới 100%. NSX: 04/2022, HSD: 04/2023. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
176310
KG
176
TNE
90971
USD
170522HIT220500319
2022-06-03
110710 I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Food ingredients: Malt has not roasted - Pilsen Malt (Two Row French Barley Malt), crop 2021, removable, 100%new. NSX: 05.2022, HSD: 05.2023. Manufacturer: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2021, hàng rời, mới 100%. NSX: 05.2022, HSD: 05.2023. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TIEN SA(D.NANG)
177720
KG
177
TNE
91700
USD
300121712110047000
2021-02-18
110710 I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Raw food: Malt not roasted - Pilsen malt (barley malt Australian), season 2019. Breakbulk, 100% new. NSX: 01/2021, HSD: 01/2022. Manufacturer: Supertime GDH Guangzhou Malting Company Limited.;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Australian barley malt), vụ mùa 2019. Hàng rời, mới 100%. NSX:01/2021, HSD:01/2022. Nhà sản xuất: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CONT SPITC
477410
KG
477
TNE
244445
USD
310521H28371350040
2021-07-26
110710 I Và V?N T?I THáI T?N ERFURTER MALZWERKE GMBH Food materials - Malt not roasted Pilsen Malt (brewing material) crop 2020; Bulk. New 100%; NSX: 05/2021. HSD: 12 months from date of manufacturing. Manufacturer: Erfurter Malzwerke GmbH, Germany.;Nguyên liệu thực phẩm - Malt chưa rang Pilsen Malt (nguyên liệu sản xuất bia) vụ mùa 2020; Hàng rời. Hàng mới 100%; NSX:05/2021. HSD:12 tháng từ ngày SX. Nhà SX: Erfurter Malzwerke GmbH, Đức.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
386680
KG
386
TNE
165896
USD
090821HAIPH02128
2021-10-05
081400 I Và V?N T?I THáI T?N ENOLANDIA S R L Food materials: Sweet orange peel 1kg / bag - Sweet Orange Peel. Using beer production. Dry form. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Vỏ cam ngọt 1kg/túi - Sweet orange peel. Dùng sản xuất bia. Dạng khô. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
680
KG
6
KGM
132
USD
112100015528442
2021-10-04
760520 I?N KHí V V CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG Aluminum wire coated insulating paint (aluminum wire, non-alloy aluminum, single, roll form, 0.750 mm thickness). New 100%;Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện (dây điện bằng nhôm, nhôm không hợp kim, đơn, dạng cuộn, độ dày 0.750 mm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHKT KING KONG(HAI PHONG)
CTY TNHH DIEN KHI V V
11200
KG
3051
KGM
16586
USD
112000006751014
2020-03-25
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
480380
PCE
1021
USD
112000006974596
2020-04-03
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
721508
PCE
1533
USD
112000006394342
2020-03-11
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
1343670
PCE
2855
USD
071120045AA36830
2020-11-25
151791 I V??NG YEE LEE EDIBLE OILS SDN BHD BLUE DIAMOND BUTTER OIL SUBSTITUTE (SP36E) - Oil replace butter paste and 18kg / Carton, a new 100%;BLUE DIAMOND BUTTER OIL SUBSTITUTE (SP36E) - Dầu bơ thay thế dạng sệt, 18kg/Carton, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
21432
KG
1128
UNK
20868
USD
045AA44528
2021-01-27
151710 I V??NG YEE LEE EDIBLE OILS SDN BHD BLUE DIAMOND margarine - butter oil substitute paste and 18kg / Carton, a new 100%;BLUE DIAMOND MARGARINE - Dầu bơ thay thế dạng sệt, 18kg/Carton, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
21257
KG
500
UNK
8650
USD
NUST5453190
2022-06-25
841371 CH V? Và ??I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
110422ONEYTYOC58093600
2022-05-30
220600 I Và D?CH V? ??I MINH KC CENTRAL TRADING CO LTD Sake Mutsu Hassen Hanaomoi 50 Junmai Daiginjo 16% Alcohol content, Manufacturer: Hachinohe Shuzo Co., Ltd and exporter KC Central Trading Co., Ltd. (1 UNA = 1 Bottle = 720ml);Rượu Sake MUTSU HASSEN HANAOMOI 50 JUNMAI DAIGINJO 16% độ cồn , Nhà sản xuất: Hachinohe Shuzo Co.,Ltd và Nhà xuất khẩu KC CENTRAL TRADING CO.,LTD.(1 UNA = 1 CHAI = 720ML)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1417
KG
228
UNA
3319
USD
060420NGBCB20006403
2020-04-13
950619 I D?CH V? V?N T?I áNH SáNG M?I GUANGZHOU JINZAN IMPORT EXPORT CO LTD Ván trượt size S,M,L . L2406 . Hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
566
PCE
1075
USD
091121AMIGL210561981A
2021-11-22
291823 I D?CH V? V?T T? THáI L?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Este of salicylic acid use hot oil smell in cosmetic sx - Methyl salicylate (chemical name: 2-Hydroxybenzoic Acid methyl ester, Wintergreen Oil) CAS NO: 119-36-8 (new 100%, 25kg / drum);Este của axit salicylic dùng tạo mùi dầu nóng trong SX mỹ phẩm - Methyl Salicylate (tên hóa học: 2-Hydroxybenzoic acid methyl ester, Wintergreen oil) CAS No: 119-36-8 (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
7476
KG
7000
KGM
10500
USD
2.41021214e+014
2021-11-12
290930 I D?CH V? V?T T? THáI L?I TIANJIN HONESTY TRADE CO LTD Fragrant ethe: Yara Yara (Methyl 2-napthyl ether) CAS: 93-04-9 Used as NLSX soap and incense lamps, do not use in food, drinks (new 100%, 25kg / drum);ETE thơm: YARA YARA (METHYL 2-NAPTHYL ETHER) CAS: 93-04-9 dùng làm NLSX xà bông và nhang đèn, không dùng trong thực phẩm, đồ uống (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7850
KG
5000
KGM
30000
USD
290522HLHC21120123
2022-06-07
290619 I D?CH V? V?T T? THáI L?I SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO LTD Synthetic aroma used in cosmetic manufacturing: Sandenol (Chemical name: 3- (2,2,3-trimethyl-5-bicyclo [2.2.1] Heptanyl) cyclohexan-1-ol), CAS NO.: 3407- 42-9 (100%new, 50kg/drum);Chất thơm tổng hợp dùng trong SX mỹ phẩm: SANDENOL (tên hóa học: 3-(2,2,3-trimethyl-5-bicyclo[2.2.1]heptanyl)cyclohexan-1-ol), CAS No.: 3407-42-9 (mới 100%, 50kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
2613
KG
2300
KGM
13800
USD
230121AWSXMLCL21010743
2021-02-18
330290 I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIAMEN HUA FAIR TRADING CO LTD CN used in aromatherapy soap and incense (not used for food and beverages SX): synthetic jasmine incense - Jasmin L110479 (100%);Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương lài tổng hợp - Jasmin L110479 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CFS CAT LAI
7011
KG
200
KGM
1300
USD
040221AMIGL210040614A
2021-02-18
330124 I D?CH V? V?T T? THáI L?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Flavors used in cosmetic industry: Menthol - Peppermint oil (50kg / drum) (100%);Hương liệu công nghiệp dùng trong mỹ phẩm: Tinh dầu bạc hà - Peppermint oil (50kg/drum) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
7580
KG
2000
KGM
16000
USD
011221AMIGL210601315A
2021-12-14
290611 I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIANGSHENG PERFUME HUAIAN CO LTD Mint crystals use odors in cosmetics, incense lamps: Menthol Crystals (chemical names: L-Menthol, 5-Methyl-2- (1-methylethyl) Cyclohexanoll) CAS NO: 2216-51-5 (25kg / Drum) (100% new);Tinh thể bạc hà dùng tạo mùi trong SX mỹ phẩm, nhang đèn: Menthol Crystals (tên hóa học: L-Menthol, 5-methyl-2-(1-methylethyl) cyclohexanoll) CAS No: 2216-51-5 (25kg/drum) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
3300
KG
3000
KGM
33000
USD