Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210421MEDUSV756052
2021-07-16
440323 TRANG TRí ??I THIêN INDOTIMBER TRADING CO LTD Round, rough-unmarked spruce wood, type A, Scientific name: Picea Abies, Specifies: 3.1m long x 28cm diameter +, Used to produce furniture-spruce Round Logs A Quality, Available Cites;Gỗ vân sam tròn, thô-chưa bóc vỏ,loại A,tên khoa học:Picea abies,quy cách:dài 3.1M x đường kính 28cm+, dùng dể sản xuất đồ gỗ nội thất-SPRUCE ROUND LOGS A QUALITY, hàng không thuộc Cites
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
112451
KG
130
MTQ
48906
USD
021121CUSE21100577
2021-11-09
391811 I Và TRANG TRí N?I TH?T TRUNG á MILLIKEN TEXTILES ZHANGJIAGANG CO LTD Vinyl floor coverings for office, plastic material, size 184.15x1219.2x2.5mm, PKE121-204 DEW product code, Milliken brand, 100% new, 1UNK = 1 box = 1 box;Tấm vinyl trải sàn dùng trong văn phòng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 184.15x1219.2x2.5mm, mã sản phẩm PKE121-204 Dew, nhãn hiệu Milliken, mới 100% , 1UNK = 1 box = 1 hộp
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2932
KG
29
UNK
1198
USD
210222HHOC22020035
2022-02-24
830260 NG TY TNHH TRANG TRí N?I TH?T M?C THàNH V?N HASH T T CO LTD Automatic sliding door accessories: closing mechanisms automatically horizontal bar L = 3300mm, stainless steel 304, Code: WS F150S, 100% new;Phụ kiện cửa trượt tự động : Cơ cấu đóng mở cửa tự động dạng thanh ngang L=3300mm, bằng thép không rỉ 304, Mã : WS F150S, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
357
KG
10
PCE
4100
USD
231021913062354
2021-11-29
601100 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower like sleeping form (Yelloween), documents do not show the net weight of each line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (Yelloween), chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
22050
KG
15300
UNU
2182
USD
181220911579301
2021-01-15
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (YELLOWEEN) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (YELLOWEEN) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
22050
KG
128800
UNU
14459
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Tebaldi) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TEBALDI) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
77700
UNU
14804
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Trocadero) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TROCADERO) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
1650
UNU
314
USD
10521912114829
2021-06-07
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower in sleeping form (Yelloeen), vouchers do not show in the amount of crystal of each line, imported goods for business;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (YELLOWEEN), chứng từ không thể hiện trong lượng tinh của từng dòng hang, hàng nhập để kinh doanh
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
100200
UNU
18412
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Firebolt) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (FIREBOLT) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
12000
UNU
2286
USD
168293304418
2021-01-25
811090 Và TRANG TRí N?I TH?T Lê FOREST PRODUCTS DISTRIBUTERS D102410-ZN # & Screws silver with antimony implant implanted using wood, specification: 10-24mm, code: D102410-ZN, new 100%;D102410-ZN#&Ốc cấy màu bạc bằng Antimon dùng cấy vào gỗ, quy cách: 10-24mm, code : D102410-ZN, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
RAPID CITY SD
HO CHI MINH
14
KG
6000
PCE
324
USD
290220591614794
2020-03-06
570241 NG TY TNHH TRANG TRí N?I TH?T M? ANH THE UNITED AGENCIES PTE LTD Thảm trải sàn Heritage Carpet - Royal Axminster, chất liệu thảm 80% len lông cừu 20% nylon, dạng cuộn,dày7mm, khổ 4x18.35 m. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu Heritage Carpet. Xuất xứ Trung Quốc;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似手织地毯的编织,非簇绒或植绒地毯和其他纺织地板覆盖物:其他桩构造,由羊毛制成或细动物的头发:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
0
KG
73
MTK
2569
USD
140721MEDUCM105341
2021-07-24
440799 NG TY TNHH V?N T?I TRANG Hà VANG DEUX CO LTD Wood Lim (tali) sawn name format KH: Erythrophleum ivorense. KT from 2cm thick or more x 8cm wide x length from 50cm upwards upwards. the item is not in the list of Cites. TT 109 790 m3 volume. Price: 350 USD / m3;Gỗ Lim (tali) dạng xẻ tên KH: Erythrophleum ivorense. KT dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8cm trở lên x dài từ 50cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng TT 109.790 m3. Đơn giá:350 USD/m3
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
109790
KG
110
MTQ
38427
USD
29122020WILLS2012013
2021-01-15
030489 I Và GIAO NH?N V?N T?I TRANG NGUY?N OLLEBADANG FISHERMEN S UNION CORPORATION Fillet HOLE EAST JEJU JEJU cold- FROZEN FILLET OF HAIR TAIL. 200 grams / bag, 50 bags / barrels, used as food.;PHI LÊ CÁ HỐ JEJU ĐÔNG LẠNH- FROZEN JEJU FILLET OF HAIR TAIL. 200 gram/túi, 50 túi / thùng, dùng làm thực phẩm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5069
KG
2850
PCE
6812
USD
1711210010-0152-111.012
2021-12-29
590410 N X?Y D?NG Và TRANG TRí N?I TH?T VI?N ??NG GERFLOR ASIA COMPANY LIMITED Floor pads with paint fabrics, unmakable surfaces, rolls, Mamorette, 2.5mm thick, 2m wide format, Code: R8540158, Color code: Tabac Gray, Gerflor brand, 100% new goods;Tấm lót sàn bằng vải sơn, chưa gia công bề mặt, dạng cuộn, Mamorette, dày 2.5mm, khổ rộng 2m, Code: R8540158, mã màu: Tabac Grey, hiệu Gerflor, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG LACH HUYEN HP
35106
KG
5962
MTK
51675
USD
1711210010-0152-111.012
2021-12-29
590410 N X?Y D?NG Và TRANG TRí N?I TH?T VI?N ??NG GERFLOR ASIA COMPANY LIMITED Floor pads with paint fabrics, unmakable surfaces, rolls, Mamorette A +, 4mm thick, 2m wide format, Code: R8880022, Color code: Autumn Blue, Gerflor brand, 100% new goods;Tấm lót sàn bằng vải sơn, chưa gia công bề mặt, dạng cuộn, Mamorette A+, dày 4mm, khổ rộng 2m, Code: R8880022, mã màu: Autumn Blue, hiệu Gerflor, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG LACH HUYEN HP
35106
KG
24
MTK
430
USD
250522PKGCB22006177
2022-06-01
842121 N TRANG TR?NG WATERCO INTERNATIONAL PTE LTD Paper filter with 13 sqft paper, 100%new goods, code: 2171350;Lõi lọc nước bằng giấy 13 sqft, hàng mới 100%, Code:2171350
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2062
KG
5
PCE
1196
USD
250522PKGCB22006177
2022-06-01
854390 N TRANG TR?NG WATERCO INTERNATIONAL PTE LTD (Part) The chlorine separator pipe in Cell Pates & Housing Hydrochlor 2500, 100%new, Code: 6449525;(Bộ Phận) Ống thanh tách Clo có trong muối Cell Pates& Housing Hydrochlor 2500, mới 100%, Code:6449525
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2062
KG
4
PCE
1056
USD
190621SITGNBHP302716
2021-07-05
660199 N TH?I TRANG THANH TRúC YIWU LANFANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sunshade, rain cover, type 0875, 100% polyester. Size: 940 x 1200 x 8k, curved rolling, not foldable, manufacturer: Yiwu Lanfang Import and Export CO., LTD, 100% new;Dù che nắng, che mưa, loại 0875, 100 % Polyester .kích thước: 940 x 1200 x 8k, cán cong, không gấp được, nhà sx : YIWU LANFANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
23120
KG
2960
PCE
1391
USD
1612OOLU2631744210
2020-01-09
691090 I TRANG TRí N?I TH?T KI?N H?NG FOSHAN CITY SANSHUI DONGSHENG TRADING CO LTD Bệ tiểu nam bằng sứ, kích thước 29x24x49cm, không hiệu, hàng mới 100%;Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures: Other;陶瓷水槽,洗手盆,洗手盆底座,浴盆,坐浴盆,坐便器,冲厕水箱,小便器和类似的卫生设备:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
PCE
360
USD
SF1121052111430
2021-10-20
620323 TR??NG ??I H?C KHOA H?C X? H?I Và NH?N V?N LIU YAMING Graduation Feast for graduate students, Shanghai Pudong Garment, NSX Shanghai Jianxin Company - 100% new goods;Lễ phục tốt nghiệp cho sinh viên cao học, hiệu Shanghai Pudong Garment, Nsx Shanghai Jianxin Company - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
21
KG
23
SET
46
USD
230522EGLV 149203032268
2022-06-01
843930 NG TY TNHH V?T LI?U TRANG TRí GIA NGUYêN ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Rewinding Machine, Model: BX-807AA, Brand: Rewinding Machine, current 380V, Capacity: 5.5kW, used in the process of completing paper, removable goods, 100% new goods;Máy cuộn giấy (REWINDING MACHINE), model: BX-807AA , hiệu:Rewinding Machine, dòng điện 380V, công suất :5.5KW, dùng trong quá trình sản xuất hoàn thiện giấy,hàng tháo rời đồng bộ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
1
SET
8800
USD
101119SEEEFEJ00000134
2020-01-15
670290 N KI?N TRúC Và M?I TR??NG PARLANE UNIT J BOURTON INDUSTRIAL PARK TR800SETA Cây giả trang trí Noel trang trí hiệu Parlane, mới 100%;Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit: Of other materials: Other;人造花卉,叶子,果实及其部分;人造花,叶子或果实制成的物品:其他材料:其他
UNITED KINGDOM
VIETNAM
TILBURY/LONDON
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
1
PCE
17
USD
101119SEEEFEJ00000134
2020-01-15
830630 N KI?N TRúC Và M?I TR??NG PARLANE UNIT J BOURTON INDUSTRIAL PARK 770397 Chân nến bằng kim loại trang trí hiệu Parlane, mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Photograph, picture or similar frames; mirrors: Other: Other;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:照片,图片或类似的框架;镜子:其他:其他
UNITED KINGDOM
VIETNAM
TILBURY/LONDON
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
4
PCE
15
USD
231021EGLV090100293463
2021-11-08
392031 I TRANG TRí N?I TH?T HUY ??T GB PLAS SDN BHD Polystyrene plastic sheet .Size: 1220mmx 2440mm X4.7mm Clear 000 (100% 100% non-model);Tấm Nhựa Polystyrene .Size:1220mmx 2440mm x4.7mm CLEAR 000(Hàng mơí 100% không Model)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
20112
KG
601
TAM
16534
USD
251021TLXMHCHR21250047
2021-10-29
842531 I Và D?CH V? TU?N TRANG SàI GòN ZHANGZHOU CHANGTAI NEW QILIN MACHINE CO LTD Equipment for winches along the rolling door type and winch with Leash HL 800kg, with a capacity of 550W, including motor, chain transmitter, control, 100% new.;Thiết bị tời dọc cửa cuốn loại dùng điện và tời bằng dây xích Model HL 800KG, Công suất 550W, gồm mô tơ, bộ truyền lực bằng xích, điều khiển, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
25528
KG
80
SET
1920
USD
141221215279908
2022-01-05
842531 I Và D?CH V? TU?N TRANG SàI GòN GUANGDONG BEIDI SMART SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Winched machines with electric rolls and winches with Leash Model YH-500A, 340W capacity, including motor, chain, control, 100% new.;Thiết bị tời dọc cửa cuốn loại dùng điện và tời bằng dây xích Model YH-500A, Công suất 340W, gồm mô tơ, bộ truyền lực bằng xích, điều khiển, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18188
KG
100
SET
1800
USD
17328889943
2021-08-31
306361 CH V? V?N T?I TR?N GIA MOLOKAI BROODSTOCK COMPANY White-legged shrimp for breeding (Litopenaeus vannamei) Shrimp of 70 children + 80-child mother shrimp (size 40-45g / child);Tôm thẻ chân trắng để nhân giống (Litopenaeus vannamei) Tôm bố 70 con + Tôm mẹ 80 con (kích cỡ 40-45g/con)
UNITED STATES
VIETNAM
HONOLULU - HA
HO CHI MINH
726
KG
150
UNC
6000
USD
17328889943
2021-08-31
306361 CH V? V?N T?I TR?N GIA MOLOKAI BROODSTOCK COMPANY White leg shrimp for breeding (Litopenaeus vannamei) 370-child shrimp + 80-child mother shrimp (40-45g / child) (f.o.c);Tôm thẻ chân trắng để nhân giống (Litopenaeus vannamei) Tôm bố 70 con + Tôm mẹ 80 con (kích cỡ 40-45g/con) (F.O.C)
UNITED STATES
VIETNAM
HONOLULU - HA
HO CHI MINH
726
KG
150
UNC
0
USD
17328889943
2021-08-31
306361 CH V? V?N T?I TR?N GIA MOLOKAI BROODSTOCK COMPANY White leg shrimp for breeding (Litopenaeus vannamei) 20-headed shrimp + 10-headed mother shrimp (40-45g / child) (f.o.c);Tôm thẻ chân trắng để nhân giống (Litopenaeus vannamei) Tôm bố 20 con + Tôm mẹ 10 con (kích cỡ 40-45g/con) (F.O.C)
UNITED STATES
VIETNAM
HONOLULU - HA
HO CHI MINH
726
KG
30
UNC
0
USD
051221QMHMCY2112027
2021-12-15
871680 N PH?N PH?I Và H? TR? D? áN TH?I ??I M?I WUHAN SHINSLON IMPORT AND EXPORT CO LTD Hand-moving trolley with wheels (Hand Truck) Metal material + Plastic.Model: SH300; fujihome brand; type 1 floor / TL13.5kg; size (l910xw6xhxh880) mm; new 100%;Xe đẩy hàng bằng tay di chuyển bằng bánh xe(HAND TRUCK)chất liệu bằng kim loại +nhựa.Model:SH300;Hiệu FUJIHOME;loại 1tầng/TL13.5Kg;Cỡ (L910xW610xH880)MM;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11490
KG
150
PCE
3398
USD
LGS0154215O
2021-12-15
440400 N TH??NG M?I Và V?N T?I TR??NG XU?N MEGA FANCY LIMITED Wood typing doussie crude square, long: 220cm or more, wide: 20cm or more, thick: 20cm or more. the item is not is in the cites list (Latin name: Afzelia Africana);Gỗ Gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 220CM trở lên, rộng: 20CM trở lên, dày: 20CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Afzelia africana)
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG NAM DINH VU
26000
KG
22
MTQ
5500
USD
250921SHGS21090307
2021-10-06
551693 N K?T N?I TH?I TRANG JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD Woven fabrics from reconstructed staple fibers (50% Viscose (Bamboo) 50% Polyester), Code: 'HA926, Weight 119 g / m2, Suffering 58/59 inches, 100% new;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TÁI TẠO (50%VISCOSE (BAMBOO) 50%POLYESTER), CODE:'HA926 , TRỌNG LƯỢNG 119 G/M2, KHỔ 58/59 INCHES, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2997
KG
839
MTR
1863
USD
160121SGHHCM006165
2021-01-23
551591 N K?T N?I TH?I TRANG SHAOXING KEQIAO LIGUOTAI IMPORT EXPORT CO LTD Woven fabrics of synthetic staple fibers (80% to 20% Modal Spun SOLID), CODE: FL0221107402-3.TRONG OF 119 G / M2, GAUGE INCHES 57/58, NEW 100%.;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP (80% SPUN 20%MODAL SOLID ), CODE: FL0221107402-3.TRỌNG LƯỢNG 119 G/M2, KHỔ 57/58 INCHES, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3700
KG
5006
MTR
8510
USD
150121SGHHCM006150
2021-01-23
551623 N K?T N?I TH?I TRANG ZHEJIANG XINLE TEXTILE AND CHEMICAL FIBER CO LTD Woven fabrics of artificial staple fibers (38% BAMBOO 38% 24% POLY POLY Spun JADE COOL), CODE: DP008. WEIGHT 115 G / M2, GAUGE INCHES 57/58, NEW 100%.;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TÁI TẠO (38%BAMBOO 38%SPUN POLY 24% POLY JADE COOL), CODE:DP008. TRỌNG LƯỢNG 115 G/M2, KHỔ 57/58 INCHES, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3880
KG
1615
MTR
3423
USD
061121WTPKELHCM211825
2021-11-11
600632 N K?T N?I TH?I TRANG SINGTEX INDUSTRIAL CO LTD Knitted fabric from synthetic fiber (65% Polyester 35% Recycle S.Cafe Polyester), Code: FL2916-S4302, Color: 'Chilli Peper, 190 GSM weight, 66 inches, 100% new.;VẢI DỆT KIM TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP ( 65% POLYESTER 35% RECYCLE S.CAFE POLYESTER), CODE:FL2916-S4302, COLOR: 'CHILLI PEPER , TRỌNG LƯỢNG 190 GSM, KHỔ 66 INCHES, MỚI 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
8549
KG
2157
MTR
4595
USD
280421WLLM04210027A
2021-10-15
870325 NG TY TNHH V??N ??M TRANG NG?N LE CHESSIE New cars 100% Lexus RX350 F Sport AWD, SUV type, 2021 life, year SX 2021, Canada production, white, dt 3.5L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through steering , Automatic number, SK 2T2YZMDA5MC281366, SM G211539;Xe ô tô con mới 100% hiệu LEXUS RX350 F SPORT AWD,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Canada,màu Trắng,dt 3.5L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số tự động,sk 2T2YZMDA5MC281366,sm G211539
CANADA
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
2660
KG
1
PCE
48373
USD
160921NGB210282HPH
2021-09-27
846880 I?N MáY TRANG H?I YIWU ZHIPING IMPORT EXPORT CO LTD Heat welding machine, 20-110 type, capacity of 1200W, 220V voltage, plastic welding, SGK brand, 100% new;Máy hàn nhiệt ,loại 20-110,công suất 1200W,điện áp 220V,dùng hàn ống nhựa, hiệu SGK,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
17626
KG
50
PCE
35
USD
230122COAU7236524780C
2022-02-25
846729 TRANG TR?I ZHEJIANG KANGRUI APPARATUS TECHNOLOGY CO LTD Dental grinding machine for pigs, non-taxable goods VAT number: 1677 / BTC-TCT, 100% new goods;Máy mài răng cho Heo, hàng không chịu thuế GTGT số: 1677/BTC-TCT, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2373
KG
13
PCE
198
USD
813640396316
2021-07-05
902139 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? Và T? V?N M?I TR??NG T?M THY BALTON SP ZO O Rorial arterial shelves, Item: ZSTC2.25x1514CFSP. Manufacturer: Balton / Poland. 100% new goods (transplant in the body over 30 days);Giá đỡ động mạch vành, Item: ZSTC2.25x1514CFSP. Hãng sản xuất: Balton/Ba Lan. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
19
KG
4
PCE
3893
USD
813640396316
2021-07-05
902139 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? Và T? V?N M?I TR??NG T?M THY BALTON SP ZO O Coronary artery shelves, Item: ZSTC3.00 X4014CFSP. Manufacturer: Balton / Poland. 100% new goods (transplant in the body over 30 days);Giá đỡ động mạch vành, Item: ZSTC3.00 x4014CFSP. Hãng sản xuất: Balton/Ba Lan. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
19
KG
2
PCE
1947
USD
950669349096
2021-02-18
380859 N TR? M?I KH? TRùNG FUJI FLAVOR CO LTD Piece trap insects: Insect TRAP (NEW FOR CIGARETTE BEETLE SERRICO);Miếng bẫy côn trùng: INSECT TRAP(NEW SERRICO FOR CIGARETTE BEETLE)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
79
KG
3300
PCE
11220
USD
040122101509203-01
2022-02-28
380894 N TR? M?I KH? TRùNG MEBROM LTD Plant protection drugs for steaming sterilization: Methyl bromide 100% Date SX: 11/15/2021, SD term: 11/15/2023. New 100%.;Thuốc bảo vệ thực vật dùng để xông hơi khử trùng: METHYL BROMIDE 100% ngày SX : 15/11/2021, hạn SD : 15/11/2023. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
21350
KG
14000
KGM
95900
USD
120122NSAHPHG061994
2022-01-26
730630 I X?Y D?NG TRANG TRí Và L?P ??T C? ?I?N ??NG KH?I DONGLE INDUSTRIAL HK LIMITED Plastic steel pipes, non-alloys, circular cross sections, specifications: DN20 * 2.5; 6000 * 27 * 27mm, Brand: Youfa, 100% new;Ống thép lót nhựa, không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, quy cách : DN20*2.5 ; 6000*27*27mm, nhãn hiệu: YOUFA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
23071
KG
19
PCE
255
USD
191121112100016000000
2021-11-19
846711 N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Handheld pneumatic drill hammer (rotary form), no leg pin, size 650x250x205mm, yt29a symbol, weighs 21.5kg, nsx: yonglong coal minemachinery co., Ltd, new 100%;Búa khoan khí nén cầm tay (dạng quay), chưa có chân ben, kích thước 650x250x205mm, ký hiệu YT29A, nặng 21.5kg, NSX: YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27500
KG
15
PCE
12225
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ10-4SP-380/1000 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 1m long, 10mm in diameter, 100% new;Ống chịu áp lực KJ10-4SP-380/1000 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 1m, đường kính trong 10mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
300
PCE
1560
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ13-4SP-380/2000 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced only with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 2m long, 13mm in diameter, 100% new;Ống chịu áp lực KJ13-4SP-380/2000 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 2m, đường kính trong 13mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
120
PCE
1200
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ10-4SP-380/600 with soft vulcanization rubber, has been reinforced only with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 0.6m long, 10mm in diameter , 100% new;Ống chịu áp lực KJ10-4SP-380/600 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 0.6m, đường kính trong 10mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
540
PCE
2155
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ10-4SP-380/1200 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced only with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 1.2m long, 10mm diameter , 100% new;Ống chịu áp lực KJ10-4SP-380/1200 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 1.2m, đường kính trong 10mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
180
PCE
1080
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ10-4SP-380/800 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 0.8m long, 10mm diameter , 100% new;Ống chịu áp lực KJ10-4SP-380/800 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 0.8m, đường kính trong 10mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
100
PCE
460
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ10-4SP-380/400 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 0.4m long, 10mm diameter , 100% new;Ống chịu áp lực KJ10-4SP-380/400 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 0.4m, đường kính trong 10mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
600
PCE
2190
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ25-4SP-380/10000 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced only with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 10m long, 25mm in diameter, 100% new;Ống chịu áp lực KJ25-4SP-380/10000 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 10m, đường kính trong 25mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
30
PCE
2160
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
842860 N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of RJKY55-35/2500 cable car winch used in pit: Steel hanging chairs, 1800mm high, 450mm wide, NSX: Yonglong Coal Minemachinery Co., Ltd, 100% new;Bộ phận của tời cáp treo chở người RJKY55-35/2500 dùng trong hầm lò: Ghế treo bằng thép, cao 1800mm, rộng 450mm, NSX:YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
91500
KG
100
PCE
10000
USD
21121112100016200000
2021-11-02
731582 N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Steel link chain, 3 eye type, connected by weld, eye size: Africa 22x86mm, 258mm long, for hydraulic price Zry, NSX: Yonglong Coal Minemachinery co., Ltd, new 100%;Xích liên kết bằng thép, loại 3 mắt, nối với nhau bằng mối hàn, kích thước mắt: phi 22x86mm, dài 258mm, dùng cho giá thủy lực ZRY, NSX:YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
29500
KG
200
PCE
2260
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
401012 N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Rubber conveyors are reinforced with weaving materials, anti-fire spread, used for coal loading, symbols: DIN-KB800X4EP150X12, 600N / mm traction, 800mm, 12mm thick, rolled, 100% thick.;Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt chịu mài mòn, chống cháy lan , dùng để tải than, ký hiệu: DIN-KB800x4EP150X12, lực kéo 600N/mm, khổ 800mm, dày 12mm, dạng cuộn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
23800
KG
660
MTR
31680
USD
191121112100016000000
2021-11-19
730840 N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Single hydraulic cylinder shell DZ22 (DW22) with steel, size (95x1000) mm, used in pit, NSX: Yonglong Coal Minemachinery co., Ltd, 100% new;Vỏ xi lanh cột thuỷ lực đơn DZ22(DW22) bằng thép, kích thước (95x1000)mm, dùng trong hầm lò, NSX: YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27500
KG
350
PCE
17150
USD
110422WICPL202200022
2022-05-25
850164 I?N NGàN TR??I VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED 3 -phase horizontal synchronous generator, capacity of 6700kVA, 6.3 KV, 50Hz, capacity coefficient 0.85. (LAG), speed 375V/min, 100% new goods (Section 2.3-BB of DMMTS 01/HQHT-DM);Máy phát điện đồng bộ trục ngang 3 pha, công suất 6700kVA, 6.3 kV, 50Hz, hệ số công suất 0.85. (lag), tốc độ 375v/ph, hàng mới 100% (Mục 2.3-TBĐB của DMMTsố 01/HQHT-DM)
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG LACH HUYEN HP
90700
KG
1
PCE
573594
USD
150121112100008000000
2021-01-16
140190 BùI V?N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
270121.265892138
2021-02-18
690722 TRANG TRí N?I TH?T THàNH TRUNG FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO LTD GARDEN TILES NOT MEN 300x600 (MM) (4 MEMBERS / 1 TANK), FACTORY PRODUCTION: JIANGXI GLOBAL SHI WAN CERAMICS CO., LTD, NEW 100%.;GẠCH LÁT SÂN VƯỜN KHÔNG MEN 300X600 (MM) ( 4 VIÊN / 1 THÙNG ), NHÀ SX: JIANGXI SHI WAN GLOBAL CERAMICS CO., LTD, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
26460
KG
583
MTK
2624
USD
2705212639913180
2021-07-19
870195 NG TY TNHH TRANG TR?I Bò S?A C?NG NGH? CAO PHú YêN CLAAS GLOBAL SALES GMBH Tractor, Model: Axion 820, Brand: Claas, Serial Number: A3005993, Engine Number: CD6068G178492, Number Fin: A09A4DAA3005993, CS: 145KW, Serving Agriculture, 100% new, belonging to No. 04 DMMT Number: 37TC -2020-0002;Máy kéo, Model: AXION 820, hiệu: CLAAS, Số Serial: A3005993, Số động cơ: CD6068G178492, số FIN: A09A4DAA3005993, CS: 145kW, phục vụ sx nông nghiệp, mới 100%, thuộc mục số 04 DMMT số: 37TC-2020-0002
FRANCE
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8720
KG
1
PCE
102251
USD
050122YYZ45004940
2022-03-17
843610 NG TY TNHH TRANG TR?I Bò S?A C?NG NGH? CAO PHú YêN VALMETAL INC Part of the fixed mixer 26.5m3 includes VFD (26.5 CBM Stationary Mixer Include VFD), belonging to Section 2.9 DMT No. 03/2021 / DMMT-DC on November 3, 2021, 100% new goods;Một phần máy trộn cố định 26.5m3 bao gồm VFD (26.5 cbm stationary mixer include VFD), thuộc mục 2.9 DMMT số 03/2021/DMMT-ĐC ngày 03/11/2021, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
C CAI MEP TCIT (VT)
7552
KG
1
SET
17793
USD
190721211916803
2021-07-31
940599 N ?èN TRANG TRí CHI?U SáNG TH? ?? BVH CO LIMITED Iron decorative lamp accessories, including border, lid, rim, decoration shapes, size: 10-110cm, no signal, 100% new.;Phụ kiện đèn trang trí bằng sắt , bao gồm viền, nắp ,vành, các hình trang trí, kích thước: 10-110cm, không hiệu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
9070
KG
1200
KGM
1440
USD
PNIS2101105
2021-01-15
500720 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N GEO SILK CO LTD Finished fabrics in 100% silk 16mm, Brand Geo Silk, 100% new goods, code 12103, design 9424;Vải thành phẩm 100% tơ tằm 16MM in, hiệu Geo Silk, hàng mới 100%, mã 12103, thiết kế 9424
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
327
KG
462
MTR
7753
USD
30200029
2021-01-05
621440 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N LARIOSETA S P A Modal woolen shawl Brand LARIOSETA, 100% new goods, code K1039, 21 702 design, color rust;Khăn choàng modal pha len nhãn hiệu LARIOSETA, hàng mới 100%, mã K1039, thiết kế 21702, màu rust
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
33
KG
9
PCE
208
USD
SHAM37437
2021-12-14
540742 N TH?I TRANG VITA MADEX SRL NVL07 # & 100% polyamide woven fabric, 144cm size. 100%;NVL07#&Vải dệt thoi 100% polyamide, khổ 144cm. Hàng 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
166
KG
367
MTK
245
USD
041121TL-210285
2021-11-09
551331 NG TY TNHH LIêN MINH TH?I TRANG SOONLEE TEXTILE CO LTD Textile fabric sewing shirts, 59% polyester, 22% cotton, 19% bamboo, 130 * 90 twill 2/2, design: a0625, color: blue, suffering: 57/58 ", quantify: 110 gsm / m2 , new 100%;Vải dệt thoi may áo sơ mi, 59% Polyester, 22% Cotton, 19% Bamboo, 130*90 Twill 2/2, Design: A0625, màu: BLUE, Khổ: 57/58", Định lượng: 110 gsm/m2, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1396
KG
700
MTK
1645
USD
157-1615 8310
2020-12-29
160290 I TRANG NG?N Hà SAPP MAXIM S Duck pate cooked figs and Loupiac wine. Code: 50319. NW: 65gr / BOX. New 100%. NSX: 05/03/2020. HSD: 03.05.2024;Pate vịt nấu quả sung và rượu Loupiac. Code: 50319. NW: 65GR/ HỘP. Mới 100%. NSX: 05/03/2020. HSD: 05/03/2024
FRANCE
VIETNAM
FRANCE
HO CHI MINH
1432
KG
500
UNK
791
USD
157-1615 8310
2020-12-29
160290 I TRANG NG?N Hà SAPP MAXIM S Rabbit pate cooked white wine and thyme. Code: 50371. NW: 65gr / BOX. New 100%. NSX: 09/05/2018. HSD: 09.05.2022;Pate thỏ nấu Rượu Vang trắng và Húng Tây. Code: 50371. NW: 65GR/ HỘP. Mới 100%. NSX: 05/09/2018. HSD: 05/09/2022
FRANCE
VIETNAM
FRANCE
HO CHI MINH
1432
KG
600
UNK
950
USD
VHF20647542
2022-06-02
160569 NG TY TNHH N?NG TR?I BI?N K I T CO LTD Frozen seafood spring rolls, TP: rice paper, shrimp, squid, crab bar, ... NSX: March 11, 2022, HSD: 11/03/2023, (70 grams of x 5 pieces/pack), manufacturer : Pakfood Public Company Limited (Thailand) 100% new goods;Chả giò hải sản đông lạnh, TP: bánh tráng, tôm, mực, thanh cua,... NSX: 11/03/2022, HSD: 11/03/2023, (70 gram x 5 cái/ gói), Nhà sx: Pakfood public company limited(Thái Lan) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
0
KGM
2
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Piano string stand for 1 wire with felt paste, 711 / d112, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Chắn dây đàn piano đứng cho 1 dây có dán nỉ,711/d112,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
3
SET
17
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Piano string stand for 3 wires with felt paste, 711 / d312, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Chắn dây đàn piano đứng cho 3 dây có dán nỉ,711/d312,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
3
SET
27
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Rolling hammer for old Yamaha Style, 428, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Cán búa đàn nằm cho style yamaha cũ, 428,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
1
SET
393
USD
15772986701
2022-06-02
902620 N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N DHV MARINE GMBH Pressure meter, pressure range 0-60 bar for the main engine 6S80ME of the P/N ship: 038280, NSX: DHV GMBH (100%new goods);Đồng hồ đo áp suất, dải áp suất 0-60 Bar dùng cho động cơ máy chính 6S80ME của tàu biển p/n: 038280, nsx: DHV GmbH (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
89
KG
3
PCE
80
USD
112100015868810
2022-04-20
890110 N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N AROIAMA MARINE LIMITED Crewing crew crew crew Crew Boat Limetime, Manufacturer: Madera Ribs, Serial Number: Rib/MR.050/01-01, Type: MRC1050, Year SX: 2012, Capacity 750HP, carrying 6 people, using: 6GT, goods already already used;Tàu chở thuyền viên Crew boat Limetime, Manufacturer: Madera Ribs, Serial number: RIB/MR.050/01-01, Type: MRC1050,năm sx:2012, công suất 750HP, chở 6 người,dung tich: 6GT, hàng đã qua sử dụng
LIBERIA
VIETNAM
CTY HAI VAN
KHU TC GO DA (VT)
146000
KG
1
PCE
4000
USD
15772986701
2022-06-02
847960 N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N DHV MARINE GMBH The air cooler with water steam for the engine room on the P/N ship: 065229, Non -effective (100%new goods);Bộ làm mát không khí bằng hơi nước dùng cho phòng động cơ trên tàu biển p/n: 065229, không hiệu(Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
89
KG
1
PCE
125
USD
130522HCM/VC2205-006TH
2022-05-20
680610 NG TRANG TRí N?I TH?T BìNH MINH ROCKWOOL THAILAND LIMITED Rockwool wool cotton (mineral cotton) - Safe "n" Silent Pro330, used for soundproofing, insulation, conditions, size: 50/1200/600m, 6/pac, 100%new goods.;Bông len đá Rockwool (Bông khoáng kiện) - Safe "n" Silent Pro330, dùng để cách âm, cách nhiệt, dạng kiện, kích thước: 50/1200/600M, 6/PAC, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
23010
KG
174
UNIT
1086
USD
051120MEDUT7457699
2020-12-23
283329 I D?CH V? Và M?I TR??NG H?I NGUYêN SHANDONG ECO STAR ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO LTD Chemical industry - Waste water treatment chemicals, auxiliaries flocculation - Ferrous sulphate heptahydrate - iron alum sulphate (FeSO4.7H2O). Code cas: 7782-63-0. New 100%, 25kg / bag.;Hóa chất công nghiệp - Hóa chất xử lý nước thải, chất trợ keo tụ - FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE - Phèn sắt sulphate (FeSO4.7H2O). Mã cas:7782-63-0. Hàng mới 100%, 25kg/bao.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
135540
KG
135
TNE
8505
USD