Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
071120045AA36830
2020-11-25
151791 CTY TNHH TH?I V??NG YEE LEE EDIBLE OILS SDN BHD BLUE DIAMOND BUTTER OIL SUBSTITUTE (SP36E) - Oil replace butter paste and 18kg / Carton, a new 100%;BLUE DIAMOND BUTTER OIL SUBSTITUTE (SP36E) - Dầu bơ thay thế dạng sệt, 18kg/Carton, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
21432
KG
1128
UNK
20868
USD
045AA44528
2021-01-27
151710 CTY TNHH TH?I V??NG YEE LEE EDIBLE OILS SDN BHD BLUE DIAMOND margarine - butter oil substitute paste and 18kg / Carton, a new 100%;BLUE DIAMOND MARGARINE - Dầu bơ thay thế dạng sệt, 18kg/Carton, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
21257
KG
500
UNK
8650
USD
210821CZF173164
2021-10-04
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N ALPINE HOPS NAMA CONSULTING GMBH Flower houblon tablet form 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops, Pellet Type 45.10% Alpha Acid, Crop2020, 5kgs / Foil, Used in SX Beer; New 100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.;Hoa houblon dạng viên 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops,Pellet type 45,10% alpha acid,crop2020, 5kgs/foil, dùng trongSX bia; Hàng mới100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.
SLOVENIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19740
KG
17820
KGM
183292
USD
24042121HAM0067644
2021-06-21
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops, Pellet Type90.4% Alpha Acid; crop 2020.5kg / foil; new 100% goods, used in beer production; NSX: 01/2021; hsd: 01 / 2024.nsx: hopfenveredlung;NLTP:Hoa Houblon dạng viên90-Pellets type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops,pellet type90,4%alpha acid; crop 2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024.NSX: Hopfenveredlung
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
3000
KGM
33787
USD
19072121HAM0069262
2021-08-27
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower houblon tablet form 45 - hop pellets type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (Hper), Type 45, 8% Alpha Acid; Crop 2020, 5kg / foil; 100% new goods, used in beer production; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 45 - Hop Pellets Type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (HPER), type 45, 8% alpha acid; crop 2020, 5kg/foil; Hàng mới 100%, dùng trong SX bia; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
158686
USD
21012221HAM0073652
2022-02-28
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) Pellet Type90, 5.7% Alpha Acid, Crop 2021.5kg / Foil. New goods100%, used in brewing. NSX: 09/2021; hsd: 09/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) pellet type90, 5.7% alpha acid, crop 2021,5kg/foil. Hàng mới100%, dùng trong sx bia. NSX:09/2021;HSD:09/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
145346
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower form 90 -hop Pellets Type 90 - Sultana, 12.4% Alpha Acid; Crop 2021, 5kg/foil; 100%new goods, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên 90-Hop pellets type 90 - Sultana, 12.4% alpha acid; crop 2021, 5kg/foil;Hàng mới 100%,dùng trong SX bia; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
80
KGM
1900
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower lupulin (lupulin pellets) -LuPulin Centennial P45, 17.2%Alpha Acid; Crop 2021.5kg/foil; new goods 100%, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026.NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên Lupulin(Lupulin pellets)-Lupulin Centennial P45, 17.2%alpha acid; crop 2021,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia;NSX:11/2021;HSD:11/2026.NSX:S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
5
KGM
231
USD
240521B21050470
2021-06-14
110422 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N THAI SPIRIT INDUSTRY CO LTD Oat flakes - Oat Flaked, brewing materials, 25Kg / bag. New 100% .NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Manufacturer: Unigrain Pty Ltd.;Vảy yến mạch - Flaked Oat, nguyên liệu sản xuất bia, 25Kg/bao. Hàng mới 100%.NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Nhà sản xuất: Unigrain Pty Ltd
AUSTRIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12713
KG
500
KGM
1085
USD
080621YMLUW166313733
2021-07-22
380290 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH FP3 Celatom filter aid powder, 20kg / bag - Quality and processing aids used in the manufacture of beer - diatomaceous Earth- Celatom FP3. New 100%. NSX: July 3/2021; HSD: indefinitely. Publisher: EP Minerals LLC;Bột trợ lọc Celatom FP3, 20kg/bao - Chất hỗ trợ chế biến dùng trong sản xuất bia - Diatomaceous Earth- Celatom FP3. Hàng mới 100%. NSX: Tháng 3/2021; HSD:vô thời hạn. NSX: EP Minerals LLC
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20024
KG
10800
KGM
5994
USD
290821HLCUBSC2108ASCD7
2021-10-28
380290 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP3 filter powder: 22.68kg / bag. HTC is used in brewing. Diatomaceous Earth Celatom FP3. 100% .NSX: 07/2021 HSD: indefinitely. Manufacturer: EP Minerals LLC. Number: 20.00376MT. Price 555USD / MT;Bột trợ lọc Celatom FP3: 22.68kg/bao. Chất HTCB dùng trong sx bia. Diatomaceous Earth Celatom FP3.Mới 100%.NSX:07/2021 HSD:Vô thời hạn. Nhà sx: EP Minerals LLC.Số lượng: 20.00376MT.Đơn giá 555USD/MT
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
40606
KG
20
TNE
11102
USD
775573042481
2022-01-05
220600 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Juho Lemon Hard Seltzer, HSX: The Juho Company.inc, 335ml / cans, alcohol: 4.5%, HSD: 30/05/2023, product testing samples - 100% new products;Nước hoa quả lên men JUHO LEMON HARD SELTZER, HSX: THE JUHO COMPANY.INC, 335ml/lon, độ cồn: 4.5%, HSD: 30/05/2023, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
3
UNL
12
USD
031021HLCUBSC2109BEKG3
2021-11-08
380291 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP4 filter powder; 22.68kg / Bao-ChTCB uses aware .:100% Diatomite is activated.Diatomaceous Earth-Celatom FP4 .100% .NSX: 08/2021-HSD: indefinitely. Number: 4 , 7628 TNE; Unit price: 555USD / TNE;Bột trợ lọc Celatom FP4;22.68kg/bao-CHTCB dùng SX bia.TP:100% Diatomite đã hoạt hóa.Diatomaceous Earth-Celatom FP4.Mới100%.NSX:08/2021-HSD:vô thời hạn.Số lượng: 4,7628 TNE; Đơn giá: 555USD/TNE
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
20280
KG
5
TNE
2643
USD
031021HLCUBSC2109BEKG3
2021-11-08
380291 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP3 filter powder; 22.68kg / Bao-ChTCB using brewing.TP: 100 %% Diatomite is activated.Diatomaceous Earth-Celatom FP3.00% .NSX: 08 & 09/2021-HSD: indefinitely. Number: 15 , 21828 TNE; Unit price 555 USD / TNE;Bột trợ lọc Celatom FP3;22.68kg/bao-CHTCB dùng SX bia.TP:100% Diatomite đã hoạt hóa.Diatomaceous Earth-Celatom FP3.Mới100%.NSX:08&09/2021-HSD:vô thời hạn.Số lượng:15,21828 TNE; Đơn giá 555 USD/TNE
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
20280
KG
15
TNE
8446
USD
NY001479
2021-01-26
130213 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Raw food: Senior flowers Houblon - Dry Hop VLA IV; used in brewing; 2 kg / unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - Dry Hop IV VLA; dùng trong sản xuất bia; 2 kg/unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
780
KG
250
KGM
11553
USD
030222MSL-NY-133484
2022-03-24
130213 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Food Materials: Houblon - Hoprival Grandissimo Kettle Addition; used in beer production; 15 kg / unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - HopRival Grandissimo Kettle Addition; dùng trong sản xuất bia; 15 kg/unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG PHU HUU
3585
KG
195
KGM
4559
USD
775573042481
2022-01-05
293890 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Sweet grass extract Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: Tate & Lyle, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, specifications: 100g / 1 vial, product test sample - 100% new goods;Chiết xuất cỏ ngọt Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: TATE&LYLE, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, quy cách: 100g/1 lọ, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
UNA
4
USD
12022221HAM0073766
2022-04-04
121010 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH Flower Houblon wing-HVG Leaf Hops. Hallertau Magnum Bitter Hops (DEH HMG) Leaf Hop, only through regular processing 15.5%Alpha Acid, Crop 2021.5kg/Foil. Newly 100%, used in Beer SX.NSX: 01/2022; HSD: 01/2025 .;Hoa Houblon dạng cánh-HVG Leaf Hops. Hallertau Magnum Bitter Hops(DEH HMG)Leaf hop,chỉ qua sơ chế thông thường15.5%alpha acid,crop 2021,5kg/foil.Hàng mới100%,dùng trong sx bia.NSX:01/2022;HSD:01/2025.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
7722
KG
2340
KGM
22446
USD
18022121HAM0065816
2021-03-31
121010 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: United Houblon wing-HVG Hallertau Herkules-biter Leaf hops hops (HHKS), preliminarily processed, 16.2% alpha acids; crop2020,5kg / foil; Item moi100%, used in production of beer; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024;NLTP:Hoa Houblon dạng cánh-HVG Leaf hops-Hallertau Herkules biter hops(HHKS), chỉ qua sơ chế thông thường,16.2%alpha acid;crop2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
6005
KG
5600
KGM
45317
USD
140422HIT220400302
2022-04-27
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Food ingredients: Malt has not roasted - Pilsen Malt (Two Row French Barley Malt), crop 2021, removable, 100%new. NSX: 04/2022, HSD: 04/2023. Manufacturer: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2021, hàng rời, mới 100%. NSX: 04/2022, HSD: 04/2023. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
176310
KG
176
TNE
90971
USD
170522HIT220500319
2022-06-03
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Food ingredients: Malt has not roasted - Pilsen Malt (Two Row French Barley Malt), crop 2021, removable, 100%new. NSX: 05.2022, HSD: 05.2023. Manufacturer: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2021, hàng rời, mới 100%. NSX: 05.2022, HSD: 05.2023. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TIEN SA(D.NANG)
177720
KG
177
TNE
91700
USD
300121712110047000
2021-02-18
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Raw food: Malt not roasted - Pilsen malt (barley malt Australian), season 2019. Breakbulk, 100% new. NSX: 01/2021, HSD: 01/2022. Manufacturer: Supertime GDH Guangzhou Malting Company Limited.;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Australian barley malt), vụ mùa 2019. Hàng rời, mới 100%. NSX:01/2021, HSD:01/2022. Nhà sản xuất: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CONT SPITC
477410
KG
477
TNE
244445
USD
310521H28371350040
2021-07-26
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N ERFURTER MALZWERKE GMBH Food materials - Malt not roasted Pilsen Malt (brewing material) crop 2020; Bulk. New 100%; NSX: 05/2021. HSD: 12 months from date of manufacturing. Manufacturer: Erfurter Malzwerke GmbH, Germany.;Nguyên liệu thực phẩm - Malt chưa rang Pilsen Malt (nguyên liệu sản xuất bia) vụ mùa 2020; Hàng rời. Hàng mới 100%; NSX:05/2021. HSD:12 tháng từ ngày SX. Nhà SX: Erfurter Malzwerke GmbH, Đức.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
386680
KG
386
TNE
165896
USD
090821HAIPH02128
2021-10-05
081400 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N ENOLANDIA S R L Food materials: Sweet orange peel 1kg / bag - Sweet Orange Peel. Using beer production. Dry form. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Vỏ cam ngọt 1kg/túi - Sweet orange peel. Dùng sản xuất bia. Dạng khô. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
680
KG
6
KGM
132
USD
160422HANSA2204286EX
2022-04-22
850134 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? HOA THáI GUANGXI PINGXIANG XINGMENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD One-way engine (D.C), ZKSL-450-4A brand, 619KW capacity, 550V voltage, 1202A current, 654 rpm, used for steel rolling machines, not subject to 41/2018/TT -BGTVT, 100%new, (1 set = 1pce);Động cơ 1 chiều (D.C), hiệu ZKSL-450-4A, công suất 619KW,điện áp 550V,dòng điện 1202A, tốc độ 654 vòng/phút,dùng cho máy cán thép, không thuộc đối tượng theo 41/2018/TT-BGTVT,mới 100%, (1 set=1pce)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
6870
KG
1
SET
28620
USD
091121AMIGL210561981A
2021-11-22
291823 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Este of salicylic acid use hot oil smell in cosmetic sx - Methyl salicylate (chemical name: 2-Hydroxybenzoic Acid methyl ester, Wintergreen Oil) CAS NO: 119-36-8 (new 100%, 25kg / drum);Este của axit salicylic dùng tạo mùi dầu nóng trong SX mỹ phẩm - Methyl Salicylate (tên hóa học: 2-Hydroxybenzoic acid methyl ester, Wintergreen oil) CAS No: 119-36-8 (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
7476
KG
7000
KGM
10500
USD
2.41021214e+014
2021-11-12
290930 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I TIANJIN HONESTY TRADE CO LTD Fragrant ethe: Yara Yara (Methyl 2-napthyl ether) CAS: 93-04-9 Used as NLSX soap and incense lamps, do not use in food, drinks (new 100%, 25kg / drum);ETE thơm: YARA YARA (METHYL 2-NAPTHYL ETHER) CAS: 93-04-9 dùng làm NLSX xà bông và nhang đèn, không dùng trong thực phẩm, đồ uống (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7850
KG
5000
KGM
30000
USD
290522HLHC21120123
2022-06-07
290619 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO LTD Synthetic aroma used in cosmetic manufacturing: Sandenol (Chemical name: 3- (2,2,3-trimethyl-5-bicyclo [2.2.1] Heptanyl) cyclohexan-1-ol), CAS NO.: 3407- 42-9 (100%new, 50kg/drum);Chất thơm tổng hợp dùng trong SX mỹ phẩm: SANDENOL (tên hóa học: 3-(2,2,3-trimethyl-5-bicyclo[2.2.1]heptanyl)cyclohexan-1-ol), CAS No.: 3407-42-9 (mới 100%, 50kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
2613
KG
2300
KGM
13800
USD
230121AWSXMLCL21010743
2021-02-18
330290 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIAMEN HUA FAIR TRADING CO LTD CN used in aromatherapy soap and incense (not used for food and beverages SX): synthetic jasmine incense - Jasmin L110479 (100%);Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương lài tổng hợp - Jasmin L110479 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CFS CAT LAI
7011
KG
200
KGM
1300
USD
011221AMIGL210601315A
2021-12-14
290611 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIANGSHENG PERFUME HUAIAN CO LTD Mint crystals use odors in cosmetics, incense lamps: Menthol Crystals (chemical names: L-Menthol, 5-Methyl-2- (1-methylethyl) Cyclohexanoll) CAS NO: 2216-51-5 (25kg / Drum) (100% new);Tinh thể bạc hà dùng tạo mùi trong SX mỹ phẩm, nhang đèn: Menthol Crystals (tên hóa học: L-Menthol, 5-methyl-2-(1-methylethyl) cyclohexanoll) CAS No: 2216-51-5 (25kg/drum) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
3300
KG
3000
KGM
33000
USD
220821COSU6310510410
2021-10-29
440399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THáI TH?NH ET INTERNATIONAL PRIVATE LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) round, scientific name: Hymenolobium Flavum, the item is not in CITES category, 50cm or more diameter; 36,164m3;Gỗ Maka kabbes (MKB) tròn, Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 50cm trở lên; 36,164m3
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
119295
KG
36
MTQ
13742
USD
231020CHI/HOC/D06598
2020-11-23
340541 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THáI MINH ANH BAF INDUSTRIES Scouring liquid stain painted surfaces - WIPEOUT, ZIP: 73746, (1Pink = 473ml / bottle), New 100%;Dung dịch cọ rửa ố bẩn bề mặt sơn - WIPEOUT, code: 73746, (1Pink = 473ml/Chai), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3371
KG
72
UNA
294
USD
231020CHI/HOC/D06598
2020-11-23
340541 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THáI MINH ANH BAF INDUSTRIES Dough processing metal stains - ALL METAL POLISH, ZIP: 62906, (1Pink = 473ml / bottle), New 100%;Bột nhão xử lý vết ố kim loại - ALL METAL POLISH, code: 62906, (1Pink=473ml/Chai), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3371
KG
48
UNA
279
USD
231020CHI/HOC/D06598
2020-11-23
340541 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THáI MINH ANH BAF INDUSTRIES Pastes remove scratches - CLEAR CUT, ZIP: 70260, (1Gallon = 3.8Lit / bottle), New 100%;Bột nhão xóa vết xước - CLEAR CUT, code: 70260, (1Gallon = 3.8Lít/Chai), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3371
KG
8
UNA
166
USD
5461375146
2021-11-08
730120 NG TY TNHH TH??NG M?I V? ??I SCM GROUP S P A Rectangular metal mold (Code 0347780038C) - Woodworking machinery parts, 100% new products;Khuôn kim loại hình chữ nhật (mã 0347780038C) - phụ tùng máy móc chế biến gỗ, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BOLOGNA
HO CHI MINH
73
KG
8
PCE
87
USD
13062101PKG0330633
2021-06-21
320810 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??I TH?NG PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD Polyester Basecoat Diffused Silver (Robotics), 100%, 20 liters / barrels. (Item: MG390-A2962-R / 20L). CAS code: 123-86-4; 71-36-3; 100-41-4;Sơn lót polyeste BASECOAT DIFFUSED SILVER (ROBOTIC), mới 100%, 20 lit/thùng. ( Item: MG390-A2962-R/20L ). Mã CAS: 123-86-4; 71-36-3; 100-41-4
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
535
KG
500
LTR
5410
USD
190621SECLI2106345-01
2021-07-20
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Feed - Selisseo 0.1% SE - Crown Pacific Biotechnology Pte, Ltd., Singapore (production for ADISSO ASIA PACIFIC PTE LTD., Singapore) (Selenium supplements in fingers) (25kg / bag);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 0.1% SE - Crown Pacific Biotechnology Pte, Ltd., Singapore (Sản xuất cho Adisseo Asia Pacific Pte Ltd., Singapore) (Bổ sung Selen trong TĂCN) (25kg/bao)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
25007
KG
4000
KGM
27040
USD
291120SECLI2011399-01
2020-12-04
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Feed - SELISSEO 2% SE - ASIA PACIFIC PTE LTD ADISSEO. Production (Additional Selenium in animal feed);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 2% SE - ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD. Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44930
KG
100
KGM
9387
USD
291120SECLI2011399-01
2020-12-04
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Animal feed - 0.1% SELISSEO SE - ASIA PACIFIC PTE LTD ADISSEO. Production (Additional Selenium in animal feed);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 0.1% SE - ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD. Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
44930
KG
6000
KGM
40440
USD
100422SECLI2204218-01
2022-05-07
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL animal feed - Selisseo 2% Se 20kg Cardboard - (Selenium supplementation);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 2% SE 20KG CARDBOARD - (Bổ sung Selen trong TĂCN)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
27213
KG
500
KGM
50745
USD
190521SECLI2105216-03
2021-06-17
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL Animal feed - 0.1% SELISSEO SE - ASIA PACIFIC PTE LTD ADISSEO. Production (Additional selenium in feed) (25kg / bag);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 0.1% SE - ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD. Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN) (25kg/bao)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
29421
KG
4000
KGM
27040
USD
200921SECLI2109242-01
2021-10-14
280490 CTY TNHH TH??NG M?I HUY V? ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD NL feed - Selisseo 2% SE -. Production (Selenium supplementation in an albometer);NL Thức ăn chăn nuôi - SELISSEO 2% SE - . Sản xuất (Bổ sung Selen trong TĂCN)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
29650
KG
140
KGM
13685
USD
281121YMLUI226121255
2021-12-14
842833 NG TY TNHH TH??NG M?I V? TH?NH GANZHOU XINGYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Concepted steel conveyor belt is disassembled (with attached details), Ganzhou brand, XY-800A model, KT (6 * 0.8 * 0.76m), 380V CS 0.75KW, SX 2021 voltage , 100% new;Băng chuyền bộ phận thành hình bằng thép hàng đồng bộ được tháo rời (có chi tiết đính kèm) , nhãn hiệu Ganzhou, Model XY-800A, KT(6*0.8*0.76M), điện áp 380V cs 0.75kw,sx 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
9770
KG
1
SET
1300
USD
112200014295184
2022-01-25
030199 CH V? Và TH??NG M?I TH?Y H?I S?N ANH TH? HUIZE KUNWEI FISHERY CO LTD Live Xiberian sturgeon (freshwater fish) Using food processing (scientific name: acipenser baerii), size (2-10) kg / child.;Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (2-10) kg/con.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15500
KG
8000
KGM
37733
USD
150522PTCLI2250002
2022-05-25
200591 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Kim Lan spicy bamboo shoots (1 barrel = 12 jars, 1 jar = 350g). HSD: 24.03.2025. NSX: Kim Lan Foods Co., Ltd. New 100%;Măng cay Kim Lan (1 Thùng = 12 hủ, 1 hủ = 350g). HSD: 24.03.2025. NSX: Kim Lan Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG VICT
11710
KG
10
UNK
223
USD
280322HCM22035107
2022-04-01
200591 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Radish (1 barrel = 12 jars, 1 jar = 369g). HSD: 24.01.2025. NSX: HWA Nan Food Industrial Co., Ltd. New 100%;Củ cải muối (1 Thùng = 12 hủ, 1 hủ = 369g). HSD: 24.01.2025. NSX: HWA NAN FOOD INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11850
KG
10
UNK
180
USD
280322HCM22035107
2022-04-01
200591 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Kim Lan spicy bamboo shoots (1 barrel = 12 jars, 1 jar = 350g). HSD: 25.01.2024. NSX: Kim Lan Foods Co., Ltd. New 100%;Măng cay Kim Lan (1 Thùng = 12 hủ, 1 hủ = 350g). HSD: 25.01.2024. NSX: Kim Lan Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11850
KG
10
UNK
223
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
210410 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Hotpot water taiwan taste sour Thai (1 barrel = 12 bags x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: HAW-DI-I Foods Co., LTD. New 100%;Nước cốt lẩu Đài Loan vị chua Thái (1 thùng = 12 túi x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: Haw-Di-I Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
5
UNK
182
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
210410 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Hotpot water taiwan North medicine (1 barrel = 12 bags x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: HAW-DI-I Foods Co., LTD. New 100%;Nước cốt lẩu Đài Loan vị thuốc bắc (1 thùng = 12 túi x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: Haw-Di-I Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
5
UNK
182
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
210410 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Hotpot water taiwan spicy (1 barrel = 12 bags x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: HAW-DI-I Foods Co., LTD. New 100%;Nước cốt lẩu Đài Loan vị cay (1 thùng = 12 túi x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: Haw-Di-I Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
5
UNK
182
USD
100322SITGCSHPG04084
2022-04-21
844331 NG TY TH??NG M?I Và D?CH V? TH? VINH TNHH HUNAN ZHIJIAN COPIER REMANUFACTURING CO LTD Multifunctional black and white printer (Copy, Print, Scan), Ricoh MP4055SP, AC 120-127V/1600W, Print speed 40 pages A4/min, network connection and data processing machine, year SX 2017 , used;Máy in đen trắng đa chức năng (Copy, Print, scan), hiệu Ricoh MP4055SP, AC 120-127V/1600W, tốc độ bản in 40 trang A4/phút, có kết nối mạng và máy xử lý dữ liệu, năm sx 2017, đã qua sử dụng
THAILAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
10589
KG
25
SET
22636
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
200971 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Apple juice (1Thung = 24 cans, 1lon = 330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co., Inc. New 100%;Nước táo ép (1Thùng =24 lon, 1lon =330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co.,Inc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
75
UNK
600
USD
091021TAIHOC21O012
2021-10-20
200971 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Apple juice (1Thung = 2k44 cans, 1lon = 330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co., Inc. New 100%;Nước táo ép (1Thùng =2k44 lon, 1lon =330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co.,Inc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14020
KG
80
UNK
640
USD
081120TAIHCC201374T01
2020-11-23
200812 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Peanut milk tea (1 barrel = 48 x 340g cans). Expiry date: 08.10.2022. Manufacturer: AVG Products Corporation. New 100%;Chè sữa đậu phộng (1 thùng = 48 lon x 340g). Hạn sử dụng: 10/08/2022. Nhà sản xuất: AVG Products Corporation. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16278
KG
10
UNK
405
USD
181120TAIHCC201422T01
2020-11-17
200812 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Neo Neo tea red bean jelly (1 barrel = 48 x 260g cans). Expiry date: 10.14.2023. Manufacturer: AVG Products Corporation. New 100%;Chè thạch đậu đỏ Neo Neo (1 thùng = 48 lon x 260g). Hạn sử dụng: 14/10/2023. Nhà sản xuất: AVG Products Corporation. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15345
KG
10
UNK
386
USD
181120TAIHCC201422T01
2020-11-17
200812 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Peanut milk tea (1 barrel = 48 x 340g cans). Expiry date: 17.09.2022. Manufacturer: AVG Products Corporation. Confirm compatibility announcement Food safety regulations number: 43928/2017 / food safety-XNCB. New 100%;Chè sữa đậu phộng (1 thùng = 48 lon x 340g). Hạn sử dụng: 17/09/2022. Nhà sản xuất: AVG Products Corporation. Xác nhận công bố phù hợp quy định ATTP số: 43928/2017/ATTP-XNCB. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15345
KG
10
UNK
405
USD
110721TAIHCC210716T01
2021-07-16
210120 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Milk tea (1 barrel = 24 boxes, 1 box = 375ml). HSD: 13.05.2022. NXS: UNI-PRESIDENT ENTERPRISES CORP. New 100%;Trà sữa (1 Thùng = 24 hộp, 1 hộp = 375ml). HSD: 13.05.2022. NXS: Uni-President Enterprises Corp. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11608
KG
50
UNK
395
USD
240121TAIHCC201754T01
2021-01-18
210120 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Milk tea (1 Boxes = 24 boxes, 1 box = 375ml). Manufacturer: Uni-President Enterprises Corp. HSD: 12.08.2021. New 100%;Trà sữa (1 Thùng = 24 hộp, 1 hộp = 375ml). Nhà sản xuất: Uni-President Enterprises Corp. HSD: 08.12.2021. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12220
KG
40
UNK
316
USD
091021TAIHOC21O012
2021-10-20
190219 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Taiwan Taiwan chopsticks (1 barrel = 12 packs x 1.2kg). HSD: 28.09.2022. NSX: Shanghai Food Company Limited. New 100%;Mì đũa Đài Loan sợi nhỏ (1 thùng = 12 gói x 1.2kg). HSD: 28.09.2022. NSX: Công ty TNHH Thực Phẩm Thượng Hải. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14020
KG
20
UNK
700
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
190219 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Noodles only Phuc Loc Tho (1 barrel = 30 packs x 160g). HSD: 25.11.2022. NSX: Hung Guan Noodles Co., LTD. New 100%;Mì chỉ Phúc Lộc Thọ (1 thùng = 30 gói x 160g). HSD: 25.11.2022. NSX: Hung Guan Noodles Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
50
UNK
925
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
190219 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Taiwan taiwan chopsticks (1 barrel = 12 packs x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Shanghai Food Company Limited. New 100%;Mì đũa Đài Loan sợi lớn (1 thùng = 12 gói x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Công ty TNHH Thực Phẩm Thượng Hải. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
10
UNK
350
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
190219 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Taiwan Taiwan chopsticks (1 barrel = 12 packs x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Shanghai Food Company Limited. New 100%;Mì đũa Đài Loan sợi nhỏ (1 thùng = 12 gói x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Công ty TNHH Thực Phẩm Thượng Hải. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
10
UNK
350
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
091091 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Appliances potted spices (1 barrel = 8 packs x 6 bags x 48 gr). HSD: 08.11.2022. Manufacturer: Tomax Enterprise Co., LTD. New 100%;Gia vị tiềm gà vị táo tàu (1 thùng = 8 gói x 6 túi x 48 gr). HSD: 08.11.2022. Nhà sản xuất: Tomax Enterprise Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
120
UNK
1296
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
091091 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Young potential spices (1 barrel = 8 pack x 6 bag x 60g). HSD: 08.11.2022. Manufacturer: Tomax Enterprise Co., LTD. New 100%;Gia vị tiềm sườn non (1 thùng = 8 gói x 6 túi x 60g). HSD: 08.11.2022. Nhà sản xuất: Tomax Enterprise Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
120
UNK
1296
USD
220322KMTCSHAI961601
2022-04-05
551511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?I S?I MINH AN HANGZHOU TIANRUI PRINTING AND DYEING CO LTD Fabric, woven, from stapling polyeste, 65% polyester, 35% Bamboo Viscose, Soft Finish, 45*45, 135*86, Suffering 57/58 ", 132 GSM, Color: White Blue/HV, used to sew pants Austria. 100% new goods;Vải, dệt thoi, từ xơ staple polyeste, 65% polyester, 35% bamboo viscose, Soft finish, 45*45, 135*86, khổ 57/58", 132 gsm, màu : White Blue/HV , dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8291
KG
1416
MTR
4813
USD
190322NSAHPHG069111
2022-03-29
283327 NG TY TNHH V?T LI?U M?I TH?I ??I WUHAN CITY HONGXING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Fillers and blur (Barium sulfate), superfine granules, used as raw materials for electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model 2BH, 100% new;Chất độn và làm mờ (Barium sulfate), dạng hạt siêu mịn, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model 2BH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
24077
KG
24000
KGM
17280
USD
151021SNLBWHVXZY00212
2021-11-11
390691 NG TY TNHH V?T LI?U M?I TH?I ??I HUBEI JIANGDA CHEMICAL INCORPORATED COMPANY Gloss Enhancer), Main component: primary polyacrylic, powder form, used as a material of electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model L701A, 100% new;Chất tăng bóng (Gloss Enhancer), thành phần chính:Polyacrylic nguyên sinh,dạng bột, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model L701A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
16236
KG
3500
KGM
11200
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 NG TY TNHH TH??NG M?I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1249
MTR
4807
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 NG TY TNHH TH??NG M?I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1554
MTR
5983
USD
110622COAU7239280280
2022-06-28
841481 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? PH? TùNG THáI Hà JINAN ZICHEN TRADING CO LTD Silver tweezers are used for trucks with 6-12 tons, used to prevent the abrasion of tweezers. Model: 40*90. NSX: Jinan Zichen Trading Co., Ltd. New 100%;Bạc ắc nhíp dùng cho xe tải tải trọng 6-12 tấn, dùng để chống mài mòn của nhíp. Model: 40*90. NSX: JINAN ZICHEN TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
28066
KG
300
PCE
60
USD
110622COAU7239280280
2022-06-28
870851 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? PH? TùNG THáI Hà JINAN ZICHEN TRADING CO LTD The wheel shift is used for trucks with 6-12 tons, used to transmit moving from the bridge to the wheel. Model: GTZ. NSX: Jinan Zichen Trading Co., Ltd. New 100%;Trục láp chuyển hướng bánh xe dùng cho xe tải tải trọng 6-12 tấn, dùng để truyền chuyển động từ cầu xe tới bánh xe. Model: GTZ. NSX: JINAN ZICHEN TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
28066
KG
65
PCE
299
USD
110622COAU7239280280
2022-06-28
870851 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? PH? TùNG THáI Hà JINAN ZICHEN TRADING CO LTD The sand shaft is used for trucks of 6-12 tons, used to transmit force from the front bridge to the rear bridge. Model: AZ9114310126. NSX: Jinan Zichen Trading Co., Ltd. New 100%;Trục cát đăng cầu dùng cho xe tải tải trọng 6-12 tấn, dùng để truyền lực từ cầu trước ra cầu sau. Model: AZ9114310126. NSX: JINAN ZICHEN TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
28066
KG
10
PCE
220
USD
110622COAU7239280280
2022-06-28
870851 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? PH? TùNG THáI Hà JINAN ZICHEN TRADING CO LTD The between the mid-bridge differential case is used for trucks of 6-12 tons, used to speed the movement between the wheels. Model: WG9231320272. NSX: Jinan Zichen Trading Co., Ltd. New 100%;Bộ vỏ vi sai cầu giữa dùng cho xe tải tải trọng 6-12 tấn , dùng để đồng tốc hướng di chuyển giữa các bánh xe. Model: WG9231320272. NSX: JINAN ZICHEN TRADING CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
28066
KG
10
PCE
73
USD
110422ONEYTYOC58093600
2022-05-30
220600 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ??I MINH KC CENTRAL TRADING CO LTD Sake Mutsu Hassen Hanaomoi 50 Junmai Daiginjo 16% Alcohol content, Manufacturer: Hachinohe Shuzo Co., Ltd and exporter KC Central Trading Co., Ltd. (1 UNA = 1 Bottle = 720ml);Rượu Sake MUTSU HASSEN HANAOMOI 50 JUNMAI DAIGINJO 16% độ cồn , Nhà sản xuất: Hachinohe Shuzo Co.,Ltd và Nhà xuất khẩu KC CENTRAL TRADING CO.,LTD.(1 UNA = 1 CHAI = 720ML)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1417
KG
228
UNA
3319
USD
240322AJSM2203096
2022-04-06
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bar (ready -to -use for use immediately) (1kg/pack; 10 packs/barrel). HSD: 2023.03.09. Manufacturer: Sajo company Daerim;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2023.03.09. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
33435
KG
700
PAIL
18123
USD
240322AJSM2203096
2022-04-06
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bar (ready -to -use for use immediately) (300gr/pack; 20 packs/barrel). HSD: 2023.03.12. Manufacturer: Sajo company Daerim;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (300gr/gói; 20 gói/thùng). Hsd: 2023.03.12. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
33435
KG
50
PAIL
870
USD
291221WSJJ21120006
2022-01-05
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (500gr / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.12.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (500gr/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.12.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9634
KG
100
PAIL
1394
USD
291221WSJJ21120006
2022-01-05
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (1kg / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.12.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.12.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9634
KG
500
PAIL
12945
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (150gr / pack; 30 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (150gr/gói; 30 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
20
PAIL
240
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (500gr / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (500gr/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
30
PAIL
418
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (1kg / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
600
PAIL
15534
USD
926018203711
2020-11-13
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TH? GI?I BAY DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO LTD Unmanned aerial vehicle 2 Enterprise Dual Mavic. Brand: DJI; size (folded): 214x91x84 mm; size (opened): 322x242x84 mm; wingspan: 22 cm. New 100%;Thiết bị bay không người lái Mavic 2 Enterprise Dual. Nhãn hiệu: DJI; kích thước (gấp lại): 214x91x84 mm; kích thước (mở ra): 322x242x84 mm; sải cánh: 22 cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
68
KG
13
SET
25974
USD
926018221559
2020-11-24
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TH? GI?I BAY DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO LTD Unmanned aerial vehicle 2 Enterprise Dual Mavic, model: L1DE. Brand: DJI; size (folded): 214x91x84 mm; size (opened): 322x242x84 mm; wingspan: 22 cm. New 100%;Thiết bị bay không người lái Mavic 2 Enterprise Dual, model: L1DE. Nhãn hiệu: DJI; kích thước (gấp lại): 214x91x84 mm; kích thước (mở ra): 322x242x84 mm; sải cánh: 22 cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
135
KG
24
PCE
47952
USD
936736955198
2020-11-25
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TH? GI?I BAY DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO LTD Unmanned aerial vehicle 2 Enterprise Dual Mavic, model: L1DE. Brand: DJI; size (folded): 214x91x84 mm; size (opened): 322x242x84 mm; wingspan: 22 cm. New 100%;Thiết bị bay không người lái Mavic 2 Enterprise Dual, model: L1DE. Nhãn hiệu: DJI; kích thước (gấp lại): 214x91x84 mm; kích thước (mở ra): 322x242x84 mm; sải cánh: 22 cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
163
KG
29
PCE
57942
USD
922642556215
2020-11-30
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TH? GI?I BAY IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Unmanned aerial vehicle 2 Enterprise Dual Mavic, model: L1DE. Brand: DJI; size (folded): 214x91x84 mm; size (opened): 322x242x84 mm; wingspan: 22 cm. New 100%;Thiết bị bay không người lái Mavic 2 Enterprise Dual, model: L1DE. Nhãn hiệu: DJI; kích thước (gấp lại): 214x91x84 mm; kích thước (mở ra): 322x242x84 mm; sải cánh: 22 cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
107
KG
19
PCE
37962
USD
1Z6559X46726308969
2022-06-06
200893 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH TROPICAL LINK CANADA LTD Dried blueberries covered with chocolate, brand: snow farms, packaging specifications: 45g/pack, sample, 100% new;QUẢ VIỆT QUẤT SẤY KHÔ PHỦ SÔ CÔ LA, HIỆU: SNOW FARMS, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 45g/gói, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
4
PKG
7
USD