Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210821CZF173164
2021-10-04
121020 I Và V?N T?I THáI T?N ALPINE HOPS NAMA CONSULTING GMBH Flower houblon tablet form 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops, Pellet Type 45.10% Alpha Acid, Crop2020, 5kgs / Foil, Used in SX Beer; New 100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.;Hoa houblon dạng viên 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops,Pellet type 45,10% alpha acid,crop2020, 5kgs/foil, dùng trongSX bia; Hàng mới100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.
SLOVENIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19740
KG
17820
KGM
183292
USD
24042121HAM0067644
2021-06-21
121020 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops, Pellet Type90.4% Alpha Acid; crop 2020.5kg / foil; new 100% goods, used in beer production; NSX: 01/2021; hsd: 01 / 2024.nsx: hopfenveredlung;NLTP:Hoa Houblon dạng viên90-Pellets type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops,pellet type90,4%alpha acid; crop 2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024.NSX: Hopfenveredlung
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
3000
KGM
33787
USD
19072121HAM0069262
2021-08-27
121020 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower houblon tablet form 45 - hop pellets type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (Hper), Type 45, 8% Alpha Acid; Crop 2020, 5kg / foil; 100% new goods, used in beer production; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 45 - Hop Pellets Type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (HPER), type 45, 8% alpha acid; crop 2020, 5kg/foil; Hàng mới 100%, dùng trong SX bia; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
158686
USD
21012221HAM0073652
2022-02-28
121020 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) Pellet Type90, 5.7% Alpha Acid, Crop 2021.5kg / Foil. New goods100%, used in brewing. NSX: 09/2021; hsd: 09/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) pellet type90, 5.7% alpha acid, crop 2021,5kg/foil. Hàng mới100%, dùng trong sx bia. NSX:09/2021;HSD:09/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
145346
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower form 90 -hop Pellets Type 90 - Sultana, 12.4% Alpha Acid; Crop 2021, 5kg/foil; 100%new goods, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên 90-Hop pellets type 90 - Sultana, 12.4% alpha acid; crop 2021, 5kg/foil;Hàng mới 100%,dùng trong SX bia; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
80
KGM
1900
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower lupulin (lupulin pellets) -LuPulin Centennial P45, 17.2%Alpha Acid; Crop 2021.5kg/foil; new goods 100%, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026.NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên Lupulin(Lupulin pellets)-Lupulin Centennial P45, 17.2%alpha acid; crop 2021,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia;NSX:11/2021;HSD:11/2026.NSX:S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
5
KGM
231
USD
240521B21050470
2021-06-14
110422 I Và V?N T?I THáI T?N THAI SPIRIT INDUSTRY CO LTD Oat flakes - Oat Flaked, brewing materials, 25Kg / bag. New 100% .NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Manufacturer: Unigrain Pty Ltd.;Vảy yến mạch - Flaked Oat, nguyên liệu sản xuất bia, 25Kg/bao. Hàng mới 100%.NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Nhà sản xuất: Unigrain Pty Ltd
AUSTRIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12713
KG
500
KGM
1085
USD
080621YMLUW166313733
2021-07-22
380290 I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH FP3 Celatom filter aid powder, 20kg / bag - Quality and processing aids used in the manufacture of beer - diatomaceous Earth- Celatom FP3. New 100%. NSX: July 3/2021; HSD: indefinitely. Publisher: EP Minerals LLC;Bột trợ lọc Celatom FP3, 20kg/bao - Chất hỗ trợ chế biến dùng trong sản xuất bia - Diatomaceous Earth- Celatom FP3. Hàng mới 100%. NSX: Tháng 3/2021; HSD:vô thời hạn. NSX: EP Minerals LLC
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20024
KG
10800
KGM
5994
USD
290821HLCUBSC2108ASCD7
2021-10-28
380290 I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP3 filter powder: 22.68kg / bag. HTC is used in brewing. Diatomaceous Earth Celatom FP3. 100% .NSX: 07/2021 HSD: indefinitely. Manufacturer: EP Minerals LLC. Number: 20.00376MT. Price 555USD / MT;Bột trợ lọc Celatom FP3: 22.68kg/bao. Chất HTCB dùng trong sx bia. Diatomaceous Earth Celatom FP3.Mới 100%.NSX:07/2021 HSD:Vô thời hạn. Nhà sx: EP Minerals LLC.Số lượng: 20.00376MT.Đơn giá 555USD/MT
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
40606
KG
20
TNE
11102
USD
775573042481
2022-01-05
220600 I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Juho Lemon Hard Seltzer, HSX: The Juho Company.inc, 335ml / cans, alcohol: 4.5%, HSD: 30/05/2023, product testing samples - 100% new products;Nước hoa quả lên men JUHO LEMON HARD SELTZER, HSX: THE JUHO COMPANY.INC, 335ml/lon, độ cồn: 4.5%, HSD: 30/05/2023, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
3
UNL
12
USD
031021HLCUBSC2109BEKG3
2021-11-08
380291 I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP4 filter powder; 22.68kg / Bao-ChTCB uses aware .:100% Diatomite is activated.Diatomaceous Earth-Celatom FP4 .100% .NSX: 08/2021-HSD: indefinitely. Number: 4 , 7628 TNE; Unit price: 555USD / TNE;Bột trợ lọc Celatom FP4;22.68kg/bao-CHTCB dùng SX bia.TP:100% Diatomite đã hoạt hóa.Diatomaceous Earth-Celatom FP4.Mới100%.NSX:08/2021-HSD:vô thời hạn.Số lượng: 4,7628 TNE; Đơn giá: 555USD/TNE
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
20280
KG
5
TNE
2643
USD
031021HLCUBSC2109BEKG3
2021-11-08
380291 I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP3 filter powder; 22.68kg / Bao-ChTCB using brewing.TP: 100 %% Diatomite is activated.Diatomaceous Earth-Celatom FP3.00% .NSX: 08 & 09/2021-HSD: indefinitely. Number: 15 , 21828 TNE; Unit price 555 USD / TNE;Bột trợ lọc Celatom FP3;22.68kg/bao-CHTCB dùng SX bia.TP:100% Diatomite đã hoạt hóa.Diatomaceous Earth-Celatom FP3.Mới100%.NSX:08&09/2021-HSD:vô thời hạn.Số lượng:15,21828 TNE; Đơn giá 555 USD/TNE
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
20280
KG
15
TNE
8446
USD
NY001479
2021-01-26
130213 I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Raw food: Senior flowers Houblon - Dry Hop VLA IV; used in brewing; 2 kg / unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - Dry Hop IV VLA; dùng trong sản xuất bia; 2 kg/unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
780
KG
250
KGM
11553
USD
030222MSL-NY-133484
2022-03-24
130213 I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Food Materials: Houblon - Hoprival Grandissimo Kettle Addition; used in beer production; 15 kg / unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - HopRival Grandissimo Kettle Addition; dùng trong sản xuất bia; 15 kg/unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG PHU HUU
3585
KG
195
KGM
4559
USD
775573042481
2022-01-05
293890 I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Sweet grass extract Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: Tate & Lyle, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, specifications: 100g / 1 vial, product test sample - 100% new goods;Chiết xuất cỏ ngọt Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: TATE&LYLE, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, quy cách: 100g/1 lọ, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
UNA
4
USD
12022221HAM0073766
2022-04-04
121010 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH Flower Houblon wing-HVG Leaf Hops. Hallertau Magnum Bitter Hops (DEH HMG) Leaf Hop, only through regular processing 15.5%Alpha Acid, Crop 2021.5kg/Foil. Newly 100%, used in Beer SX.NSX: 01/2022; HSD: 01/2025 .;Hoa Houblon dạng cánh-HVG Leaf Hops. Hallertau Magnum Bitter Hops(DEH HMG)Leaf hop,chỉ qua sơ chế thông thường15.5%alpha acid,crop 2021,5kg/foil.Hàng mới100%,dùng trong sx bia.NSX:01/2022;HSD:01/2025.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
7722
KG
2340
KGM
22446
USD
18022121HAM0065816
2021-03-31
121010 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: United Houblon wing-HVG Hallertau Herkules-biter Leaf hops hops (HHKS), preliminarily processed, 16.2% alpha acids; crop2020,5kg / foil; Item moi100%, used in production of beer; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024;NLTP:Hoa Houblon dạng cánh-HVG Leaf hops-Hallertau Herkules biter hops(HHKS), chỉ qua sơ chế thông thường,16.2%alpha acid;crop2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
6005
KG
5600
KGM
45317
USD
140422HIT220400302
2022-04-27
110710 I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Food ingredients: Malt has not roasted - Pilsen Malt (Two Row French Barley Malt), crop 2021, removable, 100%new. NSX: 04/2022, HSD: 04/2023. Manufacturer: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2021, hàng rời, mới 100%. NSX: 04/2022, HSD: 04/2023. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
176310
KG
176
TNE
90971
USD
170522HIT220500319
2022-06-03
110710 I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Food ingredients: Malt has not roasted - Pilsen Malt (Two Row French Barley Malt), crop 2021, removable, 100%new. NSX: 05.2022, HSD: 05.2023. Manufacturer: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2021, hàng rời, mới 100%. NSX: 05.2022, HSD: 05.2023. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TIEN SA(D.NANG)
177720
KG
177
TNE
91700
USD
300121712110047000
2021-02-18
110710 I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Raw food: Malt not roasted - Pilsen malt (barley malt Australian), season 2019. Breakbulk, 100% new. NSX: 01/2021, HSD: 01/2022. Manufacturer: Supertime GDH Guangzhou Malting Company Limited.;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Australian barley malt), vụ mùa 2019. Hàng rời, mới 100%. NSX:01/2021, HSD:01/2022. Nhà sản xuất: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CONT SPITC
477410
KG
477
TNE
244445
USD
310521H28371350040
2021-07-26
110710 I Và V?N T?I THáI T?N ERFURTER MALZWERKE GMBH Food materials - Malt not roasted Pilsen Malt (brewing material) crop 2020; Bulk. New 100%; NSX: 05/2021. HSD: 12 months from date of manufacturing. Manufacturer: Erfurter Malzwerke GmbH, Germany.;Nguyên liệu thực phẩm - Malt chưa rang Pilsen Malt (nguyên liệu sản xuất bia) vụ mùa 2020; Hàng rời. Hàng mới 100%; NSX:05/2021. HSD:12 tháng từ ngày SX. Nhà SX: Erfurter Malzwerke GmbH, Đức.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
386680
KG
386
TNE
165896
USD
090821HAIPH02128
2021-10-05
081400 I Và V?N T?I THáI T?N ENOLANDIA S R L Food materials: Sweet orange peel 1kg / bag - Sweet Orange Peel. Using beer production. Dry form. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Vỏ cam ngọt 1kg/túi - Sweet orange peel. Dùng sản xuất bia. Dạng khô. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
680
KG
6
KGM
132
USD
301221ONEYOSAB72839800
2022-01-18
740610 CTY TNHH V?N T?I VI?T NH?T SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8102
KG
2000
KGM
24842
USD
160221TPSGBTE28449
2021-02-18
380120 CTY TNHH V?N T?I VI?T NH?T MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K SHADOW Conductive Colloid 3: Graphite gel: 8% ammonium hydroxide: 1%, Water: 91% (19lit / can) for carbon plating baths, new 100%;SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3: Graphite dạng keo: 8%, ammonium hydroxide: 1%, Nước: 91% (19lít/can) dùng cho bể mạ cacbon,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
6230
KG
47
UNL
56400
USD
110121KEEHAI20D620
2021-01-15
740911 CTY TNHH V?N T?I VI?T NH?T OHGITANI CORPORATION Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3707
KG
2573
KGM
25006
USD
071121ONEYOSAB59111300
2021-11-18
750210 CTY TNHH V?N T?I VI?T NH?T COSMO TRADING CO LTD Nickel Non-alloy, Unconviewed Pantors Sumitomo Handy Nickel S (20kg / box), 100% new;Niken không hợp kim, dạng viên chưa gia công SUMITOMO HANDY NICKEL S (20kg/hộp),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
25210
KG
100
KGM
3797
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940350 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Wooden Stand industrial wooden headboard, Xunfan brand, Code JD6 #, size 680x480x690mm, 100% new;Đầu giường băng gỗ công nghiệp WOODEN STAND, hiệu XUNFAN, code JD6#, size 680x480x690mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
6
PCE
120
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940169 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Industrial Wooden Working Chair Office Chair, Xunfan Brand, Code JD606, Size 760x680x1100mm, 100% new;Ghế làm việc bằng gỗ công nghiệp OFFICE CHAIR, hiệu XUNFAN, code JD606, size 760x680x1100mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
1
PCE
60
USD
091121AMIGL210561981A
2021-11-22
291823 I D?CH V? V?T T? THáI L?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Este of salicylic acid use hot oil smell in cosmetic sx - Methyl salicylate (chemical name: 2-Hydroxybenzoic Acid methyl ester, Wintergreen Oil) CAS NO: 119-36-8 (new 100%, 25kg / drum);Este của axit salicylic dùng tạo mùi dầu nóng trong SX mỹ phẩm - Methyl Salicylate (tên hóa học: 2-Hydroxybenzoic acid methyl ester, Wintergreen oil) CAS No: 119-36-8 (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
7476
KG
7000
KGM
10500
USD
2.41021214e+014
2021-11-12
290930 I D?CH V? V?T T? THáI L?I TIANJIN HONESTY TRADE CO LTD Fragrant ethe: Yara Yara (Methyl 2-napthyl ether) CAS: 93-04-9 Used as NLSX soap and incense lamps, do not use in food, drinks (new 100%, 25kg / drum);ETE thơm: YARA YARA (METHYL 2-NAPTHYL ETHER) CAS: 93-04-9 dùng làm NLSX xà bông và nhang đèn, không dùng trong thực phẩm, đồ uống (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7850
KG
5000
KGM
30000
USD
290522HLHC21120123
2022-06-07
290619 I D?CH V? V?T T? THáI L?I SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO LTD Synthetic aroma used in cosmetic manufacturing: Sandenol (Chemical name: 3- (2,2,3-trimethyl-5-bicyclo [2.2.1] Heptanyl) cyclohexan-1-ol), CAS NO.: 3407- 42-9 (100%new, 50kg/drum);Chất thơm tổng hợp dùng trong SX mỹ phẩm: SANDENOL (tên hóa học: 3-(2,2,3-trimethyl-5-bicyclo[2.2.1]heptanyl)cyclohexan-1-ol), CAS No.: 3407-42-9 (mới 100%, 50kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
2613
KG
2300
KGM
13800
USD
230121AWSXMLCL21010743
2021-02-18
330290 I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIAMEN HUA FAIR TRADING CO LTD CN used in aromatherapy soap and incense (not used for food and beverages SX): synthetic jasmine incense - Jasmin L110479 (100%);Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương lài tổng hợp - Jasmin L110479 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CFS CAT LAI
7011
KG
200
KGM
1300
USD
040221AMIGL210040614A
2021-02-18
330124 I D?CH V? V?T T? THáI L?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Flavors used in cosmetic industry: Menthol - Peppermint oil (50kg / drum) (100%);Hương liệu công nghiệp dùng trong mỹ phẩm: Tinh dầu bạc hà - Peppermint oil (50kg/drum) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
7580
KG
2000
KGM
16000
USD
011221AMIGL210601315A
2021-12-14
290611 I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIANGSHENG PERFUME HUAIAN CO LTD Mint crystals use odors in cosmetics, incense lamps: Menthol Crystals (chemical names: L-Menthol, 5-Methyl-2- (1-methylethyl) Cyclohexanoll) CAS NO: 2216-51-5 (25kg / Drum) (100% new);Tinh thể bạc hà dùng tạo mùi trong SX mỹ phẩm, nhang đèn: Menthol Crystals (tên hóa học: L-Menthol, 5-methyl-2-(1-methylethyl) cyclohexanoll) CAS No: 2216-51-5 (25kg/drum) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
3300
KG
3000
KGM
33000
USD
260821YMLUI226099323
2021-09-06
722540 NG TY TNHH KINH DOANH KIM KHí V?T T? Và V?N T?I MEANSASIA MOULD STEEL TOOLING COMPANY LIMITED Steel plate with hot rolled chrome alloy flat rolling 3cr2mo (1,2311), standard GB1299-85, with chrome content: 1.61 - 1.87%, unpooped or coated, KT: 100 x 710 x 2250 mm, 100% new goods,;Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1.61 - 1.87%, chưa phủ mạ hoặc tráng, KT: 100 x 710 x 2250 mm, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
12584
KG
1310
KGM
1585
USD
97890501025
2022-04-25
041000 CH V? V?N T?I ??T VI?T PT BERKAT CEMERLANG SUKSES ABADI Bird's nest, the item is not in the cites list, oats nest in the house, 3cm-20cm, gray white, have been cleaned. Not yet preliminary processing, 100% new products are used as food;Tổ chim yến, hàng không thuộc danh mục Cites, tổ chim yến nuôi trong nhà, 3cm-20cm, màu trắng xám, đã được làm sạch. Chưa qua sơ chế, hàng mới 100% dùng làm thực phẩm
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
163
KG
37
KGM
10360
USD
73851755281
2022-05-24
041000 CH V? V?N T?I ??T VI?T PT BERKAT CEMERLANG SUKSES ABADI Bird's nest, the item is not in the cites list, oats nest in the house, 1cm-10cm, gray white, have been cleaned. Not yet preliminary processing, 100% new products are used as food;Tổ chim yến, hàng không thuộc danh mục Cites, tổ chim yến nuôi trong nhà, 1cm-10cm, màu trắng xám, đã được làm sạch. Chưa qua sơ chế, hàng mới 100% dùng làm thực phẩm
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
103
KG
26
KGM
13770
USD
73851755281
2022-05-24
041000 CH V? V?N T?I ??T VI?T PT BERKAT CEMERLANG SUKSES ABADI Raw bird nest. the item is not is in the cites category, the nest nest in the house, 1cm-8cm, and the feathers. Not yet preliminary processing, 100% new products are used as food;Tổ chim yến thô. Hàng không thuộc danh mục Cites, tổ chim yến nuôi trong nhà, 1cm-8cm, còn lông. Chưa qua sơ chế, hàng mới 100% dùng làm thực phẩm
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
103
KG
27
KGM
12825
USD
73851755281
2022-05-24
041000 CH V? V?N T?I ??T VI?T PT BERKAT CEMERLANG SUKSES ABADI The bird's nest, the the item is not is in the cites list, the bird's nest is raised indoors, 0.01cm-10cm, white, has been cleaned. Not yet preliminary processing, 100% new products are used as food;Tổ chim yến vụn, hàng không thuộc danh mục Cites, tổ chim yến nuôi trong nhà, 0.01cm-10cm, màu trắng, đã được làm sạch. Chưa qua sơ chế, hàng mới 100% dùng làm thực phẩm
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
103
KG
19
KGM
5820
USD
16034052922
2022-04-05
440349 CH V? V?N T?I ??T VI?T PT GAHARU ALAM LESTARI ABADI Wood is potting in the form of a song, lump (Gaharu wood), used to opaque (scientific name: Aquilaria Filaria) (not incense, Ky Nam) originating from naturally according to Luc II-W. New 100%;Gỗ dó bầu dạng khúc, cục (gỗ Gaharu), dùng để đục tượng (Tên khoa học: Aquilaria filaria) (chưa phải trầm hương, kỳ nam) nguồn gốc từ tự nhiên theo phụ luc II-W. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
222
KG
200
KGM
1400
USD
250122BSL/BND/HPH/138449
2022-02-25
080420 I V?N T?I ??I CáT HONG KONG CHAI WAN CO LTD Dried Figs. Scientific name: Ficus Caria (the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of CITES Vietnam Management Authority);Quả sung khô. Tên khoa học: Ficus caria ( Hàng không thuộc danh mục Cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý Cites Việt Nam)
IRAN
VIETNAM
BANDAR ABBAS
CANG NAM DINH VU
86000
KG
81000
KGM
24300
USD
261021210110879000
2021-10-29
391510 U T? Và TH??NG M?I T?N TàI YOYO SHOPPING E COMMERCE OVERSEA CO LTD HDPE1 # & HDPE scrap plastic is cut into crumbs and is cleaned to remove impurities (KT every dimension of no more than 10 cm), belonging to the portfolio of QCVN: 32 / BTNMT;HDPE1#&Nhựa Phế liệu HDPE được băm cắt thành mẩu vụn và được làm sạch loại bỏ tạp chất(KT mỗi chiều của mẩu vụn không quá 10 cm), thuộc danh mục nhập khẩu QCVN:32/BTNMT
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
55300
KG
55300
KGM
22673
USD
090521ANT1421259E
2021-07-05
391510 U T? Và TH??NG M?I T?N TàI MEGA PLASTICS BV PE 7 # & PE scrap plastic (polymer ethylene) used in sheet form, thin band used as raw materials for production, on the list of import according to QD28 / 2020 / QD-TTg meet Section 2.2.3 of QCVN 32: 2018 / BTNMT;PE 7#&Nhựa phế liệu PE(Polyme Etylen) đã qua sử dụng ở dạng tấm, dải mỏng dùng làm nguyên liệu sản xuất, thuộc danh mục nhập khẩu theo QĐ28/2020/QĐ-TTG đáp ứng mục 2.2.3 của QCVN 32:2018/BTNMT
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
DINH VU NAM HAI
175300
KG
175300
KGM
71873
USD
14655939
2021-11-08
392044 NG TY TNHH V?T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
24930
KG
21919
KGM
37000
USD
14655937
2021-11-08
392044 NG TY TNHH V?T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
24578
KG
21897
KGM
37000
USD
14655936
2021-11-09
392044 NG TY TNHH V?T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
24635
KG
21793
KGM
37000
USD
112100016511004
2021-11-11
392120 NG TY TNHH V?T LI?U M?I L?I ??T SHANGHAI KEEPEAK INDUSTRY CO LTD IXPE # & Floor pads with plastic type foam used in plastic flooring production. KT: 180 * 1.0mm. New 100%;IXPE#&Tấm lót sàn bằng plastic loại xốp dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. KT: 180*1.0MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG, CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4630
KG
1152
MTK
12
USD
112100015184321
2021-09-17
392043 NG TY TNHH V?T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unneted face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG, CHINA
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
32540
KG
30850
KGM
55000
USD
777768376991
2020-02-21
440921 NG TY TNHH V?T LI?U M?I L?I ??T CALI BAMBOO Sàn gỗ tre dùng làm mẫu trong lát sàn, kích thước: 1850*137*14mm, hãng: Engineered Bamboo, 6 tấm/ 3 hộp, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Of bamboo;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:竹子
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
3
UNK
50
USD
777924154185
2020-03-18
440921 NG TY TNHH V?T LI?U M?I L?I ??T CALI BAMBOO Sàn gỗ tre dùng làm mẫu trong lát sàn, (3 kiện gồm: 10 tấm kích thước: 74*8*4inch 6 tấm kích thước 37x13x1inch), NCC: Cali Bamboo, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Of bamboo;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:竹子
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
3
UNK
50
USD
261219YMLUI236102438
2020-01-04
450410 NG TY TNHH V?T LI?U M?I L?I ??T CHANGZHOU HUAKANG CORK CO LTD Lie-01#&Lie kết dính dạng cuộn, dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Kích thước 178*1mm. Hàng mới 100%;Agglomerated cork (with or without a binding substance) and articles of agglomerated cork: Blocks, plates, sheets and strip; tiles of any shape; solid cylinders, including discs;结块软木塞(带或不带结合物质)和结块软木制品:块状,板状,片状和带状;任何形状的瓷砖;包括圆盘在内的实心圆筒
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
13101
MTK
8987
USD
2084574
2021-12-20
847740 T TH??NG M?I Và V?N T?I H?I ANH JINNAN ELECTRICAL FORMING MACHINE CO LTD Vacuum shapes for plastic products, Model: JN-2010, Voltage: 380V, Capacity: 40KW, Production in 2021, 100% new products, SX: Jinnan Electrical Forming Machine Co., Ltd. ( 1 Set = 1 PCE);Máy tạo hình chân không cho các sản phẩm nhựa, Model: JN-2010,điện áp:380V,Công suất: 40KW, sản xuất năm 2021, hàng mới 100%,Nhà sx: JinNan Electrical Forming Machine Co.,Ltd.( 1 SET=1 PCE)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5120
KG
1
SET
24800
USD
220422GZHPH2202062
2022-05-26
680990 I Và V?N T?I SINBAD VI?T NAM TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Gypsum statue with a bear holding a plate of iron and ball, used for decoration, size 26*35.5*70 cm,, NSX: Dongguan Changli Trading Co., Ltd, 100% new;Tượng bằng thạch cao hình con gấu cầm cái đĩa bằng sắt và quả bóng, dùng để trang trí, kích thước 26*35.5*70 cm, , Nsx: DONGGUAN CHANGLI TRADING CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
6400
KG
11
PCE
151
USD
210622NBHPH2209358
2022-06-27
681091 I Và ??U T? V?T LI?U M?I HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material (Ingredients: CaCO3, PVC, Additives), KT (0.4x3x0.009) m, ECO904 product code, reinforced surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC ( thành phần: CaCO3, PVC, phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng ECO904,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
25500
KG
432
MTK
540
USD
210622NBHPH2209358
2022-06-27
681091 I Và ??U T? V?T LI?U M?I HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material (Ingredients: CaCO3, PVC, Additives), KT (0.4x3x0.009) m, ECO914 product code, have reinforced surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC ( thành phần: CaCO3, PVC, phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng ECO914,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
25500
KG
497
MTK
621
USD
210622NBHPH2209353
2022-06-27
681091 I Và ??U T? V?T LI?U M?I HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material (Ingredients: CaCO3, PVC, Additives), KT (0.4x3x0.009) M, HH904 product code, have reinforced the surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC ( thành phần: CaCO3, PVC, phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng HH904,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
25500
KG
1498
MTK
2157
USD
131021112100015000000
2021-10-16
200850 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Mo Mai Mo Moi, have been processed, used as a consumer food. Manufacturer: NINGMING WINS IMP. & Exp. CO., LTD. Production date: October 102021. Shelf life: October 102023. New 100%;Ô mai mơ xí muội, đã qua chế biến, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nhà sản xuất: NINGMING WINS IMP. & EXP. CO.,LTD. Ngày sản xuất: tháng 10.2021. Hạn sử dụng: tháng 10.2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
27311
KG
7200
KGM
10800
USD
281021112100016000000
2021-10-30
200850 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Mo Mai Mo Moi, have been processed, used as a consumer food. NSX: Ningming WINS IMP. & Exp. CO., LTD. Day SX: 09.2021. SD term: 09.2023. New 100%;Ô mai mơ xí muội, đã qua chế biến, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nsx: NINGMING WINS IMP. & EXP. CO.,LTD. Ngày sx: 09.2021. Hạn sd: 09.2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34860
KG
2980
KGM
4470
USD
281021112100016000000
2021-10-30
200870 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD O Mai Dao Dao sour sweet, processed, used as a consumer food. Specifies 1 barrel = 20kg. NSX: Ningming WINS IMP. & Exp. CO., LTD. Day SX: 09.2021. SD term: 09.2023. New 100%;Ô mai đào bao tử chua ngọt, đã qua chế biến, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Quy cách 1 thùng = 20kg. Nsx: NINGMING WINS IMP. & EXP. CO.,LTD. Ngày sx: 09.2021. Hạn sd: 09.2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34860
KG
15460
KGM
18552
USD
112100015188237
2021-09-20
200870 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD O Mai Dao, processed, used as a consumer food. Manufacturer: NINGMING WINS IMP. & Exp.co.Ltd. Production: September 092021. Shelf life: September. 2023. New 100%;Ô mai đào bổ, đã qua chế biến, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nhà sản xuất: NINGMING WINS IMP. &EXP.CO.LTD. Sản xuất: tháng 09.2021. Hạn sử dụng: tháng 09.2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
26661
KG
960
KGM
1152
USD
131021112100015000000
2021-10-16
071335 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Dry black beans, no (grinding, processing), used as consumer food. Manufacturer: NINGMING WINS IMP. & Exp. CO., LTD. Production date: September 09.2021. Shelf life: September. 2023. New 100%;Hạt đỗ đen khô, chưa ( xay nghiền, chế biến), dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nhà sản xuất: NINGMING WINS IMP. & EXP. CO.,LTD. Ngày sản xuất: tháng 09.2021. Hạn sử dụng: tháng 09.2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
27311
KG
3000
KGM
1290
USD
281021112100016000000
2021-10-30
071335 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Dry black seeds (vigna unguiculata), yet (grinding crushing, processing), used as consumer food. NSX: Ningming WINS IMP. & Exp.Co., LTD. Day SX: 09.2021. Deadline for SD: 09.2022. New 100%;Hạt đỗ đen khô (Vigna Unguiculata), chưa (xay nghiền, chế biến), dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nsx: NINGMING WINS IMP. & EXP.CO.,LTD. Ngày sx: 09.2021. Hạn sd: 09.2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34860
KG
500
KGM
215
USD
210122112200014000000
2022-01-21
071335 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT Dry black seeds (vigna unguiculata), yet (processing, grinding, marinated), used as food processing materials. NSX: Yulin Senze Traditional 25kg / Bag T11.2021. HSD: T11.2023. New 100%;Hạt đỗ đen khô (Vigna Unguiculata), chưa (chế biến, xay nghiền, tẩm ướp), dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Nsx:YULIN SENZE TRADITIONAL 25kg/bag T11.2021. Hsd: T11.2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
25814
KG
5000
KGM
2150
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-25
071335 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Dry black seeds (vigna unguiculata) have not sliced, crushed, processed, used as a consumer food. NSX: Ningming WINS IMP. & Exp.Co., LTD. Production: T02.2022. Shelf life: T02.2024. New 100%;Hạt đỗ đen khô(Vigna Unguiculata) chưa cắt lát, xay nghiền, chế biến, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. NSX: NINGMING WINS IMP. & EXP.CO., LTD. Sản xuất: T02.2022. Hạn sử dụng:T02.2024. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22680
KG
11000
KGM
4730
USD
20622112200017700000
2022-06-03
071335 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT Dried black beans (Vigna Unguiculata), not sliced, grinded, processed, used as consumer food. Production: T4.2022. Expiry date: T4.2024. New 100%;Hạt đỗ đen khô(Vigna Unguiculata), chưa cắt lát, xay nghiền, chế biến, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Sản xuất: T4.2022. Hạn sử dụng: T4.2024. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
25810
KG
15000
KGM
27527
USD
112100015188237
2021-09-20
071335 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Dried black seeds (sliced, grinding, processing), used as consumer foods. Manufacturer: NINGMING WINS IMP. & Exp.Co., LTD. NSX: September 092021. HSD: September 09.2023. New 100%;Hạt đỗ đen khô chưa (cắt lát, xay nghiền, chế biến), dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nhà sản xuất: NINGMING WINS IMP. & EXP.CO., LTD. NSX: tháng 09.2021. HSD: tháng 09.2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
26661
KG
5000
KGM
2150
USD
1.311211121e+020
2021-11-14
071335 CH V? V?N T?I Và XU?T NH?P KH?U ??I NAM NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Dry black seeds (vigna unguiculata), yet (processing, slicing, grinding, marinated), used as food. Manufacturer: NINGMING WINS IMP & EXP CO., LTD. NSX: T11.2021. HSD: T11.2023. New 100%;Hạt đỗ đen khô (Vigna Unguiculata), chưa (chế biến, cắt lát, xay nghiền, tẩm ướp), dùng làm thực phẩm. Nhà sản xuất: NINGMING WINS IMP & EXP CO., LTD. Nsx: T11.2021. Hsd: T11.2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
23180
KG
5000
KGM
2150
USD
190322NSAHPHG069111
2022-03-29
283327 NG TY TNHH V?T LI?U M?I TH?I ??I WUHAN CITY HONGXING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Fillers and blur (Barium sulfate), superfine granules, used as raw materials for electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model 2BH, 100% new;Chất độn và làm mờ (Barium sulfate), dạng hạt siêu mịn, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model 2BH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
24077
KG
24000
KGM
17280
USD
151021SNLBWHVXZY00212
2021-11-11
390691 NG TY TNHH V?T LI?U M?I TH?I ??I HUBEI JIANGDA CHEMICAL INCORPORATED COMPANY Gloss Enhancer), Main component: primary polyacrylic, powder form, used as a material of electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model L701A, 100% new;Chất tăng bóng (Gloss Enhancer), thành phần chính:Polyacrylic nguyên sinh,dạng bột, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model L701A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
16236
KG
3500
KGM
11200
USD
220322ONEYSAOC09492809
2022-05-26
151800 T Và TH??NG M?I V?N T?I VI?T NAM SEARA MEATS BV Poultry oil - Making raw materials for producing food for pigs, poultry, aquatic products. 100%new.;Dầu gia cầm - Làm nguyên liệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản.Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
49824
KG
49
TNE
69034
USD
090422GOSUNGB9968698AZ
2022-04-21
551692 NG TY TNHH V?I S?I SAO VI?T SHAOXING NAQIAN TEXTILE CO LTD Woven fabric dyed, product code: SLT6-150, 38%Viscose (from Bamboo) 58%Polyester 4%Spandex, Color: L.BLUE#36, 57/58 ". 100%new goods;Vải dệt thoi đã nhuộm, mã hàng: SLT6-150, 38%VISCOSE (FROM BAMBOO) 58%POLYESTER 4%SPANDEX, màu: L.BLUE#36, khổ 57/58". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3030
KG
1575
MTR
3938
USD
040322KWL220301HAP019
2022-04-04
842959 I DICH V? V?N T?I X?Y D?NG TàI PHáT TAEYANG TRADING CO LTD Doosan tire excavator, DX140WACE model, produced in 2014, diesel engine. Used. Frame number: dhkcewalee5008353;Máy đào bánh lốp hiệu DOOSAN, model DX140WACE, sản xuất năm 2014, động cơ Diezel. Đã qua sử dụng. Số khung: DHKCEWALEE5008353
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DOAN XA - HP
13500
KG
1
PCE
30000
USD
240222164C500404
2022-02-28
810296 NG TY TNHH V?T T? Và TH??NG M?I V?NH HàO GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Molybdenum cutting wire 0.18mm, box = 2000m, for Molybdenum wire cutter, barrel = 32 boxes, NSX: Xiamen Honglu, 100% new;Dây cắt Molypden 0.18mm, hộp=2000m, dùng cho máy cắt dây Molypden, thùng = 32 hộp, Nsx: xiamen honglu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10896
KG
96
UNK
4392
USD
300522AMIGL220186504A
2022-06-07
294120 I Và D?CH V? V?N TíN PHáT XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO LTD Nguyen Lieu SX Y. 2. Streptomycin Sulphate Oral, Batch No:; S52021140, NSX: 3/21, HSD: 2/25;NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y. 2. STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL, Batch no : ; S52021140, Nsx : 3/21, Hsd : 2/25
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4135
KG
685
KGM
18401
USD
261221KMTCYOK0554669
2022-01-18
090190 CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG HAIANH CO LTD Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 12 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 12 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
24000
KG
2040
UNK
886
USD
160622008CX27465
2022-06-28
732391 CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SPRINGFLOWER CO LTD Thermos stainless steel incubation pot does not use electricity model KBG-4500, capacity of 4.5L, 1 pc/ barrel, 100% new;Nồi ủ inox Thermos không dùng điện model KBG-4500, dung tích 4.5L, 1 chiếc/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17000
KG
150
PCE
1657
USD
181121120110203000
2021-12-20
080241 CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 20 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 20 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
8606
KG
2000
UNK
1064
USD
221221CNICB21010820
2022-01-27
292111 N V?T T? Và THI?T B? H?I ANH WORLD OF CHEMICALS MMA Triazine 42% (single). Used as a hydrochen sulfide degeneration (H2S) in the oil and gas industry. Code CAS: 108-74-7, 100% new goods, Batch No: 09 & 10;MMA Triazine 42% (đơn chất). Sử dụng làm chất khử khí Hydrogen Sulfide (H2S) trong ngành công nghiệp dầu khí. Mã cas: 108-74-7, hàng mới 100%, batch no: 09 &10
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
57108
KG
36000
KGM
51480
USD
221221CNICB21010820
2022-01-27
292111 N V?T T? Và THI?T B? H?I ANH WORLD OF CHEMICALS MMA Triazine 42% (single). Used as a hydrochen sulfide degeneration (H2S) in the oil and gas industry. Code CAS: 108-74-7, 100% new goods, Batch No: 08;MMA Triazine 42% (đơn chất). Sử dụng làm chất khử khí Hydrogen Sulfide (H2S) trong ngành công nghiệp dầu khí. Mã cas: 108-74-7, hàng mới 100%, batch no: 08
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
57108
KG
18000
KGM
26100
USD
270522HASLS22220400190
2022-06-04
292212 NG TY TNHH T? V?N ??U T? Và TH??NG M?I NH?T VI?T GC GLYCOL COMPANY LIMETED Diethanolamine-Polyhib (DEA) stabilizes the humus, used in oil and gas drilling, 220kg/drill, NSX: GC Glycol Company Limited, CAS: 111-42-2, NSX: 100%new.;Diethanolamine - polyHiB (DEA) Chất làm ổn định trong khoan mùn, sử dụng trong khoan dầu khí, 220kg/phuy, NSX: GC Glycol Company Limited ,Cas: 111-42-2,NSX: mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
52013
KG
48
TNE
65766
USD
010921POBULCH210800070
2021-09-08
290949 NG TY TNHH T? V?N ??U T? Và TH??NG M?I NH?T VI?T GC GLYCOL COMPANY LIMETED Ethylenne glycol (TEG), gas drying, used in oil drilling, 1 drill x 225kg / drum, 200 liters / drum, CAS: 112-27-6, 100% new products.;Tri Ethylenne Glycol ( TEG ), chất làm khô khí, sử dụng trong khoan dầu khí, 1 phuy x 225kg/ phuy, 200 lít/phuy, Cas: 112-27-6, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15852
KG
14
TNE
17856
USD
28112019577229FR1120
2021-01-06
890391 NG TY TNHH V?N T?I D?CH V? TH??NG M?I ??C VI?T MATHEZ TRANSPORTS INTERNATIONAUX Motor boat, rowing hand-operated, model RESER,, relatives of PVC, waterproofing, flooring, aluminum, size: 2.5 mx1.58mx 0.75m, for 2 people, new 100%;Thuyền không động cơ, hoạt động bằng tay chèo , model RESER, ,thân bằng nhựa PVC,caosu ,sàn bằng nhôm , kích thước :2.5 mx1.58mx 0.75m, dùng cho 2 người , hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
145
KG
1
PCE
2124
USD
BUD20210223
2021-06-25
690723 CH V? GIAO NH?N Và V?N T?I CáT T??NG VMD KORHAZI TECHNOLOGIAI ZRT ZBK 62002 tiles, with 18% water absorption, glazed, size: 20x60x0.9cm, 11 sheets / box. New 100%;Gạch lát nền ZBK 62002, có độ hút nước 18%, đã tráng men, kích thước: 20x60x0.9cm, 11 tấm/hộp. Mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
445
KG
6
UNK
142
USD
0212202020SE0000050071
2020-12-30
150500 I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Lanolin for cosmetics production use: MEDLAN CG, New 100%, 50 kg / drum, day date 12/11/2020 11/30/2022 sx;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm : MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 12/11/2020 date 30/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
900
KGM
9540
USD
0211212021SE0000050092
2021-11-16
150500 I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Cosmetic feathers produce cosmetics (fat obtained from Lanolin): Medlan CG, 100% new, 50 kg / drum, dated 09/09/2021 date 09/09/2023, lot A202109021;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm (chất béo thu được từ Lanolin): MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 03/09/2021 date 30/09/2023, Lot A202109021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1975
KG
1800
KGM
19170
USD
0502212021SE0000050009
2021-02-26
150500 I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Lanolin for cosmetics production use: MEDLAN CG, New 100%, 50 kg / drum, day date 20/01/2021 01/31/2023 sx, Lot A202101.201;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm : MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 20/01/2021 date 31/01/2023, Lot A202101.201
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1975
KG
1800
KGM
19777
USD
180220HTHCM200178025
2020-02-26
320490 N IN Và V?T T? SàI GòN FOCO CAN PACKING LIMITED Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng sản xuất mực in Pigment Red 49:1 (OF-73) - mới 100%;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或发光体的合成有机产物,不论是否有化学定义:其它
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
KGM
3000
USD
151220129A501657
2020-12-23
320490 N IN Và V?T T? SàI GòN COLORANTS SOLUTIONS SINGAPORE PTE LTD Synthetic organic pigments used to produce ink Permanent Lake Red LCY - CN09 - 100%;Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng sản xuất mực in Permanent Lake Red LCY - CN09 - mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5060
KG
4500
KGM
27900
USD
120921MBEL1090486
2021-10-28
271490 N IN Và V?T T? SàI GòN MARUBENI CHEMIX CORPORATION Tar using Gilsonite Selects 325 Lump ink production - 100% new;Hắc ín dùng sản xuất mực in Gilsonite Selects 325 lump - mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
7285
KG
7
TNE
14700
USD
17639194046
2022-04-27
880320 V?N PHòNG BáN Vé C?A EMIRATES T?I VI?T NAM EMIRATES Aircraft, part number: 294W5210-506, S/N: 11227, EASA certificate No. 145.0054. Stt in the tax exemption list: 76. used goods;Bánh máy bay, part number: 294w5210-506, S/N: 11227, chứng chỉ EASA số 145.0054. STT trong danh mục miễn thuế: 76. Hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
DUBAI
HA NOI
209
KG
1
PCE
3864
USD