Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290422LNBHCM22044514
2022-06-07
551430 NG TY TNHH V?I S?I DPT SHAOXING JINSHENGTAI TEXTILE CO LTD Woven fabric with synthetic staple fiber (80% of 20% cotton polyester) 58/59 '' - from fibers with different colors, weighing 253g/m2 (color: navy34-03) used to sew shirts. New 100%;Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp (80% Polyester 20% cotton) khổ 58/59'' - từ các sợi có các màu khác nhau, có trọng lượng 253g/m2(color:NAVY34-03 ) dùng để may áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6699
KG
961
MTR
2979
USD
151021CKCOPUS0105567
2021-10-28
520831 NG TY TNHH V?I S?I GIANG NAM ANDAMIRO CO LTD Blue yarn woven fabric 100% Coton size 150cm, weight 125gsm, used in apparel, new 100%;vải dệt thoi sợi màu xanh da trời100% coton khổ 150cm , trọng lượng 125gsm, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1836
KG
600
YRD
330
USD
151021CKCOPUS0105567
2021-10-28
521039 NG TY TNHH V?I S?I GIANG NAM ANDAMIRO CO LTD Woven fabric CVC 23/2 60SP 50% Polyeste, 50% Coton Suffering 150cm, Dyed in blue, pink, pink indium, and gray, weight 145gsm, used in apparel, new 100%;vải dệt thoi CVC 23/2 60SP 50% Polyeste, 50% coton khổ 150cm, đã nhuộm xanh da trời, hồng, hồng indi, và xám, trọng lượng 145gsm, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1836
KG
3701
YRD
1739
USD
220322KMTCSHAI961601
2022-04-05
551511 I V?I S?I MINH AN HANGZHOU TIANRUI PRINTING AND DYEING CO LTD Fabric, woven, from stapling polyeste, 65% polyester, 35% Bamboo Viscose, Soft Finish, 45*45, 135*86, Suffering 57/58 ", 132 GSM, Color: White Blue/HV, used to sew pants Austria. 100% new goods;Vải, dệt thoi, từ xơ staple polyeste, 65% polyester, 35% bamboo viscose, Soft finish, 45*45, 135*86, khổ 57/58", 132 gsm, màu : White Blue/HV , dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8291
KG
1416
MTR
4813
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1249
MTR
4807
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1554
MTR
5983
USD
090422GOSUNGB9968698AZ
2022-04-21
551692 NG TY TNHH V?I S?I SAO VI?T SHAOXING NAQIAN TEXTILE CO LTD Woven fabric dyed, product code: SLT6-150, 38%Viscose (from Bamboo) 58%Polyester 4%Spandex, Color: L.BLUE#36, 57/58 ". 100%new goods;Vải dệt thoi đã nhuộm, mã hàng: SLT6-150, 38%VISCOSE (FROM BAMBOO) 58%POLYESTER 4%SPANDEX, màu: L.BLUE#36, khổ 57/58". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3030
KG
1575
MTR
3938
USD
060420NGBCB20006403
2020-04-13
950619 I D?CH V? V?N T?I áNH SáNG M?I GUANGZHOU JINZAN IMPORT EXPORT CO LTD Ván trượt size S,M,L . L2406 . Hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
566
PCE
1075
USD
5731706466
2021-12-28
160569 I Và D?CH V? C I S G DHLE INTERNAL MAIL COMAT 1kg / bag / bag, NSX: Snacking Binh Duong, NSX: September 16, 2021, HSD: September 16, 2022;Tôm khô 1kg/túi, nsx:Ăn vặt Bình Dương, nsx : 16/09/2021, hsd : 16/09/2022
VIETNAM
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
149
KG
7
BAG
35
USD
5731706466
2021-12-28
160569 I Và D?CH V? C I S G DHLE INTERNAL MAIL COMAT Dry fish only 500gr / bag, NSX: Snacking Binh Duong, NSX: September 18, 2021, HSD: 1803/2022;Khô cá chỉ vàng 500gr/túi, nsx:Ăn vặt Bình Dương, nsx : 18/09/2021, hsd : 1803/2022
VIETNAM
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
149
KG
22
BAG
44
USD
150121112100008000000
2021-01-16
140190 BùI V?N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
150721POBUSHA210780023
2021-07-31
844520 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I B?NG V?I S?I ??I PHáT ROYALTY INDUSTRIAL CO LTD Spinning machine and accessories included, Model: RS30D, Brand: RIFA, Capacity: 195KW, Voltage: 380V, Year SX: 2021, 100% new, (re-disassemble synchronization, details according to PackingList attach);Máy kéo sợi và phụ kiện đi kèm, Model: RS30D, Nhãn hiệu: Rifa, Công Suất: 195KW, Điện áp: 380V, Năm SX: 2021, mới 100%, (hàng đồng bộ tháo rời vận chuyển, chi tiết theo packinglist đính kèm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
54844
KG
2
SET
288000
USD
2084574
2021-12-20
847740 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I Và V?N T?I H?I ANH JINNAN ELECTRICAL FORMING MACHINE CO LTD Vacuum shapes for plastic products, Model: JN-2010, Voltage: 380V, Capacity: 40KW, Production in 2021, 100% new products, SX: Jinnan Electrical Forming Machine Co., Ltd. ( 1 Set = 1 PCE);Máy tạo hình chân không cho các sản phẩm nhựa, Model: JN-2010,điện áp:380V,Công suất: 40KW, sản xuất năm 2021, hàng mới 100%,Nhà sx: JinNan Electrical Forming Machine Co.,Ltd.( 1 SET=1 PCE)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5120
KG
1
SET
24800
USD
030122SLT21122001
2022-01-12
551693 N V?I S?I SEN H?NG SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO LTD Woven fabric from recreated staple fibers, 100% new. T / P: 60% Viscose (from Lotus) 40% polyester, from different colored fibers, 107 GSM weight, 130 * 90, size 57/58 ". Code: YDT1-22-11 White-green color;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, mới 100%. T/p: 60%Viscose(từ Lotus)40%Polyester, từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 107 GSM, 130*90, khổ 57/58". Mã: YDT1-22-11 màu White-Green
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1277
KG
1436
MTR
4522
USD
348087160810
2020-02-27
551623 N V?I S?I SEN H?NG SHAOXING ZHEJIA TEXTILE CO LTD VẢI Polyester, 1 KIỆN GỒM 2 CUỘN VẢI, 1 CUỘN DÀI 51.3M - KHỔ 57INCH, 1 CUỘN DÀI 32.2M - KHỔ 58 INCH, MỚI 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
84
MTR
20
USD
221021SLT21100961
2021-11-02
520833 N V?I S?I SEN H?NG SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO LTD Woven fabric from cotton, 100% new. Ingredients: 97% Cotton3% Spandex, 3-threaded 3-threaded yarn fabric, 170gsm, 125 * 75, 57/58 ". Code: 1132 # 32, Color #green;Vải dệt thoi từ bông, mới 100%. Thành phần: 97%Cotton3%Spandex, vải vân chéo 3 sợi đã nhuộm, trọng lượng 170GSM, 125*75, khổ 57/58". Mã: 1132#32, màu #Green
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
636
KG
112
MTR
403
USD
221021SLT21100961
2021-11-02
520833 N V?I S?I SEN H?NG SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO LTD Woven fabric from cotton, 100% new. Ingredients: 97% Cotton3% Spandex, 3-threaded 3-threaded yarn fabric, weight 170gsm, 125 * 75, size 57/58 ". Code: 1132 # 19, # L.Brown;Vải dệt thoi từ bông, mới 100%. Thành phần: 97%Cotton3%Spandex, vải vân chéo 3 sợi đã nhuộm, trọng lượng 170GSM, 125*75, khổ 57/58". Mã: 1132#19, màu #L.Brown
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
636
KG
117
MTR
422
USD
261221KMTCYOK0554669
2022-01-18
090190 CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG HAIANH CO LTD Nescafe instant coffee, packing 6.6g / pack, 10 packs / boxes, 12 boxes / barrels. NSX 2021 - HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (box);Cà phê hòa tan Nescafe, đóng gói 6,6g/gói, 10 gói/hộp, 12 hộp/ thùng . NSX 2021 - HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (hộp)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
24000
KG
2040
UNK
886
USD
160622008CX27465
2022-06-28
732391 CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SPRINGFLOWER CO LTD Thermos stainless steel incubation pot does not use electricity model KBG-4500, capacity of 4.5L, 1 pc/ barrel, 100% new;Nồi ủ inox Thermos không dùng điện model KBG-4500, dung tích 4.5L, 1 chiếc/ thùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17000
KG
150
PCE
1657
USD
181121120110203000
2021-12-20
080241 CH V? TH??NG M?I Và V?N T?I KH?I H?NG SOVAEN JP TRADING COMPANY LIMITED Steamed red chestnuts Japan (Genseida), 260g / pack, 20 packs / barrels. NSX: 2021. HSD 18 months from the date of manufacturing. 100% new goods, unit: Unk (package);Hạt dẻ đỏ hấp sẵn Nhật Bản ( GENSEIDA), 260g/gói, 20 gói/thùng. NSX: 2021. HSD 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%, đơn vị tính: UNK (gói)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
8606
KG
2000
UNK
1064
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940350 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Wooden Stand industrial wooden headboard, Xunfan brand, Code JD6 #, size 680x480x690mm, 100% new;Đầu giường băng gỗ công nghiệp WOODEN STAND, hiệu XUNFAN, code JD6#, size 680x480x690mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
6
PCE
120
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940169 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Industrial Wooden Working Chair Office Chair, Xunfan Brand, Code JD606, Size 760x680x1100mm, 100% new;Ghế làm việc bằng gỗ công nghiệp OFFICE CHAIR, hiệu XUNFAN, code JD606, size 760x680x1100mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
1
PCE
60
USD
210821CZF173164
2021-10-04
121020 I Và V?N T?I THáI T?N ALPINE HOPS NAMA CONSULTING GMBH Flower houblon tablet form 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops, Pellet Type 45.10% Alpha Acid, Crop2020, 5kgs / Foil, Used in SX Beer; New 100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.;Hoa houblon dạng viên 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops,Pellet type 45,10% alpha acid,crop2020, 5kgs/foil, dùng trongSX bia; Hàng mới100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.
SLOVENIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19740
KG
17820
KGM
183292
USD
24042121HAM0067644
2021-06-21
121020 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops, Pellet Type90.4% Alpha Acid; crop 2020.5kg / foil; new 100% goods, used in beer production; NSX: 01/2021; hsd: 01 / 2024.nsx: hopfenveredlung;NLTP:Hoa Houblon dạng viên90-Pellets type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops,pellet type90,4%alpha acid; crop 2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024.NSX: Hopfenveredlung
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
3000
KGM
33787
USD
19072121HAM0069262
2021-08-27
121020 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower houblon tablet form 45 - hop pellets type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (Hper), Type 45, 8% Alpha Acid; Crop 2020, 5kg / foil; 100% new goods, used in beer production; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 45 - Hop Pellets Type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (HPER), type 45, 8% alpha acid; crop 2020, 5kg/foil; Hàng mới 100%, dùng trong SX bia; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
158686
USD
21012221HAM0073652
2022-02-28
121020 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) Pellet Type90, 5.7% Alpha Acid, Crop 2021.5kg / Foil. New goods100%, used in brewing. NSX: 09/2021; hsd: 09/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) pellet type90, 5.7% alpha acid, crop 2021,5kg/foil. Hàng mới100%, dùng trong sx bia. NSX:09/2021;HSD:09/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
145346
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower form 90 -hop Pellets Type 90 - Sultana, 12.4% Alpha Acid; Crop 2021, 5kg/foil; 100%new goods, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên 90-Hop pellets type 90 - Sultana, 12.4% alpha acid; crop 2021, 5kg/foil;Hàng mới 100%,dùng trong SX bia; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
80
KGM
1900
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower lupulin (lupulin pellets) -LuPulin Centennial P45, 17.2%Alpha Acid; Crop 2021.5kg/foil; new goods 100%, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026.NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên Lupulin(Lupulin pellets)-Lupulin Centennial P45, 17.2%alpha acid; crop 2021,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia;NSX:11/2021;HSD:11/2026.NSX:S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
5
KGM
231
USD
240521B21050470
2021-06-14
110422 I Và V?N T?I THáI T?N THAI SPIRIT INDUSTRY CO LTD Oat flakes - Oat Flaked, brewing materials, 25Kg / bag. New 100% .NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Manufacturer: Unigrain Pty Ltd.;Vảy yến mạch - Flaked Oat, nguyên liệu sản xuất bia, 25Kg/bao. Hàng mới 100%.NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Nhà sản xuất: Unigrain Pty Ltd
AUSTRIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12713
KG
500
KGM
1085
USD
080621YMLUW166313733
2021-07-22
380290 I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH FP3 Celatom filter aid powder, 20kg / bag - Quality and processing aids used in the manufacture of beer - diatomaceous Earth- Celatom FP3. New 100%. NSX: July 3/2021; HSD: indefinitely. Publisher: EP Minerals LLC;Bột trợ lọc Celatom FP3, 20kg/bao - Chất hỗ trợ chế biến dùng trong sản xuất bia - Diatomaceous Earth- Celatom FP3. Hàng mới 100%. NSX: Tháng 3/2021; HSD:vô thời hạn. NSX: EP Minerals LLC
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20024
KG
10800
KGM
5994
USD
290821HLCUBSC2108ASCD7
2021-10-28
380290 I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP3 filter powder: 22.68kg / bag. HTC is used in brewing. Diatomaceous Earth Celatom FP3. 100% .NSX: 07/2021 HSD: indefinitely. Manufacturer: EP Minerals LLC. Number: 20.00376MT. Price 555USD / MT;Bột trợ lọc Celatom FP3: 22.68kg/bao. Chất HTCB dùng trong sx bia. Diatomaceous Earth Celatom FP3.Mới 100%.NSX:07/2021 HSD:Vô thời hạn. Nhà sx: EP Minerals LLC.Số lượng: 20.00376MT.Đơn giá 555USD/MT
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
40606
KG
20
TNE
11102
USD
775573042481
2022-01-05
220600 I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Juho Lemon Hard Seltzer, HSX: The Juho Company.inc, 335ml / cans, alcohol: 4.5%, HSD: 30/05/2023, product testing samples - 100% new products;Nước hoa quả lên men JUHO LEMON HARD SELTZER, HSX: THE JUHO COMPANY.INC, 335ml/lon, độ cồn: 4.5%, HSD: 30/05/2023, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
3
UNL
12
USD
031021HLCUBSC2109BEKG3
2021-11-08
380291 I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP4 filter powder; 22.68kg / Bao-ChTCB uses aware .:100% Diatomite is activated.Diatomaceous Earth-Celatom FP4 .100% .NSX: 08/2021-HSD: indefinitely. Number: 4 , 7628 TNE; Unit price: 555USD / TNE;Bột trợ lọc Celatom FP4;22.68kg/bao-CHTCB dùng SX bia.TP:100% Diatomite đã hoạt hóa.Diatomaceous Earth-Celatom FP4.Mới100%.NSX:08/2021-HSD:vô thời hạn.Số lượng: 4,7628 TNE; Đơn giá: 555USD/TNE
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
20280
KG
5
TNE
2643
USD
031021HLCUBSC2109BEKG3
2021-11-08
380291 I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP3 filter powder; 22.68kg / Bao-ChTCB using brewing.TP: 100 %% Diatomite is activated.Diatomaceous Earth-Celatom FP3.00% .NSX: 08 & 09/2021-HSD: indefinitely. Number: 15 , 21828 TNE; Unit price 555 USD / TNE;Bột trợ lọc Celatom FP3;22.68kg/bao-CHTCB dùng SX bia.TP:100% Diatomite đã hoạt hóa.Diatomaceous Earth-Celatom FP3.Mới100%.NSX:08&09/2021-HSD:vô thời hạn.Số lượng:15,21828 TNE; Đơn giá 555 USD/TNE
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
20280
KG
15
TNE
8446
USD
NY001479
2021-01-26
130213 I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Raw food: Senior flowers Houblon - Dry Hop VLA IV; used in brewing; 2 kg / unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - Dry Hop IV VLA; dùng trong sản xuất bia; 2 kg/unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
780
KG
250
KGM
11553
USD
030222MSL-NY-133484
2022-03-24
130213 I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Food Materials: Houblon - Hoprival Grandissimo Kettle Addition; used in beer production; 15 kg / unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - HopRival Grandissimo Kettle Addition; dùng trong sản xuất bia; 15 kg/unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG PHU HUU
3585
KG
195
KGM
4559
USD
775573042481
2022-01-05
293890 I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Sweet grass extract Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: Tate & Lyle, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, specifications: 100g / 1 vial, product test sample - 100% new goods;Chiết xuất cỏ ngọt Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: TATE&LYLE, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, quy cách: 100g/1 lọ, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
UNA
4
USD
12022221HAM0073766
2022-04-04
121010 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH Flower Houblon wing-HVG Leaf Hops. Hallertau Magnum Bitter Hops (DEH HMG) Leaf Hop, only through regular processing 15.5%Alpha Acid, Crop 2021.5kg/Foil. Newly 100%, used in Beer SX.NSX: 01/2022; HSD: 01/2025 .;Hoa Houblon dạng cánh-HVG Leaf Hops. Hallertau Magnum Bitter Hops(DEH HMG)Leaf hop,chỉ qua sơ chế thông thường15.5%alpha acid,crop 2021,5kg/foil.Hàng mới100%,dùng trong sx bia.NSX:01/2022;HSD:01/2025.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
7722
KG
2340
KGM
22446
USD
18022121HAM0065816
2021-03-31
121010 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: United Houblon wing-HVG Hallertau Herkules-biter Leaf hops hops (HHKS), preliminarily processed, 16.2% alpha acids; crop2020,5kg / foil; Item moi100%, used in production of beer; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024;NLTP:Hoa Houblon dạng cánh-HVG Leaf hops-Hallertau Herkules biter hops(HHKS), chỉ qua sơ chế thông thường,16.2%alpha acid;crop2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
6005
KG
5600
KGM
45317
USD
140422HIT220400302
2022-04-27
110710 I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Food ingredients: Malt has not roasted - Pilsen Malt (Two Row French Barley Malt), crop 2021, removable, 100%new. NSX: 04/2022, HSD: 04/2023. Manufacturer: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2021, hàng rời, mới 100%. NSX: 04/2022, HSD: 04/2023. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
176310
KG
176
TNE
90971
USD
170522HIT220500319
2022-06-03
110710 I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Food ingredients: Malt has not roasted - Pilsen Malt (Two Row French Barley Malt), crop 2021, removable, 100%new. NSX: 05.2022, HSD: 05.2023. Manufacturer: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2021, hàng rời, mới 100%. NSX: 05.2022, HSD: 05.2023. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TIEN SA(D.NANG)
177720
KG
177
TNE
91700
USD
300121712110047000
2021-02-18
110710 I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Raw food: Malt not roasted - Pilsen malt (barley malt Australian), season 2019. Breakbulk, 100% new. NSX: 01/2021, HSD: 01/2022. Manufacturer: Supertime GDH Guangzhou Malting Company Limited.;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Australian barley malt), vụ mùa 2019. Hàng rời, mới 100%. NSX:01/2021, HSD:01/2022. Nhà sản xuất: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CONT SPITC
477410
KG
477
TNE
244445
USD
310521H28371350040
2021-07-26
110710 I Và V?N T?I THáI T?N ERFURTER MALZWERKE GMBH Food materials - Malt not roasted Pilsen Malt (brewing material) crop 2020; Bulk. New 100%; NSX: 05/2021. HSD: 12 months from date of manufacturing. Manufacturer: Erfurter Malzwerke GmbH, Germany.;Nguyên liệu thực phẩm - Malt chưa rang Pilsen Malt (nguyên liệu sản xuất bia) vụ mùa 2020; Hàng rời. Hàng mới 100%; NSX:05/2021. HSD:12 tháng từ ngày SX. Nhà SX: Erfurter Malzwerke GmbH, Đức.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
386680
KG
386
TNE
165896
USD
090821HAIPH02128
2021-10-05
081400 I Và V?N T?I THáI T?N ENOLANDIA S R L Food materials: Sweet orange peel 1kg / bag - Sweet Orange Peel. Using beer production. Dry form. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Vỏ cam ngọt 1kg/túi - Sweet orange peel. Dùng sản xuất bia. Dạng khô. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
680
KG
6
KGM
132
USD
261020DONA20100151
2020-11-05
551694 T THàNH VIêN V?I S?I H?I SAO UNION DEVELOPING GROUP OF CHINA LIMITED Woven fabrics of artificial staple fibers, components 50% Viscose (from Bamboo) 50% Polyester, printed, weighing 120 g / m2, used sewing shirts, size 57/58 ";Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, thành phần 50%Viscose (from Bamboo) 50%Polyester, đã in, định lượng 120 G/M2, dùng may áo sơ mi, khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
405
KG
1088
MTR
3698
USD
290521SLT21051535
2021-06-07
551691 T THàNH VIêN V?I S?I H?I SAO UNION DEVELOPING GROUP OF CHINA LIMITED Woven fabrics from recycled staple fibers, 50% Viscose components (from Tencel) 50% polyester, bleached, quantitative 125 g / m2, using shirts, size 57/58 ";Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, thành phần 50% VISCOSE(FROM TENCEL) 50% POLYESTER, đã tẩy trắng, định lượng 125 G/M2, dùng may áo sơ mi, khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1244
KG
1013
MTR
2229
USD
190322DONA22030072
2022-04-05
730711 I Và D?CH V? D G SàI GòN SHIJIAZHUANG CASITING TRADING CO LTD Tube connection accessories: Numbness reduces 45 degrees of cast iron, KT: 100x75mm, effective: Enterprises, used in sewage drainage systems. New 100%;Phụ kiện ghép nối ống: Tê giảm nối 45 độ bằng gang, KT: 100x75mm, hiệu: DN, dùng trong hệ thống thoát nước thải. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
30
PCE
186
USD
112100015528442
2021-10-04
760520 I?N KHí V V CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG Aluminum wire coated insulating paint (aluminum wire, non-alloy aluminum, single, roll form, 0.750 mm thickness). New 100%;Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện (dây điện bằng nhôm, nhôm không hợp kim, đơn, dạng cuộn, độ dày 0.750 mm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KHKT KING KONG(HAI PHONG)
CTY TNHH DIEN KHI V V
11200
KG
3051
KGM
16586
USD
112000006751014
2020-03-25
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
480380
PCE
1021
USD
112000006974596
2020-04-03
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
721508
PCE
1533
USD
112000006394342
2020-03-11
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
1343670
PCE
2855
USD
071120045AA36830
2020-11-25
151791 I V??NG YEE LEE EDIBLE OILS SDN BHD BLUE DIAMOND BUTTER OIL SUBSTITUTE (SP36E) - Oil replace butter paste and 18kg / Carton, a new 100%;BLUE DIAMOND BUTTER OIL SUBSTITUTE (SP36E) - Dầu bơ thay thế dạng sệt, 18kg/Carton, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
21432
KG
1128
UNK
20868
USD
045AA44528
2021-01-27
151710 I V??NG YEE LEE EDIBLE OILS SDN BHD BLUE DIAMOND margarine - butter oil substitute paste and 18kg / Carton, a new 100%;BLUE DIAMOND MARGARINE - Dầu bơ thay thế dạng sệt, 18kg/Carton, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
21257
KG
500
UNK
8650
USD
101021TPKEEHCM2110920
2021-10-16
392093 I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD 260T5-455 Polyurethane transmission tape (cord curoa) Brand Bando D45.5cm R26CM Circular 45.5cm New 100%;260T5-455 Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D45.5cm R26cm Chu vi45.5cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
289
KG
8
PCE
628
USD
101021TPKEEHCM2110920
2021-10-16
392093 I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD PU-XL-38mm * 26m Polyurethane transmission tape (belt belt) synchronous SUNDT D26M R3.8CM 100% new 100%;PU-XL-38mm*26M Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu SUNDT D26m R3.8cm Chu vi26m Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
289
KG
1
ROL
141
USD
020422VHCM22036167C
2022-04-18
392093 I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD PU 145J-10R Polyurethane transmission (Curoa wire) synchronously Bando D368.3cm R2.4cm Conditions 368.3cm New goods 100%;PU 145J-10R Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D368.3cm R2.4cm Chu vi368.3cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
20
PCE
87
USD
020422VHCM22036167C
2022-04-18
392093 I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD PU 512XL200mm Polyurethane transmission band (Curoa wire) synchronously Bando D130.048cm R20cm Conditions 100% new goods;PU 512XL200mm Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D130.048cm R20cm Chu vi130.048cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
1
PCE
142
USD
020422VHCM22036167C
2022-04-18
392093 I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD VC6-250 Polyurethane transmission (Curoa wire) synchronously Bando D25cm R0.6cm Conditions of 100% new goods;VC6-250 Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ hiệu BANDO D25cm R0.6cm Chu vi25cm Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
50
PCE
46
USD
101021TPKEEHCM2110920
2021-10-16
392093 I D?CH V? ??I S?M SANTA BELT ENTERPRISE CO LTD TS-3 40 * 3750 Polyurethane transmission tape (cord cuuroa) synchronous D375cm R4CM Circular375cm new 100%;TS-3 40*3750 Băng truyền polyurethane (dây curoa) đồng bộ D375cm R4cm Chu vi375cm Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
289
KG
20
PCE
690
USD
211021CAT2110060
2021-11-02
392093 I D?CH V? ??I S?M GATES UNITTA THAILAND CO L TD 5m437 Polyurethane transmission tape (cord curoa) trapezoidal Gates D43.7cm R0.5CM Circular 43.7cm New 100%;5M437 Băng truyền polyurethane (dây curoa) hình thang hiệu GATES D43.7cm R0.5cm Chu vi43.7cm Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
398
KG
20
PCE
68
USD
231021NBHCM211000005
2021-11-02
401032 I D?CH V? ??I S?M ZHEJIANG INJ TRANSMISSION SYSTEMS CO LTD A 36 Rubber Transmission Tape (Coroa Wire) Trapezoid Sundt D91.44cm R1.3cm Circular 91.44cm New 100%;A 36 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu SUNDT D91.44cm R1.3cm Chu vi91.44cm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
71
PCE
29
USD
231021NBHCM211000005
2021-11-02
401032 I D?CH V? ??I S?M ZHEJIANG INJ TRANSMISSION SYSTEMS CO LTD Spa 1482 Rubber transmission tape (belt cuuroa) Trapezoid Sundt D148.2cm R1.3cm Circular 148.2cm New 100%;SPA 1482 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu SUNDT D148.2cm R1.3cm Chu vi148.2cm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
50
PCE
54
USD
231021NBHCM211000005
2021-11-02
401032 I D?CH V? ??I S?M ZHEJIANG INJ TRANSMISSION SYSTEMS CO LTD SPB 1060 Rubber transmission tape (belt belt) Trapezoid Sundt D106cm R1.6cm Circular 106cm New 100%;SPB 1060 Băng truyền cao su (dây curoa) hình thang hiệu SUNDT D106cm R1.6cm Chu vi106cm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
24
PCE
30
USD
060422A02CX02286
2022-04-19
290559 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I Và D?CH V? V?NH KH?I T?N TAIWAN SURFACTANT CORP Chemical preparations: Polyether ester Glycols, liquid, used in the textile industry-Bidotex-Jet/Si, CAS: 74432-13-6 (100%new);Chế phẩm hóa chất: Polyether ester glycols, dạng lỏng, dùng trong ngành công nghiệp dệt - BIDOTEX-JET/SI, CAS: 74432-13-6 (mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14482
KG
4080
KGM
13219
USD
111021SMFCL21090722
2021-10-18
401120 I D?CH V? V?N T?I Và S?N XU?T KIM LONG JIANXIN TYRE FUJIAN CO LTD Truck tires (Types of tubes + with bibs) Matian brand size: 11.00R20 18PR, MT295A type, width no more than 450mm. New 100%;Lốp xe tải ( loại có săm + có yếm) nhãn hiệu MATIAN kích cỡ : 11.00R20 18PR , loại MT295A , chiều rộng không quá 450mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
18319
KG
40
SET
2720
USD
NUST5453190
2022-06-25
841371 CH V? Và ??I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
110422ONEYTYOC58093600
2022-05-30
220600 I Và D?CH V? ??I MINH KC CENTRAL TRADING CO LTD Sake Mutsu Hassen Hanaomoi 50 Junmai Daiginjo 16% Alcohol content, Manufacturer: Hachinohe Shuzo Co., Ltd and exporter KC Central Trading Co., Ltd. (1 UNA = 1 Bottle = 720ml);Rượu Sake MUTSU HASSEN HANAOMOI 50 JUNMAI DAIGINJO 16% độ cồn , Nhà sản xuất: Hachinohe Shuzo Co.,Ltd và Nhà xuất khẩu KC CENTRAL TRADING CO.,LTD.(1 UNA = 1 CHAI = 720ML)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1417
KG
228
UNA
3319
USD
0603222HPH8GW4XS1NC4063
2022-03-11
845710 I S?N XU?T V?N S? L?I KAO FONG MACHINERY CO LTD Machining Center: Model: VMC-2100, Capacity: 55 kW, 380V voltage 50Hz / 60Hz, Manufacturer: Kafo, 100% new goods;Máy gia công trung tâm: Model: VMC-2100, công suất: 55 KW, điện áp 380V 50Hz/60Hz, hãng sản xuất: KAFO, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
44170
KG
1
SET
140000
USD
100322WLC20304466B
2022-03-17
845710 I S?N XU?T V?N S? L?I NEWAY CNC EQUIPMENT SUZHOU CO LTD Center processing machine: Model: VM1050S, Capacity: 25KW, Manufacturer: Neway, Year SX: 2022, 100% new;Máy gia công trung tâm: MODEL: VM1050S, công suất: 25KW, hãng sản xuất: Neway, năm sx: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14300
KG
1
SET
43800
USD
021021SITHPH210924
2021-10-16
851580 I S?N XU?T V?N S? L?I WENZHOU N A FOREIGN TRADE CO LTD Welding machine using laser (used for processing metal materials): Model: LW-1500H, capacity: = <10kw, voltage: AC220V10%, 50Hz, Manufacturer: Gweike, Year of manufacture: 2021, new 100%;Máy hàn sử dụng tia laser (dùng để gia công vật liệu kim loại): model: LW-1500H , công suất: =<10KW, điện áp: AC220V10%,50Hz, hãng sản xuất: GWEIKE , năm sản xuất: 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
435
KG
1
SET
19800
USD
200622218819787
2022-06-29
846221 I S?N XU?T V?N S? L?I WENZHOU N A FOREIGN TRADE CO LTD Bending machine (digital control): Model: DB-38-90 (degrees), capacity: 5.5 kW, manufacturer: Jiangsu, year SX: 2022, 100% new;Máy uốn ống (điều khiển kỹ thuật số): model: DB-38-90 (độ), công suất: 5.5 KW, hãng sản xuất: JIANGSU, năm sx: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8510
KG
1
SET
5700
USD
190122JJCQDSGA2400111A
2022-02-09
845959 I S?N XU?T V?N S? L?I WEIHAI WEMILL MACHINERY CO LTD Milling machine (Public type): Model: X6325A, Capacity: 3HP (2.2KW), Manufacturer: Weihai Wemill, Year SX: 2021, 100% new goods;Máy phay (kiểu công xôn): Model: X6325A, công suất: 3HP (2.2KW), hãng sản xuất: WEIHAI WEMILL, năm sx: 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9300
KG
1
SET
4013
USD
190122JJCQDSGA2400111A
2022-02-09
845959 I S?N XU?T V?N S? L?I WEIHAI WEMILL MACHINERY CO LTD Milling Machine (X6325 Model: X6325, Capacity: 3HP (2.2KW), Manufacturer: Weihai Wemill, Year SX: 2021, 100% new goods;Máy phay (kiểu công xôn): Model: X6325, công suất: 3HP (2.2KW), hãng sản xuất: WEIHAI WEMILL, năm sx: 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9300
KG
2
SET
8244
USD
190122JJCQDSGA2400111A
2022-02-09
845959 I S?N XU?T V?N S? L?I WEIHAI WEMILL MACHINERY CO LTD Milling machine (Public type): Model: X6332, Capacity: 3HP (2.2KW), Manufacturer: Weihai Wemill, Year SX: 2021, 100% new goods;Máy phay (kiểu công xôn): Model: X6332, công suất: 3HP (2.2KW), hãng sản xuất: WEIHAI WEMILL, năm sx: 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9300
KG
4
SET
16812
USD
260122YMLUI240335262B
2022-02-10
845959 I S?N XU?T V?N S? L?I WEIHAI WEMILL MACHINERY CO LTD Public type milling machine (used for metal material machining): Model: X6325A, capacity: 2.2 kW, 380V 50Hz / 3HP voltage, Manufacturer: Wemill, Year SX: 2021, 100% new goods;Máy phay kiểu công xôn (dùng để gia công vật liệu kim loại): Model: X6325A, công suất: 2.2 KW, điện áp 380V 50Hz/3HP, hãng sản xuất: WEMILL, năm sx:2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
3600
KG
2
SET
8026
USD
260122YMLUI240335262B
2022-02-10
845959 I S?N XU?T V?N S? L?I WEIHAI WEMILL MACHINERY CO LTD Public type milling machine (used for metal material machining): Model: X6325, Capacity: 2.2 kW, 380V voltage 50Hz / 3HP, Manufacturer: Wemill, Year SX: 2021, 100% new products;Máy phay kiểu công xôn (dùng để gia công vật liệu kim loại): Model: X6325, công suất: 2.2 KW, điện áp 380V 50Hz/3HP, hãng sản xuất: WEMILL, năm sx:2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
3600
KG
1
SET
4122
USD