Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013023902
2021-06-15
551329 NG TY CP MAY Và TH??NG M?I Hà ANH FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED VAI3 # & kate colored woven fabrics, 35% Cotton 65% Polyester, 150cm size, no more than 170 grams weight / m2, 100% new goods;VAI3#&Vải dệt thoi kate màu, 65% Polyester 35% Cotton, khổ 150cm, trọng lượng không quá 170 gram/m2, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & SX TRI THIEN
CTY CP MAY VA THUONG MAI HA ANH
405
KG
1585
MTR
2060
USD
030120HKGHCM285298
2020-01-08
600320 NG TY TNHH MAY M?C Và GI?T THANH TàI SUNDUST CO LTD B15#&Dây viền(120.667GY=17376YDS K.1.1/2");Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Of cotton;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02外:棉花
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15889
MTR
2525
USD
17614689360
2021-01-18
901841 NG M?I D?CH V? N K MAY M?N N K LUCK SDN BHD Dental handpiece, (B125 Synea_WG-56 A synea FUSION_30010000, Model: WG-56 A, manufacturers: W & H Dentalwerk Burmoos GmbH, a New 100%);Tay khoan nha khoa, ( B125 Synea_WG-56 A synea FUSION_30010000, Model: WG-56 A, nhà SX: W&H Dentalwerk Burmoos GmbH, hàng mới 100%)
AUSTRIA
VIETNAM
SALZBURG
HO CHI MINH
234
KG
1
PCE
370
USD
210821JJCSHHPABL10702
2021-09-14
845130 NG TY TNHH MAY M?C HOA V? JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD Big irons (for industrial garment industry), Model: TD-B5, size: 150 * 80cm (TD-B5 / 150 * 80); 50Hz, 380V type. Sheng Tian brand, 100% new;Bàn là to (dùng cho ngành may công nghiệp) , model: TD-B5, kích thước: 150*80cm (TD-B5/150*80); loại 50HZ, 380V. Nhãn hiệu SHENG TIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
41685
KG
5
SET
1369
USD
210821JJCSHHPABL10702
2021-09-14
845130 NG TY TNHH MAY M?C HOA V? JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD Small irons (for industrial garment industry), Model: TD-B1, Size: 120 * 65cm (TD-B1 / 120 * 65); 50Hz, 380V type. Sheng Tian brand, 100% new;Bàn là nhỏ (dùng cho ngành may công nghiệp) , model: TD-B1, kích thước: 120*65cm (TD-B1/120*65); loại 50HZ, 380V. Nhãn hiệu SHENG TIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
41685
KG
12
SET
3046
USD
301020SITGSHHPR000051
2020-11-06
521160 NG TY TNHH MAY M?C HOA V? JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD VBDT005 # & Jeans Woven colored material AURORA 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex, suffering 1,34.6m * 5225.7m;VBDT005#&Vải bò dệt thoi màu AURORA chất liệu 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex, khổ 1,34.6m*5225.7m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
9419
KG
5226
MTR
11706
USD
301020SITGSHHPR000051
2020-11-06
521160 NG TY TNHH MAY M?C HOA V? JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD VBDT004 # & Jeans Woven colored material Drago 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex, suffering 1,34.6m * 5166.1m;VBDT004#&Vải bò dệt thoi màu DRAGO chất liệu 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex, khổ 1,34.6m*5166.1m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
9419
KG
5166
MTR
11572
USD
301020SITGSHHPR000051
2020-11-06
521160 NG TY TNHH MAY M?C HOA V? JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD VBDT003 # & Jeans Woven Color Black material 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex suffering 1,34.6m * 6973.2m;VBDT003#&Vải bò dệt thoi màu Black chất liệu 34% cotton, 34% rayon, 31% polyester 1% spandex khổ 1,34.6m*6973.2m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
9419
KG
6973
MTR
15969
USD
040721SHTGL2106037
2021-07-06
551313 NG M?I MAY M?C VIGAWELL BEST START INTERNATIONAL LIMITED NPL04 # & other woven fabric from polyester staple fiber (80% polyester 20% cotton, size 56/58 ");NPL04#&Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste (80%Polyester 20%Cotton, Khổ 56/58")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
23530
KG
752
YRD
677
USD
270921SHTGL2109017
2021-09-30
551313 NG M?I MAY M?C VIGAWELL BEST START INTERNATIONAL LIMITED NPL04 # & other woven fabric from polyester staple fiber (80% polyester 20% cotton, size 56/58 ");NPL04#&Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste (80%Polyester 20%Cotton, Khổ 56/58")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
23086
KG
6444
YRD
5799
USD
96 1707 9054
2021-07-20
401590 NG TY TNHH MAY Và TH??NG M?I VI?T THàNH HOJEON LIMITED COMPANY 34 # & Rubber Labels (Thermal Press Labels) with vulcanizing rubber, Auxiliary garments, 100% new products;34#&Nhãn cao su ( nhãn ép nhiệt ) bằng cao su lưu hóa, phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
0
KG
1985
PCE
89
USD
030422GXSAG22038396
2022-04-09
540784 N MAY Và TH??NG M?I GIO LINH OWENS SPORTSWEAR CO LTD NL30 #& woven fabric of 76% polyester 18% cotton 6% Elastane, has the proportion of synthetic filament fiber under 85%, mixed mainly with cotton, printed - 100% new goods;NL30#&Vải dệt thoi 76% polyester 18% cotton 6% elastane, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%, được pha chủ yếu với bông, đã in - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CT LOGISTICS CANG DN
5084
KG
3803
YRD
11409
USD
85 3006 0011
2021-10-01
600290 NG TY TNHH MAY Và TH??NG M?I VI?T THàNH HOJEON LIMITED COMPANY 24 # & Elastic rubber with knitted fabric combined with 85% W20mm rubber yarn (216 yds), 100% new goods;24#&Chun bằng vải dệt kim kết hợp với sợi cao su 85% w20mm ( 216 yds ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
17
KG
198
MTR
73
USD
051221ESSAPUS21120528
2021-12-13
551349 N MAY ??I L?M YOUNG MIN APPAREL CO LTD NPL02 # & 80% polyester fabric 20% cotton 44 ";NPL02#&Vải 80% Polyester 20% Cotton khổ 44"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
5530
KG
3481
MTK
2471
USD
051221ESSAPUS21120528
2021-12-13
540742 N MAY ??I L?M YOUNG MIN APPAREL CO LTD NPL01 # & 100% Polyester woven fabrics 51 ";NPL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 51"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
5530
KG
16725
MTK
24252
USD
120522647112000000
2022-06-01
551511 NG TY TNHH MAY M?C V J ONE VJONE CORPORATION GBTL LIMITED PL088 #& 67% Poly 28% Viscose fabric 5% Spandex Suffering 145cm 21855.973YDS. New 100%;PL088#&Vải dệt thoi 67% Poly 28% Viscose 5% Spandex khổ145CM 21855.973Yds. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17981
KG
28978
MTK
65131
USD
120522647112000000
2022-06-01
551511 NG TY TNHH MAY M?C V J ONE VJONE CORPORATION GBTL LIMITED PL088 #& weaving fabric 67% poly 28% Viscose 5% Spandex Suffering 145cm 8217.744YDS. New 100%;PL088#&Vải dệt thoi 67% Poly 28% Viscose 5% Spandex khổ145CM 8217.744Yds. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
6006
KG
10896
MTK
24489
USD
DSIT211033
2021-10-29
540793 NG TY TNHH MAY M?C V? TH?NG EW NICE CO LTD NPL06 # & 65% polyester woven fabric, 35% cotton, 1.5m size, 100% new goods;NPL06#&Vải dệt thoi Polyester 65%, Cotton 35%,khổ 1.5m,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
134
KG
150
YDK
431
USD
050221GXSAG21016592
2021-02-18
520831 N MAY Và TH??NG M?I KIM S?N CENTURY REGAL INTERNATIONAL LTD NPL105 # & 100% cotton woven fabrics, cotton, dyed, weighing 133g / m2, size 57/58 ";NPL105#&Vải dệt thoi 100% cotton, từ bông, đã nhuộm, trọng lượng 133g/m2, khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
610
KG
4073
MTK
4561
USD
122000005792790
2020-02-14
551622 N MAY Và TH??NG M?I KIM S?N CENTURY REGAL INTERNATIONAL LTD NPL154#&Vải dệt thoi 65% Rayon 35% Polyester, từ xơ staple tái tạo, đã nhuộm, trọng lượng 81g/m2, khổ 55/57", / dòng 1, TK 10302390701;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Dyed;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:染色
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KHO CONG TY CP MAY KIM SON
KHO CONG TY CP MAY KIM SON
0
KG
27009
MTK
22013
USD
161220KEECAT20120131
2020-12-19
510119 CTY TNHH MAY M?C ?AN THANH P T INDUSTRIAL CO LTD 207-PT # & Fabrics carbon 1% 99% Main construction k.60 '' - 62 '';207-PT#&Vải chính 99% carbon 1% construction k.60''-62''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4858
KG
19202
YRD
57606
USD
190222TJSP2202003
2022-02-24
551291 NG TY TNHH MAY M?C TH?I TRANG VIGARCO ZAWU INTERNATIONAL CO LTD MSVC01 # & 100% polyester woven fabric, 57-inch size, 70gms weight, total 26328ydr, 100% new goods;MSVC01#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ 57 inch, trọng lượng 70GMS, tổng 26328ydr, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
880
KG
8377
MTK
11897
USD
101120SZSHPG010130320
2020-11-12
550391 NG TY TNHH MAY TH?I TRANG VI?T M? EK LINE INC 67 # & 70% Viscose Woven 30% Linen 140 Cm = 19 949 YDS suffering. New 100%;67#&Vải dệt thoi 70% Viscose 30%Linen khổ 140 Cm = 19949 YDS. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG NAM DINH VU
4966
KG
25538
MTK
35908
USD
291020SWHPH2010785
2020-11-06
521042 NG M?I Và S?N XU?T MAY M?C THáI D??NG CHINA GOYOUNG TRADING CO LTD NL11 # & Woven 70% Cotton 27% Nylon 3 Organic% Spandex, 100g / m2, size 55/56 '' (966.4m), stop fabric to sew clothes;NL11#&Vải dệt thoi 70% Organic Cotton 27% Nylon 3% Spandex, 100gr/m2, khổ 55/56''(966.4m), vải dừng để may áo
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
140
KG
1375
MTK
2174
USD
191220RYSHPH2012025
2020-12-24
520841 NG M?I Và S?N XU?T MAY M?C THáI D??NG CHINA GOYOUNG TRADING CO LTD NL01 # & woven fabrics from the yarn color so another point nhau100% cotton size 55 '', weight 95gr / m2 (4280m), the fabric used to sew clothes;NL01#&Vải dệt thoi vân điểm từ các sợi màu khác nhau100% cotton khổ 55'',trọng lượng 95gr/m2(4280m), vải dùng để may áo
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
2500
KG
5979
MTK
13054
USD
081221RYSHPH2112016
2021-12-13
520832 NG M?I Và S?N XU?T MAY M?C THáI D??NG CHINA GOYOUNG TRADING CO LTD NL01 # & WOVNING WOATER POINT 100% Cotton, Suffering 57 '', Dyed (724.1m), fabric for sewing, 130gr / m2;NL01#&Vải dệt thoi vân điểm 100% cotton, khổ 57'',đã nhuộm(724.1m), vải dùng để may áo,130gr/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1810
KG
1048
MTK
2087
USD
060420NGBCB20006403
2020-04-13
950619 NG M?I D?CH V? V?N T?I áNH SáNG M?I GUANGZHOU JINZAN IMPORT EXPORT CO LTD Ván trượt size S,M,L . L2406 . Hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
566
PCE
1075
USD
081121LEHA54167400
2022-01-12
481810 NG M?I Và XNK ??I L?M M?C THE SAKUJI RLX LARGE PAPER UL TRA PH 2 PLIS BLANC 12 Rouleaux, Close 12 rolls / seals. 100% new goods (1UNK / DCH);Giấy vệ sinh hiệu RLX PH UL TRA PH 2 PLIS BLANC 12 ROULEAUX, đóng 12 cuộn /bịch. Hàng mới 100% ( 1UNK/ bịch )
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
NAM HAI
11500
KG
191
UNK
334
USD
231220112000013000000
2020-12-23
551621 NG M?I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD woven fabric, rayon staple TP 54.6%, 31.6% and 13.8% multifilament polyester monofilament nylon, dyed, not impregnated, coated surface yet, TL 100 - 300g / m2, dangRollkho> 50cm. new 100%;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
43515
KG
9500
KGM
13775
USD
11021112100015500000
2021-10-01
551621 NG M?I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabrics, TP 54.6% Rayon Staple, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Unexused, Uncoated surface, TL 100 - 300g / m2, Mixed shape> 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
53165
KG
6720
KGM
9744
USD
151021112100015000000
2021-10-16
551621 NG M?I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabrics, TP 54.6% Rayon Staple, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Unexused, Uncoated surface, TL 100 - 300g / m2, Mixed shape> 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
37819
KG
260
KGM
377
USD
241220112000013000000
2020-12-24
551621 NG M?I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD woven fabric, rayon staple TP 54.6%, 31.6% and 13.8% multifilament polyester monofilament nylon, dyed, not impregnated, coated surface yet, TL 100 - 300g / m2, dangRollkho> 50cm. new 100%;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
67932
KG
14800
KGM
21460
USD
270821112100014000000
2021-08-27
551621 NG M?I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabric, TP 54.6% Staple Rayon, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Not absorbed, Uncontrolled surface, TL 100 - 300g / m2, Rolling, 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21411
KG
1900
KGM
2755
USD
171021112100015000000
2021-10-18
551621 NG M?I Và D?CH V? XNK ??I L?M NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Woven fabrics, TP 54.6% Rayon Staple, 31.6% Multifilament Polyeste and 13.8% Monofilament Nylon, Dyed, Unexused, Uncoated surface, TL 100 - 300g / m2, Mixed shape> 50cm. 100% new;vải dệt thoi,TP 54,6% staple rayon, 31,6% multifilament polyeste và 13,8% monofilament nylon,đã nhuộm,chưa thấm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ,TL 100 - 300g/m2,dạngcuộnkhổ>50cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
50028
KG
3120
KGM
4524
USD
5461375146
2021-11-08
730120 NG M?I V? ??I SCM GROUP S P A Rectangular metal mold (Code 0347780038C) - Woodworking machinery parts, 100% new products;Khuôn kim loại hình chữ nhật (mã 0347780038C) - phụ tùng máy móc chế biến gỗ, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BOLOGNA
HO CHI MINH
73
KG
8
PCE
87
USD
030522GOSURQL6163689
2022-06-01
520300 NG M?I D?T MAY AN NAM KAUSHIK COTTON CORPORATION Natural cotton (cotton fiber) has been brushed, carefully brushed (100% new goods);Bông thiên nhiên (xơ bông) đã qua chải thô, chải kỹ ( hàng mới 100% )
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
96300
KG
96110
KGM
112449
USD
DUS40006554
2022-05-20
401490 NG M?I D?T MAY AN NAM TRUTZSCHLER GROUP SE Pieces of rubber blowing dust for grafting machine, size: 25cm (100%new goods);Miếng cao su quay thổi bụi dùng cho máy ghép,kích thước :25cm (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
136
KG
10
PCE
193
USD
110422GILOE22030182A
2022-04-25
551419 NG M?I XU?T NH?P KH?U D?CH V? MAY M?C OSPIG GMBH CO KG V7#& woven fabric with artificial fibers, with a proportion of 65% staplings combined with 35% bong 65% polyester 35% cotton, 100% new goods, 58 ".;V7#&VẢI DỆT THOI bằng xơ nhân tạo, có tỷ trọng sợi staple 65% kết hợp với 35% sợi bồng65%POLYESTER 35% COTTON, HÀNG MỚI 100% , khổ 58". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
323
KG
1260
MTK
3624
USD
572401183889
2022-05-20
841280 NG M?I D?CH V? KH?I ??U M?I GO GO AUTOMATIC COMPANY LTD Clamp cylinder used for automatic pass, operating by compressed air, Model: Air Cylinder CDM2B 32-300, 100% new goods;Xylanh kẹp sử dụng cho máy lắp chuyền tự động, hoạt động bằng khí nén, model: Air cylinder CDM2B 32-300, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
32
KG
1
PCE
11
USD
551112007061
2022-01-06
841280 NG M?I D?CH V? KH?I ??U M?I GO GO AUTOMATIC COMPANY LTD Clamps used for automatic punching machines, compressed air operations, Model: Air Cylinder CXSM 20-75, 100% new goods;Xylanh kẹp sử dụng cho máy lắp chuyền tự động, hoạt động bằng khí nén, model: Air cylinder CXSM 20-75, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
18
USD
112200018426464
2022-06-27
940371 NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD The bookshelf has a plastic seat with plastic drawings, model: DQ-H1401. Table size: (58*82) cm +/- 10%, seat size (45*40*50) cm +/- 10%, bookshelves size (85*52*57) cm +/- 10%. 100% new;Bộ giá sách có ghế ngồi bằng nhựa kèm theo bảng vẽ bằng nhựa, model: DQ-H1401. Kích thước bảng: (58*82)cm +/-10%, kích thước ghế (45*40*50)cm+/-10%, kích thước giá sách (85*52*57)cm +/-10% . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
15
SET
225
USD
112200018426464
2022-06-27
940371 NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Plastic tables and chairs, model: DQ-Jzy002. Table size: (50*80*50) cm +/- 10%, chair size (40*40*54) cm +/- 10%. 100% new;Bộ bàn ghế bằng nhựa, model: DQ-ZY002. Kích thước bàn: (50*80*50)cm +/-10%, kích thước ghế (40*40*54)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
10
SET
100
USD
112200018426464
2022-06-27
940561 NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Metal led led board, glass surface including pen, control, battery charger and towel, power cord. Model: 60x80cm; 70x90cm. Table size: (60-70*80-90) cm +/- 10%, 1 pce equal to 1 set. 100% new;Bộ bảng Led dạ quang khung kim loại, mặt kính gồm bút vẽ, điều khiển, sạc pin và khăn lau, dây nguồn. Model: 60x80cm; 70x90cm. Kích thước bảng: (60-70*80-90)cm +/-10%, 1 PCE bằng 1 SET . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
60
PCE
492
USD
190821CULVNGB2100899
2021-09-07
844317 NG M?I Và T? V?N AN M? WENZHOU YIBO TRADE CO LTD Copper pipe printers, printed rolls of 7 colors, maximum printing of 1100mm .model zbay-1050b. 100kw, 380v voltage, printing speed 100m / minute. Production Zhongbang Printing & Packaging Machinery Co., Ltd;Máy in ống đồng,in cuộn 7 mầu,khổ in tối đa 1100mm .Model ZBAY-1050B.công suất 100kw,điện áp 380V,tốc độ in 100m/phút.hãng sản xuất Zhongbang Printing&Packaging Machinery Co., LTd
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
16635
KG
1
SET
23900
USD
112200018426464
2022-06-27
961001 NG M?I Và XNK V?N M? PINGXIANG GUIFENG TRADING CO LTD Plastic drawing board with chair, model: DQ-H1043. Table size: (58*82) cm +/- 10%, seat size (23*24*19) cm +/- 10%. 100% new;Bộ bảng vẽ bằng nhựa kèm ghế, model: DQ-H1043. Kích thước bảng: (58*82)cm +/-10%, kích thước ghế (23*24*19)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30100
KG
10
SET
60
USD
210622NBHPH2209358
2022-06-27
681091 NG M?I Và ??U T? V?T LI?U M?I HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material (Ingredients: CaCO3, PVC, Additives), KT (0.4x3x0.009) m, ECO904 product code, reinforced surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC ( thành phần: CaCO3, PVC, phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng ECO904,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
25500
KG
432
MTK
540
USD
210622NBHPH2209358
2022-06-27
681091 NG M?I Và ??U T? V?T LI?U M?I HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material (Ingredients: CaCO3, PVC, Additives), KT (0.4x3x0.009) m, ECO914 product code, have reinforced surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC ( thành phần: CaCO3, PVC, phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng ECO914,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
25500
KG
497
MTK
621
USD
210622NBHPH2209353
2022-06-27
681091 NG M?I Và ??U T? V?T LI?U M?I HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material (Ingredients: CaCO3, PVC, Additives), KT (0.4x3x0.009) M, HH904 product code, have reinforced the surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC ( thành phần: CaCO3, PVC, phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng HH904,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
25500
KG
1498
MTK
2157
USD
112000012741844
2020-12-02
810420 NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH FINE MS VINA Scrap magnesium (as scrap arising in the production process, the ratio of magnesium impurities are not still and not exceed 5% by volume);Phế liệu magie ( là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải magie còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY NGOI SAO XANH
36046
KG
477
KGM
25
USD
112000012741844
2020-12-02
810420 NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH FINE MS VINA Scrap magnesium (as scrap arising in the production process, the ratio of magnesium impurities are not still and not exceed 5% by volume);Phế liệu magie ( là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải magie còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY NGOI SAO XANH
36046
KG
3072
KGM
160
USD
112000012012724
2020-11-05
810420 NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH FINE MS VINA Scrap magnesium (as scrap arising in the production process, the ratio of magnesium impurities are not still and not exceed 5% by volume);Phế liệu magie ( là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải magie còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY NGOI SAO XANH
31646
KG
5068
KGM
263
USD
132100016791336
2021-11-24
252530 NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH SIFLEX VIET NAM Mika (scrap arising in the production process. The rate of waste is also mixed with 5% volume) - (scrap of export processing enterprises) # & VN;Mika(Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SIFLEX
CONG TY NGOI SAO XANH
36518
KG
402
KGM
72
USD
112000012030486
2020-11-06
252530 NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG NG?I SAO XANH TNHH CONG TY TNHH SIFLEX VIET NAM Mika (scrap arising in the production process. The rate of scrap and still not exceed 5% by volume) - (Scrap of export processing enterprises);Mika(Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SIFLEX
CONG TY NGOI SAO XANH
28679
KG
63
KGM
11
USD