Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170721SNKO010210610638
2021-07-27
860900 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG STOLT TANK CONTAINERS Empty tank container (specialized equipment used for chemicals, made of used steel, used shell, number cont: bviu2145158, BVIU2145219, BVIU2145482, BVIU2145482, BVIU2145707, BVIU2145728, BVIU2145815, BVIU2146257, BVIU2146257, BVIU2146257.);Vỏ container tank rỗng(thiết bị chuyên dụng dùng để chứa hóa chất,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:BVIU2145158,BVIU2145219,BVIU2145482,BVIU2145707,BVIU2145728,BVIU2145815,BVIU2146257.)
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
8120
KG
7
CONT
210000
USD
210721HLCURTM210579803
2021-11-02
860900 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG STOLT TANK CONTAINERS BV Tank container (specialized equipment used to contain liquids, made of used steel, used shells, number cont: exfu6616919, exfu6673502.);Vỏ container tank (thiết bị chuyên dụng dùng để chứa chất lỏng,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:EXFU6616919,EXFU6673502.)
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG HAI AN
7515
KG
2
CONT
60000
USD
7379000123
2022-06-01
902690 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG FUJI TRADING CO LTD Water leakage sensor, a part of the measurement and rust leakage system on the ship's hull, operates with a voltage of 220V, firm: Yokogawa, Code: P/N: 100, V8816DF, 100% new goods;Cảm biến rò rỉ nước , là bộ phận của hệ thống đo và cảnh báo rò gỉ nước trên thân tàu biển, hoạt động bằng điện áp 220V, hãng : YOKOGAWA, mã: P/N:100 , V8816DF, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
7
KG
1
PCE
2558
USD
280121WES21010001
2021-02-02
330710 I Và GIAO NH?N EAGLE WOLECO HOTEL SUPPLIES PTE LTD Shaving kit including knives and shaving cream 15gm, Radisson brand, code Radi-SHVK01-E, the new 100%;Bộ cạo râu bao gồm dao và kem cạo râu 15gm, hiệu Radisson, code RADI-SHVK01-E, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
582
KG
500
PCE
227
USD
041220GOSUXNG86061022
2020-12-24
570292 N GIAO NH?N Và V?N T?I NAM Hà N?I HARBIN BANGJUN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Indoor carpet yarn of synthetic resin, woven, not tufted, size: 160cm * 230cm, Origin: China, new 100%;Thảm trải sàn trong nhà dệt từ sợi nhựa nhân tạo,dệt thoi,không chần sợi, kích thước: 160cm*230cm,xuất xứ: China, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
12500
KG
1730
PCE
6808
USD
98846077732
2022-06-27
853991 CH V? Và GIAO NH?N V?N T?I MINH ANH DOOR TO DESK C O TJ GLOBAL LOGIX CO LTD The transparent plastic sheet is the light bulb shell on the ship, the fate of the lighting system, the company: TJ Global, Code: D -0001, 100% new goods;Tấm nhựa trong suốt là vỏ bóng đèn típ chiếu sáng trên tàu biển, bô phận của hệ thống chiếu sáng trên tàu biển, hãng: TJ Global, mã: D-0001, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
52
KG
30
PCE
513
USD
221220015AA20276
2021-01-04
721113 I Và GIAO NH?N MINH ANH TAMAKI SANGYO CO LTD Hot rolled strip steel Belt (tape), non-alloy, flat-rolled galvanized coated yet, new 100% (1.2 - 2.0) mm x (58-331) mm x roll;Thép cán nóng dạng đai dải (băng), không hợp kim, được cán phẳng chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.2 - 2.0)mm x (58 - 331)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26951
KG
8283
KGM
3396
USD
29122020WILLS2012013
2021-01-15
030489 I Và GIAO NH?N V?N T?I TRANG NGUY?N OLLEBADANG FISHERMEN S UNION CORPORATION Fillet HOLE EAST JEJU JEJU cold- FROZEN FILLET OF HAIR TAIL. 200 grams / bag, 50 bags / barrels, used as food.;PHI LÊ CÁ HỐ JEJU ĐÔNG LẠNH- FROZEN JEJU FILLET OF HAIR TAIL. 200 gram/túi, 50 túi / thùng, dùng làm thực phẩm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5069
KG
2850
PCE
6812
USD
180522EOLKHOC22050005
2022-05-23
760810 I D?CH V? GIAO NH?N I C E WORLD LOGISTICS INC CO LTD Aluminum tubes, non -alloy, size: (1mm -18mm x 200mm, 1 carton = 15 kg) Origin of Korea (100%new goods);Ống nhôm, không hợp kim, size: (1mm -18mm x 200mm, 1 Carton =15 kg) xuất xứ Hàn Quốc ( hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
225
KG
225
KGM
338
USD
17663940365
2021-10-21
050100 N GIAO NH?N V?N T?I XU?T NH?P KH?U N?I BàI MALIK ENTERPRISES Real hair (tangled hair), unprocessed goods, used to produce wigs, (not hair scrap);Tóc thật (tóc rối), hàng chưa qua xử lý, dùng để sản xuất tóc giả, (không phải hàng phế liệu tóc)
PAKISTAN
VIETNAM
ISLAMABAD
HA NOI
1710
KG
1710
KGM
8550
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
848180 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Flashback Arrestor FR -20 for AC + OX - Acetylene fireproof valve and oxygen with copper alloy, 100% new products used in the maritime industry;FLASHBACK ARRESTOR FR -20 FOR AC + OX - Van chống cháy ngược khí Acetylene và oxy bằng hợp kim đồng, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải
CZECH
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
8
PCE
421
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
848180 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Twin Valve Unit F / Outlet - Ox + AC gas duct blocking valve at the welding gas distribution station with copper alloy, used in the maritime industry, 100% new products;TWIN VALVE UNIT F/OUTLET - Van chặn ống dẫn khí OX+AC ở trạm phân phối khí hàn cắt bằng hợp kim đồng, dùng trong ngành hàng hải, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
3
PCE
142
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
848180 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Steel pressure valve for acetylene gas bottle, Regulator 530 AC Pressure 0-1.5 bar, 100% new goods, used in the maritime industry.;Van điều áp làm bằng thép dùng cho chai khí Acetylene, REGULATOR 530 AC PRESSURE 0-1.5 BAR, hàng mới 100%, dùng trong ngành hàng hải.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
2
PCE
148
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
630710 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Sorbent pad U 94200 (200pcs) - Oil absorbent material made of fabric, size 49x39 cm, 100% new goods;SORBENT PAD U 94200 ( 200PCS)- Vật liệu thấm dầu làm bằng vải, kích thước 49x39 cm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
4
PKG
246
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
960350 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Wire Brush Steel 6 PCS - Sanitarybrane Brush on board, 100% new products used in maritime industry;WIRE BRUSH STEEL 6 PCS - Bàn chải sắt vệ sinh trên tàu, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
2
PKG
14
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
730419 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD High Press. HOSE AC 1 MTR and CABLE - ACTYLENE gas conduit with high pressure on steel, used in maritime, new products; HIGH PRESS. HOSE AC 1 MTR AND CABLE - Ống dẫn khí Actylene chịu áp lực cao bằng thép, dùng trong ngành hàng hải, hàng mới
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
3
PCE
221
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
730419 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD High Press.Hose OX 1 MTR and CABLE - Oxygen gas ducts with high pressure on steel, used in maritime, 100% new products;HIGH PRESS.HOSE OX 1 MTR AND CABLE - Ống dẫn khí Oxy chịu áp lực cao bằng thép, dùng trong ngành hàng hải, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
3
PCE
262
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
730419 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD AC High Pressure Connector - Actylene gas conduit with high pressure on steel, used in maritime, 100% new products;AC HIGH PRESSURE CONNECTOR - Ống dẫn khí Actylene chịu áp lực cao bằng thép, dùng trong ngành hàng hải, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
4
PCE
225
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
730419 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD AC Low Press.Connector W / Prew.union - Acetylene gas conduit under low pressure on steel), used in maritime, 100% new products;AC LOW PRESS.CONNECTOR W/PREW.UNION - Ống dẫn khí Acetylene chịu áp lực thấp bằng thép), dùng trong ngành hàng hải, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
4
PCE
151
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Cooltreat Al (64 x 25 LTR) vessel cleaning products, CAS No.: 19766-89-3, 100% new products used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển COOLTREAT AL (64 X 25 LTR), Cas No.:19766-89-3, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
1600
LTR
9760
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Nafleet 2000 vessel cleaning products (160 x 25 LTR), CAS NO 6834-92-0, 100% new goods used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển NAFLEET 2000 (160 X 25 LTR), Cas No 6834-92-0, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
4000
LTR
2400
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Cold Wash Ship Cleaning Preparation (08 x 25 LTR), CAS NO 160875-66-1, 100% new products used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển COLD WASH (08 X 25 LTR), Cas No 160875-66-1, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
200
LTR
360
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Alkalinity Control (08 x 25 LTR) sailing products, CAS NO 1310-73-2, 100% new products used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển ALKALINITY CONTROL (08 X 25 LTR), Cas No 1310-73-2 , hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
200
LTR
130
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Natural HandCleaner Hand Washing Preparation (20 x 5 LTR), CAS NO 68155-07-7 100% new products used in the maritime industry.;Chế phẩm rửa tay NATURAL HANDCLEANER (20 X 5 LTR), Cas No 68155-07-7 hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
100
LTR
150
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Aquabreak PX (08 x 25 LTR) ship cleaning products, CAS NO 68439-46-3, 100% new products used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển AQUABREAK PX(08 X 25 LTR),Cas No 68439-46-3, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
200
LTR
160
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Ro Scale Control Sea Cleaning Preparation (05 x 25 LTR), CAS NO 20592-85-2, 100% new goods used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển RO SCALE CONTROL( 05 X 25 LTR), Cas No 20592-85-2, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
125
LTR
775
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Slip Coat vessel cleaning products (80 x 25 LTR), CAS NO, 100% new goods used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển SLIP COAT (80 X 25 LTR), Cas No, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
2000
LTR
1200
USD
250522SEFCL2205017101PHG
2022-06-06
382478 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Full Unicool R-404A Cold Gas 9.5 kg Cylinder contained in steel bottles (73110092) Unitor brand.;Khí gas lạnh FULL UNICOOL R-404A 9.5 KG CYLINDER đựng trong chai thép (73110092) hiệu UNITOR.
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
11126
KG
6
UNA
256
USD
160522ASKVH2B2153506
2022-06-01
200799 I Và GIAO NH?N V?N T?I QU?C T? POSEIDON HK SUNRISE INDUSTRY LIMITED Cherry jam. Weight: 3kg/ bag. No brand. NSX: Longkou Zhuyou Xinxing Tinned Food Factory. New 100%;Mứt Cherry. Trọng lượng: 3kg/ Túi. Ko hiệu. NSX: Longkou Zhuyou Xinxing Tinned Food Factory. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
13716
KG
1000
BAG
4800
USD
110522BANR10DCBS0062
2022-06-01
620719 I Và GIAO NH?N V?N T?I QU?C T? POSEIDON HK SUNRISE INDUSTRY LIMITED Man underwear. Material: Polyester. No brand. NSX: Yalishi (Shenzhen) Clothing Co., Ltd. New 100%;Quần lót nam. Chất liệu: Polyester. Ko hiệu. NSX: Yalishi (Shenzhen) Clothing Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DACHANBAY
CANG XANH VIP
10997
KG
200
PCE
120
USD
110522BANR10DCBS0062
2022-06-01
530921 I Và GIAO NH?N V?N T?I QU?C T? POSEIDON HK SUNRISE INDUSTRY LIMITED Woven fabric from flax fiber. Ingredients: 75% 20% rayon fabric 5% Spandex, bleached, not dyed. Suffering: 90cm. 130gsm. No brand. NSX: Changzhou Well Textile Co., Ltd. New 100%;Vải dệt thoi từ sợi lanh. Thành phần: 75% Vải Lanh 20% Rayon 5% Spandex, đã tẩy trắng, chưa nhuộm. Khổ: 90cm. 130gsm. Ko hiệu. NSX: Changzhou Well Textile Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DACHANBAY
CANG XANH VIP
10997
KG
400
MTR
180
USD
210622ASKVH2B2203582
2022-06-27
910592 I Và GIAO NH?N V?N T?I QU?C T? POSEIDON HK SUNRISE INDUSTRY LIMITED Electronic clock for desktops, plastic covers. Size: 15x7x5cm. Battery. No brand. NSX: Yiwu Shiyi Clock Co., Ltd. New 100%;Đồng hồ điện tử để bàn, vỏ nhựa. kích thước: 15x7x5cm.chạy bằng pin. Ko hiệu. NSX: Yiwu Shiyi Clock Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
12906
KG
360
PCE
112
USD
160522ASKVH2B2153506
2022-06-01
830610 I Và GIAO NH?N V?N T?I QU?C T? POSEIDON HK SUNRISE INDUSTRY LIMITED The table bells, used to call the service staff in the milk tea shop, stainless steel material, not operating with electricity. Size: D10x6.5cm. Brand: xinyaxin. New 100%;Chuông để bàn, dùng để gọi nhân viên phục vụ trong quán trà sữa, chất liệu bằng Inox, ko hoạt động bằng điện. Kích thước: D10x6.5Cm. Hiệu: Xinyaxin. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
13716
KG
200
PCE
150
USD
110522BANR10DCBS0062
2022-06-01
950629 I Và GIAO NH?N V?N T?I QU?C T? POSEIDON HK SUNRISE INDUSTRY LIMITED Swimming buoy, inflatable type. Material: PVC. Size: 65x55cm. No brand. NSX: Guangzhou Jindide Plastic Products Co., Ltd, 100% new;Phao bơi, loại bơm hơi. chất liệu: nhựa PVC. Kích thước: 65x55cm. Ko hiệu. NSX: Guangzhou Jindide Plastic Products Co., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DACHANBAY
CANG XANH VIP
10997
KG
115
PCE
78
USD
210622ASKVH2B2203582
2022-06-27
761511 I Và GIAO NH?N V?N T?I QU?C T? POSEIDON HK SUNRISE INDUSTRY LIMITED Egg base, thin aluminum material, size: D7x2cm. 1 bag = 250 pcs. To bake and store cakes. Use 1 time. No brand. NSX: Zhaoqing Jizhou Export & Import Business Service Co., Ltd, 100%new.;Đế bánh trứng, chất liệu bằng nhôm mỏng, kích thước: D7x2cm. 1 túi = 250 chiếc. Để nướng và bảo quản bánh. Dùng 1 lần. Ko hiệu. NSX: ZHAOQING JIZHOU EXPORT & IMPORT BUSINESS SERVICE CO.,LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
12906
KG
810
BAG
365
USD
110522BANR10DCBS0062
2022-06-01
732111 I Và GIAO NH?N V?N T?I QU?C T? POSEIDON HK SUNRISE INDUSTRY LIMITED Industrial gas stove, 6 doors, main steel materials.KT: 68x52x11cm. New 100%;Bếp ga công nghiệp,6 cửa,chất liệu chính bằng thép.Kt:68x52x11cm.Sử dụng trong nhà hàng dùng để nấu mỳ cay, cơm niêu.Ko hiệu.NSX: Guangzhou Jindide Plastic Products Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DACHANBAY
CANG XANH VIP
10997
KG
35
PCE
630
USD
160522ASKVH2R2133533
2022-06-01
681381 I Và GIAO NH?N V?N T?I QU?C T? POSEIDON HK SUNRISE INDUSTRY LIMITED Brake mattress (brake pads). Size: 167x190x15mm. Does not contain asbestos. Used for 1.25 ton trucks. No brand. NSX: Hangzhou Aelwen Auto Parts Co., Ltd. New 100%;Đệm phanh (Má phanh). Kích thước: 167x190x15mm . Ko chứa Amiang. Dùng cho xe ô tô tải 1.25 tấn. Ko hiệu. NSX: Hangzhou Aelwen Auto Parts Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
8634
KG
10
PCE
38
USD
210622ASKVH2B2203582
2022-06-27
843881 I Và GIAO NH?N V?N T?I QU?C T? POSEIDON HK SUNRISE INDUSTRY LIMITED Sugar quantitators, used to align milk tea for milk tea shops, Model: RC-16, voltage: 220V-50Hz, capacity: 360W. Brand: Fest. New 100%;Máy định lượng đường, dùng để căn chỉnh lượng đường pha trà sữa dùng trong quán trà sữa, model: RC-16, điện áp: 220V-50Hz, Công suất: 360W. Hiệu: FEST. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
12906
KG
36
PCE
1260
USD
BUD20210223
2021-06-25
690723 CH V? GIAO NH?N Và V?N T?I CáT T??NG VMD KORHAZI TECHNOLOGIAI ZRT ZBK 62002 tiles, with 18% water absorption, glazed, size: 20x60x0.9cm, 11 sheets / box. New 100%;Gạch lát nền ZBK 62002, có độ hút nước 18%, đã tráng men, kích thước: 20x60x0.9cm, 11 tấm/hộp. Mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
445
KG
6
UNK
142
USD
061021COAU7883051050
2021-10-18
391733 CHI NHáNH PH? TùNG ? T? C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GIAO NH?N V?N T? ZHEJIANG YOUMI TRADING CO LTD Soft pu steam pipes have not yet reinforced other materials, with 2 steel connectors, to connect between tractors and relay shirts, Sealco brands, Part No: 302171, 100% new .3-in- 1 Electrical & Air Assembles;Bộ ống hơi nhựa PU mềm chưa gia cố vật liệu khác, kèm 2 đầu nối bằng thép, để kết nối giữa đầu kéo và sơ mi rơ-mooc,nhãn hiệu Sealco,part no:302171,mới 100%.3-in-1 Electrical&Air Assembles
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10073
KG
30
SET
1860
USD
061021COAU7883051050
2021-10-18
391733 CHI NHáNH PH? TùNG ? T? C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GIAO NH?N V?N T? ZHEJIANG YOUMI TRADING CO LTD PU steam pipes Soft type to connect the pneumatic system between tractors and trailers, unnecessed other materials, with 2 copper connectors, Branded Sealco, Part No: 11340, 100% new . Air Hose;Ống hơi nhựa PU loại mềm để kết nối hệ thống khí nén giữa đầu kéo và sơ mi rơ- moóc, chưa được gia cốvật liệu khác, có kèm 2 đầu nối bằng đồng, nhãn hiệu Sealco, part no: 11340, mới 100%. Air Hose
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10073
KG
50
PCE
625
USD
061021COAU7883051050
2021-10-18
871690 CHI NHáNH PH? TùNG ? T? C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GIAO NH?N V?N T? ZHEJIANG YOUMI TRADING CO LTD Automatic hand adjustable type 25 teeth 1 hole, steel, parts of car shirts relay - MOOC, COSIBO brand, part no: 9261 0251 1517, 100% new. Automatic Slack Adjuster;Tay điều chỉnh phanh tự động loại 25 răng 1 lỗ, bằng thép, bộ phận của xe sơ mi rơ- mooc, nhãn hiệu Cosibo, part no: 9261 0251 1517, mới 100%. Automatic Slack Adjuster
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10073
KG
50
PCE
300
USD
061021COAU7883051050
2021-10-18
871690 CHI NHáNH PH? TùNG ? T? C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GIAO NH?N V?N T? ZHEJIANG YOUMI TRADING CO LTD Hand adjustable brake type 28 teeth 2 holes, steel, parts of car relay shirts, Cosibo brands, part no: 6000022825, 100% new. Manual Slack Adjuster;Tay điều chỉnh phanh loại 28 răng 2 lỗ, bằng thép, bộ phận của xe sơ mi rơ-mooc, nhãn hiệu Cosibo, part no: 6000022825, mới 100%. Manual Slack Adjuster
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10073
KG
50
PCE
85
USD
191121112100016000000
2021-11-19
846711 I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Handheld pneumatic drill hammer (rotary form), no leg pin, size 650x250x205mm, yt29a symbol, weighs 21.5kg, nsx: yonglong coal minemachinery co., Ltd, new 100%;Búa khoan khí nén cầm tay (dạng quay), chưa có chân ben, kích thước 650x250x205mm, ký hiệu YT29A, nặng 21.5kg, NSX: YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27500
KG
15
PCE
12225
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ10-4SP-380/1000 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 1m long, 10mm in diameter, 100% new;Ống chịu áp lực KJ10-4SP-380/1000 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 1m, đường kính trong 10mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
300
PCE
1560
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ13-4SP-380/2000 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced only with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 2m long, 13mm in diameter, 100% new;Ống chịu áp lực KJ13-4SP-380/2000 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 2m, đường kính trong 13mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
120
PCE
1200
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ10-4SP-380/600 with soft vulcanization rubber, has been reinforced only with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 0.6m long, 10mm in diameter , 100% new;Ống chịu áp lực KJ10-4SP-380/600 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 0.6m, đường kính trong 10mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
540
PCE
2155
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ10-4SP-380/1200 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced only with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 1.2m long, 10mm diameter , 100% new;Ống chịu áp lực KJ10-4SP-380/1200 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 1.2m, đường kính trong 10mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
180
PCE
1080
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ10-4SP-380/800 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 0.8m long, 10mm diameter , 100% new;Ống chịu áp lực KJ10-4SP-380/800 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 0.8m, đường kính trong 10mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
100
PCE
460
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ10-4SP-380/400 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 0.4m long, 10mm diameter , 100% new;Ống chịu áp lực KJ10-4SP-380/400 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 0.4m, đường kính trong 10mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
600
PCE
2190
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400923 I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pressure tube KJ25-4SP-380/10000 with soft vulcanizing rubber, has been reinforced only with 4 layers of steel, pressure> 32Mpa, with accompanying fittings, 10m long, 25mm in diameter, 100% new;Ống chịu áp lực KJ25-4SP-380/10000 bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố duy nhất với 4 lớp thép, áp lực >32Mpa, có phụ kiện ghép nối đi kèm, dài 10m, đường kính trong 25mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7500
KG
30
PCE
2160
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
842860 I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of RJKY55-35/2500 cable car winch used in pit: Steel hanging chairs, 1800mm high, 450mm wide, NSX: Yonglong Coal Minemachinery Co., Ltd, 100% new;Bộ phận của tời cáp treo chở người RJKY55-35/2500 dùng trong hầm lò: Ghế treo bằng thép, cao 1800mm, rộng 450mm, NSX:YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
91500
KG
100
PCE
10000
USD
21121112100016200000
2021-11-02
731582 I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Steel link chain, 3 eye type, connected by weld, eye size: Africa 22x86mm, 258mm long, for hydraulic price Zry, NSX: Yonglong Coal Minemachinery co., Ltd, new 100%;Xích liên kết bằng thép, loại 3 mắt, nối với nhau bằng mối hàn, kích thước mắt: phi 22x86mm, dài 258mm, dùng cho giá thủy lực ZRY, NSX:YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
29500
KG
200
PCE
2260
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
401012 I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Rubber conveyors are reinforced with weaving materials, anti-fire spread, used for coal loading, symbols: DIN-KB800X4EP150X12, 600N / mm traction, 800mm, 12mm thick, rolled, 100% thick.;Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt chịu mài mòn, chống cháy lan , dùng để tải than, ký hiệu: DIN-KB800x4EP150X12, lực kéo 600N/mm, khổ 800mm, dày 12mm, dạng cuộn, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
23800
KG
660
MTR
31680
USD
191121112100016000000
2021-11-19
730840 I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Single hydraulic cylinder shell DZ22 (DW22) with steel, size (95x1000) mm, used in pit, NSX: Yonglong Coal Minemachinery co., Ltd, 100% new;Vỏ xi lanh cột thuỷ lực đơn DZ22(DW22) bằng thép, kích thước (95x1000)mm, dùng trong hầm lò, NSX: YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27500
KG
350
PCE
17150
USD
112000006751014
2020-03-25
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
480380
PCE
1021
USD
112000006974596
2020-04-03
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
721508
PCE
1533
USD
112000006394342
2020-03-11
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
1343670
PCE
2855
USD