Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230622SGHKG001037
2022-06-28
844333 I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED KL -820 label printer (using product name, notes, thermal printing) - Casio brand - 100% new;Máy in nhãn KL-820 ( dùng in tên sản phẩm, ghi chú, in bằng nhiệt ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
1272
USD
230622SGHKG001037
2022-06-28
844333 I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED KL -BT1 label printer (using product name, notes, thermal printing) - Casio brand - 100% new;Máy in nhãn KL-BT1 ( dùng in tên sản phẩm, ghi chú, in bằng nhiệt ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
10
PCE
1000
USD
230622SGHKG001037
2022-06-28
847021 I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED The computer prints the Casio HR -100RC paper (with printing parts, no electricity) - Casio brand - 100% new;Máy tính in ra giấy Casio HR-100RC ( có gắn bộ phận in, không dùng điện ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
16
PCE
656
USD
010122HKSGN21C0001
2022-01-06
850750 I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN SHENZHEN GREPOW BATTERY CO LTD Battery NiMH AAA800MAH 3.6V (Nickel Meta Hydride) (for drilling machines, vacuum cleaners, screwdriver) Brand Grepow - 100% new;Pin NIMH AAA800mAh 3.6V ( Nickel Meta Hydride ) ( dùng cho máy khoan, máy hút bụi, máy bắt vít ) Hiệu Grepow - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
359
KG
50
PCE
180
USD
010122HKSGN21C0001
2022-01-06
850750 I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN SHENZHEN GREPOW BATTERY CO LTD Battery NiMH AA1200MAH 3.6V (Nickel Meta Hydride) (for drilling machines, vacuum cleaners, screwdriver) - Grepow - 100% new;Pin NIMH AA1200mAh 3.6V ( Nickel Meta Hydride ) ( dùng cho máy khoan, máy hút bụi, máy bắt vít ) - Hiệu Grepow - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
359
KG
100
PCE
461
USD
030420COAU7223151110
2020-04-10
950619 I D?CH V? Và DU L?CH THANH LONG HANGZHOU GUANGMINGHUI SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Giày trượt patin; (không thương hiệu; hàng mới 100%);Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
415
SET
809
USD
200620COAU7224446070
2020-06-26
950619 I D?CH V? Và DU L?CH THANH LONG HANGZHOU CHUANGDA TRADE CO LTD Giày trượt patin; (không thương hiệu; hàng mới 100%);Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
SET
1170
USD
112000006751014
2020-03-25
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
480380
PCE
1021
USD
112000006974596
2020-04-03
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
721508
PCE
1533
USD
112000006394342
2020-03-11
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
1343670
PCE
2855
USD
260621QDSGN2103276S
2021-07-05
401190 I D?CH V? DU L?CH T?C ?? ROYALTYRE CO LIMITED Tractor tires (shells, intestines, bibs), somi Romooc (used to pull), 11.00R20 PR18 OP226 brand opals, 100% new goods;Lốp xe đầu kéo (vỏ,ruột,yếm), Somi Romooc (dùng để kéo), 11.00R20 PR18 OP226 nhãn hiệu OPALS , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18160
KG
60
SET
3960
USD
PEG0134726
2021-08-03
930200 I Và DU L?CH T?N H?NG LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Electric shot gun, Model: X51, Manufacturer: JIUN AN TECHNOLOGY CO., LTD. Year of manufacture: 2021. 100% new goods;Súng bắn điện, Model: X51, Nhà sản xuất: JIUN AN TECHNOLOGY CO., LTD. năm sản xuất: 2021. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
11
KG
2
PCE
2000
USD
16064180314
2021-08-23
930200 I Và DU L?CH T?N H?NG MOST SPECTECH LTD Gun power, Model: Tager, Manufacturer: MOST SPECTECH LTD. production year: 2021. 100% new goods;Súng bắn điện, Model: Tager, Nhà sản xuất: MOST SPECTECH LTD. năm sản xuất: 2021. hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
TEL AVIV
HA NOI
8
KG
2
PCE
2917
USD
1Z9163RF0499709067
2021-06-16
930200 I Và DU L?CH T?N H?NG SANG MIN INTERNATIONAL CO LTD Gun power, Model: TITAN-XP2, Manufacturer: SANG MIN INTERNATIONAL CO., LTD. new 100%;Súng bắn điện, Model: TITAN-XP2, Nhà sản xuất: SANG MIN INTERNATIONAL CO., LTD. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
4
KG
2
PCE
1200
USD
190921SEHAI1238501
2021-10-07
841511 I Và DU L?CH HTC VI?T NAM C H INDUSTRIAL CORPORATION Air-cooled air-cooled air conditioner for ship USP10HB model, 30KW capacity, R407C refrigerant, 380-400VAC / 50Hz / 3ph. NSX: Daikin. 100% new.;Điều hòa không khí làm mát bằng nước biển dùng cho tàu thủy model USP10HB, công suất 30kW, chất làm lạnh R407C, 380-400VAC/50Hz/3Ph. NSX: DAIKIN. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
6720
KG
4
PCE
56108
USD
PEG0134726
2021-08-03
930690 I Và DU L?CH T?N H?NG LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Electric bullets, for electric shot gun X51, Manufacturer: Jiun An Technology CO., LTD. Year of manufacture: 2021. 100% new goods;Đạn điện, dùng cho Súng bắn điện X51, Nhà sản xuất: JIUN AN TECHNOLOGY CO., LTD. năm sản xuất: 2021. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
11
KG
20
PCE
400
USD
260422JJTX12547HPH
2022-05-07
930690 I Và DU L?CH T?N H?NG LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Spicy grenade, model: LTS-55G. Size: (54 x138) mm. Support tools used in armed forces. Manufacturer: Lotus Global Inc. new 100%;Lựu đạn cay, Model: LTS-55G. kích thước: (54 x138) mm. Hàng công cụ hỗ trợ dùng trong lực lượng vũ trang. Nhà SX: LOTUS GLOBAL INC. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1113
KG
4860
PCE
277020
USD
1Z9163RF0499709067
2021-06-16
930690 I Và DU L?CH T?N H?NG SANG MIN INTERNATIONAL CO LTD Power bullet, gun power for TITAN-XP2, Manufacturer: SANG MIN INTERNATIONAL CO., LTD. new 100%;Đạn điện, dùng cho Súng bắn điện TITAN-XP2, Nhà sản xuất: SANG MIN INTERNATIONAL CO., LTD. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
4
KG
20
PCE
540
USD
181021ANSVHU41323037
2021-10-29
940520 NG TY TNHH DU L?CH Và TH??NG M?I HOàNG NG?N KINGDA IMPORT EXPORT TRADING LIMITED OF ZHONGSHAN Table lamp set without light bulbs, main materials are iron and glass, size: D350 * H770mm, Model DL (O) -12-1, Zunwoun brand, Made in China, 100% new goods;Bộ đèn bàn không có bóng đèn, chất liệu chính là sắt và thủy tinh, kích thước: D350*H770mm, model DL(O)-12-1, hiệu ZUNWOUN, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
2948
KG
2
PCE
1624
USD
AIF20911628
2020-11-26
930401 I Và DU L?CH T?N H?NG SANG MIN INTERNATIONAL CO LTD Metal baton, Model: SM6014. weight 587g, 50.8 cm longest, shortest 20:08 cm Made in Taiwan. SANG MIN mark. New 100%;Dùi cui kim loại, Model: SM6014. trọng lượng 587g, dài nhất 50.8 cm, ngắn nhất 20.08 cm Xuất xứ Đài Loan. Hiệu SANG MIN. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
323
KG
500
PCE
10000
USD
051121TXHPH2110028
2021-11-15
930400 I Và DU L?CH T?N H?NG SANG MIN INTERNATIONAL CO LTD Metal batons, Model: SM6014. Weight of 587g, longest 50.8 cm, shortest 20.08 cm origin Taiwan. Brand to Min. New 100%;Dùi cui kim loại, Model: SM6014. trọng lượng 587g, dài nhất 50.8 cm, ngắn nhất 20.08 cm Xuất xứ Đài Loan. Hiệu SANG MIN. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1616
KG
100
PCE
2000
USD
051121TXHPH2110028
2021-11-15
930400 I Và DU L?CH T?N H?NG SANG MIN INTERNATIONAL CO LTD Electric batons Model: Titan KXS. Power source 2 pin 9V. Weight 630g, size 450 x 44.5mm. Made in Taiwan. Brand to Min. New 100%;Dùi cui điện Model: TITAN KXS. Nguồn điện 2 pin 9V. Trọng lượng 630g, kích thước 450 x 44.5mm. Xuất xứ Đài Loan. Hiệu SANG MIN. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1616
KG
1344
PCE
188160
USD
170622TYYSGN22060046
2022-06-27
901721 CH V? DU L?CH V?N T?I QU?C ANH UCHIDA YOKO GLOBAL LIMITED Flowered ruler, normal pattern ruler = 50 trees/type, size 45*32 (mm), material like plastic. New 100%.;Thước kẻ mẫu chữ hoa, thước kẻ mẫu chữ thường=50 cây/loại, kích thước 45*32(mm), chất liệu nhưa plastic. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1023
KG
100
PCE
280
USD
150721002BA12194
2021-07-22
845410 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP Soldering oven .TKKH: 101939414513 / A12 Date 05/04/2018 (HEATER STOVE 4cm);Lò hàn chì .TKKH: 101939414513/A12 ngày 05/04/2018 (HEATER STOVE 4CM)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
436
KG
10
PCE
112
USD
201221002BA17680
2021-12-27
845410 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP Welding furnace .TKKH: 101939414513 / A12 on April 5, 2018 (Heater Stove 4cm);Lò hàn chì .TKKH: 101939414513/A12 ngày 05/04/2018 (HEATER STOVE 4CM)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
816
KG
30
PCE
335
USD
260422002CA03000
2022-05-06
845410 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP Lead welding furnace (Heaters Stove 4cm) TKKH: 104002189102 dated 05/05/2021;Lò hàn chì (HEATER STOVE 4CM) TKKH: 104002189102 ngày 05/05/2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
102
KG
10
PCE
151
USD
171121002BA16258
2021-11-23
680423 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP Grindstone. TKKH: 102232187962 on September 21, 2018 (Grinding Wheel 38A60LM5V7A 455 * 205 * 228.6);Đá mài. TKKH: 102232187962 ngày 21/09/2018 (GRINDING WHEEL 38A60LM5V7A 455*205*228.6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
117
KG
2
PCE
872
USD
090221EGLV002100039304-02
2021-02-18
271019 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP mineral oil (mineral oil ratio and compounds similar nature mineral oil greater than 70% by weight and additives. TKKH 101 794 077 821 / A12 on 02/01/2018, dated 07.09.2014 KQGD 175N2.14TD (GRIND LIQUID);dầu khoáng ( tỷ lệ dầu khoáng và hợp chất có tính chất tương tự dầu khoáng lớn hơn 70% khối lượng và phụ gia. TKKH 101794077821/A12 NGAY 02/01/2018,KQGĐ 175N2.14TĐ ngày 9/7/2014 (GRIND LIQUID)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1740
KG
720
KGM
621
USD
110121002AA26804-01
2021-01-15
760110 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP NPL39 # & Aluminum, not alloyed, unwrought, in ingots KQGD 0913 / N1.12 / TD (ALUMINUM ALLOY Ingot 997);NPL39#&Nhôm không hợp kim, chưa gia công, dạng thỏi đúc KQGĐ 0913/N1.12/TĐ (ALUMINIUM ALLOY INGOT 997)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18973
KG
4001
KGM
8116
USD
200222OSAHPH2202019
2022-04-07
090240 I DU L?CH SALA Y S JAPAN COMPANY LIMITED Itoen barley tea, filter bag, 10g x 54p, 54p/pack, 10 packs/barrel. . NSX: Itoen Co., Ltd. 100%new (unk = box), HSD: 11/22;Trà lúa mạch Itoen,dạng túi lọc,10g x 54P, 54P/gói, 10 gói/thùng. . Nsx: ITOEN Co., Ltd. mới 100%(UNK=Thùng), hsd:11/22
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
15509
KG
40
UNK
185
USD
250921GW-210938
2021-12-11
151500 I DU L?CH SALA ANBER INC Ajinomoto, 1000g / bottle x 10 bottles / barrel, NSX: J-Oil Mills Group, 100% new, HSD: 23/8/2022;Dầu hạt cải AJINOMOTO, 1000g/ chai x 10 chai/thùng, NSX: Tập đoàn J-oil Mills, mới 100%, HSD: 23/8/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
23371
KG
130
UNK
980
USD
020322MNX2022030083
2022-04-06
190410 I DU L?CH SALA Y S JAPAN COMPANY LIMITED Calbee Fruit Granola Sugar Off 600g, 6 bags/ barrel (UNK), rough particle form, TP: Mixed oatmeal mixture, minerals, vitamins, ... NSX: Calbee Co., Ltd, 100%new, HSD: 9/22;Ngũ cốc Calbee Fruit Granola Sugar Off 600g, 6 bag/ thùng(UNK), dạng hạt thô,TP: hỗn hợp bột yến mạch,khoáng chất,các vitamin,... NSX: Calbee Co.,ltd, mới 100%,hsd:9/22
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
12515
KG
100
UNK
462
USD
140721M10194746
2021-07-30
151499 I DU L?CH SALA ANBER INC Ajinomoto, 1000g / Bottle, 10 bottles / barrels, wealth grain extract, NSX J-Oil Mills (Unk = barrel) 100% new, hsd: 06/2022;Dầu hạt cải Ajinomoto, 1000g/chai, 10 chai/ thùng, chiết xuất từ hạt cải, NSX Tập đoàn J-oil Mills (UNK=thùng) mới 100%, HSD: 06/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15281
KG
100
UNK
775
USD
271021GW-211040
2021-11-19
080242 I DU L?CH SALA ANBER INC Steamed chestnut steamed 260g / pack, 20 packs / barrel.NXS: Tangshang Huiyuan Food CO., LTD, 100% new products, HSD: 08/2022 (Unk = barrel);Hạt dẻ hấp chín 260g/ gói, 20 gói/thùng.NXS: Tangshang Huiyuan Food CO.,ltd, hàng mới 100%, HSD: 08/2022 (unk=thùng)
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19834
KG
50
UNK
706
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE0M1001410, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255133, SX: 2021, New 100%;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE0M1001410,số engine:LJ465Q1ANE1M07255133,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE2M1001411, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255124, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE2M1001411,số engine:LJ465Q1ANE1M07255124,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE6M1001413, Number Engine: LJ465Q1ane1M07255121, SXT: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE6M1001413,số engine:LJ465Q1ANE1M07255121,sxt:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE4M1001412, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255123, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE4M1001412,số engine:LJ465Q1ANE1M07255123,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
201121008BX61489
2021-12-17
846040 I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Shigiya grinding machine, CS 6HP, SX 2011 used goods (used directly into production activities);Máy mài Shigiya , cs 6hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
51491
KG
1
SET
6032
USD
101021008BX53748
2021-11-11
846040 I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Nissei grinding machine, CS4HP, SX 2011 Used goods (used directly into production activities);Máy mài Nissei , cs4hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55670
KG
1
SET
3508
USD
101021008BX53748
2021-11-11
845939 I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Takeda Milling Machine, CS4HP, SX 2011 Used goods (used directly into production activities);Máy phay Takeda, cs4hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55670
KG
1
SET
1052
USD
201121008BX61489
2021-12-17
845939 I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Moriseiki Milling Machine, CS4HP, SX 2011 Used goods (Used directly into production activities);Máy phay Moriseiki, cs4hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
51491
KG
1
SET
710
USD
090422BANR03NSBH0779
2022-04-21
841382 I ?I?N L?NH V?N LàI SONO COMMUNICATIONS LIMITED The water pump part of the washing machine, with 1.5cm suction diameter, made of iron covered with plastic, model: AH6022-1, capacity of 0.2a - 40W, with C/O Form E (27 pieces/barrel with 25 barrels ) - New 100%.;Bộ phận bơm xả nước của máy giặt, có đường kính hút 1.5cm, bằng sắt bao ngoài bằng nhựa, model: AH6022-1, công suất 0.2A - 40W, có C/O form E (27 cái/thùng có 25 thùng) - Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
11876
KG
675
PCE
1620
USD
301020721011054000
2020-11-06
630620 N V?T T? DU L?CH GUANGZHOU HENGFENGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Nylon fabric waterproof plastic coated, in coils, used as tarpaulin rain. 59 * -61 * suffering. New 100%.;Tấm vải nilon phủ nhựa chống thấm nước, dạng cuộn, dùng làm bạt che mưa. Khổ 59*-61*. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18710
KG
16500
KGM
9075
USD
071221ZGNGB0121000110
2021-12-13
630619 N V?T T? DU L?CH YIWU SHUANGJIE DAILY GENERAL MERCHANDISE LTD Nilon fabrics covered with plastic, waterproof, rolls, used for rainfall, 59 * -61 *. New 100%;Tấm vải nilon phủ nhựa, chống thấm nước, dạng cuộn, dùng làm bạt che mưa, khổ 59*-61*. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16993
KG
14500
KGM
7975
USD
171220A80A104233
2020-12-24
630619 N V?T T? DU L?CH YIWU SHUANGJIE DAILY GENERAL MERCHANDISE LTD Plastic coated nylon fabric, waterproof, rolls, used as tarpaulin rain cover, size 59 * -61 *. New 100%;Tấm vải nilon phủ nhựa, chống thấm nước, dạng cuộn, dùng làm bạt che mưa, khổ 59*-61*. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16901
KG
14000
KGM
7700
USD
260522PSCLI2250250
2022-06-01
960329 N V?T T? DU L?CH LYEN HER TRADING CO LTD The plastic head of the new LH house mop is 100%;Đầu nhựa của cây lau nhà hiệu LH mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
2007
KG
900
PCE
180
USD
180622EGLV 147200559943
2022-06-27
950590 N V?T T? DU L?CH GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Mid -Autumn Lantern, for children with plastic. Use the battery of all kinds (6 -leg Robo lanterns, kitty drumming drums ....). No effect, size <25cm.;Lồng đèn trung thu,dành cho trẻ em bằng nhựa.Dùng pin các loại(Lồng đèn robo cam 6 chân,Kitty lái xe đánh trống....).Không hiệu,kích cỡ<25Cm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6120
KG
14568
PCE
4370
USD
180622EGLV 147200559952
2022-06-27
950590 N V?T T? DU L?CH GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Mid -Autumn Lantern, plastic children. Use the battery of all kinds (lanterns, mickey rat cream cars ....). No effect, size <10cm.;Lồng đèn trung thu,dành cho trẻ em bằng nhựa.Dùng pin các loại(Lồng đèn xe tăng,Xe kem chuột Mickey....).Không hiệu,kích cỡ<10Cm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5410
KG
9840
PCE
1968
USD
050522EGLV148200132590
2022-06-03
850162 N V?T T? DU L?CH ZHANGZHOU LONGJIANG IMP EXP CO LTD AC generator (electric knife): SF274F. Capacity: 160kva. New 100%.;Máy phát điện xoay chiều(Máy dao điện): SF274F. Công suất: 160KVA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
27980
KG
2
PCE
1072
USD
EG287427339KR
2021-11-26
511999 I NAM DU NARDEV CHEMIE PTE LTD Royal Jelly Extract (Royal jelly extract used as a skin care in cosmetics, CAS 7732-18-5, 107-88-0, 122-99-6, 91081-56-0), 100% new, 10kg / Can;ROYAL JELLY EXTRACT (Chiết xuất sữa ong chúa dùng làm chất dưỡng da trong mỹ phẩm, CAS 7732-18-5, 107-88-0, 122-99-6, 91081-56-0), hàng mới 100%, 10kg/can
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
20
KGM
1320
USD
112100017298292
2021-12-16
842831 N DU L?CH Và TH??NG M?I VINACOMIN CHI NHáNH V?N LONG GUANGXI PINGXIANG CHANGHE TRADING CO LTD Rake trough (full set) used in Code Code SGB420 / 30, steel, steel capacity, 30kw explosion engine capacity, 380 / 660V voltage, productivity: 80-100t / h, length l = 80m, Chain velocity of 0.88m / s, 100% new,;Máng cào (trọn bộ) dùng trong khai thác hầm lò mã hiệu SGB420/30, bằng thép, công suất động cơ phòng nổ 30kW, điện áp 380/660V, năng suất: 80-100T/h, chiều dài L= 80m, vận tốc xích 0,88m/s,mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16000
KG
2
SET
26960
USD
112100016108138
2021-10-29
848360 N DU L?CH Và TH??NG M?I VINACOMIN CHI NHáNH V?N LONG GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD B1000 / 220x2 conveyor bodies: Hydraulic connector codes yxd560, steel, 634 mm diameter, 490mm length, NSX: Kim Dien hydraulic driving company, Tan Huong City, 100% new;Bô phận của băng tải B1000/220x2: Múp nối thủy lực mã hiệu YOXD560, bằng thép, đường kính 634 mm, chiều dài 490mm, NSX: Công ty TNHH truyền động thủy lực Kim Điền thành phố Tân Hương, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1120
KG
2
PCE
2842
USD
020222KMTCXGG2101440
2022-02-24
810411 NG TY V?N L?I TNHH HANG YUE TONG COMPANY LIMITED Magnesium in bullion, not processed, 99.9% content, other content Max 0.1%. Code Code: 7439-95-4, NSX: Hang Yue Tong Company Limited, 100% new goods;Magie dạng thỏi, chưa gia công, hàm lượng 99.9%, hàm lượng khác max 0.1%. Mã CAS: 7439-95-4, NSX: HANG YUE TONG COMPANY LIMITED, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
44080
KG
44
TNE
307120
USD
220222KMTCXGG2108960
2022-03-25
810411 NG TY V?N L?I TNHH HANG YUE TONG COMPANY LIMITED Magnesium in bullion, not processed, 99.9% content, other content Max 0.1%. Code Code: 7439-95-4, NSX: Hang Yue Tong Company Limited, 100% new goods;Magie dạng thỏi, chưa gia công, hàm lượng 99.9%, hàm lượng khác max 0.1%. Mã CAS: 7439-95-4, NSX: HANG YUE TONG COMPANY LIMITED, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
66120
KG
66
TNE
460680
USD
160621SITGSHHPH605860
2021-06-19
551612 NG TY TNHH V?N L?I MINA TRADE CO NL73 # & Woven fiber density renewable artificial staple fibers from 100% Cotton size 48/50 ";NL73#&Vải dệt thoi từ xơ tái tạo có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 100% Rayon khổ 48/50"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
17395
KG
73858
YRD
110787
USD
527888132693
2021-09-30
520949 NG TY TNHH V?N L?I MINA TRADE CO NL16 # & 100% cotton woven fabric K56 / 58 '';NL16#&Vải dệt thoi 100% Cotton K56/58''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
10
KG
35
YRD
35
USD
010622COAU7239190290
2022-06-25
760612 NG TY V?N L?I TNHH XIAMEN SHENGMAO CO LTD Aluminum sheet rolled 6.8mm thick, 1300mm wide (actual amount: 270,578 tons);Nhôm tấm dạng cuộn dày 6.8mm, rộng 1300mm (Lượng thực tế: 270,578 Tấn)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
270798
KG
271
TNE
968669
USD
180320SWSE2003046
2020-03-28
551624 NG TY TNHH V?N L?I MINA TRADE CO NL32#&Vải Dệt thoi có tỷ trọng xơ staple tái tạo 62% Rayon pha với sợi filament nhân tạo 38% Polyester PD Fabrics 57/58'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Printed;人造短纤维机织物:人造短纤维含量低于85重量%,主要或单独与人造丝混合:印花
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
6232
YRD
6232
USD
090522VSNA2205033
2022-05-23
870810 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA CORPORATION TNC2202_651J2-R0000: Pati tiles on the front door of LH, used for Kia Carnival carnival 2.151cc diesel, 8AT/h, 7 seats (TNC). New 100%.;TNC2202_651J2-R0000: Pát bắt ốp chân cửa trước LH, dùng cho xe ô tô du lịch KIA CARNIVAL 2,151CC DIESEL, 8AT/H, 7 chỗ (TNC). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CHU LAI
391570
KG
960
PCE
1574
USD
090522VSNA2205035
2022-05-20
870810 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA CORPORATION TGL_86698-P2010: Foam rear bumper, used for Kia Sorento 2,151cc, Diesel, AWD, 8DCT/H, FC, up to 7 seats (TGL). New 100%;TGL_86698-P2010: Xốp cản sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,151CC, DIESEL,AWD, 8DCT/H, FC, UP TO 7 CHỖ (TGL). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CHU LAI
335824
KG
160
PCE
82
USD
030522PSS/001/22-23
2022-05-21
870810 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA MOTORS CORPORATION 86692Q6000: The right rear bumper, used for car tourism cars Seltos 1,353cc, 5 -seat gas (TIG). 100%new products, 2022;86692Q6000: Nẹp hông cản sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SELTOS 1,353cc, GAS 5 chỗ (TIG). Hàng mới 100%, sx năm 2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG HAI PHONG
1061
KG
1
PCE
6
USD
090522VSNA2205035
2022-05-20
853710 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA CORPORATION TGL_954A0-P2200: IBU controller, used for Kia Sorento tourist cars 2.151cc, diesel, AWD, 8DCT/H, FC, up to 7 seats (TGL). New 100%;TGL_954A0-P2200: Bộ điều khiển IBU, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,151CC, DIESEL,AWD, 8DCT/H, FC, UP TO 7 CHỖ (TGL). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CHU LAI
335824
KG
160
SET
4974
USD
290621VSNA2106073
2021-07-05
870829 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA CORPORATION 77121-P2000: arrays outside the right back door, used for cars to travel to the other Sorento (MQ4). New 100%;77121-P2000: Mảng ngoài cửa sau bên phải ,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia Sorento (MQ4). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
9118
KG
10
PCE
167
USD
020921VSNA2109012
2021-10-04
852911 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA MOTORS CORPORATION 99110-R0000: radar radio transceiver sensor, former, used for other cars Carnival 2.151cc diesel, 8at / h, 7 seats (TNC). New 100%.;99110-R0000: Cảm biến thu phát sóng vô tuyến radar, trước, dùng cho xe ô tô du lịch KIA CARNIVAL 2,151CC DIESEL, 8AT/H, 7 CHỖ(TNC). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAM HIEP
341748
KG
120
SET
43080
USD
020921VSNA2109012
2021-10-04
852911 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA MOTORS CORPORATION 82657-R0010: eaten front door handles LH, used for other cars Carnival 2,151cc diesel, 8at / h, 7 seats (TNC). New 100%.;82657-R0010: Ănten tay nắm cửa trước LH, dùng cho xe ô tô du lịch KIA CARNIVAL 2,151CC DIESEL, 8AT/H, 7 CHỖ(TNC). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAM HIEP
341748
KG
240
PCE
1169
USD
021121VSNA2111005
2021-12-15
400923 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA CORPORATION 25425-r0000: Rubber retaining water pipes without connecting accessories, used for Kia Carnival 2.151cc diesel, 8at, up to 8 seats (2nd center seat isofix) (TNE). New 100%.;25425-R0000: Ống nước hồi bằng cao su không kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho xe ô tô du lịch KIA CARNIVAL 2,151CC DIESEL, 8AT,UP TO 8 SEATS (2ND CENTER SEAT ISOFIX)(TNE). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAM HIEP
217015
KG
80
PCE
238
USD
021121VSNA2111005
2021-12-15
400923 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA CORPORATION 98660-R0000: Rubber glass washing water pipes with non-fitting accessories, used for Kia Carnival 2,151cc diesel, 8at, up to 8 seats (2nd center seat isofix) (TNE). New 100%.;98660-R0000: Ống nước rửa kính sau bằng cao su không kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho xe ô tô du lịch KIA CARNIVAL 2,151CC DIESEL, 8AT,UP TO 8 SEATS (2ND CENTER SEAT ISOFIX)(TNE). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAM HIEP
217015
KG
80
PCE
46
USD
030522PSS/001/22-23
2022-05-21
870892 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA MOTORS CORPORATION 28700Q6410X: The following exhaust pipe (HS: 98493541), used for Kia Seltos Travel Cars 1,353cc, Gas 5 seats (TIG). 100%new products, 2022;28700Q6410X: Ống xả sau (HS:98493541), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SELTOS 1,353cc, GAS 5 chỗ (TIG). Hàng mới 100%, sx năm 2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG HAI PHONG
1061
KG
2
PCE
299
USD
171220VSNA2012070
2020-12-24
910400 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA MOTORS CORPORATION 94 510-A9000WK: digital clock, for tourism brand cars KIA SEDONA GRAND 3,342CC PE, GSL, AT / H, 7 seats, automatic. SX 2020;94510-A9000WK: Đồng hồ kỹ thuật số, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. SX năm 2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TIEN SA(D.NANG)
98525
KG
40
PCE
387
USD
171220VSNA2012072
2020-12-24
910400 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA MOTORS CORPORATION 94 510-A9000WK: digital clock, for tourism brand cars KIA SEDONA GRAND 2.199CC PE, DSL, ATH, diesel, 7 seats, automatic. New 100%, sx 2020;94510-A9000WK: Đồng hồ kỹ thuật số, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, sx 2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TIEN SA(D.NANG)
398988
KG
160
PCE
1838
USD