Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090122KMTCTMK0518344
2022-02-21
842919 I TU?N ANH ASEAN TRADING CO LTD User bulldozer Komatsu D31AM-18 Used;Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU D31AM-18 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
26440
KG
1
PCE
21725
USD
270122YHHY-0020-2893
2022-02-25
842952 I TU?N ANH SUMITOMO CONSTRUCTION MACHINERY SALES CO LTD SUMITOMO SH200-5 SH200-5 crawler machine, with a 360-degree rotating structure, frame number: SMT200A5H00SC3497, Number of machines: 494011, Year of productivity: 2012 Used;Máy đào bánh xích hiệu SUMITOMO SH200-5, có cơ cấu phần trên quay được 360 độ, số khung: SMT200A5H00SC3497, số máy: 494011, năm sản suất: 2012 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
19900
KG
1
PCE
14773
USD
240921021BA00287
2021-10-18
521141 I TU?N ANH Y M T CORPORATION 9530 # & main fabric 9530, 50% polyester 50% cotton, 142cm size (100% new);9530#&Vải chính 9530, 50% Polyester 50% Cotton, khổ 142CM (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG XANH VIP
2727
KG
6750
MTR
29106
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. Diameter 100 cm. 4.3-14.2 m long and up. They are not on the list of Cites. 54 341 CBM. Value: 28,529.03 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 100 cm trở lên. Dài 4.3-14.2 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 54.341 CBM. Trị giá: 28.529,03 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
54
MTQ
34029
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. 70-79 cm in diameter. 9.1-13 meters long or more. They are not on the list of Cites. 41 314 CBM. Value: 17,145.31 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 70-79 cm. Dài 9.1-13 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 41.314 CBM. Trị giá: 17.145,31 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
41
MTQ
20449
USD
280920ST026PNRHPG-002
2020-11-05
440400 I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Etimoe liquid timber. S Name: copaifera Mildbraedii. 64 -110 cm diameter. 6-13.9 m long and up. They are not on the list of Cites. CBM 184 394. Value: 73,757.6 EUR;Gỗ Etimoe dạng lóng. Tên KH: Copaifera Mildbraedii. Đường kính 64 -110 cm. Dài 6-13.9 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 184.394 CBM. Trị giá: 73.757,6 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
175174
KG
184
MTQ
87976
USD
130122SHSE22010091
2022-01-28
851539 I TU?N GIA MINH RONIX ZHANGJIAGANG BONDER AREA CO LTD AC / DC Arc Ronix welding machine. Model: RH-4605, 220V / 1PHA / 50HZ-250A. New 100%;Máy hàn AC/DC ARC RONIX. Model: RH-4605, 220V/1Pha/50Hz-250A. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6206
KG
89
PCE
7524
USD
020322CMZ0760717
2022-03-12
440839 I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD The veneer from Melaleuca wood is used as an imported raw material to produce furniture - Acacia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm dùng làm lớp mặt nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21900
KG
13878
MTK
4857
USD
060122NBCLI2117250
2022-01-12
391731 I TU?N GIA MINH C F COOPER INC 8m plastic sprayer pressure washer. Code: 1508B-8M. New 100%;Dây xịt nhựa 8m máy xịt rửa áp lực. Mã số: 1508B-8M. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
489
KG
50
PCE
186
USD
041221CMZ0643905
2021-12-08
440840 I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (1.2 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (1.2*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22230
KG
9210
MTK
3776
USD
301020CMZ0444485
2020-11-03
440840 I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Tram ACACIA veneer wood VENEER QC: (0.6 * 1000-2600 * 100-350) mm is TKH: Acacia auriculiformis - The causes material to produce furniture imported produce. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2600*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis - Ngyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19400
KG
21938
MTK
4388
USD
031221OOLU8890348060
2021-12-09
440840 I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (1.2 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (1.2*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22220
KG
1845
MTK
756
USD
041221CMZ0643905
2021-12-08
440840 I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22230
KG
43695
MTK
15293
USD
201120CMZ0458042
2020-11-26
440840 I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Tram ACACIA veneer wood VENEER QC: (0.4 * 1000-2600 * 100-350) mm is TKH: Acacia auriculiformis - The causes material to produce furniture imported produce. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.4*1000-2600*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis - Ngyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
19030
KG
8398
MTK
1680
USD
031221OOLU8890348060
2021-12-09
440840 I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22220
KG
59219
MTK
20727
USD
020120SITGTAHP743077
2020-01-13
071232 I TU?N PHONG FU LI TRADING CORPORATION LIMITED Mộc nhĩ sấy khô (Tên khoa học:Auricularia polytricha) . Hàng không nằm trong danh mục cites;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Wood ears (Auricularia spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳),果冻真菌(银耳属)和松露:木耳(木耳属)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
0
KG
12560
KGM
1256
USD
71121112100016300000
2021-11-07
790700 I TU?N MINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plastic coated wire colors, used to force fake flowers, Manufacturer: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd, 100% new;Dây kẽm bọc nhựa các màu, dùng để buộc hoa giả, nhà sản xuất: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18980
KG
156
KGM
218
USD
61121112100016300000
2021-11-06
790700 I TU?N MINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plastic coated wire colors, used to force fake flowers, Manufacturer: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd, 100% new;Dây kẽm bọc nhựa các màu, dùng để buộc hoa giả, nhà sản xuất: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21000
KG
541
KGM
757
USD
71121112100016300000
2021-11-07
960390 I TU?N MINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Synthetic Plastic Brush Brush, KT: (7 * 40) CM + -10%, Manufacturer: Ningbo Yann Houseware Co., Ltd, new 100%;Bàn chải cọ nhà vệ sinh bằng nhựa tổng hợp, KT: (7*40)cm +-10%, nhà sản xuất: Ningbo Yohann Houseware Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18980
KG
1500
PCE
225
USD
61121112100016300000
2021-11-06
960390 I TU?N MINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Palette toilet brushes with synthetic plastic rolled plated, KT: (Africa (7-10) cm Cao50cm) + -10%, Manufacturer: Ningbo Yohann Houseware Co., Ltd, 100% new;Chổi cọ toilet bằng nhựa tổng hợp cán bằng sắt mạ, KT: ( phi (7-10)cm cao50cm) +-10%, nhà sản xuất: Ningbo Yohann Houseware Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21000
KG
1500
PCE
480
USD
230821SNKO131210700489
2021-08-30
902409 I TU?N PHONG FU LI TRADING CORPORATION LIMITED Black tea has been dried, (scientific name: Camellia Sinensis), (the item is not is in the cites list). Items are closed in 1350 cartons.;Chè đen đã được sấy khô, (tên khoa học: Camellia Sinensis), (hàng không nằm trong danh mục cites). Hàng được đóng trong 1350 Cartons.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
14378
KG
14378
KGM
2157
USD
141021112100015000000
2021-10-17
630140 I TU?N MINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Blanket fabric, type: 0.8 kg +/- 0.1kg, Brand: Shu Mei, Material: 100% polyester, 100% new;Chăn vải, loại: 0.8 kg +/- 0.1kg, nhãn hiệu: SHU MEI, chất liệu: 100% polyester, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10730
KG
1200
PCE
1440
USD
21121112100016200000
2021-11-02
481960 I TU?N MINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Box with non-wave paperboards shaped, using ceremony tray decoration, (not exposed to food), KT: (8 * 8 * 6) cm + -10%, NSX: Zhejiang Pangoo Culture and Arts Co. , Ltd, 100% new;Hộp đựng bằng giấy bìa không sóng đã định hình, dùng trang trí mâm lễ, (không tiếp xúc với thực phẩm), KT: (8*8*6)cm +-10%, nsx: Zhejiang Pangoo Culture And Arts Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
22480
KG
650
KGM
520
USD
61121112100016300000
2021-11-06
630190 I TU?N MINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Chemical blanket chemistry type 3.8 kg +/- 0.1kg, Brand: Success, Material: 100% polyester, 100% new;Chăn lông hóa học loại 3.8 kg +/- 0.1kg, nhãn hiệu: THÀNH CÔNG, chất liệu: 100% polyester, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24460
KG
1500
PCE
8550
USD
PNIS2101105
2021-01-15
500720 I TRANG THáI TU?N GEO SILK CO LTD Finished fabrics in 100% silk 16mm, Brand Geo Silk, 100% new goods, code 12103, design 9424;Vải thành phẩm 100% tơ tằm 16MM in, hiệu Geo Silk, hàng mới 100%, mã 12103, thiết kế 9424
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
327
KG
462
MTR
7753
USD
30200029
2021-01-05
621440 I TRANG THáI TU?N LARIOSETA S P A Modal woolen shawl Brand LARIOSETA, 100% new goods, code K1039, 21 702 design, color rust;Khăn choàng modal pha len nhãn hiệu LARIOSETA, hàng mới 100%, mã K1039, thiết kế 21702, màu rust
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
33
KG
9
PCE
208
USD
200422COSU6330816750
2022-06-07
440393 NG TY TNHH TRANG TU?N ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS Rounded chestnut wood (scientific name: Fagus Sylvatica) type ABC, diameter: 40cm or more, long: from 3m or more. 100%new goods, not in the cites category.;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Tên khoa học: Fagus sylvatica) loại ABC, đường kính: từ 40cm trở lên, dài: từ 3m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
125270
KG
116
MTQ
25481
USD
051121INTFBKK5875
2021-12-10
401291 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Bibs (used for trucks (8 tons) and buses) Size: 9.00 / 10.00R20 TH (HB), Width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Yếm(dùng cho xe tải (8 tấn) và xe buýt) cỡ: 9.00/10.00R20 TH(HB), Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15407
KG
115
PCE
863
USD
251021112100016000000
2021-10-29
901720 NG TY TNHH TU?N ANH GUANGXI PINGXIANG BAOYING INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ruler components: Iron rulers have printed numbers, 5m type wide version 18mm, using a tuna symbol, 100% new;Linh kiện thước cuộn: ruột thước bằng sắt đã in số, loại 5m bản rộng 18mm, dùng SX thước cuộn hiệu TUANANH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34967
KG
130000
PCE
5460
USD
191221INTFBKK6046
2022-01-05
401120 NG TY TNHH TU?N HOA LLIT THAILAND CO LTD Tires (tubeless, non-bib) for trucks (24 tons), buses, size: 12R22.5 16PR LLA08 152 / 148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, width below 450mm. Linglong brand, 100% new;Lốp (không săm, không yếm) dùng cho xe tải (24 tấn), xe buýt, cỡ: 12R22.5 16PR LLA08 152/148K LL (HB) ECE-S 3PMSF LRR, Chiều rộng dưới 450mm. hiệu LINGLONG, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16290
KG
120
PCE
20148
USD
112200016586514
2022-05-25
720430 NG TY TNHH TU?N ??T CONG TY TNHH SATO SANGYO VIET NAM Iron scrap obtained from the process of liquidating spare parts to replace machinery, unused raw materials, pieces, pieces, Vietnamese bars;Phế liệu sắt thu được từ quá trình thanh lý phụ tùng thay thế máy móc, nguyên phụ liệu hư hỏng chưa qua sử dụng, dạng mảnh,miếng, thanh#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SATO-SANGYO VIET NAM
KHO CTY TNHH TUAN DAT
2760
KG
2400
KGM
362
USD
250222SEI-0122/1009/0
2022-03-11
844520 I B?NG S?I HOàNG TU?N SAURER INTELLIGENT TECHNOLOGY AG Saurer Spirit Type BD 480 Basic Configuration With NSB 38 Spinning Box, Burmaster BM 2+, 400 Piles / Machine, SX: Saurer (Jiangsu) Textile Machinery Co.Ltd, 100% new products;Máy kéo sợi Saurer loại BD 480 cấu hình cơ bản với hộp kéo sợi NSB 38, công nghệ nối sợi Burmaster BM 2+, 400 cọc/máy, hãng sx: Saurer (Jiangsu) Textile Machinery Co.Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
22631
KG
1
SET
228400
USD
180821PL2021085514
2021-08-30
843691 I ??C TU?N QINGDAO CHIMA ASIA MACHINERY CO LTD Drinking knobs for meat pigs, stainless steel materials304, 87g weight, length: 64 mm, Size of Europe's Inch Lace: 1/2, 8mm latch, 100% new goods;Núm uống nước cho heo thịt, chất liệu inox304, trọng lượng 87g, chiều dài: 64 mm, kích thước của ren theo hệ inch của Châu Âu: 1/2, chốt 8mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4690
KG
2581
PCE
2478
USD
180821PL2021085514
2021-08-30
843691 I ??C TU?N QINGDAO CHIMA ASIA MACHINERY CO LTD Drinking knobs for dairy pigs, stainless steel materials304, 55g weight, length: 55 mm, Size of Europe's Inch Lace: 1/2, 5mm latch, 100% new goods;Núm uống nước cho heo sữa, chất liệu inox304, trọng lượng 55g, chiều dài: 55 mm, kích thước của ren theo hệ inch của Châu Âu: 1/2, chốt 5mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4690
KG
1353
PCE
1123
USD
200721ANBVH1B1154008E
2021-07-28
903281 I TU?N H?NG PHáT YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Automatic control equipment used to close the valve, operate with pneumatic, TBN005B code, maximum torque of 50 Nm, S / X: Yingkou, 100% new.;Thiết bị điều khiển tự động dùng để đóng mở van, hoạt động bằng khí nén, mã TBN005B, mô men xoắn tối đa 50 Nm, hãng s/x:Yingkou,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
767
KG
100
PCE
7200
USD
170622DASCN2206008
2022-06-30
392112 I Và ??U T? H?NG TU? SHANGHAI BEAUTYSTAR CABINETRY CO LTD PVC, rolled, size, size, roller wire (80-210) mm-40mm, 200m/roll, used in manufacturing kitchen cabinets.;Dây dán viền cánh tủ bếp bằng nhựa PVC, dạng cuộn, kích thước (80-210)mm-40mm, 200M/cuộn, dùng trong sản xuất tủ bếp.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
20270
KG
1430
MTR
99
USD
78412971641
2022-02-24
500200 OàN THáI TU?N WHASUN TECH CORPORATION 100% crude tucked silk yarn, yet not yet packaged RAW Silk 22D 5A;sợi tơ tằm hàng mới 100% thô, chưa se chưa đóng gói bán lẻ RAW SILK 22D 5A
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
327
KG
299
KGM
23959
USD
170122STKBVS2021284A
2022-02-24
540751 OàN THáI TU?N ZHEJIANG RENSHENG TEXTILE AND GARMENTS CO LTD Shuttle woven, carpentry fabric 0419 Greige, 100pct polyester filament 95d x 95d, 86 x 92;VẢI DỆT THOI, VẢI MỘC 0419 GREIGE , 100PCT POLYESTER FILAMENT 95D x 95D, 86 x 92
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6780
KG
37249
MTR
29054
USD
170122STKBVS2021284
2022-02-24
540751 OàN THáI TU?N ZHEJIANG RENSHENG TEXTILE AND GARMENTS CO LTD Woven fabric, carpentry fabric GF-2007009 GREIGE, 100PCT Polyester, 197cm, 121gsm;VẢI DỆT THOI, VẢI MỘC GF-2007009 GREIGE, 100PCT POLYESTER, 197CM, 121GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3650
KG
15062
MTR
17773
USD
1.30122112200013E+20
2022-01-13
870790 I QU?C T? TU?N ??T GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD Iron carpentry cabin does not include furniture, has painted anti-rust, unrealized, used for trucks with 3.5 ton load. KT: (160 * 200 * 190) cm + -5%. 100% new;Cabin mộc bằng sắt chưa bao gồm nội thất, đã sơn tĩnh điện chống gỉ, chưa sơn hoàn chỉnh, dùng cho xe tải có tải trọng 3,5 tấn. KT: (160*200*190)cm+-5%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3560
KG
2
PCE
900
USD
170622DASCN2206008
2022-06-30
940391 I Và ??U T? H?NG TU? SHANGHAI BEAUTYSTAR CABINETRY CO LTD Kitchen cabinet accessories: Cabinet door, outer border made of birch wood, inside is made of MDF wood, covered with primer, size: (445-521*165-450*15) mm. New 100%.;Phụ kiện tủ bếp: Cánh cửa tủ, viền ngoài làm bằng gỗ Bạch Dương, bên trong làm bằng gỗ MDF, phủ lớp sơn lót, kích thước: (445-521*165-450*15)mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
20270
KG
2485
PCE
15502
USD
170622DASCN2206008
2022-06-30
940391 I Và ??U T? H?NG TU? SHANGHAI BEAUTYSTAR CABINETRY CO LTD Kitchen cabinet accessories: The rotating face of the kitchen cabinet is made of plywood, has been machined, smooth, covered with primer, size: (690*35) mm. New 100%;Phụ kiện tủ bếp: Mặt xoay góc bộ phận của tủ bếp làm bằng gỗ ván ép, đã gia công thô, mài nhẵn, phủ lớp sơn lót, kích thước: (690*35)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
20270
KG
90
PCE
1282
USD
170622DASCN2206008
2022-06-30
940391 I Và ??U T? H?NG TU? SHANGHAI BEAUTYSTAR CABINETRY CO LTD Kitchen cabinet accessories: Aries wooden kitchen cabinet frame, rough, smooth, covered with primer, size: (369-902*115-374*12) mm. New 100%;Phụ kiện tủ bếp: Khung tủ bếp bằng gỗ Bạch Dương, đã gia công thô, mài nhẵn, phủ lớp sơn lót, kích thước:(369-902*115-374*12) mm. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
20270
KG
1528
PCE
9254
USD
170622DASCN2206008
2022-06-30
940391 I Và ??U T? H?NG TU? SHANGHAI BEAUTYSTAR CABINETRY CO LTD Kitchen cabinet accessories: The edge of wooden kitchen cabinets, has been processed, smooth, covered with primer, size: (456-1066*292-888*12) mm. New 100%.;Phụ kiện tủ bếp:Tấm cạnh tủ bếp bằng gỗ ván ép, đã đã gia công thô, mài nhẵn, phủ lớp sơn lót, kích thước: (456-1066*292-888*12)mm . Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
20270
KG
3154
PCE
7163
USD
130522FZS22050039A
2022-05-23
731812 I Và ??U T? H?NG TU? WUXI CHIFU INTERNATIONAL TRADING CO LTD Screws of all kinds of steel, with a diameter of 3.5mm*long (1.5-28) mm, used in the production of wooden kitchen cabinets. New 100%;Đinh vít các loại bằng thép, đường kính 3,5mm*dài (1,5-28)mm, dùng trong sản xuất tủ bếp gỗ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19480
KG
6416
PCE
115
USD
251021TLXMHCHR21250047
2021-10-29
842531 I Và D?CH V? TU?N TRANG SàI GòN ZHANGZHOU CHANGTAI NEW QILIN MACHINE CO LTD Equipment for winches along the rolling door type and winch with Leash HL 800kg, with a capacity of 550W, including motor, chain transmitter, control, 100% new.;Thiết bị tời dọc cửa cuốn loại dùng điện và tời bằng dây xích Model HL 800KG, Công suất 550W, gồm mô tơ, bộ truyền lực bằng xích, điều khiển, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
25528
KG
80
SET
1920
USD