Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111120SNKO010201004801
2020-11-19
282891 I D?CH V? H?I TRUNG ANH KUMSUNG ENC CO LTD Chlorine DIOXIDE 8% PROGREEN - Use: Odor used in seafood processing. Chemical formula: Ba (CIHO) 2, code CAS: 13477-10-6. Homogeneous cargoes 20kgs / barrel. New 100%.;CHLORIN DIOXIDE 8% PROGREEN - Công dụng: Khử mùi dùng trong chế biến thủy sản. Công thức hóa học: Ba(CIHO)2, mã CAS: 13477-10-6. Hàng đóng đồng nhất 20kgs/thùng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25620
KG
19000
KGM
24700
USD
061221SMLMSEL1J9466700
2021-12-14
281130 I D?CH V? H?I TRUNG ANH KUMSUNG ENC CO LTD Chlorin Dioxide 8% Progreen - Uses: Chemicals used in water treatment. Chemical formula: Clo2, CAS code: 10049-04-4. The goods are uniform 20kgs / barrels. New 100%.;CHLORIN DIOXIDE 8% PROGREEN - Công dụng: Hóa chất dùng trong xử lý nước. Công thức hóa học: ClO2, mã CAS: 10049-04-4. Hàng đóng đồng nhất 20kgs/thùng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25620
KG
4000
KGM
5200
USD
061221SMLMSEL1J9466700
2021-12-14
281130 I D?CH V? H?I TRUNG ANH KUMSUNG ENC CO LTD Chlorin dioxide 5% progreen-use: Chemicals used in water treatment. Chemical formula: Clo2, CAS code: 10049-04-4. The goods are uniform 20kgs / barrels. New 100%.;CHLORIN DIOXIDE 5% PROGREEN -Công dụng: Hóa chất dùng trong xử lý nước. Công thức hóa học: ClO2, mã CAS: 10049-04-4. Hàng đóng đồng nhất 20kgs/thùng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25620
KG
20000
KGM
21600
USD
030621JAM210757
2021-06-15
721590 TùNG TRUNG ANH WUXI DONGAI MACHINERY CO LTD Non-alloy steel rods chrome CK45, levels of C = 0:46%, EN 10204-3.1, KT 75 * 7500mm (diameter * length), no brand , NSX: DONGAI WUXI MACHINERY, new 100%;Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom CK45, hàm lượng C=0.46% , tiêu chuẩn EN 10204-3.1, KT 75*7500mm (đường kính* dài) ,ko nhãn hiệu, nsx: WUXI DONGAI MACHINERY, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
26170
KG
2082
KGM
3206
USD
220122NAM4867397
2022-02-24
390120 I ANH DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED Polyethylene Axeleron Polyethylene Plastic Beads (TM) FO 8864 BK CPD, DAY: 0.9421 G / CM3 New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylene Axeleron (TM) FO 8864 BK CPD, tỷ trọng: 0.9421 g/cm3.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
21521
KG
20955
KGM
27661
USD
100721SITGTXSG343355
2021-07-30
731290 I ANH HEBEI BELON METAL PRODUCTION CO LTD Copper coated steel cables, 7-thread core (7x0.33mm), used to stretch the telecom cable (Brass Coated Steel Strand). New 100%;Dây cáp bằng thép mạ đồng, lõi 7 sợi (7x0.33mm), dùng để căng dây cáp quang viễn thông (BRASS COATED STEEL STRAND). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
25354
KGM
46144
USD
130121AAPV002531
2021-02-02
071021 U TRUNG ANH QINGDAO WYL IMP AND EXP CO LTD Frozen peas, unprocessed, 10 Kg / Carton, manufacturers: Qingdao Wyl Imp. And Exp. Co., Ltd., a New 100%;Hạt đậu Hà Lan đông lạnh, chưa qua chế biến, 10 Kg/Carton, nhà sản xuất: Qingdao Wyl Imp. And Exp. Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
54600
KG
13000
KGM
11180
USD
130121AAPV002531
2021-02-02
071090 U TRUNG ANH QINGDAO WYL IMP AND EXP CO LTD Mixed frozen vegetables (including carrots, peas, sweet corn, potatoes), unprocessed, marinated, 10Kg / Carton, NSX: Qingdao Wyl Imp. And Exp. Co., Ltd., a New 100%;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (gồm Cà rốt, Đậu Hà Lan, Ngô ngọt, Khoai tây), chưa qua chế biến, tẩm ướp, 10Kg/Carton, nsx: Qingdao Wyl Imp. And Exp. Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
54600
KG
26000
KGM
19500
USD
301020COAU7227243700
2020-11-24
071090 U TRUNG ANH XIAMEN UKANG IMP EXP CO LTD Mix of frozen vegetables (including carrots, peas, sweet corn, potatoes), unprocessed, marinated, 10Kg / Carton, used as food, NSX: Xiamen Ukang Imp & Exp Co., Ltd, new 100%;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (gồm Cà rốt, Đậu Hà Lan, Ngô ngọt, Khoai tây), chưa qua chế biến, tẩm ướp, 10Kg/Carton, dùng làm thực phẩm, nsx: Xiamen Ukang Imp&Exp Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
27300
KG
26000
KGM
20020
USD
050120AAST300395
2020-01-14
071040 U TRUNG ANH EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Hạt ngô ngọt đông lạnh, chưa qua chế biến, 10 Kg/Carton, nhà sản xuất: Euro-Asia Fruits And Vegetables Group, hàng mới 100%;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Sweet corn;蔬菜(未煮熟或蒸熟或水煮),冷冻:甜玉米
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
26000
KGM
24180
USD
130121AAPV002531
2021-02-02
071040 U TRUNG ANH QINGDAO WYL IMP AND EXP CO LTD Frozen sweet corn kernels, unprocessed, 10 Kg / Carton, manufacturers: Qingdao Wyl Imp. And Exp. Co., Ltd., a New 100%;Hạt ngô ngọt đông lạnh, chưa qua chế biến, 10 Kg/Carton, nhà sản xuất: Qingdao Wyl Imp. And Exp. Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
54600
KG
13000
KGM
10400
USD
775477750036
2022-01-13
300120 I TRUNG ??NG LABCORP DRUG DEVELOPMENT Sample of liver biogas for research on cancer forestry floor, 0.1kg / sample, supplier: Labcorp Drug Development; 100% new;Mẫu mô sinh thiết từ gan dùng để nghiên cứu lâm sàn ung thư, 0.1kg/ mẫu, nhà cung cấp: LABCORP DRUG DEVELOPMENT; mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PKG
10
USD
261020205766845
2020-11-13
621011 I TRUNG ??NG MEDTECS CAMBODIA CORP LIMITED Medical Supplies - Dressing gowns isolation, 55% PP material + 45% PE. Product code: IL-4036YKTP. Manufacturer: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. New 100%;Vật tư y tế - Áo choàng cách ly, chất liệu 55% PP + 45% PE. Mã hàng: IL-4036YKTP. Hãng sx: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG XANH VIP
5821
KG
53900
PCE
108878
USD
261020203934705
2020-11-13
621011 I TRUNG ??NG MEDTECS CAMBODIA CORP LIMITED Medical Supplies - Dressing gowns isolation, 55% PP material + 45% PE. Product code: IL-4063WKTP. Manufacturer: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. New 100%;Vật tư y tế - Áo choàng cách ly, chất liệu 55% PP + 45% PE. Mã hàng: IL-4063WKTP. Hãng sx: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG XANH VIP
4301
KG
25000
PCE
137500
USD
KHI203008200
2021-08-07
030012 TRUNG THANH COMPANY ACE FISHERIES PAKISTAN FROZEN LEATHER JACKET FISH, FROZEN SOLE FISH, FROZEN THREADFIN BREAM, FROZEN LADY FISH, FROZEN CROAKER FISH
PAKISTAN
VIETNAM
Karachi
Haiphong
28350
KG
2771
CT
0
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 capacitor (30 + 1.5uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 (30+1.5UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1500
PCE
1920
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 capacitor (60UF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 (60UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
1490
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 Freezy Capacitor (30 + 1.5uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 FREEZY (30+1.5UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
880
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 Capacitor Freezy (50uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 FREEZY (50UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
1000
USD
EGLV100180047520
2021-07-15
290339 I ANH SRF LIMITED Refrigerant (cold gas floron-134a) (1,1,1,2 tetrafluoroethane R-134A, CAS 811-97-2, chemical formula CH2FCF3) containing in a flask of 13.6kgs / vase, 1,140 bottles (HS Code: 73110092) - 100% new goods;Môi chất lạnh (Gas lạnh FLORON-134a) (1,1,1,2 TETRAFLUOROETHANE R-134a, mã CAS 811-97-2, công thức hóa học CH2FCF3) đựng trong bình 13,6kgs/bình, 1.140 bình (HS Code: 73110092) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
19400
KG
15504
KGM
58140
USD
NOSNB21CL20010
2021-07-15
290371 I ANH ZHEJIANG YONGHE REFRIGERANT CO LTD Refrigerant (cold gas R22) (Chlorodifluoromethane R-22, CAS NO: 75-45-6, Chemical Formula: CHF2CL) in Binh 3.0kgs / bottle, 3,000 bottles (HS Code: 73110091) - New goods 100%;Môi chất lạnh (Gas lạnh R22) (CHLORODIFLUOROMETHANE R-22, CAS NO: 75-45-6, công thức hóa học: CHF2CL) đựng trong bình 3,0kgs/bình, 3.000 bình (HS Code: 73110091) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
9000
KGM
32400
USD
112200014877788
2022-02-24
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Using fuel fuel (firewood) .. <70cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
22112200017356600
2022-05-21
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
18
STER
270
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
16
STER
240
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber firewood (Hevea Brasilliensis; Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
14
STER
210
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber ironing (Hevea Brasilliensis); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);ỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
12
STER
180
USD
112200018410072
2022-06-29
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THARY INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
100000
KG
140
STER
2100
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mangany wood, small branches. Using to do fuel fuel .. <70 cm, diameter <7 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70 cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
6
STER
90
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Use to do fuel fuel .. <70cm, diameter <7 cm. Non-belonging Cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
112200015344990
2022-03-14
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112200015528926
2022-03-18
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112100015809348
2021-10-17
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Do not produce materials; use as fuel (Fuel Wood);CỦI ĐIÊU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
30
STER
450
USD
1308212021EM2613/HLC/VCE/SGN
2021-10-19
251612 I ANH L?I NIKOLAUS BAGNARA SPA Raw granite block 051908- Size: 3350x1700x920mm, 100% new goods;Khối đá granit thô 051908- kích thước:3350x1700x920mm ,hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
92724
KG
5
MTQ
21494
USD
021120AMIGL200469442A
2020-11-16
370791 I PHáP S? ANH KH?I JIANGSU YUNYAN PRINTING PLATE CO LTD Chemical preparations used to create the image, CAS: 7732-18-5 + + 1310-73-2 1344-09-8, Packing: 20 liters / intervention - CTP DEVELOPER. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, CAS: 7732-18-5 + 1344-09-8 + 1310-73-2, đóng gói: 20 lít/can - CTP DEVELOPER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4167
KG
24
UNK
312
USD
210622HKF220600106
2022-06-27
370244 I PHáP S? ANH KH?I YHL GLOBAL PTE LTD AGFA film has been covered with sensitive layer, without a row of scissors, black and white printing in printing industry - Size: 558mm x 60m, HNS 600 CDH Emulsion in. 100% new;Phim AGFA đã phủ lớp nhạy sáng, không có dãy lỗ kéo phim, in trắng đen dùng trong công nghiệp in - Size: 558mm x 60m, HNS 600 CDH Emulsion In.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2171
KG
70
ROL
13710
USD
210622HKF220600106
2022-06-27
370243 I PHáP S? ANH KH?I YHL GLOBAL PTE LTD AGFA film has been covered with sensitive layer, without a row of scissors, black and white printing in printing industry - Size: 660mm x 60m, HNS 610 CDH Emulsion Out. 100% new;Phim AGFA đã phủ lớp nhạy sáng, không có dãy lỗ kéo phim, in trắng đen dùng trong công nghiệp in - Size: 660mm x 60m, HNS 610 CDH Emulsion Out.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2171
KG
15
ROL
3475
USD
090122KMTCTMK0518344
2022-02-21
842919 I TU?N ANH ASEAN TRADING CO LTD User bulldozer Komatsu D31AM-18 Used;Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU D31AM-18 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
26440
KG
1
PCE
21725
USD
270122YHHY-0020-2893
2022-02-25
842952 I TU?N ANH SUMITOMO CONSTRUCTION MACHINERY SALES CO LTD SUMITOMO SH200-5 SH200-5 crawler machine, with a 360-degree rotating structure, frame number: SMT200A5H00SC3497, Number of machines: 494011, Year of productivity: 2012 Used;Máy đào bánh xích hiệu SUMITOMO SH200-5, có cơ cấu phần trên quay được 360 độ, số khung: SMT200A5H00SC3497, số máy: 494011, năm sản suất: 2012 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
19900
KG
1
PCE
14773
USD
160221BLVET210200005
2021-02-18
190490 I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice cakes cotton rub spicy chicken (Rice cracker with Spicy Chicken Floss) (80g x 24 boxes). expiry date to 02/08/2022. New 100%;Bánh gạo chà bông gà vị cay (Rice cracker with Spicy Chicken Floss) (80g x 24 boxes). hạn sử dụng đến 08/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1235
KG
60
UNK
1598
USD
100721BLVET210700005
2021-07-14
190490 I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice Cracker with Pork Floss (Rice Cracker with Pork Floss) (90g x 30 Bags), Brand Chaosua Shelf life: 03/2022. New 100%;Bánh gạo ruốc thịt heo (Rice cracker with pork floss) ( 90g x 30 bags), nhãn hiệu CHAOSUA hạn sử dụng: 03/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1160
KG
45
UNK
1418
USD
160221BLVET210200005
2021-02-18
190490 I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice cakes pork and seaweed shrimp paste (Rice cracker with pork floss and seaweed) (80g x 24 boxes), expiry date to 02/08/2022. New 100%;Bánh gạo ruốc thịt heo và rong biển (Rice cracker with pork floss and seaweed) (80g x 24 boxes), hạn sử dụng đến 08/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1235
KG
10
UNK
266
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3501.007 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3501.007, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
3604
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3503.001 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3503.001, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
68
SET
52972
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3205.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Chang Jiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3205.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Chang Jiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
12
SET
9948
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3214.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3214.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
6956
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0601.3514.050 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0601.3514.050, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
48
SET
43632
USD
493614881934
2022-05-25
300190 I TI?T TRUNG ??NG CDC The human urine sample, does not contain toxic substances, infectious substances, is used as a sample test, used for hospitals, 100ml/ 60 pattern/ 1 kit.ncc: CDC. NEW 100%;MẪU NƯỚC TIỂU CỦA NGƯỜI, KHÔNG CHỨA CHẤT ĐỘC HẠI, CHẤT LÂY NHIỄM, ĐƯỢC DÙNG LÀM MẪU KIỂM TRA, SỬ DỤNG CHO NỘI BỘ BỆNH VIỆN, 100ML/ 60MẪU/ 1 KIT.NCC: CDC. HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
1
USD
220422EGLV149202363147
2022-04-25
701959 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XIAMEN FAITHEVER SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD 803#& glass grid (woven from woven fiberglass) to paste mosaic tiles, FB04HQ, KT: 270x295mm. 100% new;803#&Lưới thủy tinh (được đan từ sợi thủy tinh dạng dệt thoi) để dán gạch Mosaic, mã hàng FB04HQ, kt: 270x295mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
14250
KG
339000
PCE
5424
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, Ko synchronous three-phase, attached to the reducer box, used in iron and steel factory, Model: YE3-132M-4, Capacity: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Anhui Wannan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc,ko đồng bộ ba pha,gắn liền hộp giảm tốc,dùng trong nhà máy gang thép,model: YE3-132M-4,công suất: 7.5KW,điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: ANHUI WANNAN,Trung Quốc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
597
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZDI41-4, Working mode S4-40%, C / Power: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZDI41-4, chế độ làm việc S4-40%, c/suất: 7.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1538
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor motor, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZD132-4, Working mode S3-25%, C / Power: 4.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZD132-4, chế độ làm việc S3-25%, c/suất: 4.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1030
USD
281121LYJHPH213907
2021-12-13
841950 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Heat exchanger BL95B-30D-Y, sheet form, working temperature Max 80 degrees Celsius C, NSX: HTYS, China, 100% new;Bộ trao đổi nhiệt BL95B-30D-Y, dạng tấm, nhiệt độ làm việc max 80 độ C, NSX: HTYS, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10861
KG
2
SET
1528
USD
110522CULVNAS2209748
2022-05-23
680919 I?N TRUNG B?C DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Fire -resistant panels, plasterboard with corrugated iron frames, not decorated, KT: 0.05m*1.15m*2.8m Uses: Fire protection for factories and NSX: Tongda Mei, 100% new goods;Tấm panel chống cháy, bằng thạch cao có khung bằng tôn, chưa trang trí,KT: 0,05m*1,15m*2.8m công dụng: chống cháy cho nhà xưởng và nsx: Tongda mei, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CTY TAN CANG 128
17060
KG
290
PCE
9993
USD
112060837
2021-10-06
300460 N TRUNG ??NG QU?N ??I 108 SRISAI BIOPHARMACEUTICAL SOLUTIONS Malaria preventive medicine: Arakoda, film bag, 1 box containing 16 tablets; active ingredients: tafenoquine / 100mg; Lot No.:89891.nsx: 11.2020. HSD: 10,2022; HSX: 60 Degrees Pharmaceuticals LLC-India. 100% New.;Thuốc dự phòng bệnh sốt rét: Arakoda, viên bao film,1 hộp chứa 16 viên;hoạt chất :Tafenoquine/100mg; Lot no.:89891.NSX: 11.2020. HSD:10.2022; HSX: 60 Degrees Pharmaceuticals LLC-Ấn Độ.Mới 100%.
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
272
KG
500
UNK
1000
USD
130622PKLHPHPP080622110654
2022-06-29
700511 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XINYI ENERGY SMART MALAYSIA SDN BHD 336 #& floating glass, glass without mesh, in the form of sheet, size (1830*2440) mm, thickness of 4mm. Used as raw materials for production of export glass tiles. 100% new;336#&Kính nổi, kính không có cốt lưới, ở dạng tấm, kích thước( 1830*2440 )mm, độ dày 4mm. Dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch kính mosaic xuất khẩu. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
27291
KG
2679
MTK
10717
USD
112100008901963
2021-01-16
440500 I KIM ANH Hà N?I FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Raw materials used to produce complex flavor with wood flour, heat treated, effective Chinese characters, new 100%;Nguyên liệu dùng để sản xuất hương bằng bột gỗ tạp, đã qua xử lý nhiệt, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12600
KG
5000
KGM
2500
USD
112100008856575
2021-01-15
670210 I KIM ANH Hà N?I FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Accessories, plastic asynchronous include: leaves, petals, fruit, petals, buds, effective Chinese characters, new 100%;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14200
KG
1300
KGM
2080
USD
2.11219799910067E+17
2020-01-16
292990 I CHU ANH JINYAO RUIDA XUCHANG BIOLOGY TECHNOLOGY CO LTD Sodium Cyclamate (Natri cyclamate) dạng hạt màu trắng dùng trong công nghiệp dệt may, 25kg/bao, mới 100%.;Compounds with other nitrogen function: Other: Sodium cyclamate;具有其他氮功能的化合物:其他:甜蜜素
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG ICD PHUOCLONG 1
0
KG
18000
KGM
5400
USD
200122SNLCSHVL7000104
2022-01-24
600121 I ANH GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO LTD VT101 # & 95% polyester fabric, 5% spandex (knitted fabric, long coat fabric made from cotton), 60 ";VT101#&Vải 95% Polyester, 5% Spandex ( Vải dệt kim, Vải lông dài làm từ bông), khổ 60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15695
KG
45752
MTK
112096
USD
100622VTRSE2206063
2022-06-15
871110 I NAM ANH GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD 50cc motorbike components: engine samples. Goods without trademark. NSX: Guangzhou Bolin International Supply Co., Ltd. 100% new;Linh kiện xe máy 50cc: Hàng mẫu Động cơ. Hàng không có nhãn hiệu. NSX: GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13886
KG
1
SET
50
USD
190622VTRSE2206187
2022-06-28
851191 I NAM ANH GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD 50cc motorbike components: electric rolls. Goods without trademark. NSX: Guangzhou Bolin International Supply Co., Ltd. 100% new;Linh kiện xe máy 50cc: Cuộn điện. Hàng không có nhãn hiệu. NSX: GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
19001
KG
50
SET
65
USD
170721SBSH21070242
2021-07-20
600191 I ANH HANSOLL TEXTILE LTD VT18 # & 94% polyester fabric, 6% Spandex, Suffering 71/73 "(knitted fabric, long feather fabric made from cotton);VT18#&Vải 94% Polyester, 6% Spandex, khổ 71/73" ( Vải dệt kim, vải lông dài làm từ bông)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7319
KG
18818
MTK
21199
USD
1011202020811020
2020-11-26
160421 I DUY ANH COCOBA PTE LTD Salted Egg Egg grade students who fish skin Fish Skin (105g / pack; total 92 events). HSD: 24.09.2021. New 100%;Da cá trứng muối- Salted Egg Fish Skin (105g/gói; tổng 92 kiện). HSD: 24/09/2021. Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3212
KG
2208
PCE
8556
USD
170622SD22061136
2022-06-28
844590 I PHú ANH JINYUEHUA WUXI INTERNATIONAL TRADING CO LTD SFU201C Model SFU201C, capacity of 4.74kW, 380V voltage (100%new goods);Máy xử lý đầu sợi thô model SFU201C, công suất 4.74KW, điện áp 380V (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CT LOGISTICS CANG DN
1302
KG
1
SET
7200
USD
110422T10022HEROI
2022-04-16
600535 I ANH SAE A TRADING CO LTD V02 #& 100% polyester fabric, 58 "(knitted cloth vertical, made from synthetic fiber);V02#&Vải 100% Polyester, khổ 58" ( Vải dệt kim đan dọc, làm từ xơ tổng hợp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4397
KG
22972
MTK
63096
USD
9646752500
2021-03-16
300692 TRUNG T?M CH?N ?OáN THú Y TRUNG ??NG IAEA LABORATORIES Primer sets used diagnostic tests for animal diseases in the lab, liquid, the sx: EUROFINS Genomics, 20 ml / bottle, every mau.New 100%;Bộ mồi dùng chẩn đoán, xét nghiệm bệnh động vật trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng, nhà sx: Eurofins Genomics, 20 ml/lọ, hàng mẫu.Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
1
KG
1
UNA
12
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
19042118737-022000-04/2021
2021-07-08
732429 I V??NG TRUNG FRANZ KALDEWEI GMBH CO KG Saniform Plus Enamel Steel Bathtubs Mod 373-1 size 1700x750mm, (112600010001), Kaldewei brand, 100% new goods;Bồn tắm bằng thép tráng men SANIFORM PLUS Mod 373-1 kích thước 1700x750mm, (112600010001), hiệu KALDEWEI, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8039
KG
72
PCE
7777
USD
19042118737-022000-04/2021
2021-07-08
732429 I V??NG TRUNG FRANZ KALDEWEI GMBH CO KG layeric Duo Oval Mod 113, (291410220001), size 1700x750mm, Kaldewei brand, 100% new goods;Bồn tắm bằng thép tráng men CLASSIC DUO OVAL Mod 113, (291410220001), kích thước 1700x750mm, hiệu KALDEWEI, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8039
KG
12
PCE
4287
USD
TCA00026721
2022-01-20
732429 I V??NG TRUNG FRANZ KALDEWEI GMBH CO KG Enameled steel massage bath Puro Duo Mod 665, KT: 1900x900mm (266593270001), Includes: Foot sets, commune sets, full-slip anti-slip systems, pillow sets, Vivo Turbo Plus massage system, 100% new;Bồn tắm massage bằng thép tráng men PURO DUO Mod 665,KT: 1900x900mm (266593270001), bao gồm: bộ chân, bộ xã, hệ thống chống trượt toàn phần, bộ gối tựa, hệ thống massage ViVo Turbo Plus, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
107
KG
1
PCE
6832
USD
200322SSZ1172960
2022-06-01
260200 NG TY TNHH TRUNG THàNH THáI NGUYêN ZADA COMMODITIES PTE LTD Manganese ore (Manganese Lumpy Ore) used in the industry of manufacturing iron alloy, fero manganese and Silico Mangan. MN content: 46.12%. Moisture: 1.63%. Local form: 10-100mm: 88.17%. Bulk.;Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore ) dùng trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, luyện Fero Mangan và Silico Mangan. Hàm lượng Mn: 46.12%. Độ ẩm: 1.63%. Dạng cục: 10-100mm: 88.17%. Hàng rời.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
544895
KG
536013
KGM
163158
USD
6268893853
2021-11-12
851950 I TRUNG KIêN SINOSEA MARINE SERVICES TRADING LIMITED Vessel answering machine, Brand: IMCOS, Model: IMCOS 9022 / W-HS, 100% new goods;Máy trả lời điện thoại tàu biển, Nhãn hiệu: IMCOS , Model: IMCOS 9022/W-HS , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
2
PCE
40
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
853991 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Parts of LED light bulbs (swirling tail): iron tailed tail to attach to the lamp lamp, KT: non-2cm high 3cm +-10% and spherical plastic shell, KT: Non-3.5cm high 3.5cm + -10%, symbol: athletes, 100%new;Bộ phận của bóng đèn led (loại đuôi xoáy): Đuôi xoáy bằng sắt mạ để gắn vào đui đèn, KT: phi 2cm cao 3cm +-10% và vỏ đèn bằng nhựa hình cầu, KT: phi 3.5cm cao 3.5cm +-10%, ký hiệu: VĐ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
1200
KGM
1500
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
670290 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plants, flowers, leaves, branches, fruits, tubers, artificial roots made from plastic combined with iron, cloth, wax, used for decoration, symbol: HG.202, 100% new;Cây, hoa, lá, cành, quả, củ, rễ nhân tạo làm từ nhựa kết hợp sắt, vải, sáp, dùng để trang trí, ký hiệu: HG.202, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
1902
KGM
2282
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
670290 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plants, flowers, leaves, branches, fruits, tubers, artificial roots made from plastic combined with iron, cloth, wax, used for decoration, symbol: HG.202, 100% new;Cây, hoa, lá, cành, quả, củ, rễ nhân tạo làm từ nhựa kết hợp sắt, vải, sáp, dùng để trang trí, ký hiệu: HG.202, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12600
KG
4410
KGM
5292
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
848060 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plastic mold used to cast cement decorations, removable form, symbol: KN.204, 100% new;Khuôn nhựa dùng đúc đồ trang trí bằng xi măng, dạng tháo rời, ký hiệu: KN.204, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12600
KG
330
KGM
416
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
731701 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Iron pins used to attach fake flowers (with iron round head), long (2-3) cm +-10%, symbol: Gym, 100%new;Ghim cài bằng sắt dùng gắn hoa giả (có đầu tròn bằng sắt), dài (2-3)cm +-10%, ký hiệu: GYM, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
200
KGM
200
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
660191 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD The hand -held umbrella is made of polyester fabric, iron frame, plastic handle, folding type with cage tube, KT: 65cm +-10%long, non -: 96cm, - +10%, symbol: oOo, 100%new;Ô che cầm tay bằng vải polyester, khung sắt, tay cầm bằng nhựa, loại gập có cán kiểu ống lồng, KT: dài 65cm +-10%, phi: 96cm, -+10%, ký hiệu: OOO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12600
KG
6000
PCE
4800
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
691310 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Porcelain vases, decorative flower arrangements, KT: non-(20-35) cm, high (20-40) cm +-10%, symbol: LHS, 100%new;Lọ hoa bằng sứ, dùng cắm hoa trang trí, KT: phi (20-35)cm, cao (20-40)cm +-10%, ký hiệu: LHS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3120
KG
220
PCE
770
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
691310 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Porcelain decorations, cat-shaped (using 1.5-3V small battery, with charging cord), KT: ((20-30)*(10-25)*(25-40)) CM +-10%, Symbol: CMS, 100% new;Đồ trang trí bằng sứ, hình con mèo (dùng pin tiểu 1.5-3V, có kèm dây sạc), KT: ((20-30)*(10-25)*(25-40))cm +-10%, ký hiệu: CMS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3120
KG
260
PCE
780
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
940550 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Porcelain oil lamp combined with glass, iron (no oil), KT: non-(10-20) cm, high (20-30) cm +-10%, symbol: DDD, 100%new;Đèn dầu bằng sứ kết hợp thủy tinh, sắt (không có dầu), KT: phi (10-20)cm, cao (20-30)cm +-10%, ký hiệu: DDD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
216
PCE
130
USD