Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
775477750036
2022-01-13
300120 I TRUNG ??NG LABCORP DRUG DEVELOPMENT Sample of liver biogas for research on cancer forestry floor, 0.1kg / sample, supplier: Labcorp Drug Development; 100% new;Mẫu mô sinh thiết từ gan dùng để nghiên cứu lâm sàn ung thư, 0.1kg/ mẫu, nhà cung cấp: LABCORP DRUG DEVELOPMENT; mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PKG
10
USD
261020205766845
2020-11-13
621011 I TRUNG ??NG MEDTECS CAMBODIA CORP LIMITED Medical Supplies - Dressing gowns isolation, 55% PP material + 45% PE. Product code: IL-4036YKTP. Manufacturer: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. New 100%;Vật tư y tế - Áo choàng cách ly, chất liệu 55% PP + 45% PE. Mã hàng: IL-4036YKTP. Hãng sx: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG XANH VIP
5821
KG
53900
PCE
108878
USD
261020203934705
2020-11-13
621011 I TRUNG ??NG MEDTECS CAMBODIA CORP LIMITED Medical Supplies - Dressing gowns isolation, 55% PP material + 45% PE. Product code: IL-4063WKTP. Manufacturer: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. New 100%;Vật tư y tế - Áo choàng cách ly, chất liệu 55% PP + 45% PE. Mã hàng: IL-4063WKTP. Hãng sx: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG XANH VIP
4301
KG
25000
PCE
137500
USD
KHI203008200
2021-08-07
030012 TRUNG THANH COMPANY ACE FISHERIES PAKISTAN FROZEN LEATHER JACKET FISH, FROZEN SOLE FISH, FROZEN THREADFIN BREAM, FROZEN LADY FISH, FROZEN CROAKER FISH
PAKISTAN
VIETNAM
Karachi
Haiphong
28350
KG
2771
CT
0
USD
112200014877788
2022-02-24
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Using fuel fuel (firewood) .. <70cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
22112200017356600
2022-05-21
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
18
STER
270
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI ĐIỀU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
16
STER
240
USD
122100015781010
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber firewood (Hevea Brasilliensis; Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);CỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
14
STER
210
USD
112100015781041
2021-10-16
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Rubber ironing (Hevea Brasilliensis); Not as raw materials for production; use as fuel; (Fuel Wood);ỦI CAO SU (HEVEA BRASILLIENSIS ); KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT; (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUM-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
12
STER
180
USD
112200018410072
2022-06-29
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THARY INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
100000
KG
140
STER
2100
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mangany wood, small branches. Using to do fuel fuel .. <70 cm, diameter <7 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70 cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
6
STER
90
USD
112100017851312
2022-01-06
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Wood cashew, small branches. Use to do fuel fuel .. <70cm, diameter <7 cm. Non-belonging Cites category. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt..Dài < 70cm, Đường kính < 7 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
20
STER
300
USD
112200015344990
2022-03-14
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112200015528926
2022-03-18
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Mango wood, small branches, small branches for fuel fuel (firewood) .. <70 cm long, diameter <20 cm. Non-belonging cites category. (Fuel Wood Mangifera Indica),; Gỗ Xoài dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70 cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. ( Fuel wood Mangifera Indica ),
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
15
STER
225
USD
112100015809348
2021-10-17
440112 NG TY TNHH XNK TRUNG NAM H?I THYSA INVESTMENT CO LTD Firewood (Anacardium Occidentale); Do not produce materials; use as fuel (Fuel Wood);CỦI ĐIÊU (ANACARDIUM OCCIDENTALE) ; KHÔNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ;DÙNG LÀM CHẤT ĐỐT (FUEL WOOD)
CAMBODIA
VIETNAM
CHANMUN-CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
30
STER
450
USD
160221BLVET210200005
2021-02-18
190490 I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice cakes cotton rub spicy chicken (Rice cracker with Spicy Chicken Floss) (80g x 24 boxes). expiry date to 02/08/2022. New 100%;Bánh gạo chà bông gà vị cay (Rice cracker with Spicy Chicken Floss) (80g x 24 boxes). hạn sử dụng đến 08/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1235
KG
60
UNK
1598
USD
100721BLVET210700005
2021-07-14
190490 I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice Cracker with Pork Floss (Rice Cracker with Pork Floss) (90g x 30 Bags), Brand Chaosua Shelf life: 03/2022. New 100%;Bánh gạo ruốc thịt heo (Rice cracker with pork floss) ( 90g x 30 bags), nhãn hiệu CHAOSUA hạn sử dụng: 03/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1160
KG
45
UNK
1418
USD
160221BLVET210200005
2021-02-18
190490 I VI?T THáI TRUNG TIA NGEE HIANG CHAO SUA CO LTD Rice cakes pork and seaweed shrimp paste (Rice cracker with pork floss and seaweed) (80g x 24 boxes), expiry date to 02/08/2022. New 100%;Bánh gạo ruốc thịt heo và rong biển (Rice cracker with pork floss and seaweed) (80g x 24 boxes), hạn sử dụng đến 08/02/2022. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
1235
KG
10
UNK
266
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3501.007 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3501.007, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
3604
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3503.001 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3503.001, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
68
SET
52972
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3205.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Chang Jiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3205.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Chang Jiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
12
SET
9948
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3214.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3214.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
6956
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0601.3514.050 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0601.3514.050, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
48
SET
43632
USD
493614881934
2022-05-25
300190 I TI?T TRUNG ??NG CDC The human urine sample, does not contain toxic substances, infectious substances, is used as a sample test, used for hospitals, 100ml/ 60 pattern/ 1 kit.ncc: CDC. NEW 100%;MẪU NƯỚC TIỂU CỦA NGƯỜI, KHÔNG CHỨA CHẤT ĐỘC HẠI, CHẤT LÂY NHIỄM, ĐƯỢC DÙNG LÀM MẪU KIỂM TRA, SỬ DỤNG CHO NỘI BỘ BỆNH VIỆN, 100ML/ 60MẪU/ 1 KIT.NCC: CDC. HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
1
USD
220422EGLV149202363147
2022-04-25
701959 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XIAMEN FAITHEVER SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD 803#& glass grid (woven from woven fiberglass) to paste mosaic tiles, FB04HQ, KT: 270x295mm. 100% new;803#&Lưới thủy tinh (được đan từ sợi thủy tinh dạng dệt thoi) để dán gạch Mosaic, mã hàng FB04HQ, kt: 270x295mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
14250
KG
339000
PCE
5424
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, Ko synchronous three-phase, attached to the reducer box, used in iron and steel factory, Model: YE3-132M-4, Capacity: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Anhui Wannan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc,ko đồng bộ ba pha,gắn liền hộp giảm tốc,dùng trong nhà máy gang thép,model: YE3-132M-4,công suất: 7.5KW,điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: ANHUI WANNAN,Trung Quốc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
597
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZDI41-4, Working mode S4-40%, C / Power: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZDI41-4, chế độ làm việc S4-40%, c/suất: 7.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1538
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor motor, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZD132-4, Working mode S3-25%, C / Power: 4.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZD132-4, chế độ làm việc S3-25%, c/suất: 4.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1030
USD
281121LYJHPH213907
2021-12-13
841950 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Heat exchanger BL95B-30D-Y, sheet form, working temperature Max 80 degrees Celsius C, NSX: HTYS, China, 100% new;Bộ trao đổi nhiệt BL95B-30D-Y, dạng tấm, nhiệt độ làm việc max 80 độ C, NSX: HTYS, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10861
KG
2
SET
1528
USD
110522CULVNAS2209748
2022-05-23
680919 I?N TRUNG B?C DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Fire -resistant panels, plasterboard with corrugated iron frames, not decorated, KT: 0.05m*1.15m*2.8m Uses: Fire protection for factories and NSX: Tongda Mei, 100% new goods;Tấm panel chống cháy, bằng thạch cao có khung bằng tôn, chưa trang trí,KT: 0,05m*1,15m*2.8m công dụng: chống cháy cho nhà xưởng và nsx: Tongda mei, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CTY TAN CANG 128
17060
KG
290
PCE
9993
USD
112060837
2021-10-06
300460 N TRUNG ??NG QU?N ??I 108 SRISAI BIOPHARMACEUTICAL SOLUTIONS Malaria preventive medicine: Arakoda, film bag, 1 box containing 16 tablets; active ingredients: tafenoquine / 100mg; Lot No.:89891.nsx: 11.2020. HSD: 10,2022; HSX: 60 Degrees Pharmaceuticals LLC-India. 100% New.;Thuốc dự phòng bệnh sốt rét: Arakoda, viên bao film,1 hộp chứa 16 viên;hoạt chất :Tafenoquine/100mg; Lot no.:89891.NSX: 11.2020. HSD:10.2022; HSX: 60 Degrees Pharmaceuticals LLC-Ấn Độ.Mới 100%.
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
272
KG
500
UNK
1000
USD
130622PKLHPHPP080622110654
2022-06-29
700511 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XINYI ENERGY SMART MALAYSIA SDN BHD 336 #& floating glass, glass without mesh, in the form of sheet, size (1830*2440) mm, thickness of 4mm. Used as raw materials for production of export glass tiles. 100% new;336#&Kính nổi, kính không có cốt lưới, ở dạng tấm, kích thước( 1830*2440 )mm, độ dày 4mm. Dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch kính mosaic xuất khẩu. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
27291
KG
2679
MTK
10717
USD
9646752500
2021-03-16
300692 TRUNG T?M CH?N ?OáN THú Y TRUNG ??NG IAEA LABORATORIES Primer sets used diagnostic tests for animal diseases in the lab, liquid, the sx: EUROFINS Genomics, 20 ml / bottle, every mau.New 100%;Bộ mồi dùng chẩn đoán, xét nghiệm bệnh động vật trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng, nhà sx: Eurofins Genomics, 20 ml/lọ, hàng mẫu.Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
1
KG
1
UNA
12
USD
19042118737-022000-04/2021
2021-07-08
732429 I V??NG TRUNG FRANZ KALDEWEI GMBH CO KG Saniform Plus Enamel Steel Bathtubs Mod 373-1 size 1700x750mm, (112600010001), Kaldewei brand, 100% new goods;Bồn tắm bằng thép tráng men SANIFORM PLUS Mod 373-1 kích thước 1700x750mm, (112600010001), hiệu KALDEWEI, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8039
KG
72
PCE
7777
USD
19042118737-022000-04/2021
2021-07-08
732429 I V??NG TRUNG FRANZ KALDEWEI GMBH CO KG layeric Duo Oval Mod 113, (291410220001), size 1700x750mm, Kaldewei brand, 100% new goods;Bồn tắm bằng thép tráng men CLASSIC DUO OVAL Mod 113, (291410220001), kích thước 1700x750mm, hiệu KALDEWEI, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8039
KG
12
PCE
4287
USD
TCA00026721
2022-01-20
732429 I V??NG TRUNG FRANZ KALDEWEI GMBH CO KG Enameled steel massage bath Puro Duo Mod 665, KT: 1900x900mm (266593270001), Includes: Foot sets, commune sets, full-slip anti-slip systems, pillow sets, Vivo Turbo Plus massage system, 100% new;Bồn tắm massage bằng thép tráng men PURO DUO Mod 665,KT: 1900x900mm (266593270001), bao gồm: bộ chân, bộ xã, hệ thống chống trượt toàn phần, bộ gối tựa, hệ thống massage ViVo Turbo Plus, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
107
KG
1
PCE
6832
USD
200322SSZ1172960
2022-06-01
260200 NG TY TNHH TRUNG THàNH THáI NGUYêN ZADA COMMODITIES PTE LTD Manganese ore (Manganese Lumpy Ore) used in the industry of manufacturing iron alloy, fero manganese and Silico Mangan. MN content: 46.12%. Moisture: 1.63%. Local form: 10-100mm: 88.17%. Bulk.;Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore ) dùng trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, luyện Fero Mangan và Silico Mangan. Hàm lượng Mn: 46.12%. Độ ẩm: 1.63%. Dạng cục: 10-100mm: 88.17%. Hàng rời.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
544895
KG
536013
KGM
163158
USD
6268893853
2021-11-12
851950 I TRUNG KIêN SINOSEA MARINE SERVICES TRADING LIMITED Vessel answering machine, Brand: IMCOS, Model: IMCOS 9022 / W-HS, 100% new goods;Máy trả lời điện thoại tàu biển, Nhãn hiệu: IMCOS , Model: IMCOS 9022/W-HS , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
2
PCE
40
USD
111120SNKO010201004801
2020-11-19
282891 I D?CH V? H?I TRUNG ANH KUMSUNG ENC CO LTD Chlorine DIOXIDE 8% PROGREEN - Use: Odor used in seafood processing. Chemical formula: Ba (CIHO) 2, code CAS: 13477-10-6. Homogeneous cargoes 20kgs / barrel. New 100%.;CHLORIN DIOXIDE 8% PROGREEN - Công dụng: Khử mùi dùng trong chế biến thủy sản. Công thức hóa học: Ba(CIHO)2, mã CAS: 13477-10-6. Hàng đóng đồng nhất 20kgs/thùng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25620
KG
19000
KGM
24700
USD
061221SMLMSEL1J9466700
2021-12-14
281130 I D?CH V? H?I TRUNG ANH KUMSUNG ENC CO LTD Chlorin Dioxide 8% Progreen - Uses: Chemicals used in water treatment. Chemical formula: Clo2, CAS code: 10049-04-4. The goods are uniform 20kgs / barrels. New 100%.;CHLORIN DIOXIDE 8% PROGREEN - Công dụng: Hóa chất dùng trong xử lý nước. Công thức hóa học: ClO2, mã CAS: 10049-04-4. Hàng đóng đồng nhất 20kgs/thùng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25620
KG
4000
KGM
5200
USD
061221SMLMSEL1J9466700
2021-12-14
281130 I D?CH V? H?I TRUNG ANH KUMSUNG ENC CO LTD Chlorin dioxide 5% progreen-use: Chemicals used in water treatment. Chemical formula: Clo2, CAS code: 10049-04-4. The goods are uniform 20kgs / barrels. New 100%.;CHLORIN DIOXIDE 5% PROGREEN -Công dụng: Hóa chất dùng trong xử lý nước. Công thức hóa học: ClO2, mã CAS: 10049-04-4. Hàng đóng đồng nhất 20kgs/thùng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25620
KG
20000
KGM
21600
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
211221DONA21120161
2022-01-04
960860 CTY TNHH TRUNG NGUYêN TONGLU IDO IMP EXP CO LTD Ballpoint pen - Refill-89mm Black of Ball Pen (no signal), 100% new goods;Ruột bút bi - Refill-89mm black of ball pen (không hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
26000
PCE
182
USD
211221DONA21120161
2022-01-04
960860 CTY TNHH TRUNG NGUYêN TONGLU IDO IMP EXP CO LTD Ballpoint pen - Refill-Parker of Ball Pen (no signal), 100% new goods;Ruột bút bi - Refill-Parker of ball pen (không hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
200000
PCE
2000
USD
021121CUSE21100577
2021-11-09
391811 I Và TRANG TRí N?I TH?T TRUNG á MILLIKEN TEXTILES ZHANGJIAGANG CO LTD Vinyl floor coverings for office, plastic material, size 184.15x1219.2x2.5mm, PKE121-204 DEW product code, Milliken brand, 100% new, 1UNK = 1 box = 1 box;Tấm vinyl trải sàn dùng trong văn phòng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 184.15x1219.2x2.5mm, mã sản phẩm PKE121-204 Dew, nhãn hiệu Milliken, mới 100% , 1UNK = 1 box = 1 hộp
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2932
KG
29
UNK
1198
USD
9610648795
2020-11-19
200831 I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mandarin oranges in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Cam mandarin trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather figure in- line A. Free Preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A. Hàng miễn phí dự phòng (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
22
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line-the grandmother B. Free preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống-con bà nội B. Hàng dự phòng miễn phí (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
78
UNC
0
USD
1895794460
2022-05-24
200830 I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Thach Cam, 93g/jar, Dole brand. Sample goods, 100% new;Thạch cam, 93G/hũ, hiệu DOLE. Hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
27
KG
72
UNK
35
USD
050122AAPW604145
2022-01-15
701931 I KIêN TRUNG LONG POWER SYNERGY INC Fiberglass Fiberglass Fiberglass Chopped Strand Mat EMC300-1040. Weight 300gr / m2, 1040mm size. New 100%.;Sợi thủy tinh dang chiếu Fiberglass Chopped Strand Mat EMC300-1040. Trọng lượng 300gr/m2, khổ 1040mm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
44320
KG
40320
KGM
67738
USD
280120YMLUI232173178
2020-02-17
701931 I KIêN TRUNG LONG JIAXING ASON COMPOSITES CO LTD Chiếu sợi thủy tinh Fiberglass Chopped strand mat CSM-A-300-1040, trọng lượng 300gr/m2, khổ 1040mm. Hàng mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Thin sheets (voiles), webs, mats, mattresses, boards and similar nonwoven products: Mats;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):薄片(薄纱),网状物,垫子,床垫,板和类似的无纺产品:垫
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17920
KGM
10931
USD
171220CHI0181315
2021-01-18
040630 I TRUNG MINH THàNH MULDOON DAIRY INC Snack Mozzarella - Mozzarella String Cheese (28gr / que que x 168) = 1 carton), effective Baker. HSD: 11/2021.;Phô mai Mozzarella Snack - Mozzarella String Cheese (28gr/que x 168 que)= 1 thùng carton), hiệu Baker. HSD: 11/2021.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17619
KG
3240
UNK
124513
USD
1.01221112100017E+20
2021-12-10
940161 I VI?T TRUNG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Salon chair set of industrial wooden framework has treated heat cushion faux leather + synthetic fibers, including: 1 seat type 1 seats, 2 seats of 3 seats, grantijiaju, 100% new ganzhou;Bộ ghế salon khung bằng gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt đệm mút bọc giả da + sợi tổng hợp, gồm :1 ghế loại 1 chỗ, 2 ghế loại 3 chỗ, hiệu GRUANTIJIAJU,GANZHOU mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
4010
KG
31
SET
11780
USD
210522034C520491
2022-06-03
081190 I TRUNG MINH THàNH EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Frozen frozen peach - IQF Peach. Packaging: 10 kg/ barrel. HSD: 05/2024. NSX: Yantai Dongshun Food Co. Ltd;Đào tươi đông lạnh - IQF Peach. Đóng gói: 10 kg/ thùng. HSD: 05/2024. NSX: Công ty Yantai Dongshun Food Co. Ltd
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
6000
KGM
9120
USD
191220DONA20120180
2020-12-25
200310 I TRUNG MINH THàNH ZHANGZHOU NEW SOUTH CHINA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Sliced canned mushroom brand Green One. Packing: 2840gr / cans x 6 cans = 1 barrel. HSD: 11.19.2023. NSX: FUJIAN Xingguang FOODS CO., LTD;Nấm mỡ cắt lát đóng lon hiệu Green One. Đóng gói: 2840gr/ lon x 6 lon = 1 thùng. HSD: 19/11/2023. NSX: FUJIAN XINGGUANG FOODS CO., LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
19040
KG
1000
UNK
20200
USD
180122XMCLI2200154
2022-01-27
200310 I TRUNG MINH THàNH ZHANGZHOU NEW SOUTH CHINA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Green One greasy mushrooms - Canned Mushroom Sliced. Packing: 2840g / can x 6 cans = 1 barrel. NSX: 12/2021. HSD: 12/2024. New 100%;Nấm mỡ cắt lát hiệu Green One - CANNED MUSHROOM SLICED. Đóng gói: 2840g/lon x 6 lon = 1 thùng. NSX: 12/2021. HSD: 12/2024. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
19040
KG
1000
UNK
19500
USD
210522XMCLI2201534
2022-06-01
200310 I TRUNG MINH THàNH ZHANGZHOU NEW SOUTH CHINA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Greases sliced Green One - Canned Mushroom Sliced. Packaging: 2840g/can x 6 can = 1 box. NSX: 01/2022. HSD: 01/2025. New 100%;Nấm mỡ cắt lát hiệu Green One - CANNED MUSHROOM SLICED. Đóng gói: 2840g/lon x 6 lon = 1 thùng. NSX: 01/2022. HSD: 01/2025. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
19040
KG
1000
UNK
21200
USD
11121112100016200000
2021-11-01
940169 I VI?T TRUNG DONGXING DAHUILIN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Single reclining chairs for framed dining tables, wooden backrests of industrial heat treatment, no: (cushioning, lifting, turbine), KT (50x50x105) + -10 cm, Ordering, Haocheng, Zozo, 100% new;Ghế tựa đơn dùng cho bàn ăn có khung, tựa lưng bằng gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt, không:(đệm, nâng hạ, gác tay), KT (50x50x105) +-10 cm, hiệu ordering,haocheng,zozo, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
15640
KG
100
PCE
1200
USD
220521ZIMUSEA903241
2021-06-24
071310 I TRUNG MINH THàNH MAVIGA N A INC Pea green (dry) grain (not seeds), food, preliminarily processed, not processed into other products, goods are packed amnesty in 04 20 feet container, quantity: 99 709 MTS, new 100%;Đậu Hà Lan xanh (khô) nguyên hạt (không phải hạt giống), làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác, hàng được đóng xá trong 04 container 20 feet, số lượng: 99709 MTS, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
99709
KG
99709
KGM
48658
USD
9610648795
2020-11-19
200871 I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Grape juice peach, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 12 jars, a new 100%;Đào trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 12 hũ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
12
UNK
6
USD
9610648795
2020-11-19
200871 I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Grape juice peach, cherry and lemon, Dole brand, 113g x 12 jars, a new 100%;Đào trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 113g x 12 hũ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
12
UNK
6
USD
9610648795
2020-11-19
200898 I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mixed fruit in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Trái cây hỗn hợp trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Peach Dole - Dole Peach Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết đào ép DOLE - DOLE PEACH POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
159
UNK
2649
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole - Dole Mango Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết xoài ép DOLE - DOLE MANGO POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Apple Pop - Dole Apple Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết táo ép DOLE - DOLE APPLE POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
1895794460
2022-05-24
200820 I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Pineapple jelly, 93g/jar, Dole brand. Sample goods, 100% new;Thạch dứa, 93G/hũ, hiệu DOLE. Hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
27
KG
72
UNK
44
USD
291221CPC0168829
2021-01-14
200820 I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Tropical Fruit Cocktail DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY syrup. Packing: 24 cans x 836gr / lon = 1 barrel. HSD: 11/2022;Cocktail Trái cây nhiệt đới DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY SYRUP. Đóng gói: 24 lon x 836gr/ lon = 1 thùng. HSD: 11/2022
PHILIPPINES
VIETNAM
GENERAL SANTOS
CANG CAT LAI (HCM)
20983
KG
355
UNK
10050
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Blue 0.45L - 112906 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2400
PCE
12960
USD
271219BEKS19120129
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Flask Oriental Red 0.45L - 112905 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4800
PCE
25920
USD
301219BEKS19120128
2020-01-15
961700 NG TY TNHH TRUNG HUY SATIEN STAINLESS STEEL PUBLIC COMPANY LIMITED Phích chân không Inox hiệu Zebra Food Jar 0.65L Golden Brown - 123006 (Mới 100%);Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
THAILAND
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
PCE
34800
USD
150622HSL22050086
2022-06-27
843140 NG TY TNHH NAM TRUNG HEBEI JUMING IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Conveyor roller - Accessories of conveyor. Size: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). 100%new products, JM Roller brand;Con lăn băng tải - phụ kiện của băng tải. Kích thước: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). Hàng mới 100%, hiệu JM Roller
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
920
KG
1
PCE
10
USD