Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081221RYSE21110523
2021-12-14
550942 I TRANG Hà THANH DOLCE MIA INC Npl12 # & sewing only (1 roll = 3000 yds);NPL12#&Chỉ may (1 cuộn = 3000 yds)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17160
KG
11412
KMTR
2080
USD
021120HJTC201101HPHV06
2020-11-06
520860 I TRANG Hà THANH DOLCE MIA INC NPL09 # & 100% cotton or fabric> 80% Cotton and other components size 68 ";NPL09#&Vải 100% cotton hoặc >80% Cotton và các thành phần khác khổ 68"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
890
KG
4370
MTK
3182
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR21-240821 # & yellow yellowfin tuna frozen 20 kg up;ITV-YLWR21-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
14670
KGM
35942
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030341 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-ABWR18-200721 # & Finish tuna long frozen 10 kg up;IDW-ABWR18-200721#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
1455
KGM
4074
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR23-240821 # & frozen yellowfin tuna 20 kg up;ITV-YLWR23-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
27500
KGM
57750
USD
OOLU2655368850
2021-01-05
030343 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-SJWR19-050121 # & skipjack frozen whole 3.4 kg up;ITV-SJWR19-050121#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 3.4 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27502
KG
346
KGM
519
USD
YMLUI209431992
2022-02-28
030344 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD IDW-BEHG12-230222 # & eye tuna to remove the head, remove frozen internal internal 15 kg up;IDW-BEHG12-230222#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
8370
KGM
57335
USD
OOLU2677257590
2021-09-24
030344 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-BEH34-210921 # & eye tuna to remove your head, remove frozen internal internal 10 - 18 kg;IDW-BEHG34-210921#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 18 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27414
KG
173
KGM
882
USD
JKT20211003HCM01
2021-10-21
030344 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg12-181021 # & eye tuna to remove, remove frozen organs of 20 kg up;INT-BEGG12-181021#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
21165
KGM
105825
USD
JKT20220304HCM01
2022-03-14
030344 NG TY TNHH H?I THANH PLUTO BUSINESS CO LTD IDW-BEWR13-100322 # & Tuna HIGH-FRANCH MAKE 20 KG UP;IDW-BEWR13-100322#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
54004
KG
10535
KGM
52150
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW81-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 6 kg up;IHV-DEDW81-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
19210
KGM
63393
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW82-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 3-6 kg;IHV-DEDW82-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3-6 kg
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
5300
KGM
12190
USD
OOLU2680501400
2021-10-30
030342 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-YLDW21-271021 # & yellowfin tuna Remove head, micro, remove frozen internal 18 kg up;IDW-YLDW21-271021#&Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
48100
KG
32628
KGM
205556
USD
JKT20211106HCM01
2021-11-26
303440 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg23-221121 # & eye tuna to remove, remove frozen internal 20 kg up;INT-BEGG23-221121#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
16690
KGM
101809
USD
JKT20211106HCM01
2021-11-26
303440 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg24-221121 # & eye tuna to remove, remove frozen internal internal 10 - 20 kg;INT-BEGG24-221121#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 20 kg
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
72
KGM
367
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW16-200721 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 10 - 25 kg;IDW-SWDW16-200721#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 25 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
170
KGM
544
USD
OOLU2691825100
2022-03-14
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWHG81-100322 # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen 25 kg Up;IDW-SWHG81-100322#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
25970
KG
18057
KGM
99314
USD
OOLU2655368850
2021-01-05
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-SWHG16-050121 # & Sailfish for headless, leaving frozen offal 25 kg up;ITV-SWHG16-050121#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27502
KG
1081
KGM
3459
USD
OOLU2684212720
2021-12-17
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW56-101221 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 10-25 kg;IDW-SWDW56-101221#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10-25 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
23570
KG
2365
KGM
10170
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW15-200721 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 25 kg Up;IDW-SWDW15-200721#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
163
KGM
685
USD
776887436525
2022-05-23
852859 NG TY TNHH THANH H?I AN FURUNO ELECTRIC CO LTD The display device, used for CM-300 osteoporosis meter, size 5.7 inch, color type, S/N: 00003556100, effective: Furuno Electric Co., Ltd. New 100%.;Thiết bị hiển thị, dùng cho Máy đo loãng xương CM-300, kích thước 5.7 inch, loại màu, S/N: 00003556100, Hiệu: FURUNO ELECTRIC CO., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NISHINOMIYA
HA NOI
1
KG
1
PCE
241
USD
112200018411319
2022-06-24
390450 NG TY TNHH LONG AN THANH H?I CHING HAI ENTERPRISE CO LTD DDN02 #& PVC seeds, primary form, used to produce power cords. New 100%;DDN02#&Hạt nhựa PVC, dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất dây điện nguồn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7510
KG
7450
KGM
6705
USD
160921NGB210282HPH
2021-09-27
846880 I?N MáY TRANG H?I YIWU ZHIPING IMPORT EXPORT CO LTD Heat welding machine, 20-110 type, capacity of 1200W, 220V voltage, plastic welding, SGK brand, 100% new;Máy hàn nhiệt ,loại 20-110,công suất 1200W,điện áp 220V,dùng hàn ống nhựa, hiệu SGK,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
17626
KG
50
PCE
35
USD
190621SITGNBHP302716
2021-07-05
660199 I TRANG THANH TRúC YIWU LANFANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Sunshade, rain cover, type 0875, 100% polyester. Size: 940 x 1200 x 8k, curved rolling, not foldable, manufacturer: Yiwu Lanfang Import and Export CO., LTD, 100% new;Dù che nắng, che mưa, loại 0875, 100 % Polyester .kích thước: 940 x 1200 x 8k, cán cong, không gấp được, nhà sx : YIWU LANFANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
23120
KG
2960
PCE
1391
USD
31052212345678
2022-06-01
701090 HKD BùI DUY THANH NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Glass jar has a plastic lid, 5 liter capacity, manufacturer: Shandong Pingping Anan Trade Co., Ltd. New 100%;Bình thủy tinh có nắp bằng nhựa, dung tích 5 lít, nhà sản xuất: Shandong Pingping Anan Trade Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
VNCHAT
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
25380
KG
800
PCE
360
USD
140721MEDUCM105341
2021-07-24
440799 I TRANG Hà VANG DEUX CO LTD Wood Lim (tali) sawn name format KH: Erythrophleum ivorense. KT from 2cm thick or more x 8cm wide x length from 50cm upwards upwards. the item is not in the list of Cites. TT 109 790 m3 volume. Price: 350 USD / m3;Gỗ Lim (tali) dạng xẻ tên KH: Erythrophleum ivorense. KT dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8cm trở lên x dài từ 50cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng TT 109.790 m3. Đơn giá:350 USD/m3
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
109790
KG
110
MTQ
38427
USD
157-1615 8310
2020-12-29
160290 I TRANG NG?N Hà SAPP MAXIM S Duck pate cooked figs and Loupiac wine. Code: 50319. NW: 65gr / BOX. New 100%. NSX: 05/03/2020. HSD: 03.05.2024;Pate vịt nấu quả sung và rượu Loupiac. Code: 50319. NW: 65GR/ HỘP. Mới 100%. NSX: 05/03/2020. HSD: 05/03/2024
FRANCE
VIETNAM
FRANCE
HO CHI MINH
1432
KG
500
UNK
791
USD
157-1615 8310
2020-12-29
160290 I TRANG NG?N Hà SAPP MAXIM S Rabbit pate cooked white wine and thyme. Code: 50371. NW: 65gr / BOX. New 100%. NSX: 09/05/2018. HSD: 09.05.2022;Pate thỏ nấu Rượu Vang trắng và Húng Tây. Code: 50371. NW: 65GR/ HỘP. Mới 100%. NSX: 05/09/2018. HSD: 05/09/2022
FRANCE
VIETNAM
FRANCE
HO CHI MINH
1432
KG
600
UNK
950
USD
120622144CX07528
2022-06-28
252910 THANH H?I R R STONES PRIVATE LIMITED Potash Feldpar Powder 200 Mesh powder, used in the manufacturing industry of ceramic tiles, ceramics, packaging 1.4 tons/bags (Jumbo). New 100%;Tràng thạch dạng bột POTASH FELDSPAR POWDER 200 MESH, dùng trong công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ, đóng gói 1.4tấn/bao (jumbo). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
56200
KG
56
TNE
7392
USD
210622KFL2206001
2022-06-28
730712 I?N Và TH??NG M?I THANH Hà JIANZHI INTERNATIONAL TRADE TIANJIN CO LTD Starting 2 sides with cast iron is not flexible, Model XGQT15S, Brand: Jianzhi, Size: 165 x 48mm, 100% new;Khởi thuỷ ren 2 phía bằng gang đúc không dẻo, Model XGQT15S, Brand: Jianzhi, kích thước: 165 x 48mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8609
KG
924
PCE
7987
USD
210622KFL2206001
2022-06-28
730712 I?N Và TH??NG M?I THANH Hà JIANZHI INTERNATIONAL TRADE TIANJIN CO LTD Starting 2 sides with cast iron is not flexible, Model XGQT15S, Brand: Jianzhi, Size: 165 x 60mm, 100% new;Khởi thuỷ ren 2 phía bằng gang đúc không dẻo, Model XGQT15S, Brand: Jianzhi, kích thước: 165 x 60mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8609
KG
1176
PCE
10165
USD
210622KFL2206001
2022-06-28
730712 I?N Và TH??NG M?I THANH Hà JIANZHI INTERNATIONAL TRADE TIANJIN CO LTD Starting 2 sides with non -flexible cast iron, Model XGQT15S, Brand: Jianzhi, Size: 165 x 76mm, 100% new;Khởi thuỷ ren 2 phía bằng gang đúc không dẻo, Model XGQT15S, Brand: Jianzhi, kích thước: 165 x 76mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8609
KG
32
PCE
277
USD
230320SHSGN2001908
2020-03-27
551614 I TRANG XOàI L C CORPORATION 78#&Vải chính 100% viscose K.50/52";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Printed;人造短纤维机织物:含有85%或以上的人造短纤维:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10490
YRD
19826
USD
130522DSLSH2204330
2022-05-18
551229 NG TY TNHH THANH H??NG WON JEON CORPORATION Th04 100% polyester fabric (woven fabric, use for garment production, 59 "= 10020 m, quantitative 100g/sqm, 100% new);TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 59" = 10020 M, định lượng 100G/SQM, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2275
KG
15016
MTK
14028
USD
KPL21060829
2021-06-21
551229 NG TY TNHH THANH H??NG SUZHOU YOUNGHUA TEXTILE CO LTD Apr # & 100% polyester fabric (woven fabric, used garment production, 56/57 "= 779 yds, quantitative 196g / sqm, 100% new goods);TH04#&VẢI 100% POLYESTER (vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 56/57" = 779 yds, định lượng 196G/SQM, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
295
KG
1013
MTK
701
USD
220122COAU7236518650
2022-04-02
820412 NG TY TNHH THANH H?NG YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Steel -twisted wrench, adjustable, sizes 18 '', 10 pieces/ barrel, tc brand, 100% new goods;Mỏ lết vặn ống bằng thép, điều chỉnh được, kích cỡ 18'',10 chiếc/ thùng,hiệu TC , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
26836
KG
10
UNK
110
USD
3644573973
2021-11-19
521032 NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V218 # & woven fabric (dyed) Polyester 45% cotton 55% - Suffering: 150cm (0.184kg / m2);V218#&Vải dệt thoi (đã nhuộm) polyester 45% cotton 55% - Khổ: 150cm (0.184kg/m2)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
34
KG
93
MTR
25
USD
2212210SAB66100600
2022-01-05
551323 NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V59 # & Polyester woven fabric 65% cotton 35% - Suffering: 153cm (150g / m2);V59#&Vải dệt thoi polyester 65% cotton 35% - Khổ: 153cm (150g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10705
KG
1991
MTR
5394
USD
170621#DW-BADARO-21-02-05
2021-07-29
030342 N H?I LONG NHA TRANG DONGWON INDUSTRIES CO LTD IDW-YLWR11-160721 # & Frozen yellowfin tuna 20 kg up;IDW-YLWR11-160721#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
TUVALU
VIETNAM
FUNAFUTI
CANG CAM RANH(K.HOA)
225
KG
224540
KGM
617485
USD
11186517
2021-12-14
843880 N H?I LONG NHA TRANG AKIYAMA MACHINERY CO LTD Sawing machine model "TS27" (380V, 50Hz, 0.75KW). New 100%;Máy cưa Model "TS27" (380V, 50Hz, 0.75KW). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
20
UNIT
139260
USD
112100012781151
2021-06-07
200510 I XNK THANH H??NG NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Kim Chi beijiyuan salt beets, radish main components combined with cucumber, salt, chili, 6kg / bag / carton, SD term for 3 months from the date of manufacturing 2-6-2021, 100% new goods,;Kim chi củ cải muối BEIJIYUAN, thành phần chính củ cải kết hợp với dưa leo, muối, ớt, 6kg/túi/thùng , Hạn SD 3 tháng kể từ ngày SX 2-6-2021, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22400
KG
600
UNK
1440
USD
112100013369864
2021-06-26
200510 I XNK THANH H??NG NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Dried beet refined salt has marinated Brand Status Qui Da Lao. 2.5 kg / bag, 2 bags / barrels, 6 months from the date HSD 13-6,18-6,21-6 SX 2021, New 100%, manufacturers vegetable processing plant Liuzhou Huu Phat;Củ Cải Khô Muối tinh chế đã thái tẩm ướp hiệu Qui Lao Da. 2,5kg/túi, 2 túi/thùng , HSD 6 tháng kể từ ngày SX 13-6,18-6,21-6 năm 2021, Hàng mới 100% , nhà SX Nhà máy chế biến rau củ Hữu Phát Liễu Châu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
26980
KG
5200
UNK
10920
USD
112100012781151
2021-06-07
200510 I XNK THANH H??NG NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Fuji yet marinated salt beets of 5.5kg / bag / barrel, HSD 6 months from the date of manufacturing 3-6-2021, 100% new products, food factory Liangshuigui Sanxi Mang Khanh;Củ cải muối FUJI chưa thái tẩm ướp 5,5kg/túi/thùng, HSD 6 tháng kể từ ngày Sx 3-6-2021 , hàng mới 100% , nhà SX Nhà máy thực phẩm Liangshuigui Sanxi Điếm Giang Trùng Khánh
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22400
KG
1700
UNK
3740
USD
112100012781151
2021-06-07
200510 I XNK THANH H??NG NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Youchun, 70g / pack, 90 packs / barrel, HSD 8 months from day SX 1-6-2021, 100% new products, Huu Xuan Food Co., Ltd Nanning;Rau cay hiệu YOUCHUN, 70g/gói, 90 gói/thùng ,HSD 8 tháng từ ngày SX 1-6-2021, hàng mới 100%, nhà SX Công ty TNHH thực phẩm Hữu Xuân thành phố Nam Ninh
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22400
KG
1086
UNK
2715
USD
120721SMLMSEL1G7261400
2021-08-02
030367 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17320
KG
1320
KGM
1940
USD
031021OOLU2680149300
2021-10-28
030344 NG TY TNHH T H NHA TRANG SEA POLAR TRADING CO LTD CN DWT be # & eye tuna to remove your head, organs;CN DWT BE#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, nội tạng ĐL
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25070
KG
5277
KGM
36675
USD
281219OOLU2632500140
2020-01-03
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-03#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
281219OOLU2632499910
2020-01-06
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-04#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
100821SMLMSEL1H3105500
2021-08-27
303670 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25875
KG
25300
KGM
37950
USD
301020ELTLCHHCM140242
2020-11-03
270800 I THANH HàO TITAN INDUSTRY INC Low Aromatic Oil Processing (Finished products 400 VIVATEC oil content above 50% aromatic constituents volume, industrial use rubber plasticizer), a new 100%;Low Aromatic Processing Oil (Chế phẩm dầu VIVATEC 400 có hàm lượng cấu tử thơm trên 50% khối lượng, dùng trong công nghiệp hóa dẻo cao su), mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
47520
KG
39980
KGM
35582
USD
1.120000127e+014
2020-12-01
200510 I D?CH V? THANH Hà NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Pickled radish: Packing 70g / pack, 100 packs / barrel. expiry date 16 months from the date 21.11.2020 Manufacturing, 100% new goods, manufacturers: JSC finite group Mustard Chongqing Fuling;CỦ CẢI MUỐI :Quy cách đóng gói 70g/gói , 100 gói/ thùng . hạn sử dụng 16 tháng từ ngày SX 21/11/2020 , hàng mới 100% , nhà SX : Công ty cổ phần hữu hạn tập đoàn Cải bẹ Phù Lăng Thành phố Trùng Khánh
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
37850
KG
200
UNK
1226
USD
1.120000127e+014
2020-12-01
200540 I D?CH V? THANH Hà NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Peas soaked position: 8Og / bag, 50 bags / barrels, expiry 10 months from now SX 25-10-2020, new 100% home equity SX Ltd. Zhejiang Jiang Food Benefits;ĐẬU HÀ LAN tẩm vị: 8Og/ túi ,50 túi /thùng, hạn sử dụng 10 tháng từ ngay SX 25-10-2020 ,hàng mới 100% nhà SX Công ty TNHH cổ phần Thực Phẩm Lợi Giang Chiết Giang
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
37850
KG
40
UNK
184
USD
190222ELTLCHHCM166106
2022-02-24
270799 I THANH HàO TITAN INDUSTRY INC Tudalen 65 (Oil preparations with aromatic compositions> 50%), H & R manufacturer. New 100%;TUDALEN 65 (Chế phẩm dầu có hàm lượng cấu tử thơm > 50%), nhà sản xuất H&R. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
70830
KG
59920
KGM
50632
USD
112000012295977
2020-11-17
200820 I D?CH V? THANH Hà NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD Roasted sunflower seeds soaked in caramel taste .108g / pack, 32 packs / barrel. HSD 9 months from now SX 16-8-2020, 100% new goods, manufacturers Chacha Food Co., Ltd.;Hạt hướng dương rang chín tẩm vị caramel .108g/gói , 32 gói/ thùng . HSD 9 tháng từ ngay SX 16-8-2020 , hàng mới 100% , nhà SX Chacha Food Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
24600
KG
50
UNK
630
USD
160621PZU100022900
2021-08-31
508009 NG TY TNHH CYG THANH H?NG ABDALLA MOHAMMED BAASHER Npl01 # & seashells, shells of all kinds (pre-processed, unprocessed);NPL01#&Vỏ sò, vỏ ốc các loại (đã sơ chế, chưa qua xử lý)
SUDAN
VIETNAM
PORT SUDAN
CANG CAT LAI (HCM)
14028
KG
14000
KGM
7000
USD
240522DSLGHA2209S042N
2022-06-01
580632 NG TY TNHH DREAM F THANH HóA DREAM F CO LTD PL08 #& weaving wire, decorative wire in apparel;PL08#&Dây dệt, dây luồn trang trí trong may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7128
KG
476
YRD
10
USD
030121DSLGFT2101W042N
2021-01-11
551299 NG TY TNHH DREAM F THANH HóA DREAM F CO LTD NL128 # & dyed woven fabrics of synthetic staple fibers. 78% nylon 12% polyester 10% PU - size 54 "210 Gr / y;NL128#&Vải dệt thoi đã nhuộm từ xơ staple tổng hợp. 78% nylon 12% polyester 10% PU - khổ 54" 210 Gr/y
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16036
KG
900
YRD
990
USD
221121380-100-2111-002
2021-12-15
170200 I T?NG H?P XU?T NH?P KH?U THANH THANH MYA KYUN THAR PTE LTD Myanmar white diameter (refined refining, White Sugar), 50kgs PP bag, 100% new goods;Đường kính trắng Myanmar (đã qua tinh luyện, WHITE SUGAR), bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
251
KG
250
TNE
160250
USD
261021213512483
2021-12-15
170200 I T?NG H?P XU?T NH?P KH?U THANH THANH MYA KYUN THAR PTE LTD Myanmar white diameter (refined refining, White Sugar), 50kgs PP bag, 100% new goods;Đường kính trắng Myanmar (đã qua tinh luyện, WHITE SUGAR), bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CONT SPITC
351
KG
350
TNE
200172
USD
231021913062354
2021-11-29
601100 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower like sleeping form (Yelloween), documents do not show the net weight of each line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (Yelloween), chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
22050
KG
15300
UNU
2182
USD
151121SJFHK2104245
2021-11-20
620590 I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Men's 100% linen shirt, TB0A24NC9401 code, 940 color, Timberland brand, 100% new;Áo sơ mi nam 100% Linen, mã TB0A24NC9401, màu 940, hiệu Timberland, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
829
KG
40
PCE
1004
USD
291020AMIGL200451342A
2020-11-02
521042 I TRANG GENVIET JIANGSU GTIG ESEN CO LTD V6634 # & Woven 66% COTTON 34% POLYESTER suffering 1.45m. New 100%;V6634#&Vải dệt thoi 66% COTTON 34% POLYESTER khổ 1.45m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1770
KG
2423
MTR
5624
USD
291020AMIGL200451342A
2020-11-02
521042 I TRANG GENVIET JIANGSU GTIG ESEN CO LTD V6634 # & Woven 66% COTTON 34% POLYESTER, suffering 1.55m. New 100%;V6634#&Vải dệt thoi 66% COTTON 34% POLYESTER,khổ 1.55m . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1770
KG
2397
MTR
5604
USD
4303452344-02
2021-07-19
420340 I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED AI009 # & lock zipper (leather) new 100% size 8mm x 140mm;AI009#&Dây kéo khóa (bằng da) hàng mới 100% size 8MM X 140MM
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
57
KG
4490
PCE
539
USD
181020SJFSH2003061
2020-11-06
650501 I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Set scarves, hats knitted 100% Acrylic, TB0A1F3Y0101 code, 010 color, style A1F3Y, Timberland brand new, 100%;Bộ khăn choàng, nón dệt kim 100% Acrylic, mã TB0A1F3Y0101, màu 010, style A1F3Y, hiệu Timberland, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
12
SET
258
USD
200622SDSHVN220604
2022-06-27
540824 I TRANG OLIVE KAYWON IMPEX CO LTD 1.16 #& main fabric 100% cotton k.60 ";1.16#&Vải chính 100% COTTON K.60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6881
KG
4599
MTR
9888
USD
050122JOIN2201005
2022-01-13
520911 I TRANG BTS DANIEL INTERFASHION CORP 14 # & cotton woven fabric 56% polyester 44% 58 '', 100% new goods;14#&vải dệt thoi COTTON 56% POLYESTER 44% 58'',hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1884
KG
3543
YRD
17864
USD
6665667514
2020-12-25
620799 I TRANG STAR LIAN FENG DONG GUAN CO LTD Men tank tops, woven 100% polyester fabric, the brand Adidas, New 100%,;Áo ba lỗ Nam, vải dệt thoi 100% Polyester, nhãn hiệu Adidas, Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
4
KG
6
PCE
24
USD
020320PWS-HKGHCM2003007
2020-03-07
610590 I TRANG GIOR GIORDANO LTD Áo sơ mi bé trai 55% linen 45% cotton 03040202. Hiệu Giordano, mới 100%;Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted: Of other textile materials;男装或男装衬衫,针织或钩编:其他纺织材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1007
PCE
8751
USD
122200014285209
2022-01-25
521041 I TRANG GENVIET BLUEBEE GLOBAL TEXTILES CO LTD JIANGSU GTIG ESEN CO LTD V6634 # & woven fabric from cotton with a proportion of cotton 66% cotton 34% polyester. Suffering 1.55m. Weight not exceed 200g / m2;V6634#&Vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng bông 66% COTTON 34% POLYESTER. khổ 1.55m. trọng lượng không quá 200g/m2
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP THOI TRANG GENVIET
CTY CP THOI TRANG GENVIET
10
KG
38
MTR
90
USD
081121LRDG21110064
2021-11-10
900850 I TRANG STAR GBOS LASER INC Projector (used in the garment / grid industry, to project semi-finished products on the print table, determine the right position paste semi-finished paste before printing), Brand: GBOS, Model: PE-FB01, Year of manufacture: 2021. 100% new;Máy chiếu (dùng trong ngành may/ in lưới, để chiếu bán thành phẩm lên bàn in, xác định đúng vị trí dán bán thành phẩm trước khi in), brand: GBOS, model:PE-FB01, Năm sản xuất: 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
220
KG
1
SET
9016
USD
9952024950
2020-11-16
621790 I TRANG GENVIET CAITAC HOLDINGS CORP DDETC # & Wire woven pre-cut fabric. New 100%;DDETC#&Dây dệt cắt sẵn bằng vải. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OKAYAMA - OKAYAMA
HA NOI
3
KG
3
PCE
161
USD
121120PWS-HKGHCM2011048
2020-11-16
621041 I TRANG GIOR GIORDANO LTD Men's polo shirt 48% cotton 48% polyester 4% Lycra, code 01019202, ferrous COL # 42,43,45,47, Giordano brand new, 100%;Áo thun có cổ nam 48% cotton 48% polyester 4% lycra, mã 01019202, màu COL# 42,43,45,47, hiệu Giordano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
12898
KG
877
PCE
4894
USD
121120PWS-HKGHCM2011048
2020-11-16
621041 I TRANG GIOR GIORDANO LTD Men's polo shirt 48% cotton 48% polyester 4% Lycra, code 01019260, COL color # 13, Giordano brand new, 100%;Áo thun có cổ nam 48% cotton 48% polyester 4% lycra, mã 01019260, màu COL# 13, hiệu Giordano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
12898
KG
507
PCE
2783
USD
121120PWS-HKGHCM2011048
2020-11-16
621041 I TRANG GIOR GIORDANO LTD Men's polo shirt 48% cotton 48% polyester 4% Lycra, code 01018222, ferrous COL # 61.69, Giordano brand new, 100%;Áo thun có cổ nam 48% cotton 48% polyester 4% lycra, mã 01018222, màu COL#61,69, hiệu Giordano, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
12898
KG
1112
PCE
6761
USD
112000012664494
2020-11-30
540770 I TRANG STAR CRYSTAL SL GLOBAL PTE LTD FW057 # & Woven 100% Recycle Polyester, 100% new goods (fabric width / 56Inch);FW057#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/56Inch)
VIETNAM
VIETNAM
FORMOSA TAFFETA VIET NAM CO., LTD
CTY TNHH THOI TRANG STAR
154
KG
975
MTK
1793
USD
181220911579301
2021-01-15
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (YELLOWEEN) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (YELLOWEEN) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
22050
KG
128800
UNU
14459
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Tebaldi) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TEBALDI) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
77700
UNU
14804
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Trocadero) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (TROCADERO) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
1650
UNU
314
USD
10521912114829
2021-06-07
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower in sleeping form (Yelloeen), vouchers do not show in the amount of crystal of each line, imported goods for business;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (YELLOWEEN), chứng từ không thể hiện trong lượng tinh của từng dòng hang, hàng nhập để kinh doanh
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
100200
UNU
18412
USD
171120SNG0293672
2020-12-25
060110 NG TY TNHH TRANG TR?I DASAR ZABO PLANT B V Lilium flower seed tubers in the form of sleep (Firebolt) documents do not show the net weight of each row line;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (FIREBOLT) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TAN VU - HP
21525
KG
12000
UNU
2286
USD
031120TSLHCM20/089
2020-11-23
621221 I TRANG PANDEMOS PATTAYA MANUFACTURING CO LTD GG7Q08 code. Gene shaping pants for women, 90% Nylon material, 10% Spandex, 100% new. Guy Laroche label.;Mã GG7Q08. Quần gen định hình dành cho nữ giới, chất liệu 90% Nylon , 10%Spandex, mới 100%. nhãn Guy Laroche.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
3
PCE
50
USD
031120TSLHCM20/089
2020-11-23
621221 I TRANG PANDEMOS PATTAYA MANUFACTURING CO LTD GG7Q06 code. Gene shaping pants for women, 70% Nylon material, 30% Spandex, 100% new. Guy Laroche label.;Mã GG7Q06. Quần gen định hình dành cho nữ giới, chất liệu 70% Nylon , 30%Spandex, mới 100%. nhãn Guy Laroche.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
13
PCE
195
USD
031120TSLHCM20/089
2020-11-23
621221 I TRANG PANDEMOS PATTAYA MANUFACTURING CO LTD GG7Q05 code. Gene shaping pants for women, 70% Nylon material, 30% Spandex, 100% new. Guy Laroche label.;Mã GG7Q05. Quần gen định hình dành cho nữ giới, chất liệu 70% Nylon , 30%Spandex, mới 100%. nhãn Guy Laroche.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
10
PCE
150
USD