Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280821EHAI21081227
2021-09-01
540821 I TH?I TRANG CHUYêN NGHI?P WELL BEST INTERNATIONAL TRADING LIMITED Npl05 # & fabric lining 100% acetate manufacturing company SWE We Cloth Enterprise CO., LTD, 100% new products;NPL05#&Vải lót xoa 100% Acetate công ty sản xuất SWE WE CLOTH ENTERPRISE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1335
KG
28
KGM
678
USD
291221SBSH21120484
2022-01-05
521149 N TH?I TRANG TH? THAO CHUYêN NGHI?P GIAO TH?Y HANSAE CO LTD NL251 # & 55% Cotton Fabric 39% Rayon 6% Spandex (Woven) Suffering 54 '' Weight 300g / m2 (+/- 5%), woven fabric from cotton, with a proportion of cotton less than 85% Mixed mainly or Unique phase with artificial fiber;NL251#&Vải 55% Cotton 39% Rayon 6% Spandex ( dệt thoi ) khổ 54'' trọng lượng 300G/M2 ( +/-5% ), Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6025
KG
18832
MTK
66067
USD
220622SBSH22060303
2022-06-27
580127 N TH?I TRANG TH? THAO CHUYêN NGHI?P GIAO TH?Y HANSAE CO LTD NL305 #& 76% fabric of 22% Lyocell (Tencel) 2% Spandex 45 ", weighing 337 grams/m2, mainly from cotton with floating strands, soaked, coated, covered, dyed.;NL305#&Vải 76% Cotton 22% Lyocell (Tencel) 2% Spandex khổ 45", trọng lượng 337 gram/m2 , vải chính chủ yếu từ bông có sợi dọc nổi vòng, đã ngâm tẩm, tráng, phủ , đã nhuộm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4700
KG
13043
MTK
74129
USD
2325328062
2021-06-17
261590 N CHUY?N H?I THIêN VI?T NAM JSM CO Vanadium ore concentrate powder (1.06kg / bag), for mineral laboratory;Bột quặng Vanadium concentrate (1.06kg/túi), dùng cho phòng thí nghiệm khoáng sản
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
1
KG
1
BAG
1
USD
122100016380068
2021-11-06
600624 N MAY TH? THAO CHUYêN NGHI?P GIAO Y?N HANSAE CO LTD NL49 # & 60% cotton 40% polyester cotton (knitted) printed 68/70 '' weight 238.89g / m2;NL49#&Vải 60% Cotton 40% Polyester (dệt kim) đã in khổ 68/70'' trọng lượng 238.89G/M2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JUNGWOO VINA
CT CP MAY TT CHUYEN NGHIEP GIAO YEN
3752
KG
13062
MTK
32538
USD
250921SHGS21090307
2021-10-06
551693 N K?T N?I TH?I TRANG JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD Woven fabrics from reconstructed staple fibers (50% Viscose (Bamboo) 50% Polyester), Code: 'HA926, Weight 119 g / m2, Suffering 58/59 inches, 100% new;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TÁI TẠO (50%VISCOSE (BAMBOO) 50%POLYESTER), CODE:'HA926 , TRỌNG LƯỢNG 119 G/M2, KHỔ 58/59 INCHES, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2997
KG
839
MTR
1863
USD
160121SGHHCM006165
2021-01-23
551591 N K?T N?I TH?I TRANG SHAOXING KEQIAO LIGUOTAI IMPORT EXPORT CO LTD Woven fabrics of synthetic staple fibers (80% to 20% Modal Spun SOLID), CODE: FL0221107402-3.TRONG OF 119 G / M2, GAUGE INCHES 57/58, NEW 100%.;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP (80% SPUN 20%MODAL SOLID ), CODE: FL0221107402-3.TRỌNG LƯỢNG 119 G/M2, KHỔ 57/58 INCHES, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3700
KG
5006
MTR
8510
USD
150121SGHHCM006150
2021-01-23
551623 N K?T N?I TH?I TRANG ZHEJIANG XINLE TEXTILE AND CHEMICAL FIBER CO LTD Woven fabrics of artificial staple fibers (38% BAMBOO 38% 24% POLY POLY Spun JADE COOL), CODE: DP008. WEIGHT 115 G / M2, GAUGE INCHES 57/58, NEW 100%.;VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TÁI TẠO (38%BAMBOO 38%SPUN POLY 24% POLY JADE COOL), CODE:DP008. TRỌNG LƯỢNG 115 G/M2, KHỔ 57/58 INCHES, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3880
KG
1615
MTR
3423
USD
061121WTPKELHCM211825
2021-11-11
600632 N K?T N?I TH?I TRANG SINGTEX INDUSTRIAL CO LTD Knitted fabric from synthetic fiber (65% Polyester 35% Recycle S.Cafe Polyester), Code: FL2916-S4302, Color: 'Chilli Peper, 190 GSM weight, 66 inches, 100% new.;VẢI DỆT KIM TỪ XƠ SỢI TỔNG HỢP ( 65% POLYESTER 35% RECYCLE S.CAFE POLYESTER), CODE:FL2916-S4302, COLOR: 'CHILLI PEPER , TRỌNG LƯỢNG 190 GSM, KHỔ 66 INCHES, MỚI 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
8549
KG
2157
MTR
4595
USD
130622024C532745
2022-06-28
843860 N CHUY?N ??I TíN LOGISTICS DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Fruit and vegetable cutting machine, powered by electricity, capacity: 180W, voltage of 220V, size, 40*23*30cm, Chinese characters, 100% new goods;Máy cắt thái rau củ quả, hoạt động bằng điện, công suất: 180W, điện áp 220V, kích thước, 40*23*30cm, hiệu chữ TQ, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
17835
KG
4
PCE
28
USD
130622024C532793
2022-06-29
871497 N CHUY?N ??I TíN LOGISTICS DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD PT bicycle: Plastic pedal (Pedan) for bicycle, (1 pair = 2 left and right), no effect, 100% new goods;PT XE ĐẠP: Bàn đạp bằng nhựa (Pedan) dùng cho xe đạp, (1 cặp = 2 cái trái và phải), không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
20322
KG
20
SET
7
USD
190522A33CX27408
2022-05-25
852712 N CHUY?N ??I TíN LOGISTICS DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Technology equipment: Pocket radio listening to FM, DC: 3V (Um-1x2), product weight: 450g, size: 15cm x 5cm x 9cm, Chinese words, 100%new.;THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ: Đài radio bỏ túi nghe FM, DC: 3V (UM-1x2), Khối lượng sản phẩm: 450g, Kích thước: 15cm x 5cm x 9cm, hiệu chữ TQ, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17356
KG
1300
PCE
1560
USD
130622024C532745
2022-06-28
852712 N CHUY?N ??I TíN LOGISTICS DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Technology equipment: Pocket radio listening to FM, DC: 3V (Um-1x2), product weight: 450g, size: 15cm x 5cm x 9cm, Chinese words, 100%new.;THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ: Đài radio bỏ túi nghe FM, DC: 3V (UM-1x2), Khối lượng sản phẩm: 450g, Kích thước: 15cm x 5cm x 9cm, hiệu chữ TQ, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
17835
KG
1000
PCE
1200
USD
130622024C532793
2022-06-29
852712 N CHUY?N ??I TíN LOGISTICS DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Technology equipment: Pocket radio listening to FM, DC: 3V (Um-1x2), product weight: 450g, size: 15cm x 5cm x 9cm, Chinese words, 100%new.;THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ: Đài radio bỏ túi nghe FM, DC: 3V (UM-1x2), Khối lượng sản phẩm: 450g, Kích thước: 15cm x 5cm x 9cm, hiệu chữ TQ, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
20322
KG
1100
PCE
1320
USD
300522EGLV149203624611
2022-06-06
852712 N CHUY?N ??I TíN LOGISTICS DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Technology equipment: Pocket radio listening to FM, DC: 3V (Um-1x2), product weight: 450g, size: 15cm x 5cm x 9cm, Chinese words, 100%new.;THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ: Đài radio bỏ túi nghe FM, DC: 3V (UM-1x2), Khối lượng sản phẩm: 450g, Kích thước: 15cm x 5cm x 9cm, hiệu chữ TQ, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16997
KG
1400
PCE
1680
USD
300522025C612546
2022-06-06
852712 N CHUY?N ??I TíN LOGISTICS DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Technology equipment: Pocket radio listening to FM, DC: 3V (Um-1x2), product weight: 450g, size: 15cm x 5cm x 9cm, Chinese words, 100%new.;THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ: Đài radio bỏ túi nghe FM, DC: 3V (UM-1x2), Khối lượng sản phẩm: 450g, Kích thước: 15cm x 5cm x 9cm, hiệu chữ TQ, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18354
KG
1000
PCE
1200
USD
150622024C532794
2022-06-29
852712 N CHUY?N ??I TíN LOGISTICS DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Technology equipment: Pocket radio listening to FM, DC: 3V (Um-1x2), product weight: 450g, size: 15cm x 5cm x 9cm, Chinese words, 100%new.;THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ: Đài radio bỏ túi nghe FM, DC: 3V (UM-1x2), Khối lượng sản phẩm: 450g, Kích thước: 15cm x 5cm x 9cm, hiệu chữ TQ, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
19802
KG
1000
PCE
1200
USD
180422024C521304
2022-05-06
852712 N CHUY?N ??I TíN LOGISTICS DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Technology equipment: Pocket radio listening to FM, DC: 3V (Um-1x2), product weight: 450g, size: 15cm x 5cm x 9cm, Chinese words, 100%new.;THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ: Đài radio bỏ túi nghe FM, DC: 3V (UM-1x2), Khối lượng sản phẩm: 450g, Kích thước: 15cm x 5cm x 9cm, hiệu chữ TQ, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
18491
KG
1000
PCE
1200
USD
130622024C532793
2022-06-29
620719 N CHUY?N ??I TíN LOGISTICS DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Garments: Men's panties with colorful (black, white, red, purple ..) size L XL, no brand, 100% new goods;HÀNG MAY MẶC: Quần lót nam nhiều màu( đen, trắng, đỏ, tím..) size L XL, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
20322
KG
6000
PCE
2400
USD
130622024C532745
2022-06-28
841452 N CHUY?N ??I TíN LOGISTICS DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Household goods: Mini cooling fans Hand -held battery use, Chinese characters, 8cm diameter diameter, 100% new goods;HÀNG GIA DỤNG: Quạt mini giải nhiệt cầm tay dùng pin, hiệu chữ TQ, đường kính cánh quạt 8cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
17835
KG
100
PCE
25
USD
130622024C532793
2022-06-29
847740 N CHUY?N ??I TíN LOGISTICS DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Thermal casting machine for rubber shaping, operating with 220V electricity, size: 110x70x152, weight: 320 kg, Chinese characters, 100%new goods.;Máy đúc nhiệt để tạo hình cao su, hoạt động bằng điện 220V, Kích thước : 110x70x152, Trọng lượng : 320 Kg, hiệu chữ TQ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
20322
KG
1
PCE
542
USD
150522EGLV149203505573
2022-05-19
821520 N CHUY?N ??I TíN LOGISTICS DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Household goods: Clamps (anti -heat tongs when cooking) used in metal kitchen, size 20cm, 100% new goods;HÀNG GIA DỤNG: Kẹp (dụng cụ kẹp gắp chống nóng khi nấu nướng) dùng trong nhà bếp bằng kim loại, kích thước 20cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21486
KG
2000
PCE
400
USD
130622024C532793
2022-06-29
900692 N CHUY?N ??I TíN LOGISTICS DONGGUANG JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD PK Camera: 3 -foot stick, maximum height: 1020mm, weight: 350g, Hohem, 100% new goods;PK MÁY ẢNH: Gậy 3 chân máy ảnh, chiều cao tối đa: 1020mm, trọng lượng: 350g, hiệu chữ HOHEM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
20322
KG
700
PCE
609
USD
160921NGB210282HPH
2021-09-27
846880 I?N MáY TRANG H?I YIWU ZHIPING IMPORT EXPORT CO LTD Heat welding machine, 20-110 type, capacity of 1200W, 220V voltage, plastic welding, SGK brand, 100% new;Máy hàn nhiệt ,loại 20-110,công suất 1200W,điện áp 220V,dùng hàn ống nhựa, hiệu SGK,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
17626
KG
50
PCE
35
USD
210622BANR16NSBS9001
2022-06-27
870110 NG TY TNHH N?NG NGHI?P ?I?N C? Hà N?I CHONGQING HAPPY WILL TRADING CO LTD Tiger King mini land, model 170F, single axis, 3.5kw pulling capacity using petrol engine, unpopular disassemble, used in agriculture, production 2022, 100%new (1 set = 1 PCE);Máy xới đất mini nhãn hiệu TIGER KING, model 170F, loại trục đơn, công suất bộ phận kéo 3.5kw sử dụng động cơ xăng, hàng tháo rời chưa lắp ráp, dùng trong nông nghiệp, SX 2022, mới 100%(1 set = 1 pce)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
19680
KG
100
SET
8000
USD
240522SITGCKHPW02838
2022-06-03
870110 NG TY TNHH N?NG NGHI?P ?I?N C? Hà N?I CHONGQING HAPPY WILL TRADING CO LTD Kama brand mini land, Model KM173X, 3.5KW pull capacity using diesel engine, unpopular disassembly, used in agriculture, production in 2022, 100% new (1SET = 1 PCE);Máy xới đất mini nhãn hiệu KAMA, model KM173X, công suất bộ phận kéo 3.5Kw sử dụng động cơ diesel, hàng tháo rời chưa lắp ráp, dùng trong nông nghiệp, sản xuất năm 2022, mới 100% (1set = 1 pce)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG DINH VU - HP
21590
KG
46
SET
3680
USD
15757693801
2021-07-20
010639 N CHUY?N HàNG HOá QU?C T? N?I BàI MORIS HUGO CO I O Dove 0.3-0.5 kg / child, scientific name: Columba Livia Domesticus, used to do scenes, the item is not in CITES category;chim bồ câu 0,3-0,5 kg/con,tên khoa học:columba livia domesticus, dùng để làm cảnh,hàng không thuộc danh mục CITES
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
247
KG
200
UNC
1400
USD
29705131571
2021-06-08
010639 N CHUY?N HàNG HOá QU?C T? N?I BàI SUNLI INTERNATIONAL ENTERPRISE Dove 0.3-0.5 kg / child, scientific name: Columba Livia Domesticus, used to do scenes, the item is not in CITES category;chim bồ câu 0,3-0,5 kg/con,tên khoa học:columba livia domesticus, dùng để làm cảnh,hàng không thuộc danh mục CITES
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
194
KG
200
UNC
1400
USD
23248725353
2021-06-23
010639 N CHUY?N HàNG HOá QU?C T? N?I BàI PT INKRIS BUANA NUSANTARA Nest birds singing 0.1-0.2 kg / head, scientific name: serinus canaries, used to do a scene, the item is not in cites category;Chim yến hót 0,1-0,2 kg/con,tên khoa học:Serinus canaries, dùng để làm cảnh,hàng không thuộc danh mục CITES
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
35
KG
50
UNC
249
USD
23249782460
2021-06-07
010639 N CHUY?N HàNG HOá QU?C T? N?I BàI SUNLI INTERNATIONAL ENTERPRISE Dove 0.3-0.5 kg / child, scientific name: Columba Livia Domesticus, used to do scenes, the item is not in CITES category;chim bồ câu 0,3-0,5 kg/con,tên khoa học:columba livia domesticus, dùng để làm cảnh,hàng không thuộc danh mục CITES
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
40
KG
112
UNC
784
USD
73851830800
2022-06-03
030193 N CHUY?N HàNG HOá QU?C T? N?I BàI YAMAZAKI TRADING INC Live carp, used to breed parents (propagation), size: 8-85 cm, scientific name: Cyprinus carpio, 100% new;Cá chép sống,dùng để làm giống bố mẹ (nhân giống) ,kích thước :8-85 cm , tên khoa học:Cyprinus carpio, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
536
KG
1672
UNC
8621
USD
281121COAU7235534530
2021-12-14
691010 I GIAO NH?N V?N CHUY?N AN TíN GUANGZHOU HUAXI TRADING CO LTD Porcelain sink, no foot, Brand: Catado, Code: CA-575, KT: 400 * 400 * 125 mm, 100% new;Bồn rửa mặt bằng sứ, không có chân, hiệu: CATADO, MÃ: CA-575, KT: 400*400*125 MM, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
16882
KG
60
PCE
330
USD
PNIS2101105
2021-01-15
500720 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N GEO SILK CO LTD Finished fabrics in 100% silk 16mm, Brand Geo Silk, 100% new goods, code 12103, design 9424;Vải thành phẩm 100% tơ tằm 16MM in, hiệu Geo Silk, hàng mới 100%, mã 12103, thiết kế 9424
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
327
KG
462
MTR
7753
USD
30200029
2021-01-05
621440 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N LARIOSETA S P A Modal woolen shawl Brand LARIOSETA, 100% new goods, code K1039, 21 702 design, color rust;Khăn choàng modal pha len nhãn hiệu LARIOSETA, hàng mới 100%, mã K1039, thiết kế 21702, màu rust
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
33
KG
9
PCE
208
USD
SHAM37437
2021-12-14
540742 N TH?I TRANG VITA MADEX SRL NVL07 # & 100% polyamide woven fabric, 144cm size. 100%;NVL07#&Vải dệt thoi 100% polyamide, khổ 144cm. Hàng 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
166
KG
367
MTK
245
USD
140721MEDUCM105341
2021-07-24
440799 N T?I TRANG Hà VANG DEUX CO LTD Wood Lim (tali) sawn name format KH: Erythrophleum ivorense. KT from 2cm thick or more x 8cm wide x length from 50cm upwards upwards. the item is not in the list of Cites. TT 109 790 m3 volume. Price: 350 USD / m3;Gỗ Lim (tali) dạng xẻ tên KH: Erythrophleum ivorense. KT dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8cm trở lên x dài từ 50cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng TT 109.790 m3. Đơn giá:350 USD/m3
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
109790
KG
110
MTQ
38427
USD
210421MEDUSV756052
2021-07-16
440323 TRANG TRí ??I THIêN INDOTIMBER TRADING CO LTD Round, rough-unmarked spruce wood, type A, Scientific name: Picea Abies, Specifies: 3.1m long x 28cm diameter +, Used to produce furniture-spruce Round Logs A Quality, Available Cites;Gỗ vân sam tròn, thô-chưa bóc vỏ,loại A,tên khoa học:Picea abies,quy cách:dài 3.1M x đường kính 28cm+, dùng dể sản xuất đồ gỗ nội thất-SPRUCE ROUND LOGS A QUALITY, hàng không thuộc Cites
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
112451
KG
130
MTQ
48906
USD
041121TL-210285
2021-11-09
551331 NG TY TNHH LIêN MINH TH?I TRANG SOONLEE TEXTILE CO LTD Textile fabric sewing shirts, 59% polyester, 22% cotton, 19% bamboo, 130 * 90 twill 2/2, design: a0625, color: blue, suffering: 57/58 ", quantify: 110 gsm / m2 , new 100%;Vải dệt thoi may áo sơ mi, 59% Polyester, 22% Cotton, 19% Bamboo, 130*90 Twill 2/2, Design: A0625, màu: BLUE, Khổ: 57/58", Định lượng: 110 gsm/m2, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1396
KG
700
MTK
1645
USD
157-1615 8310
2020-12-29
160290 I TRANG NG?N Hà SAPP MAXIM S Duck pate cooked figs and Loupiac wine. Code: 50319. NW: 65gr / BOX. New 100%. NSX: 05/03/2020. HSD: 03.05.2024;Pate vịt nấu quả sung và rượu Loupiac. Code: 50319. NW: 65GR/ HỘP. Mới 100%. NSX: 05/03/2020. HSD: 05/03/2024
FRANCE
VIETNAM
FRANCE
HO CHI MINH
1432
KG
500
UNK
791
USD
157-1615 8310
2020-12-29
160290 I TRANG NG?N Hà SAPP MAXIM S Rabbit pate cooked white wine and thyme. Code: 50371. NW: 65gr / BOX. New 100%. NSX: 09/05/2018. HSD: 09.05.2022;Pate thỏ nấu Rượu Vang trắng và Húng Tây. Code: 50371. NW: 65GR/ HỘP. Mới 100%. NSX: 05/09/2018. HSD: 05/09/2022
FRANCE
VIETNAM
FRANCE
HO CHI MINH
1432
KG
600
UNK
950
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 DOANH NGHI?P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 DOANH NGHI?P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with plastic 10 / piece / box of 0.7 mm pen diameter diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029. Black: 15,600c, red: 4.800c. NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 10/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu đen:15.600c, Màu đỏ:4.800c. NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
20400
PCE
1428
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with Plastic 100 / piece / box of 0.7 mm pen stroke diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029.Green: 12,000C, black: 12,000C NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 100/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu xanh:12.000c, màu đen:12.000c NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
24000
PCE
1680
USD
122100015794261
2021-10-18
400400 DOANH NGHI?P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap rubber gloves - Gloves (spoiled excreted during production, non-hazardous waste);Bao tay cao su phế liệu - GLOVES(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
7700
KG
100
KGM
9
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather figure in- line A. Free Preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A. Hàng miễn phí dự phòng (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
22
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line-the grandmother B. Free preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống-con bà nội B. Hàng dự phòng miễn phí (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
78
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line - the grandmother B.;Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống - con bà nội B.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
1550
UNC
134497
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather child in- line A.;Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
450
UNC
39048
USD
122100008763293
2021-01-12
440139 DOANH NGHI?P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap wood pallets - Pallets WOODEN (Spoiled emitted in the production process, not sticky hazardous waste);Pallet gỗ phế liệu - WOODEN PALLETS(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
14950
KG
250
KGM
7
USD
112200016405520
2022-04-18
521120 I TRANG NGU?N L?C STX COMPANY LIMITED NL572 #& woven fabric, 66% cotton 31% polyester 3% PU W106/110cm; New 100%;NL572#&Vải dệt thoi, 66% cotton 31% polyester 3% PU w106/110cm; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
3343
KG
35
MTR
192
USD
112200016405520
2022-04-18
521032 I TRANG NGU?N L?C STX COMPANY LIMITED NL618 #& woven fabric, 67% Cotton 33% Cupra Suffering 128/132cm; New 100%;NL618#&Vải dệt thoi, 67% cotton 33% cupra khổ 128/132cm; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
CONG TY CP THOI TRANG NGUON LUC
3343
KG
23
MTR
152
USD
081221LSPUS2112021
2021-12-13
401591 I TRANG TS AN KIêN TAESAN INC CO LTD NPL33 # & 4mm strip wire (700yard);NPL33#&Dây chun dạng dải 4mm (700yard)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
915
KG
640
MTR
30
USD
390022155
2021-10-28
960621 I TRANG TH?O NGUYêN BRAVADO UK LTD NP134 # & plastic daisies, non-wrap textile materials;NP134#&Cúc bằng nhựa, không bọc vật liệu dệt
BULGARIA
VIETNAM
SOFIA
HA NOI
8
KG
3780
PCE
643
USD
261021BKK-HCM2110-0042
2021-10-30
120991 I TRANG N?NG VANDA SEEDS CO LTD Seeds of white f1 016;Hạt giống Cải trắng F1 016
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1306
KG
60
KGM
3600
USD
081221RYSE21110523
2021-12-14
550942 N TH?I TRANG Hà THANH DOLCE MIA INC Npl12 # & sewing only (1 roll = 3000 yds);NPL12#&Chỉ may (1 cuộn = 3000 yds)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17160
KG
11412
KMTR
2080
USD
ILC15166830
2021-10-16
521019 I TRANG NGU?N L?C SUMITEX INTERNATIONAL COMPANY LTD NL37 # & 65% polyester lining fabric 35% cotton size 57/60 "; 100% new goods;NL37#&Vải lót 65% polyester 35% cotton khổ 57/60"; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
210
KG
939
MTR
1818
USD
081221LSPUS2112021
2021-12-13
520860 I TRANG TS AN KIêN TAESAN INC CO LTD Npl03 # & woven fabric component 52% linen, 48% polyester_ 52 ";NPL03#&Vải dệt thoi thành phần 52% linen, 48%polyester_ 52"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
915
KG
1548
MTK
1002
USD
021120HJTC201101HPHV06
2020-11-06
520860 N TH?I TRANG Hà THANH DOLCE MIA INC NPL09 # & 100% cotton or fabric> 80% Cotton and other components size 68 ";NPL09#&Vải 100% cotton hoặc >80% Cotton và các thành phần khác khổ 68"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
890
KG
4370
MTK
3182
USD
081221LSPUS2112021
2021-12-13
550821 I TRANG TS AN KIêN TAESAN INC CO LTD NPL28 # & Poly, Nylon 2500m / roll (30 rolls);NPL28#&Chỉ poly, nylon 2500m/cuộn (30 cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
915
KG
75
KMTR
41
USD
29122020WILLS2012013
2021-01-15
030489 I Và GIAO NH?N V?N T?I TRANG NGUY?N OLLEBADANG FISHERMEN S UNION CORPORATION Fillet HOLE EAST JEJU JEJU cold- FROZEN FILLET OF HAIR TAIL. 200 grams / bag, 50 bags / barrels, used as food.;PHI LÊ CÁ HỐ JEJU ĐÔNG LẠNH- FROZEN JEJU FILLET OF HAIR TAIL. 200 gram/túi, 50 túi / thùng, dùng làm thực phẩm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5069
KG
2850
PCE
6812
USD
230320SHSGN2001908
2020-03-27
551614 I TRANG XOàI L C CORPORATION 78#&Vải chính 100% viscose K.50/52";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Printed;人造短纤维机织物:含有85%或以上的人造短纤维:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10490
YRD
19826
USD
310521FORM21050424
2021-06-09
420321 N TH??NG M?I TH?I TRANG HàN QU?C HANKOOK TRADING Women's gloves for sports, artificial leather material: Artificial leather 100%, Hazzys brand, Product code: HUGV1E901, 100% new goods.;Găng tay nữ dùng cho thể thao, chất liệu da nhân tạo: Artificial Leather 100%, hiệu HAZZYS, mã hàng: HUGV1E901, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3460
KG
10
PR
20
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 DOANH NGHI?P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
112200018434197
2022-06-26
732621 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD The frame with plastic wire is used to make a fishing cage, size (20-25) x (30-35) cm, shuanglong brand, 100% new guanxin;Gọng khung bằng dây sắt bọc nhựa dùng để làm lồng lưới đánh bắt thủy sản, kích thước (20-25)x(30-35)cm, hiệu SHUANGLONG, GUANXIN mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15402
KG
15000
PCE
1500
USD
112100016128048
2021-10-28
950710 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Normal plastic fishing rods (no: spinning, hooks, wires) long (1-3) M, Brand Hunts Man, Shmago, Double Fish, Guangwei, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HUNTS MAN, SHMAGO, DOUBLE FISH, GUANGWEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11384
KG
1000
PCE
1800
USD
112100014940000
2021-09-02
950790 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Crank of pipe roll sentence, for rod type (2-3) m, brand yumoshi, deukio, reelsking, jiachuan, adventure, sumo, ballbearings, 100% new;Tay quay của ống cuốn dây câu, dùng cho cần câu loại (2-3)m, hiệu YUMOSHI, DEUKIO, REELSKING, JIACHUAN, ADVENTURE, SUMO, BALLBEARINGS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13683
KG
640
PCE
640
USD
112100017401818
2021-12-13
560811 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing net, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, sheet, yet honhai, longteng, haocheng, link ocean, shantou, guanxin, tuolong new 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10768
KG
570
KGM
1653
USD
112100014940000
2021-09-02
560811 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing mesh, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, plate, yet honhai, longteng, haocheng, ocean, shantou, guanxin, tuolong 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12428
KG
904
KGM
2622
USD
112100016164604
2021-10-29
560811 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing net, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, sheet, yet honhai, longteng, haocheng, link ocean, shantou, guanxin, tuolong new 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10459
KG
567
KGM
1644
USD