Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090222NAM4948938
2022-03-24
440322 I TRí VI?N ??NG WAJILAM EXPORTS SINGAPORE PRIVATE LIMITED Unbelievable circle wood, 16-inch diameter from 40-42 cm, 4M -11.8M long number of blocks: 54.73 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut / Scientific name: Pinus Taeda). the item is not Leather to CITES category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính 16 inch từ 40-42 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 54.73 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
281770
KG
55
MTQ
8538
USD
050422DALA49508600
2022-05-26
440322 I TRí VI?N ??NG WE3 GROUP PTE LTD Unrelated pine wood, diameter of 25-40 cm, from 4m -11.8m blocks: 271,719 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut/ Scientific name: Pinus Taeda). Commodity is not in the cites category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính từ 25-40 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 271.719 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
271719
KG
272
MTQ
36409
USD
180422NAM5107930
2022-06-06
440322 I TRí VI?N ??NG BRAND MAKER SVN PTE LTD Unrelated pine wood, diameter from 30cm and up, from 4m -11.8m blocks: 341.33 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut/ Scientific name: Pinus Taeda). Commodity is not in the cites category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính từ 30cm and up, dài từ 4m -11.8m Số khối: 341.33 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
341330
KG
341
MTQ
40960
USD
090222NAM4948938
2022-03-24
440322 I TRí VI?N ??NG WAJILAM EXPORTS SINGAPORE PRIVATE LIMITED Unsellular circular wood, 14 inches from 35-37 cm, from 4m -11.8m long number of blocks: 198.75 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut / Scientific name: Pinus Taeda). the item is not Leather to CITES category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính 14 inch từ 35-37 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 198.75 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
281770
KG
199
MTQ
30409
USD
301021NAM4797688
2021-12-13
440323 I TRí VI?N ??NG WAJILAM EXPORTS SINGAPORE PRIVATE LIMITED Unbelievable circular wood, 16 inches from 40-42 cm long, 4m -11.8m long number of blocks: 199.66 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut / Scientific name: Pinus Taeda). the item is not Leather to CITES category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính 16 inch từ 40-42 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 199.66 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
282730
KG
200
MTQ
31147
USD
301021NAM4797688
2021-12-13
440323 I TRí VI?N ??NG WAJILAM EXPORTS SINGAPORE PRIVATE LIMITED Unplugged, 18-inch diameter from 45-47 cm long, 4m -11.8m long number of blocks: 28.37 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut / Scientific name: Pinus Taeda). the item is not Leather to CITES category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính 18 inch từ 45-47 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 28.37 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
282730
KG
28
MTQ
4511
USD
301021NAM4797688
2021-12-13
440323 I TRí VI?N ??NG WAJILAM EXPORTS SINGAPORE PRIVATE LIMITED Unplicated circle wood, 20 inch diameter from 50-53 cm, 4m -11.8m long number of blocks: 54.7 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut / Scientific name: Pinus Taeda). the item is not Leather to CITES category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính 20 inch từ 50-53 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 54.7 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
282730
KG
55
MTQ
8861
USD
120521PPCHC211502F
2021-07-30
090220 I LáI XE M?T TR?I VI?T NAM SUNRIDER MANUFACTURING L P Tea Tan Fortune Delight Natural Flavor (Fortune Delight Regular 10PK), HSD: January 25, 2024, January 22, 2024, 30g / box. NSX: Sunrider manufacturing, L.P. New 100%;Trà tan Fortune Delight Hương tự nhiên (Fortune Delight Regular 10pk), HSD:25/01/2024, 22/01/2024, 30g/hộp. NSX: Sunrider Manufacturing, L.P .Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
242
KG
980
UNA
2666
USD
280522PCLUBKK00112953
2022-06-01
550320 I VI?T TRí KANGWAL POLYESTER CO LTD 001 #& 100% polyeste, not brushed, not brushed carefully or not yet processed to pull fibers (1.2d x 38mm, SD RW) (a Grade);001#&Xơ 100% polyeste, , chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi (1.2D X 38MM, SD RW) (A GRADE)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
99512
KG
99228
KGM
126020
USD
132200015803642
2022-03-31
262190 T THàNH VIêN M?I TR??NG TRà VINH CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM Waste of resulting rice husk ash and impurities, have been cleaned, do not affect the environment (obtained from combustion raw materials in the production process of ENCX);Phế liệu tro trấu không lẫn tạp chất,đã được làm sạch,không ảnh hưởng đến môi trường ( thu được từ nguyên liệu trấu đốt trong quá trình sản xuất của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM
CONG TY MOI TRUONG TRA VINH
188840
KG
59950
KGM
381
USD
950669349096
2021-02-18
380859 N TR? M?I KH? TRùNG FUJI FLAVOR CO LTD Piece trap insects: Insect TRAP (NEW FOR CIGARETTE BEETLE SERRICO);Miếng bẫy côn trùng: INSECT TRAP(NEW SERRICO FOR CIGARETTE BEETLE)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
79
KG
3300
PCE
11220
USD
040122101509203-01
2022-02-28
380894 N TR? M?I KH? TRùNG MEBROM LTD Plant protection drugs for steaming sterilization: Methyl bromide 100% Date SX: 11/15/2021, SD term: 11/15/2023. New 100%.;Thuốc bảo vệ thực vật dùng để xông hơi khử trùng: METHYL BROMIDE 100% ngày SX : 15/11/2021, hạn SD : 15/11/2023. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
21350
KG
14000
KGM
95900
USD
171020HZHSE20093659
2020-11-18
970300 TR??NG ??I H?C FPT SHIJIAZHUANG D Z SCULPTURE CO LTD 2.44m tall statue, black, bronze decorations. New 100%.;Tượng người cao 2.44m, màu đen, bằng đồng dùng để trang trí. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
234
KG
1
PCE
4360
USD
100522JHNF22050162
2022-05-20
540741 C NGOàI TR?I CPPC VI?T NAM HUAMAO XIAMEN SPECIAL MATERIAL CO LTD HR16/Rui1/FPDC 100% polyamide woven fabric, 57 -inch fabric, for garment products. New 100%;HR16/ROUI1/FPDC#&Vải dệt thoi 100% Polyamide, khổ vải 57 inch, dùng cho sản phẩm may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9106
KG
2448
YRD
11432
USD
090422141.0050.0322.BV
2022-06-29
330530 T TR?I VI?T NAM KAO GERMANY GMBH Hairstay Firm Finishing Hairspray 300ml, KMS brand. New 100%. NSX: Colep Bad Schmiedberg GMBH. 170575/22/CBMP-QLD.;Keo xịt tóc HairStay Firm Finishing Hairspray 300ml, nhãn hiệu KMS. Hàng mới 100%. NSX: Colep Bad Schmiedeberg GmbH. 170575/22/CBMP-QLD.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
16984
KG
36
UNA
95
USD
160621DEFRA0000078679
2021-08-27
330530 T TR?I VI?T NAM KAO GERMANY GMBH Hair Salon Only Hair Lacquer 600ml, Goldwell Brand. New 100%. NSX: Collep Bad Schmiedeberg GmbH. 134701/20 / CBMP-QLD.;Keo xịt tóc Salon Only Hair Lacquer 600ml, nhãn hiệu Goldwell. Hàng mới 100%. NSX: Colep Bad Schmiedeberg GmbH. 134701/20/CBMP-QLD.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
17151
KG
60
UNA
168
USD
090422141.0050.0322.BV
2022-06-29
330530 T TR?I VI?T NAM KAO GERMANY GMBH Hairplay Sea Salt Spray Hair Spray 200ml, KMS brand. New 100%. NSX: Dreiturm GMBH. 170031/22/CBMP-QLD.;Keo xịt tóc HairPlay Sea Salt Spray 200ml, nhãn hiệu KMS. Hàng mới 100%. NSX: Dreiturm GmbH. 170031/22/CBMP-QLD.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
16984
KG
60
UNA
114
USD
160621DEFRA0000078679
2021-08-27
330530 T TR?I VI?T NAM KAO GERMANY GMBH Hair Spray Stylesign Just Smooth Diamond Gloss 150ml, Goldwell Brand. New 100%. NSX: Kao Germany GmbH. 33436/17 / CBMP-QLD;Keo xịt tóc Stylesign Just Smooth Diamond Gloss 150ml, nhãn hiệu Goldwell. Hàng mới 100%. NSX: Kao Germany GmbH. 33436/17/CBMP-QLD
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
17151
KG
60
UNA
122
USD
160621DEFRA0000078679
2021-08-27
330530 T TR?I VI?T NAM KAO GERMANY GMBH Hair Spray Stylesign Perfect Hold Sprayer 300ml, Goldwell Brand. New 100%. NSX: Kao Germany GmbH. 33441/17 / CBMP-QLD;Keo xịt tóc Stylesign Perfect Hold Sprayer 300ml, nhãn hiệu Goldwell. Hàng mới 100%. NSX: Kao Germany GmbH. 33441/17/CBMP-QLD
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
17151
KG
105
UNA
275
USD
112200016405592
2022-04-19
720449 I TR??NG VI?T TI?N CONG TY TNHH ASAHI INTECC HA NOI Copper steel scrap (fiber steel scrap is created from the production and business process, the proportion of other impurities does not exceed 5% of the volume);Thép màu đồng phế liệu (Thép dạng sợi phế liệu được tạo ra từ quá trình sản xuất kinh doanh, Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CT ASAHI INTECC HN
CTY TNHH MOI TRUONG VIET TIEN
18046
KG
1857
KGM
5014
USD
090422141.0050.0322.BV
2022-06-29
871681 T TR?I VI?T NAM KAO GERMANY GMBH ProEDition Junior Service Car hair dye, plastic, size 76x37.5x30cm. Goldwell brand. New 100%. NSX: Kao Germany GmbH.;Xe đẩy dụng cụ nhuộm tóc ProEdition Junior Service Car, bằng nhựa, kích thước 76x37,5x30cm. Nhãn hiệu Goldwell. Hàng mới 100%. NSX: Kao Germany GmbH.
AUSTRIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
16984
KG
10
PCE
1321
USD
112100016118221
2021-10-29
440140 I TR??NG VI?T TI?N CONG TY TNHH KAI VIET NAM Woods are obtained from a broken wooden pallet (the rate of other impurities and no more than 5% of the mass);Gỗ vụn thu được từ pallet gỗ vỡ hỏng (Tỉ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KAI VIET NAM
CTY TNHH MOI TRUONG VIET TIEN
23031
KG
145
KGM
2
USD
112200014300710
2022-01-25
780200 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM Lead scrap (lead lead (shredded) type in the production process) Code 100061;Phế liệu chì (chì thải (dạng vụn) loại trong quá trình sản xuất) code 100061
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
6555
KG
54
KGM
64
USD
112100013952172
2021-07-25
262099 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH SAM SUNG ELECTRONICS VIET NAM Scrap tin (tin scrap slag powder, dust obtained after the production process);Phế liệu thiếc (Phế liệu xỉ thiếc dạng bột, bụi thu được sau quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
SAMSUNG ELECTRONICS
CTY CP MOI TRUONG VIETXUAN MOI
10440
KG
1870
KGM
12382
USD
112100014458683
2021-08-17
262099 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH SAM SUNG ELECTRONICS VIET NAM Tin scrap (scrap of powdered tin slag, dust obtained after the production process);Phế liệu thiếc (Phế liệu xỉ thiếc dạng bột, bụi thu được sau quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
SAMSUNG ELECTRONICS
CTY CP MOI TRUONG VIETXUAN MOI
12430
KG
1960
KGM
13076
USD
112000013427499
2020-12-28
810420 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH FINE MS VINA DS2 magnesium scraps (scrap recovery after the production process. The rate other impurities not exceeding 5% by volume);Phế liệu MAGIE DS2 (Phế liệu thu hồi sau quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CANON VIET NAM- CN QUE VO
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
6942
KG
927
KGM
40
USD
112000013425481
2020-12-28
810420 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH FINE MS VINA DS2 magnesium scraps (scrap recovery in the manufacturing process. The rate other impurities not exceeding 5% by volume);Phế liệu MAGIE DS2 (Phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CANON VIET NAM- CN QUE VO
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
32622
KG
714
KGM
31
USD
112100017854421
2022-01-04
470790 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16500
KG
2240
KGM
227
USD
112100017855958
2022-01-04
470790 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16390
KG
2270
KGM
231
USD
112100017855958
2022-01-04
470790 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16390
KG
2260
KGM
200
USD
112100017859088
2022-01-04
470790 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
20950
KG
2230
KGM
197
USD
112100017861181
2022-01-04
470790 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
17950
KG
1930
KGM
196
USD
112100017854421
2022-01-04
470790 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16500
KG
2100
KGM
185
USD
112100017855958
2022-01-04
470790 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16390
KG
680
KGM
60
USD
221020COAU7226905390
2020-11-05
440800 T THàNH VIêN M?T TR?I M?I SHANDONG LIWEIMA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12mm (scientific name Paulownia kawakamii). DM Aviation under CITES. (63,501M3);Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc DM CITES. (63,501M3)
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
18210
KG
64
MTQ
29846
USD
261020COAU7226905500
2020-11-05
440800 T THàNH VIêN M?T TR?I M?I DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (scientific name Paulownia kawakamii). They are not on the list of Cites.;Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
37100
KG
120
MTQ
56254
USD
112200015529074
2022-03-21
720421 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM Stainless steel scrap (304 stainless steel broken, debris, head piece from the production process) code 200020;Phế liệu inox (inox 304 hỏng, dạng mảnh vụn, đầu mẩu loại từ quá trình sản xuất) code 200020
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM
CTY CP MOI TRUONG VIETXUAN MOI
8237
KG
86
KGM
51
USD
112100017850420
2022-01-04
470790 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN
CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI
16510
KG
2320
KGM
236
USD
170821EGLV350100012081
2021-12-22
051199 I S?N XU?T TR?I VI?T SOUTH AMERICA PROTEINS S A Raw materials for animal feed production: Cow plasma powder. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết tương bò.Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
20390
KG
20
TNE
72000
USD
112100015713383
2021-10-21
720449 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH GUANGBO VIET NAM Iron scrap (other impurities no more than 5% of mass);Phế liệu sắt (Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GUANGBO VIET NAM
CONG TY CO MOI TRUONG VIET XUAN MOI
87241
KG
128
KGM
23
USD
112200017218850
2022-05-27
720429 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH CANON VIET NAM Iron and steel scrap (scrap and alloy debris recovered during the production process- in the loss rate. The proportion of other impurities must not exceed 5%;Phế liệu sắt, thép (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất- trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP MOI TRUONG VIETXUAN MOI
32090
KG
30000
KGM
9187
USD
112200017230700
2022-05-27
720429 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH CANON VIET NAM CHI NHANH QUE VO Iron and steel scrap (scrap and alloy debris recovered during the production process- in the loss rate. The proportion of other impurities must not exceed 5%;Phế liệu sắt, thép (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất- trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CANON VIET NAM- CN QUE VO
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
12050
KG
6000
KGM
1837
USD
112000013427499
2020-12-28
790200 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH FINE MS VINA Scrap aluminum zinc alloy ZA27 (scrap recovery after the production process. The rate other impurities not exceeding 5% by volume);Phế liệu kẽm hợp kim nhôm ZA27 (Phế liệu thu hồi sau quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CANON VIET NAM- CN QUE VO
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
6942
KG
1521
KGM
1206
USD
112000013427499
2020-12-28
790200 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH FINE MS VINA Zinc alloy scrap ZNDC2 (scrap recovery after the production process. The rate other impurities not exceeding 5% by volume);Phế liệu kẽm hợp kim nhôm ZNDC2 (Phế liệu thu hồi sau quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CANON VIET NAM- CN QUE VO
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
6942
KG
853
KGM
758
USD
112000013427499
2020-12-28
790200 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH FINE MS VINA Zinc alloy scrap ZNDC1 (scrap recovery after the production process. The rate other impurities not exceeding 5% by volume);Phế liệu kẽm hợp kim nhôm ZNDC1 (Phế liệu thu hồi sau quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CANON VIET NAM- CN QUE VO
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
6942
KG
487
KGM
433
USD
112100015713383
2021-10-21
440140 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH GUANGBO VIET NAM Wooden scrap has not been blocked (other impurities no more than 5% of the mass);Phế liệu gỗ chưa đóng thành khối (Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GUANGBO VIET NAM
CONG TY CO MOI TRUONG VIET XUAN MOI
87241
KG
10578
KGM
93
USD
112100015824897
2021-10-18
711299 I TR??NG VI?T XU?N M?I CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VIET NAM Scrap containing palladi removed during production (solution containing catalysts removed TPH, pd content 0.00155g / kg);Phế liệu có chứa palladi loại bỏ trong quá trình sản xuất (Dung dịch chứa chất xúc tác đã loại bỏ TPNH, hàm lượng Pd 0.00155g/kg)
VIETNAM
VIETNAM
SAMSUNG ELECTRO- MECHANICS VN
CTY CP MOI TRUONG VIET XUAN MOI
13530
KG
5510
KGM
280
USD
132100013788705
2021-07-09
730840 NG TY TNHH TRí VI?T CONG TY TNHH HORY VIET NAM KCX IQ04-01-B02-1829 # & 1829 mm handrails. Steel (not plated);IQ04-01-B02-1829#&Cụm tay vịn 1829 mm. Bằng thép (Chưa mạ)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HORY VIET NAM
CONG TY TNHH TRI VIET
13630
KG
800
PCE
4653
USD
132100013788705
2021-07-09
730840 NG TY TNHH TRí VI?T CONG TY TNHH HORY VIET NAM KCX IQ04-01-B02-610 # & 610 mm handrails. Steel (not plated);IQ04-01-B02-610#&Cụm tay vịn 610 mm. Bằng thép (chưa mạ)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HORY VIET NAM
CONG TY TNHH TRI VIET
13630
KG
900
PCE
4363
USD
132200017699262
2022-06-02
631010 I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH NEW APPAREL FAR EASTERN VIET NAM Sewing litchi (including: scrap only), cutting litchi (scrap obtained from the production process of a DNCX);Vải vụn may (Bao gồm: chỉ vụn),Vải vụn cắt (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)
CHINA
VIETNAM
CONG TY APPAREL NEW FAR EASTERN
CONG TY CP MOI TRUONG VIET UC
28600
KG
22000
KGM
397
USD
132000013295000
2020-12-23
631010 I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH ESQUEL GARMENT MANUFACTURING Smaller fun fabric A4 scrap fabric from dirt, debris not only use value (scrap obtained from the production of EPE, appropriate sanitation);Vải vụi nhỏ hơn khổ A4 phế liệu dính bụi vải, chỉ vụn không còn giá trị sử dụng (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ESQUEL
CONG TY VIET UC
19090
KG
13733
KGM
357
USD
132000013295094
2020-12-23
631010 I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH ESQUEL GARMENT MANUFACTURING Smaller fun fabric A4 scrap fabric from dirt, debris not only use value (scrap obtained from the production of EPE, appropriate sanitation);Vải vụi nhỏ hơn khổ A4 phế liệu dính bụi vải, chỉ vụn không còn giá trị sử dụng (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ESQUEL
CONG TY VIET UC
21098
KG
13733
KGM
357
USD
132100013714192
2021-07-09
631010 I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH ESQUEL GARMENT MANUFACTURING Fabrics are smaller than A4 Scrap with cloth dusty, shapes no longer valid for use (scrap obtained from the production process of the SMEs, suitable to hygiene environment);Vải vụi nhỏ hơn khổ A4 phế liệu dính bụi vải, chỉ vụn không còn giá trị sử dụng (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ESQUEL
CONG TY VIET UC
18885
KG
12216
KGM
319
USD
132000013296964
2020-12-23
631010 I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM Scrap rags smaller size A4 only stick crumbs, dust cloth, dust no longer valid (scrap obtained from the production of EPE, appropriate sanitation);Vải vụn phế liệu khổ nhỏ hơn A4 dính chỉ vụn, bụi vải, bụi bẩn không còn giá trị sử dụng (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY APPAREL FAR EASTERN
KHO CTY VIET UC
9277
KG
7017
KGM
122
USD
132200017712430
2022-06-07
631010 I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM Scrap fabric is smaller than A4 sticky, dust, dust, dirt is no longer valid for use (scrap obtained from the manufacturing process of CPC, suitable for environmental sanitation);Vải vụn phế liệu nhỏ hơn A4 dính chỉ vụn, bụi vải, bụi bẩn không còn giá trị sử dụng (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY APPAREL FAR EASTERN
KHO CTY VIET UC
11551
KG
9274
KGM
159
USD
1ZV113580497328574
2020-12-11
470200 VI?N KHOA H?C Và C?NG NGH? M?I TR??NG SAPPI MAASTRICHT B V Valida cellulose, which increases the durability of the materials, used instead of plastic film packaging technology, code: RF-20-0441-22, Brand: Valida L, HSX: Sappi, used for research, goods new 100%;Xenlulozơ Valida, làm tăng độ bền của vật liệu chính, sử dụng thay thế màng plastic trong công nghệ đóng gói, mã: RF-20-0441-22, Nhãn hiệu: Valida L, HSX: Sappi, dùng để nghiên cứu, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
10
KG
5
KGM
12
USD
1ZV113580497328574
2020-12-11
470200 VI?N KHOA H?C Và C?NG NGH? M?I TR??NG SAPPI MAASTRICHT B V Valida cellulose, which increases the durability of the materials, used instead of plastic film packaging technology, code: BH-20-0082-10, Brand: Valida S231C, HSX: Sappi ,, used for research, new 100%;Xenlulozơ Valida, làm tăng độ bền của vật liệu chính, sử dụng thay thế màng plastic trong công nghệ đóng gói, mã: BH-20-0082-10, Nhãn hiệu: Valida S231C, HSX: Sappi,, dùng để nghiên cứu, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
10
KG
5
KGM
37
USD
060322HOC22030389
2022-03-11
732310 T THàNH VIêN TRí H?I UNI TOP TRADING 1988 CO LTD 202-4 Metal Bui "Poly-Brite" - 13g - 288 pieces / barrel, 100% new goods.;202-4 Bùi nhùi kim loại "Poly-Brite" - 13g - 288 cái/thùng, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1726
KG
10
UNK
340
USD
132100016367481
2021-11-06
720449 I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIET NAM MANUFACTURING Scrap iron cuts the form of plates and pieces obtained from the summary. According to the record of confirmation of the number 56 / BB-HC (September 20, 2021);Sắt phế liệu đã cắt dạng tấm, miếng thu được từ sơ hủy. Theo biên bản xác nhận sơ hủy số 56/BB-HC (20/09/2021)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TTI VN
KHO CTY VIET UC
18385
KG
12685
KGM
3234
USD
132100016424858
2021-11-09
391511 I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH ESQUEL GARMENT MANUFACTURING Plastic scrap plastic (scrap obtained from the production process of the SME, suitable for environmental hygiene);Nhựa phế liệu dạng Túi poly rách (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ESQUEL
CONG TY VIET UC
17890
KG
323
KGM
104
USD
132100016360032
2021-11-09
391511 I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM Plastic scrap (scrap obtained from the production process of SMEs, suitable for environmental hygiene);Nhựa phế liệu (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY APPAREL FAR EASTERN
KHO CTY VIET UC
3752
KG
40
KGM
6
USD
112200017720442
2022-06-02
720430 I TR??NG SAO VI?T CONG TY TNHH NITTO DENKO VIET NAM Scrap of scrap-shaped iron (scrap goods from CPCs eliminated during the production process) (scrap goods from EPEs eliminated during the production process) (liquidated goods according to Acts 309/03-NDV-2022 (10/ 03/2022);Phế liệu sắt dạng mảnh vụn (hàng phế liệu từ DNCX loại ra trong quá trình sản xuất) (hàng phế liệu từ DNCX loại ra trong quá trình sản xuất ) (Hàng thanh lý theo CV 309/03-NDV-2022(10/03/2022)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NITTO DENKO VN
KHO CTY SAO VIET
4710
KG
4580
KGM
1968
USD
132000013295000
2020-12-23
720430 I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH ESQUEL GARMENT MANUFACTURING Scrap iron scrap scraps (scrap obtained from the production of EPE, appropriate sanitation);Sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ESQUEL
CONG TY VIET UC
19090
KG
1935
KGM
377
USD
132200016286917
2022-04-16
720430 I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH UCHIYAMA VIET NAM Scrap scrap scrap debris (scrap obtained from the production process of solar firms, suitable for environmental sanitation);Sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY UCHI YAMA VN
KHO CTY VIET UC
25100
KG
25100
KGM
5575
USD
132100016106488
2021-10-28
720421 I TR??NG TRáI ??T XANH CONG TY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON Stainless steel scrap (430) (debris) (Scrap products from ENTS in production process);Thép không gỉ phế liệu(430) (dạng mảnh vụn)(hàng phế liệu từ DNCX loại ra trong quá trình sản xuất )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC KIM LOAI SG
CTY CPCN MOI TRUONG TRAI DAT XANH
14293
KG
675
KGM
237
USD
132200013651295
2022-01-06
440139 I TR??NG TRáI ??T XANH CONG TY TNHH SAMTEC VIET NAM Wooden pallets are excluded from warehouses, non-hazardous waste (loose goods without bales);Pallet gỗ phế liệu được loại ra từ kho, không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAMTEC VN
CONG TY CO PHAN TRAI DAT XANH
6324
KG
33
PCE
15
USD
132200013651295
2022-01-06
440139 I TR??NG TRáI ??T XANH CONG TY TNHH SAMTEC VIET NAM Wood sawdust plywood is excluded from warehouse, non-hazardous waste (bulk bulb);Ván ép gỗ mùn cưa phế liệu được loại ra từ kho, không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAMTEC VN
CONG TY CO PHAN TRAI DAT XANH
6324
KG
633
KGM
11
USD
132100014574820
2021-08-30
790200 I TR??NG TRáI ??T XANH SMC MANUFACTURING VIET NAM CO LTD Zinc scrap from dust obtained from cleaning, polishing products / Zinc Scraps # & VN;Phế liệu Kẽm từ bụi thu được từ quá trình làm sạch, đánh bóng sản phẩm /Zinc scraps#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY SMC MANUFACTURING (VN)
CTY CO PHAN TRAI DAT XANH
28580
KG
1074
KGM
1376
USD
132100014200753
2021-07-27
720430 I TR??NG TRáI ??T XANH CTY TNHH TOMBOW VIET NAM Scrap scrap iron debris (scrap goods removed during the production process of the DNCX);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn (hàng phế liệu loại ra trong quá trình sản xuất của DNCX )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TOMBOW VIET NAM
CTY TRAI DAT XANH
8099
KG
64
KGM
11
USD
1Z5563X36796529030
2021-02-18
901580 I?N M?T TR?I SOLARVILLE INGENIEURBUERO MENCKE TEGTMEYER GMBH Sensor wind speed 0:40 m / s with the output digital (including 5m cable with Si-RS485TC-2T-v, and materials assembly), PLU Vwind-Si, the sx INGENIEURBUERO MENCKE & TEGTMEYER GMBH, new 100%;Cảm biến tốc độ gió 0.40 m/s với đầu ra kỹ thuật số (gồm 5m cáp nối với Si-RS485TC-2T-v, và vật liệu lắp ráp), mã hàng Vwind-Si, nhà sx INGENIEURBUERO MENCKE & TEGTMEYER GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
17
KG
10
PCE
1268
USD
132200014791895
2022-02-24
720430 I D?CH V? X? LY M?I TR??NG VI?T KH?I CTY TNHH II VI VIET NAM Scrap scrap iron, withdrawn from 20L plastic containers (Recovered scrap goods from EN);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn ,thu hồi từ thùng nhựa 20L (hàng phế liệu thu hồi từ DNCX )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY II - VI VIET NAM
KHO CTY VIET KHAI
180
KG
55
KGM
8
USD
132100017851366
2022-01-04
720430 I D?CH V? X? LY M?I TR??NG VI?T KH?I CTY TNHH II VI VIET NAM Scrap scrap iron, withdrawn from 200L plastic containers (recovered scrap goods from EN);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn ,thu hồi từ thùng nhựa 200L (hàng phế liệu thu hồi từ DNCX )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY II - VI VIET NAM
KHO CTY VIET KHAI
1944
KG
162
KGM
16
USD
772598394702
2021-01-14
830790 T TR?I VI?T A R WORLDWIDE 66.000242 # & Wire shaped metal cone;66.000242#&Dây định hình nón kim loại
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
2
KG
300
MTR
60
USD
071221AGL211226970
2021-12-13
540770 T TR?I VI?T SUZHOU DREAM TEXTILE CO LTD 65,000347 # & 100% polyester taffeta fabric, size 145 / 147cm (35g / m2);65.000347#&Vải 100% Polyester taffeta, khổ 145/147CM(35G/M2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2190
KG
1658
MTR
1625
USD
071221AGL211226970
2021-12-13
540752 T TR?I VI?T SUZHOU DREAM TEXTILE CO LTD 65,000415 # & 100% polyester fabric recycled, size 145 / 150cm (58g / m2);65.000415#&Vải 100% Polyester Recycled, Khổ 145/150CM(58G/M2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2190
KG
546
MTR
426
USD
130422CMSSZ2204008
2022-04-17
580127 T TR?I VI?T SILVERREED HOLDINGS LIMITED 65,000727 #& 98% cotton 2% Elasthan, 142/147 cm (280g/m2);65.000727#&Vải 98% Cotton 2% Elasthan, khổ 142/147 CM (280G/M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1895
KG
1584
YRD
8032
USD
090221HOC 21020163
2021-02-18
600690 T TR?I VI?T JONG STIT CO LTD 65.000207 # & 100% polyester fabric, size 152 / 157cm (210g / m2);65.000207#&Vải 100%polyester, khổ 152/157cm(210g/m2)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
13584
KG
738
MTR
1204
USD
090221HOC 21020163
2021-02-18
600690 T TR?I VI?T JONG STIT CO LTD 65.000207 # & 100% polyester fabric, size 152 / 157cm (250g / m2);65.000207#&Vải 100%polyester, khổ 152/157cm(250g/m2)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
13584
KG
1203
MTR
1949
USD
201121HAIPH02223
2022-01-08
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
135
KG
1000
PCE
1686
USD
291220HAIPH01717
2021-01-30
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED MDH748L03 # & Machine removable clock time, not synchronized (Size: 9.5 x 5.5 x 5 cm, using grafted onto ceramic timepiece complete (New 100%);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm, dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
352
KG
3750
PCE
6458
USD
070422CNSZX0000437985
2022-04-12
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2#& disassembling time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
531
KG
2000
PCE
2165
USD
290721HAIPH02085
2021-08-30
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
124
KG
1250
PCE
2153
USD