Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2009951856
2021-10-16
620449 I TPHCM NGA GLORIA JEANS OAO Female dress pattern cutting hole gloria jeans, code: gdr024756 (100% rayon), gdr025284 (95% poly, 5% spandex), gdr025509 (100% rayon), 100% new;Đầm nữ mẫu đã cắt lỗ hiệu GLORIA JEANS, mã: GDR024756 (100% rayon) , GDR025284 (95% poly, 5% spandex),GDR025509 (100% rayon),mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-DOMODEDOVO AP
HO CHI MINH
8
KG
3
PCE
3
USD
1086390406
2022-04-20
610349 I TPHCM NGA GLORIA JEANS Men's pants, brand: Gloria Jeans, the sample has cut the hole;Quần dài nam, hiệu: gloria jeans, hàng mẫu đã cắt lỗ
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-DOMODEDOVO AP
HO CHI MINH
6
KG
2
PCE
2
USD
5025520091
2022-04-20
620459 I TPHCM NGA BENYAMINOVA JULIA Woven skirt for women, C&A, 100% new model;Chân váy dệt thoi cho nữ, hiệu C&A, hàng mẫu mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
13
KG
4
PCE
42
USD
2009951856
2021-10-16
620219 I TPHCM NGA GLORIA JEANS OAO Female jacket sample cut hole gloria jeans 100% cotton, code gac017984, 100% new;Áo khoác nữ mẫu đã cắt lỗ hiệu GLORIA JEANS 100% cotton, mã GAC017984, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-DOMODEDOVO AP
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
1
USD
1547669734
2020-12-23
491000 I TPHCM BORSIG GMBH Landscape Wall Calendar;Lịch phong cảnh treo tường
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
12
KG
4
UNN
12
USD
1547669734
2020-12-23
491000 I TPHCM BORSIG GMBH Pocket Calendar landscapes;Lịch phong cảnh bỏ túi
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
12
KG
4
UNN
6
USD
1547669734
2020-12-23
491000 I TPHCM BORSIG GMBH Landscape Wall Calendar;Lịch phong cảnh treo tường
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
12
KG
4
UNN
22
USD
6629545930
2020-11-23
620300 I TPHCM ADIDAS AG 100% poly jacket recycling, Brand: ADIDAS;Áo khoác 100% poly tái chế, hiệu: ADIDAS
CHINA
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
32
USD
7771478492
2022-01-25
610190 I TPHCM HUGO BOSS AG Austria, Hugo Boss, Material: 60% RPL, 26% PES, 14% CO, 100% new goods;Áo mẫu, hiệu Hugo Boss, chất liệu: 60 %RPL, 26 %PES, 14 %CO, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
67
USD
2147990832
2021-02-04
510539 I TPHCM TONGXIANG RONGYUAN FUR GARMENT CO LTD Bear cat fur pieces processed for use in apparel (scientific name: Finn Raccoon), size 3 x 58 cm, samples, not on the list Cites;Miếng lông gấu mèo đã qua xử lý dùng trong may mặc (tên khoa học: Finn Raccoon), kích thước 3 x 58 cm, hàng mẫu, không thuộc danh mục Cites
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
1
KG
1
UNT
20
USD
3584859434
2021-07-08
610439 I TPHCM DIGEL AG Digel jacket;Áo khoác mẫu DIGEL
VIETNAM
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
8
KG
13
PCE
77
USD
904232123185
2021-02-26
610439 I TPHCM APP GROUP Jacket;ÁO KHOÁC MẪU
CANADA
VIETNAM
CAZZZ
VNSGN
1
KG
1
PCE
125
USD
6898154841
2021-10-20
620339 I TPHCM WOOLRICH EUROPE SPA Template, Code: 222CFWOOU0588MR LF, 222CFWOOU0589MR LF, 222CFWOOU0593MR LF, 222CFWOOU0595MR LF, Brand: Wool Rich, 100% new;Áo mẫu, mã: 222CFWOOU0588MR LF, 222CFWOOU0589MR LF, 222CFWOOU0593MR LF, 222CFWOOU0595MR LF, hiệu: Wool Rich, mới 100%
ITALY
VIETNAM
BOLOGNA
HO CHI MINH
4
KG
4
PCE
200
USD
7838072060
2020-02-15
610610 I TPHCM JUN WEI APPAREL CO LTD Áo hiệu Tommy Hilfiger, có gắn thẻ sample ,mới 100%;Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt-blouses, knitted or crocheted: Of cotton;针织或钩编女式衬衫,衬衫和衬衫:棉质
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
18
PCE
72
USD
7838072060
2020-02-15
620469 I TPHCM JUN WEI APPAREL CO LTD Quần hiệu Tommy Hilfiger, mới 100%;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear): Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: Of other textile materials;女装或女童套装,套装,夹克,运动夹克,连衣裙,裙子,裙裤,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):裤子,围兜和大括号,马裤和短裤:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
28
USD
051221HCM21115132
2021-12-14
230231 I PH??NG NGA TOYOTA TSUSHO TAIWAN CO LTD Noodle bran (feed ingredients);Cám Mì (Nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
296900
KG
296
TNE
86432
USD
270721YMLUS504093716
2021-09-07
230641 I H?NG NGA SàI GòN DML WORLD TRADE PVT LTD Dry oil seed oil. Used as animal feed according to TT21 / 2019 -TT-BNN & Rural Development and TT05 / 2021 / TT-BNNPTNT;Khô dầu hạt cải. Dùng làm thức ăn chăn nuôi theo TT21/2019 -TT-BNN& PTNT và TT05/2021/TT-BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
237590
KG
237590
KGM
78405
USD
N/A
2021-09-13
854320 T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO The signal transmitter creates pulses through drilling solutions for Oil Oil and Oil P / N. T-1041507;Bộ truyền tín hiệu tạo xung qua dung dịch khoan cho thiết bị định hướng khoan xiên dầu khí P/N. T-1041507
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
70
KG
1
PCE
3721
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1500 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1500 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
13
PCE
2090
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel Anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1200 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1200 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
7
PCE
900
USD
030721WHSCMSHC21070101
2021-07-21
730459 T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS PIPES355-7304 # & alloy steel pipes, have a cross-section, hollow, non-connected, hot rolled, size: S355 2500mm x 40mm x 2550 - Saw Steel Pipe S355 2500mm x 40mm x 2550;PIPES355-7304#&Ống thép hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, rỗng, không nối, cán nóng, kích thước: S355 2500MM X 40MM X 2550 - SAW STEEL PIPE S355 2500MM X 40MM X 2550
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
2126
KG
49504
KGM
58019
USD
23546757395
2022-04-08
271500 T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Bitumen #& Bitumen mixture of Bitumen F124-B 50-3-7.5 Bitumite Mixtures Based on Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar or Mineral Tar Pitch. new 100%;BITUM#&Hỗn hợp nhựa bitum dạng tấm F124-B 50-3-7.5 Bituminous Mixtures Based On Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar Or Mineral Tar Pitch. hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HA NOI
531
KG
1
PCE
55
USD
21021112100015500000
2021-10-02
890691 T NGA VIETSOVPETRO SHEARWATER GEOSERVICES SINGAPORE PTE LTD 3d geophysical survey ship, Name SW Duchess, 106.8 meters long, IMO 9378216, Boning: 5BJC3, Water retention 7750,363 tons, Cyprus nationality, Machine capacity, 15000 kW, Petroleum Lot Survey 16-1 / 15;Tàu khảo sát địa Vật Lý 3D, Tên SW Duchess, dài 106.8 mét, IMO 9378216, Hô hiệu: 5BJC3, lượng dãn nước 7750.363 tấn, quốc tịch Cyprus, công suất máy, 15000 KW, khảo sát lô dầu khí 16-1/15
CYPRUS
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
7142
KG
1
PCE
7640970
USD
260921THAI21092070
2021-10-04
845711 T NGA SHE HONG INDUSTRIAL CO LTD Standing Machining Center, Model HCMC-1682, Hartford Brand, Used for Metal Processing, Mechanical Spindle 18.5kw, SX SHE HONG INDUSTRIAL Co., Ltd, Made in Taiwan, year SX 2021, New products 100%;Trung tâm gia công đứng, model HCMC-1682, hiệu Hartford,dùng để gia công kim loại, đ/cơ trục chính 18.5Kw, nhà sx She Hong Industrial Co.,Ltd, xuất xứ Đài Loan, năm sx 2021,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
14440
KG
1
SET
113000
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
720837 T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Non-alloy steel plate, hot rolled, unpooped, thick 6 thk x wide 1500W x long 6000mml, ASTM A36 / S275JO / S275JR / S355JR / S3355J2;Thép tấm không hợp kim, được cán nóng, chưa phủ mạ, dày 6 Thk x rộng 1500W x dài 6000mmL, ASTM A36/S275JO/S275JR/S355JR/S3355J2
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
67395
KG
424
KGM
958
USD
N/A
2021-02-19
681291 T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Gaskets seal with material from asbestos fibers to the air compressor, PN MB11-006-002, new 100%;Vòng đệm làm kín bằng chất liệu từ sợi amiăng cho máy nén khí, PN MB11-006-002, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
3
KG
1
PCE
20
USD
920203813
2021-07-03
841182 T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INCORPORATED DESOTO FACILITY Gas turbine for ships crude oil reservoir for oil and gas FPSO P / N.EM152C-C1D0RPRP.;Tuốc bin khí dùng cho tàu chứa dầu thô FPSO cho thác dầu khí P/N.EM152C-C1D0RPRP.
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
10104
KG
1
PCE
1530300
USD
DFW00734819
2021-08-06
841182 T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC Gas turbine Solar Taurus 60, OHF21-T6358, P / N: ET731C0D00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHF21-T6358 , P/N: ET731C0D00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
4707
KG
1
PCE
854766
USD
920203782
2021-03-31
841182 T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC SOLAR TAURUS gas turbines 60, OHB21-T1354, P / N: ET732C-C5G00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHB21-T1354, P/N: ET732C-C5G00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
3828
KG
1
PCE
805003
USD
DFW00752780
2021-09-08
841182 T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INCORPORATED DESOTO FACILITY Gas turbines for ships containing FPSO crude oil for petroleum waterfall P / N.EM152C-C1G00P0D; S / n.ohe21-m7100;Tuốc bin khí dùng cho tàu chứa dầu thô FPSO cho thác dầu khí P/N.EM152C-C1G00P0D; S/N.OHE21-M7100
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
10129
KG
1
PCE
680845
USD
PRG0128489
2022-04-29
841182 T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INTERNATIONAL COMPANY Solar gas turbine used for petroleum compressors EM152C-C1G00P0D. (Used goods);Tuốc bin khí Solar dùng cho giàn nén khí công trình khai thác dầu khí EM152C-C1G00P0D.(Hàng đã qua sử dụng)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
9900
KG
1
PCE
1641070
USD
260322OTWS62203034
2022-04-04
730531 T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipe, hot rolling, KT 1200x25x9390mm - Lsaw 1200mm OD x 25mm WT X 9000mm/Length, Grade: API 2W GR.50 (S1, S3 & S5), MTC To 3.2 (3RD Party Inspection) 18 Mtrs 1PCE;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, KT 1200x25x9390MM - LSAW 1200MM OD X 25MM WT X 9000MM/LENGTH, GRADE: API 2W Gr.50 (S1, S3 & S5), MTC TO 3.2 (3RD PARTY INSPECTION) 18 MTRS 1PCE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
33196
KG
6802
KGM
11785
USD
5407794766
2022-06-28
851141 T NGA TEREX SINGAPORE PTE LTD The motor (has a starting and generating feature), spare parts for self -propelled forklifts. Item code 1262585, Genie brand. New 100%;Động cơ đề (có tính năng khởi động và phát điện), phụ tùng cho xe nâng tự hành. Mã hàng 1262585, nhãn hiệu Genie. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
28
KG
2
PCE
1090
USD
20585806512
2022-06-30
730532 T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipes, hot handle, size 18 "OD x 17.5 mm WT - Carbon Steel Lsaw 3LPE Coated Pipes (Test Ring) 18" OD X 17.5 mm WT) Grade APL X -60, 5L , PSL2;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, kích thước 18" OD x 17.5 MM WT - Carbon Steel lsaw 3LPE COATED PIPES (Test ring) 18" OD x 17.5 MM WT) Grade APL X-60, 5L, PSL2
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
4080
KG
3457
KGM
4800
USD
160222215823351
2022-04-01
730424 T NGA VIETSOVPETRO ZARNESTSERVICE LTD Anti -gas pipes used in oil drilling type 4 "OD x 14.00# xs x IU, 18 degrees Shoulder, cast steel with threaded and protective lids. (Code Chapter 98 is: 98279090);Ống chống sử dụng trong khoan dầu khí loại 4" OD x 14.00# xS x IU, 18 độ shoulder, bằng thép đúc có ren và nắp bảo vệ. (Mã chương 98 Là: 98279090)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG VIETSOV PETRO
128735
KG
8217
KGM
35867
USD
1.30420112000007E+20
2020-04-13
890520 T NGA VIETSOVPETRO KS DRILLING PTE LTD Giàn khoan dầu khí KS JAVA STAR 2, có khả năng khai thác dầu khí ở vùng nước 91,44m. Tổng dung tích: 7555 tấn. Hàng đã qua sử dụng.;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Floating or submersible drilling or production platforms;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
0
KG
1
UNIT
2588186
USD
112200018141343
2022-06-15
890520 T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO DK self -propelled drilling rig, self -lifting Murmanskaya is capable of exploiting DK in 6,500 meters, 3x 2000kw, IMO: 8763189, brand: UCTP, water relaxation of 17,759 tons, size 109m, used goods;Giàn khoan DK tự hành,tự nâng Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
6000000
USD
112100009935154
2021-02-28
890520 T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO self-propelled drilling rig Murmanskaya DK capable of exploitation in waters 6,500 meters DK, 3x 2000 kW capacity, IMO: 8763189, call sign: UCTP, relaxing water volume 17 759 tonnes, the size 109m, used goods;giàn khoan DK tự hành Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
8575000
USD
N/A
2021-07-29
730511 T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Steel pipes, vertical sinks with arc, API 5L, GR.B, API 5L.;Ống thép, hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, API 5L, GR.B, API 5L.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
85000
KG
46973
KGM
78294
USD
N/A
2021-07-29
730511 T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Steel pipes, vertical sinks with arc 914.4 x 25.4 x 36 mm, API 5L.;Ống thép, hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang 914.4 x 25.4 x 36 MM, API 5L.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
85000
KG
20039
KGM
31799
USD
N/A
2021-07-29
730511 T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Steel pipes, vertical submersible welding with arc 762 x 25.4 x 30 mm, API 5L.;Ống thép, hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang 762 x 25.4 x 30 MM, API 5L.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
85000
KG
11074
KGM
17203
USD
051120MEDUT7462863
2020-12-24
310260 T NGA SHANXI LEIXIN CHEMICALS CO LTD Part of VI calcium nitrate-VOLUME (Boron Calcium Nitrate) fertilizer as raw materials for fertilizer production, VAT-free goods under OL 35 / HQHCM-TXNK Date 01/07/2015 & 1066 / IT-TTQLVH Date 24/12/2014;PHÂN CANXI NITRAT-VI LƯỢNG(CALCIUM NITRATE BORON) phân bón làm nguyên liệu sản xuất phân bón khác,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
50200
KG
50
TNE
10500
USD
130522SECLI2205352-01A
2022-05-20
731290 T NGA VIETSOVPETRO AMOS SUPPLY PTE LTD 102 mm steel cable Dia x 4 trs 12/6 x 36 + iWRC;Cáp thép 102 mm Dia x 4 trs 12/6 x 36 + IWRC
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
33601
KG
1
PCE
834
USD
N/A
2022-02-25
382550 T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOV PETRO LS-1 substance is a stable antifreeze liquid chemical in cement mortar in oil and gas cement pump operation, containing ammonium salt, oxyalklading alkylphenol;Chất LS-1 là hóa phẩm dạng lỏng chống đông ổn định vữa xi-măng trong hoạt động bơm trám xi-măng dầu khí, chứa Ammonium salt, Oxyalkylated alkylphenol
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
543
KG
104
GLL
1895
USD
150222TAOCB22001492UWS01
2022-02-24
151550 I HI?P PH??C TPHCM KERRY OILS GRAINS QINGDAO LTD Pure fragrant sesame oil (rough sesame oil - Crude Aromatic Sesame Oil), packed in PE plastic flexibag bags, used for food processing industry.;Dầu mè thơm nguyên chất (Dầu mè thô - Crude Aromatic Sesame Oil), đóng trong túi Flexibag bằng nhựa PE, sử dụng cho ngành chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
20
TNE
71832
USD
90122799110839200
2022-01-20
151550 I HI?P PH??C TPHCM KERRY OILS GRAINS QINGDAO LTD Pure fragrant sesame oil (rough sesame oil - Crude Aromatic Sesame Oil), packed in PE plastic flexibag bags, used for food processing industry.;Dầu mè thơm nguyên chất (Dầu mè thô - Crude Aromatic Sesame Oil), đóng trong túi Flexibag bằng nhựa PE, sử dụng cho ngành chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19900
KG
20
TNE
70219
USD
180622034C524812
2022-06-29
151550 I HI?P PH??C TPHCM KERRY OILS GRAINS QINGDAO LTD Pure aromatic sesame oil (crude sesame oil - Crude Aromatic Sesame Oil), packed in PE plastic flexibag bag, used for food processing industry.;Dầu mè thơm nguyên chất (Dầu mè thô - Crude Aromatic Sesame Oil), đóng trong túi Flexibag bằng nhựa PE, sử dụng cho ngành chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19940
KG
20
TNE
72839
USD
301121PGUCB21003241
2021-12-15
380290 I HI?P PH??C TPHCM TAIKO CLAY MARKETING SDN BHD Processing support: TAIKO SUPREME 1B (TAIKO Supreme 1B Activated Bleaching Earth), Packing 1000 kg / bag, used to erase vegetable oil, served in internal production company.;Chất hỗ trợ chế biến: Đất tẩy hoạt tính hiệu Taiko Supreme 1B (Taiko Supreme 1B Activated Bleaching Earth), đóng gói 1000 kg/ bao, dùng để tẩy màu dầu thực vật, phục vụ trong sản xuất nội bộ công ty.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20310
KG
20
TNE
6260
USD
041221EGLV 093100543367
2021-12-15
151330 I HI?P PH??C TPHCM PGEO EDIBLE OILS SDN BHD Refined brush oil (refined, eraser and deodorizing) (RBD Palm Kernel Oil), packed in PE plastic flexibag bags, used for food processing industry.;Dầu nhân cọ tinh luyện (đã tinh chế, tẩy và khử mùi) (RBD Palm Kernel Oil), đóng trong túi flexibag bằng nhựa PE, sử dụng cho ngành chế biến thực phẩm.
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
20090
KG
20
TNE
32901
USD
130222EGLV 093200040252
2022-02-25
151620 I HI?P PH??C TPHCM PGEO EDIBLE OILS SDN BHD Hydrochemical palm oil, refining (oil palm) (RBD hydrogenated palm oil), packed in steel drums, 190kg / barrel, used for food processing industry.;Dầu cọ hydro hóa, tinh luyện (của quả cọ dầu)(RBD HYDROGENATED PALM OIL), đóng trong thùng phuy thép, 190kg/ thùng, sử dụng cho ngành chế biến thực phẩm.
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CONT SPITC
16560
KG
15
TNE
25992
USD
300522EGLV 093200183789
2022-06-09
151329 I HI?P PH??C TPHCM PGEO EDIBLE OILS SDN BHD Refined palm oil (refined, removed and deodorant) (RBD Palm Kernel Oil), packed in PE plastic flexibag bags, used for food processing industry.;Dầu nhân cọ tinh luyện (đã tinh chế, tẩy và khử mùi) (RBD Palm Kernel Oil), đóng trong túi flexibag bằng nhựa PE, sử dụng cho ngành chế biến thực phẩm.
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
39810
KG
40
TNE
102726
USD
211021ROMA00776
2021-12-15
151001 I HI?P PH??C TPHCM CASA OILIO SPERLONGA S P A Olive Olive Oil Brand Olivoi is, Packing: 1L / Glass bottles, 12 bottles / barrels.;Dầu Oliu Pomace nhãn hiệu Olivoilà, đóng gói: 1L/ chai thủy tinh, 12 chai/ thùng.
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CONT SPITC
25200
KG
8400
UNA
23231
USD
161221ROMA00861
2022-02-28
151000 I HI?P PH??C TPHCM CASA OILIO SPERLONGA S P A Olive Olive Oil Brand Olivoi is, Packing: 1L / Glass bottles, 12 bottles / barrels.;Dầu Oliu Pomace nhãn hiệu Olivoilà, đóng gói: 1L/ chai thủy tinh, 12 chai/ thùng.
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CONT SPITC
25200
KG
8400
UNA
21385
USD
091021EGLV 553100010914
2021-12-17
151211 I HI?P PH??C TPHCM ALFA TRADING LIMITED Crude Sunflower Seed Oil (Crude Sunflower Seed Oil), packed in PE plastic flexibag bags, is the imported material used to produce plant cooking oil within the company.;Dầu hạt hướng dương thô (Crude Sunflower Seed Oil), đóng trong túi Flexibag bằng nhựa PE, là nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất dầu ăn thực vật trong nội bộ công ty.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CONT SPITC
103604
KG
103
TNE
153871
USD
251121NVR0107386
2022-01-20
151211 I HI?P PH??C TPHCM JSC NMGK Crude sunflower oil (crude sunflower oil), packed in PE plastic flexibag bags, is imported materials used to produce plant cooking oil within the company.;Dầu hạt hướng dương thô (Crude Sunflower Oil), đóng trong túi Flexibag bằng nhựa PE, là nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất dầu ăn thực vật trong nội bộ công ty.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
125020
KG
124
TNE
190248
USD
8724909793
2022-03-28
151321 I HI?P PH??C TPHCM PT MULTIMAS NABATI ASAHAN Raw material of crude palm oil, hydrogenated, 5kg / can. Manufacturer: Wilmar PT Multimas Nabati Asahan, HSD quality test 05/2025;nguyên liệu thực phẩm Dầu nhân cọ thô, đã hydro hóa, 5kg/lon. Nhà sản xuất: Wilmar PT Multimas Nabati Asahan, hàng thử nghiệm chất lượng hsd 05/2025
INDONESIA
VIETNAM
MEDAN - SUMATRA
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
5
USD
220622EGLV 093200221427
2022-06-27
151419 I HI?P PH??C TPHCM PGEO EDIBLE OILS SDN BHD Refined canola oil (refined, bleached, deodorized) (RBD Canola Oil), packed in PE plastic flexibag bags, used for food processing industry.;Dầu hạt cải tinh luyện (đã tinh chế, tẩy màu, khử mùi) (RBD Canola Oil), đóng trong túi Flexibag bằng nhựa PE, sử dụng cho ngành chế biến thực phẩm.
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
19780
KG
20
TNE
42902
USD
112100014167924
2021-07-27
690320 NG TY TNHH KIM NGA THàNH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Living hole shaping steel (ceramic) high temperature resistant> = 1700 degrees C, in non-phi diameter (15-40) mm, high (38-130) mm, Al2O3 component> = 55%. New 100%;Lỗ dẫn định hình nước thép (bằng gốm) chịu nhiệt độ cao >=1700 độ C, đường kính trong phi (15-40)mm, cao (38-130)mm, thành phần Al2O3 >=55%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
63540
KG
27
TNE
6210
USD
260222COAU7237660310
2022-05-25
681293 NG TY TNHH KIM NGA THàNH ANHUI HUAJING SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD The high temperature -resistant knitted am enema is used in the coil steel industry (not in the amphibol group), size (2x1000) mm (50 kg/bag). New 100%.;Vải Amiang dệt kim chịu nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp luyện thép dạng cuộn ( không thuộc nhóm amphibol ), kích thước (2x1000) mm (50 kg/bao). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
24000
KG
24
TNE
9840
USD
130120025A501264
2020-01-18
460193 I M? NGA DING CYUAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD 73#&Dây quai 11mm;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of rattan: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料和编织材料的类似产品,以平行股线或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:其他:藤条:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
32250
YRD
1613
USD
120621YMLUE175257873
2022-02-24
440322 I D?CH V? TR?N NGA TIMA CAPITAL INC Pine wood (Pinus Taeda), KT: 28cm or more diameter, 3.8-5.8m long, total number of blocks: 143,752 (the item is not of CITES, 100% new);Gỗ thông tròn (Pinus taeda), KT: đường kính 28cm trở lên, dài 3,8-5,8m, tổng số khối: 143,752 (hàng không thuộc danh mục CITES, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
WILMINGTON - CA
CANG CAT LAI (HCM)
137683
KG
144
MTQ
18256
USD
240521QDGS20110215
2021-06-14
252510 I HI?U NGA HEBEI FANGDUO TRADING CO LTD Crude mica flake (size 20 mesh), packed in 25kg new .hang 100%;Mica thô dạng vảy (size 20 mesh) ,đóng trong bao 25kg .hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
4
TNE
1097
USD
190121OOLU4109963080UWS
2021-01-26
570242 I Và X?Y D?NG THANH NGA LIYANG KAIRUI CARPET MANUFACTURING CO LTD Single carpet yarn (BCF) type 1, woven polyester material, size: WxLxT: 50x80x1cm supplier: Liyang Kairui CARPET MANUFACTURING CO., LTD. new 100%.;Thảm trải sàn Single yarn(BCF) loại 1, chất liệu dệt bằng sợi polyester , kích thước: WxLxT:50x80x1cm nhà cung cấp: LIYANG KAIRUI CARPET MANUFACTURING CO.,LTD . hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
11685
KG
4559
MTK
9975
USD
180522COAU7238899830
2022-06-01
390140 N NGA PEGASUS POLYMERS PTE LTD Metallocene polyethylene enable 2010;Hạt nhựa PE nguyên sinh METALLOCENE POLYETHYLENE ENABLE 2010MA
UNITED STATES
VIETNAM
PORT KELANG
CANG CAT LAI (HCM)
25493
KG
24750
KGM
45540
USD
VGO0007021
2021-11-11
730721 I TPHCM MACOGA S A -MRF Type Expansion Joint Stainless Steel Connector, Used in Water Fighting System, DN 100, PN 114, 100% New;Đầu nối bằng thép không gỉ -MRF TYPE EXPANSION JOINT, dùng trong hệ thống chữa cháy bằng nước, DN 100, PN 114 , hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
405
KG
1
PCE
2155
USD
261021OOLU2680219400
2022-01-04
870422 I THIêN NGA KITS FZE Barrel trucks with no barrels are only cabin and poker, Kamaz-4326; KL entirely according to 12,700 kg design; Thinking handlebar; Diesel engine capacity: 10.85L; New100%, SX2021; SK / SM XTC43260RM2557128 / M2978391;Xe ô tô tải cơ sở không thùng chỉ có cabin và sát xi, hiệu Kamaz-4326; KL toàn bộ theo thiết kế 12.700 kg; tay lái thuận;dung tích động cơ Diesel:10,85L;mới100%,SX2021;SK/SM XTC43260RM2557128/M2978391
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG TAN VU - HP
144400
KG
1
PCE
62598
USD
261021OOLU2680219400
2022-01-04
870422 I THIêN NGA KITS FZE Barrel trucks with no barrels are only cabin and poker, Kamaz-4326; KL entirely according to 12,700 kg design; Thrret-hand drive; Diesel engine capacity: 10.85L; New100%, SX2021; SK / SM XTC43260RM2557129 / M2978394;Xe ô tô tải cơ sở không thùng chỉ có cabin và sát xi, hiệu Kamaz-4326; KL toàn bộ theo thiết kế 12.700 kg; tay lái thuận;dung tích động cơ Diesel:10,85L;mới100%,SX2021;SK/SM XTC43260RM2557129/M2978394
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG TAN VU - HP
144400
KG
1
PCE
62598
USD
180121DANC2101027
2021-01-23
530921 T MAY NGA THàNH DREAM ASSIST CO LTD DR27 55% # & Fabrics Linen, Cotton 45% (54/56 size, weight 96g / m2);DR27#&Vải Linen 55%, Cotton 45%(khổ 54/56, trọng lượng 96g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2755
KG
483
MTK
1156
USD
260721JWFEM21070282
2021-07-30
846330 I THANH NGA GUANGZHOU SNDON HOME TEXTILE CO LTD GDZ8-100 high-speed spring springs making machine (single type); Power source: 3F 380V 22KW; Size: 3600 * 1800 * 2150 (mm); Weight: 4100kg; Capacity: 100 pcs / minute; Brand: Qilin; New 100%;Máy làm lò xo túi tốc độ cao GDZ8-100 (loại dây đơn); Nguồn điện: 3f 380V 22KW; Kích thước: 3600*1800*2150(mm); Trọng lượng: 4100Kg; Công suất: 100 chiếc/phút; Nhãn hiệu: Qilin; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
TAN CANG 128
29560
KG
1
SET
35000
USD
180821212115728
2021-08-27
504000 I Và X?Y D?NG THàNH NGA NEW SOURCE INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED Cold preservative salted beef stand (Name KH: BOS Taurus), (the item is not s on the category of Cittes, not a bison);Dạ sách bò ướp muối bảo quản lạnh ( Tên KH: Bos taurus),( Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải bò rừng )
MEXICO
VIETNAM
DJIBOUTI
CANG XANH VIP
28000
KG
27758
KGM
27758
USD
1208180058X26044
2021-10-12
845812 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Horizontal metal lathe controlled by 6 inches (WIA-MODEL: SKT 100) 3HP, sync. (Secondhand));Máy tiện kim loại ngang điều khiển bằng số 6 INCH ( Hiệu WIA- Model: SKT 100) 3HP, đồng bộ. (Hàng đã qua sử dụng))
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
3
SET
25500
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _27mm x 65L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _27mm x 65L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
500
PCE
70
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _49mm x 100L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _49mm x 100L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
960
PCE
499
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _49mm x 75L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _49mm x 75L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
475
PCE
185
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two top lace welded pipe stainless steel _42mm x 100L (100% new products);Hai đầu ren ống hàn inox _42mm x 100L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
800
PCE
688
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _21mm x 65L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _21mm x 65L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
2750
PCE
303
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding pipes _42mm x 50l (100% new goods);Hai đầu ren ống hàn kẽm _42mm x 50L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
1680
PCE
370
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _42mm x 75L (100% new goods);Hai đầu ren ống hàn kẽm _42mm x 75L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
480
PCE
163
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _34mm x 100L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _34mm x 100L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
5616
PCE
1966
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _42mm x 100L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _42mm x 100L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
1078
PCE
485
USD
250621UNSA2106442
2021-07-05
480640 NG MI THIêN NGA VNSHOP Paper shaded for rolling mi and hair curling, 200 * 120mm size, 100% new goods;Giấy bóng mờ dùng để cuộn mi và uốn tóc, kích thước 200*120mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
294
KG
280
KGM
560
USD
240521GLSAHCM2105217
2021-06-09
670490 NG MI THIêN NGA VNSHOP Hair artificial made from black type polyvinyl chloride type 1. 100% new goods;Tóc nhân tạo làm từ Polyvinyl Chloride màu đen loại 1. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
868
KG
800
KGM
1200
USD
291221EOLKHOC21120008
2022-01-06
540419 NG MI THIêN NGA SHIN YOUNG H B CO LTD Synthetic monofilament fibers use black false eyelashes, pieces on 67 decitex, size: 0.07 x 35 mm ls bl 2765 sd, 100% new goods;Sợi Monofilament tổng hợp dùng sản xuất lông mi giả màu đen, độ mảnh trên 67 decitex, kích thước: 0.07 X 35 mm LS BL 2765 SD , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2003
KG
6
KGM
210
USD
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD