Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
73851777176
2022-02-26
120770 I THU AGRO STAR SEEDS COMPANY Watermelon seeds Happy 10- Scientific name Citrullus Lanatus-packing 1kg / bag;Hạt giống dưa hấu Happy 10- tên khoa học Citrullus Lanatus-đóng gói 1kg/bao
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
10
KG
10
KGM
5900
USD
130121COAU7229225120
2021-01-23
441233 NG TY TNHH THU?N THáI SHUN TAI CO LTD ST1031 # & Plywood (11 x 1220 x 2440) mm, pressed 7 layers, the outer layer made of poplar (poplar), scientific name: Liriodendron tulipifera, used in the manufacture of furniture;ST1031#&Ván ép (11 x 1220 x 2440)mm, được ép 7 lớp, lớp ngoài làm bằng gỗ dương(poplar), tên khoa học : liriodendron tulipifera, dùng để sản xuất đồ nội thất
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
84000
KG
39
MTQ
16502
USD
190622CTLQD22063426
2022-06-29
843140 I D?CH V? K? THU?T THU?N PHONG ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO LTD Spare spare parts of raw material load systems and conveyors using animal feed factory: 100%new D2816 bucket, goods are not subject to VAT according to Acts 16659 BTC/CST;Phụ tùng thay thế của hệ thống tải nguyên liệu và băng tải sử dụng nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi : Gàu múc D2816 mới 100%, hàng không chịu thuế VAT theo CV 16659 BTC/CST
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1740
KG
300
PCE
369
USD
190622CTLQD22063426
2022-06-29
843140 I D?CH V? K? THU?T THU?N PHONG ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO LTD Spare parts of the raw material load system and conveyor used to use animal feed factory: bucket scoop ss2816-1.5, 100%new, goods are not subject to VAT according to Acts 16659 BTC/CST;Phụ tùng thay thế của hệ thống tải nguyên liệu và băng tải sử dụng nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi : Gàu múc SS2816-1.5, mới 100%, hàng không chịu thuế VAT theo CV 16659 BTC/CST
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1740
KG
200
SET
500
USD
251121NSSLSGHCC2100017
2021-12-01
401220 I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19750
KG
30
PCE
226
USD
141221BCC0157732A
2021-12-25
401220 I SIM THU TY NGUYEN Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21540
KG
10
PCE
75
USD
050322005/WSA-PLB/III/2022
2022-04-05
270119 N THU?N H?I VISA RESOURCES PTE LTD Indonesian coal (other coal, not antraxite coal), heat of 3482 kcal/kg; moisture 45.45%; Steaming 37.16%.;Than đá Indonesia( than đá loại khác, không phải than Antraxit ),nhiệt lượng 3482 kcal/kg; độ ẩm 45.45%; chất bốc 37.16%.
INDONESIA
VIETNAM
SUMATERA SELATAN,INDONESIA
CANG GO DAU (P.THAI)
8893
KG
1
TNE
64
USD
050322005/WSA-PLB/III/2022
2022-04-05
270119 N THU?N H?I VISA RESOURCES PTE LTD Indonesian coal (other coal, not antraxite coal), heat of 3482 kcal/kg; moisture 45.45%; Steaming 37.16%.;Than đá Indonesia( than đá loại khác, không phải than Antraxit ),nhiệt lượng 3482 kcal/kg; độ ẩm 45.45%; chất bốc 37.16%.
INDONESIA
VIETNAM
SUMATERA SELATAN,INDONESIA
CANG GO DAU (P.THAI)
8893
KG
8892
TNE
620739
USD
101221A16BA09630
2021-12-14
401221 I SIM THU NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20450
KG
20
PCE
80
USD
284146089681
2021-10-05
841371 THU?T TH??NG M?I THáI KH??NG FINISH THOMPSON INC Centrifugal pumps (non-motor) for chemical pumps, brands: Finish Thompson, Model: DB11V-B-6-10P-05, Flow: 26m3 / h, suction diameter: 50.8 mm, 100% new goods;Bơm ly tâm ( không motor ) dùng để bơm hóa chất, Hiệu: Finish Thompson, model: DB11V-B-6-10P-05, lưu lượng: 26m3/h, đường kính cửa hút: 50.8 mm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
1134
USD
ELC22112141
2022-06-27
841371 THU?T TH??NG M?I THáI KH??NG FINISH THOMPSON INC Centrifugal pumps are used to pump chemicals (no motor), brand: Finish thompson, Model: UC328BOCSSVS70016, flow: 40m3/h, door diameter: 76.2mm, 100% new goods;Bơm ly tâm dùng để bơm hóa chất ( không motor ), hiệu: Finish Thompson, model: UC328BOCSSVS70016, lưu lượng: 40m3/h, đường kính cửa hút: 76.2mm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
152
KG
1
PCE
4678
USD
181021SSINS2115089
2021-10-29
841830 I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Freezer refrigerator preserves bio-storage of medical and laboratory phcbi, Model: MDF-137-PE, upper door, -30 degrees C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 138 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-137-PE, cửa trên, -30độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 138 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3566
KG
1
UNIT
1274
USD
210921SSINS2114570
2021-09-28
841830 I Và K? THU?T H?I NINH SCIMED ASIA PTE LTD Refrigerators for freezing Bio-storage of medical and laboratory products PHCBI, Model: MDF-C8V1-PE, upper door, -80The C, 220V / 50Hz, HFC refrigerant, 84 liters, 100%;Tủ lạnh trữ đông bảo quản sinh phẩm dùng trong y tế và phòng thí nghiệm hiệu PHCbi, model: MDF-C8V1-PE, cửa trên, -80độ C, 220v/50Hz, môi chất lạnh HFC, 84 lít, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
4277
KG
1
UNIT
3947
USD
14060287
2021-08-02
252490 I K? THU?T VI?T H?I MANGYA CHUANGAN MINERAL FIBER TRADING CO LTD 5-75 white asbestos (chrysotile fiber 3mgo + 2sio2 + 2h2o, not fiber); not in the amphibole group; 50kg / bag; shredded forms and flour; 100% new. Using roofing production. Do not use in food processing.;Amiăng trắng 5-75 (Chrysotile fiber 3MgO+2SiO2+2H2O, không phải xơ sợi); không thuộc nhóm amphibole; 50kg/bao; dạng vụn gẫy, bột; mới 100%. Dùng sản xuất tấm lợp. Không dùng trong chế biến thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
295176
KG
294000
KGM
106951
USD
112200014760385
2022-04-01
870590 I THU?N PHáT GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Concrete pump cars Star-Steyr.model: ZLJ5230Thbte.T/C: Diesel MC07.31-50, Euro 5, CS: 228KW.D/Cylinder 6870 cm3.h/Pump: Zoomlion (need pump 36.5m) .TT 22870kg, TTL: 23000kg.sx: 2018.;Ô tô bơm bê tông.Nhãn hiệu STAR-STEYR.Model:ZLJ5230THBTE.Đ/c:Diesel MC07.31-50,euro 5,CS:228Kw.D/tích xy lanh 6870 cm3.H/thống bơm:ZOOMLION(Cần bơm 36,5m).TT 22870Kg,TTL:23000Kg.SX:2018.Đã qua s/dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22870
KG
1
PCE
84200
USD
230120SITGTXHP280841
2020-02-13
310221 I THU? NG?N HEKOU JINSHENG TRADING CO LTD Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphat Thủy Ngân N: 20,5%; S: 24%; độ ẩm 1%, 50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 1338/QĐ-BVTV-PB ngày 05/09/2018 của Cục bảo vệ thực vật.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
0
KG
579
TNE
63690
USD
30675151.30700348.30703596
2022-06-25
310221 I THU? NG?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI CAM THANG HA KHAU SA (ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. NTS: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight 50kg/bag by tvsx;PHÂN ĐẠM SA (AMMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. Nts:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
210840
KG
210000
KGM
84596
USD
14125910.14125912.14125913.14125914
2021-07-06
310221 I THU? NG?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI CAM THANG HA KHAU Fertilizer SA (Ammoniumsulphate) (NH4) 2SO4. Granulated. N: 20.5% S: 24% free acid: 1% moisture: 1%. Weight of 50kg / bag by TQSX;PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Dạng hạt. N:20,5% S:24% axit tự do:1% Độ ẩm:1%. Trọng lượng 50kg/bao do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
150600
KG
150000
KGM
39474
USD
050422EGLV 149201910489
2022-04-07
722540 THU?T KIM LO?I LIHAI HONG KONG FUHAI TRADING LIMITED Steel alloy panels P20 rolled flat, cold rolled, width sheet above 600mm. Size thick 23mm*705mm*2283mm, 100% new goods;Thép tấm hợp kim P20 cán phẳng, cán nguội, dạng tấm chiều rộng trên 600mm. Kích thước dày 23mm*705mm*2283mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
27950
KG
298
KGM
483
USD
112000005972601
2020-02-24
722540 THU?T KIM LO?I LIHAI DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Thép hợp kim cán phẳng mã SKD61 cán nóng, dạng tấm chiều rộng trên 600mm . Kích thước dầy 35mm*610mm*2870 mm, hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
450
KGM
1395
USD
021021PSQD21092004H
2021-10-18
843139 THU?T TIêU ?I?M SHANDONG MINGYANG CONVEYOR EQUIPMENT CO LTD Specialized parts for shipping conveyor systems: Rollers, D63x3x252mm, Materials: Carbon steel, including: Supporter tube = Steel, ball bearing, 2-head blocking. New 100%;Bộ phận chuyên dùng cho hệ thống băng tải chuyển hàng : Con lăn , Kích thước D63x3x252mm , vật liệu: Thép carbon , gồm : ống trục đỡ=thép,ổ bi,nắp chặn 2 đầu.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1319
KG
196
PCE
1446
USD
112100013932148
2021-07-25
310420 I THU? NG?N BARY CHEMICAL PTE LTD Fertilizer potassium chloride, powdered (K2O content of> = 60%, humidity <= 1%, Hang bagging uniform net weight 50 kg / bag, gross weight 50.17 kg / bag). Fertilizer circulation name: Analysis of Potassium Chloride (KCL) Mercury;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
140476
KG
140
TNE
42420
USD
112200016084206
2022-04-17
310420 I THU? NG?N TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, granular, pink-red (K2O content> = 60%, moisture <= 1%); Hang packaging is homogeneous weight of 50kg/bag, TL packaging 50.17 kg/bag). Fertilizer name circulation: Potassium chloride (KCl) mercury;Phân Kali Clorua,dạng hạt, màu hồng-đỏ (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%);Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, TL cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành:Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60204
KG
60
TNE
36180
USD
112100015743058
2021-10-22
310420 I THU? NG?N SINO AGRI POTASH CO LTD Stool potassium chloride, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; copper package of net weight 50kg / bag, weight of packaging 50.17 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Stool potassium chloride (KCL) Mercury;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân Kali Clorua (KCL) Thủy Ngân
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
220748
KG
220
TNE
101420
USD
170222SSINS2216895
2022-02-25
901480 I D?CH V? K? THU?T ?I?N ?I?N T? HàNG H?I ALPHATRON MARINE SYSTEMS PTE LTD Navigation equipment used in maritime, Model: JLR-8600 (including: screens, probes, accessories). (100% new goods);Thiết bị định vị dùng trong hàng hải, model: JLR-8600 (bao gồm: màn hình, đầu dò, phụ kiện).(Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1191
KG
1
SET
2278
USD
S032289
2021-07-29
300640 I ??I K? THU?T S? IVOCLAR VIVADENT AG 001mmd # & powder dentures, layerification No. 20191314-Adjvina / 170000008 / PCBpl-BYT (20g / vial) 100% new;001MMD#&Vật liệu làm răng giả dạng bột, bản phân loại số 20191314-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT (20g/lọ) Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
21
KG
20
GRM
50
USD
ULM89119006
2022-03-16
300640 I ??I K? THU?T S? IVOCLAR VIVADENT AG 001mmd # & powder dentures (IPS e.max Ceram Dentin C1, 20g / vial) 100% new;001MMD#&Vật liệu làm răng giả dạng bột (IPS E.Max Ceram Dentin C1, 20g/lọ) Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
52
KG
40
GRM
79
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures Porcelain Support (3g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Porcelain Support (3g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
9
GRM
510
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures inflow (3g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Inflow (3g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
6
GRM
335
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures Pontic cover (5 g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Pontic cover (5g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
5
GRM
299
USD
69527377674-02
2021-02-18
810890 I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 072IMP # & Head Titanium Metals (Biohorizon Straight Esthetic Abutments 3.0mm standard platform) New 100%;072IMP#&Trụ kim loại Titanium (Biohorizon Straight Esthetic Abutments 3.0mm platform standard) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
193
KG
1
PCE
165
USD
130422MILS22025028
2022-05-24
850410 I K? THU?T H?I ANH MARECHAL ELECTRIC ASIA PTE LTD Governance for Fluorescent Lamp Part No A500921800002. 100% new branded technology;Chấn lưu cho đèn huỳnh quang part no A500921800002. Mới 100% nhãn hiệu Technor
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
2192
KG
20
PCE
1352
USD
130422MILS22025028
2022-05-24
850410 I K? THU?T H?I ANH MARECHAL ELECTRIC ASIA PTE LTD Governance for Fluorescent Lamp Part No A500923600001. 100% new branded technology;Chấn lưu cho đèn huỳnh quang part no A500923600001. Mới 100% nhãn hiệu Technor
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
2192
KG
20
PCE
1424
USD
230921PUSHPH21090081
2021-09-27
841690 I K? THU?T H?I ANH DOOSAN HEAVY INDUSTRIES CONSTRUCTION CO LTD The lining is resistant to the alloy of the burner of the thermal power plant. 100% new due to doosan production.;Lớp lót chịu mài mòn bằng hợp kim của đầu đốt lò nung nhà máy nhiệt điện. Mới 100% do DOOSAN sản xuất.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
2883
KG
12
PCE
106140
USD
132200017442166
2022-05-23
252020 I ??I K? THU?T S? CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU NVDENT 001sto Gypsum powder of all kinds (Die Stone Premium Golden Brown, Type 4) 100% new;001STO#&Thạch cao bột các loại (Die Stone Premium GOLDEN BROWN, type 4) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY NVDENT
HO CHI MINH
3447
KG
2700
KGM
8268
USD
SFX27807950
2022-04-01
481690 I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 094HOF Bite paper used to determine contact points (Hanel Occlusion Foil, Double-SIDed, Red, 26m/Roll) 100%);094HOF#&Giấy cắn dùng để xác định điểm tiếp xúc (Hanel Occlusion Foil, Double-Sided, Red, 26m/cuộn) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
306
KG
884
MTR
395
USD
SFX27809211
2022-06-01
481690 I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 094HOF #& Bite Paper used to determine the contact points (Hanel Occlusion Foil, Double-SIDED, RED, 25M/Roll) 100%);094HOF#&Giấy cắn dùng để xác định điểm tiếp xúc (Hanel Occlusion Foil, Double-Sided, Red, 25m/cuộn) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
318
KG
2500
MTR
1136
USD
SFX27809211
2022-06-01
790400 I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 095Clp #& zinc used as hook for removable goods (anchor, 0.9 mm, 40cm/pack) 100% new;095CLP#&Kẽm dùng làm móc cho hàng tháo lắp (Anchor, 0.9 mm,40cm/gói) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
318
KG
2
MTR
25
USD
132100012899193
2021-06-12
340700 I ??I K? THU?T S? CONG TY TNHH THIET BI Y TE MEDENT 110PBP # & Mold Mold Denture Powder Probase Hot Polymer (1000gr / Box 2 Package). 100% new;110PBP#&Chất làm khuôn mẫu hàm răng giả dạng bột Probase Hot Polymer (1000gr/hộp 2 gói). Mới 100%
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH TB Y TE MEDENT
CTY TNHH GC RANG KY THUAT SO
723
KG
70000
GRM
3653
USD
78464804600
2022-05-20
810990 I ??I K? THU?T S? SHENZHEN UPCERA DENTAL TECHNOLOGY CO LTD 004ZIR#& Zirconia UPCERA ESTHICIC U16W 4D ML BL1 D98 16mm for dentures. 100% new;004ZIR#&Đĩa Zirconia Upcera Esthetic U16W 4D ML E BL1 D98 16mm dùng làm răng giả. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENYANG
HO CHI MINH
71
KG
2
PCE
146
USD
SFX27809211
2022-06-01
810990 I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 091ZCB #& Zirconia seeds used to keep heat in the new sintering granulate ytz, 200g/box) 100%;091ZCB#&Hạt Zirconia dùng để giữ nhiệt trong lò nung sứ (Sintering granulate YTZ, 200g/hộp) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
318
KG
1
KGM
224
USD
16019452322-01
2021-01-29
810990 I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 004ZIR # & Dish Shade Zirconia BruxZir Anterior 550, 12mm used as dentures. New 100%;004ZIR#&Đĩa Zirconia BruxZir Anterior Shade 550, 12mm dùng làm răng giả. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
170
KG
1
PCE
75
USD
3431822332
2022-03-18
810990 I ??I K? THU?T S? SHENZHEN UPCERA DENTAL TECH CO LTD Zirconia granules used in porcelain furnaces, NSX: Shenzhen Upcera Dental Tech Co Ltd (1kg / bag);Hạt Zirconia dùng trong lò nung sứ, NSX: SHENZHEN UPCERA DENTAL TECH CO LTD (1kg/bag)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1
KG
1
BAG
50
USD
7769 2312 5028
2022-06-02
810990 I ??I K? THU?T S? AIDITE QINHUANGDAO TECHNOLOGY CO LTD 091ZCB #& Zirconia seed used in porcelain furnace (Zirconia Bead 3mm, 3mm) 100%;091ZCB#&Hạt Zirconia dùng trong lò nung sứ (Zirconia Bead 3mm, 3mm) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINHUANGDAO
HO CHI MINH
105
KG
27
KGM
2700
USD
140621HXGZ2106031
2021-06-22
961610 I K? THU?T SONG HI?P L?I GUANGZHOU W H INT TRADE CO LTD Plastic hoppers (White cam- tube 250mm long, 28mm teeth). New 100%;Đầu xịt bằng nhựa (Màu trắng cam- ống dài 250mm, răng 28mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7750
KG
200000
PCE
27600
USD
SFX27806806
2022-02-24
740311 I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH EN-0162 # & CatOt of Bego Eltropol 300 Polishing Machine, Bego Brand, Model 53041 (Supplementary Cathode for Eltropol 300) New 100%;EN-0162#&Catôt của máy đánh bóng BEGO ELTROPOL 300, hiệu BEGO, model 53041(Supplementary cathode for Eltropol 300) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
390
KG
5
PCE
730
USD
1Z3176140450405103
2022-06-26
740311 I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH EN-0162 #& Cathode of BEGO Eltropol 300 polishing machine, BEGO brand. 100% new;EN-0162#&Catôt của máy đánh bóng BEGO ELTROPOL 300, hiệu BEGO. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
5
PCE
88
USD
021021QDHPH2105450
2021-10-18
845640 THU?T Và TH??NG M?I KIM ??I PHáT SHANDONG KAIERBEI AUTOMATION EQUIPMENT CO LTD CNC CNC CNC arc, Model: KRB-40140, capacity / voltage: 2.5KW / 220V, used for metal cutting, NSX: Shandong Kaierbei Automation Equipment co., Ltd., New 100%;Máy cắt CNC plasma hồ quang, model: KRB-40140, công suất/điện áp: 2.5kW/220V, dùng để cắt kim loại, NSX: SHANDONG KAIERBEI AUTOMATION EQUIPMENT CO., LTD., mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
3500
KG
1
PCE
5948
USD
61840746311
2022-01-24
841790 I ??I K? THU?T S? ZHENGZHOU BROTHER FURNACE CO LTD EN-0052 # & Alumina fiber thermal pieces of XD-1700M kiln. 100% new;EN-0052#&Miếng cách nhiệt bằng sợi alumina của lò nung XD-1700M. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
50
KG
25
PCE
2178
USD
1Z6A16X50420251750
2022-04-16
680421 I ??I K? THU?T S? JOTA AG ROTARY INSTRUMENTS 027kcu #& grinding, cutting artificial diamond porcelain (sinter diamond m862) 100% new;027KCU#&Đá mài, cắt sứ bằng kim cương nhân tạo (Sinter diamond M862) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
29
KG
132
PCE
1956
USD
122800446
2022-06-01
902620 THU?T H?I VI?T TE MA S R L Mechanical pressure gauge Tema: type: MC1101, Size: DN150/-40/0KPA 1/2 "NPTM.;Đồng hồ đo áp suất dạng cơ hiệu TEMA : Type: MC1101, Size:DN150/ -40/0KPa 1/2"NPTM. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
60
KG
6
PCE
428
USD
6001473881
2022-06-28
851181 THU?T ??I T?N L?C GEV GROBKUCHEN ERSATZTEIL The ignition button / Piezoelectric Igniter Body Plastic Blowing Mounting 18mm Connection 2.4mm; P/N: 100009, spare parts of European kitchen used in the kitchen, 100% new goods;Nút đánh lửa / Piezoelectric igniter body plastic blowing mounting 18mm connection 2.4mm; P/N: 100009, phụ tùng của Bếp Âu dùng trong nhà bếp, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HO CHI MINH
13
KG
20
PCE
86
USD
6001473881
2022-06-28
851181 THU?T ??I T?N L?C GEV GROBKUCHEN ERSATZTEIL Ignition porcelain / Ignition Electrode; P/N: 100701, spare parts of European kitchen used in the kitchen, 100% new goods;Sứ đánh lửa / Ignition electrode ; P/N: 100701, phụ tùng của Bếp Âu dùng trong nhà bếp, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HO CHI MINH
13
KG
10
PCE
27
USD
280821DOHLCAT6758326
2021-10-29
340311 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-035 # & Preparations for leather treatment Chemtan S - 33, Ten TM: Chemtan S-33, CAS: 5131-66-8, CTHH: C7H16O2, used in tanning tanning;STL-035#&Chế phẩm dùng để xử lý da thuộc Chemtan S - 33, Ten TM: Chemtan S-33, CAS: 5131-66-8 , CTHH: C7H16O2, dùng trong sx thuộc da
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
CANG CAT LAI (HCM)
17768
KG
7240
KGM
79640
USD
774034790224
2021-06-22
902590 I K? THU?T NTN KYOWA CO LTD Temperature sensor, OMRON brand, 100% new, model: E52-CA1GTY-2M;Cảm biến nhiệt độ, nhãn hiệu OMRON,hàng mới 100%, model: E52-CA1GTY-2M
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
8
KG
2
PCE
72
USD
130222DOHLCAT6760591
2022-04-07
340391 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-032 #& Preparations for the Treatment of Leather, Ten TM: Chemtan R -106R, CAS: 64-18-6, CTHH: CH2O2;STL-032#&Chế phẩm dùng để xử lý da thuộc (Preparations for the treatment of leather),Ten TM:Chemtan R -106R,CAS:64-18-6,CTHH:CH2O2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
18028
KG
8213
KGM
35727
USD
112200018448919
2022-06-27
851311 I DV XNK THU Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD 220V plastic electric charging lights, using LEDs, type <6V, from (1-3) W, with head strap, tianyu brand, 100% new;Đèn xạc điện 220V vỏ nhựa, dùng bóng LED đi ốt, loại < 6V, từ ( 1-3)W, có dây đeo đầu, hiệu Tianyu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16606
KG
1000
PCE
200
USD
210821RIGSGN21083466
2021-10-05
845310 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC MASTER EQUIPAMENTOS INDUSTRIAIS LTDA Tanned machines: Chemical coating used in leather production: Curtain Coating Machine. Model MPC-15, Serial: 071. Capacity: 3.3 kW. 380v / 50Hz. Year SX: 08 / 2021. 100% new goods;Máy dùng trong thuộc da :Máy phủ hoá chất dùng trong ngành sản xuất da thuộc : Curtain coating machine. Model MPC-15, Serial : 071. Công suất : 3.3 KW. 380V/50hz . Năm SX :08/ 2021. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE
CANG CAT LAI (HCM)
1210
KG
1
SET
31955
USD
261021YLKS1065995
2021-11-19
901490 I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Fish detector accessories CSS-3000-160: Protective shells on the probe (Unit Case Assembly) ZU-35331C-B (Sync accessories). JMC brand. 100% new;Phụ kiện của máy dò cá CSS-3000-160: vỏ bảo vệ trên đầu dò (Unit Case Assembly) ZU-35331C-B (phụ kiện đồng bộ). Hiệu JMC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CFS SP ITC
175
KG
3
PCE
3420
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS 60 Fishing detector: Keyboard roller (RC-25 controller). Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS 60: Con lăn bàn phím (của bộ điều khiển RC-25). Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
10
PCE
956
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: RC-25 CMC11A handling processor. Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: Bo điều khiển xử lý CMC11A của RC-25 . Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
5
PCE
1304
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION The C93 Part of of SCS-60 Fish detector (processing signal lift stability probe). Sonic Brand. 100% new;Bộ phận C93 của máy dò cá SCS-60 (xử lý tín hiệu nâng hạ ổn định đầu dò) . Hiệu SONIC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
2
PCE
3997
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: STR-10 transceiver (without radio transceiver function). Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: Bo thu phát STR-10 (Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến). Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
8
PCE
9038
USD
261021YLKS1065995
2021-11-19
901490 I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Accessories for fish detectors CSS-3000: Eye detector (33895D) in the probe (synchronous fittings). JMC brand. 100% new;Phụ kiện cho máy dò cá CSS-3000: Gá đỡ mắt dò (33895D) trong bộ đầu dò (Phụ kiện đồng bộ) . Hiệu JMC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CFS SP ITC
175
KG
20
PCE
865
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: EP850 main processing board. Sonic Kaijo brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: bo mạch xử lý chính EP850. Hiệu Sonic Kaijo. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
3
PCE
6778
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: PS5148 power supply. Sonic Kaijo brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: Bộ nguồn PS5148 . Hiệu Sonic Kaijo. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
5
PCE
4345
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-24 C: Pre-Amplifier RPC-121 Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-24 C: Bo tiền khuyếch đại Pre-amplifier RPC-121 . Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
6
PCE
782
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-50 fish detector: TPC-112 transceiver. Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-50: Bo thu phát TPC-112 . Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
4
PCE
4866
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: SSP-10 processor (without radio transceiver function). Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: Bo xử lý SSP-10 (Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến). Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
2
PCE
4171
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: SR-88BP background. Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60 : Bo nền SR-88BP. Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
5
PCE
1390
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: PRC-60BP background. Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: Bo nền PRC-60BP. Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
3
PCE
1564
USD
090121HDMUNEHM3836177
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,961.8 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,961.8 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
36618
KG
17962
KGM
45578
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,188.1 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,188.1 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
18188
KGM
36735
USD
090121HLCUBSC2012BETL0
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
94274
KG
18356
KGM
48204
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,467.5 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,467.5 Kgs )
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
18468
KGM
40176
USD
090121HDMUNEHM3836177
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,866.5 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,866.5 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
36618
KG
17867
KGM
45578
USD
140222PROUD64289
2022-04-01
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL -011 cowhide has a preliminary processing, money of Wet Blue - wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
67133
KG
21281
KGM
46761
USD
160422MEDUU4947757
2022-06-25
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL -011 #& cowhide has a preliminary processing, money of Wet Blue - Wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY - MO
CANG CONT SPITC
94338
KG
18862
KGM
48233
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,845.2 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,845.2 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
17845
KGM
36735
USD