Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
261021OOLU2680219400
2022-01-04
870422 N D?CH V? TH??NG M?I THIêN NGA KITS FZE Barrel trucks with no barrels are only cabin and poker, Kamaz-4326; KL entirely according to 12,700 kg design; Thinking handlebar; Diesel engine capacity: 10.85L; New100%, SX2021; SK / SM XTC43260RM2557128 / M2978391;Xe ô tô tải cơ sở không thùng chỉ có cabin và sát xi, hiệu Kamaz-4326; KL toàn bộ theo thiết kế 12.700 kg; tay lái thuận;dung tích động cơ Diesel:10,85L;mới100%,SX2021;SK/SM XTC43260RM2557128/M2978391
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG TAN VU - HP
144400
KG
1
PCE
62598
USD
261021OOLU2680219400
2022-01-04
870422 N D?CH V? TH??NG M?I THIêN NGA KITS FZE Barrel trucks with no barrels are only cabin and poker, Kamaz-4326; KL entirely according to 12,700 kg design; Thrret-hand drive; Diesel engine capacity: 10.85L; New100%, SX2021; SK / SM XTC43260RM2557129 / M2978394;Xe ô tô tải cơ sở không thùng chỉ có cabin và sát xi, hiệu Kamaz-4326; KL toàn bộ theo thiết kế 12.700 kg; tay lái thuận;dung tích động cơ Diesel:10,85L;mới100%,SX2021;SK/SM XTC43260RM2557129/M2978394
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG TAN VU - HP
144400
KG
1
PCE
62598
USD
N/A
2021-09-13
854320 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO The signal transmitter creates pulses through drilling solutions for Oil Oil and Oil P / N. T-1041507;Bộ truyền tín hiệu tạo xung qua dung dịch khoan cho thiết bị định hướng khoan xiên dầu khí P/N. T-1041507
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
70
KG
1
PCE
3721
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1500 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1500 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
13
PCE
2090
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel Anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1200 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1200 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
7
PCE
900
USD
030721WHSCMSHC21070101
2021-07-21
730459 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS PIPES355-7304 # & alloy steel pipes, have a cross-section, hollow, non-connected, hot rolled, size: S355 2500mm x 40mm x 2550 - Saw Steel Pipe S355 2500mm x 40mm x 2550;PIPES355-7304#&Ống thép hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, rỗng, không nối, cán nóng, kích thước: S355 2500MM X 40MM X 2550 - SAW STEEL PIPE S355 2500MM X 40MM X 2550
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
2126
KG
49504
KGM
58019
USD
23546757395
2022-04-08
271500 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Bitumen #& Bitumen mixture of Bitumen F124-B 50-3-7.5 Bitumite Mixtures Based on Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar or Mineral Tar Pitch. new 100%;BITUM#&Hỗn hợp nhựa bitum dạng tấm F124-B 50-3-7.5 Bituminous Mixtures Based On Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar Or Mineral Tar Pitch. hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HA NOI
531
KG
1
PCE
55
USD
21021112100015500000
2021-10-02
890691 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SHEARWATER GEOSERVICES SINGAPORE PTE LTD 3d geophysical survey ship, Name SW Duchess, 106.8 meters long, IMO 9378216, Boning: 5BJC3, Water retention 7750,363 tons, Cyprus nationality, Machine capacity, 15000 kW, Petroleum Lot Survey 16-1 / 15;Tàu khảo sát địa Vật Lý 3D, Tên SW Duchess, dài 106.8 mét, IMO 9378216, Hô hiệu: 5BJC3, lượng dãn nước 7750.363 tấn, quốc tịch Cyprus, công suất máy, 15000 KW, khảo sát lô dầu khí 16-1/15
CYPRUS
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
7142
KG
1
PCE
7640970
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
720837 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Non-alloy steel plate, hot rolled, unpooped, thick 6 thk x wide 1500W x long 6000mml, ASTM A36 / S275JO / S275JR / S355JR / S3355J2;Thép tấm không hợp kim, được cán nóng, chưa phủ mạ, dày 6 Thk x rộng 1500W x dài 6000mmL, ASTM A36/S275JO/S275JR/S355JR/S3355J2
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
67395
KG
424
KGM
958
USD
N/A
2021-02-19
681291 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Gaskets seal with material from asbestos fibers to the air compressor, PN MB11-006-002, new 100%;Vòng đệm làm kín bằng chất liệu từ sợi amiăng cho máy nén khí, PN MB11-006-002, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
3
KG
1
PCE
20
USD
DFW00734819
2021-08-06
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC Gas turbine Solar Taurus 60, OHF21-T6358, P / N: ET731C0D00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHF21-T6358 , P/N: ET731C0D00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
4707
KG
1
PCE
854766
USD
920203782
2021-03-31
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC SOLAR TAURUS gas turbines 60, OHB21-T1354, P / N: ET732C-C5G00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHB21-T1354, P/N: ET732C-C5G00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
3828
KG
1
PCE
805003
USD
260322OTWS62203034
2022-04-04
730531 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipe, hot rolling, KT 1200x25x9390mm - Lsaw 1200mm OD x 25mm WT X 9000mm/Length, Grade: API 2W GR.50 (S1, S3 & S5), MTC To 3.2 (3RD Party Inspection) 18 Mtrs 1PCE;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, KT 1200x25x9390MM - LSAW 1200MM OD X 25MM WT X 9000MM/LENGTH, GRADE: API 2W Gr.50 (S1, S3 & S5), MTC TO 3.2 (3RD PARTY INSPECTION) 18 MTRS 1PCE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
33196
KG
6802
KGM
11785
USD
20585806512
2022-06-30
730532 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipes, hot handle, size 18 "OD x 17.5 mm WT - Carbon Steel Lsaw 3LPE Coated Pipes (Test Ring) 18" OD X 17.5 mm WT) Grade APL X -60, 5L , PSL2;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, kích thước 18" OD x 17.5 MM WT - Carbon Steel lsaw 3LPE COATED PIPES (Test ring) 18" OD x 17.5 MM WT) Grade APL X-60, 5L, PSL2
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
4080
KG
3457
KGM
4800
USD
160222215823351
2022-04-01
730424 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO ZARNESTSERVICE LTD Anti -gas pipes used in oil drilling type 4 "OD x 14.00# xs x IU, 18 degrees Shoulder, cast steel with threaded and protective lids. (Code Chapter 98 is: 98279090);Ống chống sử dụng trong khoan dầu khí loại 4" OD x 14.00# xS x IU, 18 độ shoulder, bằng thép đúc có ren và nắp bảo vệ. (Mã chương 98 Là: 98279090)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG VIETSOV PETRO
128735
KG
8217
KGM
35867
USD
1.30420112000007E+20
2020-04-13
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO KS DRILLING PTE LTD Giàn khoan dầu khí KS JAVA STAR 2, có khả năng khai thác dầu khí ở vùng nước 91,44m. Tổng dung tích: 7555 tấn. Hàng đã qua sử dụng.;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Floating or submersible drilling or production platforms;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
0
KG
1
UNIT
2588186
USD
112200018141343
2022-06-15
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO DK self -propelled drilling rig, self -lifting Murmanskaya is capable of exploiting DK in 6,500 meters, 3x 2000kw, IMO: 8763189, brand: UCTP, water relaxation of 17,759 tons, size 109m, used goods;Giàn khoan DK tự hành,tự nâng Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
6000000
USD
112100009935154
2021-02-28
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO self-propelled drilling rig Murmanskaya DK capable of exploitation in waters 6,500 meters DK, 3x 2000 kW capacity, IMO: 8763189, call sign: UCTP, relaxing water volume 17 759 tonnes, the size 109m, used goods;giàn khoan DK tự hành Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
8575000
USD
N/A
2022-02-25
382550 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOV PETRO LS-1 substance is a stable antifreeze liquid chemical in cement mortar in oil and gas cement pump operation, containing ammonium salt, oxyalklading alkylphenol;Chất LS-1 là hóa phẩm dạng lỏng chống đông ổn định vữa xi-măng trong hoạt động bơm trám xi-măng dầu khí, chứa Ammonium salt, Oxyalkylated alkylphenol
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
543
KG
104
GLL
1895
USD
250621UNSA2106442
2021-07-05
480640 T THàNH VIêN L?NG MI THIêN NGA VNSHOP Paper shaded for rolling mi and hair curling, 200 * 120mm size, 100% new goods;Giấy bóng mờ dùng để cuộn mi và uốn tóc, kích thước 200*120mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
294
KG
280
KGM
560
USD
240521GLSAHCM2105217
2021-06-09
670490 T THàNH VIêN L?NG MI THIêN NGA VNSHOP Hair artificial made from black type polyvinyl chloride type 1. 100% new goods;Tóc nhân tạo làm từ Polyvinyl Chloride màu đen loại 1. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
868
KG
800
KGM
1200
USD
291221EOLKHOC21120008
2022-01-06
540419 T THàNH VIêN L?NG MI THIêN NGA SHIN YOUNG H B CO LTD Synthetic monofilament fibers use black false eyelashes, pieces on 67 decitex, size: 0.07 x 35 mm ls bl 2765 sd, 100% new goods;Sợi Monofilament tổng hợp dùng sản xuất lông mi giả màu đen, độ mảnh trên 67 decitex, kích thước: 0.07 X 35 mm LS BL 2765 SD , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2003
KG
6
KGM
210
USD
180522COAU7238899830
2022-06-01
390140 N V?N NGA PEGASUS POLYMERS PTE LTD Metallocene polyethylene enable 2010;Hạt nhựa PE nguyên sinh METALLOCENE POLYETHYLENE ENABLE 2010MA
UNITED STATES
VIETNAM
PORT KELANG
CANG CAT LAI (HCM)
25493
KG
24750
KGM
45540
USD
270721YMLUS504093716
2021-09-07
230641 I H?NG NGA SàI GòN DML WORLD TRADE PVT LTD Dry oil seed oil. Used as animal feed according to TT21 / 2019 -TT-BNN & Rural Development and TT05 / 2021 / TT-BNNPTNT;Khô dầu hạt cải. Dùng làm thức ăn chăn nuôi theo TT21/2019 -TT-BNN& PTNT và TT05/2021/TT-BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
237590
KG
237590
KGM
78405
USD
250621XMHPH2102009
2021-07-07
850212 N C? ?I?N THI?T B? Hà N?I FUAN CHANGLONG MOTOR CO LTD Diesel generator unit, AC, Hmepower.Model: CMH 100, CS continuously 100KVA / 80KW, 110KVA / 88KW, 380 / 28KW, 380 / 28KW, 3 phase, 50Hz, 1500V / P, e / c Cummins 6BT5. 9-G1, with noise shell, with ATS, 100% new;Tổ máy phát điện Diesel,xoay chiều,hiệu HMEPOWER.Model:CMH 100,cs liên tục 100KVA/80KW,cs dự phòng 110KVA/88KW,380/220V,3 pha,50Hz,1500v/p,đ/c Cummins 6BT5.9-G1,có vỏ chống ồn,có ATS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
14060
KG
5
SET
41000
USD
150821BLRS21009234
2021-09-07
850421 N THI?T B? ?I?N SàI GòN GE T AND D INDIA LIMITED Power transformers for measuring equipment using liquid dielectric liquid 123kV, 31.5KA / 1SEC, Outdoor, 10VA deductor, CL0.5 (Core1,2). 20VA, CL5P20 (Core3.4.5), 200-400 / 1A, GE brand, cat.no OSKF145- 100% new goods.;Máy biến dòng điện dùng cho thiết bị đo lường sử dụng điện môi lỏng 123kV,31,5KA/1sec, outdoor, CSDĐ 10VA,CL0,5(core1,2). 20VA,CL5P20(core3,4,5), 200-400/1A,hiệu GE, Cat.No OSKF145- hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
3
SET
9555
USD
NAFHS2000815
2020-12-23
382499 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1389 # & County hygroscopic, AO-VRS02-DRYER1-R, components manufacturing cameras, the New 100%;1389#&Hạt hút ẩm, AO-VRS02-DRYER1-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
2594
KG
1000
PCE
12
USD
230622CNSZX0000452072
2022-06-25
853691 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 2916500039 #& Cable connector under 16A, 2916500039, Camera production components for TP-Link project, 100% new goods;2916500039#&Đầu nối cáp dòng điện dưới 16A, 2916500039, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
GREEN PORT (HP)
7046
KG
19342
PCE
620
USD
280621SZGS2106100
2021-07-06
853321 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1620 # & Paste Resistor, ER-I40K216EE-R, Camera Production Components, 100% new products;1620#&Điện trở dán, ER-I40K216EE-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
3776
KG
30000
PCE
12
USD
180222SHSGN2201647
2022-02-24
400829 N THI?T B? ?I?N AEG ELECTRIC SHANGHAI CO LTD AntiVibration Rubber (Antivibration Rubber) 320kva transformer 3000KVA 22 / 0.4KV, 4 / set, (100% new);Miếng cao su chống rung (Antivibration rubber) máy biến thế 320kVA 3000kVA 22/0.4kV,4cái/bộ, (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4337
KG
2
SET
200
USD
180222SHSGN2201647
2022-02-24
400829 N THI?T B? ?I?N AEG ELECTRIC SHANGHAI CO LTD Rubber cushion coil (Rubber Cusion) transformer 320kva 22 / 0.4KV, 1 pcs / set (100% new);Cao su đệm cuộn dây (Rubber Cusion) máy biến thế 320kVA 22/0.4kV, 1 cái/bộ (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4337
KG
1
SET
30
USD
060721DJSCLCVR6N009403
2021-07-29
480920 N ??I THIêN VI?T JAPAN PULP PAPER CO LTD Carbonless paper (Phoenix) used for invoice printing, CFB 50gsm size (610mm x 860mm), 130 Sheets, 100% new products;Giấy CARBONLESS (PHOENIX) dùng để in ấn hóa đơn, CFB 50GSM kích thước (610mm x 860mm), 130 SHEETS, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15689
KG
1703
KGM
3321
USD
2325328062
2021-06-17
261590 N CHUY?N H?I THIêN VI?T NAM JSM CO Vanadium ore concentrate powder (1.06kg / bag), for mineral laboratory;Bột quặng Vanadium concentrate (1.06kg/túi), dùng cho phòng thí nghiệm khoáng sản
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
1
KG
1
BAG
1
USD
130120025A501264
2020-01-18
460193 N XU?T TH??NG M?I M? NGA DING CYUAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD 73#&Dây quai 11mm;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of rattan: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料和编织材料的类似产品,以平行股线或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:其他:藤条:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
32250
YRD
1613
USD
120621YMLUE175257873
2022-02-24
440322 I D?CH V? TR?N NGA TIMA CAPITAL INC Pine wood (Pinus Taeda), KT: 28cm or more diameter, 3.8-5.8m long, total number of blocks: 143,752 (the item is not of CITES, 100% new);Gỗ thông tròn (Pinus taeda), KT: đường kính 28cm trở lên, dài 3,8-5,8m, tổng số khối: 143,752 (hàng không thuộc danh mục CITES, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
WILMINGTON - CA
CANG CAT LAI (HCM)
137683
KG
144
MTQ
18256
USD
120522LGZHPH221312
2022-05-19
740729 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N LIêN ??I VI?T NAM PANTEX COMPANY LIMITED LD07#& Dong Thanh (alloy form; radius size: 2.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.5mm, 2.37mm, 3.5mm, 5.5mm, 10mm, 9.5mm, 13mm). New 100%;LD07#&Đồng thanh (dạng hợp kim; kích thước bán kính: 2.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.5mm, 2.37mm, 3.5mm, 5.5mm, 10mm, 9.5mm, 13mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
10491
KG
9725
KGM
43760
USD
040122DONA21120277
2022-01-18
853932 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N BI?N XANH SHANGHAI YAYUAN LIGHTING CO LTD Metal halide bulbs 1000W 220V-240V, E40, BT180. Use light for boat to sea. new 100%.;Bóng đèn halogen kim loại 1000W 220v-240V, E40, BT180. Dùng thắp sáng cho ghe tàu đi biển. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8133
KG
1740
PCE
9361
USD
170921WJXG210915501
2021-10-01
903085 N THI?T B? ?I?N MBT HUAZHENG ELECTRIC MANUFACTURING BAODING CO LTD Device measuring the voltage ratio of mode modes HZBB-10B, with recording devices, manufacturers: Huazheng Electric Manufacturing (Baoding) co., Ltd. New 100%;Thiết bị đo tỷ số điện áp của máy biến áp mode HZBB-10B, có gắn thiết bị ghi, nhà sản xuất : HUAZHENG ELECTRIC MANUFACTURING (BAODING) CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
56
KG
1
PCE
2420
USD
140522SEHPH2205108-06
2022-05-23
853590 N THI?T B? ?I?N MBT FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD The voltage under the 3 tap changer series, 3ph, 36kv, 30A, L100, 5 hiccups, used for transformer production, has a structure of the switches to interrupt the working voltage circuit of the transformer. New 100%;Bộ điều áp dưới tải Series 3 Tap Changer, 3Ph, 36kV, 30A, L100, 5 nấc, dùng cho sản xuất máy biến thế, có cấu tạo gồm các công tắc đóng ngắt mạch điện áp làm việc của máy biến áp. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
214
KG
100
PCE
2445
USD
311021LHZHCM21100123NB
2021-11-11
848190 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T?N THANH VIVA POWER TECHNOLOGY CO LIMITED Pure moving valve transmission: SKC62 (using compressed air valve) 100% new (01 set = 01 pcs);Bộ truyền động van chuyển động tịnh tiến: SKC62 (dùng truyền động cho van khí nén) Hàng mới 100% (01 bộ=01 cái)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
236
KG
1
SET
950
USD
061221SMSE21110502
2022-01-06
760691 N THI?T B? ?I?N MBT LUOYANG FENGNING TRADE CO LTD Aluminum foil sheet non-alloy roll roll type Foil-1060-O type, 1.6mm thick size x 600mm wide for manufacturing distribution transformers, 100% new products;Tấm lá nhôm không hợp kim cuộn dạng cuộn loại Foil-1060-O, kích thước dày 1.6mm x rộng 600mm dùng cho sản xuất máy biến thế phân phối, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
21923
KG
2030
KGM
6681
USD
EN142993469JP
2021-12-09
482341 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T?N THANH OHKURA ELECTRIC CO LTD Electrical signal paper P / No: HZCAA1025AF001 (10pcs / set) (for RM18L / G) 100% new products;Giấy ghi tín hiệu điện P/NO: HZCAA1025AF001 (10PCS/SET)(dùng cho máy RM18L/G) Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
26
KG
10
SET
887
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
270621024B536436
2021-07-05
940592 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N PHAN AN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Lamp body (40W) plastic of plastic dumming lamp (115mm diameter), no effect, no model, 100% new goods;Thân đèn (40W) bằng nhựa của đèn búp trụ nhựa (đường kính 115mm), không hiệu, không model, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4410
KG
3000
PCE
222
USD
210421MEDUSV756052
2021-07-16
440323 I THIêN INDOTIMBER TRADING CO LTD Round, rough-unmarked spruce wood, type A, Scientific name: Picea Abies, Specifies: 3.1m long x 28cm diameter +, Used to produce furniture-spruce Round Logs A Quality, Available Cites;Gỗ vân sam tròn, thô-chưa bóc vỏ,loại A,tên khoa học:Picea abies,quy cách:dài 3.1M x đường kính 28cm+, dùng dể sản xuất đồ gỗ nội thất-SPRUCE ROUND LOGS A QUALITY, hàng không thuộc Cites
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
112451
KG
130
MTQ
48906
USD
14401017
2021-10-01
902821 N N?NG L??NG M?I TR??NG THIêN Y Hà N?I JIANGSU TIANYING ENVIRONMENTAL PROTECTION ENERGY EQUIPMENT CO LTD Gauges and accessories, 4W capacity, 24V voltage, NSX Jiangsu Tianying Environmental Protection Energye Quipment CO., LTD, used to measure water flow in HT raw water treatment, XXX-B.17 item. 100% new;Đồng hồ đo và phụ kiện, công suất 4W, điện áp 24V, NSX JIANGSU TIANYING ENVIRONMENTAL PROTECTION ENERGYE QUIPMENT CO.,LTD, sử dụng để đo lưu lượng nước trong HT xử lý nước thô, mục XXX-B.17. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAI AN
YEN VIEN (HA NOI)
8983
KG
1
SET
72065
USD
112100014930000
2021-09-07
850164 N N?NG L??NG M?I TR??NG THIêN Y Hà N?I JIANGSU TIANYING ENVIRONMENTAL PROTECTION ENERGY EQUIPMENT CO LTD Generator, Model QFW-30-2, Rated Power 30MW (30000KVA), 10.5KV, AC type, Nanjing Turbine & Electric Machinery Manufacturer (Group) Co., Ltd, Leather to XVIII.1 of DMMT .With 100%;Máy phát điện, model QFW-30-2, công suất định mức 30MW (30000kVA), 10.5KV, loại xoay chiều, nhà sản xuất Nanjing Turbine & Electric Machinery (Group) Co.,LTD, thuộc mục XVIII.1 của DMMT.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
67736
KG
1
PCE
163450
USD
240522COAU7883790290
2022-06-08
843691 I XNK THI?T B? Hà THIêN QINGZHOU FOREIGN TRADE CORPORATION Accessories in automatic sugar for chickens: The tray contains bran for chicken to eat, 3m long 8cm wide Material: galvanized corrugated iron, NSX: Qingzhou Bangchi Machinery Co.;Phụ kiện trong đường ăn tự động cho gà: khay chứa cám cho gà ăn, dài 3m rộng 8cm chất liệu: tôn mạ kẽm, nsx: QINGZHOU BANGCHI MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
22750
KG
250
SET
2750
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
4538996954
2022-04-07
382000 N THI?T B? SàI GòN LABCONCO CORPORATION Heat exchange solution for freezone freezone, 3.76L/box, P/N: 7840000. Manufacturer: Labconco;Dung dịch trao đổi nhiệt dùng cho máy đông khô FreeZone, 3.76L/hộp, P/N: 7840000. Nhà sản xuất: Labconco
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY APT - MO
HO CHI MINH
6
KG
1
UNK
106
USD
AML21100359
2021-10-29
902790 N THI?T B? SàI GòN PERKINELMER SINGAPORE PTE LTD 2.0mm Sample Sprayer ID for spectrophotometer, Code: We023948, HSX: Perkinelmer, 100% new goods, Laboratory use;Đầu phun mẫu 2.0mm ID dùng cho máy quang phổ, code: WE023948, HSX: Perkinelmer, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
7
KG
2
PCE
995
USD
050122HDMUSELA42496800
2022-01-18
271210 N THI?T B? B?U ?I?N JC COM CO LTD Vazolin (Petroleum Jelly) used in optical fiber optic protection of more than 70% of the OP-100L oil sign, closed in non-165kg / barrel barrels, produced by JC-COM - Korea, 100% new products;Vazolin(petroleum jelly) dùng bảo vệ trong ruột cáp quang thông tin hàm lượng hơn 70% là dầu mỏ ký hiệu OP-100L, đóng trong các thùng phi 165kg/thùng, do JC-Com - Korea sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29600
KG
26400
KGM
59400
USD
160522AREX2205039
2022-05-23
560729 I SHINHWA THIêN XU?N HNF CO LTD Dc wire of all kinds of 30cm, 100%;DC#&Dây chun các loại khổ 30CM, Mói 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1092
KG
19727
YRD
986
USD
290521DRFS21137
2021-06-07
520419 I SHINHWA THIêN XU?N UNBIND CM # & Sewing 5000m / roll (100% cotton) new 100%;CM#&Chỉ may 5000M/Cuộn ( 100% Cotton ) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
5908
KG
1257
ROL
377
USD
030222NUEVUTM00054
2022-03-22
740620 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS Code: 7440-66-6 - Bronze Powder Standart Resist LT Pale Gold - Copper Powder Used in 100% new paint industry;MÃ CAS: 7440-66-6 - BRONZE POWDER STANDART RESIST LT PALE GOLD - BỘT ĐỒNG DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3401
KG
50
KGM
1245
USD
020-5593 3522-02
2021-01-19
740620 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED BRAND: SUPEROTO - MODEL: 690 3337 - COPPER POWDER FOR INDUSTRIAL NEW 100%;NHÃN HIỆU: SUPEROTO - MODEL: 690 3337 - BỘT ĐỒNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
6
USD
1805804562
2021-07-19
740620 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED Yellow - Brand: Standart - Model: Resist Rotoflex Brillant Pale Gold - 100% new industrial dough;MÀU VÀNG - NHÃN HIỆU: STANDART - MODEL: RESIST ROTOFLEX BRILLANT PALE GOLD - BỘT ĐỒNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
62
KG
50
KGM
1959
USD
030222NUEVUTM00054
2022-03-22
760320 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS Code: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCR 901 - Aluminum powder used in 100% new paint industry;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCR 901 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3401
KG
500
KGM
19563
USD
110422NUEVUTM00198-02
2022-05-24
760320 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED Code CAS: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCR 501 - Aluminum powder used in new paint industry 100%;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCR 501 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3176
KG
950
KGM
17625
USD
200921NUEVUTL00335-04
2021-11-08
760320 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS Code: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCU 1000 - Aluminum powder for 100% new paint industry;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCU 1000 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2030
KG
500
KGM
34024
USD
110422NUEVUTM00198-02
2022-05-24
760320 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED Code CAS: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCR 501 - Aluminum powder used in new paint industry 100%;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCR 501 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3176
KG
1225
KGM
22911
USD
130422NUEVUTM00200-01
2022-05-25
760320 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS code; 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCU 5000 - Aluminum powder used in new paint industry 100%;MÃ CAS; 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCU 5000 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1440
KG
100
KGM
5012
USD