Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240120741000008000
2020-02-12
950440 NG TY TNHH TH??NG M?I THáI MINH LS PINGXIANG CITY JIANXIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bộ bài tây có vỏ hộp, nhãn hiệu APP, được làm từ bột giấy chất lượng thấp, hàng mới 100%, đã xếp thành bộ, 54 quân/bộ, 100 bộ/thùng, xuất xứ Trung Quốc, đơn giá 1.7 USD/Thùng;Video game consoles and machines, articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment: Playing cards;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
UNK
680
USD
61121112100016300000
2021-11-06
960390 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I TU?N MINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Palette toilet brushes with synthetic plastic rolled plated, KT: (Africa (7-10) cm Cao50cm) + -10%, Manufacturer: Ningbo Yohann Houseware Co., Ltd, 100% new;Chổi cọ toilet bằng nhựa tổng hợp cán bằng sắt mạ, KT: ( phi (7-10)cm cao50cm) +-10%, nhà sản xuất: Ningbo Yohann Houseware Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21000
KG
1500
PCE
480
USD
21121112100016200000
2021-11-02
481960 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I TU?N MINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Box with non-wave paperboards shaped, using ceremony tray decoration, (not exposed to food), KT: (8 * 8 * 6) cm + -10%, NSX: Zhejiang Pangoo Culture and Arts Co. , Ltd, 100% new;Hộp đựng bằng giấy bìa không sóng đã định hình, dùng trang trí mâm lễ, (không tiếp xúc với thực phẩm), KT: (8*8*6)cm +-10%, nsx: Zhejiang Pangoo Culture And Arts Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
22480
KG
650
KGM
520
USD
220322KMTCSHAI961601
2022-04-05
551511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?I S?I MINH AN HANGZHOU TIANRUI PRINTING AND DYEING CO LTD Fabric, woven, from stapling polyeste, 65% polyester, 35% Bamboo Viscose, Soft Finish, 45*45, 135*86, Suffering 57/58 ", 132 GSM, Color: White Blue/HV, used to sew pants Austria. 100% new goods;Vải, dệt thoi, từ xơ staple polyeste, 65% polyester, 35% bamboo viscose, Soft finish, 45*45, 135*86, khổ 57/58", 132 gsm, màu : White Blue/HV , dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8291
KG
1416
MTR
4813
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 NG TY TNHH TH??NG M?I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1249
MTR
4807
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 NG TY TNHH TH??NG M?I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1554
MTR
5983
USD
050521AMC1244358A
2021-06-12
110812 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Food materials: corn starch - Maize Starch, (25 kg / bag). Batch lot: 06. 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm: Tinh Bột Bắp - Maize Starch, (25 kg/bao). Batch lot: 06. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
95456
KG
95000
KGM
36575
USD
311021TMLHCI586541021
2021-12-01
290930 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C JUBILANT INGREVIA LIMITED Food additives: antioxidant Butylated Hydroxy Anisole (BHA), (20 kg / barrel). Batch Lot: B 2109085R. New 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa Butylated Hydroxy Anisole (BHA), (20 kg/thùng). Batch lot : B 2109085R . Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG PHU HUU
1090
KG
1000
KGM
15500
USD
200220XDQD903286
2020-02-28
170230 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD Nguyên Liệu Thực Phẩm: Dextrose Monohydrate (Đường Dextrose), (25 kg/Bao). Batch Lot: 20200116. Hàng mới 100%;Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel: Glucose and glucose syrup, not containing fructose or containing in the dry state less than 20% by weight of fructose: Glucose;其他糖类,包括固体形式的化学纯乳糖,麦芽糖,葡萄糖和果糖;不含添加调味剂或着色剂的糖浆;人造蜂蜜,不论是否与天然蜂蜜混合;焦糖:葡萄糖和葡萄糖浆,不含果糖或在干燥状态下含有少于20%重量的果糖:葡萄糖
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
42000
KGM
16800
USD
180721OOLU2673029230UWS
2021-08-27
293624 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Food materials: D - Calcium Pantothenate (25 kg / barrel). Batch Lot: 210622Y022, 100% new goods. Announcing the Part of of Food - Set of Health No. 15452/2017 / Food-XNCB on 25/05/2017;Nguyên Liệu Thực Phẩm: D - Calcium Pantothenate (25 kg/Thùng). Batch lot: 210622Y022, hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP - Bộ Y Tế số: 15452/2017/ATTP-XNCB ngày 25/05/2017
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
5000
KGM
53000
USD
241220112000013000000
2020-12-24
071190 NG TY TNHH MTV KINH DOANH TH??NG M?I ??I L?I LS GUANGXI XIANG TENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh bamboo shoots soaked in brine, not sliced, not eating immediately, for use as food, packaging (1 560 barrels x 16kg / cartons. 2 bins x 20kg / cartons).;Măng tre tươi đã ngâm qua nước muối,chưa thái lát , chưa ăn được ngay, dùng làm thực phẩm, đóng gói (1560 thùng x 16kg/thùng cartons. 2 thùng x 20kg/thùng cartons) .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28125
KG
25000
KGM
4500
USD
240921SMAA00055348
2021-10-18
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED MRF car shell (Type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractor: 16.9-28 Shaktilife N12 (Tyres) (100% new products);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 16.9-28 SHAKTILIFE N12 (TYRES) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7624
KG
20
PCE
5050
USD
131221SMAA00061479
2022-01-11
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED MRF car shell (Type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractor: 16.9-30 Shakti Life N12 (Tyres) (100% new);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 16.9-30 SHAKTI LIFE N12 (TYRES) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
9098
KG
27
PCE
7425
USD
291221SMAA00062728
2022-01-24
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED Apollo car shell (type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractors: 12.4-28 Shakti Life N12 (Tyres) (100% new products);Vỏ xe hiệu Apollo (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho máy kéo nông nghiệp: 12.4-28 SHAKTI LIFE N12 (TYRES) (Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
8489
KG
18
PCE
2682
USD
240921SMAA00055351
2021-10-19
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED MRF carcass (type with rim diameter> 61cm) for agricultural plows: 18.4-30 FarmGrip N10 (Tire) (100% new);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy cày nông nghiệp: 18.4-30 FARMGRIP N10 (TYRE) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
15122
KG
14
PCE
3878
USD
040322YMLUS504095223
2022-04-19
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH BRABOURNE TRADING L L C BKT tires (type with rim diameter <61cm) for agricultural tractors: 400/60-15.5 14PR BKT TR882 E TL (100%new goods);Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 400/60-15.5 14PR BKT TR882 E TL (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
12639
KG
30
PCE
5625
USD
010721A33BX03063
2021-07-08
847432 T TH??NG M?I MINH THáI TH?NG MING SHING INDUSTRIAL LIMITED Plastic mixer - Mixer. Model: TH8A-100 / 380W / Taihua / 2021. 100% new imports.;Máy trộn nhựa - MIXER. Model :TH8A-100/380W/TAIHUA/2021 . Hàng nhập khẩu mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11860
KG
1
SET
1000
USD
291021YMLUI226110871
2021-11-08
901050 T TH??NG M?I MINH THáI TH?NG MING SHING INDUSTRIAL LIMITED Printing-Down Machine engraving machine - Printing-Down Machine. Model: RH-4060/20211011168 / 60W / Dongguan RIHE / 2021. 100% new imports.;Máy khắc chữ lên sản phẩm nhựa - PRINTING-DOWN MACHINE. Model : RH-4060/20211011168/60W/DONGGUAN RIHE/2021. Hàng nhập khẩu mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20930
KG
1
SET
1250
USD
301221215278809-02
2022-01-07
844319 T TH??NG M?I MINH THáI TH?NG MING SHING INDUSTRIAL LIMITED Silk printers use film sheets (73.2 * 41 * 52cm) -Silk Printing Equipment, use word printing for plastic products. Brand: Donguan Rihe, Model: Rh-Mi, Voltage: 220V, Capacity: 50W-5Hz. Seri NO: 20211220161, 100% new.;Máy in lụa sử dụng tấm phim(73.2*41*52cm)-SILK PRINTING EQUIPMENT, dùng in chữ cho những sản phẩm nhựa. Hiệu: DONGUAN RIHE, model:RH-MI, điện áp:220V, công suất:50W-5Hz. Seri no:20211220161, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23430
KG
1
PCE
105
USD
301221215278809-02
2022-01-07
844319 T TH??NG M?I MINH THáI TH?NG MING SHING INDUSTRIAL LIMITED Silk printers use film sheets (73.2 * 41 * 52cm) -Silk Printing Equipment, use word printing for plastic products. Brand: Donguan Rihe, Model: RH-Pi, Voltage: 220V, Capacity: 50W-5Hz. Seri NO: 20211220168, 100% new.;Máy in lụa sử dụng tấm phim(73.2*41*52cm)-SILK PRINTING EQUIPMENT, dùng in chữ cho những sản phẩm nhựa. Hiệu: DONGUAN RIHE, model:RH-PI, điện áp:220V, công suất:50W-5Hz. Seri no:20211220168, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23430
KG
1
PCE
105
USD
201120HASLS19201100582
2020-11-25
380860 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Sterilize medical instruments (powdered) - Pose CREZOL POWDER (5GM), 100 sachest / box, New 100%;Khử trùng dụng cụ y tế (dạng bột) - POSE CREZOL POWDER (5GM), 100 sachest/hộp, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5545
KG
500
UNK
23885
USD
080621NSSLBKHCC2101050
2021-06-15
300691 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Bags of fertilizer (for artificial anus) - COLOBAG NO.6, 250mm long, 150mm wide, 100 pcs / box, 100% new goods;Túi đựng phân (cho hậu môn nhân tạo) - COLOBAG NO.6, dài 250mm, rộng 150mm, 100 cái/hộp, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12564
KG
200
UNK
5838
USD
290921NSSLBKHCC2101591
2021-10-08
901891 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Artificial dialysis machine parts: artificial kidney filters, Model: FB - 150U GA, 24 pcs / carton, 100% new;Phụ tùng máy chạy thận nhân tạo: màng lọc thận nhân tạo, model: FB - 150U GA, 24 Cái/carton, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7049
KG
2400
SET
37392
USD
191220USHK20-00108
2020-12-23
420299 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Carrying plastic watch brand Orient imitation leather shell, new 100%, dimensions 290x70x35mm, new 100%;Hộp đựng đồng hồ nhựa vỏ giả da hiệu Orient, mới 100%, kích thước 290x70x35mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
1449
KG
1720
PCE
860
USD
191220USHK20-00108
2020-12-23
420299 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Carrying plastic shell clock signal Orient imitation leather, 100% new, size 70x90x50mm, the new 100%;Hộp đựng đồng hồ nhựa vỏ giả da hiệu Orient, mới 100%, kích thước 70x90x50mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
1449
KG
5260
PCE
2630
USD
UAHK2000056
2020-02-26
420299 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Hộp đựng đồng hồ nhựa vỏ giả da hiệu Orient, mới 100%, kích thước 70x90x50mm, mới 100%;Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper: Other: Other: Other;行李箱,公文包,学校书包,眼镜盒,双筒镜盒,相机盒,乐器盒,枪套,皮套等类似的容器;旅行袋,绝缘食品或饮料袋,卫生袋,背囊,手提包,购物袋,钱包,钱包,地图盒,烟盒,烟袋,工具袋,运动袋,瓶盒,珠宝盒,粉末盒,餐具盒及类似容器,皮革或复合皮革,塑料薄片,纺织材料,硫化纤维或纸板,或完全或主要用这些材料或用纸覆盖:其他:其他:其他
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
3100
PCE
1550
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AC0004S10B, nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
100
PCE
5640
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AR0003L10B ,nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
371
PCE
22037
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AC0F05B10B, nam, dây da tổng hợp, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
3
PCE
99
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient RA-AG0026E10B ,nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
61
PCE
3404
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient FAA02005D9, nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
50
PCE
2280
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient FAG03001D0, nam, dây thép không gỉ, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
300
PCE
15840
USD
UAHK2000056
2020-02-26
910221 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N H?I MINH SEIKO EPSON CORPORATION Đồng hồ cơ đeo tay có bộ phận lên giây tự động hiệu Orient FAC00007W0 ,nam, dây da tổng hợp, mới 100%, mỗi dho kèm 1bảo hành, HDSD;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
145
PCE
5916
USD
231020CHI/HOC/D06598
2020-11-23
340541 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THáI MINH ANH BAF INDUSTRIES Scouring liquid stain painted surfaces - WIPEOUT, ZIP: 73746, (1Pink = 473ml / bottle), New 100%;Dung dịch cọ rửa ố bẩn bề mặt sơn - WIPEOUT, code: 73746, (1Pink = 473ml/Chai), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3371
KG
72
UNA
294
USD
231020CHI/HOC/D06598
2020-11-23
340541 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THáI MINH ANH BAF INDUSTRIES Dough processing metal stains - ALL METAL POLISH, ZIP: 62906, (1Pink = 473ml / bottle), New 100%;Bột nhão xử lý vết ố kim loại - ALL METAL POLISH, code: 62906, (1Pink=473ml/Chai), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3371
KG
48
UNA
279
USD
231020CHI/HOC/D06598
2020-11-23
340541 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THáI MINH ANH BAF INDUSTRIES Pastes remove scratches - CLEAR CUT, ZIP: 70260, (1Gallon = 3.8Lit / bottle), New 100%;Bột nhão xóa vết xước - CLEAR CUT, code: 70260, (1Gallon = 3.8Lít/Chai), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3371
KG
8
UNA
166
USD
110422ONEYTYOC58093600
2022-05-30
220600 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ??I MINH KC CENTRAL TRADING CO LTD Sake Mutsu Hassen Hanaomoi 50 Junmai Daiginjo 16% Alcohol content, Manufacturer: Hachinohe Shuzo Co., Ltd and exporter KC Central Trading Co., Ltd. (1 UNA = 1 Bottle = 720ml);Rượu Sake MUTSU HASSEN HANAOMOI 50 JUNMAI DAIGINJO 16% độ cồn , Nhà sản xuất: Hachinohe Shuzo Co.,Ltd và Nhà xuất khẩu KC CENTRAL TRADING CO.,LTD.(1 UNA = 1 CHAI = 720ML)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1417
KG
228
UNA
3319
USD
120820YMLUW135457165
2021-01-13
284020 T TH??NG M?I H?I MINH LONG SEARLES VALLEY MINERALS Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) materials used in the manufacture of ceramics and glass (CAS: 12179-04-3 not on the list KBHC) new 100%;Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:12179-04-3 không thuộc danh mục KBHC) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
41130
KG
40
TNE
20269
USD
050921EGLV 415110280761
2021-10-20
284020 T TH??NG M?I H?I MINH LONG SEARLES VALLEY MINERALS Borax Pentahydrate (NA2B4O7.5H2O) Raw materials for manufacturing ceramics and glass (CAS: 12179-04-3 No KBHC) New 100%;Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:12179-04-3 không KBHC) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
41130
KG
40
TNE
21945
USD
200222EGLV 415110505755
2022-03-25
284020 T TH??NG M?I H?I MINH LONG SEARLES VALLEY MINERALS Borax Pentahydrate (NA2B4O7.5H2O) Raw materials for manufacturing ceramics and glass (CAS: 12179-04-3 No KBHC) New 100%;Borax pentahydrate (Na2B4O7.5H2O) nguyên liệu dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:12179-04-3 không KBHC) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
40005
KG
39
TNE
21368
USD
211020MEDUND257246
2020-12-23
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? KH?I MINH OJSC BELSOLOD Food materials used in the manufacture of beer: malt barley unroasted (Hordeum vulgare), 40 kg / bag. Production date: 08.18.2020, SD: 08/17/2021. HSX: OJSC BELSOLOD, New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất bia: Malt đại mạch chưa rang (HORDEUM VULGARE), 40 kg/bao. Ngày SX: 18/08/2020 , hạn SD: 17/08/2021. HSX: OJSC BELSOLOD, Hàng mới 100%.
BELARUS
VIETNAM
BREST
CANG LACH HUYEN HP
53112
KG
26
TNE
11572
USD
211020MEDUND257246
2020-12-23
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? KH?I MINH OJSC BELSOLOD Food materials used in the manufacture of beer: malt barley unroasted (Hordeum vulgare), 40 kg / bag. Production date: 08.01.2020, SD: 07/31/2021. HSX: OJSC BELSOLOD, New 100%.;Nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất bia: Malt đại mạch chưa rang (HORDEUM VULGARE), 40 kg/bao. Ngày SX: 01/08/2020 , hạn SD: 31/07/2021. HSX: OJSC BELSOLOD, Hàng mới 100%.
BELARUS
VIETNAM
BREST
CANG LACH HUYEN HP
53112
KG
26
TNE
11572
USD
291021112100016000000
2021-10-30
841981 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Feed heating cabinets for industrial use (with heat retention function, no display function, baking, cooking, heavy cooking: 40kg). Brand: Yuzhong, Model: CY-HPJ-9. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. 100% new;Tủ hâm nóng thức ăn dùng trong công nghiệp (có chức năng giữ nhiệt,không có chức năng trưng bày, nướng, nấu cơm, nặng: 40kg). Hiệu: YUZHONG, Model: CY-HPJ-9. Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
1
PCE
40
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
841981 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Feed heating cabinets for industrial use (with heat retention function, no display function, baking, cooking, heavy cooking: 40kg). Brand: Yuzhong, Model: CY-HPJ-9. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. 100% new;Tủ hâm nóng thức ăn dùng trong công nghiệp (có chức năng giữ nhiệt,không có chức năng trưng bày, nướng, nấu cơm, nặng: 40kg). Hiệu: YUZHONG, Model: CY-HPJ-9. Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13980
KG
10
PCE
400
USD
121021112100015000000
2021-10-18
842230 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Filling machine (fixed, used to pour products into bottles). Brand: Fang Yuan. Model: UT1ASFG1. Capacity: 220V / 50Hz / 1.1KW. 100% new;Máy chiết rót (đặt cố định, dùng để rót sản phẩm vào chai lọ). Hiệu: FANG YUAN. Model: UT1ASFG1. Công suất: 220V/50Hz/1.1KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8940
KG
1
PCE
250
USD
291021112100016000000
2021-10-30
842230 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Barrel strapping machine (use heat, fixed), used to pack the product. Brand: Yuzhong, Model: (KZB-1, NB-168). Capacity: 220V / 50Hz / 250W. 100% new;Máy đóng đai thùng (dùng nhiệt, đặt cố định), dùng để đóng gói sản phẩm. Hiệu: YUZHONG, Model: (KZB-1, NB-168). Công suất: 220V/50Hz/250W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
9
PCE
540
USD
1.00122112200013E+20
2022-01-10
843860 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vegetable vegetables used in industrial (fixed, weight: 35kg). Yuzhong brand. Model: YDG-200. About: 220 / 380V / 50Hz / 0.55KW. Productivity: 120-150kg / hour. 100% new;Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp (đặt cố định, trọng lượng máy: 35kg). Hiệu YUZHONG. Model: YDG-200.Công suất: 220/380V/50Hz/0.55KW. Năng suất: 120-150kg/ giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17260
KG
2
PCE
84
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
843810 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Industrial powder mixers (fixed, weight machine: 50kg) used to mix wheat flour. Brand: Yuzhong, Model: B-10. Capacity: 220V / 50Hz / 500W, productivity 20-30kg / 1 batch. 100% new;Máy trộn bột công nghiệp (đặt cố định, trọng lượng máy: 50kg) dùng để trộn bột mỳ. Hiệu: Yuzhong, Model: B-10. Công suất: 220V/50Hz/500W, năng suất 20-30kg/1 mẻ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13980
KG
1
PCE
50
USD
171021112100015000000
2021-10-18
731581 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Iron chain, connecting with a double-end lace, used for the motion of the packing machine, a wide version: 1-5cm +/ 10%. Brand: Choho. 100% new;Xích sắt, nối bằng chốt có ren hai đầu, dùng cho bộ chuyển động của máy đóng gói, bản rộng: 1-5cm+/-10%. Hiệu: CHOHO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12220
KG
60
KGM
60
USD
81021112100015600000
2021-10-09
843781 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Machine sieve cereals (industrial use, fixed set, weight machine: 35kg, synchronous disassembly). Brand: Two Zheng. Model: ZS-365. Capacity: 220V / 50Hz / 0.5KW. 100% new;Máy sàng bột ngũ cốc (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy: 35kg, đồng bộ tháo rời). Hiệu: HAI ZHENG. Model: ZS-365. Công suất: 220V/50Hz/0.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11000
KG
1
PCE
35
USD
11021112100015400000
2021-10-02
843781 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Machine sieve cereals (used in industry, fixed, weight machine: 165kg, disassemble synchronization). Brand: Zhong Tai. Model: ZT-1500. Capacity: 220V / 50Hz / 0.75KW. 100% new;Máy sàng bột ngũ cốc (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy: 165kg, đồng bộ tháo rời). Hiệu: ZHONG TAI. Model: ZT-1500. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8680
KG
1
PCE
165
USD
171021112100015000000
2021-10-18
842832 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vacuum feeder (used to transport with powdered material to feed the production line). Brand: TKD. Model: TKD-200FZ. Capacity: 220V / 50Hz / 0.75KW. 100% new;Máy cấp liệu chân không (dùng để vận chuyển bằng khí nguyên liệu dạng bột để cấp liệu cho dây chuyền sản xuất). Hiệu: TKD. Model: TKD-200FZ. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12220
KG
2
PCE
240
USD
171021112100015000000
2021-10-18
842832 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD The lid folding machine (use the material for bottle capping machine). Brand: TKD. Model: TKD-650. Capacity: 220V / 50Hz / 0.5kw, fixed, weight: 120kg. 100% new;Máy xếp nắp (dùng cấp liệu cho máy đóng nắp chai lọ). Hiệu: TKD. Model: TKD-650. Công suất: 220V/50Hz/0.5KW, đặt cố định, trọng lượng: 120kg. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12220
KG
2
PCE
400
USD
30921112100000000000
2021-09-12
842832 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vacuum feeder (used to transport with powdered material to feed the production line). Brand: Fang Yuan. Model: FY-30A. Capacity: 220V / 50Hz / 1.2KW. 100% new;Máy cấp liệu chân không (dùng để vận chuyển bằng khí nguyên liệu dạng bột để cấp liệu cho dây chuyền sản xuất). Hiệu: FANG YUAN. Model: FY-30A. Công suất: 220V/50Hz/1.2KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6840
KG
1
PCE
120
USD
161021112100015000000
2021-10-17
732181 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fire Furnace Furnace, Gas Gas (Group of Fire Flame for BBQ Baking Kitchen, Iron Material), Size: (110x60x60) cm +/- 10%. Deyi brand. 100% new;Lò mồi lửa than hoa, dùng gas (nhóm lửa than hoa cho bếp nướng BBQ, chất liệu bằng sắt), kích thước: (110x60x60)cm+/-10%. Hiệu DEYI. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9310
KG
1
PCE
65
USD
311021112100016000000
2021-10-31
732181 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fire Furnace Furnace, Gas Gas (Flower Fire Group for BBQ Grill, Iron Material), Size: (110x60x30) Cm +/- 10%. Model: KB-DL. 100% new;Lò mồi lửa than hoa, dùng gas (nhóm lửa than hoa cho bếp nướng BBQ, chất liệu bằng sắt), kích thước: (110x60x30)cm+/-10%. Model: KB-DL. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12070
KG
1
PCE
65
USD
130921112100000000000
2021-09-13
847960 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Air cooling machine with water evaporation (used in industry, fixed, weight: 160kg). Brand: Yuxin. Model: YX-30. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 1.5KW. 100% new;Máy làm mát không khí bằng bay hơi nước (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng: 160kg). Hiệu: YUXIN. Model: YX-30. Công suất: 220/380V/50Hz/1.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
10010
KG
2
PCE
520
USD
291021112100016000000
2021-10-30
842240 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Packing machines (use heat, fixed), used for product packaging. Brand: Cheng Shi. Model: BG-250XB. Capacity: 220V / 50Hz / 1.5KW. 100% new;Máy đóng gói (dùng nhiệt, đặt cố định), dùng để đóng gói sản phẩm. Hiệu: CHENG SHI. Model: BG-250XB. Công suất: 220V/50Hz/1.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
1
PCE
185
USD
291021112100016000000
2021-10-30
842240 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vacuum packaging machine (using heat, fixed set), used for product packaging. Brand: Yuzhong. Model: (DZQ-400, DZQ-500, DZQ-400 / 1s, DZQ-500 / 1s, DZD-500 / 2SA). Capacity: 220V / 50-60Hz / 0.9KW. 100% new;Máy đóng gói hút chân không (dùng nhiệt, đặt cố định), dùng để đóng gói sản phẩm. Hiệu: YUZHONG. Model: (DZQ-400, DZQ-500, DZQ-400/1S, DZQ-500/1S, DZD-500/2SA). Công suất: 220V/50-60Hz/0.9KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
33
PCE
5115
USD
2.60122112200014E+20
2022-01-26
842112 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Centrifugal industrial clothing drying machine (fixed set, no washing, drying function). XGQ-25 / H. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 2.2KW. Productivity: 30-40kg / time. 100% new;Máy vắt khô quần áo công nghiệp kiểu ly tâm (đặt cố định, không có chức năng giặt, sấy). XGQ-25/H. Công suất: 220/380V/50Hz/2.2KW. Năng suất: 30-40Kg/ lần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11430
KG
1
PCE
640
USD
291021112100016000000
2021-10-30
851679 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD PE / PP bag with electrical heating bags (using hands). Impulse Sealer, Model: PFS-400, capacity: 110 / 220V / 50 / 60Hz / 600W. 100% new;Dụng cụ dán miệng túi PE/PP gia nhiệt bằng điện (dùng tay). Hiệu IMPULSE SEALER, Model: PFS-400, công suất: 110/220V/50/60Hz/600W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
42
PCE
210
USD
311021112100016000000
2021-10-31
841931 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Industrial food dryers (use fruit drying, cabinet weight: 650kg). Brand: Cheng Zhong. Model: CZ-100, capacity: 220VV / 50Hz / 2.5KW, size (125x160x215) cm +/- 10%. 100% new;Tủ sấy thực phẩm công nghiệp (dùng sấy hoa quả, trọng lượng tủ: 650kg). Hiệu: CHENG ZHONG. Model: CZ-100, công suất: 220VV/50Hz/2.5KW, kích thước (125x160x215)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12070
KG
2
PCE
4400
USD
30921112100000000000
2021-09-12
842220 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bottle dryer (fixed set, use a bottle drying before packing). Brand: Fang Yuan. Model: CX-1000S. Capacity: 220V / 50Hz / 1.1KW. 100% new;Máy sấy chai lọ (đặt cố định, dùng sấy khô chai lọ trước khi đóng gói). Hiệu: FANG YUAN. Model: CX-1000S. Công suất: 220V/50Hz/1.1KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6840
KG
1
PCE
650
USD
21121112100016200000
2021-11-06
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Meat machine (industrial use, fixed, weight machine: 40kg, no meat grinding function). Brand: Yuzhong. Model: CHYD-2SB. Capacity: 220V / 50Hz / 0.75KW. 100% new;Máy thái thịt (dùng trong công nghiệp, đặt cố định, trọng lượng máy: 40kg, không có chức năng xay thịt). Hiệu: YUZHONG. Model: CHYD-2SB. Công suất: 220V/50Hz/0.75KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12070
KG
2
PCE
90
USD
1.20122112200013E+20
2022-01-12
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Sausage extruder (fixed, industrial use, weight: 110kg, no meat grinding function) .iệuT: Yuzhong.Model: SF-350. About: 380V / 50Hz / 1.5KW, Function Productivity: 30-50 kg / batch. 100% new;Máy tạo viên đùn xúc xích (đặt cố định, dùng trong công nghiệp, trọng lượng: 110kg, không có chức năng xay thịt).Hiệu: YUZHONG.Model: SF-350.Công suất: 380V/50Hz/1.5KW,năng suất: 30-50 kg/mẻ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13980
KG
1
PCE
150
USD
240721112100014000000
2021-07-29
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Meat machine (no meat grinding function, 45kg machine weight). Brand: Yuzhong, Model: YD-280L. Productivity: 100kg / h. Capacity: 220 / 380V / 50Hz / 1.1KW. 100% new;Máy tạo viên thịt (không có chức năng xay thịt, trọng lượng máy 45kg). Hiệu: YUZHONG, Model: YD-280L. Năng suất: 100kg/h. Công suất: 220/380V/50Hz/1.1KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13510
KG
5
PCE
775
USD
1.011211121e+020
2021-11-11
843850 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Meat machine (fixed, industrial use, machine weight: 180kg, no meat grinding function). Brand: Hengnai. Model: QC-2. Capacity: 380V / 50Hz / 2.5KW. 100% new;Máy thái thịt (đặt cố định, dùng trong công nghiệp, trọng lượng máy: 180kg, không có chức năng xay thịt). Hiệu: HENGNAI. Model: QC-2. Công suất: 380V/50Hz/2.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9190
KG
3
PCE
2550
USD
161021112100015000000
2021-10-17
842119 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Centrifugal food extractor machine (fixed set). Brand: Whizzer, Model: SS751. Capacity: 380V / 50Hz / 5.5KW. Productivity: 90-100kg / time. 100% new;Máy vắt khô thực phẩm kiểu ly tâm (đặt cố định). Hiệu: Whizzer, Model: SS751. Công suất: 380V/50Hz/5.5KW. Năng suất: 90-100Kg/ lần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9310
KG
1
PCE
1250
USD
291021112100016000000
2021-10-30
321210 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping embryo leaves made of colored medicine, crowded with glue on a plastic wallpaper, rolls, wide format: (5-70) cm, used for the paper industry. NSX: Tianbang Trading. 100% new;Lá phôi dập cấu tạo từ thuốc màu, đông kết bằng keo trên một tấm làm nền bằng nhựa, dạng cuộn, khổ rộng: (5-70)cm, dùng cho ngành giấy. NSX: Tianbang Trading. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12520
KG
255
KGM
204
USD
2.60122112200014E+20
2022-01-26
845921 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Iron drilling machine (fixed, used for iron processing, digital control). Brand: WDM. Model: Z25032P. Capacity: 220V / 50Hz / 1.5KW. 100% new;Máy khoan sắt (đặt cố định, dùng để gia công sắt, điều khiển số). Hiệu: WDM. Model: Z25032P. Công suất: 220V/50Hz/1.5KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11430
KG
1
PCE
320
USD
1.00122112200013E+20
2022-01-10
844319 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH NAM LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Printer Date (printed on product packaging), heat-use printing technology, fixed. Brand: Yuzhong. Model: QDY-125W. Capacity: 220V / 50Hz / 350W. 100% new;Máy in date (in hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm), công nghệ in dùng nhiệt, đặt cố định. Hiệu: YUZHONG. Model: QDY-125W. Công suất: 220V/50Hz/350W. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17260
KG
1
PCE
95
USD
9610648795
2020-11-19
200831 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mandarin oranges in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Cam mandarin trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
171220CHI0181315
2021-01-18
040630 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MULDOON DAIRY INC Snack Mozzarella - Mozzarella String Cheese (28gr / que que x 168) = 1 carton), effective Baker. HSD: 11/2021.;Phô mai Mozzarella Snack - Mozzarella String Cheese (28gr/que x 168 que)= 1 thùng carton), hiệu Baker. HSD: 11/2021.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17619
KG
3240
UNK
124513
USD