Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211021BLNAM211000009
2021-10-28
580300 I THáI CH?U CHING YANG CO LTD Crop mesh (black / blue coating 60%, 3x50m, woven fabric wrapped from different colored poly ethylene fibers, rolls) 100% new;Lưới che cây trồng (Đen/Xanh độ phủ 60%, 3x50M, vải dệt quấn từ các sợi poly ethylen màu khác nhau, dạng cuộn) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8165
KG
128
ROL
2278
USD
211021BLNAM211000009
2021-10-28
580300 I THáI CH?U CHING YANG CO LTD Crop mesh (green covered with 70%, 4x50m, woven fabric wrapped from different colored poly ethylene fibers, rolls) 100% new;Lưới che cây trồng (Xanh độ phủ 70%, 4x50M, vải dệt quấn từ các sợi poly ethylen màu khác nhau, dạng cuộn) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8165
KG
14
ROL
424
USD
090721BLCAT210700004
2021-07-12
580300 I THáI CH?U CHING YANG CO LTD 610 crop mesh (blue cover 50%, 2x100m, textile fabric wrapped from different colored poly ethylene fibers, rolls) 100% new;Lưới che cây trồng 610 (Xanh độ phủ 50%, 2x100M, vải dệt quấn từ các sợi poly ethylen màu khác nhau, dạng cuộn) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
8417
KG
80
ROL
2086
USD
220821COSU6310510410
2021-10-29
440399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THáI TH?NH ET INTERNATIONAL PRIVATE LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) round, scientific name: Hymenolobium Flavum, the item is not in CITES category, 50cm or more diameter; 36,164m3;Gỗ Maka kabbes (MKB) tròn, Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 50cm trở lên; 36,164m3
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
119295
KG
36
MTQ
13742
USD
13062101PKG0330633
2021-06-21
320810 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??I TH?NG PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD Polyester Basecoat Diffused Silver (Robotics), 100%, 20 liters / barrels. (Item: MG390-A2962-R / 20L). CAS code: 123-86-4; 71-36-3; 100-41-4;Sơn lót polyeste BASECOAT DIFFUSED SILVER (ROBOTIC), mới 100%, 20 lit/thùng. ( Item: MG390-A2962-R/20L ). Mã CAS: 123-86-4; 71-36-3; 100-41-4
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
535
KG
500
LTR
5410
USD
112100013950360
2021-07-28
870422 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive with sealed barrels, ecbrelong, Model LZ5187XXYM3AB2CABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL4730cm3.Lop11R22.5.TT7635KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô tải thùng kín, hiệuCHENGLONG,model LZ5187XXYM3AB2cabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL4730cm3.Lốp11R22.5.TT7635kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38175
KG
5
UNIT
120750
USD
112100016781615
2021-12-03
870422 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car Chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model LZ5185XXYM3ABTCABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL6870CM3.LI10.00R20.TT5645KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ5185XXYM3ABTcabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL6870cm3.Lốp10.00R20.TT5645kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11290
KG
2
UNIT
43260
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-27
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13720kg, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13720kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27440
KG
2
UNIT
87400
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-26
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13970KG, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13970kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27940
KG
2
UNIT
89800
USD
112200017723404
2022-06-07
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
112100015959386
2021-10-29
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
249000
KG
30
UNIT
978900
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
90522112200017000000
2022-05-24
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
513030
KG
49
UNIT
2151100
USD
112200016979274
2022-05-25
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-25
870540 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONG FENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car mixed with concrete, driving steering wheel, Chenglong brand, model: Lz5250GJBH5DB, 12m3 tanks, single cabin, 6x4, diesel, cs258kw, dtxl10338cm3, tire12.00R20, TT14070kg, TTL25000KG. 100% new DOTQ SX in 2022;Ô tô trộn bê tông,tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,Model:LZ5250GJBH5DB,bồn 12m3,cabin đơn,6x4, đc diesel,cs258kw,dtxl10338cm3,Lốp12.00R20,TT14070kg,TTL25000kg. Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
156200
KG
10
UNIT
495000
USD
112100014886368
2021-10-15
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive self-loading, handlebar, Chenglong brand, Model: LZ3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00r20, TT 13920kg, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13920kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13920
KG
1
UNIT
43700
USD
112100015386800
2021-10-06
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
112100015386104
2021-10-07
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive for self-loading, handlebar, Chenglong, Model: LZ3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8x4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tires12.00r20, TT 14270KG, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 14270kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
71350
KG
5
UNIT
224500
USD
1.00622112200017E+20
2022-06-24
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
EE183656894TH
2021-10-19
842290 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? PHú ??I L?I BANYONG ENGINEERING LTD PARTNERSHIP Packaging machine parts: lever boxes connected to the clutch shaft of the packing machine (KT: 85 x75 x75mm), 100% new goods;Phụ tùng máy đóng gói bao bì: Hộp đòn bẩy dùng kết nối với trục đòn bẩy tay quay của máy đóng gói (KT: 85 x75 x75mm), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
PCE
25
USD
112100015390532
2021-10-04
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
275500
KG
29
UNIT
1087500
USD
112200018065102
2022-06-24
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
285000
KG
30
UNIT
1191000
USD
112100015385634
2021-10-05
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, Through-handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4251M77DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, new 100% SX 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
196000
KG
20
PCE
810400
USD
112100015412620
2021-10-07
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC 2/3 axis, Thrusting Handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4255H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new, produced in 2021.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2021.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
749550
USD
112100015412302
2021-10-07
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
712500
USD
112200014765238
2022-02-24
870120 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, adverse handlebar, Chenglong brand, Model LZ4251M7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, 100% SX 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
245000
KG
25
UNIT
1013000
USD
1.50422112200016E+20
2022-04-22
870120 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
9500
KG
1
UNIT
39700
USD
40522112200016800000
2022-05-27
870120 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors are used for 2 -thirds of trailers, hand steering wheel, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12R22.5, TT9500KG, TLKT39300KG, 100%New, produced. 2022.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2022.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
190000
KG
20
UNIT
793000
USD
091121AMIGL210561981A
2021-11-22
291823 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Este of salicylic acid use hot oil smell in cosmetic sx - Methyl salicylate (chemical name: 2-Hydroxybenzoic Acid methyl ester, Wintergreen Oil) CAS NO: 119-36-8 (new 100%, 25kg / drum);Este của axit salicylic dùng tạo mùi dầu nóng trong SX mỹ phẩm - Methyl Salicylate (tên hóa học: 2-Hydroxybenzoic acid methyl ester, Wintergreen oil) CAS No: 119-36-8 (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
7476
KG
7000
KGM
10500
USD
2.41021214e+014
2021-11-12
290930 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I TIANJIN HONESTY TRADE CO LTD Fragrant ethe: Yara Yara (Methyl 2-napthyl ether) CAS: 93-04-9 Used as NLSX soap and incense lamps, do not use in food, drinks (new 100%, 25kg / drum);ETE thơm: YARA YARA (METHYL 2-NAPTHYL ETHER) CAS: 93-04-9 dùng làm NLSX xà bông và nhang đèn, không dùng trong thực phẩm, đồ uống (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7850
KG
5000
KGM
30000
USD
290522HLHC21120123
2022-06-07
290619 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO LTD Synthetic aroma used in cosmetic manufacturing: Sandenol (Chemical name: 3- (2,2,3-trimethyl-5-bicyclo [2.2.1] Heptanyl) cyclohexan-1-ol), CAS NO.: 3407- 42-9 (100%new, 50kg/drum);Chất thơm tổng hợp dùng trong SX mỹ phẩm: SANDENOL (tên hóa học: 3-(2,2,3-trimethyl-5-bicyclo[2.2.1]heptanyl)cyclohexan-1-ol), CAS No.: 3407-42-9 (mới 100%, 50kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
2613
KG
2300
KGM
13800
USD
230121AWSXMLCL21010743
2021-02-18
330290 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIAMEN HUA FAIR TRADING CO LTD CN used in aromatherapy soap and incense (not used for food and beverages SX): synthetic jasmine incense - Jasmin L110479 (100%);Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương lài tổng hợp - Jasmin L110479 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CFS CAT LAI
7011
KG
200
KGM
1300
USD
011221AMIGL210601315A
2021-12-14
290611 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIANGSHENG PERFUME HUAIAN CO LTD Mint crystals use odors in cosmetics, incense lamps: Menthol Crystals (chemical names: L-Menthol, 5-Methyl-2- (1-methylethyl) Cyclohexanoll) CAS NO: 2216-51-5 (25kg / Drum) (100% new);Tinh thể bạc hà dùng tạo mùi trong SX mỹ phẩm, nhang đèn: Menthol Crystals (tên hóa học: L-Menthol, 5-methyl-2-(1-methylethyl) cyclohexanoll) CAS No: 2216-51-5 (25kg/drum) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
3300
KG
3000
KGM
33000
USD
190622HANF22050431
2022-06-29
961001 N TH? GI?I ?? CH?I MEGATOYS SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO LTD Megapad aluminum frame writing board (size XL), aluminum border, material of the board is a paper coating with white paint, with a plastic pen and 2 magnets.KT: (30x40) cm, Brand: Megapad, Code: YLS3040 , 100%new.;Bảng Viết Khung Nhôm Megapad (Size XL),viền nhôm,chất liệu mặt bảng là giấy ép phủ kim loại sơn trắng, kèm 1 bút bằng nhựa và 2 nam châm.Kt:(30x40)cm,hiệu:MEGAPAD,mã:YLS3040,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
3381
KG
1080
PCE
1166
USD
190622HANF22050431
2022-06-29
961001 N TH? GI?I ?? CH?I MEGATOYS SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO LTD Megapad aluminum frame writing board (size L), aluminum border, material of the board is a white painted paper coating, with a plastic pen and 2 magnets: (25x35) cm, Brand: Megapad, Code: YLS2535 , 100%new.;Bảng Viết Khung Nhôm Megapad (Size L),viền nhôm,chất liệu mặt bảng là giấy ép phủ kim loại sơn trắng, kèm 1 bút bằng nhựa và 2 nam châm.Kt:(25x35)cm,hiệu:Megapad,mã:YLS2535,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
3381
KG
1080
PCE
994
USD
190622HANF22050431
2022-06-29
961001 N TH? GI?I ?? CH?I MEGATOYS SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO LTD Megapad aluminum frame writing board (size S), aluminum border, material table material: white painted paper coating, including 1 plastic pen+ 2 magnets with board. KT: (20x30) CM, Brand: Megapad, Item code: YLS2030, 100%new.;Bảng Viết Khung Nhôm Megapad (Size S),viền nhôm,chất liệu mặt bảng:giấy ép phủ kim loại sơn trắng, gồm 1 bút bằng nhựa+ 2 nam châm gắn bảng. KT:(20x30)cm,hiệu:Megapad ,mã hàng: YLS2030, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
3381
KG
936
PCE
721
USD
240322AJSM2203096
2022-04-06
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bar (ready -to -use for use immediately) (1kg/pack; 10 packs/barrel). HSD: 2023.03.09. Manufacturer: Sajo company Daerim;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2023.03.09. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
33435
KG
700
PAIL
18123
USD
240322AJSM2203096
2022-04-06
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bar (ready -to -use for use immediately) (300gr/pack; 20 packs/barrel). HSD: 2023.03.12. Manufacturer: Sajo company Daerim;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (300gr/gói; 20 gói/thùng). Hsd: 2023.03.12. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
33435
KG
50
PAIL
870
USD
291221WSJJ21120006
2022-01-05
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (500gr / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.12.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (500gr/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.12.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9634
KG
100
PAIL
1394
USD
291221WSJJ21120006
2022-01-05
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (1kg / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.12.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.12.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9634
KG
500
PAIL
12945
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (150gr / pack; 30 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (150gr/gói; 30 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
20
PAIL
240
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (500gr / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (500gr/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
30
PAIL
418
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (1kg / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
600
PAIL
15534
USD
926018203711
2020-11-13
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TH? GI?I BAY DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO LTD Unmanned aerial vehicle 2 Enterprise Dual Mavic. Brand: DJI; size (folded): 214x91x84 mm; size (opened): 322x242x84 mm; wingspan: 22 cm. New 100%;Thiết bị bay không người lái Mavic 2 Enterprise Dual. Nhãn hiệu: DJI; kích thước (gấp lại): 214x91x84 mm; kích thước (mở ra): 322x242x84 mm; sải cánh: 22 cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
68
KG
13
SET
25974
USD
926018221559
2020-11-24
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TH? GI?I BAY DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO LTD Unmanned aerial vehicle 2 Enterprise Dual Mavic, model: L1DE. Brand: DJI; size (folded): 214x91x84 mm; size (opened): 322x242x84 mm; wingspan: 22 cm. New 100%;Thiết bị bay không người lái Mavic 2 Enterprise Dual, model: L1DE. Nhãn hiệu: DJI; kích thước (gấp lại): 214x91x84 mm; kích thước (mở ra): 322x242x84 mm; sải cánh: 22 cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
135
KG
24
PCE
47952
USD
936736955198
2020-11-25
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TH? GI?I BAY DJI BAIWANG TECHNOLOGY CO LTD Unmanned aerial vehicle 2 Enterprise Dual Mavic, model: L1DE. Brand: DJI; size (folded): 214x91x84 mm; size (opened): 322x242x84 mm; wingspan: 22 cm. New 100%;Thiết bị bay không người lái Mavic 2 Enterprise Dual, model: L1DE. Nhãn hiệu: DJI; kích thước (gấp lại): 214x91x84 mm; kích thước (mở ra): 322x242x84 mm; sải cánh: 22 cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
163
KG
29
PCE
57942
USD
922642556215
2020-11-30
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TH? GI?I BAY IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Unmanned aerial vehicle 2 Enterprise Dual Mavic, model: L1DE. Brand: DJI; size (folded): 214x91x84 mm; size (opened): 322x242x84 mm; wingspan: 22 cm. New 100%;Thiết bị bay không người lái Mavic 2 Enterprise Dual, model: L1DE. Nhãn hiệu: DJI; kích thước (gấp lại): 214x91x84 mm; kích thước (mở ra): 322x242x84 mm; sải cánh: 22 cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
107
KG
19
PCE
37962
USD
1Z6559X46726308969
2022-06-06
200893 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH TROPICAL LINK CANADA LTD Dried blueberries covered with chocolate, brand: snow farms, packaging specifications: 45g/pack, sample, 100% new;QUẢ VIỆT QUẤT SẤY KHÔ PHỦ SÔ CÔ LA, HIỆU: SNOW FARMS, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 45g/gói, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
4
PKG
7
USD
160921SE20124
2021-11-05
170220 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH TURKEY HILL SUGARBUSH LTD Echo Mountain Maple _ Organic Maple Syrup 12x250ml / barrel. Hsd 07/2024;SI RÔ HỮU CƠ TỪ CÂY LÁ PHONG ( CÂY THÍCH) HIỆU ECHO MOUNTAIN MAPLE _ ORGANIC MAPLE SYRUP 12x250ml/thùng. HSD 07/2024
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
697
KG
20
UNK
1115
USD
141120AJSM2011006
2020-11-18
190411 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Pororo your cereal bars Strawberry - Strawberry Cake Pororo (60g / pack, 20goi / barrel). HSD: 11.01.2021. House sx: Yooyoung Global Company;Bánh ngũ cốc Pororo vị dâu tây - Strawberry Pororo Cake (60g/gói, 20gói/thùng). Hsd: 2021.11.01. Nhà sx: Công ty Yooyoung Global
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
539
PAIL
6684
USD
141120AJSM2011006
2020-11-18
190411 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Pororo your cereal bars Strawberry - Strawberry Cake Pororo (60g / pack, 20goi / barrel). HSD: 11.01.2021. House sx: Company Yooyoung Global. foc;Bánh ngũ cốc Pororo vị dâu tây - Strawberry Pororo Cake (60g/gói, 20gói/thùng). Hsd: 2021.11.01. Nhà sx: Công ty Yooyoung Global. FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
11
PAIL
136
USD
160422HANSA2204286EX
2022-04-22
850134 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? HOA THáI GUANGXI PINGXIANG XINGMENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD One-way engine (D.C), ZKSL-450-4A brand, 619KW capacity, 550V voltage, 1202A current, 654 rpm, used for steel rolling machines, not subject to 41/2018/TT -BGTVT, 100%new, (1 set = 1pce);Động cơ 1 chiều (D.C), hiệu ZKSL-450-4A, công suất 619KW,điện áp 550V,dòng điện 1202A, tốc độ 654 vòng/phút,dùng cho máy cán thép, không thuộc đối tượng theo 41/2018/TT-BGTVT,mới 100%, (1 set=1pce)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
6870
KG
1
SET
28620
USD
572401183889
2022-05-20
841280 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I ??U M?I GO GO AUTOMATIC COMPANY LTD Clamp cylinder used for automatic pass, operating by compressed air, Model: Air Cylinder CDM2B 32-300, 100% new goods;Xylanh kẹp sử dụng cho máy lắp chuyền tự động, hoạt động bằng khí nén, model: Air cylinder CDM2B 32-300, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
32
KG
1
PCE
11
USD
551112007061
2022-01-06
841280 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I ??U M?I GO GO AUTOMATIC COMPANY LTD Clamps used for automatic punching machines, compressed air operations, Model: Air Cylinder CXSM 20-75, 100% new goods;Xylanh kẹp sử dụng cho máy lắp chuyền tự động, hoạt động bằng khí nén, model: Air cylinder CXSM 20-75, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
18
USD
040422SKLCL2203180A
2022-04-18
570310 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND WEIHAI HAIMA DAHUA CARPET CO LTD 80% fleece carpets, 20% plastic, KT 3.8*5m, code 20210802-ySm7-G3, HAIMA brand, NSX: Weihai Haima Carpet Co., Ltd, 100% new goods;Thảm trải sàn 80% lông cừu ,20% ni lông, KT 3.8*5m, mã 20210802-YSM7-G3, nhãn hiệu HAIMA, NSX : WEIHAI HAIMA CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
386
KG
19
MTK
1425
USD
060122SMFCL21121027
2022-01-19
510620 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND WEIHAI HAIMA DAHUA CARPET CO LTD Raw wool fiber wool, 80% woolen wool, 20% nylon yarn Unknown Retail, Used to weave carpet, Brand Haima, NSX: Weihai Haima Dahua Carpet CO., LTD, 100% new goods, Foc;Sợi len lông cừu chải thô,tỷ trọng len lông cừu 80%,sợi nylon 20% chưa đóng gói bán lẻ, dùng để dệt thảm, nhãn hiệu HAIMA, NSX : WEIHAI HAIMA DAHUA CARPET CO., LTD, hàng mới 100%, F.O.C
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
1940
KG
15
KGM
0
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T305 05440. Size: 9x36 inches material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T305 05440. Kích thước: 9x36 inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T309 05225. Size: 9x36 inches material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T309 05225. Kích thước: 9x36 inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T315 05411. Size: 9x36 inches material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T315 05411. Kích thước: 9x36 inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T112 81486. Size: 9x36 inches material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T112 81486. Kích thước: 9x36 inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T278 17481. Size: 9x36 inches material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T278 17481. Kích thước: 9x36 inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T324 23555. Size: 24x24inch, material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T324 23555. Kích thước: 24x24inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T240 38496. Size: 9x36 inches material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T240 38496. Kích thước: 9x36 inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T265 48536. Size: 24x24inch, material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T265 48536. Kích thước: 24x24inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
771933645798
2020-11-06
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Carpet sample. Model: 5T375 71225. Size: 18x36inch, material: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte, Ltd. - New 100%;Thảm mẫu. Model: 5T375 71225. Kích thước: 18x36inch, chất liệu: polyester, HSX: Shaw Industries Asia Pte,Ltd - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
61
KG
1
PCE
5
USD
031221COAU7235460590
2021-12-14
570321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Nylon SKU yarn floor mats: 5T432 17597. Size: 61x61cm, name: Surround CN Strataworx / Storm Cloud. Brand Shaw. New 100%;Thảm trải sàn bằng sợi nylon SKU: 5T432 17597. Kích thước: 61x61cm, name: surround cn strataworx/storm cloud. Nhãn hiệu Shaw. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6917
KG
498
MTK
5103
USD
271021VTRSE2110051
2021-11-15
570241 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND WEIHAI HAIMA DAHUA CARPET CO LTD Rug floor mats 06-HW624. 80% fiber wool feathers, 20% nylon fibers, size: 2.1 * 3.1m, Wehai brand, 100% new goods;Thảm trải sàn Rug 06-HW624. 80% sợi len lông cừu, 20% sợi nylon, kích thước: 2.1*3.1m, Nhãn hiệu Wehai, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1220
KG
46
MTK
1335
USD
E220601SGN
2022-06-28
570110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND CRESCENT CARPET CONSULTANTS M SDN BHD Handtift Rugs carpets. Material 80% NZ Wool, 20% nylon, Size: 3.8*2.8m, Crescent brand. NSX Crescent Carpet Consultants. New 100%;Thảm trải sàn Handtuft Rugs. chất liệu 80% NZ WOOL, 20% NYLON, kích thước: 3.8*2.8m, Nhãn hiệu CRESCENT. nsx CRESCENT CARPET CONSULTANTS . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
228
KG
11
MTK
925
USD
E220601SGN
2022-06-28
570110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND CRESCENT CARPET CONSULTANTS M SDN BHD Handtift Rugs carpets. Material 80% NZ Wool, 20% nylon, Size: 2.1*3.1m, Crescent brand. NSX Crescent Carpet Consultants. New 100%;Thảm trải sàn Handtuft Rugs. chất liệu 80% NZ WOOL, 20% NYLON, kích thước: 2.1*3.1m, Nhãn hiệu CRESCENT. nsx CRESCENT CARPET CONSULTANTS . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
228
KG
7
MTK
566
USD
E220601SGN
2022-06-28
570110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND CRESCENT CARPET CONSULTANTS M SDN BHD Handtift Rugs carpets. Material 80% NZ Wool, 20% nylon, diameter: 2.5m, Crescent brand. NSX Crescent Carpet Consultants. New 100%;Thảm trải sàn Handtuft Rugs. chất liệu 80% NZ WOOL, 20% NYLON, đường kính: 2.5m, Nhãn hiệu CRESCENT. nsx CRESCENT CARPET CONSULTANTS . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
228
KG
6
MTK
543
USD
E220601SGN
2022-06-28
570110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND CRESCENT CARPET CONSULTANTS M SDN BHD Handtift Rugs carpets. Material 80% NZ Wool, 20% nylon, Size: 2.5*3.5m, Crescent brand. NSX Crescent Carpet Consultants. New 100%;Thảm trải sàn Handtuft Rugs. chất liệu 80% NZ WOOL, 20% NYLON, kích thước: 2.5*3.5m, Nhãn hiệu CRESCENT. nsx CRESCENT CARPET CONSULTANTS . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
228
KG
9
MTK
760
USD
E220601SGN
2022-06-28
570110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND CRESCENT CARPET CONSULTANTS M SDN BHD Handtift Rugs carpets. Material 80% NZ Wool, 20% nylon, diameter: 2.3m, Crescent brand. NSX Crescent Carpet Consultants. New 100%;Thảm trải sàn Handtuft Rugs. chất liệu 80% NZ WOOL, 20% NYLON, đường kính: 2.3m, Nhãn hiệu CRESCENT. nsx CRESCENT CARPET CONSULTANTS . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
228
KG
11
MTK
919
USD
231020CHI/HOC/D06598
2020-11-23
340541 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THáI MINH ANH BAF INDUSTRIES Scouring liquid stain painted surfaces - WIPEOUT, ZIP: 73746, (1Pink = 473ml / bottle), New 100%;Dung dịch cọ rửa ố bẩn bề mặt sơn - WIPEOUT, code: 73746, (1Pink = 473ml/Chai), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3371
KG
72
UNA
294
USD
231020CHI/HOC/D06598
2020-11-23
340541 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THáI MINH ANH BAF INDUSTRIES Dough processing metal stains - ALL METAL POLISH, ZIP: 62906, (1Pink = 473ml / bottle), New 100%;Bột nhão xử lý vết ố kim loại - ALL METAL POLISH, code: 62906, (1Pink=473ml/Chai), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3371
KG
48
UNA
279
USD
231020CHI/HOC/D06598
2020-11-23
340541 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THáI MINH ANH BAF INDUSTRIES Pastes remove scratches - CLEAR CUT, ZIP: 70260, (1Gallon = 3.8Lit / bottle), New 100%;Bột nhão xóa vết xước - CLEAR CUT, code: 70260, (1Gallon = 3.8Lít/Chai), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3371
KG
8
UNA
166
USD
776079590433
2022-02-24
570320 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Nylon SKU fiber carpet: 5T392 88535. Size: 9x36cm, name: Above Tile / Quiet: Carpet Tile. Brand Shaw. New 100%;Thảm trải sàn bằng sợi nylon SKU: 5T392 88535. Kích thước: 9x36cm , name: Above tile/ Quiet: carpet tile. Nhãn hiệu Shaw. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANTONG
HO CHI MINH
6
KG
2
PCE
19
USD
070221SMFCL21020051
2021-02-18
570320 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Nylon carpet fiber 5T324 23505 Size: 61x61cm, 5.5mm thick, name: quad tile / ink steel, brand, Shaw, new 100%;Thảm trải sàn bằng sợi nylon 5T324 23505 Kích thước: 61x61cm, dày 5.5mm, name: quad tile/ink steel , nhãn hiệu Shaw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8004
KG
58
MTK
783
USD
070221SMFCL21020051
2021-02-18
570320 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Nylon carpet fiber 5T323 23530. Size: 61x61cm, 5.5mm thick, name: commons tile / plaster, brand Shaw, the New 100%;Thảm trải sàn bằng sợi nylon 5T323 23530. Kích thước: 61x61cm, dày 5.5mm, name: commons tile/plaster, nhãn hiệu Shaw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8004
KG
40
MTK
542
USD
070221SMFCL21020051
2021-02-18
570320 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Nylon carpet fiber 5T325 23 856 Size: 61x61cm, 5.5mm thick, name: makerspace tile / regina, brand Shaw, the New 100%;Thảm trải sàn bằng sợi nylon 5T325 23856 Kích thước: 61x61cm, dày 5.5mm, name: makerspace tile/regina, nhãn hiệu Shaw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8004
KG
9
MTK
120
USD
070221SMFCL21020051
2021-02-18
570320 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? N?I TH?T TND SHAW INDUSTRIES ASIA PTE LTD Nylon carpet fiber 5T311 05327. Size: 23x91cm, 5.5mm thick, name: Transform color 9x36 / mountain lake, Shaw brand, new 100%;Thảm trải sàn bằng sợi nylon 5T311 05327. Kích thước: 23x91cm, dày 5.5mm, name: transform color 9x36/mountain lake, nhãn hiệu Shaw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8004
KG
8
MTK
188
USD
OOLU2689314140-01
2022-01-25
292151 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 9 # & Anti-aging 6PPD (7F / 4020) - N- (1,3-dimethylbutyl) -n'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Under UP KQPTPL No. 3535 / PTPLHCM-NV - Using tire production - new 100%;9#&Chất chống lão hoá 6PPD (7F/4020) - N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Theo KQPTPL số 3535/PTPLHCM-NV - dùng sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13480
KG
1500
KGM
13440
USD