Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110322HMSE2203018
2022-03-16
540769 NG TY TNHH MINH TRí THáI BìNH FLY DRAGON INC 9 # & synthetic fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (88% recycle nylon 12% spandex; w: 51 ''; 13096,5Y);9#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL không quá 200g/m2 (88%RECYCLE NYLON 12%SPANDEX; W:51''; 13096,5Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8131
KG
15513
MTK
68102
USD
240921COAU7882998500
2021-09-30
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Pesticide sprayers, insects operating by TTC-12L electrophoresis, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12v8ah, 100% new goods. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu TTC-12L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14190
KG
300
PCE
7800
USD
190322292800764
2022-03-24
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Pesticide sprayers, insects operating with Nishi-20L brand, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12v12ah, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu NISHI-20L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V12AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11460
KG
348
PCE
6960
USD
220222COAU7883495390
2022-02-25
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Insecticide sprayers, insects with Toko-16L electrophoresis, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu TOKO-16L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
17030
KG
201
PCE
4362
USD
231021213879878
2021-10-26
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Insect spraying machines, insects with PANA-20L brand, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12V10AH, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu PANA-20L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V10AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
15172
KG
144
PCE
5112
USD
190322292800764
2022-03-24
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Insectside sprayers, insects with Senda-20L electrolytic effect, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu SENDA-20L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11460
KG
237
PCE
4503
USD
241219SITGTXHP277766
2020-01-07
720221 NG TY TNHH NH?T TRí THàNH XINXIN TRADE LTD Hợp kim Ferro Silic carbon dạng cục, cỡ cục (10-50)mm, hàm lượng Si>=65%, C>=15% dùng trong CN luyện kim. (nhập theo PTPL số 2051/TB-KĐ ngày 27/09/2018) Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
SEYCHELLES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
0
KG
100
TNE
91000
USD
112000006744208
2020-03-24
961519 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH TR??NG FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Dây buộc tóc các loại bằng chun + nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
100
KGM
100
USD
270322TNEWHA2203010
2022-04-18
842959 NG TY TNHH TH??NG M?I ? T? TR??NG THàNH TAEYANG TRADING CO LTD Used crawler excavators, Doosan DX55ACE brand, produced 2011, DX55ACE5259 frame number. Diesel engine.;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng, nhãn hiệu DOOSAN DX55ACE, sản xuất 2011, số khung DX55ACE5259. Động cơ diesel.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
50000
KG
1
PCE
2500
USD
112000006744208
2020-03-24
961511 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH TR??NG FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Lược chải tóc bằng nhựa, dài (15-25)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Of hard rubber or plastics: Of plastics;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
500
PCE
150
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
130721YJ210712A
2021-07-19
730110 I?N GIó TR??NG THàNH TRà VINH POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Monopile system: Integrated steel exterior framework, 100% new quantity: 1 set, belonging to 1.3 DMHHNK No.: 07 / VL. Unit price on invoice: 5.25usd / kg;Hệ thống monopile: Bộ khung thao tác bên ngoài bằng thép tích hợp, mới 100% số lượng: 1 bộ , thuộc mục 1.3 DMHHNK số: 07/VL. Đơn giá trên Invoice: 5.25USD/KG
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
DUYEN HAI TRA VINH
50335
KG
50335
KGM
264260
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
101121913367556
2021-11-18
081090 NG TY TNHH TRáI C?Y TH?NH PHáT DESAI CO PTE LTD Fresh pomegranate (4.5kg / ctn, 7-10 fruits / CTN). Scientific name: Punica Gratatum, NSX: Mengyin WaPLASTIC Food CO., LTD. New 100%;Quả lựu tươi (4,5kg/CTN, 7-10 quả/CTN). Tên khoa học: Punica gratatum, NSX: MENGYIN WANHUA FOOD CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
18720
KG
3744
UNK
8424
USD
200422025C584985
2022-04-25
080719 NG TY TNHH TRáI C?Y TH?NH PHáT JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Fresh melon (6.5kg/CTN, size: B and L). Scientific name: Cucumis Melo, NSX: Jinan haoyuan Agricultural Products Co., Ltd. New 100%;Quả dưa lê tươi (6.5kg/CTN, size: B và L). Tên khoa học: Cucumis melo, NSX: JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
18000
KG
2400
UNK
15600
USD
040122025B786543
2022-01-08
080510 NG TY TNHH TRáI C?Y TH?NH PHáT JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Fresh orange (14kg / ctn, size: 40 #). Scientific name: Citrus Sinensis, NSX: Jinan Haoyuan Agricultural Products Co., LTD. New 100%;Quả cam tươi (14kg/CTN, size: 40#). Tên khoa học: Citrus sinensis, NSX: JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
21700
KG
700
UNK
9800
USD
040920GSR0118729
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C THPS BV Wood Kunatepie (Scientific name: platymiscium Trinitatis), length 8-10 m, diameter: 20-60 cm., Aviation in the list of CITES, New 100%;Gỗ Kunatepie ( Tên Khoa học:Platymiscium trinitatis), dài 8-10m,đường kính: 20-60 cm.,Hàng không nằm trong danh mục CITES, Hàng mới 100%
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
DINH VU NAM HAI
23045
KG
17
MTQ
7161
USD
040920HLCUPB0200800972
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 30-60 cm. Quantity: 90,645 CBM / 18,555.94 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 30-60 cm. Khối Lượng : 90.645 CBM/18.555,94 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
378250
KG
91
MTQ
18557
USD
030920HLCUPB0200801105
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 30-60 cm. Quantity: 60,577 CBM / 12,314.09 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 30-60 cm. Khối Lượng : 60.577 CBM/12.314,09 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
126860
KG
61
MTQ
12315
USD
040920HLCUPB0200800972
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 60-79 cm. Volume: 165 178 CBM / 42,209.59 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 60-79 cm. Khối Lượng : 165.178 CBM/42.209,59 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
378250
KG
165
MTQ
42210
USD
030920HLCUPB0200801105
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 60-79 cm. Quantity: 29,128 CBM / 7,358.02 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 60-79 cm. Khối Lượng : 29.128 CBM/7.358,02 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
126860
KG
29
MTQ
7359
USD
132200015803642
2022-03-31
262190 T THàNH VIêN M?I TR??NG TRà VINH CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM Waste of resulting rice husk ash and impurities, have been cleaned, do not affect the environment (obtained from combustion raw materials in the production process of ENCX);Phế liệu tro trấu không lẫn tạp chất,đã được làm sạch,không ảnh hưởng đến môi trường ( thu được từ nguyên liệu trấu đốt trong quá trình sản xuất của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM
CONG TY MOI TRUONG TRA VINH
188840
KG
59950
KGM
381
USD
130522SFLE202204057
2022-05-31
880220 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TR??NG TH?NH HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED The driver of unmanned flights with insecticide spraying system, programming and manual control - Agras drone, Model: Agras T10. Brand: DJI. NSX: DJI Baiwang Technology Co. Ltd. New 100%.;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, bay theo lập trình và điều khiển bằng tay - AGRAS DRONE, Model: AGRAS T10. Hiệu: DJI. NSX : DJI Baiwang Technology Co. Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
630
KG
10
SET
31000
USD
250622SFLE202206048
2022-06-30
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TR??NG TH?NH IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD The driver of unmanned flights with insecticide spray system and synchronous equipment comes with Agricultural drone/Agras T20P Combo. Brand: DJI. NSX: DJI Baiwang Technology Co. Ltd. New 100%;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu và thiết bị đồng bộ đi kèm Agricultural drone/AGRAS T20P COMBO. Hiệu: DJI. NSX : DJI Baiwang Technology Co. Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
582
KG
10
SET
53300
USD
111120SZE201102640
2020-11-21
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TR??NG TH?NH HANGZHOU ASCEND IMPORT AND EXPORT CO LTD Ultralight flying vehicle mounted spraying system used in agriculture, flying in programming and manual control, Model: AGR Q10. Title AGR.New 100%;Phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp, bay theo lập trình và điều khiển bằng tay, Model: AGR Q10. Hiệu: AGR.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
4
SET
12000
USD
041120SZE201004876
2020-11-17
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TR??NG TH?NH HANGZHOU ASCEND IMPORT AND EXPORT CO LTD Ultralight flying vehicle mounted spraying system used in agriculture, flying in programming and manual control, Model: AGR Q10, including central processing circuit, controller, motor, .... Title AGR.New 100%;Phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp,bay theo lập trình và điều khiển bằng tay,Model: AGR Q10,gồm:Mạch xử lý trung tâm,điều khiển,mô tơ,....Hiệu:AGR.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1250
KG
3
SET
23000
USD
201120SZE201108138
2020-11-30
880221 NG TY TNHH TH??NG M?I K? THU?T TR??NG TH?NH HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED Ultralight flying vehicle mounted spraying system used in agriculture, flying in programming and manual control, Model: MG-1P DJI. Brand: DJI, including water bottles, FPV lights, sensors, .... New 100%;Phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp, bay theo lập trình và điều khiển bằng tay, Model: DJI MG-1P. Hiệu: DJI, gồm: bình nước, đèn FPV, cảm biến,.... Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
8
SET
32465
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Outdoor unit of trane brand air conditioner, Model TTA240ED00RB, capacity of 240,000 BTU / h (240 MBH), 3-phase electricity, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA240ED00RB, công suất 240.000 BTU/h (240 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
2817
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Achaircase of a trane air conditioner, TTA120ED00RB model, capacity of 120,000 BTU / h (120 MBH), 3-phase power, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA120ED00RB, công suất 120.000 BTU/h (120 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
1453
USD
1.51221112100017E+20
2021-12-15
440891 NG TY TNHH NH? THàNH L?I ANGKOR PLYWOOD CO LTD Planks (plywood) from junk wood: mango wood, glue wood, melaleuca wood, used to make wood grafting. Detailed statements attached, 100% new (thickness not exceeding 6 mm);Ván lạng ( Gỗ dán ) từ gỗ tạp : Gỗ xoài, Gỗ keo, Gỗ tràm, dùng để làm gỗ ghép. Bảng kê chi tiết kèm theo, hàng mới 100 % ( độ dầy không quá 6 mm)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPNGPHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
52700
KG
62
MTQ
15500
USD
090621DRI232857HPG
2021-07-05
681293 I V?NH TH?NH HILITE INDUSTRIES P LTD Chrysotile group asbestos sheet size 1270x1270mm, Hilite 222 "type (thick 1.5mm - black), the item is not amfibole the item is not , used to produce industrial gaskets, new products100%;Bìa tấm Amiang nhóm CHRYSOTILE kích thước 1270x1270mm, loại HILITE 222"( dầy 1.5mm - màu đen), hàng không thuộc nhóm AMFIBOLE, Dùng để sản xuất gioăng máy công nghiệp,hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
42637
KG
3000
KGM
2850
USD
05032211-40-2202-0229
2022-05-25
220300 T THàNH VIêN HàNG H?I TR?NH PRIVATBRAUEREI EIBAU I SA GMBH Eibauer Hefeweizen Hell 5.2% 20x0.25L (1 tray = 1 UNK, 1 tray 20 bottles, 1 bottle of 250ml), NSX: November 26/2021 HSD: May 26, 2023. New 100%;Bia Eibauer Hefeweizen Hell 5.2% 20x0.25L (1 TRAY = 1 UNK, 1 tray 20 chai, 1 chai 250ml), NSX: 26/11/2021 HSD: 26/05/2023. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24019
KG
257
UNK
1683
USD
120122HDMURTMA91265300
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH NOVABIO PTE LTD Fertilizer Kalimag Plus (Ingredients: K2OHH: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Humidity: 1%), Tablet form;Phân Bón KALIMAG PLUS (Thành phần: K2Ohh: 30%, S: 18%, Mg: 6%, Độ ẩm: 1%), Dạng Viên
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
318240
KG
312
TNE
158520
USD
100122HLCUANR211179441
2022-04-05
310430 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH TESSENDERLO GROUP NV SA Potassium sulphat ice cream Potassium sulphate WS (Ingredients: K2O: 51%, S: 18%, humidity: 1%). Dough;Phân KALI SULPHAT KEMIRA POTASSIUM SULPHATE WS (Thành phần: K2O: 51%, S: 18%, Độ ẩm: 1%). Dạng Bột
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
124809
KG
123
TNE
105884
USD
310122SGU0208462B
2022-04-21
310520 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH YOUNG INH CORPORATION Nutricomplex fertilizer NPK 19-9-19 (Ingredients: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Moisture: 5%), granules. Restaurant in containers;Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 19-9-19 (Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19%, Độ ẩm: 5%), Dạng hạt. Hàng xá trong cont
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
505152
KG
504
TNE
367920
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 10-50-10 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 10-50-10+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 20-20-20 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 20-20-20+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 15-30-15 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 15-30-15+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
8030709632
2020-11-06
310511 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH TH?NH SQM NORTH AMERICA Gro-Green Leaf Fertilizer NPK 5-20-30 + TE (3kg / pack), NSX: SQM North America Corp., New 100%, samples;Phân bón lá Gro-Green NPK 5-20-30+TE (3kg/gói), NSX: SQM North America Corp, mới 100%, hàng mẫu
UNITED STATES
VIETNAM
MEMPHIS - TN
HO CHI MINH
13
KG
1
PKG
1
USD
060322HOC22030389
2022-03-11
732310 T THàNH VIêN TRí H?I UNI TOP TRADING 1988 CO LTD 202-4 Metal Bui "Poly-Brite" - 13g - 288 pieces / barrel, 100% new goods.;202-4 Bùi nhùi kim loại "Poly-Brite" - 13g - 288 cái/thùng, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1726
KG
10
UNK
340
USD
230622022CA06873
2022-06-30
210330 CTY TNHH TH??NG M?I NAM THàNH KWOK YIU TRADING CO Mustard (Wasabi mustard) 43 g x 10 tubes x 10 boxes/barrel; HSD: 10/2023;Mù tạt tuýp (Mù tạt Wasabi) 43 g x 10 tuýp x 10 hộp/thùng; HSD: 10/2023
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8680
KG
1400
UNK
13720
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940169 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Single chair made from natural rubber wood graft, size 48 * 42 * 56cm, with white fabric cushion, Model 809, Minglinxuan brand, 100% new;Ghế đơn làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 48*42*56cm, có đệm mút bọc vải màu trắng, model 809,nhãn hiệu Minglinxuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
1
SET
48
USD
061121SZPE21102576
2021-11-13
940360 NG TY TNHH THàNH THáI TBT GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Café table made from natural rubber wood graft, size 150 * 90 * 46cm, white, with industrial stone tables 150 * 90 * 5cm, Model 09, Ming Lin Xuan brand, 100% new;Bộ bàn café làm từ gỗ cao su tự nhiên ghép thanh, kích thước 150*90*46cm, màu trắng, có mặt bàn bằng đá công nghiệp 150*90*5cm, model 09, nhãn hiệu Ming Lin Xuan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
6610
KG
2
SET
320
USD
270121.265892138
2021-02-18
690722 TRANG TRí N?I TH?T THàNH TRUNG FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO LTD GARDEN TILES NOT MEN 300x600 (MM) (4 MEMBERS / 1 TANK), FACTORY PRODUCTION: JIANGXI GLOBAL SHI WAN CERAMICS CO., LTD, NEW 100%.;GẠCH LÁT SÂN VƯỜN KHÔNG MEN 300X600 (MM) ( 4 VIÊN / 1 THÙNG ), NHÀ SX: JIANGXI SHI WAN GLOBAL CERAMICS CO., LTD, MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
26460
KG
583
MTK
2624
USD
210222HHOC22020035
2022-02-24
830260 NG TY TNHH TRANG TRí N?I TH?T M?C THàNH V?N HASH T T CO LTD Automatic sliding door accessories: closing mechanisms automatically horizontal bar L = 3300mm, stainless steel 304, Code: WS F150S, 100% new;Phụ kiện cửa trượt tự động : Cơ cấu đóng mở cửa tự động dạng thanh ngang L=3300mm, bằng thép không rỉ 304, Mã : WS F150S, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
357
KG
10
PCE
4100
USD
221020COAU7226905390
2020-11-05
440800 T THàNH VIêN M?T TR?I M?I SHANDONG LIWEIMA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12mm (scientific name Paulownia kawakamii). DM Aviation under CITES. (63,501M3);Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc DM CITES. (63,501M3)
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
18210
KG
64
MTQ
29846
USD
261020COAU7226905500
2020-11-05
440800 T THàNH VIêN M?T TR?I M?I DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (scientific name Paulownia kawakamii). They are not on the list of Cites.;Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
37100
KG
120
MTQ
56254
USD
KMTCTMK0481158
2021-07-23
843311 NG TY TNHH TH??NG M?I B?I THàNH WORLD SHOKAI Kubota brand rice cutting machine (no model), the capacity of over 50kW has used quality over 80% (production: 2012-2016). NK goods according to TT: 26/2015 / TT-BTC dated February 27, 2015;Máy cắt lúa hiệu KUBOTA (không model), công suất trên 50kw đã qua sử dụng chất lượng trên 80% (Sản xuất: 2012-2016). Hàng NK theo TT: 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
25410
KG
7
PCE
5950
USD
211220920836412
2021-01-04
282720 NG TY TNHH LY TR??NG THàNH SHANDONG THX INDUSTRY CO LTD Calcium Chloride (CaCl2: 94%), food additives, processing aids, 25kg / bag, 100% new goods. Goods not on the list must be declared chemicals. CAS: 10043-52-4;Calcium Chloride(CACL2: 94%), phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%. Hàng hóa không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất. CAS : 10043-52-4
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
108432
KG
108
TNE
21060
USD
300521YMLUM587087602
2021-06-22
271500 NG TY TNHH TR??NG TH?NH INDEX INTERNATIONAL COMPANY FOR INSULATION TECHNOLOGY INSUTECH Bituminous mixtures based on natural asphalt waterproofing used as industrial use, INSUCOAT WB PRIMER BASE WATER (20kg / CAN) new 100%.;Hỗn hợp chứa bitum dựa trên asphalt tự nhiên dùng làm chất chống thấm dùng trong công nghiệp, INSUCOAT WB WATER BASE PRIMER (20KG/CAN) mới 100%.
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
CANG CAT LAI (HCM)
23024
KG
288
UNK
2292
USD
070521SUDU71621AFX0011
2021-06-07
680710 NG TY TNHH TR??NG TH?NH INDEX INDEX CONSTRUCTION SYSTEMS AND PRODUCTS S P A Waterproof membrane made of bitumen (asphalt membrane) rolls used in waterproof construction mineral ARGO P4 kg green, size: 10m / roll, 100% new;Màng chống thấm làm từ bitum (màng nhựa đường) dạng cuộn dùng trong chống thấm xây dựng MINERAL ARGO P4 KG GREEN, kích thước: 10m/cuộn, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
24640
KG
3000
MTK
5910
USD
70322216810712
2022-04-25
680710 NG TY TNHH TR??NG TH?NH INDEX INDEX CONSTRUCTION SYSTEMS AND PRODUCTS S P A Waterproofing film made from bitumen (asphalt film) rolls used in waterproofing construction Argo P3mm sand, size: 10m/roll, new 100%;Màng chống thấm làm từ bitum (màng nhựa đường) dạng cuộn dùng trong chống thấm xây dựng ARGO P3MM SAND, kích thước: 10m/cuộn, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CONT SPITC
24660
KG
3000
MTK
6090
USD
130322MJINHPC22031001
2022-04-04
842959 TR??NG THàNH TAEYANG TRADING CO LTD Used tire excavator, Doosan DX55W-5 brand, 2016 production, DHKCEWAXCG0001212 frame number. Diesel engine.;Máy đào bánh lốp đã qua sử dụng, nhãn hiệu DOOSAN DX55W-5, sản xuất 2016, số khung DHKCEWAXCG0001212. Động cơ diesel.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
33620
KG
1
PCE
17000
USD
011121PCLUINC00817146
2021-11-10
390111 NG TY TNHH NH?A TR??NG TH?NG LOTTE CHEMICAL CORPORATION Original genuine plastic beads. LLDPE Grade: UL814. 25kg / bag. Do not use in transport and exploration vehicles on the sea.;Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. LLDPE GRADE : UL814. 25Kg/ Bao. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
68272
KG
68
TNE
93160
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-18
680293 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U THáI TR?N RITHY GRANITE CAMBODIA CO LTD Natural granite forms of raw materials have been polished on one side (long x wide x high) (90-100-120-150-180-210-240-270cm x 40-50-60 cm x 1.8cm;Đá granit tự nhiên dạng tấm nguyên liệu đã đánh bóng một mặt (dài x rộng x cao)( 90-100-120-150-180-210-240-270 cm x 40-50-60 cm x 1.8 cm
CAMBODIA
VIETNAM
KRATIE
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
151460
KG
2323
MTK
15100
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 TH?U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 TR?N TH? LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 TR?N TH? LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 TR?N TH? LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
250721112100014000000
2021-07-25
100610 T THàNH VIêN TR??NG TH? THO?I S?N SPTR TRADING IMPORT EXPORT CO LTD Paddy seeds (Paddy), bagging heterogeneous goods, not used as feed, the tax rate of 0% in accordance with Decree 153/2017 / ND-CP dated 27/12/2017. # & S;Thóc hạt (Paddy), hàng đóng bao không đồng nhất, không dùng làm thức ăn chăn nuôi , áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017. #&KH
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
249
TNE
54824
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-16
100610 T THàNH VIêN TR??NG TH? THO?I S?N SR KASEPEANICH CO LTD Rice grain (Paddy), heterogeneous bags, do not use as an animal feed, apply 0% tax rate according to ND 153/2017 / ND-CP dated December 27, 2017. # & Kh;Thóc hạt (Paddy), hàng đóng bao không đồng nhất, không dùng làm thức ăn chăn nuôi , áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017. #&KH
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
249
TNE
54824
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-16
100610 T THàNH VIêN TR??NG TH? THO?I S?N SR KASEPEANICH CO LTD Rice grain (Paddy), heterogeneous bags, do not use as an animal feed, apply 0% tax rate according to ND 153/2017 / ND-CP dated December 27, 2017. # & Kh;Thóc hạt (Paddy), hàng đóng bao không đồng nhất, không dùng làm thức ăn chăn nuôi , áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017. #&KH
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
200
KG
199
TNE
43859
USD
132000012142293
2020-11-25
780200 I TR??NG THU?N THàNH CONG TY SAMSUNG DISPLAY VIET NAM Scrap lead type 1 (scrap culling in the production process);Phế liệu chì loại 1 (Phế liệu loại thải trong quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
CTY CP MOI TRUONG THUAN THANH
10590
KG
6140
KGM
4192
USD
132000012142715
2020-11-25
780200 I TR??NG THU?N THàNH CONG TY SAMSUNG DISPLAY VIET NAM Scrap lead type 1 (scrap culling in the production process);Phế liệu chì loại 1 (Phế liệu loại thải trong quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
CTY CP MOI TRUONG THUAN THANH
13670
KG
5710
KGM
3898
USD
132200016172816
2022-04-19
700100 I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH LG DISPLAY VIET NAM HAI PHONG Scrap scrap (scrap -shaped scrap is discharged during the production process. Meet environmental protection requirements);Phế liệu thủy tinh vụn (Phế liệu dạng mảnh vụn được thải ra trong quá trình sản xuất. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LG DISPLAY VIET NAM HP
CTY CO PHAN MOI TRUONG THUAN THANH
261981
KG
495
KGM
5
USD
132100009425748
2021-02-01
700100 I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH LG DISPLAY VIET NAM HAI PHONG Short glass scraps (scrap types debris is released during the production process. Meet the requirements of environmental protection);Phế liệu thủy tinh vụn (Phế liệu dạng mảnh vụn được thải ra trong quá trình sản xuất. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LG DISPLAY VIET NAM HP
CTY CO PHAN MOI TRUONG THUAN THANH
263698
KG
528
KGM
5
USD
132200015940542
2022-04-04
700100 I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH LG DISPLAY VIET NAM HAI PHONG Scrap scrap (scrap -shaped scrap is discharged during the production process. Meet environmental protection requirements);Phế liệu thủy tinh vụn (Phế liệu dạng mảnh vụn được thải ra trong quá trình sản xuất. Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LG DISPLAY VIET NAM HP
CTY CO PHAN MOI TRUONG THUAN THANH
174317
KG
1536
KGM
15
USD