Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
20622122200017700000
2022-06-02
842831 PH?N ??U T? TH??NG M?I AN TH?NH PHáT GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Iron trough is used in an iron used in a pit, SGB-520/40 code, yield of 120 T/h, a whole set including: explosive electric motor. YBS-40 code, 40kW capacity, 380/660V voltage, 100%new, 2022;Máng cào tải than chất liệu bằng sắt dùng trong hầm lò, mã hiệu SGB-520/40, năng suất 120 t/h,trọn bộ gồm: Động cơ điện phòng nổ. mã hiệu YBS-40, công suất 40kW, điện áp 380/660V, mới 100%,SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
53610
KG
4
SET
97292
USD
14012113328741
2021-01-07
860400 PH?N ??U T? TH??NG M?I AN TH?NH PHáT PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Inserter rail 02 petrol engine, code YCD-32, the frequency of vibration 66.7Hz.Cong 9.5kW capacity (functional training, insert, extract stone with concrete sleepers for railway) is not self-propelled type) new 100%. production in 2020.;Máy chèn đường sắt 02 động cơ xăng,mã hiệu YCD-32, tần số rung 66.7Hz.Công suất 9.5kW (có chức năng đào, chèn, nén đá với tà vẹt bê tông cho đường sắt) loại không tự hành) mới 100%. sản xuất năm 2020.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
1540
KG
1
SET
19127
USD
161120NSSLBKHCC2001713
2020-11-19
250101 I THàNH PHáT K C SALT INTERNATIONAL CO LTD Pure salt - Dried Pure Refined Salt NaCl 99.8% min 50Kg / bag;Muối tinh khiết - Pure Dried Refined Salt NaCL 99.8% min 50Kg/bag
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
108432
KG
81
TNE
10530
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
280621HYBUHP210625040
2021-07-06
330520 NG TY TNHH TH??NG M?I AN TH?NH PHáT MIRU INTERNATIONAL INC Color Show Cysteine Wave Lotion (100ml + 100ml bottle) / Color Show box, SAEHAN COSMETICS manufacturer, CB 84050/18 / CBMP-QLD, 100% new;Thuốc uốn tóc Color Show Cysteine Wave Lotion (chai 100ml + chai 100ml)/hộp hiệu Color Show, nhà sản xuất Saehan Cosmetics, số CB 84050/18/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6277
KG
800
UNK
656
USD
290521HYBUHP210529050
2021-06-08
330520 NG TY TNHH TH??NG M?I AN TH?NH PHáT MIRU INTERNATIONAL INC LiveGain Premium Aqua Wave Lotion (bottle 160ml + bottle 160ml) / Livegain box, SAEHAN COSMETICS, CB: 84045/18 / CBMP-QLD, 100% new;Thuốc uốn tóc Livegain Premium Aqua Wave Lotion (chai 160ml + chai 160ml)/hộp hiệu Livegain, nhà sx Saehan Cosmetics, số CB: 84045/18/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6645
KG
240
UNK
264
USD
311219MS20101CSHP09
2020-01-14
721061 NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,08%-0,1%, dày 2mm x 1246mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with aluminium: Plated or coated with aluminium-zinc alloys: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other;宽度等于或大于600毫米的铁或非合金钢平轧产品,包层,镀层或涂层:镀铝或镀铝:镀铝或镀锌铝锌合金:含重量小于0.6%的碳:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
0
KG
68350
KGM
45795
USD
150522EGLV142200887478UWS
2022-05-23
701940 I TH?Y TINH TH?NH PHáT CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Woven fabric from cohesive fiberglass: E Glass Woven Roving 600g/m2 -1000mm (Protech) (100%new goods);Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh thô dạng cuộn : E Glass Woven Roving 600G/M2 -1000MM (PROTECH) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22365
KG
12200
KGM
12993
USD
140220AAPW600623
2020-02-26
701940 I TH?Y TINH TH?NH PHáT CNBM INTERNATIONAL CORPORATION Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh thô dạng cuộn : E Glass Fiber Woven Roving 800G (hàng mới 100%);Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Woven fabrics of rovings;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织织物):粗纱织物
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
4140
USD
230622EGLV 149204551919-01
2022-06-27
722541 T THàNH VIêN AN THáI PHú RICH SUN CO LTD Hot rolled alloy steel is not covered with plating as molds, width of over 600mm (SKD61 type, 45mm thick, 610mm wide, 3500mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD61, dày 45mm, rộng 610mm, dài 3500mm) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
54376
KG
1521
KGM
6084
USD
230622EGLV 149204551919-01
2022-06-27
722541 T THàNH VIêN AN THáI PHú RICH SUN CO LTD Hot rolled alloy steel is not coated with molds used as molds, width of over 600mm (SKD11 type, 6-61mm thick, 610mm wide, 3150-4300mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD11, dày 6-61mm, rộng 610mm, dài 3150-4300mm) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
54376
KG
4843
KGM
15498
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
400123 NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
81221112100017200000
2021-12-10
400123 NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
040621FRHOC21060010
2021-06-18
160419 NG TY TNHH TH??NG M?I VAN TH?NH PHáT HI Q FOOD PRODUCTS CO LTD Roza Mackerel in tomato sauce 190g X 48 BOX - IN TOMATO SAUCE MACKEREL Roza 190GX48 CANS (NEW 100%);Cá thu sốt cà chua Roza 190G X 48 HỘP - ROZA MACKEREL IN TOMATO SAUCE 190GX48 CANS, (HÀNG MỚI 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
9020
KG
600
UNK
14424
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD VAI-CO # & Fabrics knitted cloth collar cut (ingredients 100% polyester), new 100%, Size: 0.026m2;VAI-CO#&Vải làm cổ áo bằng vải dệt kim đã cắt (thành phần 100% polyester), mới 100%, KT: 0.026m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
3390
PCE
293
USD
112000012681626
2020-11-30
600633 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Coal sau20 # & Fabrics for clothing hindquarters cut knitted fabric, 100% polyester components, new 100%, Size: 0.372m2;Than sau20#&Vải làm thân sau cho áo bằng vải dệt kim đã cắt, thành phần 100% polyester, mới 100%, KT: 0.372m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
688
PCE
624
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHICOTTON # & Yarn cotton types, GUNZE Spun 60/3 5000M, New 100%;CHICOTTON#&Chỉ may cotton các loại, GUNZE SPUN 60/3 5000M, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
110
ROL
273
USD
112000012681626
2020-11-30
540121 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD CHI COTTON KING KING7# & Thread spun cotton, 5000M / roll, new 100%;CHI COTTON KING7#&Chỉ cotton KING SPUN, 5000M/cuộn, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
2045
KG
0
ROL
0
USD
112100014037257
2021-07-19
540769 NG TY TNHH THêU THàNH PHáT ??T SAKAI AMIORI VIETNAM CO LTD Hands on and nach # & woven fabric cutting on and armpits (left + right), 100% polyester component, 100% new ,, KT: 0.081m2;Tay tren va nach#&Vải dệt thoi đã cắt làm tay trên và nách (trái+phải), thành phần 100% polyester, mới 100%, ,KT: 0.081m2
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SAKAI AMIORI VIET NAM
CONG TY TNHH THEU THANH PHAT DAT
1807
KG
148
SET
27
USD
132000012007097
2020-11-05
700601 I TH?T G? PHú ??NH ABLE WELL INTERNATIONAL LTD IP042-1 # & white glass (5 x 312 x 81) mm, (edges honed, polished, not framed), New 100%.;IP042-1#&Kính trắng (5 x 312 x 81 )mm, (đã mài cạnh, đánh bóng, chưa đóng khung), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CTY TNHH NOI THAT GO PHU DINH
1631
KG
200
PCE
140
USD
132000012007097
2020-11-05
700601 I TH?T G? PHú ??NH ABLE WELL INTERNATIONAL LTD IP042-1 # & white glass (1711 x 346 3x) mm (edge honed, polished, not framed), New 100%.;IP042-1#&Kính trắng (3x 1711 x 346 )mm, (đã mài cạnh, đánh bóng, chưa đóng khung), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CTY TNHH NOI THAT GO PHU DINH
1631
KG
11
PCE
131
USD
132000012007097
2020-11-05
700601 I TH?T G? PHú ??NH ABLE WELL INTERNATIONAL LTD IP042-1 # & Glasses White (3 x 1171 x 346) mm (edge honed, polished, not framed), New 100%.;IP042-1#&Kính trắng (3 x 1171 x 346)mm, (đã mài cạnh, đánh bóng, chưa đóng khung), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CTY TNHH NOI THAT GO PHU DINH
1631
KG
300
PCE
3450
USD
YMLUE165343664
2022-02-24
440797 I TH?T G? PHú ??NH WOODFUL CO LTD IP003-5 # & Hoang Duong Wood Saw 5/4 2 com. Scientific name: Liriodendron Tulipiera, (actual quantity: 35,848 MTQ). New 100%;IP003-5#&Gỗ hoàng dương xẻ 5/4 2 COM. Tên khoa học: Liriodendron tulipiera, (Số lượng thực tế: 35,848 MTQ). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
36
MTQ
12846
USD
YMLUE146253170
2021-10-12
440797 I TH?T G? PHú ??NH GUTCHESS INTERNATIONAL INC IP003-3 # & Ocean Wood Saw 6/4 1 com, Scientific name: Liriodendron Tulipifera, Actual Quantity: 77,304 m3, 100% new goods;IP003-3#&Gỗ dương xẻ 6/4 1 COM, tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA, số lượng thực tế: 77,304 m3, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
43677
KG
77
MTQ
46180
USD
JJCBKSGBNC111226
2022-01-07
441112 I TH?T G? PHú ??NH METRO M D F CO LTD IP007-10 # & MDF board (4.75 x 1220 x 2440) mm (Carb P2) made of rubber wood - Scientific name: Hevea Brasiliensis, treated, 100% new goods;IP007-10#&Ván MDF (4.75 x 1220 x 2440)MM (carb P2) làm bằng gỗ cao su - Tên khoa học: Hevea brasiliensis, đã qua xử lý, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
77940
KG
62
MTQ
18849
USD
120520TAOCB20003745
2020-05-25
200560 CHI NHáNH CTY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I PHòNG ZHANGZHOU HAOSHUN FOOD CO LTD Măng tây (ASPARAGUS) đóng lon : 430g*24lon/thùng ( trọng lượng cái -Drained weight: 270g/lon). HSD T4-2023 , Mới 100%;Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06: Asparagus;除品目20.06:芦笋的产品以外,其他由醋或醋酸制备或保存的非冷冻的蔬菜
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1700
UNK
11560
USD
030320COAU7222411670
2020-03-12
081330 CHI NHáNH CTY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I PHòNG CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO LTD Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn).;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Apples;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:苹果
CHINA
VIETNAM
XINGANG,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
150
UNK
1050
USD
200222033C501378
2022-03-19
081330 CHI NHáNH CTY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I PHòNG CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO LTD Black Dathes (Black Dathes), new processing normal processing, drying, unprocessed marinated (10kg / ctn). Use for food, do not use medicine.;Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
CHINA
VIETNAM
XINGANG,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
25145
KG
400
UNK
2400
USD
240422033C502878
2022-06-06
081330 CHI NHáNH CTY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I PHòNG CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO LTD Dry black apples (Black dates), newly processed, dried, unprocessed with marinated (10kg/CTN). Used as food, not used as medicinal herbs.;Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
CHINA
VIETNAM
XINGANG,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
24075
KG
300
UNK
1800
USD
090721033B506460
2021-07-20
081330 CHI NHáNH CTY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I PHòNG CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO LTD Red Dry Apples (Red Dates), new processing normal processing, drying, unprocessed marinated (10kg / ctn). Used as food, do not use medicine.;Táo đỏ khô (RED DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn). Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
CHINA
VIETNAM
XINGANG,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
25680
KG
2200
UNK
15400
USD
280120COAU7221265990
2020-02-19
081330 CHI NHáNH CTY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I PHòNG CANGZHOU RUIFENG DATE PRODUCT CO LTD Táo đen khô (BLACK DATES), mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, chưa qua chế biến tẩm ướp (10kg/Ctn).;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Apples;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:苹果
CHINA
VIETNAM
XINGANG,CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
UNK
2800
USD
051121SITRLYBU226061
2021-11-23
802900 CHI NHáNH CTY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I PHòNG XUZHOU GUOLI GINGKO PRODUCTS CO LTD Fresh ginkgo -ginkgo (new regular processing, unprocessed, marinated) (25kg / bag), used for processing for people, used as food, not used as medicinal herbs.;Bạch quả tươi -Ginkgo (mới qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến, tẩm ướp) (25kg/bao), dùng để chế biến thức ăn cho người, Dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16510
KG
17
MDW
16064
USD
300522ONEYCPTC14080600
2022-06-27
440398 P TH?NG L?I CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PHú TàI JAF GLOBAL GMBH FSC Controlled Round White Wood is an average diameter of 30-39cm, length from 2.4-5.9m. Actual quantity: 62,403m3, unit price: 205 USD, TT: 12792.62 USD. Ten Kh: Eucalyptus Cladocalyx;Gỗ bạch đàn tròn FSC controlled đường kính trung bình từ 30-39cm, chiều dài từ 2.4-5.9m. Số lượng thực tế:62.403m3, đơn giá: 205 usd,TT: 12792.62 usd. Ten KH: Eucalyptus Cladocalyx
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG QUI NHON(BDINH)
139790
KG
62
MTQ
12793
USD
030522ONEYMVDC00966800
2022-06-28
440398 P TH?NG L?I CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PHú TàI SUDIMA INTERNATIONAL PTE LTD FSC100%circular eucalyptus wood, an average diameter of 30.5cm or more, length of 5.8m. Actual quantity: 329.508m3, actual unit price: 208 USD, TKH: Eucalyptus Grandis;Gỗ bạch đàn tròn FSC100%, đường kính trung bình từ 30.5cm trở lên, chiều dài 5.8m. Số lượng thực tế: 329.508m3, đơn giá thực tế: 208usd,TKH: Eucalyptus Grandis
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG QUI NHON(BDINH)
266230
KG
330
MTQ
68538
USD
240422ONEYCPTC10336600
2022-05-23
440398 P TH?NG L?I CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PHú TàI JAF GLOBAL GMBH FSC Controlled Round White Wood Average diameter from 25-29cm, length from 2.4-5.9m. Actual quantity: 4,199m3, unit price: 200 USD, TT: 839.8USD. Ten Kh: Eucalyptus Cladocalyx;Gỗ bạch đàn tròn FSC controlled đường kính trung bình từ 25-29cm, chiều dài từ 2.4-5.9m. Số lượng thực tế:4.199m3, đơn giá: 200 usd,TT: 839.8usd. Ten KH: Eucalyptus Cladocalyx
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG QUI NHON(BDINH)
159430
KG
4
MTQ
840
USD
112200015691238
2022-03-24
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Water meter (L = 165) / Single Jet Vane Type Water Meter (L = 165), SD15S-N-A01-165. New 100%;Đồng hồ nước (L=165)/ Single Jet Vane Type Water Meter (L=165), SD15S-N-A01-165. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AICHI TOKEI DENKI VIET NAM
CTY CP DT-TM XNK PHU THAI
886
KG
1000
PCE
16700
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su050-KR, Display diameter of 50mm DN, max 50 m3/h, identifier flow: 40m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU050-KR, đường kính danh định DN 50mm, lưu lượng max 50 m3/h, lưu lượng định danh: 40m3/h . Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
3
PCE
3213
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su080-KR, Disable diameter DN 80mm, Max 125m3/h, identifier flow: 100m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU080-KR, đường kính danh định DN 80mm, lưu lượng max 125m3/h, lưu lượng định danh: 100m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
2
PCE
2558
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su100-KR, Don Dn 100mm diameter, max flow of 200 m3/h, identification volume: 160 m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU100-KR, đường kính danh định DN 100mm, lưu lượng max 200 m3/h, lưu lượng định danh: 160 m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
3
PCE
4301
USD
112200017715155
2022-06-02
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Water meter (L = 110)/ Single Jet Vane Type Water Meter (L = 110), SD15S-N-A01-110. New 100%;Đồng hồ nước (L=110)/ Single Jet Vane Type Water Meter (L=110), SD15S-N-A01-110. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AICHI TOKEI DENKI VIET NAM
CTY CP DT-TM XNK PHU THAI
8360
KG
10000
PCE
156500
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su300-KR, Nominal diameter DN 300mm, max flow 1250 m3/h, identifier flow: 1000m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU300-KR, đường kính danh định DN 300mm, lưu lượng max 1250 m3/h, lưu lượng định danh: 1000m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
1
PCE
3415
USD
16062201PKGITC010220
2022-06-28
940561 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N D?CH V? ? T? HàNG XANH T?I THàNH PH? C?N TH? PCA SIGN RESOURCES SDN BHD MB 210 star shape with lamp mounted (1760mm (d) x 420mm (R) x 1150mm (C)) iron frame material is covered with corrugated iron and hard plastic. Used for display. 100% new;Biển hiệu MB 210 hình sao có gắn đèn (1760mm(D) x 420mm(R) x 1150mm(C)) Chất liệu Khung sắt được bọc bằng tôn và nhựa cứng. Dùng để trưng bày. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN)
CANG CONT SPITC
2675
KG
1
PCE
1159
USD
130622THPH22060068
2022-06-28
940371 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U VI?T TH?NH PHáT YONGKANG TAIDU IMPORT AND EXPORT CO LTD Children's learning tables and chairs include 1 plastic table, iron frame covered with KT: 60*50*75 cm and 1 plastic chair with iron frame, no cushion, no rotation KT 34*30*66cm : Yongkang Tailu, Model A16, 100%new.;Bộ bàn ghế ngồi học cho trẻ em gồm 1 bàn bằng nhựa,khung sắt phủ sơn kt:60*50*75 cm và 1 ghế bằng nhựa khung sắt,không đệm,không xoay kt 34*30*66cm,không hiệu,NSX :Yongkang Taidu,model A16,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
13574
KG
617
UNIT
8947
USD
100322KHHHCM22030041
2022-04-06
760120 PH?N ??U T? TH??NG M?I THáI BìNH SOUTHERN PEARL TRADING CO LTD Unprocessed aluminum embryos (aluminum alloy 6063), rounded cross-section, non-178mm, 5800mm long, produced by Yu-Wei Aluminum Co., Ltd., Taiwan, 100% new;Phôi nhôm chưa gia công (Hợp kim nhôm 6063), mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, Phi 178mm, dài 5800mm do Cty YU-WEI ALUMINUM CO., LTD., Taiwan sản xuất, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
61577
KG
27974
KGM
77537
USD
130920ONEYRICACG152302
2020-11-06
440798 T THàNH VIêN V?I S?I H?P PHáT PHáT GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO LTD Sawn poplar (Liriodendron tulipifera scientific name) size 6/4 '' x7-12 'x3-20' '# 1 common (40 002 SL M3 x DG 330.5084USD). New 100%;Gỗ xẻ cây dương ( tên KH Liriodendron tulipifera) size 6/4'' x7-12' x3-20'' #1 common (SL 40.002 M3 x DG 330.5084USD) . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
61923
KG
40
MTQ
13221
USD
130920ONEYRICACG152302
2020-11-06
440798 T THàNH VIêN V?I S?I H?P PHáT PHáT GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO LTD Sawn poplar (Liriodendron tulipifera scientific name) size 8/4 '' x5-16 'x4-18' '# 1 common (SL M3 x DG 41 435 USD 347.4536). New 100%;Gỗ xẻ cây dương ( tên KH Liriodendron tulipifera) size 8/4'' x5-16' x4-18'' #1 common (SL 41.435 M3 x DG 347.4536 USD ). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
61923
KG
41
MTQ
14397
USD
130920ONEYRICACG152302
2020-11-06
440798 T THàNH VIêN V?I S?I H?P PHáT PHáT GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO LTD Sawn poplar (Liriodendron tulipifera scientific name), size 6/4 "x 4-16 'x 3-18' '# 1 common (SL M3 x DG 35 473 USD 330.5099). New 100%;Gỗ xẻ cây dương ( tên KH Liriodendron tulipifera) size 6/4" x 4-16' x 3-18'' #1 common (SL 35.473 M3 x DG 330.5099 USD). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
61923
KG
35
MTQ
11724
USD
140220DTSHA2002100
2020-02-25
681410 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT PAMICA ELECTRIC MATERIAL HUBEI CO LTD Băng mica dùng để sản xuất cáp điện chống cháy. Mica insulation tape PJ5460 - P160G32 (Glass backed). Thickness: 0.14mm x Width: 8 mm, ID: 76+/-1mm, OD: 270+/-10mm. Hàng mới:100%;Worked mica and articles of mica, including agglomerated or reconstituted mica, whether or not on a support of paper, paperboard or other materials: Plates, sheets and strips of agglomerated or reconstituted mica, whether or not on a support;工作云母和云母制品,包括附聚或复制云母,无论是否在纸张,纸板或其他材料的支持物上:附着或复制云母的板,片和带,无论是否在支持物上
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
501
KGM
3905
USD
290521YMLUI471031122
2021-06-15
760521 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD Aluminum alloy wire, cross-sectional size is 9.5mm (9.5mm Aluminum Alloy Rod Grade 6201 Diameter). New 100%;Dây nhôm hợp kim, kích thước mặt cắt ngang là 9.5mm (Aluminium Alloy Rod Grade 6201 9.5MM Diameter). Hàng mới: 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
24203
KG
23963
KGM
68972
USD
270322ONEYJHBC05861300
2022-04-05
760521 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD Aluminum alloy wire, cross -sectional size is 9.5mm -Aluminum Alloy Rod Grade 6201 9.5mm diameter (for size 3.95mm). New 100%;Dây nhôm hợp kim, kích thước mặt cắt ngang là 9.5mm -Aluminium Alloy Rod Grade 6201 9.5MM Diameter (FOR SIZE 3.95MM). Hàng mới: 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20017
KG
19817
KGM
77663
USD
070622OOLU2700395660
2022-06-27
721721 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD Galvanized alloy wire, used as the core for ACSR aluminum conductor core, contains carbon content of 0.45% or more calculated by weight. Size: 2.1mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:2.1mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
17495
KGM
21869
USD
070622OOLU2700395660
2022-06-27
721721 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD Galvanized alloy wire, used as the core for ACSR aluminum conductor core, contains carbon content of 0.45% or more calculated by weight. Size: 3.08mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:3.08mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
4566
KGM
5708
USD
130522EGLV140200978396
2022-05-19
721720 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT ZHEJIANG RHEIN TRADING CO LTD Galvanized alloy wire, used as the core for ACSR aluminum conductor core, contains carbon content of 0.45% or more calculated by weight. Size: 2.8mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:2.8mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
52057
KG
20818
KGM
27792
USD
290120OOLU2633897460
2020-02-13
721720 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:2.47mm Hàng mới 100%;Wire of iron or non-alloy steel: Plated or coated with zinc: Containing by weight 0.45% or more of carbon: Steel core wire of a kind used for steel reinforced aluminium conductors (ACSR);铁或非合金钢线:镀锌或镀锌:含碳量为0.45%或更多:钢芯铝绞线(ACSR)用钢芯线
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
298748
KGM
247961
USD
070122AHHY028681A
2022-01-18
721720 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO LTD Non-galvanized steel wire, used as a core for ACSR aluminum conductive cable, contains a carbon content of 0.45% or more in weight. Size: 2.8mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 2.8mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26348
KG
26259
KGM
32036
USD
310522EPIRBHDSAC200224
2022-06-27
760530 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT MIDAL CABLES LTD Aluminum alloy wire, cross section size 2.00mm (Aluminum Alloy Wire 6201 2.00mm DIA). New 100%.;Dây nhôm hợp kim, kích thước mặt cắt ngang 2.00mm (Aluminium Alloy Wire 6201 2.00MM DIA). Hàng mới: 100%.
BAHRAIN
VIETNAM
BAHRAIN
CANG CONT SPITC
18784
KG
9192
KGM
33110
USD
260622ASKVH2R2203512
2022-06-28
842011 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ??U T? Và PHáT TRI?N GOODFAITH VI?T NAM T?I PHú TH? SHING TAK INDUSTRIAL COMPANY LIMITED GFPTM135 #& Machine is flat leather, model CH-810, 380V voltage, 7kw capacity, Chen Shin manufacturer, year 2022, 100% new;GFPTM135#&Máy là phẳng da giày, model CH-810, điện áp 380V, công suất 7KW, nhà sản xuất CHEN SHIN, năm sx 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
3570
KG
1
SET
1320
USD
070221CCL21020239
2021-02-18
282110 CTY TNHH TH?NH PHáT VI NA HANGZHOU EUCHEMY CO LTD Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
7000
KGM
3850
USD