Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130721ONEYTUTB10524500
2021-08-06
844513 PH?N S?I PHú TH?NH LAKSHMI MACHINE WORKS LIMITED Electric transplant machine, Model: LDB3 (100% new);MÁY GHÉP CÚI HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL: LDB3 (MỚI 100%)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG TIEN SA(D.NANG)
51968
KG
1
PCE
39000
USD
130721ONEYTUTB10524500
2021-08-06
844512 PH?N S?I PHú TH?NH LAKSHMI MACHINE WORKS LIMITED Combing machine with electric motor model: LK69 (100% new);MÁY CHẢI KỸ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN MODEL: LK69 (MỚI 100%)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG TIEN SA(D.NANG)
51968
KG
5
PCE
370000
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
900490 PH?N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434904 / Fashion Sunglasses, Material: 90% POLYCARBONATE COPPER 105, Principal Aldo, New 100% / INV-100 088 146 / C / O-E0221141700029253 (29/01);10434904/Mắt kính thời trang, Chất liệu:90% POLYCARBONATE 105 COPPER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100088146/C/O-E0221141700029253 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
396
PCE
1259
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
900410 PH?N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434681 / Fashion Sunglasses, Material: 50% POLYCARBONATE 50% COPPER, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 532 / C / O-E0221141700029300 (29/01);10434681/Mắt kính thời trang, Chất liệu:50% POLYCARBONATE 50% COPPER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086532/C/O-E0221141700029300 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
344
PCE
1304
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
900410 PH?N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434709 / Fashion Sunglasses, Material: 60% POLYCARBONATE 40% COPPER, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 532 / C / O-E0221141700029300 (29/01);10434709/Mắt kính thời trang, Chất liệu:60% POLYCARBONATE 40% COPPER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086532/C/O-E0221141700029300 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
336
PCE
1391
USD
280921112100015000000
2021-10-01
880221 PH?N ??I THàNH FUJIAN CEREALS OILS FOODSTUFFS IMPORT EXPORT GROUP LTD CORP Drone aircraft device attached to p80 2021 spraying system (Model: 3WWDZ-35A), SX: XAG, KT when folded 1451x1422x564mm, 35L capacity, Maximum distilling: 88kg, goods 100% new;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu P80 2021 (Model:3WWDZ-35A),hãng sx:XAG, kt khi gập lại 1451x1422x564mm, dung tích bình 35L, t.lượng cất cánh tối đa: 88kg, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
744
KG
2
SET
24340
USD
280921112100015000000
2021-10-01
880221 PH?N ??I THàNH FUJIAN CEREALS OILS FOODSTUFFS IMPORT EXPORT GROUP LTD CORP Drone flyers attached to P40 2021 pesticide spray system (Model: 3WWDZ-20B), manufacturer: XAG, KT when folded 1286x1279x555mm, a capacity of 20L, Maximum Take off: 48kg, goods 100% new;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu P40 2021 (Model:3WWDZ-20B),hãng sx:XAG, kt khi gập lại 1286x1279x555mm, dung tích bình 20L, t.lượng cất cánh tối đa: 48kg, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
744
KG
4
SET
39440
USD
1611202000012030000
2020-11-05
880221 PH?N ??I THàNH FUJIAN CEREALS OILS FOODSTUFFS IMPORT EXPORT GROUP LTD CORP Ultralight flying vehicles unmanned mounted spraying system XP 2020 Manufacturer: XAG, when folded 1380x1355x552mm kt, 20 liter capacity sprayers, unladen weight: 19,27kg, 100% new goods.;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu XP 2020,hãng sx: XAG, kt khi gập lại 1380x1355x552mm, dung tích bình phun 20 lit, trọng lượng không tải:19,27kg,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
950
KG
10
SET
104540
USD
080120CSZ20000121
2020-01-15
640320 PH?N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10138812/Giày nữ,Chất liệu:72%POLYURETHANE+10%POLYETHYLENE TEREPHTHALATE+10%POLYESTER+5%ZINC+3%ACRYLIC, Lining:100%COTTON,Insole:100%COTTON,Hiệu Aldo,Mới 100%/INV-100051695C/O-E20MA5CR2MN88081(09/01);Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of leather: Footwear with outer soles of leather, and uppers which consist of leather straps across the instep and around the big toe;具有橡胶,塑料,皮革或复合材料皮革外底和皮革鞋面的鞋类:具有皮革外底的鞋类和鞋面上穿着脚背和大脚趾
SWITZERLAND
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
396
PR
7338
USD
080120CSZ20000121
2020-01-15
640320 PH?N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10174952/Giày nữ,Chất liệu:94%POLYURETHANE+3%POLYESTER+3%ZINC ALLOY, Lining:100%COTTON, Insole:100%COTTON,Hiệu Aldo,Mới 100%/INV-100051296C/O-E20MA5CR2MN88046(09/01);Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of leather: Footwear with outer soles of leather, and uppers which consist of leather straps across the instep and around the big toe;具有橡胶,塑料,皮革或复合材料皮革外底和皮革鞋面的鞋类:具有皮革外底的鞋类和鞋面上穿着脚背和大脚趾
SWITZERLAND
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
144
PR
2730
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
621430 PH?N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10431571 / scarf around the neck, Material: 100% polyester, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 538 / C / O-E0221141700031063 (29/01);10431571/Khăng quàng cổ, Chất liệu:100% POLYESTER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086538/C/O-E0221141700031063 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
116
PCE
672
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
621430 PH?N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434713 / scarf around the neck, Material: 100% polyester, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 536 / C / O-E0221141700029567 (29/01);10434713/Khăng quàng cổ, Chất liệu:100% POLYESTER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086536/C/O-E0221141700029567 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
120
PCE
556
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
621430 PH?N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10431566 / scarf around the neck, Material: 100% polyester, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 538 / C / O-E0221141700031063 (29/01);10431566/Khăng quàng cổ, Chất liệu:100% POLYESTER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086538/C/O-E0221141700031063 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
88
PCE
537
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
650400 PH?N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434716 / Hats, Material: 90% POLYESTER 5% 5% PAPER POLYETHYLENE, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 536 / C / O-E0221141700029567 (29/01);10434716/Nón, Chất liệu:90%PAPER 5% POLYESTER 5% POLYETHYLENE, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086536/C/O-E0221141700029567 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
36
PCE
215
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
650400 PH?N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10431570 / Hats, Material: 90% PAPER 10% polyester, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 538 / C / O-E0221141700031063 (29/01);10431570/Nón, Chất liệu:90% PAPER 10% POLYESTER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086538/C/O-E0221141700031063 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
130
PCE
767
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
640299 PH?N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10363017 / sandals female shoes, Material: 100% Polyurethane, Brand Aldo, New 100%;10363017/Giày sandals nữ, Chất liệu:100% POLYURETHANE, Hiệu Aldo, Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
258
PR
4309
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
640299 PH?N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10333967 / footwear for women Material: 60% 38% thermoplastics POLYUREATHANE 2% ZINC ALLOY, Brand Aldo, New 100%;10333967/Giày nữ, Chất liệu:60% POLYUREATHANE 38% THERMOPLASTICS 2% ZINC ALLOY, Hiệu Aldo, Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
42
PR
854
USD
020222ZIMUORF1065258
2022-04-20
120190 PH?N TH??NG M?I THàNH THàNH C?NG THE SCOULAR COMPANY Soybeans, dried, not yet preliminary processing, container in containers (US No.1 Yellow Soybeans) as animal feed. New 100%.;Đậu nành hạt, đã sấy khô, chưa qua sơ chế, hàng xá trong container (US NO.1 YELLOW SOYBEANS) làm thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
522
KG
522
TNE
300363
USD
280621HYBUHP210625040
2021-07-06
330520 NG TY TNHH TH??NG M?I AN TH?NH PHáT MIRU INTERNATIONAL INC Color Show Cysteine Wave Lotion (100ml + 100ml bottle) / Color Show box, SAEHAN COSMETICS manufacturer, CB 84050/18 / CBMP-QLD, 100% new;Thuốc uốn tóc Color Show Cysteine Wave Lotion (chai 100ml + chai 100ml)/hộp hiệu Color Show, nhà sản xuất Saehan Cosmetics, số CB 84050/18/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
6277
KG
800
UNK
656
USD
290521HYBUHP210529050
2021-06-08
330520 NG TY TNHH TH??NG M?I AN TH?NH PHáT MIRU INTERNATIONAL INC LiveGain Premium Aqua Wave Lotion (bottle 160ml + bottle 160ml) / Livegain box, SAEHAN COSMETICS, CB: 84045/18 / CBMP-QLD, 100% new;Thuốc uốn tóc Livegain Premium Aqua Wave Lotion (chai 160ml + chai 160ml)/hộp hiệu Livegain, nhà sx Saehan Cosmetics, số CB: 84045/18/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6645
KG
240
UNK
264
USD
010921ONEYVTZB02665700
2021-10-22
720230 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA MIRONDA TRADE COMMERCE PVT LTD Raw materials for steel - alloy Ferro Silicon Manganese (Size: 10 - 60mm 90pct min) MN: 60% min; Si: 14% min; C: 2.5% Max; P: 0.35% Max; S: 0.04% Max. New 100%.;Nguyên liệu để luyện thép - Hợp kim Ferro silicon manganese (size:10 - 60mm 90PCT min)Mn:60% min; Si : 14%min ; C :2.5%max; P:0.35%max; S: 0,04%max. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAIMEP TVAI
81150
KG
81
TNE
116235
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 30 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/30 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 16 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/16 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
130721SC16HMYG9102-02
2021-08-17
852110 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA QINYE ENGINEERING AND TECHNOLOGY BEIJING CO LTD Video recorder Type of magnetic tape, for steel furnaces, 12V voltage, capacity 54W, Model: HIK / DS-7824HQH-K2 / -AF-DVR-II-A / 24-1, 100% new;Đầu ghi hình video loại dùng băng từ, cho lò luyện thép, điện áp 12V, công suất 54W, model: HIK/DS-7824HQH-K2/-AF-DVR-II-A/24-1 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
70
KG
2
SET
1362
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690220 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory brick LF KELBONA 311R 35/0 Materials for steel billet furnaces. There is a content of AL2O3 = 89% in weight, heat-resistant 1750 degrees C. New 100%.;Gạch chịu lửa LF KELBONA 311R 35/0 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng Al2O3=89 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
455
PCE
11025
USD
SDB042234489
2022-02-28
842389 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA TENOVA SPA Sensors used in liquid steel weighing systems, used in high furnaces, electrical operations, voltage: 15V, Model: SPT4541. New 100%;Thiết bị cảm biến dùng trong hệ thống cân thép lỏng, sử dụng trong lò cao, hoạt động bằng điện, điện áp:15V, model:SPT4541 . Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
6729
USD
STR02068113
2021-07-23
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Handle of washing suction kit, MS: 8385,901, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Tay cầm của bộ hút tưới rửa, MS: 8385,901, dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
135
KG
1
PCE
978
USD
STR02071080
2021-12-15
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Riwo coupling connecting camera heads and tubes, MS: 85261504 Used in endoscopic surgery, 100% new goods;Khớp nối riwo nối đầu camera và ống soi, MS: 85261504 dùng trong phẫu thuật nội soi , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
1798
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Pull with unipolar metzenbaum, 5mm diameter, 330mm long. MS: 83930417, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Kéo Metzenbaum đơn cực, đường kính 5mm, dài 330mm. MS: 83930417, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PCE
392
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic equipment (diameter reduction equipment, decreases from 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm (pack = 05 pcs) with medical plastic). MS: 8923,802, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Dụng cụ giảm đường kính, giảm từ phi 7 mm, 10 mm, 12.5 mm - 5.5 mm ( gói = 05 cái ) bằng nhựa y tế ). MS: 8923,802, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
1
PKG
142
USD
STR02070072
2021-10-29
901819 CTY TNHH THàNH PH??NG RICHARD WOLF GMBH Supplies, endoscopic tools (barrels in trocar, 5.5 mm diameter, 169 mm long, stainless steel). MS: 8921,123, used in endoscopic surgery, 100% new goods;Vật tư, dụng cụ nội soi ( Nòng trong trocar, đường kính 5.5 mm, dài 169 mm, bằng thép không gỉ ). MS: 8921,123, dùng trong phẫu thuật nội soi, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
59
KG
3
PCE
194
USD
171120112000012000000
2020-11-17
100611 PH?N THáI BìNH FREE XPORT CROP CO LTD Unmilled rice (60 - 80kg / bag; not used as animal feed);Thóc chưa xay xát (60 - 80kg/bao; không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
CAMBODIA
VIETNAM
DA - CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
100200
KG
100
TNE
22000
USD
161120NSSLBKHCC2001713
2020-11-19
250101 I THàNH PHáT K C SALT INTERNATIONAL CO LTD Pure salt - Dried Pure Refined Salt NaCl 99.8% min 50Kg / bag;Muối tinh khiết - Pure Dried Refined Salt NaCL 99.8% min 50Kg/bag
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
108432
KG
81
TNE
10530
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
4452969382
2022-06-27
847131 N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
060721KVF210703
2021-07-12
844820 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? LI CHEN FILTER EQUIPMENTS ENTERPRISE CORP The parts used to install in the top of the spinnerets fiber to filter fibers (grid, đk: 84.58 mm, 330 / inch filter holes) made of stainless steel wire. Fiber-yarn Filter Plate 84.58x41.5x330mesh. New 100%;Bộ phận dùng để lắp trong đầu làm sợi spinnerets để lọc sợi (dạng lưới,ĐK:84.58 mm,330 lỗ lọc/inch)làm bằng dây thép không gỉ.Phụ tùng máy ép đùn sợi-YARN FILTER PLATE 84.58X41.5X330MESH.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
81
KG
500
PCE
65
USD
021121KEL/SGN/2110425
2021-11-11
844820 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? MUCHO MILLIONS INTERNATIONAL CORP Fiber led parts of DTY creation machine - Thread Guide 1-014-4076. Spare parts for making machines. New 100%.;Bộ phận dẫn sợi của máy tạo dún DTY - THREAD GUIDE 1-014-4076. Phụ tùng máy tạo dún. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
50
PCE
174
USD
060721KVF210703
2021-07-12
844820 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? LI CHEN FILTER EQUIPMENTS ENTERPRISE CORP Parts used to fit in the head as spinnerets to filter fibers (grid, đk: 73 mm, 20 filter / inches) made of stainless steel wire. Yarn Filter Filter Filter D73 x 20 Mesh. New 100%.;Bộ phận dùng để lắp trong đầu làm sợi spinnerets để lọc sợi (dạng lưới,ĐK:73 mm,20 lỗ lọc/inch)làm bằng dây thép không gỉ. Phụ tùng máy ép đùn sợi- YARN FILTER FILM D73 X 20 MESH. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
81
KG
500
PCE
110
USD
200121GXSAG21014596
2021-01-25
720521 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? EVERGRANDE INTERNATIONAL LTD Steel powder metal, fineness 80-100 80-100 Mesh-Mesh Stainless Steel Powder. New 100%.;Bột bằng thép kim loại, độ mịn 80-100 Mesh-Stainless Steel Powder 80-100 Mesh. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1470
KG
400
KGM
1260
USD
300522ONEYCPTC14080600
2022-06-27
440398 P TH?NG L?I CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PHú TàI JAF GLOBAL GMBH FSC Controlled Round White Wood is an average diameter of 30-39cm, length from 2.4-5.9m. Actual quantity: 62,403m3, unit price: 205 USD, TT: 12792.62 USD. Ten Kh: Eucalyptus Cladocalyx;Gỗ bạch đàn tròn FSC controlled đường kính trung bình từ 30-39cm, chiều dài từ 2.4-5.9m. Số lượng thực tế:62.403m3, đơn giá: 205 usd,TT: 12792.62 usd. Ten KH: Eucalyptus Cladocalyx
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG QUI NHON(BDINH)
139790
KG
62
MTQ
12793
USD
030522ONEYMVDC00966800
2022-06-28
440398 P TH?NG L?I CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PHú TàI SUDIMA INTERNATIONAL PTE LTD FSC100%circular eucalyptus wood, an average diameter of 30.5cm or more, length of 5.8m. Actual quantity: 329.508m3, actual unit price: 208 USD, TKH: Eucalyptus Grandis;Gỗ bạch đàn tròn FSC100%, đường kính trung bình từ 30.5cm trở lên, chiều dài 5.8m. Số lượng thực tế: 329.508m3, đơn giá thực tế: 208usd,TKH: Eucalyptus Grandis
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG QUI NHON(BDINH)
266230
KG
330
MTQ
68538
USD
240422ONEYCPTC10336600
2022-05-23
440398 P TH?NG L?I CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PHú TàI JAF GLOBAL GMBH FSC Controlled Round White Wood Average diameter from 25-29cm, length from 2.4-5.9m. Actual quantity: 4,199m3, unit price: 200 USD, TT: 839.8USD. Ten Kh: Eucalyptus Cladocalyx;Gỗ bạch đàn tròn FSC controlled đường kính trung bình từ 25-29cm, chiều dài từ 2.4-5.9m. Số lượng thực tế:4.199m3, đơn giá: 200 usd,TT: 839.8usd. Ten KH: Eucalyptus Cladocalyx
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG QUI NHON(BDINH)
159430
KG
4
MTQ
840
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
20622122200017700000
2022-06-02
842831 PH?N ??U T? TH??NG M?I AN TH?NH PHáT GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Iron trough is used in an iron used in a pit, SGB-520/40 code, yield of 120 T/h, a whole set including: explosive electric motor. YBS-40 code, 40kW capacity, 380/660V voltage, 100%new, 2022;Máng cào tải than chất liệu bằng sắt dùng trong hầm lò, mã hiệu SGB-520/40, năng suất 120 t/h,trọn bộ gồm: Động cơ điện phòng nổ. mã hiệu YBS-40, công suất 40kW, điện áp 380/660V, mới 100%,SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
53610
KG
4
SET
97292
USD
14012113328741
2021-01-07
860400 PH?N ??U T? TH??NG M?I AN TH?NH PHáT PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Inserter rail 02 petrol engine, code YCD-32, the frequency of vibration 66.7Hz.Cong 9.5kW capacity (functional training, insert, extract stone with concrete sleepers for railway) is not self-propelled type) new 100%. production in 2020.;Máy chèn đường sắt 02 động cơ xăng,mã hiệu YCD-32, tần số rung 66.7Hz.Công suất 9.5kW (có chức năng đào, chèn, nén đá với tà vẹt bê tông cho đường sắt) loại không tự hành) mới 100%. sản xuất năm 2020.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
1540
KG
1
SET
19127
USD
150522EGLV142200887478UWS
2022-05-23
701940 I TH?Y TINH TH?NH PHáT CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Woven fabric from cohesive fiberglass: E Glass Woven Roving 600g/m2 -1000mm (Protech) (100%new goods);Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh thô dạng cuộn : E Glass Woven Roving 600G/M2 -1000MM (PROTECH) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22365
KG
12200
KGM
12993
USD
140220AAPW600623
2020-02-26
701940 I TH?Y TINH TH?NH PHáT CNBM INTERNATIONAL CORPORATION Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh thô dạng cuộn : E Glass Fiber Woven Roving 800G (hàng mới 100%);Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Woven fabrics of rovings;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织织物):粗纱织物
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
4140
USD
020322NSSLNMKHP22Q0059
2022-03-17
251400 PH?N TH??NG M?I TRUNG THàNH IWASAKI SYOUJI CO LTD Natural shale blocks, many sizes (large size 3.2m long, 1.8 m wide,) use garden decoration. New 100%;Đá phiến tự nhiên dạng khối, nhiều kích thước (viên lớn kích thước dài 3.2m, rộng 1.8 m,) dùng làm trang trí sân vườn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IYOMISHIMA-EHIME
CANG XANH VIP
48800
KG
45000
KGM
5400
USD
230622EGLV 149204551919-01
2022-06-27
722541 T THàNH VIêN AN THáI PHú RICH SUN CO LTD Hot rolled alloy steel is not covered with plating as molds, width of over 600mm (SKD61 type, 45mm thick, 610mm wide, 3500mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD61, dày 45mm, rộng 610mm, dài 3500mm) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
54376
KG
1521
KGM
6084
USD
230622EGLV 149204551919-01
2022-06-27
722541 T THàNH VIêN AN THáI PHú RICH SUN CO LTD Hot rolled alloy steel is not coated with molds used as molds, width of over 600mm (SKD11 type, 6-61mm thick, 610mm wide, 3150-4300mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD11, dày 6-61mm, rộng 610mm, dài 3150-4300mm) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
54376
KG
4843
KGM
15498
USD
110222SNSTINHP22021543
2022-02-25
842952 PH?N TH??NG M?I THàNH TRANG BABA TRADING CO LTD Used Volvo EW145BPRIME wheel excavators, production: 2012, diezel engine, capacity on 30CV. Frame number: vcew145bk00017746;Máy đào bánh lốp VOLVO EW145BPRIME đã qua sử dụng, sản xuất: 2012, động cơ diezel, công suất trên 30CV. Số khung:VCEW145BK00017746
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
53200
KG
1
PCE
33000
USD
110222SNSTINHP22021543
2022-02-25
842952 PH?N TH??NG M?I THàNH TRANG BABA TRADING CO LTD Used Volvo EW145BPRIME wheel excavators, Production: 2013, Diezel engine, capacity on 30CV. Frame number: vcew145bc00017796;Máy đào bánh lốp VOLVO EW145BPRIME đã qua sử dụng, sản xuất: 2013, động cơ diezel, công suất trên 30CV. Số khung:VCEW145BC00017796
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
53200
KG
1
PCE
36000
USD
300821SNSTINHP21080510
2021-10-22
842952 PH?N TH??NG M?I THàNH TRANG WOOSUNG TRADING CO LTD Used DX140Wace dexting machine, manufacturing: 2011 diezel engine, capacity on 30CV. Frame number: dhkcewalkb5005251;Máy đào bánh lốp DOOSAN DX140WACE đã qua sử dụng, sản xuất: 2011 động cơ diezel, công suất trên 30CV. Số khung:DHKCEWALKB5005251
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
13500
KG
1
PCE
36000
USD
110222SNSTINHP22021543
2022-02-25
842952 PH?N TH??NG M?I THàNH TRANG BABA TRADING CO LTD Used Doosan DX140Wace wheel excavators, production: 2012, diezel engine, capacity on 30CV. Frame number: dhkcewalhc5006658;Máy đào bánh lốp DOOSAN DX140WACE đã qua sử dụng, sản xuất: 2012, động cơ diezel, công suất trên 30CV. Số khung:DHKCEWALHC5006658
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
53200
KG
1
PCE
31000
USD
110222SNSTINHP22021543
2022-02-25
842952 PH?N TH??NG M?I THàNH TRANG BABA TRADING CO LTD Used DX140Wace dexting machine, production: 2014, diezel engine, capacity on 30CV. Frame number: dhkcewalce5008352;Máy đào bánh lốp DOOSAN DX140WACE đã qua sử dụng, sản xuất: 2014, động cơ diezel, công suất trên 30CV. Số khung:DHKCEWALCE5008352
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
53200
KG
1
PCE
33000
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
400123 NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
81221112100017200000
2021-12-10
400123 NG TY TNHH TH??NG M?I NAM TH?NH PHáT VIET LAO RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber, technical standards, closed 33.33 kg / bp; new 100%; C / O form d;Cao su thiên nhiên SVR 3L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng đồng nhất 33.33 kg/bành; hàng mới 100%; C/O form D
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210
KG
210
TNE
374850
USD
040621FRHOC21060010
2021-06-18
160419 NG TY TNHH TH??NG M?I VAN TH?NH PHáT HI Q FOOD PRODUCTS CO LTD Roza Mackerel in tomato sauce 190g X 48 BOX - IN TOMATO SAUCE MACKEREL Roza 190GX48 CANS (NEW 100%);Cá thu sốt cà chua Roza 190G X 48 HỘP - ROZA MACKEREL IN TOMATO SAUCE 190GX48 CANS, (HÀNG MỚI 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG VICT
9020
KG
600
UNK
14424
USD