Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016124462
2021-10-28
521119 NG TY TNHH L?I TíN L?P TH?CH SHENG XING VENTURES LIMITED SXLT47 # & 85% polyester fabric, 15% Thermo-Fuse, 54 inches, quantitative 316.73 g / m2, knitted, 100% new goods;SXLT47#&Vải 85%Polyester,15%thermo- fuse, khổ 54 inch, định lượng 316.73 G/M2, dệt kim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18151
KG
13177
MTK
17130
USD
112200013725736
2022-01-07
521119 NG TY TNHH L?I TíN L?P TH?CH SHENG XING VENTURES LIMITED SXLT49 # & 100% polypropylene fabric, nonwoven, 54 inches, quantitative 195.13 g / m2, 100% new products;SXLT49#&Vải 100% Polypropylene,không dệt, khổ 54 inch, định lượng 195.13 G/M2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28448
KG
3247
MTK
1948
USD
112100014292671
2021-07-30
590190 NG TY TNHH L?I TíN L?P TH?CH SHENG XING VENTURES LIMITED SXLT46 # & 25% Polyester woven fabric 75% cotton, 54 inches, quantitative 239.22 g / m2, 100% new products;SXLT46#&Vải dệt thoi 25% polyester 75% cotton, khổ 54 inch, định lượng 239.22 G/M2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9405
KG
309
MTK
370
USD
091121AMIGL210561981A
2021-11-22
291823 I D?CH V? V?T T? THáI L?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Este of salicylic acid use hot oil smell in cosmetic sx - Methyl salicylate (chemical name: 2-Hydroxybenzoic Acid methyl ester, Wintergreen Oil) CAS NO: 119-36-8 (new 100%, 25kg / drum);Este của axit salicylic dùng tạo mùi dầu nóng trong SX mỹ phẩm - Methyl Salicylate (tên hóa học: 2-Hydroxybenzoic acid methyl ester, Wintergreen oil) CAS No: 119-36-8 (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
7476
KG
7000
KGM
10500
USD
2.41021214e+014
2021-11-12
290930 I D?CH V? V?T T? THáI L?I TIANJIN HONESTY TRADE CO LTD Fragrant ethe: Yara Yara (Methyl 2-napthyl ether) CAS: 93-04-9 Used as NLSX soap and incense lamps, do not use in food, drinks (new 100%, 25kg / drum);ETE thơm: YARA YARA (METHYL 2-NAPTHYL ETHER) CAS: 93-04-9 dùng làm NLSX xà bông và nhang đèn, không dùng trong thực phẩm, đồ uống (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7850
KG
5000
KGM
30000
USD
290522HLHC21120123
2022-06-07
290619 I D?CH V? V?T T? THáI L?I SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO LTD Synthetic aroma used in cosmetic manufacturing: Sandenol (Chemical name: 3- (2,2,3-trimethyl-5-bicyclo [2.2.1] Heptanyl) cyclohexan-1-ol), CAS NO.: 3407- 42-9 (100%new, 50kg/drum);Chất thơm tổng hợp dùng trong SX mỹ phẩm: SANDENOL (tên hóa học: 3-(2,2,3-trimethyl-5-bicyclo[2.2.1]heptanyl)cyclohexan-1-ol), CAS No.: 3407-42-9 (mới 100%, 50kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
2613
KG
2300
KGM
13800
USD
230121AWSXMLCL21010743
2021-02-18
330290 I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIAMEN HUA FAIR TRADING CO LTD CN used in aromatherapy soap and incense (not used for food and beverages SX): synthetic jasmine incense - Jasmin L110479 (100%);Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương lài tổng hợp - Jasmin L110479 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CFS CAT LAI
7011
KG
200
KGM
1300
USD
040221AMIGL210040614A
2021-02-18
330124 I D?CH V? V?T T? THáI L?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Flavors used in cosmetic industry: Menthol - Peppermint oil (50kg / drum) (100%);Hương liệu công nghiệp dùng trong mỹ phẩm: Tinh dầu bạc hà - Peppermint oil (50kg/drum) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
7580
KG
2000
KGM
16000
USD
011221AMIGL210601315A
2021-12-14
290611 I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIANGSHENG PERFUME HUAIAN CO LTD Mint crystals use odors in cosmetics, incense lamps: Menthol Crystals (chemical names: L-Menthol, 5-Methyl-2- (1-methylethyl) Cyclohexanoll) CAS NO: 2216-51-5 (25kg / Drum) (100% new);Tinh thể bạc hà dùng tạo mùi trong SX mỹ phẩm, nhang đèn: Menthol Crystals (tên hóa học: L-Menthol, 5-methyl-2-(1-methylethyl) cyclohexanoll) CAS No: 2216-51-5 (25kg/drum) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
3300
KG
3000
KGM
33000
USD
211021BLNAM211000009
2021-10-28
580300 NG TY TNHH L??I THáI CH?U CHING YANG CO LTD Crop mesh (black / blue coating 60%, 3x50m, woven fabric wrapped from different colored poly ethylene fibers, rolls) 100% new;Lưới che cây trồng (Đen/Xanh độ phủ 60%, 3x50M, vải dệt quấn từ các sợi poly ethylen màu khác nhau, dạng cuộn) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8165
KG
128
ROL
2278
USD
211021BLNAM211000009
2021-10-28
580300 NG TY TNHH L??I THáI CH?U CHING YANG CO LTD Crop mesh (green covered with 70%, 4x50m, woven fabric wrapped from different colored poly ethylene fibers, rolls) 100% new;Lưới che cây trồng (Xanh độ phủ 70%, 4x50M, vải dệt quấn từ các sợi poly ethylen màu khác nhau, dạng cuộn) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8165
KG
14
ROL
424
USD
090721BLCAT210700004
2021-07-12
580300 NG TY TNHH L??I THáI CH?U CHING YANG CO LTD 610 crop mesh (blue cover 50%, 2x100m, textile fabric wrapped from different colored poly ethylene fibers, rolls) 100% new;Lưới che cây trồng 610 (Xanh độ phủ 50%, 2x100M, vải dệt quấn từ các sợi poly ethylen màu khác nhau, dạng cuộn) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
8417
KG
80
ROL
2086
USD
091221AISEO2111038
2022-01-12
300691 T PHú L?I HOLLISTER INCORPORATED Sets of an artificial anal care type for adults 8631 (Premier FT TNP TNSP CLP 64mm), 100% new products, Hollister manufacturer, USA;Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo loại một phần cho người lớn 8631 (Premier FT Tp Drn Tnsp Clp 64mm), hàng mới 100%, nhà sản xuất Hollister, Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3430
KG
1200
UNK
15600
USD
211120AISEO2011015
2021-01-07
300691 T PHú L?I HOLLISTER INCORPORATED Set Ostomy Care: Accessories, cream sauce 60g 79 300 (Adapt Paste 60g), 100% new goods, manufacturer Hollister, USA;Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo: Phụ kiện, Kem chống xì 60g 79300 (Adapt Paste 60g), hàng mới 100%, nhà sản xuất Hollister, Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
800
UNK
2520
USD
1003220122302850
2022-04-19
841391 I TíCH L?Y SEKO SPA Pump - Model: MS1MX108 (SEKO MS1B108) 100% new pump parts;Màng bơm - Model: MS1MX108 (Bộ phận bơm định lượng Seko MS1B108) Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2087
KG
20
PCE
1320
USD
260322ZHE16HCM20312
2022-04-19
902690 I TíCH L?Y HEBEI SEKO FLUID CONTROLS CO LTD ORP probes (body made of glass)-Model: SRH-3-PT Code: 9900105033 (SEKO ORP Measurement Equipment Part of) 100% new goods;Đầu dò ORP (Thân làm bằng thủy tinh) - Model: SRH-3-PT Code: 9900105033 ( Bộ phận thiết bị đo ORP trong nước hiệu Seko) Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
4323
KG
20
PCE
3600
USD
300821100019097000
2021-10-15
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (6x4) Dongfeng brand, Model DFZ5258GPSSZ5D, self-esteem 10250kg, GeneralKL23980kg, D / diesellyc6a270-50, DT7520cc, Euro5, C / S199KW, Tank 13.6m3, Tire 10.00R20, Left steering wheel, 100% new, manufacturing 2021;Ô tô xi téc phun nước (6x4) hiệu DONGFENG,model DFZ5258GPSSZ5D, tự trọng 10250kg,tổngKL23980kg,đ/cơ dieselYC6A270-50,DT7520cc,EURO5,c/s199kW,bồn 13,6m3,lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23175
KG
1
PCE
38240
USD
300821100019097000
2021-10-15
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (8x4) Dongfeng brand, Model CSC5315GSS3, self-esteem 12250kg, total diesel YC6L310-50, DT8424CC, EURO5, C / S228KW, Tank 17,6m3, 10.00R20 tires, left steering wheel , 100% new, sx 2021;Ô tô xi téc phun nước (8x4) hiệu DONGFENG,model CSC5315GSS3, tự trọng 12250kg,tổngKL29980kg,đ/cơ diesel YC6L310-50,DT8424cc,EURO5,c/s228kW,bồn 17,6m3,lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23175
KG
1
PCE
40555
USD
150921122100015000000
2021-10-14
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (4x2) Dongfeng brand, CSC5091GSS5 model, self-weighted 4150kg, total, diesel 4dx23-140e5, dt3857cc, euro5, c / s105kw, 5m3 tank, tire 8.25r16, left, new steering wheel 100%, SX 2021;Ô tô xi téc phun nước (4x2) hiệu DONGFENG,model CSC5091GSS5, tự trọng 4150kg,tổngKL9345kg,đ/cơ diesel 4DX23-140E5, DT3857cc,EURO5, c/s105kW, bồn 5m3, lốp 8.25R16, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8300
KG
2
UNIT
32700
USD
220621100013636000
2021-08-04
870530 U T? TàI CHíNH ??I XU?N GUANGXI QINBAO INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fire extinguages (4x2) Brand Dong Feng, Model JDF5110GXFPM50 / E6, self-weighted 5820kg Total TCT 11210kg d / c diesel YCY30165-60, Euro6, C / S 121KW DTXL2970CCCC, Tires245 / 70R19.5, new left steering wheel 100% SX 2021;Ô tô chữa cháy (4x2) nhãn hiệu DONG FENG,model JDF5110GXFPM50/E6, tự trọng 5820kg tổng TLCT 11210kg d/c diesel YCY30165-60,euro6,c/s 121kw DTXL2970cc, lốp245/70R19.5, tay lái bên trái mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11640
KG
2
PCE
90000
USD
260621QDSGN2103276S
2021-07-05
401190 I D?CH V? DU L?CH T?C ?? ROYALTYRE CO LIMITED Tractor tires (shells, intestines, bibs), somi Romooc (used to pull), 11.00R20 PR18 OP226 brand opals, 100% new goods;Lốp xe đầu kéo (vỏ,ruột,yếm), Somi Romooc (dùng để kéo), 11.00R20 PR18 OP226 nhãn hiệu OPALS , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18160
KG
60
SET
3960
USD
281121NSCSGN21110050
2021-12-14
320300 NG TY TNHH HóA CH?T ??I CáT T??NG MSC CO LTD Food additives - Left extract for Gardenia Yellow. 20kg net / carton. NSX: November 24, 2021. HSD: November 23, 2023. Lot No: 211124. 100% new goods;Phụ gia thực phẩm - Chiết xuất trái Dành Dành Gardenia Yellow. 20kg net / carton. NSX : 24/11/2021. HSD : 23/11/2023. Lot no : 211124. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
900
KG
500
KGM
10175
USD
190122130B504536
2022-01-26
842630 NG TY TNHH TáI CH? KIM LO?I VINA JIANGSU GAODE HYDRAULIC MACHINERY CO LTD 360-degree rotating wing cranes for electric scraps, Gaode, Model: GM-2500, Maximum lifting capacity: 1000kg, arm length: 3000mm, Disassemble synchronous goods, year SX: 2021, New 100%;Cần trục cánh xoay 360 độ để gắp phế liệu hoạt động bằng điện, Hiệu GAODE, Model: GM-2500, sức nâng tối đa: 1000kg, chiều dài cánh tay: 3000mm, Hàng đóng đồng bộ tháo rời, năm sx: 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14040
KG
1
SET
1600
USD
181121VFLPIP210128
2021-12-04
261800 NG TY TNHH TáI CH? KIM LO?I VINA ANNRAGH INTERNATIONAL LLP Small slag seeds from iron or steel industry (English name SLAG 30) Si 02> 72%, use slag in stainless steel oven, 100% new products;Hạt xỉ nhỏ từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép ( tên tiếng anh SLAG 30 ) si 02 >72%, dùng tách xỉ trong lò nấu inox, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
C CAI MEP TCIT (VT)
15100
KG
3000
KGM
1140
USD
210420SZ/HCM20040055
2020-05-08
380910 NG TY TNHH CH?T LI?U IN ?N L?I THàNH BRIGHT ADVANCE PRINTING TRADING LIMITED Chất xử lý hoàn tất PTF-A Thickner pha chế làm cho đặc mực ( Acrylic copolymer CAS No. :Not Hazardous ; Water CAS No. : 7732-18-5) nguyên liệu dùng trong ngành dệt in - Hàng mới 100%;Finishing agents, dye carriers to accelerate the dyeing or fixing of dyestuffs and other products and preparations (for example, dressings and mordants), of a kind used in the textile, paper, leather or like industries, not elsewhere specified or included: With a basis of amylaceous substances;用于纺织,造纸,皮革或类似工业的未在其他地方指定或包括的染料和其他产品和制剂(例如敷料和媒染剂)的染色或固色的染整载体:用淀粉类物质的基础
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
130
KGM
218
USD
112100008991516
2021-01-23
411330 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM103 # & Crocodile skin of dyed sheets with no fixed shape. New 100%;SM103#&Da cá sấu thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
1632
KG
345
UNC
1582
USD
220211002821
2022-06-02
411330 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM119 #& water snake skin. (Ho Ayers Homalopsis Buccata- NL is not cute Cites). 100% new products for processing bags;SM119#&Da rắn nước thuộc. (Ho Ayers Homalopsis buccata- NL khong thuoc phu luc Cites). Hàng mới 100% phục vụ gia công túi xách
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HO CHI MINH
26
KG
1802
UNC
20146
USD
1529102746
2020-01-30
411330 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM119#&Da rắn nước thuộc#&(Ho ELAPIE RADIATA- NL khong thuoc phu luc Cites). Hang moi 100%.;Leather further prepared after tanning or crusting, including parchment-dressed leather, of other animals, without wool or hair on, whether or not split, other than leather of heading 41.14: Of reptiles;除了品目41.14的皮革之外,皮革在鞣制或结皮后进一步制备,包括羊皮纸皮革,不包括羊毛或毛发,不论是否分割。
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
4
UNC
33
USD
112200014286073
2022-01-25
411330 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM103 # & crocodile skin in the form of stained plate without fixed shape. 100% new goods # & us;SM103#&Da cá sấu thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
2589
KG
352
UNC
42240
USD
112200017704961
2022-06-01
480640 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM038 #& Mk Eco-Friendly FSC 28G Stuffing Paper Matte paper 61*91cm (24 "*36") Not coated paper, with muscle pulp content of over 10%, used in packaging, new goods 100 %;SM038#&MK Eco-friendly FSC 28G STUFFING PAPER giấy bóng mờ 61*91cm(24"*36")giấy ko tráng phủ,có hàm lượng bột giấy hóa cơ trên 10%,dùng trong đóng gói hàng hóa,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
KHO CTY TUI XACH SIMONE TG
2100
KG
150000
TAM
3013
USD
112200015530348
2022-03-16
480640 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM038 # & MK Eco-Friendly FSC Non Logo Tissue Paper 61 * 91cm (24 "* 36") Paper ball in 61 * 91cm (24 "* 36") paper without coated, smooth surface, used in packing goods, new 100%;SM038#&MK Eco-friendly FSC NON LOGO TISSUE PAPER 61*91CM(24"*36")giấy bóng trong 61*91cm(24"*36")giấy ko tráng phủ,bề mặt trơn,dùng trong đóng gói hàng hóa,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
KHO CTY TUI XACH SIMONE TG
3055
KG
75000
TAM
1728
USD
112200014286073
2022-01-25
520813 CTY TNHH TúI XáCH SIMONE VI?T NAM TG SIMONE ACC COLLECTION LTD SM090 # & 100% cotton woven main fabric 56 ". New products 100% # & kr;SM090#&Vải chính dệt thoi 100% cotton 56". Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
KHO CTY TUI XACH SIMONE VIETNAM TG
2589
KG
14206
MTR
113339
USD
091121SMG21110222
2021-11-22
841891 I?N T? ?I?N L?NH ?A LINH QINGDAO SUPPLYE IMP EXP CO LTD Cooling components: Cooling door (including Ron and lock) used for Model 3600 (100% new). CO Form e;Linh kiện sản xuất tủ mát: Cửa tủ mát (bao gồm ron và khóa) sử dụng cho model 3600 (Hàng mới 100%). Hàng có CO Form E
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11093
KG
392
SET
14426
USD
180422SEF220322980
2022-05-04
854091 I?N T? ?I?N L?NH ?A LINH SKYWORTH OVERSEAS SALES LTD Components used for LCD liquid crystal collection machine: Pat shaped lamp (CRT MTG. Bracket) (100%new goods).;Linh kiện dùng cho máy thu truyền hình tinh thể lỏng LCD: Pát bắt đèn hình (CRT MTG. BRACKET) (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
30442
KG
32320
PCE
323
USD
070421ONEYHAMB33784900
2021-06-19
441192 U T? TH??NG M?I Và D?CH V? BáCH L?C SWISS KRONO SP Z O O Fibreboard wooden flooring industry HDF density above 0.8 g / cm3; coated 2-sided, grooved, brand KRONOPOL, kind 12QQ / 3885 / AC5 / 1; kt: 1380x191x12mm, new 100%, SLG on inv 3221002671: 237.222m2;Ván sợi lát sàn bằng gỗ công nghiệp HDF có tỷ trọng trên 0.8 g/cm3;đã tráng phủ 2 mặt,soi rãnh,hiệu KRONOPOL,loại 12QQ/3885/AC5/1;kt:1380x191x12mm,mới 100%,Slg trên inv 3221002671:237.222m2
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
51770
KG
237
MTK
3189
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE0M1001410, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255133, SX: 2021, New 100%;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE0M1001410,số engine:LJ465Q1ANE1M07255133,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE2M1001411, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255124, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE2M1001411,số engine:LJ465Q1ANE1M07255124,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE6M1001413, Number Engine: LJ465Q1ane1M07255121, SXT: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE6M1001413,số engine:LJ465Q1ANE1M07255121,sxt:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 U T? DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE4M1001412, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255123, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE4M1001412,số engine:LJ465Q1ANE1M07255123,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
14655939
2021-11-08
392044 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
24930
KG
21919
KGM
37000
USD
14655937
2021-11-08
392044 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
24578
KG
21897
KGM
37000
USD
14655936
2021-11-09
392044 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
24635
KG
21793
KGM
37000
USD
112100016511004
2021-11-11
392120 T LI?U M?I L?I ??T SHANGHAI KEEPEAK INDUSTRY CO LTD IXPE # & Floor pads with plastic type foam used in plastic flooring production. KT: 180 * 1.0mm. New 100%;IXPE#&Tấm lót sàn bằng plastic loại xốp dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. KT: 180*1.0MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG, CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4630
KG
1152
MTK
12
USD
14655942
2021-11-08
392120 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD IXPE # & Floor pads with plastic type foam used in plastic flooring production. New 100%;IXPE#&Tấm lót sàn bằng plastic loại xốp dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
21945
KG
9528
MTK
4100
USD
112100015184321
2021-09-17
392043 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unneted face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG, CHINA
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
32540
KG
30850
KGM
55000
USD
777768376991
2020-02-21
440921 T LI?U M?I L?I ??T CALI BAMBOO Sàn gỗ tre dùng làm mẫu trong lát sàn, kích thước: 1850*137*14mm, hãng: Engineered Bamboo, 6 tấm/ 3 hộp, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Of bamboo;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:竹子
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
3
UNK
50
USD
777924154185
2020-03-18
440921 T LI?U M?I L?I ??T CALI BAMBOO Sàn gỗ tre dùng làm mẫu trong lát sàn, (3 kiện gồm: 10 tấm kích thước: 74*8*4inch 6 tấm kích thước 37x13x1inch), NCC: Cali Bamboo, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Of bamboo;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:竹子
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
3
UNK
50
USD
261219YMLUI236102438
2020-01-04
450410 T LI?U M?I L?I ??T CHANGZHOU HUAKANG CORK CO LTD Lie-01#&Lie kết dính dạng cuộn, dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Kích thước 178*1mm. Hàng mới 100%;Agglomerated cork (with or without a binding substance) and articles of agglomerated cork: Blocks, plates, sheets and strip; tiles of any shape; solid cylinders, including discs;结块软木塞(带或不带结合物质)和结块软木制品:块状,板状,片状和带状;任何形状的瓷砖;包括圆盘在内的实心圆筒
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
13101
MTK
8987
USD
707216711160732
2021-07-28
901839 I D?CH V? H T L CONTRACT STERILIZATION SERVICES PTE LTD Blood transfusion kit [Tubing Pack for 20-50kg] [35-000864-00] It is used to manually use the body for artificial lungs (SX: Contract Sterilization Services / Singapore);Bộ dây dẫn truyền máu [TUBING PACK FOR 20-50KG] [35-000864-00] được tiệt trùng dùng tuần hoàn ngoài cơ thể cho bộ phổi nhân tạo (Hãng SX:Contract Sterilization Services/Singapore)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
457
KG
48
SET
3024
USD
SIN02029185
2021-07-02
902150 I D?CH V? H T L MEDTRONIC INTERNATIONAL LIMITED SINGAPORE BRANCH Permanent Heart Pacemaker 2 Sphera Dr MRI [SPDR01] with accessories: 4076-52 electrode wire, electrode wire 4076-58.02 SS7 led line (manufacturer: Medtronic / Singapore-Owner: Medtronic / USA) (HSD: 2022);Máy tạo nhịp tim vĩnh viễn 2 buồng SPHERA DR MRI[SPDR01]với phụ kiện:dây điện cực 4076-52,dây điện cực 4076-58,02 ống thông dẫn đường SS7(hãng SX:MEDTRONIC/Singapore-Chủ sở hữu:Medtronic/Mỹ)(HSD:2022)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
70
KG
10
SET
16000
USD
211221SNKO190211106757
2022-01-06
841582 T ?I?N L?NH BáCH KHOA TRANE SINGAPORE ENTERPRISES PTE LTD Outdoor units of air conditioning systems, trane brands, Model: TTA180ED00RB, capacity: 180,000btu / h, ceiling type Connecting wind pipes, using 3-phase electricity. 100% new;Dàn nóng của hệ thống điều hoà không khí, Hiệu TRANE, Model: TTA180ED00RB, Công suất: 180.000BTU/h , kiểu âm trần nối ống gió, sử dụng điện 3 pha. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6056
KG
8
SET
21224
USD
211221SNKO190211106757
2022-01-06
841582 T ?I?N L?NH BáCH KHOA TRANE SINGAPORE ENTERPRISES PTE LTD Indoor unit of air conditioning system, Trane brand, Model: McXB60GB0raa, capacity: 60,000btu / h (17.58kw), ceiling pressure, 3-phase electricity use. 100% new;Dàn Lạnh của hệ thống điều hoà không khí, Hiệu TRANE, Model: MCXB60GB0RAA, Công suất: 60.000BTU/h (17.58KW), kiểu áp trần, sử dụng điện 3 pha. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6056
KG
7
SET
4459
USD
211221SNKO190211106757
2022-01-06
841582 T ?I?N L?NH BáCH KHOA TRANE SINGAPORE ENTERPRISES PTE LTD Extack the air conditioning system, Trane brand, Model: TTKA36KD50CA, capacity: 36,000btu / h (10.55kw), standing type, 3-phase power use. 100% new;Dàn nóng của hệ thống điều hoà không khí, Hiệu TRANE, Model: TTKA36KD50CA, Công suất: 36.000BTU/h (10.55KW), kiểu đặt đứng, sử dụng điện 3 pha. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6056
KG
2
SET
1626
USD
1Z0360ER8833105381
2022-01-26
730449 T ?I?N L?NH BáCH KHOA GREYSTONE ENERGY SYSTEMS INC Water pipe temperature sensor accessories: KT stainless steel pipe: 6 ", Model: T2-1 / 2B6P, Used in refrigeration system, Brand: Greystone, 100% new;Phụ kiện cảm biến nhiệt độ ống nước: Ống bằng inox kt:6", model: T2-1/2B6P, dùng trong hệ thống lạnh, hiệu: Greystone, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
56
KG
13
PCE
206
USD
SIN - 0179 0849
2020-02-26
650610 I D?CH V? H T L O M HALYARD PTD LTD Nón bảo hộ (69520) dùng trong phòng mổ (1 case/300 cái) (hàng FOC);Other headgear, whether or not lined or trimmed: Safety headgear: Other;其他头盔,无论是否衬里或修剪:安全帽:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
UNK
10
USD
SIN - 0179 0849
2020-02-26
650610 I D?CH V? H T L O M HALYARD PTD LTD Nón bảo hộ (69520) dùng trong phòng mổ (hàng FOC);Other headgear, whether or not lined or trimmed: Safety headgear: Other;其他头盔,无论是否衬里或修剪:安全帽:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
UNK
10
USD
NUE0695846
2022-01-07
852351 T ?I?N L?NH BáCH KHOA STEINECKER GMBH USB contains technical documents used for manual equipment used in beverage production lines. New 100%;USB chứa tài liệu kỹ thuật dùng để hướng dẫn sử dụng thiết bị dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
19
KG
1
PCE
17
USD
SIN - 0179 0849
2020-02-26
621010 I D?CH V? H T L O M HALYARD PTD LTD Áo choàng phẫu thuật cho bệnh nhân (79002)(Theo quyết định số 155/QĐ-BTC ngày 7/2/2020)(hàng FOC);Garments, made up of fabrics of heading 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 or 59.07: Of fabrics of heading 56.02 or 56.03: Other;服装,由品目56.02,56.03,59.03,59.06或59.07的织物组成:在品目56.02或56.03的织物中:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
UNK
10
USD
3374402264
2021-01-11
283190 I HóA CH?T THI?T B? ?OàN Lê SCHARLAB SL Formaldehydesulfoxylate dihydrate Sodium used in laboratories, NCC: Thermo Fisher (5kg / barrel). Sample;Sodium formaldehydesulfoxylate dihydrate dùng trong phòng thí nghiệm, NCC: Thermo Fisher (5kg/thùng). Hàng mẫu
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
12
KG
2
PKG
226
USD
191221IBC0816513
2022-02-28
290391 I HóA CH?T THI?T B? ?OàN Lê SCHARLAB S L Laboratory chemicals: Chlorobenzene, for Analysis, Expertq, Code: CL01112500, CAS: 108-90-7, CTHH: C6H5CL. Content: 99%., 2.5L / Bottle, 100% new .kbhc: HC2022006140;Hóa chất Phòng thí nghiệm:Chlorobenzene, for analysis, ExpertQ,code:CL01112500,CAS: 108-90-7,CTHH:C6H5Cl. Hàm lượng:99%.,2,5l/chai, hàng mới 100%.KBHC:HC2022006140
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
8556
KG
12
UNA
147
USD
191221IBC0816513
2022-02-28
291812 I HóA CH?T THI?T B? ?OàN Lê SCHARLAB S L Laboratory chemicals: L (+) - Tartaric Acid, for Analysis, Expertq, Code: AC30011000, CAS: 87-69-4, CTHH: C4H6O6. Content: 99%., 1kg / bottle, 100% new goods.;Hóa chất Phòng thí nghiệm:L(+)-Tartaric acid, for analysis,ExpertQ,code:AC30011000,CAS: 87-69-4,CTHH:C4H6O6. Hàm lượng:99%.,1kg/chai, hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
8556
KG
6
UNA
192
USD
191221IBC0816513
2022-02-28
291229 I HóA CH?T THI?T B? ?OàN Lê SCHARLAB S L Laboratory chemicals: phthaldialdehyde, for aminoacid anal, code: AL05800005, CAS: 643-79-8, CTHH: C8H6O2. Content: 99%., 5g / bottle, 100% new goods.;Hóa chất Phòng thí nghiệm:Phthaldialdehyde, for aminoacid anal,code:AL05800005,CAS: 643-79-8,CTHH:C8H6O2. Hàm lượng:99%.,5g/chai, hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
8556
KG
1
UNA
51
USD
191221IBC0816513
2022-02-28
130231 I HóA CH?T THI?T B? ?OàN Lê SCHARLAB S L Microbial Environment: Agar-Agar, Powder, For Bacteriology, Code: AG00200500, CAS: 9002-18-0, CTHH: C14H24O9. Content: 99%., 500g / bottle, 100% new goods.;Môi trường vi sinh:Agar-agar, powder, for bacteriology,code:AG00200500,CAS: 9002-18-0,CTHH:C14H24O9. Hàm lượng:99%.,500g/chai, hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
8556
KG
18
UNA
404
USD
191221IBC0816513
2022-02-28
283330 I HóA CH?T THI?T B? ?OàN Lê SCHARLAB S L Laboratory Chemicals: Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate, Code: Hi03160500, CAS: 7783-85-9, CTHH: (NH4) 2.Fe (SO4) 2.6H2O. Content: 99%., 500g / bottle, 100% new goods.;Hóa chất Phòng thí nghiệm:Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate,code:HI03160500,CAS: 7783-85-9,CTHH:(NH4)2.Fe(SO4)2.6H2O . Hàm lượng:99%.,500g/chai, hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
8556
KG
6
UNA
54
USD