Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021221ANBDAD2110004
2021-12-09
200900 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG DYSSKOREA CO LTD Snack Seaweed Seaweed Standard Welding; Roasted Seaweed Snack - Crispy Sea Snack Korean Spicy Spicy Flavor, baked, spiced, 4.5g * 3 packs / lot, 32 LOT / barrel, NSX Dysskorea. HSD: 11/11/2022. New 100%;Snack rong biển vị cay chuẩn Hàn ; Roasted Seaweed Snack - Crispy Sea Snack Korean Spicy Flavor, đã nướng, đã tẩm gia vị, 4.5g*3 gói/lốc, 32 lốc/thùng, nsx DYSSKOREA. HSD: 11/11/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
2824
KG
44
UNK
381
USD
211212111402001
2021-12-08
200971 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Apple juice 100% Sangaria - 100% Apple Juice 190g Can, 190g / Lon, 30 cans / barrel, NSX Japan Sangaria Beverage. HSD: 09/2022. New 100%;Nước ép táo 100% Sangaria - 100% Apple Juice 190g Can, 190g/lon, 30 lon/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage. HSD: 09/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
15223
KG
30
UNK
397
USD
230322BT2203NAGDNG7039
2022-04-23
190230 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Mug Udon instant noodles - Mug Udon Noodles, 94g/pack, 24 packs/barrel, NSX Nissin Food Products. HSD: 11/09/2022. New 100%;Mì ăn liền Mug Udon - Mug Udon Noodles, 94g/gói, 24 gói/thùng, nsx Nissin Food Products. HSD: 11/09/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
8545
KG
30
UNK
893
USD
230322BT2203NAGDNG7039
2022-04-23
220210 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Soda Sangaria Hajaire Cam - Hajikete Orage Soda 350g, 350g/can, 24 cans/barrel, NSX Japan Sangaria Beverage. HSD: 12/2022. New 100%;Nước soda Sangaria Hajikete vị cam - Hajikete Orage Soda 350g, 350g/lon, 24 lon/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage. HSD: 12/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
8545
KG
20
UNK
177
USD
230322BT2203NAGDNG7039
2022-04-23
220210 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Sangaria Beverage - Grape Lemonade Drink 500g, 500g/bottle, 24 bottles/box, NSX Japan Sangaria Beverage, Gas. HSD: 02/2023. New 100%;Nước giải khát Sangaria vị nho - Grape Lemonade Drink 500g, 500g/chai, 24 chai/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage, có gas. HSD: 02/2023. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
8545
KG
160
UNK
2040
USD
230322BT2203NAGDNG7039
2022-04-23
220210 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Soda Soda Soda Soda HAJETEE - HAJAKETE SODA 350G, 350g/can, 24 cans/barrel, NSX Japan Sangaria Beverage, non -alcoholic. HSD: 12/2022. New 100%;Nước soda táo lên men Sangaria Hajikete - Hajikete Soda 350g, 350g/lon, 24 lon/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage, không cồn. HSD: 12/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
8545
KG
20
UNK
177
USD
211220ZSPD-NG-06020
2020-12-28
200941 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD 100% pineapple juice Sangaria - 100% Pineapple Juice Can 190g, 190g / cans, 30 cans / bins, Japan Sangaria Beverage NSX, HSD: 11/2021. New 100%;Nước ép dứa 100% Sangaria - 100% Pineapple Juice 190g Can, 190g/lon, 30 lon/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage, HSD: 11/2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
13079
KG
30
UNK
41569
USD
211220ZSPD-NG-06120
2020-12-28
200941 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD 100% pineapple juice Sangaria - 100% Pineapple Juice Can 190g, 190g / cans, 30 cans / bins, Japan Sangaria Beverage NSX, HSD: 11/2021. New 100%;Nước ép dứa 100% Sangaria - 100% Pineapple Juice 190g Can, 190g/lon, 30 lon/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage, HSD: 11/2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
17825
KG
50
UNK
69282
USD
230521NGDAD-402-001-21JP
2021-06-24
200912 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Tropicana orange water - Tropicana 100% Orange 160g cans, 160g / cans, 30 cans / bins, Kirin Beverage NSX. HSD: 31.01.2022. New 100%;Nước Tropicana cam - Tropicana 100% Orange 160g can, 160g/lon, 30 lon/thùng, nsx Kirin Beverage. HSD: 31/01/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
8923
KG
10
UNK
149
USD
120522NGOSGN22040313
2022-05-25
200912 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG J C CO LTD Cam Calorie off - Orange Drink Calorie Off 340g, 340g/can, 24 cans/barrel, no gas, NSX Japan Sangaria Beverage. HSD: 04/2023. New 100%;Nước giải khát trái cây vị cam Calorie Off - Orange Drink Calorie Off 340g Can, 340g/lon, 24 lon/thùng, không gas, nsx Japan Sangaria Beverage. HSD: 04/2023. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
3835
KG
5
UNK
43
USD
211220ZSPD-NG-06120
2020-12-28
200912 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Sangaria 100% orange juice - 100% Orange Juice Can 190g, 190g / cans, 30 cans / bins, Japan Sangaria Beverage NSX. HSD: 10/2021. New 100%;Nước ép cam 100% Sangaria - 100% Orange Juice 190g Can, 190g/lon, 30 lon/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage. HSD: 10/2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
17825
KG
20
UNK
27713
USD
211220ZSPD-NG-06120
2020-12-28
200912 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Tropicana orange water - Tropicana Orange 160g cans, 160g / cans, 30 cans / bins, Kirin Beverage NSX. HSD: 31.07.2021. New 100%;Nước Tropicana cam - Tropicana Orange 160g can, 160g/lon, 30 lon/thùng, nsx Kirin Beverage. HSD: 31/07/2021. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
17825
KG
10
UNK
16035
USD
3.0102121104e+015
2021-11-11
180632 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG BOURBON CORPORATION Chocolate bit carre 70% cocoa - 130g carre carre 70 (chocolate), 130g / pack, 24 packs / barrel, NSX Bourbon Corporation, no multiply. HSD: 09/2022. New 100%;Sô cô la Bit Carre 70% cacao - 130g Bit Carre Cacao 70 (Chocolate), 130g/gói, 24 gói/thùng, nsx Bourbon Corporation, không nhân. HSD: 09/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
5588
KG
20
UNK
796
USD
030422ONNSGN22030105
2022-04-13
200961 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD 100% Sangaria grape juice - 100% Red Grape Juice 190g Can, 190g/can, 30 cans/barrel, NSX Japan Sangaria Beverage. HSD: 01/2023. New 100%;Nước ép nho 100% Sangaria - 100% Red Grape Juice 190g Can, 190g/lon, 30 lon/thùng, nsx Japan Sangaria Beverage. HSD: 01/2023. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
11507
KG
20
UNK
234
USD
230322BT2203NAGDNG7039
2022-04-23
200990 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I TáC XUYêN THáI BìNH D??NG SUZUKI EIKODO CO LTD Fruit Fruit Fruit Beverage - Fruit Mix Drink Calorie Off 340g Can, 340g/can, 24 cans/barrel, no gas, NSX Japan Sangaria Beverage. HSD: 11/2022. New 100%;Nước giải khát trái cây vị hỗn hợp Calorie Off - Fruit Mix Drink Calorie Off 340g Can, 340g/lon, 24 lon/thùng, không gas, nsx Japan Sangaria Beverage. HSD: 11/2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TIEN SA(D.NANG)
8545
KG
10
UNK
92
USD
120221EGLV 022100006397
2021-02-27
720110 C?NG TY C? PH?N ??I TáC THáI BìNH D??NG KUSANO CO LTD Non-alloy pig iron phosphorus content of 0.5% or less by weight, 100% new.;Gang thỏi không hợp kim có hàm luợng phospho từ 0,5% trở xuống tính theo trọng lượng, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
38800
KG
38800
KGM
20758
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 TH?U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
21120112000011900000
2020-11-02
890121 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG TEEKAY TANKERS CHARTERING PTE LTD Blue Pride crude oil tankers, IMO number 9281011, nationality Liberia, 249.9 meters long, 44m wide, built in 2004, 115,047.5 TNE tonnage, gross tonnage: 62,845 TNE. Secondhand.;Tàu chở dầu thô Blue Pride, số IMO 9281011, quốc tịch Liberia, Dài 249.9 m, rộng 44m, đóng năm: 2004, trọng tải 115.047,5 TNE, tổng dung tích: 62.845 TNE. Hàng đã qua sử dụng.
LIBERIA
VIETNAM
LONGKOU
CANG DK NG.KHOI (VT)
62845
KG
1
PCE
240000
USD
2.00622112200018E+20
2022-06-27
890121 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG ELVINA MARINE CO Almi Spirit oil, Q/ Liberia, IMO number: IMO9312872 Brand: A8SX8, IMO: 9312872, Pay year: 2007, CD Toan: 243.96m, CR: 42.0m, Total Tich Tich: 57325 MT, Load (DWT): 105,571MT, passed SD;Tàu chở dầu ALMI SPIRIT, q/ tịch Liberia,số IMO: IMO9312872 hô hiệu:A8SX8, IMO: 9312872, đóng năm: 2007, CD toàn bộ: 243.96m, CR: 42.0m, Tổng dung tich: 57325 MT,tải trọng (DWT): 105,571MT, đã qua SD
SOUTH KOREA
VIETNAM
LABUAN - SABAH
CANG DK NG.KHOI (VT)
57325
KG
1
PCE
580000
USD
1.00322112200015E+20
2022-03-13
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG ELVINA MARINE CO Almi Spirit oil tanker, Liberia nationality, Boning: A8SX8, IMO: 9312872, Passing year: 2007, the whole length: 243.96m, width: 42.0m, draft design: 14.92m, load (DWT ): 105,571mt, passed SD;Tàu chở dầu ALMI SPIRIT, quốc tịch Liberia, hô hiệu:A8SX8, IMO: 9312872, đóng năm: 2007, chiều dài toàn bộ: 243.96m, chiều rộng: 42.0m, mớn nước thiết kế: 14.92m,tải trọng (DWT): 105,571MT, đã qua SD
SOUTH KOREA
VIETNAM
OPEN SEA
CANG DK NG.KHOI (VT)
57325
KG
1
PCE
575000
USD
51220112000012800000
2020-12-05
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG C O MARLA TANKERS SHIPMANAGEMENT INC DA VINCI FOS tankers, nationality MALTA, call sign: 9HA4853, IMO: 9379612, built in 2009, GRT: 61.303 TNE, DWT: 115,8798.9TNE, LOA: 248.96 BEAM: 43.83, Used;Tàu chở dầu FOS DA VINCI, quốc tịch MALTA, hô hiệu:9HA4853, IMO: 9379612, đóng năm: 2009, GRT: 61,303 TNE, DWT: 115,8798.9TNE, LOA: 248.96 BEAM: 43.83, đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
61303
KG
1
PCE
525508
USD
2.21221112100017E+20
2021-12-24
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG ALBERTI MARINE INC EUROSTRENGTH OIL, Nationality Liberia, Boning: D5ww5, IMO: 9543524, Passing year: 2012, the whole length: 228.6m, width: 42.04m, draft design: 14.81m, load (DWT) : 104,594mt, passed SD;Tàu chở dầu EUROSTRENGTH, quốc tịch Liberia, hô hiệu:D5WW5, IMO: 9543524, đóng năm: 2012, chiều dài toàn bộ: 228.6m, chiều rộng: 42.04m, mớn nước thiết kế: 14.81m,tải trọng (DWT): 104,594MT, đã qua SD
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
56326
KG
1
PCE
355000
USD
1.00122112200013E+20
2022-01-17
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG ELVINA MARINE CO Almi Spirit oil tanker, Liberia nationality, Boning: A8SX8, IMO: 9312872, Passing year: 2007, the whole length: 243.96m, width: 42.0m, draft design: 14.92m, load (DWT ): 105,571mt, passed SD;Tàu chở dầu ALMI SPIRIT, quốc tịch Liberia, hô hiệu:A8SX8, IMO: 9312872, đóng năm: 2007, chiều dài toàn bộ: 243.96m, chiều rộng: 42.0m, mớn nước thiết kế: 14.92m,tải trọng (DWT): 105,571MT, đã qua SD
SOUTH KOREA
VIETNAM
TERSUS TPPI
CANG DK NG.KHOI (VT)
57325
KG
1
PCE
355000
USD
30221112100009400000
2021-02-03
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG TEEKAY TANKERS CHARTERING PTE LTD BLUE SEA tankers, nationality Liberia, call sign: A8TK8, IMO: 9413028, built in 2009, GRT: 55.863 TNE, DWT: 105.416 TNE, LOA: 228.6 BEAM: 42.04, Used;Tàu chở dầu BLUE SEA, quốc tịch Liberia, hô hiệu:A8TK8, IMO: 9413028, đóng năm: 2009, GRT: 55,863 TNE, DWT: 105,416 TNE, LOA: 228.6 BEAM: 42.04, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
55863
KG
1
PCE
245000
USD
50321112100010000000
2021-03-09
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG EASTERN MEDITERRANEAN MARITIME LIMITED HYDRA tankers, nationality Malta, call sign: 9HA3454, IMO: 9294551, built in 2004, GRT: 56.172 TNE, DWT: 105.744 TNE, LOA: BEAM 240: 42, used;Tàu chở dầu HYDRA, quốc tịch Malta, hô hiệu:9HA3454, IMO: 9294551, đóng năm: 2004, GRT: 56,172 TNE, DWT: 105,744 TNE, LOA: 240 BEAM: 42, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
ZHOUSHAN
CANG DK NG.KHOI (VT)
56172
KG
1
PCE
235000
USD
061221112100017189507NIL
2021-12-09
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG GENERAL S A Oaka oil tanker, Liberian nationality, Boning: D5DU9, IMO: 9247792, Picking: 2003, GRT: 57,567 TNE, DWT: 106,395TNE, Speaker: 240.50 m BEAM: 42m, used;Tàu chở dầu Oaka, quốc tịch Liberia, hô hiệu:D5DU9, IMO: 9247792, đóng năm: 2003, GRT: 57,567 TNE, DWT: 106,395TNE, LOA: 240.50 m BEAM: 42m, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YEOSU
CANG DK NG.KHOI (VT)
57567
KG
1
PCE
330000
USD
190322SMFCL22030241
2022-04-05
940179 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I N?I TH?T áNH D??NG HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Steel chair legs, Leatherette, no altitude adjustment. Code 2067D.Do dongguan zhengyang produced. 100%new.;Ghế ngồi dựa chân ghế bằng thép, bọc giả da, không điều chỉnh được độ cao. Code 2067D.Do Dongguan Zhengyang sản xuất.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44401
KG
93
PCE
930
USD
772072789619
2020-11-18
151551 N PHòNG ??I DI?N T? CH?C THúC ??Y NGO?I TH??NG NH?T B?N JETRO T?I Hà N?I WADAMAN CO LTD Sesame oil Sesame Oil, Brand: WADAMAN CO., LTD, 90 g / 1 bottle, HSX: 29/10/2021, samples tested quality inspection, new 100%;Dầu vừng Sesame Oil, hiệu: WADAMAN CO.,LTD, 90 g/ 1 chai, HSX: 29/10/2021, hàng mẫu thử nghiệm kiểm tra chất lượng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1
KG
1
UNA
604
USD
3145840364
2020-11-20
121222 N PHòNG ??I DI?N T? CH?C THúC ??Y NGO?I TH??NG NH?T B?N JETRO T?I Hà N?I SHIBUYA REX CO LTD Seaweed noodle do not consume the sample trial out of the market, brands; Shibuya Rex Co., Ltd., HSD; 30.05.2022, 85g / box, New 100%;Rong biển ăn liền làm mẫu dùng thử không tiêu thụ ra ngoài thị trường, nhãn hiệu ; Shibuya Rex Co.,Ltd, hsd ; 30/5/2022 ,85G/hộp, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
1
UNK
192
USD
100522ONEYPNQC02446700
2022-06-02
320620 C?NG TY TNHH VI?T ?N THáI BìNH D??NG SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES LTD Orange powder from chromium compound (Sudadur Orange 1475C) (CAS: 12656-85-8 without KBHC) Raw materials used in paint and ink, 100% new;Bột màu cam từ hợp chất Crom (Sudadur Orange 1475C) (CAS:12656-85-8 không KBHC) nguyên liệu dùng trong sx sơn và mực in, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10323
KG
1000
KGM
5600
USD
060721JYDNJ210603861F
2021-07-13
252520 C?NG TY TNHH VI?T ?N THáI BìNH D??NG ANHUI I SOURCING INTERNATIONAL CO LTD Mica powder Material for paint production (Pearlescent Pigment KC 300) CAS: 12001-26-2 Non-belonging KBHC list), 100% new;Bột Mica nguyên liệu dùng sản xuất sơn (Pearlescent Pigment KC 300) CAS:12001-26-2 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4692
KG
900
KGM
5409
USD
080821JYDNJ210704314F
2021-08-27
252520 C?NG TY TNHH VI?T ?N THáI BìNH D??NG ANHUI I SOURCING INTERNATIONAL CO LTD Pearlescent Pigment AS 6305L (Pearlescent Pigment AS 6305L) (CAS: 12001-26-2 is not on the KBHC list), 100% new;Bột Mica nguyên liệu dùng sản xuất sơn (Pearlescent Pigment AS 6305L) (CAS:12001-26-2 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2516
KG
150
KGM
1348
USD
170320JYDNJ200300959F
2020-03-24
740620 C?NG TY TNHH VI?T ?N THáI BìNH D??NG ANHUI I SOURCING INTERNATIONAL CO LTD Bột nhũ đồng nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn (Bronze powder pale gold powder) (CAS: 7440-50-8 không thuộc danh mục KBHC), hàng mới 100%;Copper powders and flakes: Powders of lamellar structure; flakes;铜粉和薄片:片状结构的粉末;片
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
1035
USD
081221MH21120518
2021-12-15
590320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH DESIPRO PTE LTD DCL01 # & 100% polyester fabric (woven fabric) with coated PU, 147cm, 128gr / yds, 17991yds, model 8291483, 100% new;DCL01#&Vải 100%polyester ( vải dệt thoi ) Có tráng phủ PU, 147CM, 128gr/yds, 17991YDS, model 8291483, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2488
KG
24183
MTK
45524
USD
281020SHHHG20001240D
2020-11-03
600591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH ECLAT TEXTILE CO LTD TOP LEVEL INTERNATIONAL INC ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and 87% other components polyester, 13% spandex, 220 GSM / M2, 60 '', 1883.72 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 87% POLYESTER, 13% SPANDEX, 220 GSM/M2, 60'', 1883.72 yds, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
786
KG
2625
MTK
5293
USD
100322KHHHCM22030041
2022-04-06
760120 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I THáI BìNH SOUTHERN PEARL TRADING CO LTD Unprocessed aluminum embryos (aluminum alloy 6063), rounded cross-section, non-178mm, 5800mm long, produced by Yu-Wei Aluminum Co., Ltd., Taiwan, 100% new;Phôi nhôm chưa gia công (Hợp kim nhôm 6063), mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, Phi 178mm, dài 5800mm do Cty YU-WEI ALUMINUM CO., LTD., Taiwan sản xuất, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
61577
KG
27974
KGM
77537
USD
23250808446
2022-01-02
030111 T?N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 T?N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 T?N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
YHVEX2200513
2022-06-02
841370 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và X?Y D?NG B? B?I ??I THàNH ATLAS GRUP HAVUZ ARITMA INS TAAH ITH IHR PAZ SAN VE TIC LTD STI Storm centrifugal water pump, coaxial pump (on land pump), for swimming pool, product code: ATS POM004, capacity of 2HP (1.7KW)/220V/50Hz, flow 25m3/h, D60 suction door diameter ( 60mm), NSX: Atlaspool, 100% new;Bơm nước ly tâm Storm, bơm đồng trục( bơm đặt trên cạn), dùng cho bể bơi, mã hàng: ATS POM004 ,công suất 2Hp(1.7Kw)/220V/50Hz,lưu lượng25m3/h,đường kính cửa hút D60 (60mm), nsx:Atlaspool, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
677
KG
4
PCE
870
USD
YHVEX2200513
2022-06-02
842121 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và X?Y D?NG B? B?I ??I THàNH ATLAS GRUP HAVUZ ARITMA INS TAAH ITH IHR PAZ SAN VE TIC LTD STI Swimming pool filter equipment, bottle -shaped, using pool water filter, accompanied by valve, diameter 800mm, filter capacity 25m3/h made of plastic, no electrical contract, product code: ATS FLT038, Manufacturer: Atlaspool, 100% new;Thiết bị lọc cát bể bơi, dạng bình, sử dụng cát lọc nước bể bơi, kèm van, đường kính 800mm,công suất lọc 25M3/h bằng nhựa, không HĐ bằng điện,Mã hàng: ATS FLT038, nhà sx: Atlaspool, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
677
KG
2
PCE
493
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 C?NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Outdoor unit of trane brand air conditioner, Model TTA240ED00RB, capacity of 240,000 BTU / h (240 MBH), 3-phase electricity, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA240ED00RB, công suất 240.000 BTU/h (240 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
2817
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 C?NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Achaircase of a trane air conditioner, TTA120ED00RB model, capacity of 120,000 BTU / h (120 MBH), 3-phase power, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA120ED00RB, công suất 120.000 BTU/h (120 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
1453
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather figure in- line A. Free Preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A. Hàng miễn phí dự phòng (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
22
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line-the grandmother B. Free preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống-con bà nội B. Hàng dự phòng miễn phí (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
78
UNC
0
USD
61844917913
2021-12-22
071021 C?NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Organic wedge potatoes, OOB Organic / Oob Frozen Potato Wedges (steamed, frozen (negative 18 degrees C), 500g / box packing, 10 boxes / UNK) - Shelf life 24/04/2023;Khoai tây hình nêm hữu cơ, hiệu oob organic / OOB FROZEN POTATO WEDGES (hấp, đông lạnh (âm 18 độ C), đóng gói 500g/box, 10 boxes/unk) - Hạn sử dụng 24/04/2023
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
HO CHI MINH
1540
KG
20
UNK
143
USD
180721OOLU4051796400
2021-09-14
071021 C?NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Organic wedge-shaped potatoes, OOB Organic / Oob Frozen Potato Wedges (steamed, frozen (negative 18 degrees C), 500g / box packing, 10 Boxes / UNK) - Shelf on January 27, 2023;Khoai tây hình nêm hữu cơ, hiệu oob organic / OOB FROZEN POTATO WEDGES (hấp, đông lạnh (âm 18 độ C), đóng gói 500g/box, 10 boxes/unk) - Hạn sử dụng 27/01/2023
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
CANG CAT LAI (HCM)
3242
KG
30
UNK
207
USD
16036814525
2021-08-28
811900 C?NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Vietnam organic blueberries, organic OOB signal / FROZEN blueberries (boiled in water, frozen, eat right, packing 450g / box, 10 boxes / unk) - Expiry date 22/06/2023;Việt quất hữu cơ, hiệu oob organic / FROZEN BLUEBERRIES (Đã luộc chin trong nước, đông lạnh, ăn ngay, đóng gói 450g/box, 10 boxes/unk) - Hạn sử dụng 22/06/2023
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
HO CHI MINH
1980
KG
55
UNK
1743
USD
16036814525
2021-08-28
811900 C?NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Mixed berries OOB signal organici Organic / FROZEN MIXED Berries (already boiling in water, frozen, eat right, packing 500g / box, 10 boxes / unk) - Expiry date 11/30/2022;Hỗn hợp các loại quả mọng hữu cơ hiệu Oob organici / FROZEN MIXED BERRIES (đã được luộc chin trong nước, đông lạnh, ăn ngay, đóng gói 500g/box, 10 boxes/unk) - Hạn sử dụng 30/11/2022
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
HO CHI MINH
1980
KG
55
UNK
1046
USD
16036814525
2021-08-28
811900 C?NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Vietnamese mixed blueberries, kiwi, bananas, OOB signal Organic / FROZEN BLUEBERRY SMOOTHIE MIX (already boiling in water, frozen, eat right, packing 450g / box, 10 boxes / unk) -HSD 24 / 06,16 / 04.20 / 07.07 / 04/2023;Hỗn hợp việt quất, kiwi, chuối hữu cơ, hiệu Oob Organic / FROZEN BLUEBERRY SMOOTHIE MIX (đã luộc chin trong nước, đông lạnh, ăn ngay, đóng gói 450g/box, 10 boxes/unk)-HSD 24/06,16/04,20/07,07/04/2023
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
HO CHI MINH
1980
KG
25
UNK
792
USD
16036814525
2021-08-28
813409 C?NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Organic raspberries Organic OOB signal / FROZEN raspberries (frozen, dried, packed 450g / box, 10 boxes / unk) - Expiry date 07/14/2023;Quả mâm xôi hữu cơ hiệu Oob organic / FROZEN RASPBERRIES (đông lạnh, sấy khô, đóng gói 450g/box, 10 boxes/unk) - Hạn sử dụng 14/07/2023
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
HO CHI MINH
1980
KG
55
UNK
1046
USD
271221KYL21WW12012
2022-03-18
852110 TRUNG T?M GIáO D?C TH??NG XUYêN H?I PHòNG GYEONGSANGNAMDO OFFICE OF EDUCATION 4-channel IP camera recorder, Model DS-7604NI-K1 / 4P, 8m / 2TB HDD recording resolution, HDMI output signal with 4K resolution, 4 PoE ports, Hikvision, 100% new products;Đầu ghi hình camera IP 4 kênh, model DS-7604NI-K1/4P, độ phân giải ghi hình 8M/ 2TB HDD, tín hiệu ngõ ra HDMI với độ phân giải 4K , 4 cổng PoE, hãng HikVision, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6575
KG
2
UNIT
472
USD
271221KYL21WW12012
2022-03-18
852110 TRUNG T?M GIáO D?C TH??NG XUYêN H?I PHòNG GYEONGSANGNAMDO OFFICE OF EDUCATION 8-channel IP camera recorder, Model DS-7608Ni-K1 / 8P, 8m / 2TB HDD recording resolution, HDMI output signal with 4K resolution, 8 PoE ports, Hikvision, 100% new products;Đầu ghi hình camera IP 8 kênh, model DS-7608NI-K1/8P, độ phân giải ghi hình 8M/ 2TB HDD, tín hiệu ngõ ra HDMI với độ phân giải 4K , 8 cổng PoE, hãng HikVision, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6575
KG
1
UNIT
253
USD
200622HWSHA22062532F
2022-06-29
842821 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?I?N C? TECO VI?T NAM T?I BìNH D??NG SHANGHAI XINHAI SUPPLY CHAIN DEVELOPMENT CO LTD Hydraulic lifting machine when compressed, brand: Xinhai, lifting capacity of 1300kg, size (112*91*84) cm, used in factories transporting goods, new goods 100%;Máy nâng hạ dùng bằng thủy lực khi nén, nhãn hiệu: XINHAI, công suất nâng 1300kg, kích thước (112*91*84)cm, dùng trong nhà xưởng vận chuyển hàng hóa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
263
KG
1
PCE
3805
USD
98846050163
2022-06-27
842130 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?N T?I BìNH H?I FUJI GLOBAL LOGISTICS CO LTD High pressure filter (in 320136, 01.e.60.130g.30.e.p) (17-1) used on ships, 100%new goods, NCC: Fuji Global Logistics CO., LTD;Bộ lọc áp suất cao (IN 320136, 01.E.60.130G.30.E.P) (17-1) dùng trên tàu biển, hàng mới 100%, NCC:FUJI GLOBAL LOGISTICS CO., LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2
KG
2
PCE
163
USD
60726815095
2022-06-27
842491 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?N T?I BìNH H?I ASSFOR LOGISTICS S A Itermcode fuel nozzle: 0018/22 used on ship engines, 100%new goods, NCC: Assorm Logistics S.A;Vòi phun nhiên liệu itermcode : 0018/22 dùng trên động cơ tàu biển, hàng mới 100%, NCC :ASSFOR LOGISTICS S.A
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
4
KG
6
PCE
453
USD
13159610213
2022-06-27
902511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?N T?I BìNH H?I KUEHNE NAGEL LTD The thermometer measuring the Iterm arc: 68755 used on the ship, 100%new goods, NCC: Kuehne + Nagel Ltd;Cặp nhiệt kế đo nhiệt độ lò cung Iterm : 68755 dùng trên tầu biển, hàng mới 100%, NCC :KUEHNE + NAGEL LTD
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
8
KG
1
PCE
234
USD
13159610213
2022-06-27
902511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?N T?I BìNH H?I KUEHNE NAGEL LTD M24x92x250L Size Disburement temperature measurement: 68755 used on sea ships, 100% new goods, NCC: Kuehne + Nagel Ltd;Cặp nhiệt kế đo nhiệt độ khí xả kích thước M24x92x250L cung Iterm : 68755 dùng trên tầu biển, hàng mới 100% , NCC :KUEHNE + NAGEL LTD
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
8
KG
1
PCE
156
USD
13159610213
2022-06-27
848141 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?N T?I BìNH H?I KUEHNE NAGEL LTD SMC PNO.5 Control valve with Metal NSX: Krioritsu Kikai Co used on sea ships, 100% new goods;Van điều khiển lưu lượng SMC Pno.5 Bằng kim loại Nsx : Krioritsu kikai Co dùng trên tầu biển, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
8
KG
2
PCE
956
USD
SJS2062220
2022-06-27
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 #& leather dust (leather powder made from pureed synthetic leather used to cover the surface of shoes, raw materials for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
61
KG
60
KGM
414
USD
SJS2011609
2022-01-19
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Dust Leather (leather powder produced from puree synthetic skin to cover the shoe surface, materials used for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
120
KG
60
KGM
366
USD
SJS1071855
2021-07-21
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Leather dust (leather powder produced from puree synthetic leather to cover the shoe surface, raw materials for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
130
KG
128
KGM
816
USD
VH010922
2021-01-27
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Dust leather (leather powder produced from finely ground synthetic leather coating used shoes, raw materials used to manufacture exports);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
12
USD
160721202107HCM30490
2021-07-20
960622 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH HING NGAI COMPANY LTD 0275 # & needle metal (14 x 3 mm Strongest Magnet Snap, 1 set = 2 pcs) # & 7320sets;0275#&Khuy kim loại (14 x 3 mm Strongest Magnet Snap,1 set = 2 pcs) #&7320sets
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
75
KG
14640
PCE
3102
USD
112200017395417
2022-05-26
400300 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH JAGUARA ENTERPRISE CO LTD 0063#& synthetic rubber (JG-RBIG-5402 (G1),, in primary form, used to produce soles), 100% new (SXXK);0063#&Cao su tổng hợp (JG-RBIG-5402 (G1), ,ở dạng nguyên sinh, dùng sản xuất đế giày), mới 100% (SXXK)
VIETNAM
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
CTY CPDT THAI BINH
5150
KG
3000
KGM
17100
USD