Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210721COAU7232914210
2021-07-28
844711 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?T V?I BUKWANG T?I BìNH PH??C QUANZHOU ZHONGQUAN EXTERNAL SERVICE CO LTD Round Knitting Machine, Brand: CE, Model: VDK, Capacity: 7.5kw, 380V voltage, 60mm roller diameter, SX: Quanzhou Vilike Machinary Industry Trande co., Ltd, 100% new 100%;Máy dệt kim tròn, hiệu: CE, Model: VDK, Công suất: 7,5KW,điện áp 380V, đường kính trục cuốn 60mm, nhà SX: QUANZHOU VILIKE MACHINARY INDUSTRY TRANDE CO.,LTD ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
4
SET
121600
USD
112200018554004
2022-06-30
200510 C?NG TY TNHH TìNH ??I GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Yilin salt radish has marinated. 2.5kg/bag, 2 bags/barrel, HSD 6 months from June 28, 2022. 100%new, manufacturer of factory processing vegetable canow canow;Củ cải muối hiệu Yilin đã thái tẩm ướp. 2,5kg/túi, 2 túi/thùng, HSD 6 tháng kể từ ngày SX 28/06/2022. Mới 100%, nhà SX Nhà máy chế biến rau củ Hữu Phát Liễu Châu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29660
KG
400
UNK
840
USD
112200018554004
2022-06-30
200510 C?NG TY TNHH TìNH ??I GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Benhous radish is not marinated 5.5kg/bag/barrel, HSD 6 months from the date of SX 10/04/2022, June 28, 2022. 100% new, the manufacturer of Pingyun Food Co., Ltd. Tu Duong City Sichuan Province;Củ cải muối hiệu Binghua chưa thái tẩm ướp 5,5kg/túi/thùng, HSD 6 tháng kể từ ngày SX 10/04/2022, 28/06/2022. Mới 100% , nhà SX Công ty TNHH thực phẩm PingYun thành phố Tư Dương tỉnh Tứ Xuyên
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29660
KG
2800
UNK
6160
USD
112200018554004
2022-06-30
200510 C?NG TY TNHH TìNH ??I GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Kim Chi Radish Radish Brand, cucumber city, radish, salt, chili, 6kg/bag/barrel, HSD 3 months from NSX 25/06/2022, 100%new, NSX Agricultural Technology Co., Ltd. Hongrizi Hubei;Kim chi củ cải muối hiệu BEIJIYUAN, TP chính dưa leo, củ cải, muối, ớt, 6kg/túi/thùng,HSD 3 tháng kể từ NSX 25/06/2022, mới 100%,NSX Công ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp HongRiZi Hồ Bắc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29660
KG
500
UNK
1200
USD
112200017781708
2022-06-03
200510 C?NG TY TNHH TìNH ??I GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Spicy vegetables brand, 70g / pack, 90 packs / barrel, HSD 8 months from May 20, 2022. 100%new, Huu Xuan Food Co., Ltd;Rau cay hiệu YOUCHUN, 70g / gói, 90 gói / thùng, HSD 8 tháng từ ngày SX 20/05/2022. Mới 100%, nhà SX Công ty TNHH thực phẩm Hữu Xuân thành phố Nam Ninh
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29740
KG
643
UNK
1608
USD
112200017781708
2022-06-03
200510 C?NG TY TNHH TìNH ??I GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Yilin salt radish has marinated. 2.5kg/bag, 2 bags/barrel, HSD 6 months from May 22, 2022, May 30, 2022. 100%new, manufacturer of factory processing vegetable canow canow;Củ cải muối hiệu Yilin đã thái tẩm ướp. 2,5kg / túi, 2 túi / thùng, HSD 6 tháng kể từ ngày SX 22/05/2022, 30/05/2022. Mới 100%, nhà SX Nhà máy chế biến rau củ Hữu Phát Liễu Châu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29740
KG
3900
UNK
8190
USD
130121HASLK01201110139
2021-01-19
152000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM T?I T?NH H?I D??NG U I CORPORATION LTD CRUDE GLYCERINE 78% MIN, liquid. Chemicals used in the production of concrete admixtures and cement. New 100%;CRUDE GLYCERINE 78% MIN, dạng lỏng. Hoá chất dùng trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20440
KG
20
TNE
7722
USD
310521HASLK01210502308
2021-06-08
152000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM T?I T?NH H?I D??NG U I CORPORATION LTD CRUDE GLYCERINE 78% min (CAS: 56-81-5), liquid form. Chemicals used in production of concrete and cement additives. New 100%;CRUDE GLYCERINE 78% MIN (CAS: 56-81-5), dạng lỏng. Hoá chất dùng trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20620
KG
21
TNE
10865
USD
240522HASLK01220501504
2022-05-30
152000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM T?I T?NH H?I D??NG CHEMIBEE CO LTD Crude Glycerine 78% Min (CAS: 56-81-5), liquid form. Chemicals used in the production of concrete and cement additives. New 100%;CRUDE GLYCERINE 78% MIN (CAS: 56-81-5), dạng lỏng. Hoá chất dùng trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20210
KG
20
TNE
18684
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 C?NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Outdoor unit of trane brand air conditioner, Model TTA240ED00RB, capacity of 240,000 BTU / h (240 MBH), 3-phase electricity, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA240ED00RB, công suất 240.000 BTU/h (240 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
2817
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 C?NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Achaircase of a trane air conditioner, TTA120ED00RB model, capacity of 120,000 BTU / h (120 MBH), 3-phase power, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA120ED00RB, công suất 120.000 BTU/h (120 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
1453
USD
200622HWSHA22062532F
2022-06-29
842821 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?I?N C? TECO VI?T NAM T?I BìNH D??NG SHANGHAI XINHAI SUPPLY CHAIN DEVELOPMENT CO LTD Hydraulic lifting machine when compressed, brand: Xinhai, lifting capacity of 1300kg, size (112*91*84) cm, used in factories transporting goods, new goods 100%;Máy nâng hạ dùng bằng thủy lực khi nén, nhãn hiệu: XINHAI, công suất nâng 1300kg, kích thước (112*91*84)cm, dùng trong nhà xưởng vận chuyển hàng hóa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
263
KG
1
PCE
3805
USD
1.90721112100014E+20
2021-12-22
846241 C?NG TY TNHH ?I?N T? VI?T NH?T PINGXIANG MAOFA IMP EXP CO LTD Automatic rivet stamping machine, Product code: LDJ-002; Number control, voltage capacity: 220V 50Hz; KT: (120x100x95) cm, 700kg, 100% new.;Máy dập đinh tán tự động, mã hàng: LDJ-002; điều khiểnn số, công suất điện áp: 220V 50HZ; KT: (120x100x95)cm, 700kg, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
48700
KG
1
PCE
0
USD
291121024B572155
2021-12-13
910529 C?NG TY TNHH L?I NH?T SHENZHEN SWIFT IMP EXP CO LTD Alarm clock for batteries, plastic shells, no brands, 100% new goods;Đồng hồ báo thức để bàn dùng pin, vỏ nhựa, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
20782
KG
750
PCE
383
USD
281021213889204
2021-10-28
670210 C?NG TY TNHH L?I NH?T SHENZHEN SWIFT IMP EXP CO LTD Flower Leaves decorated with plastic aquarium, no brand, 100% new goods;Hoa lá cành trang trí hồ cá bằng nhựa, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
21672
KG
300
KGM
330
USD
190821024B549822
2021-10-01
830140 C?NG TY TNHH L?I NH?T SHENZHEN SWIFT IMP EXP CO LTD Locked metal round door handles plated, no signal, 100% new goods;Khóa tay nắm cửa tròn bằng kim loại mạ, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
19576
KG
3600
PCE
3636
USD
051120005AA02142
2020-11-13
270800 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH V MARINE FUEL DMCC Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 600N, New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 600N, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
97120
KG
97
TNE
31402
USD
250121SNKO010201206564
2021-02-01
270799 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH MAXONE ASIA Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 150N), a New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 150N), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20762
KG
21
TNE
6508
USD
271121EGLV146102523643
2021-12-14
392220 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM T?I T?NH BìNH D??NG SANIPRO MARKETING PTE LTD CTSSB1014-1M Seat & Cover SCCNB1014-WT - Plastic bridge cap (including: 1 bridge table cap, 2 pins to install the bridge table, 1 socket);CTSSB1014-1M SEAT & COVER SCCNB1014-WT- Nắp bàn cầu bằng nhựa (Gồm : 1 nắp bàn cầu,2 chốt dể lắp bàn cầu, 1 đế ngồi )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2985
KG
300
SET
1866
USD
271121EGLV146102523643
2021-12-14
392290 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM T?I T?NH BìNH D??NG SANIPRO MARKETING PTE LTD M19094 CRTF620T Tank Fitting for Flexio P-Trap 3 / 4.2L -Community Supplies Sanitaryware Assembly - Plastic CRFT620T exhaust set for toilet, 100% new, American Standard brand.;M19094 CRTF620T TANK FITTING FOR FLEXIO P-TRAP 3/4.2L -Linh kiện vật tư lắp ráp thiết bị vệ sinh - Bộ xả bằng plastic CRFT620T dùng cho bồn cầu, mới 100%, hiệu American standard.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2985
KG
200
SET
1136
USD
1.1210001647e+014
2021-11-12
845150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM T?I Hà N?I CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM Automatic fabric spread machine, Model: KMS-2100SV5-FS (R), 1pha power source. 220V voltage, capacity: 1591w, year SX: 2021, 100% new goods;Máy trải vải tự động, model: KMS-2100SV5-FS(R), Nguồn điện 1pha. Điện áp 220V, công suất: 1591W , năm sx: 2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CN CTY TNHH HASHIMA VN TAI HA NOI
2070
KG
2
SET
29847
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722611 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silica alloy steel rolls, thickness 0.30mm, width: 360mm, (M-0H), 100% new, item number 35 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 360MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 35 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
1061
KGM
1871
USD
1Z048R780470067867
2021-10-19
903040 CHI NHáNH C?NG TY TNHH QUALCOMM VI?T NAM T?I Hà N?I QUALCOMM TECHNOLOGIES INC Mobile software development kit, Model: 10-PU047-2511, used to test, test the function of mobile phones during research & development process, HSX: Qualcomm Technology, 100% new;Bộ phát triển phần mềm điện thoại di động, model:10-PU047-2511, Dùng để kiểm tra, kiểm thử chức năng của điện thoại di động trong quá trình nghiên cứu & phát triển, HSX: Qualcomm Technology, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
22500
USD
1Z52831W6695403960
2022-02-25
903040 CHI NHáNH C?NG TY TNHH QUALCOMM VI?T NAM T?I Hà N?I QUALCOMM TECHNOLOGIES INCORPORATED Inspection, testing of mobile software features, used during mobile phone development stage. Model 65-12800-9344, QUALCOMM TECHNOLOGIES, 100% new company;Bộ kiểm tra, kiểm thử tính năng phần mềm điện thoại di động, sử dụng trong giai đoạn phát triển sp ĐTDĐ. Model 65-12800-9344, hãng SX Qualcomm Technologies, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
25000
USD
260921MGLT210952
2021-10-07
722612 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Steel alloy silicon rolls, 0.30mm thickness, width: 400mm, (M-0H), 100% new, item number 8 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 400MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 8 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25805
KG
792
KGM
1396
USD
260921MGLT210952
2021-10-07
722612 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Steel alloy silicon rolls, 0.30mm thickness, width: 530mm, (M-0H), 100% new, Item No. 31 + 40 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 530MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 31+40 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25805
KG
2891
KGM
5097
USD
260921MGLT210952
2021-10-07
722612 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicone alloy steel rolls, thickness 0.30mm, width: 450mm, (M-0H), 100% new, item number 10 + 25 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 450MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 10+25 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25805
KG
1453
KGM
2562
USD
260921MGLT210952
2021-10-07
722612 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silica alloy steel rolls, 0.30mm thickness, width: 520mm, (M-0H), 100% new, Item No. 15 + 30 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 520MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 15+30 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25805
KG
2024
KGM
3568
USD
260921MGLT210952
2021-10-07
722612 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Rolled silicon alloy steel, 0.30mm thickness, width: 430mm, (M-0H), 100% new, item number 9 + 24 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 430MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 9+24 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25805
KG
1276
KGM
2250
USD
120222SITGJTHP087117
2022-02-28
851120 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I DENSO INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Magnetic flywheel of engine starter and power generation function for motorbike engine JK214030-0031 / JK214030-00316V, 100% new products;Bánh đà từ tính của động cơ khởi động kiêm chức năng phát điện dùng cho động cơ xe máy JK214030-0031/JK214030-00316V,Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
3793
KG
80
PCE
943
USD
6171971761
2020-11-02
320651 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM T?I Hà N?I FOCUS CHEM LIMITED Pearly are used as additives in paint, powder packing: 3 bags / accessories, 100g / bag, manufacturers: FOCUS CHEM, samples. New 100%;Màu ngọc trai được dùng làm phụ gia trong ngành sơn, dạng bột, quy cách đóng gói: 3 túi/ kiện, 100g/túi, nhà sản xuất: FOCUS CHEM, hàng mẫu . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
1
KG
1
UNK
1
USD
170921TNS210901299
2021-10-06
902220 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM T?I Hà N?I HASHIMA CO LTD X-ray test machine used to check the accuracy of attachments on clothes, shoes.Model: HNX-S665NDS, serial number 521, voltage1 phase / 220v / 50-60hz, capacity: 1125w, year SX: 2021.The Hashima. New 100%;Máy kiểm tra X-Quang dùng để kiểm tra độ chính xác các chi tiết đính trên quần áo,giày dép.Model:HNX-S665NDS,số seri 521, điện áp1 pha/220V/50-60Hz,công suất:1125W,Năm sx:2021.Hãng Hashima.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG NAM DINH VU
3078
KG
1
SET
42600
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicone alloy steel rolls, thickness of 0.30mm, width: 610mm, (M-0H), 100% new, item number 43 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 610MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 43 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
2310
KGM
4073
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicone alloy steel rolls, 0.30mm thickness, width: 660mm, (M-0H), 100% new, item number 46 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 660MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 46 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
1866
KGM
3290
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Steel alloy silicon rolls, 0.30mm thickness, width: 680mm, (M-0H), 100% new, item number 48 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 680MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 48 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
2427
KGM
4279
USD
170522MGLT220541
2022-05-31
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I HITACHI ENERGY THAILAND LIMITED Silicon alloy steel, thickness of 0.30mm, width of 710mm, (M -0H), Ingredients: Carbon 0.01%; Silicon 2.6% - 3.5%; Manganese 0.50%; Phosphorus 0.10%; Sulfur 0.01%; Aluminum 0.1 %, Section 14 TK 304545967740;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm,chiều rộng 710MM ,(M-0H),Thành phần :Carbon 0.01%;Silicon 2.6% - 3.5%;Manganese 0.50%;Phosphorus 0.10%;Sulphur 0.01%;Aluminum 0.1% ,Mục 14 tk 304545967740
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13702
KG
1571
KGM
4105
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicone alloy steel rolls, thickness of 0.30mm, width: 650mm, (M-0H), 100% new, item number 45 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 650MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 45 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
1635
KGM
2883
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Silicon alloy steel rolls, 0.30mm thickness, width: 670mm, (M-0H), 100% new, Item No. 47 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 670MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 47 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
1975
KGM
3482
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Rolled silicon alloy steel, 0.30mm thickness, width: 710mm, (M-0H), 100% new, Item No. 1 TK exported 303981634150;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 710MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 1 tk xuất 303981634150
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
8616
KGM
15190
USD
141021MGLT211025
2021-10-21
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I ABB POWER GRIDS THAILAND LIMITED Steel alloy silicon rolls, 0.30mm thickness, width: 690mm, (M-0H), 100% new, item number 49 TK exported 303981615840;Thép hợp kim Silic dạng cuộn, độ dày 0.30mm, chiều rộng: 690MM ,(M-0H) ,mới 100% ,Mục số 49 tk xuất 303981615840
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
63920
KG
2375
KGM
4187
USD
290621HHHY-0070-1875
2021-07-15
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I MITSUI CO LTD (Cold Rolled Grain Oriented Electrical Steel Sheet In Coil) Spec: 23zdkh85. H.Kim of electric silicon, flat rolling of crystalline particles with.Size (0.23mm x 980mm xc), does not contain (cr, bo, TI). New 100%;(Cold rolled grain oriented electrical steel sheet in coil)SPEC:23ZDKH85.Thép h.kim silic kt điện,cán phẳng các hạt kết tinh có đ.hướng.Size(0.23MM X 980MM xC),Ko chứa(Cr,bo,Ti).Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIROHATA
CANG T.THUAN DONG
592355
KG
7385
KGM
12422
USD
060921HHHY-0010-1881
2021-09-29
722511 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MITSUI VI?T NAM T?I Hà N?I MITSUI CO LTD (Cold Rolled Grain Oriented Electrical Steel Sheet In Coil) Spec: 23zdkh85. H.Kim Silicon KT Power, Flat Rolling Cinallic Particles with.Size (0.23mm x 1190mm xc), KO containing (Cr, Bo, TI). New 100%;(Cold rolled grain oriented electrical steel sheet in coil)SPEC:23ZDKH85.Thép h.kim silic kt điện,cán phẳng các hạt kết tinh có đ.hướng.Size(0.23MM X 1190MM xC),Ko chứa(Cr,bo,Ti).Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIROHATA
CANG T.THUAN DONG
242392
KG
7155
KGM
22020
USD
1406226831198250
2022-06-29
851141 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I DENSO INTERNATIONAL ASIA PTE LTD The launcher cum electric generator function (including two parts: flywheel and coil) for motorcycle engine JK214000-0170/JK214000-01708V, 100% new goods;Động cơ khởi động kiêm chức năng phát điện (gồm hai bộ phận: bánh đà và cuộn dây) dùng cho động cơ xe máy JK214000-0170/JK214000-01708V,Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG TAN VU - HP
4670
KG
180
SET
6160
USD
1406226831198250
2022-06-29
851111 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I DENSO INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Denso U20EPR9 spark plugs for motorbikes and numbers (Honda Wave, Future Neo, Dream 125, Click-I) JK067800-6871/JK067800-68718i, 100% new goods;Bugi Denso U20EPR9 dùng cho xe máy loại xe ga và xe số (Honda Wave, Future Neo, Dream 125, Click-I) JK067800-6871/JK067800-68718I,Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG TAN VU - HP
4670
KG
2000
PCE
1440
USD
030422ONEYSINC20781900
2022-04-20
290339 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM T?I Hà N?I DENSO INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Cold Gas HFC134A (Chemical formula CH2FCF3, Floization derivative of open-chain hydrocarbon) is contained in the brand of Denso brand pressure, used for air conditioning DI261491-0010/DI261491-00102D;Gas lạnh HFC134a(công thức hóa học CH2FCF3,dẫn xuất flo hóa của hydrocarbon mạch hở)được chứa trong bình chịu áp lực nhãn hiệu Denso,dùng cho điều hòa xe ô tô DI261491-0010/DI261491-00102D
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
15530
KG
900
PCE
60633
USD
081221MH21120518
2021-12-15
590320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH DESIPRO PTE LTD DCL01 # & 100% polyester fabric (woven fabric) with coated PU, 147cm, 128gr / yds, 17991yds, model 8291483, 100% new;DCL01#&Vải 100%polyester ( vải dệt thoi ) Có tráng phủ PU, 147CM, 128gr/yds, 17991YDS, model 8291483, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2488
KG
24183
MTK
45524
USD
281020SHHHG20001240D
2020-11-03
600591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH ECLAT TEXTILE CO LTD TOP LEVEL INTERNATIONAL INC ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and 87% other components polyester, 13% spandex, 220 GSM / M2, 60 '', 1883.72 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 87% POLYESTER, 13% SPANDEX, 220 GSM/M2, 60'', 1883.72 yds, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
786
KG
2625
MTK
5293
USD
150120ENSESH2001058
2020-01-22
520951 CHI NHáNH C?NG TY TNHH KG VINA T?I NAM ??NH KG FASHION CO LTD 03KG27#&Vải 100% cotton đã in;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Printed: Plain weave: Other;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:印花:平纹:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1464
YRD
3777
USD
061120ZIMUOSS809484
2021-01-12
230630 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KIRFO HOLDINGS LIMITED Dry sunflower oil. Materials & feed, in line with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and QCCV 01-78: 2011, the new 100%;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG TAN VU - HP
310560
KG
310560
KGM
94721
USD
260421ONEYCNDB00551300
2021-06-23
230630 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC COFCO INTERNATIONAL ROMANIA S R L Dry sunflower oil. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCCV 01-78: 2011, 100% new goods;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG HAI AN
314770
KG
314770
KGM
139128
USD
291020ZIMUOSS809445
2020-12-28
230630 CHI NHáNH C?NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KIRFO HOLDINGS LIMITED Dry sunflower oil. Materials & feed, in line with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and QCCV 01-78: 2011, the new 100%;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
DINH VU NAM HAI
309500
KG
309500
KGM
94398
USD