Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2325328062
2021-06-17
261590 N CHUY?N H?I THIêN VI?T NAM JSM CO Vanadium ore concentrate powder (1.06kg / bag), for mineral laboratory;Bột quặng Vanadium concentrate (1.06kg/túi), dùng cho phòng thí nghiệm khoáng sản
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
1
KG
1
BAG
1
USD
060721DJSCLCVR6N009403
2021-07-29
480920 N ??I THIêN VI?T JAPAN PULP PAPER CO LTD Carbonless paper (Phoenix) used for invoice printing, CFB 50gsm size (610mm x 860mm), 130 Sheets, 100% new products;Giấy CARBONLESS (PHOENIX) dùng để in ấn hóa đơn, CFB 50GSM kích thước (610mm x 860mm), 130 SHEETS, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15689
KG
1703
KGM
3321
USD
120522LGZHPH221312
2022-05-19
740729 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N LIêN ??I VI?T NAM PANTEX COMPANY LIMITED LD07#& Dong Thanh (alloy form; radius size: 2.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.5mm, 2.37mm, 3.5mm, 5.5mm, 10mm, 9.5mm, 13mm). New 100%;LD07#&Đồng thanh (dạng hợp kim; kích thước bán kính: 2.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.5mm, 2.37mm, 3.5mm, 5.5mm, 10mm, 9.5mm, 13mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
10491
KG
9725
KGM
43760
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain hydrogen gas, capacity: 40l, 25 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Hydro, dung tích: 40L, 25 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
60
PCE
6600
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain acetylene gas, capacity: 40l, 150 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Acetylen, dung tích: 40L, 150 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
7475
USD
160622914352516
2022-06-28
290129 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Acetylene gas contained in 40 liter CAS 74-86-2 bottles. New 100%;Khí Acetylen chứa trong chai 40 lít Cas 74-86-2 . Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
18492
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.04% nitric oxide- CAS CAS 10102-43-9 Balance in Nitrogen 99.96% - CAS CAS 7727-37-9, container in aluminum bottle (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.04% Nitric Oxide- mã CAS 10102-43-9 cân bằng trong Nitrogen 99.96% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.013% sulfur dioxide- CAS CAS 7446-09-5 balance in nitrogen 99.987% - CAS CAS 7727-37-9, contained in aluminum bottles (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.013% Sulfur dioxide- mã CAS 7446-09-5 cân bằng trong Nitrogen 99.987% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
NAFHS2000815
2020-12-23
382499 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1389 # & County hygroscopic, AO-VRS02-DRYER1-R, components manufacturing cameras, the New 100%;1389#&Hạt hút ẩm, AO-VRS02-DRYER1-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
2594
KG
1000
PCE
12
USD
230622CNSZX0000452072
2022-06-25
853691 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 2916500039 #& Cable connector under 16A, 2916500039, Camera production components for TP-Link project, 100% new goods;2916500039#&Đầu nối cáp dòng điện dưới 16A, 2916500039, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
GREEN PORT (HP)
7046
KG
19342
PCE
620
USD
280621SZGS2106100
2021-07-06
853321 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1620 # & Paste Resistor, ER-I40K216EE-R, Camera Production Components, 100% new products;1620#&Điện trở dán, ER-I40K216EE-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
3776
KG
30000
PCE
12
USD
250621XMHPH2102009
2021-07-07
850212 N C? ?I?N THI?T B? Hà N?I FUAN CHANGLONG MOTOR CO LTD Diesel generator unit, AC, Hmepower.Model: CMH 100, CS continuously 100KVA / 80KW, 110KVA / 88KW, 380 / 28KW, 380 / 28KW, 3 phase, 50Hz, 1500V / P, e / c Cummins 6BT5. 9-G1, with noise shell, with ATS, 100% new;Tổ máy phát điện Diesel,xoay chiều,hiệu HMEPOWER.Model:CMH 100,cs liên tục 100KVA/80KW,cs dự phòng 110KVA/88KW,380/220V,3 pha,50Hz,1500v/p,đ/c Cummins 6BT5.9-G1,có vỏ chống ồn,có ATS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
14060
KG
5
SET
41000
USD
150821BLRS21009234
2021-09-07
850421 N THI?T B? ?I?N SàI GòN GE T AND D INDIA LIMITED Power transformers for measuring equipment using liquid dielectric liquid 123kV, 31.5KA / 1SEC, Outdoor, 10VA deductor, CL0.5 (Core1,2). 20VA, CL5P20 (Core3.4.5), 200-400 / 1A, GE brand, cat.no OSKF145- 100% new goods.;Máy biến dòng điện dùng cho thiết bị đo lường sử dụng điện môi lỏng 123kV,31,5KA/1sec, outdoor, CSDĐ 10VA,CL0,5(core1,2). 20VA,CL5P20(core3,4,5), 200-400/1A,hiệu GE, Cat.No OSKF145- hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
3
SET
9555
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
122100015794261
2021-10-18
400400 P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap rubber gloves - Gloves (spoiled excreted during production, non-hazardous waste);Bao tay cao su phế liệu - GLOVES(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
7700
KG
100
KGM
9
USD
122100008763293
2021-01-12
440139 P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap wood pallets - Pallets WOODEN (Spoiled emitted in the production process, not sticky hazardous waste);Pallet gỗ phế liệu - WOODEN PALLETS(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
14950
KG
250
KGM
7
USD
101221STC211204
2021-12-16
630491 N NGUYêN ??T NGUYêN HONG KONG XIANGTING INDUSTRY CO LIMITED Fabric mesh bags for natural sand for aquarium, 2 sizes: 12x15cm, 18x30cm. No brand. 100% new;Túi lưới bằng vải để đựng cát tự nhiên dùng cho hồ cá, 2 Sizes: 12x15CM, 18x30CM. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22210
KG
2131
PCE
64
USD
030222NUEVUTM00054
2022-03-22
740620 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS Code: 7440-66-6 - Bronze Powder Standart Resist LT Pale Gold - Copper Powder Used in 100% new paint industry;MÃ CAS: 7440-66-6 - BRONZE POWDER STANDART RESIST LT PALE GOLD - BỘT ĐỒNG DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3401
KG
50
KGM
1245
USD
020-5593 3522-02
2021-01-19
740620 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED BRAND: SUPEROTO - MODEL: 690 3337 - COPPER POWDER FOR INDUSTRIAL NEW 100%;NHÃN HIỆU: SUPEROTO - MODEL: 690 3337 - BỘT ĐỒNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
6
USD
1805804562
2021-07-19
740620 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED Yellow - Brand: Standart - Model: Resist Rotoflex Brillant Pale Gold - 100% new industrial dough;MÀU VÀNG - NHÃN HIỆU: STANDART - MODEL: RESIST ROTOFLEX BRILLANT PALE GOLD - BỘT ĐỒNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
62
KG
50
KGM
1959
USD
030222NUEVUTM00054
2022-03-22
760320 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS Code: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCR 901 - Aluminum powder used in 100% new paint industry;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCR 901 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3401
KG
500
KGM
19563
USD
110422NUEVUTM00198-02
2022-05-24
760320 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED Code CAS: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCR 501 - Aluminum powder used in new paint industry 100%;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCR 501 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3176
KG
950
KGM
17625
USD
200921NUEVUTL00335-04
2021-11-08
760320 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS Code: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCU 1000 - Aluminum powder for 100% new paint industry;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCU 1000 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2030
KG
500
KGM
34024
USD
110422NUEVUTM00198-02
2022-05-24
760320 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED Code CAS: 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCR 501 - Aluminum powder used in new paint industry 100%;MÃ CAS: 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCR 501 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3176
KG
1225
KGM
22911
USD
130422NUEVUTM00200-01
2022-05-25
760320 I NGUYêN THIêN PHú ECKART ASIA LIMITED CAS code; 7429-90-5 - Aluminum Powder Standart PCU 5000 - Aluminum powder used in new paint industry 100%;MÃ CAS; 7429-90-5 - ALUMINIUM POWDER STANDART PCU 5000 - BỘT NHÔM DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1440
KG
100
KGM
5012
USD
220220SITGTXHP282708
2020-03-06
380190 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Hồ điện cực ( electrode paste), là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim, hàng đóng trong bao, mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Other;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
296106
KGM
200020
USD
112100015781351
2021-10-20
380130 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Electrode paste (electrode paste) is the main preparation of carbon and asphalt as a raw material used as a electrode for electrical furnaces to burn or metallurgy, non-uniform size tablets, 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
91950
KG
90770
KGM
79878
USD
112100013142090
2021-06-20
380130 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ho electrode (electrode paste) the preparations made mainly of carbon and asphalt as materials used for electrodes for electric furnaces for burning or smelting, pellet size does not equal 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30610
KG
30600
KGM
21420
USD
14631809
2021-10-31
380130 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Electrode paste (electrode paste) is the main preparation of carbon and asphalt as a raw material used as a electrode for electrical furnaces to burn or metallurgy, non-uniform size tablets, 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
96560
KG
96360
KGM
84797
USD
112100008986486
2021-01-19
380130 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ho electrode (electrode paste) the preparations made mainly of carbon and asphalt as materials used for electrodes for electric furnaces for burning or smelting, pellet size does not equal 100% new.;Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
60112
KG
60000
KGM
43200
USD
112000005336444
2020-01-17
380130 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Bột nhão dùng để lót lò nung thành phần gồm: Carbon và hắc ín, kích thước tối đa 8mm, mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for furnace linings;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:用于电极的碳质糊剂和用于炉衬的类似糊剂
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
10000
KGM
8621
USD
271221214957237
2022-01-25
260200 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM CHERRUN ENTERPRISE LIMITED Mangan ore temporarily calculated MN 52%, 10-150mm particle size, humidity 0.68%, using iron alloy production. New 100%.;Quặng Mangan hàm lượng tạm tính Mn 52%, cỡ hạt 10-150mm, độ ẩm 0.68%, dùng sản xuất hợp kim sắt. Hàng mới 100%.
ZAMBIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG XANH VIP
27450
KG
27
TNE
10706
USD
112000005241351
2020-01-14
251620 N LUY?N KIM T?N NGUYêN H?I D??NG VI?T NAM GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Đá cát kết dạng khối, đã đẽo thô có hình dạng kích thước không đồng nhất, dùng để cách nhiệt cho nắp lò luyện mangan, mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Sandstone: Crude or roughly trimmed;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或仅仅被切割成长方形(包括正方形)的块状或板状:砂岩:粗制或粗切
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
101175
KGM
30454
USD
270122A16CA00498
2022-02-09
401220 T THàNH VIêN C? GI?I THIêN T?N NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20125
KG
40
PCE
209
USD
311021LHZHCM21100123NB
2021-11-11
848190 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T?N THANH VIVA POWER TECHNOLOGY CO LIMITED Pure moving valve transmission: SKC62 (using compressed air valve) 100% new (01 set = 01 pcs);Bộ truyền động van chuyển động tịnh tiến: SKC62 (dùng truyền động cho van khí nén) Hàng mới 100% (01 bộ=01 cái)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
236
KG
1
SET
950
USD
EN142993469JP
2021-12-09
482341 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T?N THANH OHKURA ELECTRIC CO LTD Electrical signal paper P / No: HZCAA1025AF001 (10pcs / set) (for RM18L / G) 100% new products;Giấy ghi tín hiệu điện P/NO: HZCAA1025AF001 (10PCS/SET)(dùng cho máy RM18L/G) Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
26
KG
10
SET
887
USD
180222SHSGN2201647
2022-02-24
400829 N THI?T B? ?I?N AEG ELECTRIC SHANGHAI CO LTD AntiVibration Rubber (Antivibration Rubber) 320kva transformer 3000KVA 22 / 0.4KV, 4 / set, (100% new);Miếng cao su chống rung (Antivibration rubber) máy biến thế 320kVA 3000kVA 22/0.4kV,4cái/bộ, (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4337
KG
2
SET
200
USD
180222SHSGN2201647
2022-02-24
400829 N THI?T B? ?I?N AEG ELECTRIC SHANGHAI CO LTD Rubber cushion coil (Rubber Cusion) transformer 320kva 22 / 0.4KV, 1 pcs / set (100% new);Cao su đệm cuộn dây (Rubber Cusion) máy biến thế 320kVA 22/0.4kV, 1 cái/bộ (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4337
KG
1
SET
30
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
200921IRPGUHPH210004
2021-10-02
270799 N NGUYêN MINH Hà N?I MAKER TRASS RESOURCES Oil preparations with distillations below 65% of the volume are distilled at 250 degrees C (Mineral Oil Base Oil FO350). Import goods according to the results of PTPL No. 954 / TB-KĐ2 on 14/08 / 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
48610
KG
44
TNE
15752
USD
110422SNKO010220309846
2022-04-18
270799 N NGUYêN MINH Hà N?I CHEMIFOLIO CO LTD Oil preparation has a distillation component of less than 65% of the volume distilled at 250 degrees C (Base Oil FO350). Imported according to PTPL results No. 954/TB-KĐ2 of August 14, 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG TAN VU - HP
208320
KG
207
TNE
89148
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 NGUY?N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
210622ASKVH2B2203583
2022-06-30
701111 N THI?T B? ?I?N SIMON VI?T NAM DONGGUAN ZHONGFENG TRADING CO LTD Glass tube is used to produce, assemble LED lights, size L1175*23.5/25.5*0.7, LED1200005 product code, 100% new;Ống thủy tinh dùng sản xuất, lắp ráp đèn LED, kích thước L1175*23.5/25.5*0.7, mã hàng LED1200005, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
21757
KG
516
PCE
0
USD
210622ASKVH2B2203583
2022-06-30
701111 N THI?T B? ?I?N SIMON VI?T NAM DONGGUAN ZHONGFENG TRADING CO LTD Glass tube is used to produce, assemble LED lights, size L1175*23.5/25.5*0.7, LED1200005 product code, 100% new;Ống thủy tinh dùng sản xuất, lắp ráp đèn LED, kích thước L1175*23.5/25.5*0.7, mã hàng LED1200005, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
21757
KG
24940
PCE
2571
USD
210622ASKVH2B2203583
2022-06-30
701111 N THI?T B? ?I?N SIMON VI?T NAM DONGGUAN ZHONGFENG TRADING CO LTD Glass tube is used to produce, assemble LED lights, size L1175*23.5/25.5*0.7 Code LED1200002, new 100% new;Ống thủy tinh dùng sản xuất, lắp ráp đèn LED, kích thước L1175*23.5/25.5*0.7 mã hàng LED1200002, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
21757
KG
27990
PCE
4750
USD
210622ASKVH2B2203583
2022-06-30
701111 N THI?T B? ?I?N SIMON VI?T NAM DONGGUAN ZHONGFENG TRADING CO LTD Glass tube is used to produce, assemble LED lights, size L1175*23.5/25.5*0.7 Code LED1200002, new 100% new;Ống thủy tinh dùng sản xuất, lắp ráp đèn LED, kích thước L1175*23.5/25.5*0.7 mã hàng LED1200002, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG HAI PHONG
21757
KG
540
PCE
0
USD
240621CKCOHKG0012978
2021-07-13
701110 N THI?T B? ?I?N SIMON VI?T NAM DONGGUAN ZHONGFENG TRADING CO LTD Glasses for manufacturing, assembling LED lights, 301.2 * 213.2 * 3.8mm, Roman brand, LED1600030, 100%;Kính dùng sản xuất, lắp ráp đèn LED, kích thước 301.2*213.2*3.8mm, thương hiệu ROMAN, mã hàng LED1600030, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG HAI PHONG
11630
KG
540
PCE
403
USD
110522HLCUGOA2204ARJP2
2022-06-28
200559 N ??I T?N VI?T ALIS S R L Boxes of Casa Rinaldi 24x400g, HSD: 36m, 6630AIFO;Đậu lăng đóng hộp hiệu Casa Rinaldi 24X400G, HSD: 36M, 6630AIFO
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
11400
KG
1152
UNK
664
USD
200622PSCLI2260216
2022-06-29
740812 I?N T? H?N VI?T ADVANCED INTERNATIONAL TRADING CO LTD 74 #& red copper wire 0.20mm, used to assemble the TV, Taiwan signal Part of, no label, 100% new;74#&Dây đồng màu đỏ 0.20mm, dùng để láp ráp bộ phân chia tín hiệu TV, Taiwan, không nhãn mác, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
7085
KG
159
KGM
2509
USD
200622PSCLI2260216
2022-06-29
740812 I?N T? H?N VI?T ADVANCED INTERNATIONAL TRADING CO LTD 73 #& yellow copper wire 0.20mm, used to assemble the TV, Taiwan signal Part of, no label, 100% new;73#&Dây đồng màu vàng 0.20mm, dùng để láp ráp bộ phân chia tín hiệu TV, Taiwan, không nhãn mác, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
7085
KG
159
KGM
2505
USD
13122118800032500
2022-01-25
160239 N ??I T?N VI?T JEAN HENAFF S A S Henaff duck meat (made from duck meat), HSD: 48m - Terrine Canard HNF 180g by Jean Henaff S.A.s Production;Thịt vịt xé mịn Henaff (làm từ thịt vịt) , HSD: 48M - Terrine Canard HNF 180G do Jean Henaff S.A.S sản xuất
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
3220
KG
12
PKG
27
USD
281021HLCULE1210991495
2021-11-19
160239 N ??I T?N VI?T SOC COOPERATIVE AGRICOLE FOIE GRAS DE CHALOOSE Duck breasts and duck ducks tournedos made boxed 270g, 12x270g barrels, HSD: 18 months, origin: France Tournedos de Magret ET Foie de Canard Des Landes X3 Congeles 270g;Khoanh ức vịt và gan vịt Tournedos đã chế biến đóng hộp 270G, thùng 12x270G, HSD: 18 tháng, xuất xứ: Pháp Tournedos de magret et foie de canard des Landes x3 congeles 270G
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1842
KG
120
PKG
1036
USD
050422ME22/00242
2022-05-23
200799 N ??I T?N VI?T NATURENVIE Jardin Bio 6x320g organic strawberry jam, HSD: 36 months, 4814lnco;Mứt dâu tây hữu cơ Jardin Bio 6X320G, HSD: 36 tháng, 4814LNCO
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1277
KG
360
PKG
727
USD
221220911521542
2020-12-25
071022 N ??I T?N VI?T FOODEM CO LTD Frozen Soybeans Frozen Green Soy bean salted 20x500g- Long Blanch;Đậu nành đông lạnh 20x500g- Frozen Green Soy bean salted Long Blanch
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
10501
KG
1000
UNK
23000
USD
310121035AX83864
2021-02-02
071022 N ??I T?N VI?T FOODEM CO LTD Frozen Soybeans Frozen Green Soy bean salted 20x500g- Long Blanch;Đậu nành đông lạnh 20x500g- Frozen Green Soy bean salted Long Blanch
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
10501
KG
20000
PKG
23000
USD
241020COSU6279313840
2020-11-27
150991 N ??I T?N VI?T OLEOFORFAIT S A RAFAEL SALGODO Refined Olive Oil 12 x 1L - Sabroso Olive Pomace Oil 1L,;Dầu Ô liu đã tinh chế 12 x 1L - Sabroso Olive Pomace Oil 1L,
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG CAT LAI (HCM)
5602
KG
60
UNK
1353
USD
241020COSU6279313840
2020-11-27
150991 N ??I T?N VI?T OLEOFORFAIT S A RAFAEL SALGODO Refined olive oil 4 x 5L - Sabroso Olive Pomace Oil 5L,;Dầu Ô liu đã tinh chế 4 x 5L - Sabroso Olive Pomace Oil 5L,
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG CAT LAI (HCM)
5602
KG
90
UNK
3102
USD
LYS-00003529
2021-01-13
090210 N ??I T?N VI?T MARIAGE FRERES INTERNATIONAL Mariage Freres Japanese green tea 100g - Mariage Freres tea 100g fuji yama (Exp: 01/2025);Trà xanh nhật bản Mariage freres 100g - Mariage freres tea fuji yama 100g ( HSD: 01/2025)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
103
KG
24
UNK
398
USD
121120OOLU2649876700
2020-11-17
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Margarine - CL-360 Label Compound Sheet Margarine 10Kg;Bơ thực vật - CL-360 Label Compound Sheet Margarine 10Kg
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
26024
KG
6
TNE
26128
USD
121120OOLU2649876700
2020-11-17
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Margarine - Margarine CL100HHN sheet Label compound 10kg / ctn;Bơ thực vật - CL100HHN Label compound sheet Margarine 10kg/ctn
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
26024
KG
1
TNE
1295
USD
121120OOLU2649876700
2020-11-17
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Margarine - Margarine Vegetable Label PL-300HHLTU 15kg;Bơ thực vật - PL-300HHLTU Label Vegetable Margarine 15Kg
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
26024
KG
10
TNE
13163
USD
091221HLCUSIN211159463
2021-12-13
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Plant butter 1x15kg, hsd: 12m - pl300hhltu label vegetable margarine;Bơ lạt thực vật 1x15Kg, HSD: 12M - PL300HHLTU Label Vegetable Margarine
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11818
KG
5025
KGM
7538
USD
091221HLCUSIN211159463
2021-12-13
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Butter PL730LTU Label Vegetable Margarine 1x15kg, HSD: 8m - PL730LTU Label Vegetable Margarine 15kg;Bơ thực vật PL730LTU Label Vegetable Margarine 1x15kg, HSD: 8M - PL730LTU Label Vegetable Margarine 15kg
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11818
KG
5250
KGM
11025
USD
091120COAU7227275130
2020-11-13
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Butter baking type 15 kg / boxes-ordered PL790 LTU- V label Golden Buttery Spread 15 kg per carton;Bơ làm bánh loại 15 kg/ thùng- PL790 LTU- V label Golden buttery spread 15 kg per carton
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
14349
KG
1
TNE
2205
USD
121120OOLU2649876700
2020-11-17
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Margarine - Margarine Vegetable Label PL730LTU 15kg;Bơ thực vật - PL730LTU Label Vegetable Margarine 15kg
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
26024
KG
5
TNE
9300
USD
121120OOLU2650697810
2020-11-17
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Butter baking PL790LTU-V-Vivo Vivo 15kg Golden Buttery Spread Pl790ltu-V 15kg;Bơ làm bánh PL790LTU-V Vivo 15kg-Vivo Golden Buttery Spread Pl790ltu-V 15kg
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18198
KG
3600
KGM
8820
USD
091221HLCUSIN211159463
2021-12-13
151711 N ??I T?N VI?T FUJI OIL ASIA PTE LTD Plant slices 10x1kg, HSD: 365D - Vivo CL100HLT Label Compound Sheet Margarine 1KG - CL100HHN Label Compound Sheet Margarine 10kg / CTN;Bơ lát thực vật 10x1Kg, HSD: 365D - Vivo CL100HHLT Label Compound Sheet Margarine 1 kg - CL100HHN Label compound sheet Margarine 10kg/ctn
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11818
KG
850
KGM
1641
USD
031221HLCULE1211143002
2022-01-05
110290 N ??I T?N VI?T EVELIA Organic black rye powder T130 Melbio 12x0.5kg, hsd: 18m - Melbio Organic Rye Flour T130 0.5kg;Bột lúa mạch đen hữu cơ T130 MelBio 12x0.5kg, HSD: 18M - Melbio organic rye flour t130 0.5kg
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
12
KGM
24
USD
031221HLCULE1211143002
2022-01-05
110290 N ??I T?N VI?T EVELIA Melbio 12x0.5kg organic cereal flour, HSD: 18m - Melbio Organic Cereal Flour 0.5kg;Bột ngũ cốc hữu cơ MelBio 12x0.5kg, HSD: 18M - Melbio organic cereal flour 0.5kg
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
12
KGM
26
USD
141220011EXP0360
2021-01-29
071190 N ??I T?N VI?T ALIS S R L Artichokes in oil sunflower seeds - CARC. SPICCHI C.RINAL Olio. BS KG. 1.7X12;Atiso ngâm dầu hạt hướng dương - CARC . SPICCHI OLIO C.RINAL . BS KG. 1.7X12
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
6635
KG
84
UNK
706
USD
100522EGLV456241707996
2022-06-27
071021 N ??I T?N VI?T LAMB WESTON SALES INC Frozen Lambweston Green Peas 12x1kg, NSX: T11/2021- HSD: T5/2023;Đậu Hà Lan đông lạnh - Frozen Lambweston Green Peas 12x1Kg, NSX: T11/2021- HSD: T5/2023
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG XANH VIP
24406
KG
1200
KGM
4378
USD
051220EGLV456042046221
2020-12-28
071021 N ??I T?N VI?T LAMB WESTON SALES INC Frozen peas - LWESTON 12 / 1KG GREEN PEAS;Đậu Hà Lan đông lạnh - LWESTON 12/1KG GREEN PEAS
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA WN
CANG CAT LAI (HCM)
24063
KG
1080
KGM
2021
USD
190322EGLV456142692299
2022-04-21
071021 N ??I T?N VI?T LAMB WESTON SALES INC Cold peas - 12x1kg, NSX: Lambweston Sale Inc, HSD: 18m - Lweston 12/1kg Green Peas;Đậu Hà Lan đông lạnh - 12x1Kg, NSX: Lambweston Sale INC, HSD: 18M - Lweston 12/1KG Green Peas
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA WN
CANG CAT LAI (HCM)
24718
KG
960
KGM
2226
USD