Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013950360
2021-07-28
870422 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive with sealed barrels, ecbrelong, Model LZ5187XXYM3AB2CABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL4730cm3.Lop11R22.5.TT7635KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô tải thùng kín, hiệuCHENGLONG,model LZ5187XXYM3AB2cabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL4730cm3.Lốp11R22.5.TT7635kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38175
KG
5
UNIT
120750
USD
112100016781615
2021-12-03
870422 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car Chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model LZ5185XXYM3ABTCABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL6870CM3.LI10.00R20.TT5645KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ5185XXYM3ABTcabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL6870cm3.Lốp10.00R20.TT5645kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11290
KG
2
UNIT
43260
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-27
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13720kg, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13720kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27440
KG
2
UNIT
87400
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-26
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13970KG, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13970kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27940
KG
2
UNIT
89800
USD
112200017723404
2022-06-07
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
112100015959386
2021-10-29
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
249000
KG
30
UNIT
978900
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
90522112200017000000
2022-05-24
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
513030
KG
49
UNIT
2151100
USD
112200016979274
2022-05-25
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-25
870540 I TàI CHíNH H?I ?U DONG FENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car mixed with concrete, driving steering wheel, Chenglong brand, model: Lz5250GJBH5DB, 12m3 tanks, single cabin, 6x4, diesel, cs258kw, dtxl10338cm3, tire12.00R20, TT14070kg, TTL25000KG. 100% new DOTQ SX in 2022;Ô tô trộn bê tông,tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,Model:LZ5250GJBH5DB,bồn 12m3,cabin đơn,6x4, đc diesel,cs258kw,dtxl10338cm3,Lốp12.00R20,TT14070kg,TTL25000kg. Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
156200
KG
10
UNIT
495000
USD
112100014886368
2021-10-15
870424 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive self-loading, handlebar, Chenglong brand, Model: LZ3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00r20, TT 13920kg, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13920kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13920
KG
1
UNIT
43700
USD
112100015386800
2021-10-06
870424 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
112100015386104
2021-10-07
870424 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive for self-loading, handlebar, Chenglong, Model: LZ3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8x4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tires12.00r20, TT 14270KG, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 14270kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
71350
KG
5
UNIT
224500
USD
1.00622112200017E+20
2022-06-24
870424 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
112100015390532
2021-10-04
870121 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
275500
KG
29
UNIT
1087500
USD
112200018065102
2022-06-24
870121 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
285000
KG
30
UNIT
1191000
USD
112100015385634
2021-10-05
870121 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, Through-handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4251M77DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, new 100% SX 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
196000
KG
20
PCE
810400
USD
112100015412620
2021-10-07
870121 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC 2/3 axis, Thrusting Handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4255H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new, produced in 2021.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2021.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
749550
USD
112100015412302
2021-10-07
870121 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
712500
USD
112200014765238
2022-02-24
870120 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, adverse handlebar, Chenglong brand, Model LZ4251M7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, 100% SX 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
245000
KG
25
UNIT
1013000
USD
1.50422112200016E+20
2022-04-22
870120 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
9500
KG
1
UNIT
39700
USD
40522112200016800000
2022-05-27
870120 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors are used for 2 -thirds of trailers, hand steering wheel, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12R22.5, TT9500KG, TLKT39300KG, 100%New, produced. 2022.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2022.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
190000
KG
20
UNIT
793000
USD
MTRS32107025
2021-07-19
320411 NG TY TNHH HóA CH?T SàI THàNH KYUNG IN SYNTHETIC CORPORATION Purple - Synozol Violet K-HL (synthetic organic color used in the textile industry)) 100% new products;Màu tím - Synozol Violet K-HL (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) ) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
394
KG
50
KGM
410
USD
081219HLCUGOA191160493
2020-01-21
620112 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? V?N T?I HàNG H?I THIêN Y T?I ?à N?NG COSTA CROCIERE S P A Áo JACKET TECHNICAL INTERNAL PART W/LOGO SIZE XL;Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.03: Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and similar articles: Of cotton;除品目62.03以外的男式大衣,汽车大衣,披肩,斗篷,风衣(包括滑雪夹克),防风衣,风衣和类似物品:大衣,雨衣,汽车大衣,披肩,斗篷和类似物品:棉花
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG DA NANG
0
KG
3
PCE
79
USD
141219GEN1079149
2020-01-21
030431 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? V?N T?I HàNG H?I THIêN Y T?I ?à N?NG COSTA CROCIERE S P A Cá rô phi phi lê không da rút xương đóng gói 140-220gr;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.): Tilapias (Oreochromis spp.);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其他鱼肉(不论是否剁碎):新鲜或冷冻的罗非鱼(Oreochromis spp。),鲶鱼(Pangasius spp。,Silurus spp。,Clarias spp。,Ictalurus spp。)鱼片,罗非鱼(Oreochromis spp。):鲤鱼(Cyprinus carpio,Carassius carassius,Ctenopharyngodon idellus,Hypophthalmichthys spp。,Cirrhinus spp。,Mylopharyngodon piceus),鳗((Anguilla spp。),尼罗河鲈(Lates niloticus)和蛇头(Channa spp。
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG DA NANG
0
KG
600
KGM
1965
USD
141219GEN1079149
2020-01-21
030431 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? V?N T?I HàNG H?I THIêN Y T?I ?à N?NG COSTA CROCIERE S P A Cá rô phi phi lê không da rút xương đóng gói 140-220gr;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.): Tilapias (Oreochromis spp.);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其他鱼肉(不论是否剁碎):新鲜或冷冻的罗非鱼(Oreochromis spp。),鲶鱼(Pangasius spp。,Silurus spp。,Clarias spp。,Ictalurus spp。)鱼片,罗非鱼(Oreochromis spp。):鲤鱼(Cyprinus carpio,Carassius carassius,Ctenopharyngodon idellus,Hypophthalmichthys spp。,Cirrhinus spp。,Mylopharyngodon piceus),鳗((Anguilla spp。),尼罗河鲈(Lates niloticus)和蛇头(Channa spp。
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG DA NANG
0
KG
600
KGM
1965
USD
141219GEN1079149
2020-01-21
030483 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? V?N T?I HàNG H?I THIêN Y T?I ?à N?NG COSTA CROCIERE S P A Cá bơn phi lê, không da, size 100-150gr/con, đông lạnh;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of other fish: Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae);鱼片和其他鱼肉(不论是否剁碎),新鲜,冷藏或冷冻:其他鱼类的冷冻鱼片:扁平鱼(Pleuronectidae,Bothidae,Cynoglossidae,Soleidae,Scophthalmidae和Citharidae)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG DA NANG
0
KG
640
KGM
2914
USD
141219GEN1079149
2020-01-21
030483 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? V?N T?I HàNG H?I THIêN Y T?I ?à N?NG COSTA CROCIERE S P A Cá bơn phi lê, không da, size 100-150gr/con, đông lạnh;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of other fish: Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae);鱼片和其他鱼肉(不论是否剁碎),新鲜,冷藏或冷冻:其他鱼类的冷冻鱼片:扁平鱼(Pleuronectidae,Bothidae,Cynoglossidae,Soleidae,Scophthalmidae和Citharidae)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG DA NANG
0
KG
640
KGM
2914
USD
141219GEN1079149
2020-01-21
030439 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? V?N T?I HàNG H?I THIêN Y T?I ?à N?NG COSTA CROCIERE S P A Cá chào mào phi lê, có da 100-150 gr/con;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.): Other;新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其他鱼肉(不论是否剁碎):新鲜或冷却的罗非鱼(Oreochromis spp。),鲶鱼(Pangasius spp。,Silurus spp。,Clarias spp。,Ictalurus spp。)鱼片,鲤鱼(Cyprinus carpio,Carassius carassius,Ctenopharyngodon idellus,Hypophthalmichthys spp。,Cirrhinus spp。,Mylopharyngodon piceus),鳗鱼(Anguilla spp。),尼罗河鲈鱼(Lates niloticus)和蛇头(Channa spp。):其他
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG DA NANG
0
KG
100
KGM
461
USD
141219GEN1079149
2020-01-21
030439 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? V?N T?I HàNG H?I THIêN Y T?I ?à N?NG COSTA CROCIERE S P A Cá chào mào phi lê, có da 100-150 gr/con;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.): Other;新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其他鱼肉(不论是否剁碎):新鲜或冷却的罗非鱼(Oreochromis spp。),鲶鱼(Pangasius spp。,Silurus spp。,Clarias spp。,Ictalurus spp。)鱼片,鲤鱼(Cyprinus carpio,Carassius carassius,Ctenopharyngodon idellus,Hypophthalmichthys spp。,Cirrhinus spp。,Mylopharyngodon piceus),鳗鱼(Anguilla spp。),尼罗河鲈鱼(Lates niloticus)和蛇头(Channa spp。):其他
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG DA NANG
0
KG
100
KGM
461
USD
300821100019097000
2021-10-15
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (6x4) Dongfeng brand, Model DFZ5258GPSSZ5D, self-esteem 10250kg, GeneralKL23980kg, D / diesellyc6a270-50, DT7520cc, Euro5, C / S199KW, Tank 13.6m3, Tire 10.00R20, Left steering wheel, 100% new, manufacturing 2021;Ô tô xi téc phun nước (6x4) hiệu DONGFENG,model DFZ5258GPSSZ5D, tự trọng 10250kg,tổngKL23980kg,đ/cơ dieselYC6A270-50,DT7520cc,EURO5,c/s199kW,bồn 13,6m3,lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23175
KG
1
PCE
38240
USD
300821100019097000
2021-10-15
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (8x4) Dongfeng brand, Model CSC5315GSS3, self-esteem 12250kg, total diesel YC6L310-50, DT8424CC, EURO5, C / S228KW, Tank 17,6m3, 10.00R20 tires, left steering wheel , 100% new, sx 2021;Ô tô xi téc phun nước (8x4) hiệu DONGFENG,model CSC5315GSS3, tự trọng 12250kg,tổngKL29980kg,đ/cơ diesel YC6L310-50,DT8424cc,EURO5,c/s228kW,bồn 17,6m3,lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23175
KG
1
PCE
40555
USD
150921122100015000000
2021-10-14
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (4x2) Dongfeng brand, CSC5091GSS5 model, self-weighted 4150kg, total, diesel 4dx23-140e5, dt3857cc, euro5, c / s105kw, 5m3 tank, tire 8.25r16, left, new steering wheel 100%, SX 2021;Ô tô xi téc phun nước (4x2) hiệu DONGFENG,model CSC5091GSS5, tự trọng 4150kg,tổngKL9345kg,đ/cơ diesel 4DX23-140E5, DT3857cc,EURO5, c/s105kW, bồn 5m3, lốp 8.25R16, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8300
KG
2
UNIT
32700
USD
220621100013636000
2021-08-04
870530 U T? TàI CHíNH ??I XU?N GUANGXI QINBAO INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fire extinguages (4x2) Brand Dong Feng, Model JDF5110GXFPM50 / E6, self-weighted 5820kg Total TCT 11210kg d / c diesel YCY30165-60, Euro6, C / S 121KW DTXL2970CCCC, Tires245 / 70R19.5, new left steering wheel 100% SX 2021;Ô tô chữa cháy (4x2) nhãn hiệu DONG FENG,model JDF5110GXFPM50/E6, tự trọng 5820kg tổng TLCT 11210kg d/c diesel YCY30165-60,euro6,c/s 121kw DTXL2970cc, lốp245/70R19.5, tay lái bên trái mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11640
KG
2
PCE
90000
USD
281121OH-21120011
2022-06-10
870333 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D?CH V? V?N T?I THàNH TàI PLATINUM MOTOR Cadillac Escalade Sport 4WD car, 7 -seat 2 -seater, automatic transmission, diesel engine, Thuan steering wheel, unused, d/t: 2992cm3, s/x: 2021, Model: 2021, black, black, S/K: 1GYS4FKTXMR274972, S/M: LM2AMR274972;Ô tô con hiệu CADILLAC ESCALADE SPORT 4WD, 7 chỗ 2 cầu, số tự động, động cơ diesel, tay lái thuận, chưa qua sử dụng, D/t:2992cm3,S/x: 2021, model:2021,màu đen,S/k: 1GYS4FKTXMR274972, S/m:LM2AMR274972
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
GEMALINK
2200
KG
1
PCE
80813
USD
100322920106073-01
2022-04-18
848140 I?U HàNH T?I THàNH PH? H? CHí MINH SOLAR TURBINES INTERNATIONAL CO 0.5-in-in-in-gas exhaust valve of turbocharged air compressors, solar, titanium (p/n: 1020281-100). New 100%;Van xả khí 0.5 IN của máy nén khí tăng áp, Solar, Titan (P/N: 1020281-100). Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CFS SP ITC
195
KG
2
PCE
2033
USD
230522SMLMSEL2H7017500
2022-06-06
150600 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Squid Liver Oil (Ink liver oil) raw materials for production of animal feed, goods in accordance with Appendix VI Section I.1.1 Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28;SQUID LIVER OIL(Dầu gan mực) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với Phụ lục VI mục I.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019,dạng lỏng đóng thùng phi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
16560
KG
15
TNE
26904
USD
271121KMTCPUSE974775
2021-12-16
150600 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Squid Liver Oil (liver oil ink) raw materials for animal feed production and goods in accordance with Appendix VI Section I.1.1 Circular 21/201 / TT-BNNPTNTT dated 28/11 / 2019, liquid form;SQUID LIVER OIL(Dầu gan mực) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với Phụ lục VI mục I.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019,dạng lỏng đóng thùng phi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
16560
KG
15
TNE
24928
USD
191020KMTCPUSD441368
2020-11-03
230121 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Squid liver powder, raw materials for animal feed production, in line with section 1.1 vI Circular 21/2019 / TT-BNN ngay28 / 11/2019, every bag, 25kg / bag.;Bột gan mực, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục vI 1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019, hàng bao, 25 Kgs/bao.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
18108
KG
18
TNE
15480
USD
141121KMTCPUSE920699
2021-12-10
230121 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Ink liver powder, raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section VI 1.1 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNTT dated 28/11 / 2019, bags, 25 kgs / bag.;Bột gan mực, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục vI 1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019, hàng bao, 25 Kgs/bao.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
54324
KG
54
TNE
48330
USD
031221KMTCIMI0086766
2021-12-14
480442 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper with T / Pulp chemical pulp is produced by P / French sulphate or chemical inspection> 80% compared to the total amount of pulp, un-bleached, unauthorized, rolled, đ / quantum170g / m2 ecl- FSCMIX Credit17ggsm;Giấy Kraft có t/phần bột giấy hóa học sản xuất bằng p/pháp sulphat hoặc kiểm hóa hóa học>80%so với tổng lượng bột giấy,chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,dạng cuộn,đ/lượng170g/m2 OCL-EM FSCMix credit170GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
69974
KG
25128
KGM
12438
USD
031221KMTCIMI0086766
2021-12-14
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Paper kraft face unbleached face, with t / p chemical pulp sx with p / p sulphate or chemical testing> 80% compared to the total amount of pulp, unedited, roll, d / quantum280g / m2 otl -Em FSC Mix Credit 280gsm;Giấy Kraft lớp mặt chưa tẩy trắng,có t/p bột giấy hóa học sx bằng p/p sulphat hoặc kiểm hóa hóa học >80% so với tổng lượng bột giấy,chưa tráng phủ,dạng cuộn,đ/lượng280g/m2 OTL-EM FSC Mix Credit 280GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
69974
KG
6939
KGM
4163
USD
031221KMTCIMI0086766
2021-12-14
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Paper kraft facials is not bleached, with T / P pulp of chemical sx with P / P sulphate or chemical testing> 80% compared to the total amount of pulp, unedited, roll, đ / quantity170g / m2 otl -Em FSC Mix Credit 170gsm;Giấy Kraft lớp mặt chưa tẩy trắng,có t/p bột giấy hóa học sx bằng p/p sulphat hoặc kiểm hóa hóa học >80% so với tổng lượng bột giấy,chưa tráng phủ,dạng cuộn,đ/lượng170g/m2 OTL-EM FSC Mix Credit 170GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
69974
KG
6655
KGM
3993
USD
070522HASLJ01220400978
2022-06-01
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper is not bleached, unprocessed, to produce carton covers, coil, quantitative 250g/m2 (OTL-EM FSC Mix Credit 250gsm). Width (115-165) cm;Giấy Kraft lớp mặt loại chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,để sản xuất bìa carton,dạng cuộn,định lượng250g/m2 (OTL-EM FSC Mix Credit 250GSM).Chiều rộng từ(115-165)cm.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
92783
KG
92348
KGM
57256
USD
201021KMTCIMI0086654
2021-11-15
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Facial layer kraft paper, unauthorized type, unauthorized, to produce carton cover, roll, quantitative 250g / m2 (OTL-EM FSC Mix Credit 250gsm). New 100%;Giấy kraft lớp mặt, loại chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ, để sản xuất bìa carton, dạng cuộn, định lượng 250g/m2( OTL-EM FSC Mix Credit 250GSM). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG DINH VU - HP
94974
KG
94559
KGM
56735
USD
040422KMTCIMI0092074
2022-05-24
480431 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper is not bleached, unprocessed, unprocessed, unprocessed or printed, rolled, đ/đ/m2 OVM-EM FSC MIX Credit115GSM. Width (110-215) cm.;Giấy Kraft lớp sóng chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in bề mặt,dạng cuộn,đ/lượng115g/m2 OVM-EM FSC Mix Credit115GSM.Chiều rộng từ (110-215)cm.
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
246802
KG
245782
KGM
125349
USD
040522008CX20408
2022-05-19
480431 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper is not bleached, unprocessed, unprocessed, unprocessed or printed, rolled, đ/đ/m2 OVM-EM FSC MIX Credit115GSM. Width (110-210) cm.;Giấy Kraft lớp sóng chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in bề mặt,dạng cuộn,đ/lượng115g/m2 OVM-EM FSC Mix Credit115GSM.Chiều rộng từ (110-210)cm.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
172980
KG
172190
KGM
87817
USD
020621ONEYSAOB24721600
2021-07-14
200830 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N N??C GI?I KHáT COCA COLA VI?T NAM T? CITROSUCO GMBH Food raw materials: Frozen Orange Pulp - frozen orange cloves are closed in airtight iron drums and preserve -18 degrees C (23.22 tons closed in 129 drums, 180kg / drum). New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Frozen Orange Pulp - Tép cam đông lạnh được đóng trong thùng phuy sắt kín khí và bảo quản -18 độ C (23.22 Tấn đóng trong 129 drums, 180kg/drum). Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG TAN VU - HP
25220
KG
23
TNE
21827
USD
20821211596667
2021-09-21
170260 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N N??C GI?I KHáT COCA COLA VI?T NAM T? ADM RAZGRAD EAD Production materials of Coca-Cola factory: ADM (R) Isoglucose 041, (fructose syrup, fructose content over 55% by weight in dry volume). New 100%;Nguyên liệu sản xuất của nhà máy Coca-Cola: ADM (R) ISOGLUCOSE 041, (Xirô Fructose, hàm lượng Fructoza trên 55% tính theo trọng lượng ở thể tích khô) .Hàng mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG XANH VIP
96000
KG
24
TNE
9885
USD
120721EGLV551100007127
2021-09-21
170260 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N N??C GI?I KHáT COCA COLA VI?T NAM T? ADM RAZGRAD EAD Production materials of Coca-Cola factory: ADM (R) Isoglucose 041, (fructose syrup, fructose content over 55% by weight in dry volume). New 100%;Nguyên liệu sản xuất của nhà máy Coca-Cola: ADM (R) ISOGLUCOSE 041, (Xirô Fructose, hàm lượng Fructoza trên 55% tính theo trọng lượng ở thể tích khô) .Hàng mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG XANH VIP
95920
KG
24
TNE
9869
USD
250721912681568
2021-07-30
283630 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N N??C GI?I KHáT COCA COLA VI?T NAM T? PACIFIC REFRESHMENTS PTE LTD NLSX of NGK Coca-Cola Vietnam: Mixed Food Aromatherapy Preparations - Schweppes Soda Beverage Base: Sodium Bicarbonate, Powdered Powder. According to PTPL KQ 696 / TB-KD4 (May 15, 2019);NLSX của Công ty NGK Coca-Cola Việt Nam: Hỗn hợp chế phẩm hương liệu thực phẩm - SCHWEPPES SODA BEVERAGE BASE: Natri bicarbonat, dạng bột. theo kq PTPL 696/TB-KD4(15/05/2019)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
10348
KG
40
UNIT
4000
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
130121HASLK01201110139
2021-01-19
152000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM T?I T?NH H?I D??NG U I CORPORATION LTD CRUDE GLYCERINE 78% MIN, liquid. Chemicals used in the production of concrete admixtures and cement. New 100%;CRUDE GLYCERINE 78% MIN, dạng lỏng. Hoá chất dùng trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20440
KG
20
TNE
7722
USD
310521HASLK01210502308
2021-06-08
152000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM T?I T?NH H?I D??NG U I CORPORATION LTD CRUDE GLYCERINE 78% min (CAS: 56-81-5), liquid form. Chemicals used in production of concrete and cement additives. New 100%;CRUDE GLYCERINE 78% MIN (CAS: 56-81-5), dạng lỏng. Hoá chất dùng trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20620
KG
21
TNE
10865
USD
240522HASLK01220501504
2022-05-30
152000 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GCP VI?T NAM T?I T?NH H?I D??NG CHEMIBEE CO LTD Crude Glycerine 78% Min (CAS: 56-81-5), liquid form. Chemicals used in the production of concrete and cement additives. New 100%;CRUDE GLYCERINE 78% MIN (CAS: 56-81-5), dạng lỏng. Hoá chất dùng trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20210
KG
20
TNE
18684
USD
061121KMTCBKK2741307
2021-11-10
252210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH H??NG M?I TR??NG GOLDEN LIME PUBLIC COMPANY LIMITED Lime lime, used in brick production, ceramic - Quicklime, 25kg / bag specifications. CAS code: 1305-78-8 (100% new goods);Vôi sống, dùng trong sản xuất gạch, gốm - QUICKLIME, quy cách 25kg/bag. Mã CAS: 1305-78-8 (Hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
14216
KG
2000
KGM
242
USD
140221HASLS19210102336
2021-02-18
252230 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH H??NG M?I TR??NG GOLDEN LIME PUBLIC COMPANY LIMITED Hydraulic lime, used in wastewater treatment - 92% LIME hydrated and specifications 20kg / bag. CAS code: 1305-62-0, 14808-60-7. (New 100%);Vôi chịu nước, dùng trong xử lý nước thải - HYDRATED LIME 92%, quy cách 20kg/bag. Mã CAS: 1305-62-0, 14808-60-7. (Hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12200
KG
12000
KGM
1992
USD
280522JJCBKSGBNC205508
2022-06-01
252230 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH H??NG M?I TR??NG GOLDEN LIME PUBLIC COMPANY LIMITED Water -resistant lime, used in wastewater treatment - Hydrated Lime 92%, specifications 20kg/bag. Code CAS: 1305-62-0, 14808-60-7. (New 100%);Vôi chịu nước, dùng trong xử lý nước thải - HYDRATED LIME 92%, quy cách 20kg/bag. Mã CAS: 1305-62-0, 14808-60-7. (Hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12200
KG
12000
KGM
2304
USD
150221HASLS19210200393
2021-02-18
252230 NG TY TNHH HóA CH?T ??NH H??NG M?I TR??NG GOLDEN LIME PUBLIC COMPANY LIMITED Hydraulic lime, used in wastewater treatment - 92% LIME hydrated and specifications 20kg / bag. CAS code: 1305-62-0, 14808-60-7. (New 100%);Vôi chịu nước, dùng trong xử lý nước thải - HYDRATED LIME 92%, quy cách 20kg/bag. Mã CAS: 1305-62-0, 14808-60-7. (Hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12200
KG
12000
KGM
1992
USD
GDA2110114
2021-10-27
902121 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BMS VINA T?I Hà N?I DENTIUM CO LTD Artificial root (implant) used in dentistry, category: Super Line Implant (FX6007SW), Manufacturer: Dentium, 100% new products;Chân răng nhân tạo (implant) dùng trong nha khoa, chủng loại: Super line Implant (FX6007SW), nhà sx: DENTIUM, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
10
PCE
246
USD
GDA2106109
2021-06-17
902121 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BMS VINA T?I Hà N?I DENTIUM CO LTD Artificial root (implant) for use in dentistry, categories: Super line Implant (FX4514SW), the sx: DENTIUM, new 100%;Chân răng nhân tạo (implant) dùng trong nha khoa, chủng loại: Super line Implant (FX4514SW), nhà sx: DENTIUM, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
50
KG
30
PCE
738
USD
090621GDAS2106109
2021-06-16
902213 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BMS VINA T?I Hà N?I DENTIUM CO LTD Computerized tomography scanner for use in dentistry, ICT-R01-L model, which sx: DENTIUM CO., LTD, a New 100% (uniform accessories attached).;Máy chụp vi tính cắt lớp dùng trong nha khoa, model ICT-R01-L, hãng sx: DENTIUM CO.,LTD, hàng mới 100% (phụ kiện đồng bộ kèm theo).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
2045
KG
5
SET
130000
USD
190422GDAS2204108
2022-04-25
902213 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BMS VINA T?I Hà N?I DENTIUM CO LTD layer cutting computer used in dentistry, ICT-R01-L model, manufacturer: Dentium co., Ltd, 100% new goods (synchronized accessories attached).;Máy chụp vi tính cắt lớp dùng trong nha khoa, model ICT-R01-L, hãng sx: DENTIUM CO.,LTD, hàng mới 100% (phụ kiện đồng bộ kèm theo).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
788
KG
2
SET
52000
USD