Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180921AXSHCM21913301-06
2021-10-18
851590 I PHáP ?I?N T? T C VI?T NAM FLASON ELECTRONIC CO LIMITED Keep the board - parts of the board of the board, F01 code, 100% new goods;Càng giữ bo mạch - bộ phận của máy hàng bo mạch, mã hiệu F01, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
15
KG
711
PCE
2133
USD
180921AXSHCM21913301-06
2021-10-18
851590 I PHáP ?I?N T? T C VI?T NAM FLASON ELECTRONIC CO LIMITED Keep the board - the parts of the board, the code F02, 100% new goods;Càng giữ bo mạch - bộ phận của máy hàng bo mạch, mã hiệu F02, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
15
KG
410
PCE
1640
USD
180921AXSHCM21913301-07
2021-10-18
853229 I PHáP ?I?N T? T C VI?T NAM NOVA TECHNOLOGY HK CO LTD Paste capacitor, 4.7uf +/- 20% 25V, Code CL10A475MA8NQNC, 100% new goods;Tụ điện dán, 4.7uF+/-20% 25V, mã hiệu CL10A475MA8NQNC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
80
PCE
5
USD
250122BSL/BND/HPH/138449
2022-02-25
080420 I V?N T?I ??I CáT HONG KONG CHAI WAN CO LTD Dried Figs. Scientific name: Ficus Caria (the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of CITES Vietnam Management Authority);Quả sung khô. Tên khoa học: Ficus caria ( Hàng không thuộc danh mục Cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý Cites Việt Nam)
IRAN
VIETNAM
BANDAR ABBAS
CANG NAM DINH VU
86000
KG
81000
KGM
24300
USD
261021210110879000
2021-10-29
391510 U T? Và TH??NG M?I T?N TàI YOYO SHOPPING E COMMERCE OVERSEA CO LTD HDPE1 # & HDPE scrap plastic is cut into crumbs and is cleaned to remove impurities (KT every dimension of no more than 10 cm), belonging to the portfolio of QCVN: 32 / BTNMT;HDPE1#&Nhựa Phế liệu HDPE được băm cắt thành mẩu vụn và được làm sạch loại bỏ tạp chất(KT mỗi chiều của mẩu vụn không quá 10 cm), thuộc danh mục nhập khẩu QCVN:32/BTNMT
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
55300
KG
55300
KGM
22673
USD
090521ANT1421259E
2021-07-05
391510 U T? Và TH??NG M?I T?N TàI MEGA PLASTICS BV PE 7 # & PE scrap plastic (polymer ethylene) used in sheet form, thin band used as raw materials for production, on the list of import according to QD28 / 2020 / QD-TTg meet Section 2.2.3 of QCVN 32: 2018 / BTNMT;PE 7#&Nhựa phế liệu PE(Polyme Etylen) đã qua sử dụng ở dạng tấm, dải mỏng dùng làm nguyên liệu sản xuất, thuộc danh mục nhập khẩu theo QĐ28/2020/QĐ-TTG đáp ứng mục 2.2.3 của QCVN 32:2018/BTNMT
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
DINH VU NAM HAI
175300
KG
175300
KGM
71873
USD
HEI28340771
2021-12-15
290250 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD
301221ONEYOSAB72839800
2022-01-18
740610 N T?I VI?T NH?T SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8102
KG
2000
KGM
24842
USD
160221TPSGBTE28449
2021-02-18
380120 N T?I VI?T NH?T MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K SHADOW Conductive Colloid 3: Graphite gel: 8% ammonium hydroxide: 1%, Water: 91% (19lit / can) for carbon plating baths, new 100%;SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3: Graphite dạng keo: 8%, ammonium hydroxide: 1%, Nước: 91% (19lít/can) dùng cho bể mạ cacbon,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
6230
KG
47
UNL
56400
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM14 #& solvent SPARKLE Flux No. 48M UNCAN (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 65%), Rosin Code Code 8050-09-7 (content of 35% )); Packing = 20kg/can - Code P7402501;RM14#&Dung môi dầu thông Sparkle Flux No.48M 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 65%), Rosin mã Cas 8050-09-7 (hàm lượng 35%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7402501
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
20
KGM
290
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM13 #& SLOVENT dilute solvent #6200 20kg Uncan (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 100%)); Package = 20kg/can - Code P7506401;RM13#&Dung môi pha loãng Slovent #6200 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 100%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7506401
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
180
KGM
1944
USD
558331606582
2022-05-20
842119 NG TY TNHH Tú TàI QU?C T? EDVOTEK Centrifugal model: 533, edek brand, 100% new goods;Máy ly tâm model: 533, hiệu EDVOTEK, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WASHINGTON - DC
HA NOI
4
KG
1
PCE
479
USD
110121KEEHAI20D620
2021-01-15
740911 N T?I VI?T NH?T OHGITANI CORPORATION Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3707
KG
2573
KGM
25006
USD
071121ONEYOSAB59111300
2021-11-18
750210 N T?I VI?T NH?T COSMO TRADING CO LTD Nickel Non-alloy, Unconviewed Pantors Sumitomo Handy Nickel S (20kg / box), 100% new;Niken không hợp kim, dạng viên chưa gia công SUMITOMO HANDY NICKEL S (20kg/hộp),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
25210
KG
100
KGM
3797
USD
060322AXMF-012073-01
2022-04-18
732010 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I GRANDTECH ORIENT AUTOPARTS COMPANY LIMITED The leaves of the tweezers are damping, the front (60-seat bus parts, 100%new) _ Code P.Tung: CNA6930G-29020-01, INV_TH-ARI/01-2022-2;Lá nhíp giảm chấn, phía trước (Phụ tùng xe Bus city 60 chỗ, mới 100%)_Mã P.tùng: CNA6930G-29020-01, INV_TH-ORI/01-2022-2
CHINA
VIETNAM
XIAMEN, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
10391
KG
3
PCE
212
USD
170921TSOE21090045-01
2021-11-12
841480 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I FOTON INTERNATIONAL TRADE CO LTD BEIJING Air compressor for air conditioners, cooling capacity under 21.1kw (truck parts, Foton brand, 3.5 ton load, 100% new) _ Code: L1812030000A0;Máy nén khí dùng cho máy điều hòa xe ô tô, công suất làm lạnh dưới 21.1KW (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng 3.5 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: L1812030000A0
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG VICT
13927
KG
2
PCE
242
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
848311 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Handbook for engines (truck parts, Foton brand, load from 7 tons to 8 tons, 100% new) _ Code: 2030107A;Tay biên dùng cho động cơ (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 7 tấn đến 8 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 2030107A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
8
PCE
113
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
870851 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Cross and cup of crosscraft along the car bridge (Foton truck parts, Foton brand loads from 11.8 tons to 17.3 tons, 100% new) _ Code: YD00-2201022A;Chữ thập và chén chữ thập láp dọc cầu xe (Phụ tùng xe ô tô tải ben, hiệu FOTON tải trọng từ 11.8 tấn đến 17.3 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: YD00-2201022A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
80
PCE
480
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
870851 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Cross and cup of crosscraft along the car bridge (truck parts, Foton brand, load from 1.98 tons to 3.5 tons, 100% new) _ Code: WJ6700-1A;Chữ thập và chén chữ thập láp dọc cầu xe (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 1.98 tấn đến 3.5 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: WJ6700-1A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
10
PCE
55
USD
120521PPCHC211502F
2021-07-30
090220 I LáI XE M?T TR?I VI?T NAM SUNRIDER MANUFACTURING L P Tea Tan Fortune Delight Natural Flavor (Fortune Delight Regular 10PK), HSD: January 25, 2024, January 22, 2024, 30g / box. NSX: Sunrider manufacturing, L.P. New 100%;Trà tan Fortune Delight Hương tự nhiên (Fortune Delight Regular 10pk), HSD:25/01/2024, 22/01/2024, 30g/hộp. NSX: Sunrider Manufacturing, L.P .Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
242
KG
980
UNA
2666
USD
170921TSOE21090045-01
2021-11-12
902690 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I FOTON INTERNATIONAL TRADE CO LTD BEIJING Motor exhaust gas pressure sensor (truck parts, Foton brand, load from 5 tons to 7.2 tons, 100% new) _ Code: 2220216;Cảm biến áp suất khí thải động cơ (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 5 tấn đến 7.2 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 2220216
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG VICT
13927
KG
150
PCE
3131
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
870871 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Front wheels (car parts for loading cars, Foton brand loads from 11.8 tons to 17.3 tons, 100% new) _ Code: 1104330301136a;Moay ơ bánh trước (Phụ tùng xe ô tô tải ben, hiệu FOTON tải trọng từ 11.8 tấn đến 17.3 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 1104330301136A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
3
PCE
58
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
851140 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Motor startup machine (truck parts, Foton brand, load from 1.98 tons to 3.5 tons, 100% new) _ code: 1000035644a;Máy khởi động động cơ (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 1.98 tấn đến 3.5 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 1000035644A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
11
PCE
1064
USD
150222GOSUNGB9894882
2022-02-24
320417 I ??I PHáT HANGZHOU JIHUA POLYMER MATERIAL CO LTD Organic pigments, Pigment Blue 627 50-627, Raw materials for paint production. New 100%;Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, dạng bột Pigment Blue 627 50-627, Nguyên liệu dùng để Sản xuất sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10986
KG
25
KGM
420
USD
150222GOSUNGB9894882
2022-02-24
320990 I ??I PHáT HANGZHOU JIHUA POLYMER MATERIAL CO LTD Water paint from polytetrafluoroethylene dispersed in the water environment for non-stick pan. Water Based PTFE Coating (Non-stick Coating) YN2-KP-101. 100% new;Sơn nước từ Polytetrafluoroethylene phân tán trong môi trường nước dùng cho chảo chống dính. Water Based PTFE Coating (Non-Stick Coating) YN2-KP-101. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10986
KG
800
KGM
4320
USD
150222GOSUNGB9894882
2022-02-24
320990 I ??I PHáT HANGZHOU JIHUA POLYMER MATERIAL CO LTD Water paint from polytetrafluoroethylene dispersed in the water environment for non-stick pan. Water Based PTFE Coating (Non-stick Coating) WFD30-10000. 100% new;Sơn nước từ Polytetrafluoroethylene phân tán trong môi trường nước dùng cho chảo chống dính. Water Based PTFE Coating (Non-Stick Coating) WFD30-10000. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10986
KG
100
KGM
738
USD
150222GOSUNGB9894882
2022-02-24
320990 I ??I PHáT HANGZHOU JIHUA POLYMER MATERIAL CO LTD Water paint from polytetrafluoroethylene dispersed in the water environment for non-stick pan. Water Based PTFE Coating (Non-stick Coating) YN2-KP-202. 100% new;Sơn nước từ Polytetrafluoroethylene phân tán trong môi trường nước dùng cho chảo chống dính. Water Based PTFE Coating (Non-Stick Coating) YN2-KP-202. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10986
KG
500
KGM
2700
USD
14655939
2021-11-08
392044 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
24930
KG
21919
KGM
37000
USD
14655937
2021-11-08
392044 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
24578
KG
21897
KGM
37000
USD
14655936
2021-11-09
392044 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
24635
KG
21793
KGM
37000
USD
300821100019097000
2021-10-15
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (6x4) Dongfeng brand, Model DFZ5258GPSSZ5D, self-esteem 10250kg, GeneralKL23980kg, D / diesellyc6a270-50, DT7520cc, Euro5, C / S199KW, Tank 13.6m3, Tire 10.00R20, Left steering wheel, 100% new, manufacturing 2021;Ô tô xi téc phun nước (6x4) hiệu DONGFENG,model DFZ5258GPSSZ5D, tự trọng 10250kg,tổngKL23980kg,đ/cơ dieselYC6A270-50,DT7520cc,EURO5,c/s199kW,bồn 13,6m3,lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23175
KG
1
PCE
38240
USD
300821100019097000
2021-10-15
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (8x4) Dongfeng brand, Model CSC5315GSS3, self-esteem 12250kg, total diesel YC6L310-50, DT8424CC, EURO5, C / S228KW, Tank 17,6m3, 10.00R20 tires, left steering wheel , 100% new, sx 2021;Ô tô xi téc phun nước (8x4) hiệu DONGFENG,model CSC5315GSS3, tự trọng 12250kg,tổngKL29980kg,đ/cơ diesel YC6L310-50,DT8424cc,EURO5,c/s228kW,bồn 17,6m3,lốp 10.00R20, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23175
KG
1
PCE
40555
USD
150921122100015000000
2021-10-14
870591 U T? TàI CHíNH ??I XU?N SHIYAN SHENKUN INDUSTRY CO LTD Automotive water spray tank (4x2) Dongfeng brand, CSC5091GSS5 model, self-weighted 4150kg, total, diesel 4dx23-140e5, dt3857cc, euro5, c / s105kw, 5m3 tank, tire 8.25r16, left, new steering wheel 100%, SX 2021;Ô tô xi téc phun nước (4x2) hiệu DONGFENG,model CSC5091GSS5, tự trọng 4150kg,tổngKL9345kg,đ/cơ diesel 4DX23-140E5, DT3857cc,EURO5, c/s105kW, bồn 5m3, lốp 8.25R16, tay lái bên trái, mới 100%,sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8300
KG
2
UNIT
32700
USD
220621100013636000
2021-08-04
870530 U T? TàI CHíNH ??I XU?N GUANGXI QINBAO INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fire extinguages (4x2) Brand Dong Feng, Model JDF5110GXFPM50 / E6, self-weighted 5820kg Total TCT 11210kg d / c diesel YCY30165-60, Euro6, C / S 121KW DTXL2970CCCC, Tires245 / 70R19.5, new left steering wheel 100% SX 2021;Ô tô chữa cháy (4x2) nhãn hiệu DONG FENG,model JDF5110GXFPM50/E6, tự trọng 5820kg tổng TLCT 11210kg d/c diesel YCY30165-60,euro6,c/s 121kw DTXL2970cc, lốp245/70R19.5, tay lái bên trái mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11640
KG
2
PCE
90000
USD
112100016511004
2021-11-11
392120 T LI?U M?I L?I ??T SHANGHAI KEEPEAK INDUSTRY CO LTD IXPE # & Floor pads with plastic type foam used in plastic flooring production. KT: 180 * 1.0mm. New 100%;IXPE#&Tấm lót sàn bằng plastic loại xốp dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. KT: 180*1.0MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG, CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4630
KG
1152
MTK
12
USD
14655942
2021-11-08
392120 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD IXPE # & Floor pads with plastic type foam used in plastic flooring production. New 100%;IXPE#&Tấm lót sàn bằng plastic loại xốp dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
21945
KG
9528
MTK
4100
USD
112100015184321
2021-09-17
392043 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unneted face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG, CHINA
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
32540
KG
30850
KGM
55000
USD
777768376991
2020-02-21
440921 T LI?U M?I L?I ??T CALI BAMBOO Sàn gỗ tre dùng làm mẫu trong lát sàn, kích thước: 1850*137*14mm, hãng: Engineered Bamboo, 6 tấm/ 3 hộp, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Of bamboo;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:竹子
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
3
UNK
50
USD
777924154185
2020-03-18
440921 T LI?U M?I L?I ??T CALI BAMBOO Sàn gỗ tre dùng làm mẫu trong lát sàn, (3 kiện gồm: 10 tấm kích thước: 74*8*4inch 6 tấm kích thước 37x13x1inch), NCC: Cali Bamboo, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Of bamboo;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:竹子
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
3
UNK
50
USD
261219YMLUI236102438
2020-01-04
450410 T LI?U M?I L?I ??T CHANGZHOU HUAKANG CORK CO LTD Lie-01#&Lie kết dính dạng cuộn, dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Kích thước 178*1mm. Hàng mới 100%;Agglomerated cork (with or without a binding substance) and articles of agglomerated cork: Blocks, plates, sheets and strip; tiles of any shape; solid cylinders, including discs;结块软木塞(带或不带结合物质)和结块软木制品:块状,板状,片状和带状;任何形状的瓷砖;包括圆盘在内的实心圆筒
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
13101
MTK
8987
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940350 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Wooden Stand industrial wooden headboard, Xunfan brand, Code JD6 #, size 680x480x690mm, 100% new;Đầu giường băng gỗ công nghiệp WOODEN STAND, hiệu XUNFAN, code JD6#, size 680x480x690mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
6
PCE
120
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940169 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Industrial Wooden Working Chair Office Chair, Xunfan Brand, Code JD606, Size 760x680x1100mm, 100% new;Ghế làm việc bằng gỗ công nghiệp OFFICE CHAIR, hiệu XUNFAN, code JD606, size 760x680x1100mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
1
PCE
60
USD
210821CZF173164
2021-10-04
121020 I Và V?N T?I THáI T?N ALPINE HOPS NAMA CONSULTING GMBH Flower houblon tablet form 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops, Pellet Type 45.10% Alpha Acid, Crop2020, 5kgs / Foil, Used in SX Beer; New 100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.;Hoa houblon dạng viên 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops,Pellet type 45,10% alpha acid,crop2020, 5kgs/foil, dùng trongSX bia; Hàng mới100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.
SLOVENIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19740
KG
17820
KGM
183292
USD
24042121HAM0067644
2021-06-21
121020 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops, Pellet Type90.4% Alpha Acid; crop 2020.5kg / foil; new 100% goods, used in beer production; NSX: 01/2021; hsd: 01 / 2024.nsx: hopfenveredlung;NLTP:Hoa Houblon dạng viên90-Pellets type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops,pellet type90,4%alpha acid; crop 2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024.NSX: Hopfenveredlung
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
3000
KGM
33787
USD
19072121HAM0069262
2021-08-27
121020 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower houblon tablet form 45 - hop pellets type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (Hper), Type 45, 8% Alpha Acid; Crop 2020, 5kg / foil; 100% new goods, used in beer production; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 45 - Hop Pellets Type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (HPER), type 45, 8% alpha acid; crop 2020, 5kg/foil; Hàng mới 100%, dùng trong SX bia; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
158686
USD
21012221HAM0073652
2022-02-28
121020 I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) Pellet Type90, 5.7% Alpha Acid, Crop 2021.5kg / Foil. New goods100%, used in brewing. NSX: 09/2021; hsd: 09/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) pellet type90, 5.7% alpha acid, crop 2021,5kg/foil. Hàng mới100%, dùng trong sx bia. NSX:09/2021;HSD:09/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
145346
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower form 90 -hop Pellets Type 90 - Sultana, 12.4% Alpha Acid; Crop 2021, 5kg/foil; 100%new goods, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên 90-Hop pellets type 90 - Sultana, 12.4% alpha acid; crop 2021, 5kg/foil;Hàng mới 100%,dùng trong SX bia; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
80
KGM
1900
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower lupulin (lupulin pellets) -LuPulin Centennial P45, 17.2%Alpha Acid; Crop 2021.5kg/foil; new goods 100%, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026.NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên Lupulin(Lupulin pellets)-Lupulin Centennial P45, 17.2%alpha acid; crop 2021,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia;NSX:11/2021;HSD:11/2026.NSX:S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
5
KGM
231
USD
240521B21050470
2021-06-14
110422 I Và V?N T?I THáI T?N THAI SPIRIT INDUSTRY CO LTD Oat flakes - Oat Flaked, brewing materials, 25Kg / bag. New 100% .NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Manufacturer: Unigrain Pty Ltd.;Vảy yến mạch - Flaked Oat, nguyên liệu sản xuất bia, 25Kg/bao. Hàng mới 100%.NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Nhà sản xuất: Unigrain Pty Ltd
AUSTRIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12713
KG
500
KGM
1085
USD
080621YMLUW166313733
2021-07-22
380290 I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH FP3 Celatom filter aid powder, 20kg / bag - Quality and processing aids used in the manufacture of beer - diatomaceous Earth- Celatom FP3. New 100%. NSX: July 3/2021; HSD: indefinitely. Publisher: EP Minerals LLC;Bột trợ lọc Celatom FP3, 20kg/bao - Chất hỗ trợ chế biến dùng trong sản xuất bia - Diatomaceous Earth- Celatom FP3. Hàng mới 100%. NSX: Tháng 3/2021; HSD:vô thời hạn. NSX: EP Minerals LLC
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20024
KG
10800
KGM
5994
USD
290821HLCUBSC2108ASCD7
2021-10-28
380290 I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP3 filter powder: 22.68kg / bag. HTC is used in brewing. Diatomaceous Earth Celatom FP3. 100% .NSX: 07/2021 HSD: indefinitely. Manufacturer: EP Minerals LLC. Number: 20.00376MT. Price 555USD / MT;Bột trợ lọc Celatom FP3: 22.68kg/bao. Chất HTCB dùng trong sx bia. Diatomaceous Earth Celatom FP3.Mới 100%.NSX:07/2021 HSD:Vô thời hạn. Nhà sx: EP Minerals LLC.Số lượng: 20.00376MT.Đơn giá 555USD/MT
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
40606
KG
20
TNE
11102
USD
775573042481
2022-01-05
220600 I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Juho Lemon Hard Seltzer, HSX: The Juho Company.inc, 335ml / cans, alcohol: 4.5%, HSD: 30/05/2023, product testing samples - 100% new products;Nước hoa quả lên men JUHO LEMON HARD SELTZER, HSX: THE JUHO COMPANY.INC, 335ml/lon, độ cồn: 4.5%, HSD: 30/05/2023, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
3
UNL
12
USD