Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130522DJHPH220539
2022-05-20
940330 I SIêU TH? Mê LINH GORICH COMPANY LIMITED Office and industrial wood table dried (main component) + PU leather synthetic resin, A-52 code, 180x110x76cm, 100%new, no effect, NSX: Vantervi Office Furniture Group Co., Ltd;Bàn văn phòng, gỗ công nghiệp đã tẩm sấy (thành phần chính) + nhựa tổng hợp da PU, mã A-52, 180x110x76cm, mới 100%, không hiệu, NSX: Vantervi Office Furniture Group Co.,LTD
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
7710
KG
5
SET
1325
USD
141121025B738573
2021-11-22
283327 T TH??NG M?I VI?T SIêU YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Barium sulfate powder (barium sulfate powder YC-998A) used in the footwear industry. CAS7727-43-7. Chemical formation Bas04. New 100%;Bột Barium Sulfate (BARIUM SULFATE POWDER YC-998A)Dùng trong nghành công nghiệp sx giày dép.Mã cas7727-43-7.Công thức hóa học BaS04.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
53424
KG
53000
KGM
20670
USD
160121760110001000
2021-01-23
252620 T TH??NG M?I VI?T SIêU YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Talc powder Additives forshoe LH-866A, sx Used in paint industry, the sole giay.Ma 3MgO.4SiO2.H2O.Hang cas14807-96-6.Cong new chemical formula 100%;Bột talc powder additives forshoe LH-866A,Dùng trong nghành công nghiệp sx sơn,đế giày.Mã cas14807-96-6.Công thức hóa học 3MgO.4SiO2.H2O.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
106848
KG
53000
KGM
20140
USD
021120DGE20100036A
2020-11-14
252621 T TH??NG M?I VI?T SIêU YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Talcum powder additive production in shoe industry (talcum powder Additives for shoe YC-668B) Which chemical formula 3MgO.4SiO2.H2O.Hang cas14807-96-6.Cong new 100%;Bột talc chất phụ gia sản xuất trong nghành giày( talc powder additives for shoe YC-668B ).Mã cas14807-96-6.Công thức hóa học 3MgO.4SiO2.H2O.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
133719
KG
26500
KGM
9010
USD
021120DGE20100036A
2020-11-14
252621 T TH??NG M?I VI?T SIêU YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Talcum powder additive production in shoe industry (talcum powder Additives for shoe LH-868A) Which chemical formula 3MgO.4SiO2.H2O.Hang cas14807-96-6.Cong new 100%;Bột talc chất phụ gia sản xuất trong nghành giày( talc powder additives for shoe LH-868A ).Mã cas14807-96-6.Công thức hóa học 3MgO.4SiO2.H2O.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
133719
KG
53000
KGM
18020
USD
021120DGE20100036A
2020-11-14
252621 T TH??NG M?I VI?T SIêU YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Talcum powder additive production in shoe industry (talcum powder Additives for shoe LH-IP880) Which chemical formula 3MgO.4SiO2.H2O.Hang cas14807-96-6.Cong new 100%;Bột talc chất phụ gia sản xuất trong nghành giày( talc powder additives for shoe LH-IP880 ).Mã cas14807-96-6.Công thức hóa học 3MgO.4SiO2.H2O.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
133719
KG
53000
KGM
22790
USD
281020DGE20100120
2020-11-05
252621 T TH??NG M?I VI?T SIêU YC INTERNATIONAL TRADING HK LIMITED Talc in raw materials used in plastic paint industry: Powder MC-3500.Ma TalcTransparent cas14807-96-6.Cong new 3MgO.4SiO2.H2O.Hang chemical formula 100%;Bột Talc Trong nguyên liệu dùng trong ngành sơn nhựa:TalcTransparent Powder MC-3500.Mã cas14807-96-6.Công thức hóa học 3MgO.4SiO2.H2O.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
26765
KG
26500
KGM
17755
USD
110821034B527045
2021-10-08
841851 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? SIêU TH? BIG C AN L?C EPTA QINGDAO RETAIL EQUIPMENT CO LTD Cold stalls for displaying temperature products + 2 / + 4oC, capacity of 170 liters, gas R134A, 1pha / 220 V-230V / 50Hz voltage, Model: Melo N RDA LS L125. Manufacturer: EPTA. New 100%;Quầy lạnh trưng bày sản phẩm nhiệt độ sử dụng +2/+4oC,dung tích 170Lít, gas R134A, điện áp 1Pha/220 V-230V/50Hz, Model:Melo N RDA LS L125. Nhà SX: EPTA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
7005
KG
1
PCE
1368
USD
9248 1095 1206
2021-07-26
820820 CTY TNHH TH??NG M?I U R I B U P UTENSILI S R L 5060080012 milling cutter (for wood milling machine) D80 X12 Z = 3X D20X50 DX, 100% new bup brand;5060080012 Dao phay (cho máy phay gỗ) D80 x12 Z=3x d20x50 Dx, hiệu BUP mới 100%
ITALY
VIETNAM
PESARO
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
174
USD
9248 1095 1206
2021-07-26
820820 CTY TNHH TH??NG M?I U R I B U P UTENSILI S R L 6013012022 Milling knife (for wood milling machine) D12 X22.5 x LT = 75 Z = 2 x D12X40 RH, 100% new bup brand;6013012022 Dao phay (cho máy phay gỗ)D12 x22,5 x LT=75 Z=2 x d12x40 Rh , hiệu BUP mới 100%
ITALY
VIETNAM
PESARO
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
297
USD
9248 1094 7990
2021-06-07
820820 CTY TNHH TH??NG M?I U R I G3 DI FANTACCI GIANCARLO C S R L A0425.016RP milling cutter (for wood milling machine) d = 20 b = 75 ltt = 120 x 20 z = 3 rot rh pos, 100% new G3 brand;A0425.016RP Dao phay (cho máy phay gỗ) D=20 B=75 LTT=120 X 20 Z=3 ROT RH POS, hiệu G3 mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
652
USD
211021BLNAM211000009
2021-10-28
580300 I THáI CH?U CHING YANG CO LTD Crop mesh (black / blue coating 60%, 3x50m, woven fabric wrapped from different colored poly ethylene fibers, rolls) 100% new;Lưới che cây trồng (Đen/Xanh độ phủ 60%, 3x50M, vải dệt quấn từ các sợi poly ethylen màu khác nhau, dạng cuộn) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8165
KG
128
ROL
2278
USD
211021BLNAM211000009
2021-10-28
580300 I THáI CH?U CHING YANG CO LTD Crop mesh (green covered with 70%, 4x50m, woven fabric wrapped from different colored poly ethylene fibers, rolls) 100% new;Lưới che cây trồng (Xanh độ phủ 70%, 4x50M, vải dệt quấn từ các sợi poly ethylen màu khác nhau, dạng cuộn) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8165
KG
14
ROL
424
USD
090721BLCAT210700004
2021-07-12
580300 I THáI CH?U CHING YANG CO LTD 610 crop mesh (blue cover 50%, 2x100m, textile fabric wrapped from different colored poly ethylene fibers, rolls) 100% new;Lưới che cây trồng 610 (Xanh độ phủ 50%, 2x100M, vải dệt quấn từ các sợi poly ethylen màu khác nhau, dạng cuộn) mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
8417
KG
80
ROL
2086
USD
190322NSAHPHG069111
2022-03-29
283327 U M?I TH?I ??I WUHAN CITY HONGXING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Fillers and blur (Barium sulfate), superfine granules, used as raw materials for electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model 2BH, 100% new;Chất độn và làm mờ (Barium sulfate), dạng hạt siêu mịn, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model 2BH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
24077
KG
24000
KGM
17280
USD
151021SNLBWHVXZY00212
2021-11-11
390691 U M?I TH?I ??I HUBEI JIANGDA CHEMICAL INCORPORATED COMPANY Gloss Enhancer), Main component: primary polyacrylic, powder form, used as a material of electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model L701A, 100% new;Chất tăng bóng (Gloss Enhancer), thành phần chính:Polyacrylic nguyên sinh,dạng bột, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model L701A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
16236
KG
3500
KGM
11200
USD
210320BSIHAN200301E
2020-03-27
680221 N SIêU T?C LONG TH?NH HEYUN INTERNATIONAL TRADE SHANGHAI CO LTD Đá hoa marble làm mặt bàn , kích thước 1198*1238*30mm, hàng mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Marble, travertine and alabaster;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎石和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:大理石,石灰华和雪花石膏
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
1
PCE
22
USD
210320BSIHAN200301E
2020-03-27
680221 N SIêU T?C LONG TH?NH HEYUN INTERNATIONAL TRADE SHANGHAI CO LTD Đá hoa marble làm mặt bàn ( hàng mẫu ), kích thước 100*200*36mm, 100*200*12, 100*200*45mm, 100*200*30mm, 100*200*40mm, hàng mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Marble, travertine and alabaster;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎石和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:大理石,石灰华和雪花石膏
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
25
PCE
125
USD
280122BSISGN220104
2022-02-17
847681 N SIêU T?C LONG TH?NH SHUYUN ORIENTAL DECORATION ENGINEERING CO LTD Water pouring machine with functional heating function, used in restaurant, Model: MW-YL30, Macwell Brand, KT: 680 * 500 * 1800mm, 220V-4KW NSX voltage: Wuhan Macwell Machinery CO., LTD, goods 100% new;Máy rót nước có chức năng làm nóng lạnh đồ uống, dùng trong nhà hàng, model: MW-YL30, hiệu MACWELL, KT: 680*500*1800mm, Điện áp 220V-4KW NSX: WUHAN MACWELL MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10399
KG
3
PCE
15846
USD
190622BSISGN220601A
2022-06-29
940361 N SIêU T?C LONG TH?NH SHUYUN ORIENTAL DECORATION ENGINEERING CO LTD Industrial wooden cabinets, used in restaurants, size 490*290*555mm, no effect, NSX: Biwin Furniture Jiangsu Co.;Tủ bằng gỗ công nghiệp, dùng trong nhà hàng, kích thước 490*290*555mm, không hiệu, NSX: BIWIN FURNITURE JIANGSU CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7686
KG
21
PCE
1863
USD
010322OECF2202133
2022-03-29
842389 T TH??NG M?I D?CH V? C?N ?I?N T? CHíNH AN SIêU CAS CORPORATION Electronic hook hanging scales 5 tons, THB (5000kg); sensitivity E = D = 2kg; CAS brand; New 100%;Cân treo móc cẩu kiểu điện tử 5 tấn, THB (5000kg); độ nhạy e=d=2kg; Hiệu CAS; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
335
KG
4
UNIT
3400
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber 12x3) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D 12x3) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
1141
KGM
3309
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
4849
KGM
12365
USD
191021VHCM2110241-02
2021-10-25
382319 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD 0019 # & stearic acid (CH-110) - Industrial monocarboxylic fatty acids with many uses according to the results of PTPL No. 2914 / N3.10 / TD on September 13, 2010.;0019#&Axit stearic (CH-110) - Axít béo monocarboxylic công nghiệp có nhiều công dụng theo kết quả PTPL số 2914/N3.10/TĐ ngày 13-09-2010.
INDONESIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9200
KG
2000
KGM
4000
USD
200222PKG004598-02
2022-02-24
400300 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T JENG YUAN RECLAIMED RUBBER SDN BHD 0011 # & Rubber regeneration Types according to PTPL results No. 400 / PTPL HCM-NV on May 27, 2011;0011#&Cao su tái sinh các loại theo kết quả PTPL số 400/PTPL HCM-NV ngày 27/5/2011
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
10000
KGM
5880
USD
200222PKG004598-01
2022-02-25
400300 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T JENG YUAN RECLAIMED RUBBER SDN BHD Rubber regeneration of rectangular cubes (reclaimed rubber tyrec 300w) (NLSX belts) According to PTPL No. 400 / PPPL.HCM-NV results on May 27, 2011, 100% new;Cao su tái sinh dạng hình khối chữ nhật (RECLAIMED RUBBER TYREC 300W) (NLSX DÂY CUROA ) theo kết quả PTPL số 400/PTPL.HCM-NV ngày 27/05/2011, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
10000
KGM
5880
USD
140622THOC22054408-02
2022-06-25
560750 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD 0018 #& Soi Polyester Fiber 1000D (vehicle rope from polyeste synthetic fiber, fear of over 10,000 Decitex) according to PTPL results No. 931/PTPLHCM-NV dated June 2, 2011;0018#&SOI POLYESTER FIBER 1000D (dây xe từ xơ sợi tổng hợp polyeste, độ mảnh sợ trên 10.000 decitex) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9787
KG
4716
KGM
21600
USD
1205222HPH22050091
2022-05-21
841430 NG TY TNHH SIêU KIM VI?T NAM SIAM COMPRESSOR INDUSTRY CO LTD Air compressor used in refrigeration equipment (air conditioning, excluding air compressors. Do not use automotive air conditioning) Model BN65YEeamT.17600W /400V /50HzHuria: Siam Compressor. New 100%.;Máy nén khí sử dụng trong thiết bị lạnh (Điều hòa không khí, không bao gồm bình nén khí .không dùng điều hòa không khí ô tô ) Model BN65YEAMT.17600W /400V/50Hzhiệu :Siam Compressor. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
3010
KG
35
UNIT
17045
USD
180522PHOC22050075
2022-05-26
551411 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Woven fabric, pattern weaving type (65.4% stapling polyester, 29.9% cotton, 4.7% spandex) used to cover Curoa wire, 60 inch size (NLSX CUROA wire) according to PTPL results No. 883/TB-KD3 dated May 18 /2018, 100% new;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm ( 65.4% staple polyester, 29.9% cotton, 4.7% spandex ) dùng để bọc dây curoa, khổ 60 inch (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 883/TB-KD3 ngày 18/05/2018, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
23391
KG
99153
MTK
105399
USD
111120741050068000
2020-11-30
950699 NG TY TNHH TH? THAO H?I ?U HK JUMP TRADING CO LIMITED Shuttlecock, packing: 12qua = 12 PCE / box = Unk, 50box / barrel, type ONE, Brand: haiau, new 100%;Quả cầu lông, đóng gói: 12quả=12 pce/box=UNK,50box/thùng, loại ONE, hiệu:HAIAU, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
10540
KG
2000
UNK
1400
USD
111120741050068000
2020-11-30
950301 NG TY TNHH TH? THAO H?I ?U HK JUMP TRADING CO LIMITED Stringed jump Jum ROPE, type 2016, length: 3m, used to practice sports, Brand: KENZA, new 100%;Bộ dây nhảy JUM ROPE, loại 2016, dài: 3m,dùng tập luyện thể thao, hiệu:KENZA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
10540
KG
2016
PCE
1008
USD
111120741050068000
2020-11-30
950700 NG TY TNHH TH? THAO H?I ?U HK JUMP TRADING CO LIMITED Insulated wire grip GRIP OVER badminton (VG002), the material used to wrap leatherette on players, 60PCE / 1 box = 1 Unk, 20 box / CT, Brand: Winstar. New 100%;Dây bọc cán vợt cầu lông OVER GRIP (VG002), chất liệu vải giả da dùng để quấn vào tay vợt, 60PCE/1 hộp=1 UNK, 20 hộp/CT, hiệu: winstar. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
10540
KG
660
UNK
1980
USD
111120741050068000
2020-11-30
950700 NG TY TNHH TH? THAO H?I ?U HK JUMP TRADING CO LIMITED Insulated wire grip GRIP OVER badminton (VG005), the material used to wrap leatherette on players, 60PCE / 1 box = 1 Unk, 20 box / CT, Brand: Winstar. New 100%;Dây bọc cán vợt cầu lông OVER GRIP (VG005), chất liệu vải giả da dùng để quấn vào tay vợt, 60PCE/1 hộp=1 UNK, 20 hộp/CT, hiệu: winstar. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
10540
KG
20
UNK
60
USD
111120741050068000
2020-11-30
950700 NG TY TNHH TH? THAO H?I ?U HK JUMP TRADING CO LIMITED Insulated wire grip GRIP OVER badminton (VG008), the material used to wrap leatherette on players, 100PCE / bag, brand: Winstar. New 100%;Dây bọc cán vợt cầu lông OVER GRIP (VG008), chất liệu vải giả da dùng để quấn vào tay vợt, 100PCE/ bag, hiệu: winstar. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
10540
KG
480
BAG
1920
USD
060921YHHW-0280-1724
2021-11-09
847910 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U KH?I THàNH MT TRADING CO LTD Tire wood clamps used in construction works, running with diesel, Model: KLG-6500, Brand: uotani, seri: 11p00v006030, produced in 2013, used goods.;Máy kẹp gỗ bánh lốp sử dụng trong công trình xây dựng, chạy bằng Diesel, Model: KLG-6500, Hiệu: UOTANI, Seri: 11P00V006030, Sản xuất năm 2013, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
16000
KG
1
PCE
13155
USD
100322KHHHCM22030041
2022-04-06
760120 U T? TH??NG M?I THáI BìNH SOUTHERN PEARL TRADING CO LTD Unprocessed aluminum embryos (aluminum alloy 6063), rounded cross-section, non-178mm, 5800mm long, produced by Yu-Wei Aluminum Co., Ltd., Taiwan, 100% new;Phôi nhôm chưa gia công (Hợp kim nhôm 6063), mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, Phi 178mm, dài 5800mm do Cty YU-WEI ALUMINUM CO., LTD., Taiwan sản xuất, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
61577
KG
27974
KGM
77537
USD
10622721210873600
2022-06-08
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Parts of the fireplace: iron heater core, no electricity, model: YB2-5, Size: 120*20*45 cm, no effect, 100% new;Bộ phận của lò sưởi: Lõi lò sưởi bằng sắt, không dùng điện, model: YB2-5, kích thước: 120*20*45 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12050
KG
1
PCE
20
USD
10622721210873600
2022-06-08
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Industrial heater burned with coal, not using electricity, with bricks, exterior wood tiles, model: YB1-11, Size: 180*35*80 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, model: YB1-11, kích thước: 180*35*80 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12050
KG
1
PCE
93
USD
10622721210873600
2022-06-08
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Industrial heater burned with coal, not using electricity, inside with bricks, outside wooden tiles, model: YB1-6, Size: 146*33*105 cm, Non-effective, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, model: YB1-6, kích thước: 146*33*105 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12050
KG
1
PCE
93
USD
10622721210873600
2022-06-08
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Industrial heater burned with coal, not using electricity, inside with bricks, outside wooden tiles, model: YB1-3, Size: 165*35*120 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, model: YB1-3, kích thước: 165*35*120 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12050
KG
1
PCE
93
USD
10622721210873600
2022-06-08
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Industrial heater burned with coal, not using electricity, inside with bricks, outside wood tiles, model: YB2-2, size: 150 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, model: YB2-2, kích thước: 150 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12050
KG
2
PCE
186
USD
10622721210873600
2022-06-08
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Parts of the fireplace: iron heater core, not using electricity, model: YB1-7, Size: 69.5*17*59.5 cm, Non-effective, 100% new;Bộ phận của lò sưởi: Lõi lò sưởi bằng sắt, không dùng điện, model: YB1-7, kích thước: 69.5*17*59.5 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12050
KG
3
PCE
60
USD
10622721210873600
2022-06-08
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Industrial heater burned with coal, not using electricity, with bricks, outside wooden tiles, model: YB1-2, Size: 150*35*112 cm, Non-effective, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, model: YB1-2, kích thước: 150*35*112 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12050
KG
1
PCE
93
USD
90422217410660
2022-04-21
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN DONGGUAN CITY SHUNGUANGHUA TRADING CO LTD Industrial heater burns with coal, does not use electricity, with bricks, outside wood tiles, size: 110*32*50 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, kích thước: 110*32*50 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
17650
KG
12
PCE
1140
USD
180522SITSKHPG311239
2022-05-26
551591 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU LIJIA TRADING CO LTD Woven fabric used for clothes, rayon rayon ingredients, 39%filament polyeste, dyed, 150cm fabric, rolled form, no effect, 100%new;Vải dệt thoi dùng để may quần áo, thành phần Staple Rayon 61%, Filament Polyeste 39%, đã nhuộm, khổ vải 150cm, dạng cuộn, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
19120
KG
8129
MTR
5390
USD
180522721210807000
2022-05-25
860800 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Barrie set automatically opened with metal (removable goods) with 220V-70W engine, including motor, electric circuit, 6m long aluminum bar, no effect, 100% new.;Bộ Barrie đóng mở tự động bằng kim loại (hàng tháo rời) có gắn động cơ 220V-70W,gồm motor, mạch điện, thanh nhôm dài 6m, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
15110
KG
5
SET
200
USD
112100013950360
2021-07-28
870422 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive with sealed barrels, ecbrelong, Model LZ5187XXYM3AB2CABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL4730cm3.Lop11R22.5.TT7635KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô tải thùng kín, hiệuCHENGLONG,model LZ5187XXYM3AB2cabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL4730cm3.Lốp11R22.5.TT7635kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38175
KG
5
UNIT
120750
USD
112100016781615
2021-12-03
870422 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car Chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model LZ5185XXYM3ABTCABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL6870CM3.LI10.00R20.TT5645KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ5185XXYM3ABTcabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL6870cm3.Lốp10.00R20.TT5645kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11290
KG
2
UNIT
43260
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-27
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13720kg, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13720kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27440
KG
2
UNIT
87400
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-26
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13970KG, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13970kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27940
KG
2
UNIT
89800
USD
112200017723404
2022-06-07
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
112100015959386
2021-10-29
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
249000
KG
30
UNIT
978900
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
90522112200017000000
2022-05-24
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
513030
KG
49
UNIT
2151100
USD
112200016979274
2022-05-25
870423 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-25
870540 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONG FENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car mixed with concrete, driving steering wheel, Chenglong brand, model: Lz5250GJBH5DB, 12m3 tanks, single cabin, 6x4, diesel, cs258kw, dtxl10338cm3, tire12.00R20, TT14070kg, TTL25000KG. 100% new DOTQ SX in 2022;Ô tô trộn bê tông,tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,Model:LZ5250GJBH5DB,bồn 12m3,cabin đơn,6x4, đc diesel,cs258kw,dtxl10338cm3,Lốp12.00R20,TT14070kg,TTL25000kg. Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
156200
KG
10
UNIT
495000
USD
112100014886368
2021-10-15
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive self-loading, handlebar, Chenglong brand, Model: LZ3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00r20, TT 13920kg, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13920kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13920
KG
1
UNIT
43700
USD
112100015386800
2021-10-06
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
112100015386104
2021-10-07
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive for self-loading, handlebar, Chenglong, Model: LZ3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8x4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tires12.00r20, TT 14270KG, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 14270kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
71350
KG
5
UNIT
224500
USD
1.00622112200017E+20
2022-06-24
870424 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
112100015390532
2021-10-04
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
275500
KG
29
UNIT
1087500
USD
112200018065102
2022-06-24
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
285000
KG
30
UNIT
1191000
USD
112100015385634
2021-10-05
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, Through-handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4251M77DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, new 100% SX 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
196000
KG
20
PCE
810400
USD
112100015412620
2021-10-07
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC 2/3 axis, Thrusting Handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4255H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new, produced in 2021.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2021.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
749550
USD
112100015412302
2021-10-07
870121 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
712500
USD
112200014765238
2022-02-24
870120 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, adverse handlebar, Chenglong brand, Model LZ4251M7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, 100% SX 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
245000
KG
25
UNIT
1013000
USD
1.50422112200016E+20
2022-04-22
870120 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
9500
KG
1
UNIT
39700
USD
40522112200016800000
2022-05-27
870120 NG TY TNHH TH??NG M?I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors are used for 2 -thirds of trailers, hand steering wheel, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12R22.5, TT9500KG, TLKT39300KG, 100%New, produced. 2022.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2022.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
190000
KG
20
UNIT
793000
USD
160120SMFCL20010211
2020-02-05
080241 U TH?I ??I M?I DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ, hàng FOC, đóng gói 0,8kg/thùng.;Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled: Chestnuts (Castanea spp.): In shell;其他坚果,新鲜或干燥,不论是否去壳或去皮:栗子(Castanea spp。):在壳
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
0
KG
1
PCE
0
USD
160120SMFCL20010211
2020-02-05
080241 U TH?I ??I M?I DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ, hàng FOC, đóng gói 0,8kg/thùng.;Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled: Chestnuts (Castanea spp.): In shell;其他坚果,新鲜或干燥,不论是否去壳或去皮:栗子(Castanea spp。):在壳
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
0
KG
1
PCE
0
USD
160120SMFCL20010211
2020-02-05
080241 U TH?I ??I M?I DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ, dùng làm thực phẩm, hàng FOC, đóng gói 0,8kg/thùng.;Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled: Chestnuts (Castanea spp.): In shell;其他坚果,新鲜或干燥,不论是否去壳或去皮:栗子(Castanea spp。):在壳
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
0
KG
1
PCE
0
USD
04102020SEE0128754
2020-11-06
750891 N TH? GI?I C?A CH?U ?U HUECK SYSTEM GMBH CO KG Accessories manufacturing aluminum doors: Strut with nickel alloys, Z98165400.0001 code, mark Hueck, the sx Hueck System GmbH & Co. Kg, the new 100%;Phụ kiện sản xuất cửa nhôm kính: Thanh chống bằng hợp kim Niken, mã Z98165400.0001, hiệu HUECK, nhà sx Hueck System Gmbh & Co. Kg, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
2297
KG
7
PCE
164
USD
112200015691238
2022-03-24
902820 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Water meter (L = 165) / Single Jet Vane Type Water Meter (L = 165), SD15S-N-A01-165. New 100%;Đồng hồ nước (L=165)/ Single Jet Vane Type Water Meter (L=165), SD15S-N-A01-165. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AICHI TOKEI DENKI VIET NAM
CTY CP DT-TM XNK PHU THAI
886
KG
1000
PCE
16700
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su050-KR, Display diameter of 50mm DN, max 50 m3/h, identifier flow: 40m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU050-KR, đường kính danh định DN 50mm, lưu lượng max 50 m3/h, lưu lượng định danh: 40m3/h . Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
3
PCE
3213
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su080-KR, Disable diameter DN 80mm, Max 125m3/h, identifier flow: 100m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU080-KR, đường kính danh định DN 80mm, lưu lượng max 125m3/h, lưu lượng định danh: 100m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
2
PCE
2558
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su100-KR, Don Dn 100mm diameter, max flow of 200 m3/h, identification volume: 160 m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU100-KR, đường kính danh định DN 100mm, lưu lượng max 200 m3/h, lưu lượng định danh: 160 m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
3
PCE
4301
USD
112200017715155
2022-06-02
902820 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Water meter (L = 110)/ Single Jet Vane Type Water Meter (L = 110), SD15S-N-A01-110. New 100%;Đồng hồ nước (L=110)/ Single Jet Vane Type Water Meter (L=110), SD15S-N-A01-110. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AICHI TOKEI DENKI VIET NAM
CTY CP DT-TM XNK PHU THAI
8360
KG
10000
PCE
156500
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su300-KR, Nominal diameter DN 300mm, max flow 1250 m3/h, identifier flow: 1000m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU300-KR, đường kính danh định DN 300mm, lưu lượng max 1250 m3/h, lưu lượng định danh: 1000m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
1
PCE
3415
USD