Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160522AREX2205039
2022-05-23
560729 I SHINHWA THIêN XU?N HNF CO LTD Dc wire of all kinds of 30cm, 100%;DC#&Dây chun các loại khổ 30CM, Mói 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1092
KG
19727
YRD
986
USD
290521DRFS21137
2021-06-07
520419 I SHINHWA THIêN XU?N UNBIND CM # & Sewing 5000m / roll (100% cotton) new 100%;CM#&Chỉ may 5000M/Cuộn ( 100% Cotton ) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
5908
KG
1257
ROL
377
USD
051221KELHCMY21N15
2021-12-14
380894 I S?N XU?T THIêN ?N GINYORK MFG CO LTD Procide disinfectant 5kg / bottle Procide Disinfectant / Bottle. New 100%;Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận nhân tạo PROCIDE DISINFECTANT 5KG/BOTTLE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
360
UNL
5400
USD
071120ACLFE20110510
2020-11-16
370791 N XU?T TH??NG M?I ?N THIêN DA LI PRINTING CO Cleaning detergents contain surfactant, used in printing technology (DEVELOPER), a liquid, 20 kg / cans, New 100%.;Chất tẩy rửa làm sạch không chứa chất hoạt động bề mặt, dùng trong công nghệ in ( DEVELOPER), dạng lỏng, 20 kg/lon, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25224
KG
43
UNL
13
USD
111221COSU6320405240
2022-01-13
081060 N XU?T TH??NG M?I THU?N THIêN HTC TRADING PTY LTD Monthong durian (12kg) # & VN, please enter the goods returned according to TKXK Number: 304247632860 on September 30, 2021;Sầu riêng monthong (12kg)#&VN, xin nhập hàng trả về theo TKXK số: 304247632860 ngày 30/09/2021
VIETNAM
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
7608
KG
572
UNK
27456
USD
100222OOLU2691499410
2022-04-07
110813 N TH??NG M?I Và S?N XU?T THIêN ?I?U BIRKAMIDON ROHSTOFFHANDELS GMBH Food ingredients - Potato starch (Potato Starch) - 25kg/Bao- NSX: November 1, 2021- HSD: 01/11/2026 - Manufacturer: Balcerzak Agnieszka. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột khoai tây ( POTATO STARCH ) - 25Kg/ bao- NSX: 01/11/2021- Hsd:01/ 11/2026 - Nhà sx:Balcerzak Agnieszka . Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
21168
KG
21
TNE
17333
USD
7604749644
2021-10-19
843691 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Spare parts of machine parts for pigs for pigs: SC1 input tube, 3 heads: 2 inches: 2 inches, 1 inch, 2 inches, Material: stainless steel, Brand: Skiold, 100% new;Phụ tùng linh kiện của máy móc hệ thống cho heo ăn: Ống nối đầu vào SC1, kích thước 3 đầu: 2 inch,1 inch,2 inch,chất liệu:thép không gỉ,Nhãn hiệu: Skiold ,mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
3
KG
4
PCE
153
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff loading dough after grinding to bin, Model: D133, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển bột liệu sau nghiền tới Bin, model: D133, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
19164
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezes#2 Pork bran pork/sow - Screws of recovery conveyors have not reached the standard, Model CN240, 380V CS 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/ HQTH-NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải chuyển hồi viên chưa đạt chuẩn về, model CN240, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2143
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Screws quantifying granular or powder to the machine, non -152mm electricity 380V CS 2.2KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải định lượng liệu hạt hoặc bột đến máy, phi 152mm điện 380V CS 2.2Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1237
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Rounded bottom trough screws after cooling, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn tải liệu sau làm nguội, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2159
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran/sow - Dandruff loading tablets after cooling machine, Model D260S, Electric 380V CS 15KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Gàu tải viên cám sau máy làm nguội, model D260S, điện 380V CS 15Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
13420
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1805
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN240, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN240, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1754
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff load transfer after cooling to bin, Model: D200S, Electricity 380V, CS: 4KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển liệu sau làm nguội tới Bin, model: D200S, chạy điện 380V, CS: 4Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
7193
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
12408
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
3509
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Pork bran crushing system/sow - Quantitative screws, Model: CN250, electricity 380V CS 2.2KW NSX: SK - Synchronous row (Section 15 Dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống nghiền chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải định lượng, model: CN250, điện 380V CS 2.2Kw NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 15 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
15768
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork bran/sow - Valve sliding doors with compressed air for hand loading, Model: V2FS200SN NSX: SK - Synchronous row (Section 17 dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Van cửa trượt bằng khí nén cho bin nạp tay, model: V2FS200SN NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1085
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Finished Bin System #2 Pork bran/sow - Sensor Sensor, Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold - Synchronous row (Section 20 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống Bin thành phẩm #2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 20 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
5142
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork/sow-sow-bin micro-quantitators with stirrer, 300L capacity, 380V CS 0.6kW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 300L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
35103
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system The pork/sow-sow-bin micro-micro-micro-roses has a capacity of 140L, 380V CS 0.6KW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 140L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
26281
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Quantitative system of mineral mineral pork bran/sow - Microchip chain, model DK190Cl, electricity 380V CS 2.2KW NSX: Skold - Synchronous row (Section 16 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng Premix chất khoáng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải vi lượng, model DK190CL, điện 380V CS 2.2Kw NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 16 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
16192
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork/sow-sow-sensor- Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold- Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) New100%;Hệ thống Silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
6731
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork bran/sow - Pour poured chain poured into bin, Model: DK320S Electric 380V CS 5.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải dạnghạt bột rót vào Bin, model: DK320S điện 380V CS 5.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
4
PCE
77250
USD
090222OOLU4113747470
2022-02-25
390140 N S?N XU?T TH??NG M?I THU?N THIêN MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD PE Plastic PE Beads Metallocene Ethylene - Alpha - Olefin Copolymer Evolue SP2530S;Hạt nhựa PE nguyên sinh METALLOCENE ETHYLENE - ALPHA - OLEFIN COPOLYMER EVOLUE SP2530S
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
34299
KG
34
TNE
85340
USD
100422TW2213JT08
2022-05-27
720810 N XU?T TH??NG M?I THéP TOàN THIêN SHARPMAX INTERNATIONAL HONGKONG CO LIMITED Steel non -alloy sheet hot rolled, flat rolled, embossed shapes, SS400 rolls, TC: JIS G 3131 (3.8mm x 1500mm x roll), 100%new goods, not covered, not plated, not coated, not painted .;Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng, có hình dập nổi, dạng cuộn SS400, TC: JIS G 3101 (3.8mm x 1500mm x cuộn), hàng mới 100%, chưa phủ, chưa mạ, chưa tráng, chưa sơn.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG BEN NGHE (HCM)
119
KG
59610
KGM
45900
USD
100422TW2213JT08
2022-05-27
720810 N XU?T TH??NG M?I THéP TOàN THIêN SHARPMAX INTERNATIONAL HONGKONG CO LIMITED Steel non -alloy sheet hot rolled, flat rolled, embossed shape, SS400 roll, TC: JIS G 3131 (3.0mm x 1500mm x rolls), 100%new goods, unprocessed, not plated, not coated, not painted .;Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng, có hình dập nổi, dạng cuộn SS400, TC: JIS G 3101 (3.0mm x 1500mm x cuộn), hàng mới 100%, chưa phủ, chưa mạ, chưa tráng, chưa sơn.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG BEN NGHE (HCM)
119
KG
59400
KGM
45738
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
480451 N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Insulated kraft cover, quantitative from 225g/m2 or more, not bleached, size (t) 2mmx (W) 1050mmx (l) 2050mm, origin: Germany, used as an insulating material in the transformer. New 100%.;Bìa kraft cách điện, định lượng từ 225g/m2 trở lên, chưa tẩy trắng, kích thước (T)2mmx(W)1050mmx(L)2050mm, xuất xứ: Đức, dùng làm vật liệu cách điện trong máy biến áp. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
2103
KGM
5489
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
480451 N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Kraft paper is used for transformers, quantitative from 225g/m2 or more, not bleached, roll size (t) 0.075mmx (W) 30mm, originating Sweden. New 100%.;Giấy kraft dùng cho máy biến áp, định lượng từ 225g/m2 trở lên, chưa tẩy trắng, kích thước cuộn(T)0.075mmx(W)30mm, xuất xứ Thụy Điển. Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
653
KGM
2094
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
480451 N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Insulated Kraft cover, quantitative from 225g/m2 or more, not bleached, size (t) 0.5mmx (W) 1330mm, origin: Germany, used as an insulating material in the transformer. New 100%.;Bìa kraft cách điện, định lượng từ 225g/m2 trở lên, chưa tẩy trắng, kích thước (T)0.5mmx(W)1330mm, xuất xứ: Đức, dùng làm vật liệu cách điện trong máy biến áp. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
1109
KGM
2731
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
480451 N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Insulated Kraft cover, quantitative from 225g/m2 or more, not bleached, size (t) 2.5mmx (W) 1050mmx (l) 2200mm, origin: Germany, used as an insulating material in the transformer. New 100%.;Bìa kraft cách điện, định lượng từ 225g/m2 trở lên, chưa tẩy trắng, kích thước (T)2.5mmx(W)1050mmx(L)2200mm, xuất xứ: Đức, dùng làm vật liệu cách điện trong máy biến áp. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
2032
KGM
6070
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
850490 N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Humidity tank for transformers, SDB-15 code, origin of Italy.NSX: Faxolif Industries Pte Ltd. New 100%.;Bình hút ẩm cho máy biến áp, mã hiệu SDB-15,Xuất xứ Italy.NSX: FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
3
PCE
7286
USD
775727728715
2022-01-24
961000 N S?N XU?T TH??NG M?I THIêN AN MINH INNESSO UG HAFTUNGSBESCHRANKT Gray spread board Aluminum frame, 1 set including recorder, vertical foot can be moved, total size W126.5 x H193cm, used to record information in the workshop, Neland manufacturer, 100% new goods;Bảng ghi màu xám khung nhôm, 1 set gồm bảng ghi, chân đứng có thể di chuyển được, tổng kích thước W126.5 x H193cm, dùng để ghi thông tin trong hội thảo, nhà sản xuất Neuland, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
30
KG
2
SET
836
USD
561536427144
2022-02-25
854620 N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH TIANJIN DELDA TRADING CO LTD Insertian porcelain Insulation for transformers - Code: BJLW-40/800, PRODUCTS: Tianjin Delda Trading Co., Ltd, 100% new products;Ty sứ trung tính cách điện dùng cho máy biến áp - Mã hàng : BJLW-40/800, Hàng SX : TIANJIN DELDA TRADING CO ., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
2
PCE
700
USD
SITGLYBU237116
2022-06-02
310100 I XU?T NH?P KH?U THIêN THIêN THàNH FZ TRADING LIMITED Soil Conditioner soil improvement fertilizer (Total protein: 6% minimum, sulfur 16% minimum, moisture 5% maximum, brown, granular (2mm-4mm));Phân bón cải tạo đất Soil Conditioner (Đạm tổng số: 6% tối thiếu, lưu huỳnh 16% tối thiểu, độ ẩm 5% tối đa, màu nâu, dạng hạt (2mm-4mm))
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
561120
KG
560
TNE
182000
USD
160122FFHOC2201003
2022-01-20
130120 N XU?T TH??NG M?I NAM THIêN LONG JUMBO TRADING CO LTD Arabic Powder KB-120 (Gum Arabic Powder KB-120). Used to produce watercolor. new 100%.;Gôm ảrập (Gum Arabic Powder KB-120). dùng để sản xuất màu nước. hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8320
KG
8000
KGM
37760
USD
50522217759015
2022-05-26
722920 I Và S?N XU?T THIêN M? YIWU HONGYAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Sillic-Mangan alloy steel wire (welding wire) (carbon h. 0.0739%) is coated with copper, with a homogeneous eastern mcn, no support core containing supportive substances, using ER50-6 electric arc welding, DK 1.2mm, 100% new;Dây thép hợp kim sillic-mangan (dây hàn)(h.lượng cacbon 0.0739%)được tráng phủ bằng đồng,có mcn đông đặc đồng nhất,không có lõi trợ chứa chất trợ dung, dùng hàn hồ quang điện ER50-6,ĐK 1.2mm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
27850
KG
5040
KGM
8064
USD
50522217759015
2022-05-26
722920 I Và S?N XU?T THIêN M? YIWU HONGYAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Sillic-Mangan alloy steel wire (welding wire) (H.Lon Carbon0.0739%) is coated with copper, has a homogeneous eastern mcn, no support core containing supportive substances, used to weld ER50-ER olster arc Er50- 6, ĐK 0.8mm, 100% new;Dây thép hợp kim sillic-mangan(dây hàn)(H.lượng cacbon0.0739%)được tráng phủ bằng đồng,có MCN đông đặc đồng nhất,không có lõi trợ chứa chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện ER50-6,ĐK 0.8mm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
27850
KG
5040
KGM
9122
USD
112100016785033
2021-11-23
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
2875
KG
2850
KGM
444
USD
112100016784989
2021-11-23
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
2946
KG
2921
KGM
455
USD
112100016784980
2021-11-23
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
3006
KG
2981
KGM
464
USD
112100016785019
2021-11-23
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
2935
KG
2910
KGM
453
USD
112100016862634
2021-11-25
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
4795
KG
4770
KGM
743
USD
112100016862619
2021-11-25
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
4895
KG
4870
KGM
759
USD
112100016862599
2021-11-25
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
4709
KG
4684
KGM
730
USD
112100016862692
2021-11-25
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
4768
KG
4743
KGM
739
USD
112100016862653
2021-11-25
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
4683
KG
4658
KGM
726
USD
112100016862671
2021-11-25
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
4868
KG
4843
KGM
754
USD
112100016939026
2021-11-30
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
4491
KG
4466
KGM
696
USD
112100016938916
2021-11-30
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
4784
KG
4759
KGM
741
USD
112100016939041
2021-11-30
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
4398
KG
4373
KGM
681
USD
112100016938954
2021-11-30
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
4973
KG
4948
KGM
771
USD
112100016938972
2021-11-30
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
4872
KG
4847
KGM
755
USD
112100017009089
2021-11-30
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
2886
KG
2861
KGM
446
USD
112100017009106
2021-11-30
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
2707
KG
2682
KGM
418
USD
112100016939012
2021-11-30
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
4320
KG
4295
KGM
669
USD
112100017009057
2021-11-30
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
2482
KG
2457
KGM
383
USD
112100016785007
2021-11-23
511919 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
2823
KG
2798
KGM
436
USD
906226721078256
2022-06-24
960892 N XU?T TH??NG M?I NAM THIêN LONG PAGANI PENS SA Gel ball tip Inks Tips 670SS/055cm/CS-EL665_AXIS. new 100%;Đầu bút bi Gel Inks Tips 670SS/055CM/CS-ES665_AXIS. hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
863
KG
2000000
PCE
41000
USD
2203226721077450
2022-04-01
960891 N XU?T TH??NG M?I NAM THIêN LONG PAGANI PENS SA Ball Pen Tips 122NS/05TC-EL17. new 100%;Đầu bút bi Ball pen tips 122NS/05TC-ES17. hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
806
KG
2000000
PCE
17800
USD
112100016226645
2021-11-02
051191 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of black dot cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết chấm đen (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
2739
KG
2729
KGM
420
USD
112200013829053
2022-01-14
051191 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
3975
KG
3950
KGM
610
USD
112200015677589
2022-03-24
051191 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw material processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
3660
KG
3635
KGM
557
USD
112100012739987
2021-06-08
051191 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Scrap of cod (raw materials for processing animal feed, including bones, tail, fin and fish skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
4376
KG
4351
KGM
809
USD
112100008819840
2021-01-13
051191 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Cod scraps (raw materials for animal feed processing, including bones, tail, fins and skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
3754
KG
3729
KGM
693
USD
112200016401183
2022-04-18
051191 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Cod of cod scrap (raw materials for processing animal feed, including bones, tails, fins and fish skin) #& VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
3870
KG
3845
KGM
586
USD
112000012693570
2020-12-02
051191 N XU?T TH??NG M?I THIêN QU?NH CTY TNHH MTV ESPERSEN VIET NAM Cod scraps (raw materials for animal feed processing, including bones, tail, fins and skin) # & VN;Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY ESPERSEN VIET NAM
CTY THIEN QUYNH
3131
KG
3106
KGM
576
USD
021221QDHPH2106618
2021-12-15
442091 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T Và TH??NG M?I THIêN V?N CAOXIAN BESTERMY WOODEN CO LTD Bottle container of wooden wine type 6 bottles (industrial plywood, no cooling function, empty box, printed pattern), Model: VN-028, Size: 35x29.5x21cm, NSX: caxian Bestermy Wooden CO. , Ltd, 100% new;Hộp đựng chai rượu gỗ loại 6 chai (gỗ dán công nghiệp,không có chức năng làm mát, hộp rỗng, đã in hoa văn), model: VN-028, kích thước: 35x29.5x21cm, NSX: CAOXIAN BESTERMY WOODEN CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
5420
KG
270
PCE
1145
USD
QDHPH2005355
2020-11-24
442091 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T Và TH??NG M?I THIêN V?N CAOXIAN BESTERMY WOODEN CO LTD Single bottle containers nan wood (plywood industry, no cooling function, the box is empty), Model: VN-012, size: 35x11x11cm, NSX: CAOXIAN BESTERMY WOODEN CO., LTD, a new 100%;Hộp đựng chai rượu gỗ đơn nan (gỗ dán công nghiệp,không có chức năng làm mát, hộp rỗng), model: VN-012, kích thước: 35x11x11cm, NSX: CAOXIAN BESTERMY WOODEN CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
5468
KG
900
PCE
1557
USD
250621XMHPH2102009
2021-07-07
850212 N C? ?I?N THI?T B? Hà N?I FUAN CHANGLONG MOTOR CO LTD Diesel generator unit, AC, Hmepower.Model: CMH 100, CS continuously 100KVA / 80KW, 110KVA / 88KW, 380 / 28KW, 380 / 28KW, 3 phase, 50Hz, 1500V / P, e / c Cummins 6BT5. 9-G1, with noise shell, with ATS, 100% new;Tổ máy phát điện Diesel,xoay chiều,hiệu HMEPOWER.Model:CMH 100,cs liên tục 100KVA/80KW,cs dự phòng 110KVA/88KW,380/220V,3 pha,50Hz,1500v/p,đ/c Cummins 6BT5.9-G1,có vỏ chống ồn,có ATS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
14060
KG
5
SET
41000
USD
150821BLRS21009234
2021-09-07
850421 N THI?T B? ?I?N SàI GòN GE T AND D INDIA LIMITED Power transformers for measuring equipment using liquid dielectric liquid 123kV, 31.5KA / 1SEC, Outdoor, 10VA deductor, CL0.5 (Core1,2). 20VA, CL5P20 (Core3.4.5), 200-400 / 1A, GE brand, cat.no OSKF145- 100% new goods.;Máy biến dòng điện dùng cho thiết bị đo lường sử dụng điện môi lỏng 123kV,31,5KA/1sec, outdoor, CSDĐ 10VA,CL0,5(core1,2). 20VA,CL5P20(core3,4,5), 200-400/1A,hiệu GE, Cat.No OSKF145- hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
3
SET
9555
USD
NAFHS2000815
2020-12-23
382499 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1389 # & County hygroscopic, AO-VRS02-DRYER1-R, components manufacturing cameras, the New 100%;1389#&Hạt hút ẩm, AO-VRS02-DRYER1-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
2594
KG
1000
PCE
12
USD
230622CNSZX0000452072
2022-06-25
853691 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 2916500039 #& Cable connector under 16A, 2916500039, Camera production components for TP-Link project, 100% new goods;2916500039#&Đầu nối cáp dòng điện dưới 16A, 2916500039, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
GREEN PORT (HP)
7046
KG
19342
PCE
620
USD
280621SZGS2106100
2021-07-06
853321 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1620 # & Paste Resistor, ER-I40K216EE-R, Camera Production Components, 100% new products;1620#&Điện trở dán, ER-I40K216EE-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
3776
KG
30000
PCE
12
USD
69529477733
2021-09-30
330720 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? HD TELECOM Roll deodorant Giorgio Armani 75g / bottle. Manufacturer: Giorgio Armani. New 100%;Lăn khử mùi GIORGIO ARMANI 75g/chai. Nhà SX: Giorgio Armani. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1914
KG
1600
UNA
8192
USD
300821OOLU2674257370
2021-10-05
293627 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? GLOBAL LINKS EXPRESS INC C O DKH TRADING CO Functional supplement Vitamin C Kirkland Signature 180 tablets / box, 2 boxes / lot. HSD: 9,10 / 2022. Manufacturer: Kirkland Signature. New 100%;Thực phẩm chức năng bổ sung Vitamin C KIRKLAND SIGNATURE 180 viên/hộp, 2 hộp/lốc. HSD: 9,10/2022. Nhà SX: Kirkland Signature. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
2726
SET
16492
USD
230821212279716
2021-10-28
293626 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N T?I THIêN V? YES SHIPPING GMBH Functional foods sparkling tablets vitamin B12, Mivolis 20 tablets / boxes. HSD: 06/2023. Manufacturer: DM-DRogerie Markt. New 100%;Thực phẩm chức năng dạng viên sủi bổ sung vitamin B12, MIVOLIS 20 viên/hộp. HSD: 06/2023. Nhà SX: DM-Drogerie Markt. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
140
UNK
49
USD
270522TA22186SHHP14
2022-06-01
720836 N XU?T Và TH??NG M?I THIêN TR??NG SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED Non-alloy-rolled steel, flat rolling, not overheated, not coated with plating, steel marks: Q355B, TC: GB/T 3274-2017 ,, 100%new, KT: 15.8mm x 2000mm x rolls.;Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng ,chưa gia công quá mức cán nóng ,chưa tráng phủ mạ, mác thép: Q355B, TC:GB/T 3274-2017,, mới 100%, kt: 15.8mm X 2000mm X cuộn.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
1247
KG
90355
KGM
82675
USD
270522TA22186SHHP14
2022-06-01
720836 N XU?T Và TH??NG M?I THIêN TR??NG SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED Non-alloy-rolled steel, flat rolled, not overcurrent, unprocessed, steel-covered: SS400, TC: JIS G 3101-2015 ,, 100%new, KT: 15.8mm x 2000mm x rolls.;Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng ,chưa gia công quá mức cán nóng ,chưa tráng phủ mạ, mác thép: SS400, TC:JIS G 3101-2015,, mới 100%, kt: 15.8mm X 2000mm X cuộn.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
1247
KG
206981
KGM
186283
USD