Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 4-seat car (golf car), Brand: Evolution, Model: DEL3042G, H / D with 48V electricity, year SX: 2021, Design vehicles running in golf course, not e / signing, do not participate Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 4 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6600
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD Car carrier (golf car) 6 seats, brand: Evolution, Model: DEL3042G2Z, H / D by electricity 48V, year SX: 2021, Car design running in golf course, not e / signing, not involved Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 6 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G2Z, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6900
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 2-seater car (golf car) (golf car), brand: evolution, model: del3022g, h / e with 48V electricity, year SX: 2021, design vehicles running in golf course, not e / signed, not participating Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 2 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3022G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
30
UNIT
148500
USD
310721SMFCL21070626
2021-09-21
841821 I?N MáY 5 SAO CIXI FEILONG INTERNATIONAL TRADING CO LTD Family refrigerator for Brands: Sinni type: 90-MNB, 90L capacity, 220V voltage, 50 Hz, R600A, 60W. NSX: Ningbo, China. New 100%;Tủ lạnh dùng cho gia đình Nhãn hiệu: SINNI Kiểu Loại: 90-MNB, dung tích 90L, điện áp 220V, 50 Hz, R600a, 60W. NSX: NINGBO , TRUNG QUỐC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6825
KG
375
PCE
18750
USD
AIF441522
2021-10-05
902811 I?N C? N?M SAO KING TOWN SYSTEM CORP Gas meter - gas detector (TBI measuring: gd / sg-t3e / fd, em, r, roof: gd / sg-wpc, indicator light: gd-gbs-b), sn: 221090149521,221090149522,221090149522 , 221090149524,221090149525, voltage: DC12-30V, NSX: GAPOR, 100% new;Bộ đo khí CO- CO Gas Detector( tbi đo:GD/SG-T3E/F-D,EM,R, mái che:GD/SG-WPC,đèn báo:GD-GBS-B),SN:221090149521,221090149522,221090149523,221090149524,221090149525, điện áp:DC12-30V,nsx:GASTOR, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
72
KG
5
SET
7263
USD
4770312271
2021-06-21
691410 N ?I?N SAO MAI MYANMAR SOLAR RAYS CO LTD Porcelain heads stand 33kv in porcelain, Dalian brand, accessories for aerial power lines;Đầu sứ đứng 33kV bằng sứ , hiệu Dalian, phụ kiện dùng cho đường dây điện trên không
CHINA
VIETNAM
YANGON
HO CHI MINH
14
KG
1
PCE
14
USD
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015822419
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015819857
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112200018417925
2022-06-25
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in a carton of 100kg/ barrel, no brand, no symbol.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19100
KG
10000
KGM
3133
USD
112100009140111
2021-01-23
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19600
KG
8000
KGM
2400
USD
112100013371103
2021-06-26
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100012778909
2021-06-07
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8900
KG
4000
KGM
1200
USD
112100013552213
2021-07-02
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11800
KG
5000
KGM
1500
USD
112100015813453
2021-10-16
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112100013022434
2021-06-15
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100015822419
2021-10-17
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112000012790456
2020-12-04
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
27400
KG
11000
KGM
3300
USD
112100008849962
2021-01-14
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18500
KG
7000
KGM
2100
USD
112100015831064
2021-10-18
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11000
KG
5000
KGM
1500
USD
150121112100008000000
2021-01-16
140190 BùI V?N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
112100014818660
2021-08-27
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014857983
2021-08-29
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014905180
2021-08-31
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
7000
KGM
2100
USD
230522SLT22050585
2022-06-25
521049 N NG?I SAO VI?T ASMARA INTERNATIONAL LIMITED M28263 #& woven fabric of 70% cotton, 30% nylon, 57/58 ", OB1538740.;M28263#&Vải dệt thoi thành phần 70% cotton, 30% nylon , khổ 57/58" , OB1538740. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
841
KG
3227
YRD
6195
USD
300522HPSCL22051006
2022-06-25
520922 N NG?I SAO VI?T ASMARA INTERNATIONAL LIMITED F37035TF #& woven fabric of 100% cotton, 58/59 inches, OB1558538. New 100%;F37035TF#&Vải dệt thoi thành phần 100% cotton, khổ 58/59 inch, OB1558538. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
503
YRD
1398
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
261020DONA20100151
2020-11-05
551694 T THàNH VIêN V?I S?I H?I SAO UNION DEVELOPING GROUP OF CHINA LIMITED Woven fabrics of artificial staple fibers, components 50% Viscose (from Bamboo) 50% Polyester, printed, weighing 120 g / m2, used sewing shirts, size 57/58 ";Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, thành phần 50%Viscose (from Bamboo) 50%Polyester, đã in, định lượng 120 G/M2, dùng may áo sơ mi, khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
405
KG
1088
MTR
3698
USD
290521SLT21051535
2021-06-07
551691 T THàNH VIêN V?I S?I H?I SAO UNION DEVELOPING GROUP OF CHINA LIMITED Woven fabrics from recycled staple fibers, 50% Viscose components (from Tencel) 50% polyester, bleached, quantitative 125 g / m2, using shirts, size 57/58 ";Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, thành phần 50% VISCOSE(FROM TENCEL) 50% POLYESTER, đã tẩy trắng, định lượng 125 G/M2, dùng may áo sơ mi, khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1244
KG
1013
MTR
2229
USD
110422WICPL202200022
2022-05-25
850164 Y ?I?N NGàN TR??I VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED 3 -phase horizontal synchronous generator, capacity of 6700kVA, 6.3 KV, 50Hz, capacity coefficient 0.85. (LAG), speed 375V/min, 100% new goods (Section 2.3-BB of DMMTS 01/HQHT-DM);Máy phát điện đồng bộ trục ngang 3 pha, công suất 6700kVA, 6.3 kV, 50Hz, hệ số công suất 0.85. (lag), tốc độ 375v/ph, hàng mới 100% (Mục 2.3-TBĐB của DMMTsố 01/HQHT-DM)
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG LACH HUYEN HP
90700
KG
1
PCE
573594
USD
141021CWL21091605
2021-10-29
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden board from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), has been treated with heat drying. Size: 0.25x1270x2000mm B2 +. New 100%;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x1270x2000MM B2+. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
41080
KG
7200
PCE
2419
USD
110320CWL20030626
2020-03-23
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Ván bóc (PINE VENEER F+B1) làm từ gỗ thông ,dùng làm nguyên liệu sản xuất gỗ ván ép, đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25mmX1095mmX2200mm , số khối 9.516 m3, 4 kiện. Hàng mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Face veneer sheets;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切割或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:饰面饰面板
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
15800
PCE
4752
USD
110721CWL21071407
2021-07-29
440810 NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden panels from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), treated heat drying. Size: 0.25x970x2250mm F. 100% new goods;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x970x2250MM F. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
39080
KG
13000
PCE
5070
USD
112000006751014
2020-03-25
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
480380
PCE
1021
USD
112000006974596
2020-04-03
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
721508
PCE
1533
USD
112000006394342
2020-03-11
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
1343670
PCE
2855
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
853530 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Indoor switching cabinets 6.3KV of 6.3KV switching equipment, origin of India, 100%new, NSX: mm Engineers, Shivalik, Vee Vee Controls;Tủ đóng cắt trong nhà 6.3kV của Thiết bị điện đóng cắt 6.3kv, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: MM engineers,Shivalik,Vee Vee Controls
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
39445
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Pre-set details and accessories accompanied by 02 horizontal turbines (2 x 7764kw capacity, code: HL360A-WJ-84) (Bu Long Chan De, Ban Ma), Origin, new 100 new %, NSX: Flovel;Chi tiết đặt sẵn và Phụ kiện đi kèm đồng bộ của 02 Tuabin Francis trục ngang (công suất 2 x 7764kW, Mã hiệu: HL360a-WJ-84) (Bu long chân đế, bản mã), xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
7919
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Turbine hydraulic measurement system - generator of auxiliary equipment system, origin of India, 100%new, NSX: Flovel;Hệ thống đo lường thông số thuỷ lực Tuabin - Máy phát của hệ thống thiết bị phụ, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
614
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Basic framework of turbine francis horizontal axis (capacity of 2 x 7764kw, code: HL360A-WJ-84), origin of India, 100%new, NSX: Flovel;Khung cơ sở của Tuabin Francis trục ngang (công suất 2 x 7764kW, Mã hiệu: HL360a-WJ-84), xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
2
SET
14006
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Cooling water system (including: refined filter, rough filter and pipe accessories, valves) of the auxiliary equipment system, originating in India, 100%new, NSX: Flovel;Hệ thống nước làm mát (gồm: bộ lọc tinh, lọc thô và các phụ kiện ống, van) của hệ thống thiết bị phụ , xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
21270
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED The twisted chamber of the horizontal francis turbine (capacity of 2 x 7764kw, code: HL360A-WJ-84), Origin of India, 100%new, NSX: Flovel;Buồng xoắn của Tuabin Francis trục ngang (công suất 2 x 7764kW, Mã hiệu: HL360a-WJ-84), xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
2
SET
60026
USD
772072789619
2020-11-18
151551 N PHòNG ??I DI?N T? CH?C THúC ??Y NGO?I TH??NG NH?T B?N JETRO T?I Hà N?I WADAMAN CO LTD Sesame oil Sesame Oil, Brand: WADAMAN CO., LTD, 90 g / 1 bottle, HSX: 29/10/2021, samples tested quality inspection, new 100%;Dầu vừng Sesame Oil, hiệu: WADAMAN CO.,LTD, 90 g/ 1 chai, HSX: 29/10/2021, hàng mẫu thử nghiệm kiểm tra chất lượng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1
KG
1
UNA
604
USD
3145840364
2020-11-20
121222 N PHòNG ??I DI?N T? CH?C THúC ??Y NGO?I TH??NG NH?T B?N JETRO T?I Hà N?I SHIBUYA REX CO LTD Seaweed noodle do not consume the sample trial out of the market, brands; Shibuya Rex Co., Ltd., HSD; 30.05.2022, 85g / box, New 100%;Rong biển ăn liền làm mẫu dùng thử không tiêu thụ ra ngoài thị trường, nhãn hiệu ; Shibuya Rex Co.,Ltd, hsd ; 30/5/2022 ,85G/hộp, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
1
UNK
192
USD
230521THCC21052153
2021-06-22
440722 N XU?T ?? CH?I TR? EM B?NG G? SAO M?I SHOU TU TECHNOLOGY COMPANY Balsa wood blocks Block (30/35/40 x 100 x 1,000) mm (100% new, scientific name: Ochroma Pyramidale, the list cites the item is not ) # & 1895 * 1150;Gỗ khối Balsa Block (30/35/40 x 100 x 1,000)mm (hàng mới 100%, tên khoa học: Ochroma Pyramidale, hàng không thuộc danh mục cites)#&1.895*1150
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3178
KG
2
MTQ
2179
USD
020422THCC22032190
2022-04-25
440722 N XU?T ?? CH?I TR? EM B?NG G? SAO M?I SHOU TU TECHNOLOGY COMPANY Balsa block wood (30 x 100 x 1,000) mm (100%new goods, scientific name: Ochroma pyramidale, the item is not in cites category);Gỗ khối Balsa Block (30 x 100 x 1,000)mm (hàng mới 100%, tên khoa học: Ochroma Pyramidale, hàng không thuộc danh mục cites)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3455
KG
2
MTQ
2277
USD
101221MAEU214719012
2022-03-10
841090 N TH?Y ?I?N N?M CU?I GUGLER WATER TURBINES GMBH Hydraulic system (HPU) of hydraulic hydraulic francis turbine with a capacity of 5.5mw. New 100%.;Hệ thống thủy lực (HPU) của Tuabin Francis thủy lực trục ngang công suất 5,5MW. Hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG HAI PHONG
12531
KG
2
SET
94384
USD
090422GOSUNGB9968698AZ
2022-04-21
551692 I S?I SAO VI?T SHAOXING NAQIAN TEXTILE CO LTD Woven fabric dyed, product code: SLT6-150, 38%Viscose (from Bamboo) 58%Polyester 4%Spandex, Color: L.BLUE#36, 57/58 ". 100%new goods;Vải dệt thoi đã nhuộm, mã hàng: SLT6-150, 38%VISCOSE (FROM BAMBOO) 58%POLYESTER 4%SPANDEX, màu: L.BLUE#36, khổ 57/58". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3030
KG
1575
MTR
3938
USD
040921EPIRRUVMSS200131
2021-10-04
760511 T B? ?I?N SAO THáNG TáM PETRAM PTE LTD Non-alloy aluminum wire, 9.5 mm diameter of rolls (along the length), EC 1350. H-12 type used to produce aluminum core electric cables, producer Rusal Brastk. new 100%;Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5 mm dạng cuộn (dọc suốt theo chiều dài), Chủng loại EC 1350. H-12 dùng để sản xuất dây cáp điện lõi nhôm, nhà sản xuất RUSAL Brastk. hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
DINH VU NAM HAI
96939
KG
94939
KGM
322793
USD
160921NGB210282HPH
2021-09-27
846880 I?N MáY TRANG H?I YIWU ZHIPING IMPORT EXPORT CO LTD Heat welding machine, 20-110 type, capacity of 1200W, 220V voltage, plastic welding, SGK brand, 100% new;Máy hàn nhiệt ,loại 20-110,công suất 1200W,điện áp 220V,dùng hàn ống nhựa, hiệu SGK,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
17626
KG
50
PCE
35
USD
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 CTY TNHH HOá N?I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
112100013379445
2021-11-18
840212 NG TY TNHH HOàNG GIA YêN BáI HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Boilers use coal, firewood (non-electrical use) used to produce laminated planks. Brand: Xiang Tan. Symbol: SZL12-1.25-BMF. Steam temperature 194 toxic. C / capacity: 12 tons / hour. Pressure 1.25Mpa. Removable, used goods.;Lò hơi dùng than, củi (Không dùng điện) dùng để sản xuất ván gỗ ép. Nhãn hiệu:XIANG TAN. Ký hiệu:SZL12-1.25-BMF. Nhiệt độ hơi 194 độC. C/suất:12 tấn/giờ. Áp lực 1.25MPa. Hàng tháo rời, đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
97940
KG
1
PCE
197000
USD
071221MNHPH449459
2021-12-14
853110 NG TY TNHH BáO CHáY Hà N?I APTRONICS FIRE SYSTEMS PTE LTD Monitoring module for DCP-FRCME-M fire alarm equipment (HSX and Brand: Hochiki Corporation) New 100%;Module giám sát cho thiết bị báo cháy DCP-FRCME-M (HSX và Hiệu: Hochiki corporation) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1553
KG
150
PCE
2852
USD
MAO986180
2021-10-18
852580 N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD Observation color cameras, with recording functions, Panasonic, WV-S1531LNPJ models, supporting memory cards to 256GB, manufacturer: Panasonic. New 100%;Camera màu quan sát , có chức năng ghi hình, hiệu Panasonic,model WV-S1531LNPJ, hỗ trợ thẻ nhớ dung lượng tới 256GB, Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
3
PCE
1148
USD
MAO986180
2021-10-18
852580 N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD Observation color cameras, with recording functions, Panasonic, WV-U1532L models, 64GB memory card support, SX: Panasonic. New 100%;Camera màu quan sát , có chức năng ghi hình, hiệu Panasonic,model WV-U1532L, hỗ trợ thẻ nhớ 64GB, Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
6
PCE
876
USD
MAO986180
2021-10-18
852580 N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD Observation color camera, with recording function, Panasonic, WV-U2132L model, 64GB memory card support, manufacturer: Panasonic. New 100%;Camera màu quan sát , có chức năng ghi hình, hiệu Panasonic,model WV-U2132L, hỗ trợ thẻ nhớ 64GB, Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
25
PCE
2975
USD
MAO986180
2021-10-18
852580 N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD Observation color cameras, with Panasonic recording function, WV-S3111L model support memory card to 64GB capacity, manufacturer: Panasonic. New 100%;Camera màu quan sát , có chức năng ghi hình hiệu Panasonic, model WV-S3111L hỗ trợ thẻ nhớ dung lượng tới 64GB,Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
2
PCE
385
USD
MAO986180
2021-10-18
852359 N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD Camera system management software, used for cameras, Panasonic, WV-ASM300W models, SX: Panasonic. New 100%;Phần mềm quản lý hệ thống camera, dùng cho các loại camera, hiệu panasonic, model WV-ASM300W, Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
1
PCE
240
USD
MAO986180
2021-10-18
852359 N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD The package declares the channel extension for WV-NX300K / G recorder, WJ-NXXE30W model, manufacturer: Panasonic. New 100%;Gói phần mềm khai báo mở rộng kênh cho đầu ghi hình WV-NX300K/G, model WJ-NXE30W,Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
2
PCE
80
USD
MAO986180
2021-10-18
852190 N TH??NG M?I D?CH V? SAO NAM Hà N?I CEMTES INTERNATIONAL PTE LTD The 16-channel network recorder supports Panasonic video recording and recording, WJ-NX300K / g. Allow expansion to 32 channels, manufacturer: Panasonic. New 100%;Đầu ghi hình mạng 16 kênh hỗ trợ camera ghi hình và ghi âm hiệu Panasonic, model WJ-NX300K/G. Cho phép mở rộng lên 32 kênh, Hãng SX: Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
72
KG
1
PCE
880
USD
112100016150379
2021-10-29
760519 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum without alloy, single, roll form 0.500 mm) (08a). new 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm , nhôm không hợp kim , đơn , dạng cuộn độ dày 0.500 mm) (08A). hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
25134
KG
2033
KGM
8820
USD
112100015815128
2021-10-16
760519 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum without alloy, single, roll form of 0.470 mm thickness). new 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm , nhôm không hợp kim , đơn , dạng cuộn độ dày 0.470 mm). hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
55823
KG
12906
KGM
57680
USD
112100015815128
2021-10-16
760519 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum non-alloy, single, roll form, 0.350 mm thickness). New 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm, nhôm không hợp kim, đơn, dạng cuộn, độ dày 0.350 mm).hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
55823
KG
5065
KGM
23894
USD
131021CWKR21100002A
2021-10-29
721069 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
49736
KG
49120
KGM
72206
USD
080621CWKR21060008
2021-07-09
721069 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
21001
KG
20770
KGM
28974
USD
112100014249876
2021-07-28
760529 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum without alloy, single, coil type 0.580 (01y) mm thickness). Price: 3,8535 USD. New 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm , nhôm không hợp kim , đơn , dạng cuộn độ dày 0.580 (01Y) mm).Đơn giá: 3.8535 usd.hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
48860
KG
7961
KGM
30678
USD
112200014278372
2022-01-25
940330 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH THUONG MAI NOI THAT 285 Desk Ba03 Wooden Industry, KT: 1400x1200x750mm (Comes with 1200x1100mm wall, wall 1400x1100mm and cabinet 2TL1). New 100%;Bàn BA03 bằng gỗ công nghiệp, KT:1400x1200x750mm (đi kèm vách 1200x1100mm, vách 1400x1100mm và tủ 2TL1). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
1250
KG
3
SET
841
USD
130120NSAHPHG13560
2020-03-25
720990 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG GUANGDONG MINGRUI CONSTRUCTION CO LTD Thép tấm ( không hợp kim,cán nguội, chưa dát phủ,kích thước 2500*1150*50MM, dùng để lắp đặt hoàn thiện nhà xưởng), mới 100%.;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated: Other: Other;铁或非合金钢扁钢产品,宽度为600毫米或以上,冷轧(冷轧),不包覆,电镀或涂层:其他:其他
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
989
MTK
9890
USD
2306221046982010
2022-06-27
854412 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG BROAD OCEAN MOTOR HONGKONG CO LTD N04 #& copper coating coated with insulating paint (copper wire, single, roll, thickness 0.49, 0.58, 0.33, 0.47, 0.38, 0.41, 0.16, 0.55, 0.57mm ...), 100% new .;N04#&Dây đồng tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng đồng, đơn, dạng cuộn, độ dày 0.49, 0.58, 0.33, 0.47, 0.38, 0.41, 0.16, 0.55, 0.57mm...), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
132883
KG
8819
KGM
115763
USD
2306221046982010
2022-06-27
853720 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG BROAD OCEAN MOTOR HONGKONG CO LTD N25 #& electrical control device for Motor products (with devices to interrupt, protect the circuit with a voltage of less than 66kW, 100%new).;N25#&Thiết bị điều khiển điện lưu cho sản phẩm Motor ( có gắn thiết bị để ngắt, nối bảo vệ mạch điện có điện áp dưới 66KW, mới 100%).
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
132883
KG
1726
PCE
41645
USD
1.011211121e+020
2021-11-10
853720 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG ZHONGSHAN BROAD OCEAN MOTOR CO LTD N25 # & Electrical Control Equipment for Motor Products (with a device attached to interrupt, connecting circuit protection with voltage below 66KW, 100% new).;N25#&Thiết bị điều khiển điện lưu cho sản phẩm Motor ( có gắn thiết bị để ngắt, nối bảo vệ mạch điện có điện áp dưới 66KW, mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
94861
KG
1554
PCE
39515
USD