Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4764017020
2020-06-26
810720 I SAN TRìNH CHINA RARE METAL MATERIAL CO LTD Cadimium tinh khiết 99,999 %, dạng viên;Cadmium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought cadmium; powders;镉及其制品,包括废料和废料:未锻轧镉;粉末
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
1200
USD
4764017020
2020-06-26
811292 I SAN TRìNH CHINA RARE METAL MATERIAL CO LTD Indium tinh khiết 99.996%, dạng thỏi;Beryllium, chromium, germanium, vanadium, gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium, and articles of these metals, including waste and scrap: Other: Unwrought; waste and scrap; powders;铍,铬,锗,钒,镓,铪,铟,铌(col),铼和铊以及这些金属的制品,包括废物和废料:其他:未锻轧;废物和废料;粉末
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
HO CHI MINH
0
KG
10
KGM
6700
USD
220721EGLV003102391216
2021-07-26
290943 CTY TNHH BìNH TRí CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, ethylene glycol monobutyl ether (EB) (C6H14O2) (185 kg / drum, liquid) (CAS code: 111-76-2: Not on the list of chemical declaration according to ND 113 .);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2) (185 kg/ drum,Dạng Lỏng) ( mã CAS:111-76-2 : Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113. )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32320
KG
30
TNE
69560
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
091221COAU7235676110
2021-12-15
291430 CTY TNHH BìNH TRí METHYL CO LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113); Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
33280
KG
30400
KGM
55936
USD
140322SR-22-2A-KB-4
2022-04-07
291413 CTY TNHH BìNH TRí TOYOTA TSUSHO CORPORATION Organic chemicals used in plastic industry, printing methyl isobutyl ketone (mibk) (liquid form) (tolerance HD +/- 5%) (Code CAS: 108-10-1);Hoá Chất Hữu cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)) ( Dạng Lỏng ) ( Dung sai HĐ +/- 5%)( mã CAS : 108-10-1 )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG GO DAU (P.THAI)
477
KG
477652
KGM
806784
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
281121799110747000
2021-12-09
292420 CTY TNHH BìNH TRí HENAN GP CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in plastic industry, printing dimerthyl formamide (190 kg / drum, liquid form) (C3H7NO). (CAS code: 68-12-2);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng trong ngành nhựa,in DIMERTHYL FORMAMIDE (190 Kg/Drum, Dạng lỏng) ( C3H7NO ). ( Mã số CAS : 68-12-2 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27588
KG
25
TNE
64456
USD
110721YMLUI272116869
2021-07-28
290323 CTY TNHH BìNH TRí CEN INTERNATIONAL LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, print tetrachlorethylene (s) (C2CL4) (300 kg / drum, liquid form) (CAS code: 127-18-4);Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in TETRACHLOROETHYLENE (S) ( C2Cl4 )( 300 Kg/ Drum,Dạng lỏng) ( Mã CAS :127-18-4 )
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
20
TNE
13761
USD
ELLS220122
2022-01-26
900319 T KíNH B?U TR?I STAR DREAM Frames, Carin brands. Model Breeze + C1, with metal, 1 set of 1 frames and 1 container, 100% new;Gọng kính, hiệu CARIN. model Breeze+ C1, bằng kim loại, 1 bộ gồm 1 gọng và 1 hộp đựng, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
71
KG
12
SET
768
USD
110322HMSE2203018
2022-03-16
540769 NG TY TNHH MINH TRí THáI BìNH FLY DRAGON INC 9 # & synthetic fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (88% recycle nylon 12% spandex; w: 51 ''; 13096,5Y);9#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL không quá 200g/m2 (88%RECYCLE NYLON 12%SPANDEX; W:51''; 13096,5Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8131
KG
15513
MTK
68102
USD
18048336190
2022-01-04
030612 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N VUI CH?I GI?I TRí TINI DREAM BLUESKY EXPORT CORP Frozen cut lobster meat, scientific name: Homarus americanus, NSX: Captain Cooke Sseafood Inc, 100% new products.;Thịt tôm hùm cắt khúc đông lạnh, tên khoa học: Homarus americanus, NSX:Captain Cooke sSeafood Inc, hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
54
KG
60
LBR
3588
USD
120522KNYY2205014
2022-05-23
560391 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MTV ??C TR?N T?I H?I D??NG MS DEVELOPMENT AND MANUFACTURE CO LTD MS D M NPL17 (Mex constructing) S-1000 non-woven fabric, 36 ", 100% Staplet Polyester, unpromaled surface/coating/pressed layer, weight 26g/m2, new goods 100%;NPL17#&(Mex dựng) Vải không dệt S-1000 màu trắng, khổ 36", TP 100% Staple Polyester, bề mặt chưa ngâm tẩm/tráng phủ/ép lớp, trọng lượng 26G/M2 , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7300
KG
6700
YRD
1799
USD
130721YJ210712A
2021-07-19
730110 I?N GIó TR??NG THàNH TRà VINH POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Monopile system: Integrated steel exterior framework, 100% new quantity: 1 set, belonging to 1.3 DMHHNK No.: 07 / VL. Unit price on invoice: 5.25usd / kg;Hệ thống monopile: Bộ khung thao tác bên ngoài bằng thép tích hợp, mới 100% số lượng: 1 bộ , thuộc mục 1.3 DMHHNK số: 07/VL. Đơn giá trên Invoice: 5.25USD/KG
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
DUYEN HAI TRA VINH
50335
KG
50335
KGM
264260
USD
18010579306
2022-04-21
030636 I TRìNH BENCHMARK GENETICS USA INC Whiteleg shrimp for breeding (litopenaeus vannamei) shrimp with size 40-45g/head (unit price 65.00 USD/head) (discount 56.92%);Tôm thẻ chân trắng để nhân giống (Litopenaeus vannamei) Tôm bố kích cỡ 40-45g/con (Đơn giá 65.00 USD/con) (Giảm giá 56.92%)
UNITED STATES
VIETNAM
HONOLULU - HA
HO CHI MINH
1150
KG
200
UNC
5600
USD
20513708030
2022-02-28
030111 TR?NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 TR?NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
140921COAU7882945620
2021-10-01
721500 NG TY TNHH AN TRí NH? FORTUNE BEST CORPORATION LIMITED Steel smooth round bar non-machining non-machining excessive hot rolling, steel labels 20 #, standard GB / T699-2015, 25mm diameter, 6m long, unedated Plating paint, 100% new;Thép thanh tròn trơn không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép 20#, tiêu chuẩn GB/T699-2015, đường kính 25mm, dài 6m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
27364
KG
27364
KGM
26817
USD
241219SITGTXHP277766
2020-01-07
720221 NG TY TNHH NH?T TRí THàNH XINXIN TRADE LTD Hợp kim Ferro Silic carbon dạng cục, cỡ cục (10-50)mm, hàm lượng Si>=65%, C>=15% dùng trong CN luyện kim. (nhập theo PTPL số 2051/TB-KĐ ngày 27/09/2018) Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
SEYCHELLES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
0
KG
100
TNE
91000
USD
181021TML202110026
2021-10-30
950661 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TRí TU? TP Hà N?I HEAD SPORT GMBH Tennis Ball Penn Champ Yed with Vietnam Sticker, Code: 521201, 24 cans / barrels. 3 fruits / cans, manufacturer: head, 100% new goods;Bóng tennis PENN CHAMP YED WITH VIETNAM STICKER, mã: 521201, 24 lon/thùng. 3 quả/lon, Hãng SX: HEAD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4610
KG
450
UNK
15066
USD
181021TML202110026
2021-10-30
950661 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N TRí TU? TP Hà N?I HEAD SPORT GMBH Tennis Ball 4 Ball Championship Yed Vietnam, Code: 521064, 18 Lon / Barrel, 4 fruits / cans, manufacturer: head, 100% new goods;Bóng tennis 4 BALL CHAMPIONSHIP YED VIETNAM, mã: 521064, 18 lon/thùng, 4 quả/lon, Hãng SX: HEAD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4610
KG
400
UNK
13392
USD
132200015803642
2022-03-31
262190 T THàNH VIêN M?I TR??NG TRà VINH CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM Waste of resulting rice husk ash and impurities, have been cleaned, do not affect the environment (obtained from combustion raw materials in the production process of ENCX);Phế liệu tro trấu không lẫn tạp chất,đã được làm sạch,không ảnh hưởng đến môi trường ( thu được từ nguyên liệu trấu đốt trong quá trình sản xuất của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM
CONG TY MOI TRUONG TRA VINH
188840
KG
59950
KGM
381
USD
240921COAU7882998500
2021-09-30
842482 I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Pesticide sprayers, insects operating by TTC-12L electrophoresis, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12v8ah, 100% new goods. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu TTC-12L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14190
KG
300
PCE
7800
USD
190322292800764
2022-03-24
842482 I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Pesticide sprayers, insects operating with Nishi-20L brand, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12v12ah, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu NISHI-20L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V12AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11460
KG
348
PCE
6960
USD
220222COAU7883495390
2022-02-25
842482 I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Insecticide sprayers, insects with Toko-16L electrophoresis, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu TOKO-16L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
17030
KG
201
PCE
4362
USD
231021213879878
2021-10-26
842482 I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Insect spraying machines, insects with PANA-20L brand, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12V10AH, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu PANA-20L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V10AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
15172
KG
144
PCE
5112
USD
190322292800764
2022-03-24
842482 I C? ?I?N TR??NG TH?NH TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Insectside sprayers, insects with Senda-20L electrolytic effect, capacity of 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, 100% new products. the item is not is subject to VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC (February 27, 2015);Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng hoạt động bằng điện hiệu SENDA-20L, công suất 0.15-0.6Mpa, 12V8AH, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC (27/02/2015)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11460
KG
237
PCE
4503
USD
101121913367556
2021-11-18
081090 NG TY TNHH TRáI C?Y TH?NH PHáT DESAI CO PTE LTD Fresh pomegranate (4.5kg / ctn, 7-10 fruits / CTN). Scientific name: Punica Gratatum, NSX: Mengyin WaPLASTIC Food CO., LTD. New 100%;Quả lựu tươi (4,5kg/CTN, 7-10 quả/CTN). Tên khoa học: Punica gratatum, NSX: MENGYIN WANHUA FOOD CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
18720
KG
3744
UNK
8424
USD
170522SNLCNBVLB770435
2022-06-01
846789 I TR?NG NH?N YONGKANG ZHENGNENG INPORT EXPORT CO LTD Angle grinding machine Angle Grinder, Yongkang Zhengneng, code 3504A2, 100% new;Máy mài góc-xoay cầm tay loại Angle Grinder, nhà sx YONGKANG ZHENGNENG, mã 3504A2, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19509
KG
400
PCE
2400
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Piano string stand for 1 wire with felt paste, 711 / d112, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Chắn dây đàn piano đứng cho 1 dây có dán nỉ,711/d112,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
3
SET
17
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Piano string stand for 3 wires with felt paste, 711 / d312, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Chắn dây đàn piano đứng cho 3 dây có dán nỉ,711/d312,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
3
SET
27
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Rolling hammer for old Yamaha Style, 428, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Cán búa đàn nằm cho style yamaha cũ, 428,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
1
SET
393
USD
200422025C584985
2022-04-25
080719 NG TY TNHH TRáI C?Y TH?NH PHáT JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Fresh melon (6.5kg/CTN, size: B and L). Scientific name: Cucumis Melo, NSX: Jinan haoyuan Agricultural Products Co., Ltd. New 100%;Quả dưa lê tươi (6.5kg/CTN, size: B và L). Tên khoa học: Cucumis melo, NSX: JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
18000
KG
2400
UNK
15600
USD
040122025B786543
2022-01-08
080510 NG TY TNHH TRáI C?Y TH?NH PHáT JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Fresh orange (14kg / ctn, size: 40 #). Scientific name: Citrus Sinensis, NSX: Jinan Haoyuan Agricultural Products Co., LTD. New 100%;Quả cam tươi (14kg/CTN, size: 40#). Tên khoa học: Citrus sinensis, NSX: JINAN HAOYUAN AGRICULTURAL PRODUCTS CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
21700
KG
700
UNK
9800
USD
05032211-40-2202-0229
2022-05-25
220300 T THàNH VIêN HàNG H?I TR?NH PRIVATBRAUEREI EIBAU I SA GMBH Eibauer Hefeweizen Hell 5.2% 20x0.25L (1 tray = 1 UNK, 1 tray 20 bottles, 1 bottle of 250ml), NSX: November 26/2021 HSD: May 26, 2023. New 100%;Bia Eibauer Hefeweizen Hell 5.2% 20x0.25L (1 TRAY = 1 UNK, 1 tray 20 chai, 1 chai 250ml), NSX: 26/11/2021 HSD: 26/05/2023. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24019
KG
257
UNK
1683
USD
251020SITGTASG814224
2020-11-23
283323 I D?CH V? C?NG TRìNH M?I TR??NG XIE YAH WUXI JIAO YI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Aluminum sulfate application of alum (aluminum sulfate), used for wastewater treatment. CTHH: Al2 (SO4) 3.18H2O, code Cas: 10043-01-3, new 100%;Phèn đơn Aluminium sulfate (nhôm sunfat), dùng để xử lý nước thải. CTHH : Al2(SO4)3.18H2O , mã Cas: 10043-01-3, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
100200
KG
100
TNE
14800
USD
950669349096
2021-02-18
380859 N TR? M?I KH? TRùNG FUJI FLAVOR CO LTD Piece trap insects: Insect TRAP (NEW FOR CIGARETTE BEETLE SERRICO);Miếng bẫy côn trùng: INSECT TRAP(NEW SERRICO FOR CIGARETTE BEETLE)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
79
KG
3300
PCE
11220
USD
040122101509203-01
2022-02-28
380894 N TR? M?I KH? TRùNG MEBROM LTD Plant protection drugs for steaming sterilization: Methyl bromide 100% Date SX: 11/15/2021, SD term: 11/15/2023. New 100%.;Thuốc bảo vệ thực vật dùng để xông hơi khử trùng: METHYL BROMIDE 100% ngày SX : 15/11/2021, hạn SD : 15/11/2023. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
21350
KG
14000
KGM
95900
USD
171020HZHSE20093659
2020-11-18
970300 TR??NG ??I H?C FPT SHIJIAZHUANG D Z SCULPTURE CO LTD 2.44m tall statue, black, bronze decorations. New 100%.;Tượng người cao 2.44m, màu đen, bằng đồng dùng để trang trí. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
234
KG
1
PCE
4360
USD
221020COAU7226905390
2020-11-05
440800 T THàNH VIêN M?T TR?I M?I SHANDONG LIWEIMA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12mm (scientific name Paulownia kawakamii). DM Aviation under CITES. (63,501M3);Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc DM CITES. (63,501M3)
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
18210
KG
64
MTQ
29846
USD
261020COAU7226905500
2020-11-05
440800 T THàNH VIêN M?T TR?I M?I DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (scientific name Paulownia kawakamii). They are not on the list of Cites.;Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
37100
KG
120
MTQ
56254
USD
SF1121052111430
2021-10-20
620323 TR??NG ??I H?C KHOA H?C X? H?I Và NH?N V?N LIU YAMING Graduation Feast for graduate students, Shanghai Pudong Garment, NSX Shanghai Jianxin Company - 100% new goods;Lễ phục tốt nghiệp cho sinh viên cao học, hiệu Shanghai Pudong Garment, Nsx Shanghai Jianxin Company - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
21
KG
23
SET
46
USD
120721SZY-SM-HPH4497
2021-07-28
283340 I TR??NG AUREOLE MITANI CHI NHáNH H?I D??NG ADEKA ASIA PTE LTD Dinatri peroxodi sulphate (powder form) -Sodium persulfate (NA2S2O8); 25kg / bag. Used in industrial production. New 100%.;Dinatri Peroxodi Sulphat (dạng bột) -sodium persulfate (Na2S2O8); 25kg/bag. Dùng trong sản xuất công nghiệp. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
41086
KG
40000
KGM
51600
USD
300320HAZ20035209801
2020-04-03
080940 T NH?P KH?U TRáI C?Y BìNH MINH DESAI CO PTE LTD Quả mận tươi (10 kg/Carton). NSX: MENGYIN WANHUA FOOD CO., LTD. Tên khoa học: Prunus salicina. Hàng mới 100%;Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh: Plums and sloes: Plums;杏子,樱桃,桃子(包括油桃),李子和黑胡椒,新鲜的:李子和黑胡椒:李子
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
0
KG
721
UNK
5768
USD
112000006744208
2020-03-24
961519 I THàNH TR??NG FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Dây buộc tóc các loại bằng chun + nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
100
KGM
100
USD
060322HOC22030389
2022-03-11
732310 T THàNH VIêN TRí H?I UNI TOP TRADING 1988 CO LTD 202-4 Metal Bui "Poly-Brite" - 13g - 288 pieces / barrel, 100% new goods.;202-4 Bùi nhùi kim loại "Poly-Brite" - 13g - 288 cái/thùng, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1726
KG
10
UNK
340
USD
270322TNEWHA2203010
2022-04-18
842959 I ? T? TR??NG THàNH TAEYANG TRADING CO LTD Used crawler excavators, Doosan DX55ACE brand, produced 2011, DX55ACE5259 frame number. Diesel engine.;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng, nhãn hiệu DOOSAN DX55ACE, sản xuất 2011, số khung DX55ACE5259. Động cơ diesel.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
50000
KG
1
PCE
2500
USD
112000006744208
2020-03-24
961511 I THàNH TR??NG FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Lược chải tóc bằng nhựa, dài (15-25)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Of hard rubber or plastics: Of plastics;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
500
PCE
150
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
230522SMLMSEL2H7017500
2022-06-06
150600 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Squid Liver Oil (Ink liver oil) raw materials for production of animal feed, goods in accordance with Appendix VI Section I.1.1 Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28;SQUID LIVER OIL(Dầu gan mực) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với Phụ lục VI mục I.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019,dạng lỏng đóng thùng phi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
16560
KG
15
TNE
26904
USD
271121KMTCPUSE974775
2021-12-16
150600 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Squid Liver Oil (liver oil ink) raw materials for animal feed production and goods in accordance with Appendix VI Section I.1.1 Circular 21/201 / TT-BNNPTNTT dated 28/11 / 2019, liquid form;SQUID LIVER OIL(Dầu gan mực) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với Phụ lục VI mục I.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019,dạng lỏng đóng thùng phi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
16560
KG
15
TNE
24928
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot seeds 116 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 116 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
10
GRM
1
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot seeds 113 Scientific name Daucus Carota, Takii & Co., Ltd. Exporter, LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 113 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
10
GRM
1
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot Seeds TI-999 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt TI-999 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
50
GRM
5
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot seeds 114 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 114 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
10
GRM
1
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot seeds 115 Scientific name Dauucus Carota, Exporter of Takii & Co., LTD., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 115 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
10
GRM
1
USD
8476216162
2021-09-09
120991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG TAKII VI?T NAM T?I Hà N?I TAKII SEED Carrot seeds 103 Scientific name Dauucus Carota, Takii & Co., Ltd., Package 10 gr, sample order, 100% new;Hạt giống cà rốt 103 tên khoa học Daucus carota, nhà xuất khẩu Takii & Co., LTD., Gói 10 gr, hàng mẫu, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
10
GRM
1
USD
191020KMTCPUSD441368
2020-11-03
230121 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Squid liver powder, raw materials for animal feed production, in line with section 1.1 vI Circular 21/2019 / TT-BNN ngay28 / 11/2019, every bag, 25kg / bag.;Bột gan mực, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục vI 1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019, hàng bao, 25 Kgs/bao.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
18108
KG
18
TNE
15480
USD
141121KMTCPUSE920699
2021-12-10
230121 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Ink liver powder, raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section VI 1.1 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNTT dated 28/11 / 2019, bags, 25 kgs / bag.;Bột gan mực, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục vI 1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019, hàng bao, 25 Kgs/bao.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
54324
KG
54
TNE
48330
USD
211220CST201237754
2021-01-13
611692 I Và GIAO NH?N SAN H? ISHIGAKI COMPANY LTD Cotton gloves for the pump assembly. New 100%;Găng tay bông dùng cho việc tháo lắp bơm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
185
KG
4
SET
1146
USD
081221MH21120518
2021-12-15
590320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH DESIPRO PTE LTD DCL01 # & 100% polyester fabric (woven fabric) with coated PU, 147cm, 128gr / yds, 17991yds, model 8291483, 100% new;DCL01#&Vải 100%polyester ( vải dệt thoi ) Có tráng phủ PU, 147CM, 128gr/yds, 17991YDS, model 8291483, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2488
KG
24183
MTK
45524
USD
281020SHHHG20001240D
2020-11-03
600591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH ECLAT TEXTILE CO LTD TOP LEVEL INTERNATIONAL INC ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and 87% other components polyester, 13% spandex, 220 GSM / M2, 60 '', 1883.72 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 87% POLYESTER, 13% SPANDEX, 220 GSM/M2, 60'', 1883.72 yds, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
786
KG
2625
MTK
5293
USD
040920GSR0118729
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C THPS BV Wood Kunatepie (Scientific name: platymiscium Trinitatis), length 8-10 m, diameter: 20-60 cm., Aviation in the list of CITES, New 100%;Gỗ Kunatepie ( Tên Khoa học:Platymiscium trinitatis), dài 8-10m,đường kính: 20-60 cm.,Hàng không nằm trong danh mục CITES, Hàng mới 100%
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
DINH VU NAM HAI
23045
KG
17
MTQ
7161
USD
040920HLCUPB0200800972
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 30-60 cm. Quantity: 90,645 CBM / 18,555.94 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 30-60 cm. Khối Lượng : 90.645 CBM/18.555,94 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
378250
KG
91
MTQ
18557
USD
030920HLCUPB0200801105
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 30-60 cm. Quantity: 60,577 CBM / 12,314.09 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 30-60 cm. Khối Lượng : 60.577 CBM/12.314,09 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
126860
KG
61
MTQ
12315
USD