Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200622219173990
2022-06-30
940521 C?NG TY TNHH T I R O S S ZHONGSHAN SILK IMP EXP GROUP CO LTD OF GUANGDONG Tiross electric handlights use electricity 220V/50Hz, capacity of 17W, KT 34 x 19 x 19cm, Model TS1814. New 100%. Zhongshan Bailewei Lighting Co.;Đèn điện để bàn hiệu Tiross dùng điện 220V/50Hz, công suất 17W,KT 34 x 19 x 19cm, model TS1814. Hàng mới 100%. nhà sx ZHONGSHAN BAILIWEI LIGHTING CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG TAN VU - HP
4918
KG
1080
PCE
18576
USD
190622WTAOSGN22067960
2022-06-28
731591 C?NG TY TNHH C? KHí HàNG H?I S R C KONDOTEC INTERNATIONAL THAILAND CO LTD MasterLink Eye (MasterLink) for crane chains connected with welding size 22mm, SLR-032, G08, WLL 31.5 T. New goods 100%;Mắt nối xích (Masterlink) dùng cho dây xích cẩu hàng ghép nối bẳng mối hàn size 22mm, SLR-032, G08, WLL 31.5 T. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
10200
KG
40
PCE
6240
USD
S032289
2021-07-29
300640 C?NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? IVOCLAR VIVADENT AG 001mmd # & powder dentures, layerification No. 20191314-Adjvina / 170000008 / PCBpl-BYT (20g / vial) 100% new;001MMD#&Vật liệu làm răng giả dạng bột, bản phân loại số 20191314-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT (20g/lọ) Mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
21
KG
20
GRM
50
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 C?NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures Porcelain Support (3g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Porcelain Support (3g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
9
GRM
510
USD
16019452333-01
2021-02-01
711019 C?NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 013GPP # & alloys of gold, platinum and palladium (powdered) dentures Pontic cover (5 g / vial) New 100%;013GPP#&Hợp kim vàng, Platin và Paladi (dạng bột) làm răng giả Pontic cover (5g/lọ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
5
GRM
299
USD
69527377674-02
2021-02-18
810890 C?NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? GEODIGM CORPORATION 072IMP # & Head Titanium Metals (Biohorizon Straight Esthetic Abutments 3.0mm standard platform) New 100%;072IMP#&Trụ kim loại Titanium (Biohorizon Straight Esthetic Abutments 3.0mm platform standard) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
193
KG
1
PCE
165
USD
SFX27807950
2022-04-01
481690 C?NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 094HOF Bite paper used to determine contact points (Hanel Occlusion Foil, Double-SIDed, Red, 26m/Roll) 100%);094HOF#&Giấy cắn dùng để xác định điểm tiếp xúc (Hanel Occlusion Foil, Double-Sided, Red, 26m/cuộn) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
306
KG
884
MTR
395
USD
SFX27809211
2022-06-01
481690 C?NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 094HOF #& Bite Paper used to determine the contact points (Hanel Occlusion Foil, Double-SIDED, RED, 25M/Roll) 100%);094HOF#&Giấy cắn dùng để xác định điểm tiếp xúc (Hanel Occlusion Foil, Double-Sided, Red, 25m/cuộn) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
318
KG
2500
MTR
1136
USD
SFX27809211
2022-06-01
810990 C?NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH 091ZCB #& Zirconia seeds used to keep heat in the new sintering granulate ytz, 200g/box) 100%;091ZCB#&Hạt Zirconia dùng để giữ nhiệt trong lò nung sứ (Sintering granulate YTZ, 200g/hộp) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
318
KG
1
KGM
224
USD
SFX27806806
2022-02-24
740311 C?NG TY TNHH GIA C?NG R?NG TH?I ??I K? THU?T S? DT SHOP GMBH EN-0162 # & CatOt of Bego Eltropol 300 Polishing Machine, Bego Brand, Model 53041 (Supplementary Cathode for Eltropol 300) New 100%;EN-0162#&Catôt của máy đánh bóng BEGO ELTROPOL 300, hiệu BEGO, model 53041(Supplementary cathode for Eltropol 300) Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
390
KG
5
PCE
730
USD
230222JSEVNB20035
2022-03-21
310290 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I R?NG SINH ??I ACCEED CO LTD Mixed fertilizer NPK, Name Amairo, Manufacturer: Amairo Rikka, 200kgs / Drum, 2 Drum in 1 Pallets. (Content N: 1.9%; P2O5HH: 1.1%; K2OHH: 0.6%). New 100%;Phân bón lá hỗn hợp NPK, tên Amairo, nhà SX: AMAIRO RIKKA, 200kgs/drum, 2 drum trong 1 pallets. (Hàm lượng N: 1,9% ; P2O5hh: 1,1% ; K2Ohh: 0,6%). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
400
KGM
2504
USD
9548960805
2021-07-22
844832 C?NG TY C? PH?N S?I PHú BàI RIETER CHINA TEXTILE INSTRUMENTS CO LTD Pairing Rieter Machine Parts, model SB-D26: D30 tree fibers during prolonged stainless steel B, P / N: 11005808, a new 100%;Phụ tùng máy Ghép Rieter, model SB-D26: Cây suốt kéo dài sợi D30 B bằng thép không gỉ, P/N: 11005808, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
217
USD
73851529074
2021-07-23
844540 C?NG TY C? PH?N S?I PHú BàI TIMTEX TRADING CO LTD Blackboard yarn machine (fiber quality testing machine) works with electricity, 100% new products. Code: 2520 Lab;Máy guồng sợi bảng đen (máy kiểm tra chất lượng sợi) hoạt động bằng điện, hàng mới 100%. Code: 2520 LAB
EUROPE
VIETNAM
MILANO
DA NANG
315
KG
1
SET
6184
USD
290422LNBHCM22044514
2022-06-07
551430 C?NG TY TNHH V?I S?I DPT SHAOXING JINSHENGTAI TEXTILE CO LTD Woven fabric with synthetic staple fiber (80% of 20% cotton polyester) 58/59 '' - from fibers with different colors, weighing 253g/m2 (color: navy34-03) used to sew shirts. New 100%;Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp (80% Polyester 20% cotton) khổ 58/59'' - từ các sợi có các màu khác nhau, có trọng lượng 253g/m2(color:NAVY34-03 ) dùng để may áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6699
KG
961
MTR
2979
USD
150522149203505000
2022-06-02
845522 C?NG TY C? PH?N I S DONGGUAN KAIGUI MACHINERY CO LTD The automatic cooling machine automatically frame iron bar t 28x24x1220/610 1200/600mm - 100%new machine, machine parts and 4 sets of backup molds - 100%new;Máy cán nguội tự động khung sắt thanh phụ T 28x24x1220/610 1200/600mm - máy mới 100%, các bộ phận máy và 4 bộ khuôn dự phòng - mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23835
KG
1
SET
38000
USD
150522149203505000
2022-06-02
845522 C?NG TY C? PH?N I S DONGGUAN KAIGUI MACHINERY CO LTD The automatic cooling machine automatically frame the iron frame t 30x24x1220/610 1200/600mm - 100%new machine, machine parts and 8 backup molds - 100%new;Máy cán nguội tự động khung sắt thanh phụ T 30x24x1220/610 1200/600mm - máy mới 100%, các bộ phận máy và 8 bộ khuôn dự phòng - mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23835
KG
2
SET
76000
USD
PTLVN220419B
2022-04-25
910219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ?I?N T? R M GOOD FORCE LIMITED Realme smartwatch, model: RMW2008, 1.4 "/3.5 cm, do not use sim (100% new products);Đồng hồ thông minh hiệu Realme, model: RMW2008, 1.4"/3.5 cm, không sử dụng sim (hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
289
KG
500
PCE
13000
USD
130222DEHAM-SE-3472200112
2022-04-04
844833 C?NG TY C? PH?N S?I PHú BàI 2 ACE TRADING CO LTD Completely CS1-1261203 fiber piles for Toyota RX 240 fiber machines (100% new products);CỌC SỢI HOÀN CHỈNH CS1-1261203 DÙNG CHO MÁY SỢI CON TOYOTA RX 240 ( HÀNG MỚI 100% )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
232
KG
300
PCE
7273
USD
4191787025
2021-07-09
293890 C?NG TY C? PH?N R??U Và N??C GI?I KHáT Hà N?I CHANGSHA VIGOROUS TECH CO LTD Lacked rice sprouts, NSX: Changsha Vigorous-Tech Packing Paper Box 2.Kg Powder, NSX: 2/7/2021, HSD 01/07/2023, sample order, used in experiments, 100% new;Chiết suất mầm gạo lứt, NSX : CHANGSHA VIGOROUS-TECH đóng gói hộp giấy 2.kg dạng bột , NSX: 2/7/2021, HSD 01/07/2023, hàng mẫu, sử dụng trong thí nghiệm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAIKOU
HA NOI
3
KG
2
KGM
20
USD
9248 1095 1206
2021-07-26
820820 I U R I B U P UTENSILI S R L 5060080012 milling cutter (for wood milling machine) D80 X12 Z = 3X D20X50 DX, 100% new bup brand;5060080012 Dao phay (cho máy phay gỗ) D80 x12 Z=3x d20x50 Dx, hiệu BUP mới 100%
ITALY
VIETNAM
PESARO
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
174
USD
9248 1095 1206
2021-07-26
820820 I U R I B U P UTENSILI S R L 6013012022 Milling knife (for wood milling machine) D12 X22.5 x LT = 75 Z = 2 x D12X40 RH, 100% new bup brand;6013012022 Dao phay (cho máy phay gỗ)D12 x22,5 x LT=75 Z=2 x d12x40 Rh , hiệu BUP mới 100%
ITALY
VIETNAM
PESARO
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
297
USD
9248 1094 7990
2021-06-07
820820 I U R I G3 DI FANTACCI GIANCARLO C S R L A0425.016RP milling cutter (for wood milling machine) d = 20 b = 75 ltt = 120 x 20 z = 3 rot rh pos, 100% new G3 brand;A0425.016RP Dao phay (cho máy phay gỗ) D=20 B=75 LTT=120 X 20 Z=3 ROT RH POS, hiệu G3 mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
652
USD
69533248165
2022-05-25
350110 C?NG TY C? PH?N CH? S?I CAO SU V R G SA DO HAIHANG INDUSTRY CO LTD Casein acid catalysts used in the vulcanization of rubber fibers used in the textile industry, CAS code: 9000-71-9, CTHH: C18H14N2O3C. New 100%.;Chất xúc tác acid casein dùng trong quá trình lưu hoá chỉ sợi cao su dùng trong ngành dệt, Mã cas: 9000-71-9, CTHH: C18H14N2O3C. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CAPITAL INTERNATIONA
HO CHI MINH
524
KG
500
KGM
9000
USD
150320AMIGL200069223A
2020-03-21
350110 C?NG TY C? PH?N CH? S?I CAO SU V R G SA DO SHANGRI LA KANGMEI DAIRY PRODUCTS CO LTD INDUSTRIAL ACID CASEIN - A xit Casein. Hàng NK để SX chỉ sợi cao su, đã nhập khẩu tại TK 103080948132 (31/12/2019), không thuộc phạm vi điều chỉnhcủa nghị định 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017). Mới 100%;Casein, caseinates and other casein derivatives; casein glues: Casein;酪蛋白,酪蛋白酸盐和其他酪蛋白衍生物;酪蛋白胶:酪蛋白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
0
KG
2000
KGM
13600
USD
112000005940682
2020-02-21
300230 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? T I G E R CHINA ANIMAL HUSBANDRY INDUSTRY CO LTD Vaccine: Foot and Mouth Disease Vaccine, Inactivated, Type O (O/Mya98/XJ/2010 + O/GX/09-7 strain)- Phòng bệnh lở mồm long móng trên lợn. 50ml/ lọ, số lot:2001001. Mới 100%. HSD: 21/07/2021;Human blood; animal blood prepared for therapeutic, prophylactic or diagnostic uses; antisera, other blood fractions and immunological products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes; vaccines, toxins, cultures of micro-organisms (excluding yeasts) and similar products: Vaccines for veterinary medicine;人体血液;准备用于治疗,预防或诊断用途的动物血液;抗血清,其他血液成分和免疫学产品,无论是否通过生物技术方法进行修改或获得;疫苗,毒素,微生物培养物(不包括酵母)及类似产品:兽医疫苗
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
20000
UNA
260000
USD
210222EGLV415210017044
2022-04-22
520100 C?NG TY TNHH S?I LONG THáI T? OLAM GLOBAL AGRI PTE LTD Raw cotton (not brushed, not carefully brushed)- Raw cotton (natural cotton);Bông thô ( chưa chải thô, chưa chải kỹ)- raw cotton ( bông thiên nhiên)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
267564
KG
266343
KGM
695280
USD
9898464085
2021-11-02
853931 C?NG TY TNHH ?I?N SàI GòN SIEMENS MEDIUM VOLTAGE SWITCHING TECH WUXI Voltage indicator (device indicator when there is electricity), brand: H. Horstmann, Model: 8DX1600, Material: plastic, small lights inside; 100% new;Chỉ báo điện áp (chỉ báo thiết bị khi có điện), Hiệu: H. Horstmann, model: 8DX1600, chất liệu: bằng nhựa, có đèn nhỏ bên trong; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
5
KG
6
PCE
30
USD
080221EGLV 001000781205
2021-02-18
550320 C?NG TY TNHH S?I LONG THáI T? TAINAN SPINNING CO LTD xo1 # & polyster fibers not carded polyester staple combed-FIBER SEMI-dull 1.2d X 38mm RAW WHITE A GRADE "NANLON" BRAND; TKKH: 103598165161 / E31 (10/16/2020);xo1#&Xơ polyster chưa chải thô chưa chải kỹ-POLYESTER STAPLE FIBER 1.2D X 38MM SEMI-DULL RAW WHITE A GRADE "NANLON" BRAND; TKKH:103598165161/E31 (16/10/2020)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
228836
KG
228000
KGM
228000
USD
261220KHCC20123278
2021-01-06
741910 C?NG TY TNHH S?I LONG THáI T? TAINAN SPINNING CO LTD Band of iron door-hinge spinning CHAIN- (Item used longer than 80% new);Dây xích sắt -của máy kéo sợi-HINGE CHAIN-(Hàng đã qua sử dụng còn mới trên 80%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3984
KG
5
PCE
18
USD
151021CKCOPUS0105567
2021-10-28
520831 C?NG TY TNHH V?I S?I GIANG NAM ANDAMIRO CO LTD Blue yarn woven fabric 100% Coton size 150cm, weight 125gsm, used in apparel, new 100%;vải dệt thoi sợi màu xanh da trời100% coton khổ 150cm , trọng lượng 125gsm, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1836
KG
600
YRD
330
USD
151021CKCOPUS0105567
2021-10-28
521039 C?NG TY TNHH V?I S?I GIANG NAM ANDAMIRO CO LTD Woven fabric CVC 23/2 60SP 50% Polyeste, 50% Coton Suffering 150cm, Dyed in blue, pink, pink indium, and gray, weight 145gsm, used in apparel, new 100%;vải dệt thoi CVC 23/2 60SP 50% Polyeste, 50% coton khổ 150cm, đã nhuộm xanh da trời, hồng, hồng indi, và xám, trọng lượng 145gsm, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1836
KG
3701
YRD
1739
USD
090322ZGNGB0171000556
2022-03-17
550490 C?NG TY TNHH S?I LONG THáI T? HANGZHOU BENMA CHEMFIBRE AND SPINNING CO LTD Fiber Staple (Polyester) Renewable (Unchploved, Uncurned) Used to spinning - 100% Regenerated Polyester Staple Fiber 1.2D * 38mm Semi Dull Raw White BM10M (100% Post-Consumer Recycled Polyester);Xơ staple ( polyester) tái tạo (chưa chải thô, chưa chải kỹ ) dùng để kéo sợi - 100% REGENERATED POLYESTER STAPLE FIBER 1.2D*38MM SEMI DULL RAW WHITE BM10M ( 100% Post-Consumer Recycled Polyester )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
98801
KG
98513
KGM
143829
USD
041021THCC21092057
2021-10-19
844590 C?NG TY TNHH S?I LONG THáI T? GUAN SHEN MACHINERY INDUSTRIAL CORPORATION Raw fiber processing machine (Model GS-610, serial number 1100901, year of production 2021) for spinning workshops, 100% new products;Máy xử lý sợi thô (Model GS-610, số seri 1100901, năm sản xuất 2021) dùng cho xưởng kéo sợi, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1715
KG
1
SET
12000
USD
030122SLT21122001
2022-01-12
551693 C?NG TY C? PH?N V?I S?I SEN H?NG SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO LTD Woven fabric from recreated staple fibers, 100% new. T / P: 60% Viscose (from Lotus) 40% polyester, from different colored fibers, 107 GSM weight, 130 * 90, size 57/58 ". Code: YDT1-22-11 White-green color;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, mới 100%. T/p: 60%Viscose(từ Lotus)40%Polyester, từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 107 GSM, 130*90, khổ 57/58". Mã: YDT1-22-11 màu White-Green
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1277
KG
1436
MTR
4522
USD
348087160810
2020-02-27
551623 C?NG TY C? PH?N V?I S?I SEN H?NG SHAOXING ZHEJIA TEXTILE CO LTD VẢI Polyester, 1 KIỆN GỒM 2 CUỘN VẢI, 1 CUỘN DÀI 51.3M - KHỔ 57INCH, 1 CUỘN DÀI 32.2M - KHỔ 58 INCH, MỚI 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
84
MTR
20
USD
221021SLT21100961
2021-11-02
520833 C?NG TY C? PH?N V?I S?I SEN H?NG SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO LTD Woven fabric from cotton, 100% new. Ingredients: 97% Cotton3% Spandex, 3-threaded 3-threaded yarn fabric, 170gsm, 125 * 75, 57/58 ". Code: 1132 # 32, Color #green;Vải dệt thoi từ bông, mới 100%. Thành phần: 97%Cotton3%Spandex, vải vân chéo 3 sợi đã nhuộm, trọng lượng 170GSM, 125*75, khổ 57/58". Mã: 1132#32, màu #Green
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
636
KG
112
MTR
403
USD
221021SLT21100961
2021-11-02
520833 C?NG TY C? PH?N V?I S?I SEN H?NG SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO LTD Woven fabric from cotton, 100% new. Ingredients: 97% Cotton3% Spandex, 3-threaded 3-threaded yarn fabric, weight 170gsm, 125 * 75, size 57/58 ". Code: 1132 # 19, # L.Brown;Vải dệt thoi từ bông, mới 100%. Thành phần: 97%Cotton3%Spandex, vải vân chéo 3 sợi đã nhuộm, trọng lượng 170GSM, 125*75, khổ 57/58". Mã: 1132#19, màu #L.Brown
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
636
KG
117
MTR
422
USD
220322KMTCSHAI961601
2022-04-05
551511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?I S?I MINH AN HANGZHOU TIANRUI PRINTING AND DYEING CO LTD Fabric, woven, from stapling polyeste, 65% polyester, 35% Bamboo Viscose, Soft Finish, 45*45, 135*86, Suffering 57/58 ", 132 GSM, Color: White Blue/HV, used to sew pants Austria. 100% new goods;Vải, dệt thoi, từ xơ staple polyeste, 65% polyester, 35% bamboo viscose, Soft finish, 45*45, 135*86, khổ 57/58", 132 gsm, màu : White Blue/HV , dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8291
KG
1416
MTR
4813
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1249
MTR
4807
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1554
MTR
5983
USD
020420JHSE20040005
2020-04-08
690100 C?NG TY TNHH S?I MEKONG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Hạt lọc tạp chất trong nguyên liệu sản xuất sợi, làm từ bột silic hóa thạch, N.W: 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar siliceous earths;硅质化石粉(例如硅藻土,霰石或硅藻土)或类似硅土的砖,块,瓷砖和其他陶瓷制品
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
1200
USD
44001063131
2022-06-01
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
8301926371
2021-11-06
721240 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION Steel shapes used Metal co-production, SX: Meiwa Coporation (Japan), 100% new products;Miếng định hình bằng thép dùng sản xuất Co kim loại , Nhà sx: MEIWA COPORATION (JAPAN), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
662
PCE
66
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 45 # & Corrugated galvanized steel cover N-SP shaped aluminum rotors (41-89 * 55-112 * 147-350mm);45#&Tấm bìa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 6 # & cardboard steel propeller type P formation (41-89 * 55-112 * 147-350mm);6#&Tấm bìa bằng thép loại P hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
12000
PCE
852
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 20 # & panels between steel painted D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);20#&Tấm giữa bằng thép đã sơn hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
300
PCE
158
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 3 # & cardboard with steel blades (28-88 * 39-123 * 123-530mm);3#&Tấm bìa bằng thép hình cánh quạt(28-88*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
22400
PCE
5768
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 32 # & panels between steel type D-shaped N-P (12-30 * 38-71 * 147-325mm);32#&Tấm giữa bằng thép loại N-P hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
104600
PCE
8985
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 19 # & Sheet steel painted inside the ellipse (68-276 * 26-120 * 90-425mm);19#&Tấm bên bằng thép đã sơn hình elip (68-276*26-120*90-425mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
200
PCE
106
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 44 # & panels between galvanized aluminum type D-shaped N-SP (12-30 * 38-71 * 147-325mm);44#&Tấm giữa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
64200
PCE
5932
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 2 # & panels between steel D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);2#&Tấm giữa bằng thép hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
33600
PCE
8652
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & Corrugated aluminum coated steel side N-SP ellipse (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
260621RKE2106029
2021-07-09
721669 C?NG TY C? PH?N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & aluminum-plated steel sheet with elliptical n-sp type (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
22682
KG
52400
PCE
5025
USD
090422GOSUNGB9968698AZ
2022-04-21
551692 C?NG TY TNHH V?I S?I SAO VI?T SHAOXING NAQIAN TEXTILE CO LTD Woven fabric dyed, product code: SLT6-150, 38%Viscose (from Bamboo) 58%Polyester 4%Spandex, Color: L.BLUE#36, 57/58 ". 100%new goods;Vải dệt thoi đã nhuộm, mã hàng: SLT6-150, 38%VISCOSE (FROM BAMBOO) 58%POLYESTER 4%SPANDEX, màu: L.BLUE#36, khổ 57/58". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3030
KG
1575
MTR
3938
USD
201020KKTCB20000921
2020-11-19
230691 C?NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN HOOGHLY AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction (Indian Rice Bran Extraction De-oiled), used as raw materials for animal feed production, 50kg / bag, 100% new goods,;Cám gạo trích ly (Indian De-oiled Rice Bran Extraction ),dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, 50kg/bao, hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313440
KG
312869
KGM
53814
USD
211220EGLV 106000100779
2021-01-12
230649 C?NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN DML EXIM PVT LTD Rapeseed meal - Raw animal feed production - Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and OL 38 / CN-feed dated 20.01.2020. Bulk cargoes in containers. New 100%;Khô dầu hạt cải - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng xá trong container. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
308250
KG
308
TNE
95558
USD
101220GOSUBOM6299412
2021-01-14
230310 C?NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN GUJARAT AMBUJA EXPORTS LIMITED Gluten, corn (Corn Gluten Feed) used as raw materials for feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN, QCVN01: 190/2020 / BNN. New goods, bagging approximately 50kg - 60kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, đóng bao khoảng 50kg - 60kg/bao
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
250120
KG
250
TNE
60529
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
841290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Cylinder accessories: TJ-16 cylinder tip for compressed air system (100%new goods);Phụ kiện xy lanh: Đầu ty xy lanh TJ-16 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
5
PCE
39
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
841290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Cylinder accessories: RDC-1DZ inductor for compressed air system (100%new goods);Phụ kiện xy lanh: cuộn cảm RDC-1DZ dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
10
PCE
70
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION SQH rubber ring connector 04-00 for compressed air system (100%new goods);Đầu nối dạng vòng bằng cao su SQH 04-00 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
200
PCE
74
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION Squulum rubber ring connector 04-00 for compressed air system (100%new goods);Đầu nối dạng vòng bằng cao su SQU 04-00 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
100
PCE
62
USD
260522SMLSBUS220521
2022-06-01
400690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T TANHAY CORPORATION SQT rubber ring connector 08-00 for compressed air system (100%new goods);Đầu nối dạng vòng bằng cao su SQT 08-00 dùng cho hệ thống máy khí nén (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1574
KG
200
PCE
106
USD
301221EFBKK2112047
2022-01-06
841360 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T YUKEN SEA CO LTD A56-F-R-01-H-K-K-32 rotating hydraulic hydraulic pump for factory in factories, the item is not of Circular 41/201 / TT-BGTVT (100% new);Bơm thủy lực kiểu piston chuyển động quay A56-F-R-01-H-K-32 dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng,hàng không thuộc thông tư 41/2018/TT-BGTVT (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1848
KG
1
PCE
748
USD
250921EFBKK2109042
2021-10-04
841361 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T YUKEN SEA CO LTD Piston-type hydraulic pump PV2R1-12-F-RAA-43C spinning machine for systems in the factory, the item is not in Circular 41/2018 / TT-BGTVT (100% new);Bơm thủy lực kiểu piston chuyển động quay PV2R1-12-F-RAA-43C dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng,hàng không thuộc thông tư 41/2018/TT-BGTVT (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2139
KG
1
PCE
164
USD
250921EFBKK2109042
2021-10-04
841361 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T YUKEN SEA CO LTD Piston hydraulic pump rotating piston spinning PV2R13-25-94-L-RAAA-43C for systems in the factory and the item is not in Circular 41/2018 / TT-BGTVT (100% new);Bơm thủy lực kiểu piston chuyển động quay PV2R13-25-94-L-RAAA-43C dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng,hàng không thuộc thông tư 41/2018/TT-BGTVT (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2139
KG
1
PCE
555
USD
250921EFBKK2109042
2021-10-04
841361 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T YUKEN SEA CO LTD SVPDF-4070-4070-20T rotary piston type hydraulic pump for systems in factories, the item is not in Circular 41/2018 / TT-BGTVT (100% new);Bơm thủy lực kiểu piston chuyển động quay SVPDF-4070-4070-20T dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng,hàng không thuộc thông tư 41/2018/TT-BGTVT (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2139
KG
1
PCE
277
USD
250921EFBKK2109042
2021-10-04
841361 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?Y KHí ?I?N R T YUKEN SEA CO LTD Piston-type hydraulic pump PV2R1-17-F-RAA-43C spinning machine for factory in factories, the item is not in Circular 41/2018 / TT-BGTVT (100% new goods);Bơm thủy lực kiểu piston chuyển động quay PV2R1-17-F-RAA-43C dùng cho hệ thống máy trong nhà xưởng,hàng không thuộc thông tư 41/2018/TT-BGTVT (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2139
KG
2
PCE
328
USD
132200013585354
2022-01-03
720925 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Spcc # & cold rolled steel - SPCC-SD (product of non-flat rolled steel, unpoken or coated, cut finished products): 3.2mm x 1219mm x 870mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 3.2mm x 1219mm x 870mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
10823
KG
1019
KGM
1391
USD
132100017443135
2021-12-15
720925 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Spcc # & cold rolled steel - SPCC-SD (product of non-flat rolled steel, unpoken or coated, cut finished products): 3.2mm x 1219mm x 870mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 3.2mm x 1219mm x 870mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
13893
KG
986
KGM
1375
USD
132200018414567
2022-06-25
720926 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM SPCC #& cold rolled steel in alloy sheet. Do not cover the finished product: 2.0mm x 1219mm x 1219mm. 100% new;SPCC#&Thép cán nguội dạng tấm không hợp kim. không phủ mạ tráng thành phẩm: 2.0mm x 1219mm x 1219mm. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VN
CONG TY GIA CONG KIM LOAI SAI GON
5826
KG
1050
KGM
1304
USD
132100016705048
2021-11-18
720926 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON SPCC # & cold rolled steel - SPCC-SD (Products of non-flat rolled steel, unpooped or coated, cutoffs): 2mm x 1219mm x 1219mm;SPCC#&THÉP CÁN NGUỘI - SPCC-SD ( sản phẩm của thép không hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, thành phẩm đã cắt ): 2mm x 1219mm x 1219mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON
13531
KG
1003
KGM
1344
USD
132200018413730
2022-06-25
721130 C?NG TY TNHH GIA C?NG KIM LO?I SàI GòN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM SPCC #& cold rolled steel in alloy sheet. Do not cover the finished product: 1.0mm x 230mm x 380mm. 100% new;SPCC#&Thép cán nguội dạng tấm không hợp kim. không phủ mạ tráng thành phẩm: 1.0mm x 230mm x 380mm. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VN
CONG TY GIA CONG KIM LOAI SAI GON
5130
KG
477
KGM
592
USD