Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.5102179911e+017
2021-11-10
848320 I SàI GòN HUY PHáT HENAN BRIDGE IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED Human pillows use KYS type bearings UP003, aluminum material, steel, not used for the vehicle engine of Chapter 87, used for weaving machines, 100% new products;Gối đỡ dùng ổ bi hiệu KYS loại UP003, chất liệu bằng nhôm, thép, không dùng cho động cơ xe của chương 87, dùng cho máy dệt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21142
KG
120
PCE
109
USD
110721YMLUI228365915
2021-07-30
848320 I SàI GòN HUY PHáT HENAN BRIDGE IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED Human pillow Use LK bearings type UCP318 type, Iron and steel material, not for the car engine of Chapter 87, for rice milling machines, 100% new products;Gối đỡ dùng ổ bi hiệu LK loại UCP318, chất liệu gang thép, không dùng cho động cơ xe của chương 87, dùng cho máy xát gạo, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26434
KG
20
PCE
852
USD
150121112100008000000
2021-01-16
140190 BùI V?N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
190122NSSLLCHCC2200032
2022-01-24
390769 PH?N T?N PHú SàI GòN GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED Polyethylene terephthalate resin - PET polyethylene terephthalate (PET), Grade: SA150T;Hạt nhưa Polyethylene Terephthalate dạng nguyên sinh (Polyethylene Terephthalate Resin - PET), Grade: SA150T
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
192576
KG
48000
KGM
50400
USD
070921NSSLLCHCC2102023
2021-09-17
390769 PH?N T?N PHú SàI GòN GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED Polyethylene terephthalate polyethylene terephthalate (Polyethylene Terephthalate Resin - Pet), Grade: SA135T;Hạt nhựa Polyethylene Terephthalate dạng nguyên sinh (Polyethylene Terephthalate Resin - PET), Grade: SA135T
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
120360
KG
120000
KGM
117000
USD
241221EGLV155100149085
2022-01-04
851679 PH?N PH?N PH?I GIA HUY ZHANJIANG HONGFEI TRADE CO LTD Super speed water kettle CM8217 (1500W, 1.8L, 220V / 50Hz) Comet brand. 100% new (FOC goods);Bình đun nước siêu tốc CM8217 (1500W, 1.8L, 220V/50Hz) hiệu COMET . Mới 100% (hàng FOC)
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
7497
KG
12
PCE
34
USD
150821BLRS21009234
2021-09-07
850421 PH?N THI?T B? ?I?N SàI GòN GE T AND D INDIA LIMITED Power transformers for measuring equipment using liquid dielectric liquid 123kV, 31.5KA / 1SEC, Outdoor, 10VA deductor, CL0.5 (Core1,2). 20VA, CL5P20 (Core3.4.5), 200-400 / 1A, GE brand, cat.no OSKF145- 100% new goods.;Máy biến dòng điện dùng cho thiết bị đo lường sử dụng điện môi lỏng 123kV,31,5KA/1sec, outdoor, CSDĐ 10VA,CL0,5(core1,2). 20VA,CL5P20(core3,4,5), 200-400/1A,hiệu GE, Cat.No OSKF145- hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
3
SET
9555
USD
260921LHZHPG21090053SH
2021-10-11
730831 PH?N SàI GòN NAM PHáT ZHENGZHOU EVERBRIGHT CONSTRUCTION MATERIAL CO LTD Ceiling sliding door (Industrial Sectional Door), Size: W1800 * H2000 (mm), including steel frame, steel hinge, steel cable, PU panel, motor, control cabinet. 100% new;Cửa cuốn trượt trần (Industrial Sectional Door), kích thước:W1800*H2000 (mm), gồm khung thép, bản lề thép, dây cáp thép, tấm panel PU, motor, tủ điều khiển.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2560
KG
7
PCE
5250
USD
260921LHZHPG21090053SH
2021-10-11
730831 PH?N SàI GòN NAM PHáT ZHENGZHOU EVERBRIGHT CONSTRUCTION MATERIAL CO LTD Ceiling sliding door (Industrial Sectional Door), Size: W2500 * H3000 (mm), including steel frame, steel hinge, steel cable, PU panel, motor, control cabinet. New 100%;Cửa cuốn trượt trần (Industrial Sectional Door), kích thước:W2500*H3000(mm), gồm khung thép, bản lề thép, dây cáp thép, tấm panel PU, motor, tủ điều khiển.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2560
KG
1
PCE
1028
USD
15712645942
2021-02-19
030633 PH?N TH? GI?I H?I S?N SàI GòN BERGEN KINGCRAB Live king crab (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg / child;Cua hoàng đế sống (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
969
KG
715
KGM
32882
USD
132100016130761
2021-10-29
900150 PH?N M?T KíNH SàI GòN HOYA LENS S PTE LTD 1ft07-a7a # & glasses of glasses F8150T70SPH # & VN;1FT07-A7A#&TRÒNG MẮT KÍNH F8150T70SPH#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY HOYA LENS VIET NAM
KHO CTY CP MAT KINH SAI GON
239
KG
336
PCE
564
USD
071221JWLEM21110881
2021-12-14
851821 PH?N PH?N PH?I ?I?N T? JVS RETURNSTAR INTERACTIVE TECHNOLOGY GROUP CO LTD Speakers used in conferences, frequencies: 100Hz-22KHz, voltage: AC100-240, 50-60Hz, 12W, Model: S330, Brand: IQ, KT: 180mm * 180mm * 40mm, 100% new goods;Loa dùng trong hội nghị, tần số: 100Hz-22KHz, điện áp: AC100-240, 50-60Hz, 12W, model: S330, hiệu: IQ, kt: 180mm*180mm*40mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
186
KG
2
SET
440
USD
180220HTHCM200178025
2020-02-26
320490 PH?N IN Và V?T T? SàI GòN FOCO CAN PACKING LIMITED Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng sản xuất mực in Pigment Red 49:1 (OF-73) - mới 100%;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或发光体的合成有机产物,不论是否有化学定义:其它
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
KGM
3000
USD
120921MBEL1090486
2021-10-28
271490 PH?N IN Và V?T T? SàI GòN MARUBENI CHEMIX CORPORATION Tar using Gilsonite Selects 325 Lump ink production - 100% new;Hắc ín dùng sản xuất mực in Gilsonite Selects 325 lump - mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
7285
KG
7
TNE
14700
USD
9898464085
2021-11-02
853931 I?N SàI GòN SIEMENS MEDIUM VOLTAGE SWITCHING TECH WUXI Voltage indicator (device indicator when there is electricity), brand: H. Horstmann, Model: 8DX1600, Material: plastic, small lights inside; 100% new;Chỉ báo điện áp (chỉ báo thiết bị khi có điện), Hiệu: H. Horstmann, model: 8DX1600, chất liệu: bằng nhựa, có đèn nhỏ bên trong; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
5
KG
6
PCE
30
USD
220421ONEYBUEB03069700
2021-08-03
020450 PH?N ??U T? INTIMEX SàI GòN FAYMAN EUROPE LIMITED Meat of frozen raw goat (with skin, headless, non-internal, non-foot) approximately 19kg per barrel (Frozen Goat Carcass. 19kg per carton);Thịt dê nguyên con đông lạnh (có da, không đầu, không nội tạng, không chân) xấp xỉ 19kg mỗi thùng (Frozen goat carcass. 19kg per carton)
CHINA
VIETNAM
VALPARAISO
CANG CAT LAI (HCM)
17928
KG
17651
KGM
58248
USD
250521OOLU2668236760
2022-03-11
020450 PH?N ??U T? INTIMEX SàI GòN FAYMAN EUROPE LIMITED Meat of frozen raw goat (with skin, headless, non-internal, non-leg) approximately 19kg per bag (Frozen Goat Carcass. 19kg per carton);Thịt dê nguyên con đông lạnh (có da, không đầu, không nội tạng, không chân) xấp xỉ 19kg mỗi túi (Frozen goat carcass. 19kg per carton)
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CONT SPITC
18901
KG
18582
KGM
16166
USD
040621OOLU2669530730
2022-03-11
020450 PH?N ??U T? INTIMEX SàI GòN FAYMAN EUROPE LIMITED Meat of frozen raw goat (with skin, headless, non-internal, non-foot) approximately 19kg per barrel (Frozen Goat Carcass. 19kg per carton);Thịt dê nguyên con đông lạnh (có da, không đầu, không nội tạng, không chân) xấp xỉ 19kg mỗi thùng (Frozen goat carcass. 19kg per carton)
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CONT SPITC
17382
KG
17066
KGM
14847
USD
4538996954
2022-04-07
382000 PH?N THI?T B? SàI GòN LABCONCO CORPORATION Heat exchange solution for freezone freezone, 3.76L/box, P/N: 7840000. Manufacturer: Labconco;Dung dịch trao đổi nhiệt dùng cho máy đông khô FreeZone, 3.76L/hộp, P/N: 7840000. Nhà sản xuất: Labconco
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY APT - MO
HO CHI MINH
6
KG
1
UNK
106
USD
AML21100359
2021-10-29
902790 PH?N THI?T B? SàI GòN PERKINELMER SINGAPORE PTE LTD 2.0mm Sample Sprayer ID for spectrophotometer, Code: We023948, HSX: Perkinelmer, 100% new goods, Laboratory use;Đầu phun mẫu 2.0mm ID dùng cho máy quang phổ, code: WE023948, HSX: Perkinelmer, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
7
KG
2
PCE
995
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 PH?N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Sealing gasket gasket, Nozzle 3.0/ Side Cover/ Oil Seal CSP03766/ CSN20564, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu vòi phun GASKET, NOZZLE 3.0 / SIDE COVER/ OIL SEAL CSP03766/CSN20564, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
68
PCE
136
USD
ASINA1000609
2022-06-30
848420 PH?N HàNG H?I SàI GòN YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Grenotket piston headquarters, head t = 2.0 Pio0622-CSP03766-133688, Vimc Pioneer ship repair parts, 100%new goods.;Miếng đệm làm kín đầu pít tông GASKET, HEAD T=2.0 PIO0622-CSP03766-133688, phụ tùng sửa chữa tàu VIMC Pioneer, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
36
KG
12
PCE
96
USD
261219GRSE1912021
2020-01-02
282810 PH?N HóA CH?T Và V?T LI?U ?I?N SàI GòN WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD Hóa chất Calcium Hypochlorite 70%,Ca(ClO)2, mã CAS 7778-54-3, dạng hạt, 50kg/thùng, dùng để xử lý nước. Hàng mới 100%;Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite; chlorites; hypobromites: Commercial calcium hypochlorite and other calcium hypochlorites;次氯酸盐;商业次氯酸钙;亚氯酸盐;次溴酸盐:商用次氯酸钙和其他次氯酸钙
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG QT SP-SSA(SSIT)
0
KG
20
TNE
19900
USD
271021ONEYNOSB02431600
2022-01-26
030365 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
102683
KG
100564
KGM
249398
USD
020322ONEYNOSC00096504
2022-05-31
030365 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
74966
KG
73436
KGM
183590
USD
210322ONEYNOSC00371800
2022-06-14
030365 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
49830
KG
48819
KGM
122047
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 0.9 - 1.2kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 0.9 - 1.2kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
15591
KGM
41004
USD
090122EGLV502100020052
2022-03-09
030365 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
77727
KG
76082
KGM
198574
USD
300321ONEYNOSB00441500
2021-06-18
030365 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & whole headless cod viscera not frozen;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
50439
KG
49508
KGM
106441
USD
060621EGLV502100008915
2021-07-30
030365 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
251080
KG
245714
KGM
577428
USD
020122LYK0148441
2022-03-14
030365 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77006
KG
75339
KGM
196633
USD
291121HLCUOSL211114503
2022-02-17
030365 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77554
KG
75875
KGM
197275
USD
171121ONEYNOSB02570300
2022-02-18
030365 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
51620
KG
50540
KGM
263819
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
83816
KGM
209540
USD
311021A18BA04114
2021-11-12
200799 PH?N EUFOOD SàI GòN STREET S FOOD PRODUCTS SDN BHD Strawberry jam EVERYHOME 135g / vial X48 vial / barrel (UNK). New 100%;Mứt dâu tây hiệu EveryHome 135g/lọ x48 lọ/ thùng (UNK). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
17137
KG
250
UNK
6400
USD
301021NAP105158614
2021-12-08
150991 PH?N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Olive Olive Oil Oil Oil Brand Basso, 5LIT / CAN X4 CAN / Barrel. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 5lit/ can x4 can/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11489
KG
240
LTR
2718
USD
301021NAP105158614
2021-12-08
150991 PH?N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Olive Olive Olive Oil Brand Basso, 1Lit / X12 Bottle / Bottle / Bottle. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 1lit/ chai x12 chai/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11489
KG
4680
LTR
11629
USD
301021NAP105158614
2021-12-08
150991 PH?N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Olive Olive Oil Oil Brand Basso, 500ml / bottle X12 Bottle / barrel. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 500ml/ chai x12 chai/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11489
KG
1320
LTR
1968
USD
150322HLCUSCL220267459
2022-05-31
030329 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
160721ONEYSCLB13508600
2021-09-09
030329 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen raw striped striped fish (Name Kh: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
110122HLCUEUR2112CDSK6
2022-04-01
030329 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 Refrigary frozen striped fish (KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
316050
KG
294000
KGM
405720
USD
230322HLCUSCL220286650
2022-05-31
030329 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
230322HLCUEUR2202DFZV9
2022-05-31
030329 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
080621MATS 8266278 - 000
2021-07-03
030329 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CDNCKDSH0118 # & red fish, whole headless no organ (LLL, LL, L, M). The scientific name: Sebastes alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL, L, M). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
128518
KGM
224906
USD
030422HLCUSCL220286693
2022-06-13
030329 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 #& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
250621MATS 8808798 - 000
2021-07-30
030329 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (L). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (L). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
71399
KGM
117808
USD
190721MATS 5973657 - 000
2021-08-03
030329 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (LLL, LL). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
56470
KGM
98822
USD
250621MATS 8808798 - 000
2021-07-30
030329 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (LLL, LL). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
57119
KGM
99958
USD
120421ONEYSCLB06324400
2021-06-18
030329 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & Fish frozen whole melon stripes (S Name: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
26875
KG
25000
KGM
32375
USD
310721ONEYSCLB12735700
2021-10-12
030329 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen striped striped fish (Name KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
151020911307117
2020-11-23
030329 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
126567
KG
120540
KGM
337512
USD
110222HLCUEUR2201DEMO4
2022-05-10
030329 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
131688
KG
122500
KGM
169050
USD
151020911258279
2020-11-23
030329 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
189484
KG
181720
KGM
508816
USD
20512289642
2021-11-19
030367 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Fish Thai frozen_Frozen Pollock Fry, 100% new goods;Cá Minh Thái đông lạnh_Frozen Pollock Fry, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
1
KGM
3
USD
221021912981220
2021-11-30
303660 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CONT SPITC
26100
KG
24285
KGM
58249
USD
030422MEDUTF134166
2022-05-31
030311 PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chkdit0819#& original Sockeye salmon without frozen headless organs;CHKDIT0819#&Cá hồi Sockeye nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CONT SPITC
25229
KG
23923
KGM
210283
USD
11102127205429
2021-11-19
030311 PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chkdit0819 # & Salmon Sockeye Naturally without frozen internal organs;CHKDIT0819#&Cá hồi Sockeye nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
71850
KG
65318
KGM
502952
USD
250621COAU7232474700
2021-07-09
071021 PH?N SàI GòN FOOD QINGDAO HARTHN RITUNE CORP LTD Frozen dutch fresh beans (10kg / barrel) temperature -18 degrees C;Đậu tươi Hà Lan đông lạnh (10kg/ thùng) Nhiệt độ -18 độ C
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25000
KGM
29750
USD
221221NZLNGB21007726K
2022-01-04
845221 PH?N GARMEX SàI GòN JACK SEWING MACHINE CO LTD Electronic programming machine Bartack brand, Model: JK-T1906GHW-D, including locomotive, tripod, table with control box and other accessories (100% new machine) used in industrial sewing;Máy may lập trình điện tử hiệu Bartack, Model: JK-T1906GHW-D, gồm đầu máy, chân máy, bàn có hộp điều khiển và các phụ kiện khác (máy mới 100%) dùng trong may công nghiệp
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3276
KG
36
SET
58140
USD
181220NAP004429763
2021-02-01
150990 PH?N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Pomace olive oil olive oil brands Basso, 250ml / bottle x12 bottles / barrel. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 250ml/chai x12 chai/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11399
KG
4752
LTR
3787
USD
051121SITTKSG2119746
2021-11-30
303110 PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 # & nitrous chum trout without frozen internal organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
12000
KGM
63240
USD
270621NAM4550866
2021-08-31
303891 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CRFKDKNTMA0821 # & Rockfish does not head freezing freezing.;CRFKDKNTMA0821#&Cá Rockfish không đầu không nội tạng đông lạnh.
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23814
KG
22675
KGM
43083
USD
20517104485
2021-12-30
030461 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Fillet tilapia skewered frozen sticks_tilapia kushi 4pcs = 0.06kg, 100% new goods;Fillet cá rô phi xiên que đông lạnh_Tilapia Kushi 4PCS=0.06KG, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
0
USD
160621LMM0310844
2021-08-31
307492 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION MLMMA0721 # & Fillet giant ink. Name of KH: Dosidicus Gigas;MFLMA0721#&Fillet mực khổng lồ. Tên KH: Dosidicus gigas
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
25700
KG
24000
KGM
39600
USD
190721MATS 5777994 - 000
2021-08-31
303290 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs. Scientific name: Sebastes Alutus. Size ll;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng. Tên khoa học: Sebastes alutus. Size LL
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
69783
KG
11034
KGM
19310
USD
190721MATS 5777994 - 000
2021-08-31
303290 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs. Scientific name: Sebastes Alutus. Size L, M;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng. Tên khoa học: Sebastes alutus. Size L, M
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
69783
KG
53225
KGM
87821
USD
200921MEDUUT633408
2021-11-29
303290 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION LCHMA0120 # & Frozen Trout Salmon (Scientific name: Oncorhynchus Mykiss);LCHMA0120#&Lườn cá hồi Trout đông lạnh ( Tên khoa học: Oncorhynchus mykiss)
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CONT SPITC
25490
KG
24000
KGM
139200
USD
170921MEDUUT630321
2021-11-30
303290 PH?N SàI GòN FOOD SKAAR JAPAN K K SK LCHSK # & Frozen salmon. 1-3cm, 15kg / barrel, (scientific name: Salmon Salar);LCHSK#&Lườn cá hồi đông lạnh. 1-3CM, 15KG/THÙNG, (Tên khoa hoc:Salmon salar)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG CONT SPITC
26900
KG
25200
KGM
25200
USD
190222S00172977
2022-04-18
030312 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) #& Raw Coho Salmon without frozen headless organs. KH: Oncorhynchus Kisutch.;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi coho nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus Kisutch.
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
24772
KG
22520
KGM
135120
USD
200222VLA0104237
2022-04-01
030312 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) Pink salmon whole without frozen internal organs. KH: Oncorhynchus Gorbuscha;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Pink nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus gorbuscha
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
104966
KG
99968
KGM
254918
USD
200222VLA0104245
2022-04-01
030312 PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 whole salmon jars without headless frozen organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
109172
KG
99792
KGM
479002
USD
200222VLA0104252
2022-04-01
030312 PH?N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 whole salmon jars without headless frozen organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
76801
KG
70202
KGM
266768
USD
030322NSSLKKHHC22Q0036
2022-04-05
030312 PH?N SàI GòN FOOD MATSUDA SANGYO CO LTD MD CHKDKNTMD #& Salmon (jar) whole -headless frozen organs;CHKDKNTMD#&Cá hồi (Chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
KUSHIRO - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
23678
KG
23100
KGM
60522
USD
191120YMLUB941005590
2020-12-29
030366 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
26180
KG
23990
KGM
54697
USD
061220EGLV350000014198
2021-01-15
030366 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 400-500g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 400-500g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
78630
KG
13530
KGM
31525
USD
061220EGLV350000014198
2021-01-15
030366 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen 1200g +. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 1200g+. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
78630
KG
15904
KGM
43895
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 400-650g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 400-650g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
16797
KGM
39808
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen 1200g-1800 g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 1200g-1800g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
995
KGM
2786
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless 900-1200g not frozen offal. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 900-1200g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
2262
KGM
6040
USD
71221913392326
2022-01-13
030366 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
25840
KG
23750
KGM
57000
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 PH?N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 650-900g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 650-900g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
3965
KGM
10189
USD
180122913628201
2022-02-17
030366 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
51540
KG
47500
KGM
115089
USD
40122913510227
2022-02-17
030366 PH?N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
51720
KG
47819
KGM
119120
USD